Công ty TNHH Phân tích kiểm nghiệm Việt Tín
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Phân tích kiểm nghiệm Việt Tín
Số VILAS:
1074
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/55
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty TNHH Phân tích kiểm nghiệm Việt Tín
Laboratory: Viet Tin Analysis Testing Company Limited
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Phân tích kiểm nghiệm Việt Tín
Organization:
Viet Tin Analysis Testing Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical and Biological
Người quản lý:
Nguyễn Văn Tâm
Laboratory manager:
Nguyen Van Tam
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Văn Tâm
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Huỳnh Ngọc Trưởng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3.
Trần Thị Ngọc Thanh
Các phép thử lĩnh vực Sinh/ Accredited Biological tests
4.
Nguyễn Đình Chiểu
Các phép thử lĩnh vực Hóa/ Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1074
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / đến ngày / /
Địa chỉ/ Address:
42 Trần Quang Khải, phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
42 Tran Quang Khai, Tan Dinh ward, district 1, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location:
39A, Đường số 4, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
39A, 4th street, Binh Tri Dong B ward, Binh Tan district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: (028) 38277986
Fax:
E-mail: ktclviettin@gmail.com
Website: kiemnghiemviettin.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/55
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Cu content
Flame AAS method
1.5 mg/kg
AOAC 999.11
2.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
Flame AAS method
1.5 mg/kg
AOAC 999.11
3.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS Determination of Cu content
Flame AAS method
1.5 mg/kg
AOAC 999.11
4.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp F-AAS Determination of Ca content
Flame AAS method
10 mg/kg
AOAC 968.08
5.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp F-AAS Determination of Mg content
Flame AAS method
1.0 mg/kg
AOAC 968.08
6.
Xác định hàm lượng Na
Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of Na content
Flame AES method
40 mg/kg
SOP.01.173: 2020
(Ref:AOAC 969.23)
7.
Xác định hàm lượng K
Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of K content
Flame AES method
40 mg/kg
SOP.01.174: 2020
(Ref:AOAC 969.23)
8.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp quang quang phổ hấp thu nguyên tử lò nhiệt điện (GF-AAS) Determination of Pb content
Electrothermal AAS method
0.04 mg/kg
AOAC 999.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd content
Electrothermal AAS method
0.005 mg/kg
AOAC 999.11
10.
Xác định hàm lượng As Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride Determination of As content
Hydride atomic absorption spectrophotometric method
0.2 mg/kg
AOAC 986.15
11.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh. Determination of Hg content Cold-vapour atomic absorption spectrophotometric method
0.05 mg/kg
AOAC 974.14
12.
Phương pháp xác định đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar Titrimetric method
0.4 %
SOP.01-122: 2020
(Ref. TCVN 4594 : 1988)
13.
Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude fibre content. Gravimetric method
0.4 %
TCVN 5103 : 1990
14.
Xác định Natri benzoate
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Sodium Benzoate content HPLC-UV method
7.0 mg/kg
SOP.01-216: 2020
(Ref. TCVN 8471 : 2010)
15.
Xác định hàm lượng Kali sorbat
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Potasium Sortbate content
HPLC-UV method
7.0 mg/kg
SOP.01-215: 2020
(Ref. TCVN 8471 : 2010)
16.
Xác định hàm lượng Acesulfam K
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Acesulfam K content
HPLC-UV method
10 mg/kg
TCVN 8471 : 2010
17.
Xác định hàm lượng Aspartame
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Aspartame content
HPLC-UV method
10 mg/kg
TCVN 8471 : 2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng Sacarin
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Saccharin content
HPLC-UV method
10 mg/kg
TCVN 8471 : 2010
19.
Xác định hàm lượng vitamin A
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin A content
HPLC-UV method
0.5 mg/kg
SOP.01-224: 2020
(Ref. TCVN 8674: 2011)
20.
Thực phẩm
(trừ thực phẩm chế biến từ ngũ cốc dành cho trẻ dưới 36 tháng tuổi và thực phẩm sử dụng với mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ dưới 12 tháng tuổi) Food
(Except foods made from cereals for children under 36 months old and foods used for special medical purposes for children under 12 months old)
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 và tổng số
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 and total content
LC-MS/MS method
Aflatoxin B1, G1:
0.5 μg/kg
Aflatoxin B2, G2:
0.15 μg/kg
Aflatoxin tổng số/ Total Aflatoxin:
0.5 μg/kg
SOP.01-362:2022 (Ref. AOAC 991.31)
21.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A content
LC-MS/MS method
0.5 μg/kg
SOP.01-363:2022 (Ref. AOAC 2004.10)
22.
Xác định hàm lượng Se
Phương pháp HG-AAS
Determination of Se content
HG-AAS method
0.15 mg/kg
TCVN 8669:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
23.
Thực phẩm Food
Xác định xơ tổng số, xơ hòa tan và xơ không hòa tan bằng phương pháp Enzym
Determination of total fiber, soluble fiber and insoluble fiber by Enzymatic method
0.3%
Mỗi chất/each substance
AOAC 991.43
24.
Xác định Sulfit Phương pháp Monier-Williams đã được tối ưu hóa Determination of sulfite Optimized Monier - Williams method
10 mgSO2/kg
TCVN 9519-1: 2012
25.
Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung
Foods, Supplemented Foods
Xác định hàm lượng chất béo tổng số Determination of total fat content
0.4 % SOP.01-194: 2021
26.
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl
Determination of the nitrogen content Kjeldahl method
Nước yến / bird's nest water:
0.01 % Khác / Other:
0.06 % TCVN 10034:2013 (ISO 1871:2009)
27.
