Công ty TNHH Phân tích kiểm nghiệm Việt Tín

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Phân tích kiểm nghiệm Việt Tín
Số VILAS: 
1074
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/55 Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Phân tích kiểm nghiệm Việt Tín Laboratory: Viet Tin Analysis Testing Company Limited Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Phân tích kiểm nghiệm Việt Tín Organization: Viet Tin Analysis Testing Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical and Biological Người quản lý: Nguyễn Văn Tâm Laboratory manager: Nguyen Van Tam Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Văn Tâm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Huỳnh Ngọc Trưởng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 3. Trần Thị Ngọc Thanh Các phép thử lĩnh vực Sinh/ Accredited Biological tests 4. Nguyễn Đình Chiểu Các phép thử lĩnh vực Hóa/ Accredited Chemical tests Số hiệu/ Code: VILAS 1074 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / đến ngày / / Địa chỉ/ Address: 42 Trần Quang Khải, phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 42 Tran Quang Khai, Tan Dinh ward, district 1, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 39A, Đường số 4, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh 39A, 4th street, Binh Tri Dong B ward, Binh Tan district, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: (028) 38277986 Fax: E-mail: ktclviettin@gmail.com Website: kiemnghiemviettin.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/55 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Cu content Flame AAS method 1.5 mg/kg AOAC 999.11 2. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zn content Flame AAS method 1.5 mg/kg AOAC 999.11 3. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Cu content Flame AAS method 1.5 mg/kg AOAC 999.11 4. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp F-AAS Determination of Ca content Flame AAS method 10 mg/kg AOAC 968.08 5. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Mg content Flame AAS method 1.0 mg/kg AOAC 968.08 6. Xác định hàm lượng Na Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of Na content Flame AES method 40 mg/kg SOP.01.173: 2020 (Ref:AOAC 969.23) 7. Xác định hàm lượng K Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of K content Flame AES method 40 mg/kg SOP.01.174: 2020 (Ref:AOAC 969.23) 8. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang quang phổ hấp thu nguyên tử lò nhiệt điện (GF-AAS) Determination of Pb content Electrothermal AAS method 0.04 mg/kg AOAC 999.11 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content Electrothermal AAS method 0.005 mg/kg AOAC 999.11 10. Xác định hàm lượng As Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride Determination of As content Hydride atomic absorption spectrophotometric method 0.2 mg/kg AOAC 986.15 11. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh. Determination of Hg content Cold-vapour atomic absorption spectrophotometric method 0.05 mg/kg AOAC 974.14 12. Phương pháp xác định đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar Titrimetric method 0.4 % SOP.01-122: 2020 (Ref. TCVN 4594 : 1988) 13. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude fibre content. Gravimetric method 0.4 % TCVN 5103 : 1990 14. Xác định Natri benzoate Phương pháp HPLC-UV Determination of Sodium Benzoate content HPLC-UV method 7.0 mg/kg SOP.01-216: 2020 (Ref. TCVN 8471 : 2010) 15. Xác định hàm lượng Kali sorbat Phương pháp HPLC-UV Determination of Potasium Sortbate content HPLC-UV method 7.0 mg/kg SOP.01-215: 2020 (Ref. TCVN 8471 : 2010) 16. Xác định hàm lượng Acesulfam K Phương pháp HPLC-UV Determination of Acesulfam K content HPLC-UV method 10 mg/kg TCVN 8471 : 2010 17. Xác định hàm lượng Aspartame Phương pháp HPLC-UV Determination of Aspartame content HPLC-UV method 10 mg/kg TCVN 8471 : 2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 18. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Sacarin Phương pháp HPLC-UV Determination of Saccharin content HPLC-UV method 10 mg/kg TCVN 8471 : 2010 19. Xác định hàm lượng vitamin A Phương pháp HPLC-UV Determination of Vitamin A content HPLC-UV method 0.5 mg/kg SOP.01-224: 2020 (Ref. TCVN 8674: 2011) 20. Thực phẩm (trừ thực phẩm chế biến từ ngũ cốc dành cho trẻ dưới 36 tháng tuổi và thực phẩm sử dụng với mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ dưới 12 tháng tuổi) Food (Except foods made from cereals for children under 36 months old and foods used for special medical purposes for children under 12 months old) Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 và tổng số Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 and total content LC-MS/MS method Aflatoxin B1, G1: 0.5 μg/kg Aflatoxin B2, G2: 0.15 μg/kg Aflatoxin tổng số/ Total Aflatoxin: 0.5 μg/kg SOP.01-362:2022 (Ref. AOAC 991.31) 21. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC-MS/MS method 0.5 μg/kg SOP.01-363:2022 (Ref. AOAC 2004.10) 22. Xác định hàm lượng Se Phương pháp HG-AAS Determination of Se content HG-AAS method 0.15 mg/kg TCVN 8669:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 23. Thực phẩm Food Xác định xơ tổng số, xơ hòa tan và xơ không hòa tan bằng phương pháp Enzym Determination of total fiber, soluble fiber and insoluble fiber by Enzymatic method 0.3% Mỗi chất/each substance AOAC 991.43 24. Xác định Sulfit Phương pháp Monier-Williams đã được tối ưu hóa Determination of sulfite Optimized Monier - Williams method 10 mgSO2/kg TCVN 9519-1: 2012 25. Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung Foods, Supplemented Foods Xác định hàm lượng chất béo tổng số Determination of total fat content 0.4 % SOP.01-194: 2021 26. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content Kjeldahl method Nước yến / bird's nest water: 0.01 % Khác / Other: 0.06 % TCVN 10034:2013 (ISO 1871:2009) 27. Xác định hàm lượng tro tổng số ở 550 0C Phương pháp trọng lượng. Determination total ash content at 550 0C Gravimetric method 0.3 % SOP.01-196: 2021 28. Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy (Ngũ cốc sấy ở 130 0C trong 1 giờ, còn lại ở 101 0C trong 16 giờ) Determination of moisture content Drying method (Cereal is dried at 130 0C for 1h, other at 101 0C for 16h) 0.2 % SOP.01-197: 2021 29. Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp Volhard Determination of salt (NaCl) content Volhard method 0.2 % SOP.01-199: 2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 30. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Sữa công thức (Sản phẩm dinh dưỡng công thức) Health Supplement, Formula milk (Formula nutrition products) Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS Determination of Cu content AAS method 5 mg/kg TCVN 10916:2015 31. Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content AAS method 5 mg/kg TCVN 10916:2015 32. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content AAS method 5 mg/kg TCVN 10916:2015 33. Xác định hàm lượng Mn Phương pháp F-AAS Determination of Mn content AAS method 5 mg/kg TCVN 10916:2015 34. Xác định hàm lượng Ca Phương pháp F-AAS Determination of Ca content AAS method 80 mg/kg TCVN 10916:2015 35. Xác định hàm lượng Mg Phương pháp F-AAS Determination of Mg content AAS method 8 mg/kg TCVN 10916:2015 36. Xác định hàm lượng Na Phương pháp F-AAS Determination of Na content AAS method 80 mg/kg TCVN 10916:2015 37. Xác định hàm lượng K Phương pháp F-AAS Determination of K content AAS method 80 mg/kg TCVN 10916:2015 38. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 0.05 mg/kg SOP.01-337:2020 (Ref. AOAC 974.14) 39. Xác định hàm lượng As Phương pháp AAS hydride Determination of As content Hydride AAS method 0.2 mg/kg SOP.01-338:2020 (Ref. AOAC 986.15) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 40. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Sữa công thức (Sản phẩm dinh dưỡng công thức) Health Supplement, Formula milk (Formula nutrition products) Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 0.2 mg/kg SOP.01-339:2020 (Ref. AOAC 999.11) 41. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0.02 mg/kg SOP.01-340:2020 (Ref. AOAC 999.11) 42. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Sữa và sản phẩm sữa Health Supplement, Milk and milk products Xác định hàm lượng Se Phương pháp HG-AAS Determination of Se content HG-AAS method 0.15 mg/kg SOP.01-377:2022 (Ref. TCVN 8669:2011) 43. Phụ gia thực phẩm Food additives Xác định hàm lượng Cr Phương pháp F-AAS Determination of Cr content F-AAS method 3 mg/kg TCVN 8900-6:2012 44. Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method 3 mg/kg TCVN 8900-6:2012 45. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method 3 mg/kg TCVN 8900-6:2012 46. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0.01 mg/kg TCVN 8900-8:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 47. Phụ gia thực phẩm Food additives Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 0.1 mg/kg TCVN 8900-8:2012 48. Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method 0.15 mg/kg TCVN 8900-9 : 2012 49. Xác định hàm lượng Sb Phương pháp HG-AAS Determination of Sb content HG-AAS method 0.15 mg/kg TCVN 8900-9 : 2012 50. Thịt và Sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng chất béo tổng Phương pháp chiết Soxhlet Determination of total fat content Soxhlet extraction method 0.4 % TCVN 8136 : 2009 (ISO 1443 : 1973) 51. Xác định tro tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of total ash Gravimetric method 0.3 % TCVN 7142 : 2002 52. Thịt và Sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen Kjeldahl method 0.06 % TCVN 8134 : 2009 (ISO 937:1978) 53. Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0.2 % TCVN 8135 : 2009 (ISO 1442 : 1997) 54. Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 1.6 mg/kg AOAC 973.31 55. Xác định hàm lượng clorua phương pháp Volhard Determination of chloride content Vohard method 0.2 % TCVN 4836-1 : 2009 56. Xác định độ pH Determination of pH value 2~12 TCVN 4835 : 2002 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 57. Thịt và Sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng P tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of total Phosphorus content Molecular absorption spectrometric method 20 mg/kg AOAC 995.11 58. Định tính acid boric và borat Qualitative test for Boric Acid and Borates POD: 20 mg/kg AOAC 970.33 59. Xác định hàm lượng nhóm beta-agonist: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotics content of beta-agonist group: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine content LC-MS/MS method 0.2 μg/kg Mỗi chất/each substance SOP.01-382:2022 (Ref. TCVN 11294:2016) 60. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Định tính Hydrosunfua Qualitative test for hydrogen sulfide POD: 0.1 mg/kg TCVN 3699: 1990 61. Xác định hàm lượng nitơ amin-amoniac Phương pháp chuẩn độ Method for the determination of nitrogen amin-amoniac content Titration method Nước mắm: Fish sauce 0.4 g/L Mắm ruốc: Shrimp sauce 0.04 % TCVN 3707: 1990 62. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Method for the determination of nitrogen amino acid content Titration method Nước mắm: Fish sauce 0.7 g/L Mắm ruốc: Shrimp sauce 0.04 % TCVN 3708: 1990 63. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Method for determination of nitrogen ammonia content Titration method Nước mắm: Fish sauce 0.7 g/L Cá: Fish 0.01 % TCVN 3706: 1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 64. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method Nước mắm: Fish sauce 0.5 g/L Cá: Fish 0.2 % TCVN 3702: 2009 65. Xác định hàm lượng natri clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content Titration method Nước mắm: Fish sauce 4.0 g/L Cá: Fish 0.2 % TCVN 3701: 2009 66. Xác định hàm lượng tro Phương pháp trọng lượng Determination of ash content Gravimetric method 0.3 % TCVN 5105: 2009 67. Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp chiết Soxhlet Determination of fat content Soxhlet extraction method 0.4 % TCVN 3703: 2009 68. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô Phương pháp Kjeldahl Method for determination of total nitrogen and protein contents Kjeldahl method 0.06 % tính theo Nitơ/ as Nitrogen 0.4 % tính theo Protein/ as Protein TCVN 3705: 1990 69. Phương pháp xác định hàm lượng nước Phương pháp trọng lượng Method for the determination of moisture content Gravimetric method 0.2 % TCVN 3700: 1990 70. Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol content LC-MS/MS method 0.1 μg/kg SOP.01-353:2022 (Ref. FDA, LIB No. 4306, 2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 71. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Penicillin G Phương pháp LC-MS/MS Determination of Penicillin G content LC-MS/MS method 1 μg/kg SOP.01-354:2022 (Ref. CLG-PENG 1.02 & Ref. AOAC 2007.01) 72. Xác định hàm lượng: Malachite green (MG), Leucomalachite green (LMGg), Crystal violet (CV) và Leucocrystal violet (LCV) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green, Leucomalachite green, Crystal violet and Leucocrystal violet content LC-MS/MS method 0.5 μg/kg Mỗi chất/each substance SOP.01-381:2022 (Ref. CLG-MGCV2.01 & Journal of AOAC International, 2012, 95, 3, 913-922) 73. Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Tetracyclines: Oxytetracycline (OTC), Doxytetracyline (DC), Tetracycline (TC), Chlortetracycline (CTC) Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotics content of Tetracyclines group: Oxytetracycline (OTC), Doxytetracyline (DC), Tetracycline (TC), Chlortetracycline (CTC) LC-MS/MS method 10 μg/kg Mỗi chất/each substance SOP.01-397:2022 (Ref. AOAC 995.09) 74. Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Sulfonamides: Sulfadiazine (SDZ), Sulfathiazole (ST), Sulfapyridine (SPD), Sulfamerazine (SMR), Sulfadimidine(SDM), Sulfachloropyridazine (SCP), Sulfamethoxazole (SMZ), Sulfadimethoxine (SDM), Trimethoprime Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotics content of Sulfonamides group: Sulfadiazine (SDZ), Sulfathiazole (ST), Sulfapyridine (SPD), Sulfamerazine (SMR), Sulfadimidine (SDM), Sulfachloropyridazine (SCP), Sulfamethoxazole (SMZ), Sulfadimethoxine (SDM), Trimethoprime LC-MS/MS method 10 μg/kg Mỗi chất/each substance SOP.01-398:2022 (Ref. TCVN 11838:2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 75. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Fluoroquinolones: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Sarafloxacin, Flumequine, Oxolinic Acide, Ofloxacin, Difloxacin, Danofloxacin, Pefloxacin, Nalidixic acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotics content of Fluoroquinolones group: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Sarafloxacin, Flumequine, Oxolinic Acide, Ofloxacin, Difloxacin, Danofloxacin, Pefloxacin, Nalidixic acid LC-MS/MS method 1 μg/kg Mỗi chất/each substance SOP.01-399:2022 (Ref. TCVN 11369:2016) 76. Xác định hàm lượng các chất chuyển hóa nhóm Nitrofuran: 3-Amino-2-oxazolidinon (AOZ), 3-Amino-5-morpholimethyl-2-oxazolidinon (AMOZ), 1-Aminohydantoin hydrochloride (AHD), Semicarbazide hydrochloride (SEM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of the content of metabolites of the Nitrofuran group: 3-Amino-2-oxazolidinon (AOZ), 3-Amino-5-morpholimethyl-2-oxazolidinon (AMOZ), 1-Aminohydantoin hydrochloride (AHD), Semicarbazide hydrochloride (SEM) LC-MS/MS method 0.1 μg/kg Mỗi chất/each substance SOP.01-400:2022 (Ref. TCVN 8351:2010) 77. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ acid amin Phương pháp tính toán Determination of Acid amin Nitrogen content Calculation method - TCVN 5107: 2018 78. Ngũ cốc Cereals Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 5.0 μg/kg SOP.01-244: 2020 (Ref. TCVN 8426: 2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 79. Ngũ cốc Cereals Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content HPLC-FLD method Aflatoxin B1: 3.5 μg/kg Aflatoxin B2: 1.0 μg/kg Aflatoxin G1: 3.5 μg/kg Aflatoxin G2: 1.0 μg/kg SOP.01-245: 2020 (Ref. TCVN 7596: 2007) 80. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereals products Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content Kjeldahl method 0.06 % tính theo Nitơ/ as Nito 0.4 % tính theo Protein/ as Protein TCVN 8125 : 2015 (ISO 20483 : 2013) 81. Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp chiết Randall Determination of crude fat and total fat content Randall extraction method 0.4 % TCVN 6555: 2017 (ISO 11085: 2015) 82. Xác định hàm lượng tro Phương pháp nung Determination of ash yield Incineration method 0.3 % TCVN 8124 : 2009 (ISO 2171 : 2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 83. Ngũ cốc, rau, quả và sản phẩm rau, quả Cereals, fruits, vegetables and vegetables products Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ chlor hữu cơ: Alpha-HCH, Beta-HCH, Hexachlorobenzene, Gamma-HCH, Delta-HCH, Chlorothalonil, Heptachlor, Heptachlor-Exo-Epoxide, Chlordane-Oxy, Chlordane-Trans, Chlordane-Cis, 2,4'-DDE, 2,4'-DDD, 4,4'-DDD, 2,4'-DDT, 4,4'-DDT, Dieldrin, Beta-Endosulfan, Endosulfan-Sulfate, 4,4'-DDE, Endrin, Alpha- Endosulfan, Aldrin Phương pháp GC-MS Determination of Organo Chlorine pesticide residues GC-MS method Chlorothalonil: 30 μg/kg Còn lại /other 17 μg/kg Mỗi chất/each substance SOP.01-205: 2020 (Ref. AOAC 2007.01) 84. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ photpho hữu cơ: Dichlorvos, Disulfoton, Mevinphos, Dimethoate, Diazinon, Parathion-Methyl, Paraoxon-Ethyl, Malation, Fenthion, Parathion-Ethyl, Chlorpyrifos, Bromophos-Methyl, Chlorfenvinphos, Bromophos-Ethyl, Ethion Phương pháp GC-MS Determination of Organophosphate pesticide residues GC-MS method 17 μg/kg Mỗi chất/each substance SOP.01-207: 2020 (Ref. AOAC 2007.01) 85. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ cúc: Bifenthrin, Phenothrin, Permethrin, Cyfluthrin, Cypermethrin, Fenvalerate, Deltamethrin Phương pháp GC-MS Determination of Pyrethroid pesticide residues GC-MS method Bifenthrin: 0.8 μg/kg Phenothrin: 17 μg/kg Permethrin: 17 μg/kg Cyfluthrin: 14 μg/kg Cypermethrin: 14 μg/kg Fenvalerate: 10 μg/kg Deltamethrin: 14 μg/kg SOP.01-208: 2020 (Ref. AOAC 2007.