Viện Vật Liệu Xây Dựng
Số VICAS:
073
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
PRO
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 243 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/4
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Viện Vật Liệu Xây Dựng
Tiếng Anh/ in English:
Vietnam Institute for Building Materials
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 073 - PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Số 235 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà nội
Tel: +84 24 38581111
Fax: +84 24 38581112
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
Từ ngày/from / 12 / 2023 đến ngày/to 24 / 12 / 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 243 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/4
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 5 theo ISO/IEC 17067: 2013 (tương ứng với phương thức 5 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with scheme type 5 of ISO/IEC 17067: 2013 (equivalents to scheme type 5of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Stt
No
Tên sản phẩm (Song ngữ Việt – Anh)
Product name (In Vietnamese and English)
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận (quy định riêng)
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
1.
Clanhke xi măng poóc lăng Portland cement clinker
TCVN 7024
VIBM.QT16.CT1
5
2.
Xi măng poóc lăng Portland cements
TCVN 2682
ASTM C150 / C150M
BS EN 197-1
VIBM.QT16.CT1
5
3.
Xi măng poóc lăng hỗn hợp Portland blended cement
TCVN 6260
ASTM C1157/ C1157M
BS EN 197-1
VIBM.QT16.CT1
5
4.
Xi măng pooc lăng bền sun phát Sulfate resistant portland cement
TCVN 6067
ASTM C150/ C150M
VIBM.QT16.CT1
5
5.
Xỉ hạt lò cao dùng sản xuất xi măng
Granulated blast furnace slag for cement production
TCVN 4315
VIBM. QT16.CT2
5
6.
Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa
Ground granulated blast furnace slag for concrete and mortar
TCVN 11586
BS EN 15167-1
VIBM. QT16.CT2
5
7.
Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho xi măng, bê tông và vữa
Activity admixture - Fly ash for concrete, mortar and cement
TCVN 10302
ASTM C 618
VIBM. QT16.CT2
5
8.
Cốt liệu cho bê tông và vữa
Aggregates for concrete and mortar
TCVN 7570
VIBM.QT16.CT3
5
9.
Cát nghiền cho bê tông và vữa
Crushed sand for concrete and mortar
TCVN 9205
VIBM.QT16.CT3
5
10.
Tấm sóng amiăng xi măng
Asbestos -cement corrugated sheets
TCVN 4435
VIBM.QT16.CT12
5
11.
Vữa xây dựng
Motar for masonry
TCVN 4314
VIBM.QT16.CT4
5
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 243 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/4
Stt
No
Tên sản phẩm (Song ngữ Việt – Anh)
Product name (In Vietnamese and English)
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận (quy định riêng)
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
12.
Vữa cho bê tông nhẹ
Mortar for lightweight concrete
TCVN 9028
VIBM.QT16.CT4
5
13.
Kính nổi
Clear float glass
TCVN 7218
VIBM.QT16.CT5
5
14.
Kính dán an toàn nhiều lớp
Laminated safety glass
TCVN 7364
VIBM.QT16.CT5
5
15.
Kính tôi nhiệt
Heat treated glass
TCVN 7455
VIBM.QT16.CT5
5
16.
Kính hộp gắn kín cách nhiệt
Sealed insulating glass
TCVN 8260
VIBM.QT16.CT5
5
17.
Tấm thạch cao
Gypsum boards
TCVN 8256
ASTM C1396/ C1396M
VIBM.QT16.CT12
5
18.
Sơn tường dạng nhũ tương
Wall emulision paints
TCVN 8652
VIBM.QT16.CT11
5
19.
Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng
Portland cement - Based skim coat
TCVN 7239
VIBM.QT16.CT11
5
20.
Gạch gốm ốp lát
Ceramic tiles
TCVN 13113
ISO 13006
BS EN 14411
VIBM.QT16.CT6
5
21.
Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone facing slabs
TCVN 4732
VIBM.QT16.CT7
5
22.
Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ
Artificial stone slabs based on organic binders
TCVN 8057
VIBM.QT16.CT7
5
23.
Gạch đất sét nung
Hollow clay bricks
TCVN 1450
TCVN 1451
VIBM.QT16.CT8
5
24.
Gạch bê tông
Concrete bricks
TCVN 6477
VIBM.QT16.CT8
5
25.
Sản phẩm bê tông khí chưng áp
Autoclaved aerated concrete products
TCVN 7959
VIBM.QT16.CT8
5
26.
Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép
Precast extrusion concrete hollow core
TCVN 11524
VIBM.QT16.CT10
5
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 243 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 4/4
Stt
No
Tên sản phẩm (Song ngữ Việt – Anh)
Product name (In Vietnamese and English)
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận (quy định riêng)
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
wall panels
27.
Ván gỗ nhân tạo (*)
Wood-based panels
TCVN 7753
TCVN 13181
TCVN 13262
EN 622-1
BS EN 13986
TCVN 11205
TCVN 11943
VIBM.QT16.CT13
5
28.
Thiết bị vệ sinh - Bệ xí xổm (*)
Sitting water closet pan
TCVN 12647
VIBM.QT16.CT9
5
29.
Thiết bị vệ sinh - Chậu rửa (*)
Sanitary appliances-Wash basins - Functional requirements and test methods
TCVN 12648
5
30.
Thiết bị vệ sinh - Bệ xí bệt (*)
WC pans and WC sultes with integral trap
TCVN 12649
5
31.
Sản phẩm sứ vệ sinh (*)
Sanitary ceramic wares – Secification for quality of vitreous china sanitary appliances
TCVN 12650
5
32.
Bồn tiểu nam treo tường (*)
Wall-hung-urinals-Functional requirements and test methods
TCVN 12651
5
33.
Bồn tiểu nữ (*)
Bidet-Functional requiments and test methods
TCVN 12652
5
Ghi chú/ Note:
(*): Mở rộng phạm vi (10.2023)/ Extended scope (October 2023)
Ngày hiệu lực:
22/12/2026
Địa điểm công nhận:
Số 235 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà nội
Số thứ tự tổ chức:
73