Xác định hàm lượng tro tổng số ở 550 0C
Phương pháp trọng lượng.
Determination total ash content at 550 0C
Gravimetric method
0.3 % SOP.01-196: 2021
28.
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp sấy (Ngũ cốc sấy ở 130 0C trong 1 giờ, còn lại ở 101 0C trong 16 giờ) Determination of moisture content Drying method (Cereal is dried at 130 0C for 1h, other at 101 0C for 16h)
0.2 % SOP.01-197: 2021
29.
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp Volhard Determination of salt (NaCl) content Volhard method
0.2 % SOP.01-199: 2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
30.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Sữa công thức (Sản phẩm dinh dưỡng công thức) Health Supplement,
Formula milk (Formula nutrition products)
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content AAS method
5 mg/kg TCVN 10916:2015
31.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe content AAS method
5 mg/kg TCVN 10916:2015
32.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content AAS method
5 mg/kg TCVN 10916:2015
33.
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Mn content AAS method
5 mg/kg TCVN 10916:2015
34.
Xác định hàm lượng Ca
Phương pháp F-AAS
Determination of Ca content AAS method
80 mg/kg TCVN 10916:2015
35.
Xác định hàm lượng Mg
Phương pháp F-AAS
Determination of Mg content AAS method
8 mg/kg TCVN 10916:2015
36.
Xác định hàm lượng Na
Phương pháp F-AAS
Determination of Na content AAS method
80 mg/kg TCVN 10916:2015
37.
Xác định hàm lượng K
Phương pháp F-AAS
Determination of K content AAS method
80 mg/kg TCVN 10916:2015
38.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content CV-AAS method
0.05 mg/kg SOP.01-337:2020 (Ref. AOAC 974.14)
39.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp AAS hydride
Determination of As content Hydride AAS method
0.2 mg/kg SOP.01-338:2020 (Ref. AOAC 986.15)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
40.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Sữa công thức (Sản phẩm dinh dưỡng công thức) Health Supplement,
Formula milk (Formula nutrition products)
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content GF-AAS method
0.2 mg/kg SOP.01-339:2020 (Ref. AOAC 999.11)
41.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd content GF-AAS method
0.02 mg/kg SOP.01-340:2020 (Ref. AOAC 999.11)
42.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
Sữa và sản phẩm sữa Health Supplement,
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Se
Phương pháp HG-AAS
Determination of Se content HG-AAS method
0.15 mg/kg
SOP.01-377:2022
(Ref. TCVN 8669:2011)
43.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Xác định hàm lượng Cr
Phương pháp F-AAS
Determination of Cr content
F-AAS method
3 mg/kg
TCVN 8900-6:2012
44.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content
F-AAS method
3 mg/kg
TCVN 8900-6:2012
45.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
3 mg/kg
TCVN 8900-6:2012
46.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd content
GF-AAS method
0.01 mg/kg
TCVN 8900-8:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
47.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content
GF-AAS method
0.1 mg/kg
TCVN 8900-8:2012
48.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG-AAS
Determination of As content
HG-AAS method
0.15 mg/kg
TCVN 8900-9 : 2012
49.
Xác định hàm lượng Sb Phương pháp HG-AAS
Determination of Sb content
HG-AAS method
0.15 mg/kg
TCVN 8900-9 : 2012
50.
Thịt và Sản phẩm thịt
Meat and meat products Xác định hàm lượng chất béo tổng Phương pháp chiết Soxhlet Determination of total fat content Soxhlet extraction method
0.4 % TCVN 8136 : 2009
(ISO 1443 : 1973)
51.
Xác định tro tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of total ash Gravimetric method
0.3 % TCVN 7142 : 2002
52.
Thịt và Sản phẩm thịt
Meat and meat products Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen Kjeldahl method
0.06 % TCVN 8134 : 2009 (ISO 937:1978)
53.
Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content Gravimetric method
0.2 % TCVN 8135 : 2009 (ISO 1442 : 1997)
54.
Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method
1.6 mg/kg AOAC 973.31
55.
Xác định hàm lượng clorua phương pháp Volhard Determination of chloride content Vohard method
0.2 % TCVN 4836-1 : 2009
56.
Xác định độ pH Determination of pH value
2~12 TCVN 4835 : 2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
57.
Thịt và Sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng P tổng
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử
Determination of total Phosphorus content Molecular absorption spectrometric method
20 mg/kg AOAC 995.11
58.
Định tính acid boric và borat
Qualitative test for Boric Acid and Borates
POD: 20 mg/kg AOAC 970.33
59.
Xác định hàm lượng nhóm beta-agonist: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine
Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotics content of beta-agonist group: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine content
LC-MS/MS method
0.2 μg/kg
Mỗi chất/each substance
SOP.01-382:2022 (Ref. TCVN 11294:2016)
60.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Định tính Hydrosunfua Qualitative test for hydrogen sulfide
POD: 0.1 mg/kg TCVN 3699: 1990
61.
Xác định hàm lượng nitơ amin-amoniac Phương pháp chuẩn độ Method for the determination of nitrogen amin-amoniac content
Titration method
Nước mắm:
Fish sauce
0.4 g/L
Mắm ruốc:
Shrimp sauce
0.04 % TCVN 3707: 1990
62.
Phương pháp xác định hàm lượng nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Method for the determination of nitrogen amino acid content Titration method
Nước mắm:
Fish sauce
0.7 g/L
Mắm ruốc:
Shrimp sauce
0.04 % TCVN 3708: 1990
63.
Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Method for determination of nitrogen ammonia content Titration method
Nước mắm:
Fish sauce
0.7 g/L
Cá:
Fish
0.01 % TCVN 3706: 1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
64.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products Xác định hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method
Nước mắm:
Fish sauce
0.5 g/L
Cá:
Fish
0.2 % TCVN 3702: 2009
65.
Xác định hàm lượng natri clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content Titration method
Nước mắm:
Fish sauce
4.0 g/L
Cá:
Fish
0.2 % TCVN 3701: 2009
66.
Xác định hàm lượng tro Phương pháp trọng lượng Determination of ash content Gravimetric method
0.3 % TCVN 5105: 2009
67.
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp chiết Soxhlet Determination of fat content Soxhlet extraction method
0.4 % TCVN 3703: 2009
68.
Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô Phương pháp Kjeldahl Method for determination of total nitrogen and protein contents Kjeldahl method
0.06 %
tính theo Nitơ/
as Nitrogen
0.4 % tính theo Protein/
as Protein TCVN 3705: 1990
69.
Phương pháp xác định hàm lượng nước Phương pháp trọng lượng Method for the determination of moisture content Gravimetric method
0.2 % TCVN 3700: 1990
70.
Xác định hàm lượng Chloramphenicol
Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol content
LC-MS/MS method
0.1 μg/kg SOP.01-353:2022 (Ref. FDA, LIB No. 4306, 2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
71.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định hàm lượng Penicillin G
Phương pháp LC-MS/MS Determination of Penicillin G content
LC-MS/MS method
1 μg/kg SOP.01-354:2022 (Ref. CLG-PENG 1.02 & Ref. AOAC 2007.01)
72.
Xác định hàm lượng: Malachite green (MG), Leucomalachite green (LMGg), Crystal violet (CV) và Leucocrystal violet (LCV)
Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green, Leucomalachite green, Crystal violet and Leucocrystal violet content
LC-MS/MS method
0.5 μg/kg
Mỗi chất/each substance SOP.01-381:2022 (Ref. CLG-MGCV2.01 & Journal of AOAC International, 2012, 95, 3, 913-922)
73.
Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Tetracyclines: Oxytetracycline (OTC), Doxytetracyline (DC), Tetracycline (TC), Chlortetracycline (CTC)
Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotics content of Tetracyclines group: Oxytetracycline (OTC), Doxytetracyline (DC), Tetracycline (TC), Chlortetracycline (CTC)
LC-MS/MS method
10 μg/kg
Mỗi chất/each substance SOP.01-397:2022 (Ref. AOAC 995.09)
74.
Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Sulfonamides: Sulfadiazine (SDZ), Sulfathiazole (ST), Sulfapyridine (SPD), Sulfamerazine (SMR), Sulfadimidine(SDM), Sulfachloropyridazine (SCP), Sulfamethoxazole (SMZ), Sulfadimethoxine (SDM), Trimethoprime
Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotics content of Sulfonamides group: Sulfadiazine (SDZ), Sulfathiazole (ST), Sulfapyridine (SPD), Sulfamerazine (SMR), Sulfadimidine (SDM), Sulfachloropyridazine (SCP), Sulfamethoxazole (SMZ), Sulfadimethoxine (SDM), Trimethoprime
LC-MS/MS method
10 μg/kg
Mỗi chất/each substance
SOP.01-398:2022 (Ref. TCVN 11838:2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
75.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Fluoroquinolones: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Sarafloxacin, Flumequine, Oxolinic Acide, Ofloxacin, Difloxacin, Danofloxacin, Pefloxacin, Nalidixic acid
Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotics content of Fluoroquinolones group: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Sarafloxacin, Flumequine, Oxolinic Acide, Ofloxacin, Difloxacin, Danofloxacin, Pefloxacin, Nalidixic acid
LC-MS/MS method
1 μg/kg
Mỗi chất/each substance
SOP.01-399:2022 (Ref. TCVN 11369:2016)
76.
Xác định hàm lượng các chất chuyển hóa nhóm Nitrofuran: 3-Amino-2-oxazolidinon (AOZ), 3-Amino-5-morpholimethyl-2-oxazolidinon (AMOZ), 1-Aminohydantoin hydrochloride (AHD), Semicarbazide hydrochloride (SEM)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of the content of metabolites of the Nitrofuran group: 3-Amino-2-oxazolidinon (AOZ), 3-Amino-5-morpholimethyl-2-oxazolidinon (AMOZ), 1-Aminohydantoin hydrochloride (AHD), Semicarbazide hydrochloride (SEM)
LC-MS/MS method
0.1 μg/kg
Mỗi chất/each substance
SOP.01-400:2022 (Ref. TCVN 8351:2010)
77.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng Nitơ acid amin Phương pháp tính toán
Determination of Acid amin Nitrogen content Calculation method
- TCVN 5107: 2018
78.
Ngũ cốc
Cereals
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
5.0 μg/kg SOP.01-244: 2020 (Ref. TCVN 8426: 2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
79.
Ngũ cốc
Cereals
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content
HPLC-FLD method
Aflatoxin B1: 3.5 μg/kg
Aflatoxin B2: 1.0 μg/kg
Aflatoxin G1: 3.5 μg/kg
Aflatoxin G2: 1.0 μg/kg SOP.01-245: 2020 (Ref. TCVN 7596: 2007)
80.
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereals and cereals products Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content
Kjeldahl method
0.06 %
tính theo Nitơ/
as Nito
0.4 % tính theo Protein/
as Protein TCVN 8125 : 2015 (ISO 20483 : 2013)
81.
Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp chiết Randall Determination of crude fat and total fat content Randall extraction method
0.4 % TCVN 6555: 2017 (ISO 11085: 2015)
82.