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 86. Ngũ cốc, rau, quả và sản phẩm rau, quả Cereals, fruits, vegetables and vegetables products Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Carbamat: 3-hydroxycarbofuran, Aldicarb, Aldicarb sulfone, Aldicarbsulfoxide, Carbaryl, Methiocarb, Methomyl, Oxamyl, Propoxur Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbamate pesticide residues: 3-hydroxycarbofuran, Aldicarb, Aldicarb sulfone, Aldicarbsulfoxide, Carbaryl, Methiocarb, Methomyl, Oxamyl, Propoxur, Carbofuran LC-MS/MS method 15 μg/kg Mỗi chất/each substance SOP.01-360:2022 (Ref. AOAC 2007.01) 87. Rau, quả và sản phẩm rau quả fruits, vegetables and vegetables products Xác định hàm lượng sunfua dioxit tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total sulphur dioxide content Titration method 10 mg SO2/kg TCVN 6641 : 2000 88. Xác định hàm lượng nitrit và nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of nitrite and nitrate content UV-Vis method Nitrit: 12 mg/kg Nitrat: 15 mg/kg TCVN 7767 : 2007 89. Xác định độ pH Determination of pH value 2~14 TCVN 7806 : 2007 (ISO 1842 : 1991) 90. Sản phẩm rau, quả Fruits and vegetables products Xác định hàm lượng Sn Phương pháp F-AAS Determination of Sn content Flame- AAS method 60 mg/kg TCVN 7769:2007 91. Tinh bột Starch Xác định pH Determination of pH value 2~14 AOAC 943.02 92. Tinh bột và sản phẩm tinh bột Starches and derived products Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp Kjeldahl và chuẩn độ Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method and Titrimetric method 0.06 % TCVN 9936 : 2013 (ISO 3188 : 1978) 93. Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Oven-drying method 0.2 % TCVN 9934 : 2013 (ISO 1666 : 1996) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 94. Chè Tea Xác định tro tổng số Phương pháp trọng lượng Determination total ash Gravimetric method 0.4 % TCVN 5611 : 2007 95. Xác định tro tan và tro không tan trong nước Phương pháp trọng lượng Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash Gravimetric method 0.4 % TCVN 5084 : 2007 96. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity of water-soluble ash Titrimetric method 0.05 % tính theo KOH/ as KOH TCVN 5085 : 1990 (ISO 1578 : 1975) 97. Xác định độ ẩm Xác định sự hao hụt khối lượng ở 1030C Determination of moisture content Determination of loss in mass at 103 0C 0.2 % TCVN 5613 : 2007 98. Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Folin-Ciocalteu Determination of total Polyphenol content Colorimetric method using Folin-Ciocalteu reagent 0.1% TCVN 9745-1: 2013 99. Xác định tro không tan trong axit Phương pháp trọng lượng Determination of acid-insoluble ash Gravimetric method 0.2% TCVN 5612: 2007 100. Xác định hàm lượng Tannin Phương pháp chuẩn độ Determination of Tannin content Titrimetric method 1.0% AOAC 955.35 101. Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract 0.25% TCVN 5610: 2007 102. Cà phê bột Roasted ground coffee Xác định độ ẩm Xác định sự hao hụt khối lượng ở 1030C Determination of moisture content Determination of loss in mass at 103 0C 0.2 % TCVN 7035 : 2002 (ISO 11294 : 1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 103. Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and coffee products Xác định hàm lượng cafein Phương pháp HPLC-UV Determination of caffeine content HPLC-UV method 22 mg/kg TCVN 9723 : 2013 104. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng tro tổng và tro không tan trong HCl 10% Phương pháp trọng lượng Determination of total ash and insoluble ash content in HCl 10% Gravimetric method 0.2 % Mỗi chất/each substance TCVN 5253: 1990 105. Xác định hàm lượng chất tan trong nước Determination of water soluble matter 0.3 % AOAC 973.21 106. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Ca Phương pháp F-AAS Determination of Ca content F-AAS method 10 mg/kg TCVN 6269 : 2008 (ISO 8070 : 2007) 107. Xác định hàm lượng Mg Phương pháp F-AAS Determination of Mg content F-AAS method 1.0 mg/kg TCVN 6269 : 2008 (ISO 8070 : 2007) 108. Xác định hàm lượng nitơ Nguyên tắc Kjeldahl và tính protein thô Determination of nitrogen content Kjeldahl principle and crude protein calculation 0.06 % tính theo Nitơ/ as Nito 0.4 % tính theo Protein/ as Protein TCVN 8099-1 : 2015 109. Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method 0.4 % TCVN 7084 : 2010 110. Xác định hàm lượng phospho tổng số Phương pháp UV-Vis Determination of total phosphorus content UV-Vis method 30 mg/kg TCVN 6271 : 2007 (ISO 9874 : 2006) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 111. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Na Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of Na content Flame AES method 40 mg/kg SOP.01-177: 2020 (Ref. TCVN 6269 : 2008, ISO 8070: 2007) 112. Xác định hàm lượng K Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of K content Flame AES method 40 mg/kg SOP.01-178: 2020 (Ref. TCVN 6269 : 2008, ISO 8070: 2007) 113. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content Electrothermal AAS method 0.02 mg/kg TCVN 7933 : 2009 114. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content Electrothermal AAS method 0.02 mg/kg TCVN 7929 : 2008 115. Xác định hàm lượng As Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride Determination of As content Hydride atomic absorption spectrophotometric method 0.2 mg/kg SOP.01-202: 2020 (Ref. AOAC 986.15) 116. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh. Determination of Hg content Cold-vapour atomic absorption spectrophotometric method 0.05 mg/kg EN 13805/ TCVN 9525:2018 Chuẩn bị mẫu/sample preparation TCVN 7993 : 2009 Phân tích/testing 117. Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp HPLC-UV Determination of Vitamin E content HPLC-UV method 1.0 mg/kg SOP.01-225: 2020 (Ref. TCVN 9124: 2011) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 118. Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp GC/MS Determination of Cholesterol content GC-MS method 10 mg/kg SOP.01-372:2022 (Ref. AOAC 994.10) 119. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Tetracyclines: Oxytetracycline (OTC), Doxytetracyline (DC), Tetracycline (TC), Chlortetracycline (CTC) Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotics content of Tetracyclines group LC-MS/MS method 10 μg/kg Mỗi chất/each substance SOP.01-429:2022 (Ref. AOAC 995.09) 120. Xác định hàm lượng Penicillin G Phương pháp LC-MS/MS Determination of Penicillin G content LC-MS/MS method 1 μg/kg SOP.01-430:2022 (Ref. CLG-PENG 1.02 & Ref. AOAC 2007.01) 121. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: 2,4-DDT, 4,4-DDT, Dieldrin, Aldrin, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan Phương pháp GC-MS Determination pesticide residues: 2,4-DDT, 4,4-DDT, Dieldrin, Aldrin, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan GC-MS method 10 μg/kg Mỗi chất/each substance SOP.01-431:2022 (Ref. AOAC 2007.01) 122. Xác định hàm lượng Cu, Fe, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Fe, Zn content F-AAS method 1.5 mg/kg Mỗi chất/each substance SOP.01-432: 2023 (Ref. TCVN 10643 : 2014) 123. Kẹo Candy Xác định độ ẩm Phương pháp I: Sấy ở áp suất thường đến khối lượng không đổi (phương pháp chuẩn) Determination of moisture content Method I: Drying at normal pressure to constant mass (standard method) 0.2 % TCVN 4069 : 2009 124. Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of total ash content Gravimetric method 0.3 % TCVN 4070 : 2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 125. Kẹo Candy Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp chiết Soxhlet Determination of fat content Soxhlet extraction method 0.4 % TCVN 4072 : 2009 126. Xác định tro không tan trong HCl Phương pháp trọng lượng Determination of acid-insoluble ash Gravimetric method 0.3% TCVN 4071: 2009 127. Xác định hàm lượng đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar Titrimetric method 0.4% TCVN 4074: 2009 128. Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of reducing sugar content Titrimetric method 0.4% TCVN 4075: 2009 129. Đồ hộp Canned foods Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method 0.30% (acid acetic) TCVN 4589 : 1988 130. Xác định hàm lượng Sn Phương pháp F-AAS Determination of Sn content Flame- AAS method 60 mg/kg TCVN 7788:2007 131. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định chỉ số xà phòng hóa Phương pháp chuẩn độ Determination of saponification value Titration method 120 mg KOH/g TCVN 6126: 2015 132. Xác định chỉ số Peroxit Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method 1.7 MEQ/kg TCVN 6121: 2018 (ISO 3960 : 2017) 133. Xác định chỉ số Iôt Phương pháp chuẩn độ Determination of iodine value Titration method 3.7 gIod/100g TCVN 6122: 2015 (ISO 3961 : 2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 134. