Phòng thử nghiệm dây cáp điện CADIVI Đồng Nai
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV CADIVI Đồng Nai
Số VILAS:
1523
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm dây cáp điện CADIVI Đồng Nai
Laboratory: Electric Cable Testing Laboratory CADIVI Dong Nai
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV CADIVI Đồng Nai
Organization:
CADIVI Dong Nai Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thế Mạnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trần Thế Mạnh
Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
2.
Ngô Văn Thích
Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1523
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày /12/2026
Địa chỉ/ Address:
Đường số 1, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Road No.1, Long Thanh IZ, Tam An town, Long Thanh district, Dong Nai province
Địa điểm/Location:
Đường số 1, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Road No.1, Long Thanh IZ, Tam An town, Long Thanh district, Dong Nai province
Điện thoại/ Tel: (0251) 3514128
Fax: (0251) 3514120
E-mail: vanthu.cadividn@gmail.com
Website: cadivi.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1523
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không
Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors
Kiểm tra kết cấu (số sợi, số lớp xoắn, chiều xoắn của lớp ngoài cùng)
Contructions check (Number of wires, number of layers, direction of outside layer)
---
TCVN 6483:1999
(IEC 1089:1991)
IEC 61089:1991/
Amd.1997
ASTM B231/B231M-23
ASTM B232/B232M-22
2.
Xác định bội số bước xoắn
Determination of lay ratio
Đến/to 1 500 mm
TCVN 6483:1999
(IEC 1089:1991)
IEC 61089:1991/
Amd.1997
ASTM B231/B231M-23
ASTM B232/B232M-22
3.
Đo đường kính của sợi dẫn
Measurement of diameter of wires
0,001 mm/
Đến/to 25 mm
TCVN 6483:1999
(IEC 1089:1991)
IEC 61089:1991/
Amd.1997
IEC 60888:1987
IEC 60889:1987
4.
Đo ứng suất tại độ giãn dài 1% sợi thép
Measurement stress at 1% extension of the steel
0,1N /
Đến/to 50 000 N
TCVN 6483:1999
(IEC 1089:1991)
và/and
IEC 61089:1991/
Amd.1997
và/and
IEC 60888:1987
5.
Xác định suất kéo đứt sợi dẫn
Determination of tensile strength of the wire
0,01N /
Đến/to 5 000 N
0,1N /
Đến/to 50 000 N
TCVN 6483:1999
(IEC 1089:1991)
IEC 61089:1991/
Amd.1997
IEC 60888:1987
IEC 60889:1987
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1523
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không
Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors
Xác định độ giãn dài sợi dẫn
Determination of elongation at break of the wire
0,001mm/
Đến/to 1 000 mm
TCVN 6483:1999
(IEC 1089:1991)
IEC 61089:1991/
Amd.1997
IEC 60888:1987
IEC 60889:1987
7.
Xác định độ bền của dây (Độ bền kéo đứt)
Determination of breaking load of conductor (Tensile strength)
Đến/to 50 kN
TCVN 6483:1999
(IEC 1089:1991)
Và/and
IEC 61089:1991/
Amd.1997
8.
Đo điện trở 1 chiều của ruột dẫn (Đo điện trở 1 chiều của 1km dây dẫn ở 20oC)
Measurement of DC resistance of conductor (Measurement DC resistance of 1 km conductor at 20oC)
0,0001mΩ/
Đến/to 30 kΩ
TCVN 6483:1999
(IEC 1089:1991)
Và/and
TCVN 6612:2007
(IEC 60228:2004)
9.
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng
450/750 V
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750V
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu về kết cấu
Checking of compliance with constructional provisions
---
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997)
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1997)
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
TCVN 6612:2007
(IEC 60228:2004)
10.
Đo điện trở của ruột dẫn
Measurement of the resistance of
conductors
0,0001mΩ/
Đến/to 30 kΩ
TCVN 6612:2007
(IEC 60228:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1523
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng
450/750 V
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750V
Đo chiều dày cách điện
Measurement of thickness of insulation
0,001mm/
Đến/to 100 mm
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997)
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1997)
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
12.
Thử kéo của cách điện (Đo suất kéo đứt và độ giãn dài)
Tensile test of insulation before ageing (Measurement of tensile strength and elongation of insulation)
0,01N /
Đến/to 5 000 N
0,5 % /
(50 ~ 800) %
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997)
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1997)
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
13.
Đo chiều dày vỏ bọc
Measurement of thickness of sheathed
0,001mm/
Đến/to 100 mm
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997)
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1997)
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1523
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng
450/750 V
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750V
Thử kéo của vỏ bọc (Đo suất kéo đứt và độ giãn dài vỏ bọc)
Tensile test of sheathed before ageing (Measurement of tensile strength and tensile strength and elongation of sheathed)
0,01N /
Đến/to 5 000 N
0,5 % /
(50 ~ 800) %
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1997)
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
15.
Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um=1,2 kV) và 3kV (Um=3,6kV)
Cables for rated voltages of 1kV (Um=1,2kV) and 3kV (Um=3,6kV)
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu về kết cấu
Checking of compliance with constructional provisions
---
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
và/and
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)
Cables for rated voltages of 6kV (Um=7,2kV) to 30kV (Um=36kV)
TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
và/and
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
16.
Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um=1,2 kV) và 3kV (Um=3,6kV)
Cables for rated voltages of 1kV (Um=1,2kV) and 3kV (Um=3,6kV)
Đo điện trở của ruột dẫn (Đo điện trở 1 chiều của 1km dây dẫn ở 20oC)
Measurement of the resistance of Conductors (Measurement of DC resistance of 1 km conductor at
20C)
--
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
và/and
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)
Cables for rated voltages of 6kV (Um=7,2kV) to 30kV (Um=36kV)
TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
và/and
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1523
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um=1,2 kV) và 3kV (Um=3,6kV)
Cables for rated voltages of 1kV (Um=1,2kV) and 3kV (Um=3,6kV)
Đo chiều dày cách điện
Measurement of thickness of insulation
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
và/and
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)
Cables for rated voltages of 6kV (Um=7,2kV) to 30kV (Um=36kV)
TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
và/and
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
18.
Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um=1,2 kV) và 3kV (Um=3,6kV)
Cables for rated voltages of 1kV (Um=1,2kV) and 3kV (Um=3,6kV)
Thử kéo cách điện trước lão hoá
Tensile test of insulation before ageing
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
và/and
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)
Cables for rated voltages of 6kV (Um=7,2kV) to 30kV (Um=36kV)
TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
và/and
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1523
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um=1,2 kV) và 3kV (Um=3,6kV)
Cables for rated voltages of 1kV (Um=1,2kV) and 3kV (Um=3,6kV)
Đo chiều dày vỏ bọc
Measurement of sheath thickness
0,001mm/
Đến/to 100 mm
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
và/and
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)
Cables for rated voltages of 6kV (Um=7,2kV) to 30kV (Um=36kV)
TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
và/and
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
20.
Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um=1,2 kV) và 3kV (Um=3,6kV)
Cables for rated voltages of 1kV (Um=1,2kV) and 3kV (Um=3,6kV)
Thử kéo vỏ bọc trước lão hoá
Tensile test of sheath before ageging
0,01N /
Đến/to 5 000 N
0,5 % /
(50 ~ 800) %
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
và/and
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)
Cables for rated voltages of 6kV (Um=7,2kV) to 30kV (Um=36kV)
TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
và/and
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1523
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Cáp điện vặn xoắn cách điện
XLPE điện áp làm việc đến
0,6/1 kV
Electric cables
XLPE insulated
Aerial bundled for working voltage up to 0.6/1 kV
Xác định cấu tạo:
-
Xác định số sợi dẫn
-
Phân loại ruột dẫn
Determination of construction:
-
Determination of number of wires,
-
Classification of conductor.
---
TCVN 6447:1998
22.
Đo điện trở 1 chiều của ruột dẫn ở 20oC
Measurement of DC resistance of conductor at 20 C
0,0001mΩ/
Đến/to 30 kΩ
TCVN 6447 :1998
và/and
TCVN 5064:1994/SĐ1995
và/and
TCVN 2103:1994
23.
Xác định lực kéo đứt của ruột dẫn
Determination of breaking load of the conductor
0,01N /
Đến/to 5 000 N
TCVN 6447 :1998
và/and
TCVN 5064 :1994/SĐ1995
và/and
TCVN 1824 :1993
24.
Đo đường kính ruột dẫn
Measurement of diameter of the conductor
0,01mm/
Đến/to 150 mm
TCVN 6447 :1998
và/and
TCVN 5936 :1995 (IEC 540:1982)
25.
Đo chiều dày cách điện
Measurement of thickness of insulation
0,001mm/
Đến/to 100 mm
TCVN 6447 :1998
và/and
TCVN 5936 :1995 (IEC 540:1982)
26.
Đo độ bền cơ học đối với mẫu trước lão hóa (Đo suất kéo đứt và độ giãn dài cách điện)
Measurement of mechanical strength for samples (Measurement tensile strength and elongation of insulation)
0,01N /
Đến/to 5 000 N
0,5 % /
(50 ~ 800) %
TCVN 6447 :1998
và/and
TCVN 5936 :1995 (IEC 540:1982)
27.
Đo đường kính lõi cáp
Measurement of diameter of core cable
0,01mm/
Đến/to 150 mm
TCVN 6447 :1998
và/and
TCVN 5936 :1995 (IEC 540:1982)
Ghi chú/Note:
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
IEC: International Electrotechnical Commission
Ngày hiệu lực:
25/12/2026
Địa điểm công nhận:
Đường số 1, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
1523