Xác định hàm lượng tro Phương pháp nung Determination of ash yield Incineration method
0.3 % TCVN 8124 : 2009 (ISO 2171 : 2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
83.
Ngũ cốc, rau, quả và sản phẩm rau, quả Cereals, fruits, vegetables and vegetables products
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ chlor hữu cơ: Alpha-HCH, Beta-HCH, Hexachlorobenzene, Gamma-HCH, Delta-HCH, Chlorothalonil, Heptachlor, Heptachlor-Exo-Epoxide, Chlordane-Oxy, Chlordane-Trans, Chlordane-Cis, 2,4'-DDE, 2,4'-DDD, 4,4'-DDD, 2,4'-DDT, 4,4'-DDT, Dieldrin, Beta-Endosulfan, Endosulfan-Sulfate, 4,4'-DDE, Endrin, Alpha- Endosulfan, Aldrin
Phương pháp GC-MS
Determination of Organo Chlorine pesticide residues
GC-MS method
Chlorothalonil: 30 μg/kg
Còn lại /other
17 μg/kg
Mỗi chất/each substance SOP.01-205: 2020 (Ref. AOAC 2007.01)
84.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ photpho hữu cơ: Dichlorvos, Disulfoton, Mevinphos, Dimethoate, Diazinon, Parathion-Methyl, Paraoxon-Ethyl, Malation, Fenthion, Parathion-Ethyl, Chlorpyrifos, Bromophos-Methyl, Chlorfenvinphos, Bromophos-Ethyl, Ethion
Phương pháp GC-MS
Determination of Organophosphate pesticide residues
GC-MS method
17 μg/kg
Mỗi chất/each substance SOP.01-207: 2020 (Ref. AOAC 2007.01)
85.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ cúc: Bifenthrin, Phenothrin, Permethrin, Cyfluthrin, Cypermethrin, Fenvalerate, Deltamethrin
Phương pháp GC-MS
Determination of Pyrethroid pesticide residues
GC-MS method
Bifenthrin:
0.8 μg/kg
Phenothrin:
17 μg/kg
Permethrin:
17 μg/kg
Cyfluthrin:
14 μg/kg
Cypermethrin: 14 μg/kg
Fenvalerate: 10 μg/kg
Deltamethrin: 14 μg/kg SOP.01-208: 2020 (Ref. AOAC 2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
86.
Ngũ cốc, rau, quả và sản phẩm rau, quả Cereals, fruits, vegetables and vegetables products
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Carbamat: 3-hydroxycarbofuran, Aldicarb, Aldicarb sulfone, Aldicarbsulfoxide, Carbaryl, Methiocarb, Methomyl, Oxamyl, Propoxur
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Carbamate pesticide residues: 3-hydroxycarbofuran, Aldicarb, Aldicarb sulfone, Aldicarbsulfoxide, Carbaryl, Methiocarb, Methomyl, Oxamyl, Propoxur, Carbofuran LC-MS/MS method
15 μg/kg
Mỗi chất/each substance SOP.01-360:2022 (Ref. AOAC 2007.01)
87.
Rau, quả và sản phẩm rau quả fruits, vegetables and vegetables products Xác định hàm lượng sunfua dioxit tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total sulphur dioxide content
Titration method
10 mg SO2/kg TCVN 6641 : 2000
88.
Xác định hàm lượng nitrit và nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of nitrite and nitrate content UV-Vis method
Nitrit:
12 mg/kg
Nitrat:
15 mg/kg TCVN 7767 : 2007
89.
Xác định độ pH Determination of pH value
2~14 TCVN 7806 : 2007 (ISO 1842 : 1991)
90.
Sản phẩm rau, quả Fruits and vegetables products
Xác định hàm lượng Sn
Phương pháp F-AAS
Determination of Sn content Flame- AAS method
60 mg/kg TCVN 7769:2007
91.
Tinh bột Starch Xác định pH Determination of pH value
2~14 AOAC 943.02
92.
Tinh bột và sản phẩm tinh bột
Starches and derived products Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp Kjeldahl và chuẩn độ Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method and Titrimetric method
0.06 % TCVN 9936 : 2013 (ISO 3188 : 1978)
93.
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Oven-drying method
0.2 % TCVN 9934 : 2013 (ISO 1666 : 1996)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
94.
Chè
Tea Xác định tro tổng số Phương pháp trọng lượng Determination total ash Gravimetric method
0.4 % TCVN 5611 : 2007
95.
Xác định tro tan và tro không tan trong nước Phương pháp trọng lượng Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash Gravimetric method
0.4 % TCVN 5084 : 2007
96.
Xác định độ kiềm của tro tan trong nước
Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity of water-soluble ash Titrimetric method
0.05 %
tính theo KOH/
as KOH TCVN 5085 : 1990 (ISO 1578 : 1975)
97.
Xác định độ ẩm Xác định sự hao hụt khối lượng ở 1030C Determination of moisture content Determination of loss in mass at 103 0C
0.2 % TCVN 5613 : 2007
98.
Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Folin-Ciocalteu Determination of total Polyphenol content Colorimetric method using Folin-Ciocalteu reagent
0.1% TCVN 9745-1: 2013
99.
Xác định tro không tan trong axit
Phương pháp trọng lượng Determination of acid-insoluble ash
Gravimetric method
0.2% TCVN 5612: 2007
100.
Xác định hàm lượng Tannin
Phương pháp chuẩn độ Determination of Tannin content Titrimetric method
1.0% AOAC 955.35
101.
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước
Determination of water extract
0.25% TCVN 5610: 2007
102.