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định chỉ số axit và độ axit Phương pháp chuẩn độ Detemination of acid value and acidity Titration method 0.3 mg KOH/g TCVN 6127 : 2010 135. Xác định độ ẩm và chất bay hơi Determination of moisure and volatile matter content 0.2% TCVN 6120: 2018 136. Dầu thực vật Vegetable oil Xác định hàm lượng Butylated hydroxyanisol (BHA), Butylatedhydrotoluene (BHT), Tertbutylhydroquinone (TBHQ) Phương pháp GC-FID Determination of Butylated hydroxyanisol (BHA), Butylated hydrotoluen (BHT), Tert-butyl hydroquinone (TBHQ) content GC- FID method BHA: 20 mg/kg BHT: 20 mg/kg TBHQ: 20 mg/kg TCVN 6350: 1998 137. Rượu và thức uống có cồn Alcohols and alcoholic drinks Xác định hàm lượng Acetaldehyde, Ethyl acetate, Methanol, 1-Propanol, Isobutanol, 1-Pentanol và Furfural Phương pháp GC-FID Determination of Acetaldehyde, Ethyl acetate, Methanol, 1-Propanol, Isobutanol, 1-Pentanol and Furfural GC-FID method Acetal dehyde, Ethyl acetat, 1-Propanol, Isobutyl alcohol, 1-Pentanol:10 mg/L Methanol: 20 mg/L Furfural: 5 mg/L SOP.01-243: 2020 (Ref AOAC 972.10) 138. Bia Beer Xác định hàm lượng Diacetyl Phương pháp GC-FID Determination of Diacetyl content GC-FID method 0.17 mg/L SOP.01-315:2021 (Ref. TCVN 6058:1995) 139. Muối Salt Xác định hao hụt khối lượng ở 110 0C Phương pháp khối lượng Determination of the loss of mass at 110 0C Gravimetric method 0.3 % TCVN 10243:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 140. Muối Salt Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of salt (NaCl) content Titration method 6.0 % TCVN 3973:1984 141. Xác định hàm lượng Ca và Mg Phương pháp đo phức chất EDTA Determination of Ca and Mg content EDTA complexometric method 0.06 % Mỗi chất/each substance TCVN 11878:2017 142. Xác định hàm lượng iốt Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine content Titration method 5.0 mg/kg Tính theo KIO3/ as KIO3 TCVN 6341:1988 143. Xác định hàm lượng chất không tan Phương pháp khối lượng Determination of insoluble matter content Gravimetric method 0.0025 % TCVN 10240:2013 144. Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp khối lượng Determination of Sunfat content Gravimetric method 0.15 % TCVN 10241:2013 145. Xác định hàm lượng K Phương pháp F-AES Determination of K content AES method 40 mg/kg SOP.01-573: 2023 (Ref. TCVN 9697: 2013) 146. Nước tương Soy sauce Xác định hàm lượng 3-MCPD Phương pháp GC-MS Determination of 3-MCPD content GC-MS method 40 μg/L SOP.01-317:2021 (GC-MS) 147. Mật ong Honey Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of reducing sugar content Titrimetric method 1.0 % TCVN 5266: 1990 148. Xác định hàm lượng đường Sacaroza Determination of sucrose content 1.0 % TCVN 5269: 1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 149. Mật ong Honey Xác định độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titrimetric method 1.0 mili đương lượng/kg TCVN 12398: 2018 150. Xác định chất rắn không tan trong nước Determination of water insoluble solid content 1.0 % TCVN 5264: 1990 151. Bao bì nhựa tổng hợp tiếp xúc thực phẩm Synthetic resin implements direct contact with foods Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp F- AAS Determination of Lead (Pb) content F-AAS method 5.4 μg/g QCVN 12-1 : 2011/BYT 152. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp F- AAS Determination of cadmium (Cd) content F-AAS method 1.2 μg/g QCVN 12-1 : 2011/BYT 153. Màng nhựa PE tiếp xúc thực phẩm Plastic film implements direct contact with foods Xác định lượng KMnO4 sử dụng Determination of the amount of KMnO4 used 2.0 μg/mL QCVN 12-1 : 2011/BYT 154. Xác định hàm lượng cặn khô Phương pháp thử thôi nhiễm Determination of dry residue content Elution testing method 6.0 μg/mL QCVN 12-1 : 2011/BYT 155. Xác định kim loại nặng Phương pháp thử thôi nhiễm Determination of total heavy metals Elution testing method 1.0 μg/mL QCVN 12-1 : 2011/BYT 156. Bao bì, vật liệu vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination of Pb content F-AAS method Sản phẩm cho trẻ em: Products for children 5.0 μg/g Sản phẩm còn lại: Other products 10 μg/g QCVN 12-2: 2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 157. Bao bì, vật liệu vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Cd Phương pháp F-AAS Determination of Cd content F-AAS method 1.0 μg/g QCVN 12-2: 2011/BYT 158. Xác định hàm lượng Zn thôi nhiễm trong dung dịch acid acetic 4 % Phương pháp F-AAS Determination of migrated Zn content leaching in acid acetic 4 % solution F-AAS method 0.1 μg/mL QCVN 12-2: 2011/BYT 159. Dụng cụ, bao bì bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metalic implements, packaging in direct contact with foods Xác dịnh hàm lượng Arsen (As) thôi nhiễm Phương pháp HG-AAS Determination of leached As content HG-AAS method 0.003 mg/mL SOP.01-230: 2023 (Ref. QCVN 12-3: 2011/BYT) 160. Xác định hàm lượng chì (Pb) thôi nhiễm Phương pháp GF-AAS Determination of leached Pb content GF-AAS method 0.003 mg/mL QCVN 12-3: 2011/BYT 161. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) thôi nhiễm Phương pháp GF-AAS Determination of leached Cd content GF-AAS method 0.0003 mg/L QCVN 12-3: 2011/BYT 162. Nước sạch, Nước uống đóng chai Domestic water, bottled water Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF-AAS Determination of Niken (Ni) content GF-AAS method 0.006 mg/L SMEWW 3113B : 2023 163. Xác định hàm lượng Bromat (BrO3-) Phương pháp IC Determination of Bromat (BrO3-) content IC method) 0.006 mg/L TCVN 9243 : 2012 (ISO 15061 : 2001) 164. Xác định hàm lượng B Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of B content Molecular absorption Spectrometric method 0.2 mg/L SMEWW 4500 (B)-B : 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 165. Nước sạch, Nước ngầm Domestic water Ground water Xác định chỉ số permanganate. Determination of permanganate index 0.8 mgO2/L TCVN 6186: 1996 (ISO 8467:1993) 166. Nước sạch Domestic water Xác định độ đục trong nước Phương pháp đo tán xạ Determination of turbidity Nephelometric method 0.5 NTU SMEWW 2130.B : 2023 167. Xác định hàm lượng Al Phương pháp UV-VIS Determination of Al content UV-Vis method 0,06 mg/L SMEWW 3500.Al -B: 2023 168. Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol: 4-chloro-3-methylphenol; 2-chlorophenol; 2,4-dichlorophenol; 2,4-dimethylphenol; 2-nitrophenol; 4-nitrophenol; pentachlorophenol; phenol; 2,4,6-trichlorophenol Phương pháp GC-MS Determination of Phenol and Phenol derivatives 4-chloro-3-methylphenol; 2-chlorophenol; 2,4-dichlorophenol; 2,4-dimethylphenol; 2-nitrophenol; 4-nitrophenol; pentachlorophenol; phenol; 2,4,6-trichlorophenol content GC-MS method 0.7 μg/L Mỗi chất/each substance SOP.01-356:2022 (Ref. US EPA 3510C:1996 & US EPA 8270D:2014 & US EPA 8270E:2018) 169. Xác định hàm lượng nhóm thuốc BVTV họ Chlor: 2.4-DDT, 4.4-DDT, Clodane-Trans, Clodane-Cis Phương pháp GC-MS Determination of Organo Chlorine pesticide residues2.4-DDT, 4.4-DDT, Clodane-Trans, Clodane-Cis GC-MS method 0.3 μg/L Mỗi chất/each substance SOP.01-370: 2022 (Ref. US EPA 3510C:1996 & US EPA 8270D:2014 & US EPA 8270E:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 170. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Carbofuran, Aldicarb, 2.4-D, 2,4-DB, Dichlorprop, MCPA, Mecoprop, Propanil Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residues: Carbofuran, Aldicarb, 2.4-D, 2,4-DB, Dichlorprop, MCPA, Mecoprop, Propanil LC-MS/MS method Carbofuran: 0.05 μg/L Aldicarb: 0.05 μg/L Còn lại /other 0.3 μg/kg Mỗi chất/each substance SOP.01-371:2022 171. Nước sạch Domestic water Xác định dư lượng nhóm thuốc BVTV: Chloropyrifos, Permethrin Phương pháp GC-MS Determination of pesticide residues: Chloropyrifos, Permethrin GC-MS method 0.3 μg/L Mỗi chất/each substance SOP.01-396:2022 (Ref. US EPA 3510C:1996 & US EPA 8270D:2014 & US EPA 8270E:2018) 172. Nước sạch, Nước uống đóng chai, Domestic water, Bottled water Xác định Clo dư tự do, Clo tổng số Phương pháp UV-VIS Determination of free chlorine and total chlorine UV-Vis method 0.03 mg/L Mỗi chất/each substance TCVN 6225-2: 2021 173. Nước sạch, Nước ngầm, Nước mặt Domestic water, Ground water, Surface water Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titration method 8.5 mg CaCO3/L SMEWW 2310 B: 2023 174. Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity Titration method 8.5 mg CaCO3/L SMEWW 2320 B: 2023 175. Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước ngầm Domestic water, Bottled water Ground water Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method 10 mg CaCO3/L SMEWW 2340 C : 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 176. Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm Domestic water, Bottled water Surface water, ground water Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic (As) content GF-AAS method 0.006 mg/L Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: SMEWW 3030A, E: 2023 Phân tích/Testing: SMEWW 3113B : 2023 177. Nước sạch, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Domestic water, Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) ở 1800C Phương pháp trọng lượng Determination of Total Dissoleved Solids at 180 0C Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 2540 C: 2023 178. Xác định độ màu Phương pháp quang phổ Determination of color Spectrophotometric method 6 (Pt - Co) SMEWW 2120 C : 2023 179. Xác định hàm lượng sunphat (SO42-) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of sulfate content Molecular absorption Spectrometric method 7.0 mg/L SMEWW 4500 (SO42-) - E : 2023 180. Xác định pH. Determination of pH value 2~12 TCVN 6492 : 2011 (ISO 10523 : 2008) 181. Xác định hàm lượng Cloride Phương pháp chuẩn độ Determination of cloride content Titration method 8.0 mg/L SMEWW 4500-Cl- B : 2023 182. Xác định hàm lượng tổng chất rắn (TS) ở 103-105oC Phương pháp trọng lượng Determination of Total Solids at 103-105 0C Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 2540 B : 2023 183. Nước sạch, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of calcium (Ca) content EDTA titrimetric method 3.5 mg/L SMEWW 3500-Ca B : 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 184. Domestic water, Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Fe2+ Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Fe2+ content Molecular absorption Spectrometric method Nước thải/ Wastewater 0.3 mg/L Khác/other: 0.1 mg/L SMEWW 3500 (Fe) - B : 2023 185. Xác định hàm lượng S2- Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of S2- Molecular absorption Spectrometric method Nước thải/ Wastewater 0.3 mg/L Khác/other: 0.2 mg/L EPA 376.2 : 2003 186. Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Domestic water, Bottled water Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Iron (Fe), Copper (Cu), Zinc (Zn) content F-AAS method Cu: 0.1 mg/L Fe: 0.1 mg/L Zn: 0.1 mg/L Chuẩn bị mẫu /sample preparation: SMEWW 3030A, E: 2023 Phân tích/Testing: SMEWW 3111B : 2023 187. Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption Spectrometric method Nước thải/ Wastewater 0.4 mg/L Khác/Other: 0.07 mg/L TCVN 6178 : 1996 (ISO 6777 : 1984 E) 188. Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of nitrate content Molecular absorption Spectrometric method Nước thải/ Wastewater 0.4 mg/L Khác/Other: 0.2 mg/L SMEWW 4500- NO3- E : 2023 189. Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp UV-Vis Determination of Fluoride content Molecular absorption Spectrometric method 0.3 mg/L SMEWW 4500 (F-) – D : 2023 190. Xác định hàm lượng Natri Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử kỹ thuật ngọn lửa. Determination of Sodium content Flame atomic Emission pectrometric method 1.0 mg/L SMEWW 3500 Na B : 2023 191. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese (Mn) content F-AAS method 0.1 mg/L Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: SMEWW 3030A, E: 2023 Phân tích/ Testing: SMEWW 3111B : 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 192. Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Domestic water, Bottled water Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Crom (Cr) tổng Phương pháp GF-AAS Determination of total chromium (Cr) content GF-AAS method 0.006 mg/L Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: SMEWW 3030A, E: 2023 Phân tích/ Testing: SMEWW 3113B : 2023 193. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh. Determination of Mercury (Hg) content Cold – vapor atomic absorption spectrometric method Nước sạch, Nước uống đóng chai/ Domestic water, Bottled water 0.0005 mg/L Nước mặt/ Surface water 0.001 mg/L Nước ngầm/ Ground water 0.001 mg/L Nước thải/ Wastewater 0.0015 mg/L SMEWW 3112 B : 2023 194. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method 0.0006 mg/L Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: SMEWW 3030A, E: 2023 Phân tích/ Testing: SMEWW 3113B : 2023 195. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 0.006 mg/L DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 196. Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm, Nước biển Domestic water, Bottled water Surface water, ground water, Sea water Xác định hàm lượng Xianua tổng Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of total Cyanide content Molecular absorption Spectrometric method. 0.01 mg/L TCVN 6181: 1996 (ISO 6703-1:1984) 197. Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước đá, Nước thải Domestic water, Bottled water, Ice water, Wastewater Xác định hàm lượng Cl2 Phương pháp chuẩn độ Determination of Cl2 content Titration method Nước thải/ wastewater 0.5 mg/L Khác/other 0.2 mg/L SMEWW 4500-Cl2 B : 2023 198. Nước sạch, Nước mặt, Nước ngầm, Nước biển, Nước thải Domestic water, Surface water, ground water, Sea water wastewater Xác định hàm lượng photphat (PO43-) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of phosphate content Molecular absorption Spectrometric method 0.08 mgP/L SMEWW 4500-P E : 2023 199. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of ammonium content Molecular absorption Spectrometric method 0.04 mg/L EPA Method 350.02 (2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 200. Nước sạch, nước ngầm, nước mặt, nước biển Domestic water, surface water, ground water, sea water Xác định hàm lượng Amoni (tính theo N) Phương pháp Phenate Determination of Ammoniun content (calculated as N) Phenate method 0.07 mg/L SMEWW 4500-NH3.B&F: 2023 201. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water Xác định các ion: Florua, Clorua, Nitrit, Nitrat và Sunfat hoà tan Phương pháp IC Determination of Fluoride, Chloride, Nitrite, Nitrate and Sulfate ions IC method 0.08 mg/L Mỗi chất/each substance TCVN 6494-1:2011 (ISO 10304-1:2007) 202. Xác định hàm lượng Clorat và Clorit Phương pháp IC Determination of Chlorate and Chlorite content IC method Clorat: 0.1 mg/L Clorit: 0.1 mg/L TCVN 6494-4:2000 (ISO 10304-4:1997) 203. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ chlor hữu cơ Phương pháp GC-MS Determination of Organo Chlorine pesticide residues: Alpha-HCH, Beta-HCH, Hexachlorobenzene, Gamma-HCH, Delta-HCH, Chlorothalonil, Heptachlor, Heptachlor-Exo-Epoxide, Chlordane-Oxy, Chlordane-Trans, Chlordane-Cis, 2,4-DDE, 2,4-DDD, 4,4-DDD, 2,4-DDT, 4,4-DDT, Dieldrin, Beta-Endosulfan, Endosulfan-Sulfate, Dicofol GC-MS method Chlorothalonil: 0.2 μg/L Còn lại /other 0,1 μg/L Mỗi chất/each substance SOP.01-192:2022 (Ref. US EPA 3510C:1996 & US EPA 3620C:2014 & US EPA 8270D:2014 & US EPA 8270E:2018) 204. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ photpho Phương pháp GC-MS Determination of Organo phosphate pesticide residues: Dichlorvos, Disulfoton, Mevinphos, Dimethoate, Diazinon, Parathion-Methyl, Paraoxon-Ethyl, Malation, Fenthion, Parathion-Ethyl, Chlorpyrifos, Bromophos-Methyl, Chlorfenvinphos, Bromophos-Ethyl, Ethion GC-MS method 0,33 μg/L Mỗi chất/each substance SOP.01-206:2020 (Ref. US EPA 3510C:1996 & US EPA 3620C:2014 & US EPA 8270D:2014 & US EPA 8270E:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 205. Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Cúc Phương pháp GC-MS Determination of Pyrethroid pesticide residues: Bifenthrin, Phenothrin, Permethrin, Cyfluthrin, Cypermethrin, Fenvalerate, Deltamethrin GC-MS method Bifenthrin: 0,05 μg/L Cyfluthrin, Cypermethrin, Deltamethrin: 0,2 μg/L Fenvalerate: 0,15 μg/L Permethrin: 0,25 μg/L Phenothrin: 1 μg/L SOP.01-209:2020 (Ref. US EPA 3510C:1996 & US EPA 3620C:2014 & US EPA 8270D:2014 & US EPA 8270E:2018) 206. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật ngọn lửa. Determination of Nikel (Ni) content Flame atomic absorption spectrometry method 0.10 mg/L Chuẩn bị mẫu/ sample preoaration: SMEWW 3030E: 2023 Phân tích/ Testing: SMEWW 3111B : 2023 207. Nước mặt, Nước thải, Nước biển Surface water, wastewater, sea water Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Phương pháp trọng lượng Determination of Suspended solids dried Gravimetric method 6.0 mg/L SMEWW 2540D: 2023 208. Xác định dầu khoáng Phương pháp trọng lượng Determination of mineral oil Gravimetric method Nước mặt, nước biển / Surface water, sea water 0.85 mg/L Nước thải/ Wastewater 1.5 mg/L SMEWW 5520 B&F : 2023 209. Nước mặt, Nước ngầm và Nước thải (sau xửử lýý) Surface water, ground water and waste water treated Xác định hàm lượng Cr6+ Phương quang pháp phổ hấp thu phân tử Determination of Cr6+ content Molecular absorption Spectrometric method 0.03 mg/L SMEWW 3500 (Cr) - B : 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 210. Nước mặt, Nước thải Surface water, wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Titration method (40 – 400) mgO2/L SMEWW 5220 C: 2023 211. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) Phương pháp chuẩn độ Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days Titration method 3.0 mg O2/L SMEWW 5210B: 2023 212. Xác định hàm lượng oxy hòòa tan Phương pháp chuẩn độ Determiantion of dissolved oxygen content Titration method 0.8 mg/L SMEWW 4500-O.C : 2023 213. Xáác địịnh hàm lượng Nitơ Vô cơ hóóa xúúc táác sau khi khửử bằằng hợợp kim Devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 1.8 mg/L TCVN 6638 : 2000 214. Xác định tổng dầu và mỡ Kỹ thuật chiết lỏng-Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease Liquid Liquid partition-Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520 B : 2023 215. Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of anionic surfactants content Molecular absorption Spectrometric method 0.07 mg/L SMEWW 5540 B&C : 2023 216. Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Phosphorus content Molecular absorption Spectrometric method 0.1 mg/L Chuẩn bị mẫu/ sample preparation: SMEWW 4500-P B: 2023 Phân tích/testing: SMEWW 4500-P E: 2023 217. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật tạo khí Hydride Determination of arsenic content Hydride atomic absorption spectrometric method 0.006 mg/L Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: SMEWW 3030E: 2023 Phân tích/ Testing: SMEWW 3114C : 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 218. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất, chuẩn độ Determination of Ammonium content Distillation and titration method 1.0 mg/L TCVN 5988: 1995 (ISO 5664: 1984) 219. Xác định hàm lượng Xianua tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total Cyanide content Titration method. 0.07 mg/L TCVN 6181: 1996 (ISO 6703-1: 1984) 220. Đất Soil Xác định Phospho tổng số Phương pháp so màu Determination of total phosphorus Colorimetry method 16 mg/kg TCVN 8940 : 2011 221. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kendan cải biên Determination of total nitrogen Modified Kjeldahl method 88 mg/kg TCVN 6498: 1999 (ISO 11261: 1995) 222. Xác định pH Determination of pH va;ue 2~12 TCVN 5979 : 2021 (ISO 10390 : 2021) 223. Xác định các bon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley - Black Determination of total organic carbon Walkley Black method 0.07 % TCVN 8941 : 2011 224. Xác định hàm lượng Cu trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of copper in aqua regia extracts of soil F-AAS method 7.0 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 6649: 2000 (ISO 11466: 1995) Phân tích/ Testing: TCVN 6496: 2009 (ISO 11047: 1998) 225. Đất Soil Xác định hàm lượng Zn trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of zinc in aqua regia extracts of soil F-AAS method 4.0 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 6649: 2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 226. Xác định hàm lượng Mn trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Mn in aqua regia extracts of soil F-AAS method 4.0 mg/kg (ISO 11466: 1995) Phân tích/ Testing: TCVN 6496: 2009 (ISO 11047: 1998) 227. Xác định hàm lượng Ni trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of nickel in aqua regia extracts of soil F-AAS method 7.5 mg/kg 228. Xác định hàm lượng Co trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of cobalt in aqua regia extracts of soil F-AAS method 7.0 mg/kg 229. Xác định hàm lượng Cr trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of chromium in aqua regia extracts of soil F-AAS method 16 mg/kg 230. Xác định hàm lượng Cd trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp GF-AAS Determination of cadmium in aqua regia extracts of soil GF-AAS method 0.02 mg/kg 231. Xác định hàm lượng Pb trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp GF-AAS Determination of lead in aqua regia extracts of soil GF-AAS method 0.2 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 232. Đất Soil Xác định Asen trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride Determination of arsenic content Hydride - generation atomic absorption spectrometric method 0.15 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 6649: 2000 (ISO 11466: 1995) Phân tích/ Testing: TCVN 8467: 2010 233. Xác định thủy ngân trong dịch chiết đất cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of mercury content in aqua regia extracts of soil Cold-vapour atomic absorption spectrophotometric method 0.07 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 6649: 2000 (ISO 11466: 1995) Phân tích/ Testing: TCVN 8882: 2011 (ISO 16772: 2004) 234. Xác định hàm lượng Nitơ dể tiêu Determination of bio-available Nitrogen content 12 mg/kg TCVN 5255:2009 235. Xác định hàm lượng Phospho dể tiêu (tính theo P2O5) Phương pháp UV-VIS Determination of bio-available Phosphor content (calculated as P2O5) UV-Vis method 4,7 mg/kg TCVN 5256:2009 236. Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Phương pháp F-AAS Determination of bio-available K content F-AAS method 20 mg/kg TCVN 8662:2011 237. Xác định hàm lượng Kali tổng số Phương pháp F-AAS Determination of K total content F-AAS method 100 mg/kg SOP.01-328:2020 (Ref. TCVN 8660:2011) 238. Xác định hàm lượng acid Humic và acid Fulvic Determination of Humic acid and Fulvic acid content 0.2 % Mỗi chất/each substance TCVN 11456:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 239. Đất Soil Xác định hàm lượng Xyanua tổng số Determination of total Cyanide content 0.5 mg/kg TCVN 10497:2015 240. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Determination of sulfur content 0.15 % TCVN 12202-9:2018 241. Xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt Phương pháp khối lượng Determination of humidity and absolute dryness coefficient Gravimetric method 0.2% TCVN 4048: 2011 242. Bùn thải (sau xử lý) Sewage sludge treated Xác định hàm lượng Zn trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp F-AAS Determination of Zn content in leachate solution F-AAS method 0.15 mg/L Quy trình chiết độc tính/ The toxicity characteristic leaching procedure: EPA Test Method 1311 Phân tích/ Testing: SMEWW 3111B: 2023 243. Xác định hàm lượng Ni trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp F-AAS Determination of Ni content in leachate solution F-AAS method 0.20 mg/L 244. Xác định hàm lượng Co trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp F-AAS Determination of Co content in leachate solution F-AAS method 0.20 mg/L 245. Xác định hàm lượng Ag trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp F-AAS Determination of Ag content in leachate solution F-AAS method 0.10 mg/L 246. Xác định hàm lượng Pb trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content in leachate solution GF-AAS method 0.005 mg/L Quy trình chiết độc tính/ The toxicity characteristic leaching procedure: EPA Test Method 1311 Phân tích/ Testing: SMEWW 3113B: 2023 247. Nước Xác định hàm lượng Cd trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content in leachate solution GF-AAS method 0.0005 mg/L DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 248. Bùn thải (sau xử lý) Sewage sludge treated Xác định hàm lượng As trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật tạo khí hydride. Determination of As in leachate solution Hydride atomic absorption spectrophotometric method 0.004 mg/L Quy trình chiết độc tính/ The toxicity characteristic leaching procedure: EPA Test Method 1311 Phân tích/ Testing: SMEWW 3114C: 2023 249. Xác định hàm lượng Hg trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Hg content in leachate solution Cold-vapour atomic absorption spectrometric method 0.002 mg/L Quy trình chiết độc tính/ The toxicity characteristic leaching procedure: EPA Test Method 1311 Phân tích/ Testing: SMEWW 3112B: 2023 250. Xác định tổng hàm lượng Zn thu hồi. Phương pháp F-AAS Determination of total recovered Zn content F-AAS method 4.0 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 8963: 2021 Phân tích/ Testing: SMEWW 3111B : 2023 251. Xác định tổng hàm lượng Ni thu hồi. Phương pháp F-AAS Determination of total recovered Ni content F-AAS method 9.0 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 8963: 2021 Phân tích/ Testing: SMEWW 3111B : 2023 252. Xác định tổng hàm lượng Co thu hồi. Phương pháp F-AAS Determination of total recovered Co content F-AAS method 8.0 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 253. Bùn thải (sau xử lý) Sewage sludge treated Xác định tổng hàm lượng Pb thu hồi. Phương pháp GF-AAS Determination of total recovered Pb content GF-AAS method 0.2 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 8963: 2021 Phân tích/ Testing: SMEWW 3113B: 2023 254. Xác định tổng hàm lượng Cd thu hồi. Phương pháp GF-AAS Determination of total recovered Cd content GF-AAS method 0.02 mg/kg 255. Xác định tổng hàm lượng As thu hồi. Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride Determination of total recovered As content Hydride atomic absorption spectrometric method 0.45 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 8963: 2021 Phân tích/ Testing: SMEWW 3114C : 2023 256. Xác định tổng hàm lượng Hg thu hồi. Phương pháp CV-AAS Determination of total recovered Hg content CV-AAS method 0.05 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 8963: 2021 Phân tích/ Testing: SMEWW 3112B : 2023 257. Xác định hàm lượng tổng dầu và mỡ trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp trọng lượng Determination of total oils and fats in leachate solution Gravimetric method 10 mg/L Quy trình chiết độc tính/ The toxicity characteristic leaching procedure: EPA Test Method 1311 Phân tích/ Testing: SMEWW 5520 – B : 2023 258. Xác định hàm lượng tổng dầu và mỡ Qui trình chiết bằng n-Hexan Phương pháp trọng lượng Determination of total oils and fats n-Hexane Extractable Material (HEM) procedure Gravimetric method 49 mg/kg EPA 9071B: 2011 259. Xác định pH Determination of pH value 2~12 US EPA 9045D : 2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 260. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Canxi (Ca) tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Ca content F-AAS method. 0.02% TCVN 9284: 2018 261. Xác định hàm lượng Cu tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Cu content F-AAS method. 20 mg/kg TCVN 9286: 2018 262. Xác định hàm lượng Fe tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Fe content F-AAS method. 20 mg/kg TCVN 9283 : 2018 263. Xác định hàm lượng Mg tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Mg content F-AAS method. 0.001 % TCVN 9285: 2018 264. Xác định hàm lượng Mn tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Mn content F-AAS method. 