Cà phê bột
Roasted ground coffee Xác định độ ẩm Xác định sự hao hụt khối lượng ở 1030C Determination of moisture content Determination of loss in mass at 103 0C
0.2 % TCVN 7035 : 2002 (ISO 11294 : 1994)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
103.
Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and coffee products
Xác định hàm lượng cafein
Phương pháp HPLC-UV
Determination of caffeine content
HPLC-UV method
22 mg/kg TCVN 9723 : 2013
104.
Cà phê Coffee
Xác định hàm lượng tro tổng và tro không tan trong HCl 10% Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash and insoluble ash content in HCl 10%
Gravimetric method
0.2 %
Mỗi chất/each substance TCVN 5253: 1990
105.
Xác định hàm lượng chất tan trong nước
Determination of water soluble matter
0.3 % AOAC 973.21
106.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Ca
Phương pháp F-AAS
Determination of Ca content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 6269 : 2008 (ISO 8070 : 2007)
107.
Xác định hàm lượng Mg
Phương pháp F-AAS
Determination of Mg content
F-AAS method
1.0 mg/kg
TCVN 6269 : 2008
(ISO 8070 : 2007)
108.
Xác định hàm lượng nitơ Nguyên tắc Kjeldahl và tính protein thô Determination of nitrogen content
Kjeldahl principle and crude protein calculation
0.06 %
tính theo Nitơ/
as Nito
0.4 % tính theo Protein/
as Protein
TCVN 8099-1 : 2015
109.
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method
0.4 %
TCVN 7084 : 2010
110.
Xác định hàm lượng phospho tổng số
Phương pháp UV-Vis Determination of total phosphorus content
UV-Vis method
30 mg/kg
TCVN 6271 : 2007
(ISO 9874 : 2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
111.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Na
Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of Na content Flame AES method
40 mg/kg
SOP.01-177: 2020
(Ref. TCVN 6269 : 2008, ISO 8070: 2007)
112.
Xác định hàm lượng K
Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of K content
Flame AES method
40 mg/kg
SOP.01-178: 2020
(Ref. TCVN 6269 : 2008, ISO 8070: 2007)
113.
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content Electrothermal AAS method
0.02 mg/kg
TCVN 7933 : 2009
114.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd content
Electrothermal AAS method
0.02 mg/kg
TCVN 7929 : 2008
115.
Xác định hàm lượng As Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride Determination of As content Hydride atomic absorption spectrophotometric method
0.2 mg/kg
SOP.01-202: 2020
(Ref. AOAC 986.15)
116.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh. Determination of Hg content Cold-vapour atomic absorption spectrophotometric method
0.05 mg/kg
EN 13805/ TCVN 9525:2018
Chuẩn bị mẫu/sample preparation
TCVN 7993 : 2009
Phân tích/testing
117.
Xác định hàm lượng vitamin E
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin E content HPLC-UV method
1.0 mg/kg
SOP.01-225: 2020
(Ref. TCVN 9124: 2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
118.
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC/MS
Determination of Cholesterol content GC-MS method
10 mg/kg
SOP.01-372:2022 (Ref. AOAC 994.10)
119.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Tetracyclines: Oxytetracycline (OTC), Doxytetracyline (DC), Tetracycline (TC), Chlortetracycline (CTC)
Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotics content of Tetracyclines group LC-MS/MS method
10 μg/kg
Mỗi chất/each substance
SOP.01-429:2022 (Ref. AOAC 995.09)
120.
Xác định hàm lượng Penicillin G
Phương pháp LC-MS/MS Determination of Penicillin G content LC-MS/MS method
1 μg/kg
SOP.01-430:2022 (Ref. CLG-PENG 1.02 & Ref. AOAC 2007.01)
121.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: 2,4-DDT, 4,4-DDT, Dieldrin, Aldrin, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan
Phương pháp GC-MS
Determination pesticide residues: 2,4-DDT, 4,4-DDT, Dieldrin, Aldrin, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan GC-MS method
10 μg/kg
Mỗi chất/each substance
SOP.01-431:2022 (Ref. AOAC 2007.01)
122.
Xác định hàm lượng Cu, Fe, Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu, Fe, Zn content
F-AAS method
1.5 mg/kg
Mỗi chất/each substance
SOP.01-432: 2023 (Ref. TCVN 10643 : 2014)
123.
Kẹo
Candy Xác định độ ẩm Phương pháp I: Sấy ở áp suất thường đến khối lượng không đổi (phương pháp chuẩn) Determination of moisture content
Method I: Drying at normal pressure to constant mass (standard method)
0.2 %
TCVN 4069 : 2009
124.
Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of total ash content Gravimetric method
0.3 %
TCVN 4070 : 2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
125.
Kẹo
Candy Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp chiết Soxhlet Determination of fat content Soxhlet extraction method
0.4 %
TCVN 4072 : 2009
126.
Xác định tro không tan trong HCl
Phương pháp trọng lượng Determination of acid-insoluble ash Gravimetric method
0.3%
TCVN 4071: 2009
127.
Xác định hàm lượng đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar Titrimetric method
0.4%
TCVN 4074: 2009
128.
Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of reducing sugar content Titrimetric method
0.4%
TCVN 4075: 2009
129.
Đồ hộp Canned foods
Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng số
Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method
0.30%
(acid acetic)
TCVN 4589 : 1988
130.
Xác định hàm lượng Sn
Phương pháp F-AAS
Determination of Sn content
Flame- AAS method
60 mg/kg
TCVN 7788:2007
131.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định chỉ số xà phòng hóa Phương pháp chuẩn độ Determination of saponification value
Titration method
120 mg KOH/g
TCVN 6126: 2015
132.
Xác định chỉ số Peroxit Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value
Titration method
1.7 MEQ/kg
TCVN 6121: 2018
(ISO 3960 : 2017)
133.
Xác định chỉ số Iôt Phương pháp chuẩn độ Determination of iodine value Titration method
3.7 gIod/100g
TCVN 6122: 2015
(ISO 3961 : 2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
134.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định chỉ số axit và độ axit Phương pháp chuẩn độ Detemination of acid value and acidity Titration method
0.3 mg KOH/g
TCVN 6127 : 2010
135.
Xác định độ ẩm và chất bay hơi Determination of moisure and volatile matter content
0.2%
TCVN 6120: 2018
136.
Dầu thực vật Vegetable oil
Xác định hàm lượng Butylated hydroxyanisol (BHA), Butylatedhydrotoluene (BHT), Tertbutylhydroquinone (TBHQ)
Phương pháp GC-FID
Determination of Butylated hydroxyanisol (BHA), Butylated hydrotoluen (BHT), Tert-butyl hydroquinone (TBHQ) content GC- FID method
BHA: 20 mg/kg
BHT: 20 mg/kg
TBHQ: 20 mg/kg
TCVN 6350: 1998
137.
Rượu và thức uống có cồn
Alcohols and alcoholic drinks
Xác định hàm lượng Acetaldehyde, Ethyl acetate, Methanol, 1-Propanol, Isobutanol, 1-Pentanol và Furfural
Phương pháp GC-FID
Determination of Acetaldehyde, Ethyl acetate, Methanol, 1-Propanol, Isobutanol, 1-Pentanol and Furfural
GC-FID method
Acetal dehyde,
Ethyl acetat, 1-Propanol, Isobutyl alcohol,
1-Pentanol:10 mg/L
Methanol: 20 mg/L
Furfural: 5 mg/L
SOP.01-243: 2020 (Ref AOAC 972.10)
138.
Bia
Beer
Xác định hàm lượng Diacetyl
Phương pháp GC-FID
Determination of Diacetyl content
GC-FID method
0.17 mg/L
SOP.01-315:2021 (Ref. TCVN
6058:1995)
139.
Muối
Salt
Xác định hao hụt khối lượng ở 110 0C
Phương pháp khối lượng Determination of the loss of mass at 110 0C Gravimetric method
0.3 %
TCVN 10243:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
140.
Muối
Salt
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt (NaCl) content Titration method
6.0 %
TCVN 3973:1984
141.
Xác định hàm lượng Ca và Mg Phương pháp đo phức chất EDTA
Determination of Ca and Mg content EDTA complexometric method
0.06 %
Mỗi chất/each substance
TCVN 11878:2017
142.
Xác định hàm lượng iốt
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine content Titration method
5.0 mg/kg
Tính theo KIO3/
as KIO3
TCVN 6341:1988
143.
Xác định hàm lượng chất không tan
Phương pháp khối lượng Determination of insoluble matter content Gravimetric method
0.0025 %
TCVN 10240:2013
144.
Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-)
Phương pháp khối lượng Determination of Sunfat content Gravimetric method
0.15 %
TCVN 10241:2013
145.
Xác định hàm lượng K
Phương pháp F-AES
Determination of K content
AES method
40 mg/kg
SOP.01-573: 2023 (Ref. TCVN 9697: 2013)
146.
Nước tương
Soy sauce
Xác định hàm lượng 3-MCPD
Phương pháp GC-MS
Determination of 3-MCPD content
GC-MS method
40 μg/L
SOP.01-317:2021 (GC-MS)
147.
Mật ong
Honey
Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of reducing sugar content
Titrimetric method
1.0 %
TCVN 5266: 1990
148.
Xác định hàm lượng đường Sacaroza
Determination of sucrose content
1.0 %
TCVN 5269: 1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
149.
Mật ong
Honey
Xác định độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity
Titrimetric method
1.0
mili đương lượng/kg
TCVN 12398: 2018
150.
Xác định chất rắn không tan trong nước
Determination of water insoluble solid content
1.0 %
TCVN 5264: 1990
151.
Bao bì nhựa tổng hợp tiếp xúc thực phẩm
Synthetic resin implements direct contact with foods
Xác định hàm lượng chì (Pb)
Phương pháp F- AAS
Determination of Lead (Pb) content
F-AAS method
5.4 μg/g
QCVN 12-1 : 2011/BYT
152.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp F- AAS Determination of cadmium (Cd) content
F-AAS method
1.2 μg/g
QCVN 12-1 : 2011/BYT
153.
Màng nhựa PE tiếp xúc thực phẩm
Plastic film implements direct contact with foods
Xác định lượng KMnO4 sử dụng
Determination of the amount of KMnO4 used
2.0 μg/mL
QCVN 12-1 : 2011/BYT
154.
Xác định hàm lượng cặn khô
Phương pháp thử thôi nhiễm
Determination of dry residue content
Elution testing method
6.0 μg/mL
QCVN 12-1 : 2011/BYT
155.
Xác định kim loại nặng
Phương pháp thử thôi nhiễm
Determination of total heavy metals
Elution testing method
1.0 μg/mL
QCVN 12-1 : 2011/BYT
156.
Bao bì, vật liệu vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb content
F-AAS method
Sản phẩm cho trẻ em:
Products for children
5.0 μg/g
Sản phẩm còn lại:
Other products
10 μg/g
QCVN 12-2: 2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
157.
Bao bì, vật liệu vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp F-AAS
Determination of Cd content
F-AAS method
1.0 μg/g
QCVN 12-2: 2011/BYT
158.