10 mg/kg TCVN 9288: 2012 265. Xác định hàm lượng Zn tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Zn content F-AAS method. 10 mg/kg TCVN 9289: 2012 266. Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of total Sulfur content Gravimetric method 0.3 % TCVN 9296 : 2012 267. Xác định hàm lượng K tổng số Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Potassium content Flame AES method 0.02% SOP.01-145:2023 (Ref. TCVN 8562 : 2010) 268. Xác định hàm lượng K hữu hiệu Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of available Potassium content Flame AES method 0.02% SOP.01-144:2023 (Ref. TCVN 8560 : 2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 269. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Pb tổng số Phương pháp GF-AAS Determination of total lead content GF-AAS method 0.3 mg/kg TCVN 9290 : 2018 270. Xác định hàm lượng Cd tổng số Phương pháp GF-AAS Determination of total Cd content GF-AAS method 0.02 mg/kg TCVN 9291 : 2018 271. Xác định hàm lượng As tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride Determination of total As content Hydride atomic absorption spectrometric method 0.2 mg/kg TCVN 11403 : 2016 272. Xác định hàm lượng Hg tổng số Phương pháp CV-AAS Determination of total Hg content CV-AAS method 0.015 mg/kg TCVN 10676 : 2015 273. Phân bón dạng rắn Solid fertilizer Phương pháp xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Gravimetric method 0.2 % TCVN 9297 : 2012 274. Phân bón hữu cơ Organic fertilizer Xác định hàm lượng chất hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon content Walkley-Black method 0.08% TCVN 9294 : 2012 275. Phương pháp xác định axit humic và axit fulvic Phương pháp chuẩn độ Determination of humic acid and fulvic acid Titration method 0.15 % Mỗi chất/each substance TCVN 8561 : 2010 276. Phân bón dạng khoáng và hữu cơ Mineral and organic fertilizer Xác định hàm lượng P tổng Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method 0.03% TCVN 8563 : 2010 277. Phân bón dạng khoáng và hữu cơ Mineral and organic fertilizer Xác định hàm lượng P hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available Phosphorus content UV-Vis method 0.10% TCVN 8559 : 2010 278. Xác định hàm lượng N tổng Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of total Nitrogen Distillation and titration method 0.03% TCVN 8557 : 2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 279. Phân NPK NPK Fertilizer Xác định hàm lượng N tổng Determination of total Nitrogen content 0.6% TCVN 5815: 2018 280. Xác định hàm lượng P hữu hiệu Phương pháp trọng lượng Determination of available Phosphorus content Gravimetric method 0.6% TCVN 5815: 2018 281. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Phương pháp trọng lượng Determination of moisture and other volatile matter content Gravimetric method 0.2 % TCVN 4326 : 2001 282. Xác định hàm lượng béo Phương pháp chiết Soxhlet Determination of fat content Soxhlet extraction method 0.4 % TCVN 4331 : 2001 283. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method 0.4% TCVN 4328 : 2007 284. Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude ash Gravimetric method 0.2 % TCVN 4327 : 2007 285. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Phương pháp trọng lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method 0.2 % TCVN 9474 : 2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 286. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of water-soluble chlorides content Titrimetric method 0.2 % TCVN 4806-1: 2018 287. Xác định hàm lượng phospho Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of phosphorus content Molecular absorption Spectrometric method 0.04% TCVN 1525 : 2001 288. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Method with intermediate filtration 0.4 % TCVN 4329 : 2007 289. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Mn content Flame atomic absorption Spectrometric method 1.0 mg/kg TCVN 1537 : 2007 290. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method 1.0 mg/kg TCVN 1537 : 2007 291. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 2.0 mg/kg TCVN 1537 : 2007 292. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method 0.7 mg/kg TCVN 1537 : 2007 293. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp F-AAS Determination of Ca content F-AAS method 10 mg/kg TCVN 1537 : 2007 294. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Mg content F-AAS method 1.0 mg/kg TCVN 1537 : 2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 295. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feed, aquaculture feed Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 0.12 mg/kg TCVN 7604:2007 296. Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method 0.3 mg/kg AOAC 986.15 297. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0.3 mg/kg TCVN 8126:2009 298. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0.03 mg/kg TCVN 8126:2009 299. Mỹ phẩm Cosmetic Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 0.20 μg/g ACM 005: 2013 300. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 0.15 μg/g ACM 005: 2013 301. Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride Determination of As content Hydride atomic absorption spectrophotometric method 0.10 μg/g ACM 005: 2013 Chú thích/ Note: - ISO: International Organization for Standardization - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam - AMD: Amendment - Ref: Reference/ phương pháp tham khảo. - SOP.xx.xxx: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/55 - ACM: tiêu chuẩn hòa hợp Asean - US EPA: The United States Environmental Protection Agency - EPA: Environmental Protection Agency - GC-MS: Gas Chromatography-Mass Spectroscopy - CLG-PENG: Chemistry Labolatory Guidebook – Penicilin G (Determination and Confirmation of Penicillin G by LC-MS/MS) - CLG-MGCV: Chemistry Labolatory Guidebook – Malachite Green and Crystal Violet (Confirmation of Malachite Green and Crystal Violet by UHPLC-MS-MS) - FDA: Environmental Protection Agency - FAO FOOD: Food and Agriculture Organization of the United Nations - HPLC-UV: High Performance Liquid Chromatography-Ultraviolet - POD: khả năng phát hiện/probability of detection DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/55 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thực phẩm Food Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus TCVN 8988:2012 2. Phát hiện Cronobacter spp. Detection of Cronobacter spp. eLOD50: (1~2) CFU/10g TCVN 7850:2018 (ISO 22964:2017) 3. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi và Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, feedstuff and Environmental samples in the area of food and feed production, handling, Health Supplements Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy đỗ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees Celsius TCVN 4884-1:2015 ISO 4833-1:2013/ Amd1:2022 4. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 5. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium ISO 6888-1:2021/ Amd1:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 6. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi và Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, feedstuff and Environmental samples in the area of food and feed production, handling, Health Supplements Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ Food, Feedstuff, Health Supplements eLOD50: (1~2) CFU/25g (25mL) Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất / Environmental samples in the area of food and feed production, handling eLOD50: 1 CFU/Swab TCVN 10780-1:2017 ISO 6579-1:2017/Amd1: 2020 7. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi và Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, feedstuff and Environmental samples in the area of food and feed production, handling, Health Supplements Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 9. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi và Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất Food, feedstuff and Environmental samples in the area of food and feed production, handling Phát hiện Listeria spp., Listeria monocytogenes Detection of Listeria spp., Listeria monocytogenes Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi/ Food, Feedstuff eLOD50: (1~2) CFU/25g (25mL) Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất/ Environmental samples in the area of food and feed production, handling eLOD50: 1 CFU/swab ISO 11290-1: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, Health Supplements Phát hiện nhanh Salmonella bằng phương pháp Petrifilm 3M Rapid detection of Salmonella by the 3M Petrifilm method eLOD50: (1~2) CFU/25g AOAC 2014.01 11. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, feedstuff, Health Supplements Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity more than 0,95 TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 12. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, feedstuff, Health Supplements Phương pháp định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique TCVN 4991:2005 (ISO 7937: 2004) 13. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi Food, feedstuff Phương pháp phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method ISO 21528-2:2017 14. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolylb-d-glucuronid Enumeration of b-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide TCVN 7924-3:2017 (ISO 16649-3:2015) 15. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi Food, feedstuff Phát hiện Vibrio parahaemolyticus và Vibrio cholerae Detection of Vibrio parahaemolyticus and Vibrio cholerae eLOD50: (1~2) CFU/25g (mL) ISO 21872-1:2017/ Amd1:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, feedstuff Định lượng Clostridium spp khử sulfite Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp. Colony-count technique ISO 15213-1:2023 17. Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 18. Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C Eumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C TCVN 4992:2005 ISO 7932:2004/Amd1: 2020 19. Định lượng vi khuẩn axit lactic ưa nhiệt trung bình Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C Enumeration of mesophilic lactic acid Colony-count technique at 30 0C TCVN 7906:2008 (ISO 15214: 1998) 20. Phát hiện Enterobacteriaceae Detection of Enterobacteriaceae eLOD50: (1~2) CFU/10g (10 mL) ISO 21528-1:2017 21. Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique TCVN 4884-2:2015 ISO 4833-2:2013/ Amd1:2022 22. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, Health Supplements Định lượng Coliforms, Echerichia coli Phương pháp đĩa Petrifilm 3M Enumeration of Coliforms, Escherichia coli Petrifilm 3M count plate method AOAC 991.14 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 23. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, Health Supplements Định lượng vi sinh vật hiếu khí (TPC) Phương pháp đĩa Petrifilm 3M Enumeration of TPC Petrifilm 3M method AOAC 2015.13 24. Định lượng Bacillus cereus Enumeration of Bacillus cereus AOAC 980.31 25. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus AOAC 975.55 26. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus AOAC 987.09 27. Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp đĩa Petrifilm 3M Enumeration of Enterobacteriaceae Petrifilm 3M count plate method AOAC 2003.01 28. Định lượng nấm men-nấm mốc Phương pháp đĩa Petrifilm 3M Enumeration of Yeast and Mold Petrifilm 3M method AOAC 2014.05 29. Nguyên liệu và thực phẩm đã được chế biến Selected types of processed and prepared foods Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp Petrifilm 3M Enumeration of Staphylococcus aureus Petrifilm 3M method AOAC 2003.07 30. Sản phẩm từ sữa Selected Dairy Foods Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp Petrifilm 3M Enumeration of Staphylococcus aureus Petrifilm 3M method AOAC 2003.08 31. Sữa và sản phẩm sữa Milk and Milk products Định lượng Lactobacillus acidophilus giả định trên môi trường chọn lọc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37 0C Enumeration of presumptive Lactobacillus acidophilus on a selective medium Colony count technique at 37 0C TCVN 7849:2008 (ISO 20128:2006) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 32. Sữa và sản phẩm sữa Milk and Milk products Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 250C Enumeration of colony-forming units of yeasts and/or moulds Colony Count technique at 250C TCVN 6265:2007 (ISO 6611:2004) 33. Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes ISO 11290-2: 2017 34. Thịt, Hải sản và Gia cầm Meat, Seafood, and Poultry Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp Petrifilm 3M Enumeration of Staphylococcus aureus Petrifilm 3M method AOAC 2003.11 35. Bia, Nước giải khát Beer, beverage Định lượng khuẩn đường ruột (Streptococcus faecalis) Phương pháp cấy trang Enumeration of Streptococcus faecalis Spread plate method SOP.03-032:2018 (Ref. TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)) 36. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp cấy trang Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Spread plate method SOP.03-031:2018 (Ref. TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)) 37. Thức ăn chăn nuôi Animal Feed Định lượng Bacillus spp. Enumeration of Bacillus spp. BS EN 15784:2021 38. Phụ gia thực phẩm Food additives Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đếm đĩa Enumeration of total aerobic microorganisms Colony count technique TCVN 11039-1:2015 39. Định lượng Coliforms và Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliforms and E. coli Most probable number technique TCVN 11039-3:2015 40. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of staphylococcus aureus Colony count technique TCVN 11039-6:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 41. Phụ gia thực phẩm Food additives Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number (MPN) technique TCVN 11039-7:2015 42. Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds TCVN 11039-8:2015 43. Nước uống, Nước đá Drinking water, Ice water Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Method by membrane filtration TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) 44. Định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) 45. Nước uống, Nước đá, Nước sạch Drinking water, Ice water, Clean water Định lượng Coliforms và Escherichia coli Enumeration of total Coliforms, Escherichia coli ISO 9308-1:2014/ Amd1:2016 46. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 47. Nước mặt, nước thải Surface water, Waste water Định lượng vi khuẩn Coliforms Phương pháp nhiều ống (số có xác xuất lớn nhất) Enumeration of Coliform bacteria Multiple-tube fermentation technique / SMEWW 9221B:2023 48. Định lượng vi khuẩn Coliforms chịu nhiệt Phương pháp nhiều ống (số có xác xuất lớn nhất) Enumeration of Thermotolerant (Fecal) Coliform bacteria Multiple-tube fermentation technique SMEWW 9221B,E:2023 49. Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp nhiều ống (số có xác xuất lớn nhất) Enumeration of Escherichia coli Multiple-tube fermentation technique SMEWW 9221B,F:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 50. Nước sạch Clean water Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus SMEWW 9213B:2023 51. Nước hồ bơi, nước làm mát, nước sạch, nước thải Pool water, cooling water, clean water, wastewater Định lượng Legionella Enumeration of Legionella ISO 11731:2017 52. Nước thải Wastewater Định lượng vi sinh vật dị dưỡng Heterotrophic plate count SMEWW 9215B:2023 53. Nước sạch Domestic water Định lượng vi sinh vật trên môi trường nuôi cấy thạch dinh dưỡng Enumeration of culturable micro-organisms in a nutrient agar culture medium ( ISO 6222:1999 54. Nước thải Waste water Phát hiện Shigella Detection of Shigella eLOD50: 1 CFU/ 100 mL SMEWW 9276:2023 55. Phát hiện Vibrio cholerae Detection of Vibrio cholerae eLOD50: 1 CFU/ 100 mL SMEWW 9278:2023 56. Phát hiện Salmonella Detection of Salmonella eLOD50: 1 CFU/ 100 mL TCVN 9717:2013 (ISO 19250:2010) 57. Phân bón sinh học và Chế phẩm sinh học Biofertilizer, Bioproducts Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. RLOD: (1~2) CFU/25g (25 mL) SOP.03-22: 2023 (Ref. TCVN 10780-1:2017 Ref. ISO 6579-1:2017/Amd1: 2020) 58. Định lượng Escherichia coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique SOP.03-12: 2023 Ref. TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 59. Định lượng vi sinh vật cố định nitơ (Azotobacter, Arthrobacter, Enterobacter, Klebsiella) Enumeration of nitrogen fixing microorganisms (Azotobacter, Arthrobacter, Enterobacter, Klebsiella) TCVN 6166:2002 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1074 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 60. Phân bón sinh học và Chế phẩm sinh học Biofertilizer, Bioproducts Định lượng vi sinh vật phân giải hợp chất Photpho khó tan Enumeration of Phosphate-solubiling microorganisms TCVN 6167:1996 61. Định lượng vi sinh vật phân giải Cenlulose Enumeration of cellulose degrading microorganisms TCVN 6168:2002 62. Mỹ phẩm Cosmetic Định lượng vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt vửa Enumeration of aerobic mesophilic bacteria ISO 21149: 2017/Amd1:2022 63. Định lượng nấm men, nấm mốc Enumeration of yeast and mould ISO 16212: 2017/Amd1:2022 64. Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus eLOD50: (1~2) CFU /0.1g (0.1mL) eLOD50: (1~2) CFU /g (mL) ISO 22718: 2015/Amd1:2022 65. Phát hiện Escherichia coli Detection of Escherichia coli eLOD50: (1~2) CFU /0.1g (0.1mL) eLOD50: (1~2) CFU /g (mL) ISO 21150: 2015/Amd1:2022 66. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa eLOD50: (1~2) CFU /0.1g (0.1mL) eLOD50: (1~2) CFU /g (mL) ISO 22717: 2015/Amd1:2022 67. Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans eLOD50: (1~2) CFU /0.1g (0.1mL) eLOD50: (1~2) CFU /g (mL) ISO 18416: 2015/Amd1:2022 Chú thích/ Note: - ISO: International Organization for Standardization - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - AMD: Bản bổ sung/sửa đổi/Amendment - Ref: Phương pháp tham khảo/ Reference method - SOP.xx.xxx: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratoy developed method
Ngày hiệu lực: 
27/12/2026
Địa điểm công nhận: 
39A, Đường số 4, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1074
© 2016 by BoA. All right reserved