Xác định hàm lượng Zn thôi nhiễm trong dung dịch acid acetic 4 %
Phương pháp F-AAS
Determination of migrated Zn content leaching in acid acetic 4 % solution
F-AAS method
0.1 μg/mL
QCVN 12-2: 2011/BYT
159.
Dụng cụ, bao bì bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metalic implements, packaging in direct contact with foods
Xác dịnh hàm lượng Arsen (As) thôi nhiễm Phương pháp HG-AAS
Determination of leached As content
HG-AAS method
0.003 mg/mL
SOP.01-230: 2023 (Ref. QCVN 12-3: 2011/BYT)
160.
Xác định hàm lượng chì (Pb) thôi nhiễm Phương pháp GF-AAS
Determination of leached Pb content
GF-AAS method
0.003 mg/mL
QCVN 12-3: 2011/BYT
161.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) thôi nhiễm Phương pháp GF-AAS
Determination of leached Cd content
GF-AAS method
0.0003 mg/L
QCVN 12-3: 2011/BYT
162.
Nước sạch,
Nước uống đóng chai
Domestic water,
bottled water
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF-AAS Determination of Niken (Ni) content
GF-AAS method
0.006 mg/L
SMEWW 3113B : 2023
163.
Xác định hàm lượng Bromat (BrO3-)
Phương pháp IC Determination of Bromat (BrO3-) content
IC method)
0.006 mg/L
TCVN 9243 : 2012 (ISO 15061 : 2001)
164.
Xác định hàm lượng B
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of B content
Molecular absorption Spectrometric method
0.2 mg/L
SMEWW 4500 (B)-B : 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
165.
Nước sạch,
Nước ngầm
Domestic water
Ground water Xác định chỉ số permanganate. Determination of permanganate index
0.8 mgO2/L
TCVN 6186: 1996
(ISO 8467:1993)
166.
Nước sạch Domestic water
Xác định độ đục trong nước
Phương pháp đo tán xạ
Determination of turbidity Nephelometric method
0.5 NTU
SMEWW 2130.B : 2023
167.
Xác định hàm lượng Al Phương pháp UV-VIS Determination of Al content
UV-Vis method
0,06 mg/L
SMEWW 3500.Al -B: 2023
168.
Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol: 4-chloro-3-methylphenol; 2-chlorophenol; 2,4-dichlorophenol; 2,4-dimethylphenol; 2-nitrophenol; 4-nitrophenol; pentachlorophenol; phenol; 2,4,6-trichlorophenol
Phương pháp GC-MS
Determination of Phenol and Phenol derivatives 4-chloro-3-methylphenol; 2-chlorophenol; 2,4-dichlorophenol; 2,4-dimethylphenol; 2-nitrophenol; 4-nitrophenol; pentachlorophenol; phenol; 2,4,6-trichlorophenol content
GC-MS method
0.7 μg/L
Mỗi chất/each substance
SOP.01-356:2022 (Ref. US EPA 3510C:1996
& US EPA
8270D:2014
& US EPA
8270E:2018)
169.
Xác định hàm lượng nhóm thuốc BVTV họ Chlor: 2.4-DDT, 4.4-DDT, Clodane-Trans, Clodane-Cis
Phương pháp GC-MS
Determination of Organo Chlorine pesticide residues2.4-DDT, 4.4-DDT, Clodane-Trans, Clodane-Cis
GC-MS method
0.3 μg/L
Mỗi chất/each substance
SOP.01-370: 2022 (Ref. US EPA 3510C:1996
& US EPA
8270D:2014
& US EPA
8270E:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
170.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Carbofuran, Aldicarb, 2.4-D, 2,4-DB, Dichlorprop, MCPA, Mecoprop, Propanil
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residues: Carbofuran, Aldicarb, 2.4-D, 2,4-DB, Dichlorprop, MCPA, Mecoprop, Propanil
LC-MS/MS method
Carbofuran: 0.05 μg/L
Aldicarb: 0.05 μg/L
Còn lại /other
0.3 μg/kg
Mỗi chất/each substance
SOP.01-371:2022
171.
Nước sạch
Domestic water
Xác định dư lượng nhóm thuốc BVTV: Chloropyrifos, Permethrin
Phương pháp GC-MS
Determination of pesticide residues: Chloropyrifos, Permethrin
GC-MS method
0.3 μg/L
Mỗi chất/each substance
SOP.01-396:2022 (Ref. US EPA 3510C:1996
& US EPA
8270D:2014
& US EPA
8270E:2018)
172.
Nước sạch,
Nước uống đóng chai,
Domestic water,
Bottled water
Xác định Clo dư tự do, Clo tổng số
Phương pháp UV-VIS Determination of free chlorine and total chlorine
UV-Vis method
0.03 mg/L
Mỗi chất/each substance
TCVN 6225-2: 2021
173.
Nước sạch,
Nước ngầm,
Nước mặt
Domestic water,
Ground water, Surface water
Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titration method
8.5 mg CaCO3/L
SMEWW 2310 B: 2023
174.
Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity Titration method
8.5 mg CaCO3/L
SMEWW 2320 B: 2023
175.
Nước sạch,
Nước uống đóng chai,
Nước ngầm
Domestic water,
Bottled water
Ground water
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of hardness
EDTA titrimetric method
10 mg CaCO3/L
SMEWW 2340 C
: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
176.
Nước sạch,
Nước uống đóng chai,
Nước mặt,
Nước ngầm
Domestic water,
Bottled water
Surface water, ground water
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF-AAS
Determination of Arsenic (As) content
GF-AAS method
0.006 mg/L
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: SMEWW 3030A, E: 2023
Phân tích/Testing: SMEWW 3113B : 2023
177.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước ngầm,
Nước thải
Domestic water,
Surface water, ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) ở 1800C
Phương pháp trọng lượng Determination of Total Dissoleved Solids at 180 0C
Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW 2540 C: 2023
178.
Xác định độ màu Phương pháp quang phổ Determination of color
Spectrophotometric method
6 (Pt - Co)
SMEWW 2120 C : 2023
179.
Xác định hàm lượng sunphat (SO42-)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of sulfate content
Molecular absorption Spectrometric method
7.0 mg/L
SMEWW 4500 (SO42-) - E : 2023
180.
Xác định pH. Determination of pH value
2~12
TCVN 6492 : 2011 (ISO 10523 : 2008)
181.
Xác định hàm lượng Cloride Phương pháp chuẩn độ Determination of cloride content Titration method
8.0 mg/L
SMEWW 4500-Cl- B : 2023
182.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn (TS) ở 103-105oC
Phương pháp trọng lượng Determination of Total Solids at 103-105 0C Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW 2540 B : 2023
183.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước ngầm,
Nước thải
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of calcium (Ca) content EDTA titrimetric method
3.5 mg/L
SMEWW 3500-Ca B : 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
184.
Domestic water,
Surface water, ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng Fe2+
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Fe2+ content
Molecular absorption Spectrometric method
Nước thải/ Wastewater
0.3 mg/L
Khác/other: 0.1 mg/L
SMEWW 3500 (Fe) - B : 2023
185.
Xác định hàm lượng S2-
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of S2-
Molecular absorption Spectrometric method
Nước thải/ Wastewater
0.3 mg/L
Khác/other: 0.2 mg/L
EPA 376.2 : 2003
186.
Nước sạch,
Nước uống đóng chai,
Nước mặt,
Nước ngầm,
Nước thải
Domestic water,
Bottled water
Surface water, ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe), Copper (Cu), Zinc (Zn) content F-AAS method
Cu: 0.1 mg/L
Fe: 0.1 mg/L
Zn: 0.1 mg/L
Chuẩn bị mẫu /sample preparation: SMEWW 3030A, E: 2023
Phân tích/Testing: SMEWW 3111B : 2023
187.
Xác định hàm lượng nitrit
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of nitrite content
Molecular absorption Spectrometric method
Nước thải/
Wastewater
0.4 mg/L
Khác/Other: 0.07 mg/L
TCVN 6178 : 1996 (ISO 6777 : 1984 E)
188.
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of nitrate content
Molecular absorption Spectrometric method
Nước thải/
Wastewater
0.4 mg/L
Khác/Other: 0.2 mg/L
SMEWW 4500- NO3- E : 2023
189.
Xác định hàm lượng Florua (F-)
Phương pháp UV-Vis Determination of Fluoride content
Molecular absorption Spectrometric method
0.3 mg/L
SMEWW 4500 (F-) – D : 2023
190.
Xác định hàm lượng Natri Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử kỹ thuật ngọn lửa. Determination of Sodium content Flame atomic Emission pectrometric method
1.0 mg/L
SMEWW 3500 Na B : 2023
191.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese (Mn) content
F-AAS method
0.1 mg/L
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: SMEWW 3030A, E: 2023
Phân tích/ Testing: SMEWW 3111B : 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
192.
Nước sạch,
Nước uống đóng chai,
Nước mặt,
Nước ngầm,
Nước thải
Domestic water,
Bottled water
Surface water, ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng Crom (Cr) tổng
Phương pháp GF-AAS
Determination of total chromium (Cr) content
GF-AAS method
0.006 mg/L
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: SMEWW 3030A, E: 2023
Phân tích/ Testing: SMEWW 3113B : 2023
193.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh.
Determination of Mercury (Hg) content
Cold – vapor atomic absorption spectrometric method Nước sạch,
Nước uống đóng chai/
Domestic water,
Bottled water
0.0005 mg/L
Nước mặt/
Surface water
0.001 mg/L
Nước ngầm/
Ground water
0.001 mg/L
Nước thải/ Wastewater
0.0015 mg/L
SMEWW 3112 B : 2023
194.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content
GF-AAS method
0.0006 mg/L
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: SMEWW 3030A, E: 2023
Phân tích/ Testing: SMEWW 3113B : 2023
195.
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content
GF-AAS method
0.006 mg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
196.
Nước sạch,
Nước uống đóng chai,
Nước mặt,
Nước ngầm,
Nước biển
Domestic water,
Bottled water
Surface water, ground water,
Sea water
Xác định hàm lượng Xianua tổng
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of total Cyanide content
Molecular absorption Spectrometric method.
0.01 mg/L
TCVN 6181: 1996
(ISO 6703-1:1984)
197.
Nước sạch,
Nước uống đóng chai,
Nước đá,
Nước thải
Domestic water,
Bottled water,
Ice water,
Wastewater
Xác định hàm lượng Cl2
Phương pháp chuẩn độ Determination of Cl2 content
Titration method
Nước thải/
wastewater
0.5 mg/L
Khác/other
0.2 mg/L
SMEWW 4500-Cl2 B : 2023
198.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước ngầm,
Nước biển,
Nước thải
Domestic water,
Surface water, ground water,
Sea water
wastewater
Xác định hàm lượng photphat (PO43-)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of phosphate content
Molecular absorption Spectrometric method
0.08 mgP/L
SMEWW 4500-P E : 2023
199.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of ammonium content
Molecular absorption Spectrometric method
0.04 mg/L
EPA Method 350.02 (2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
200.
Nước sạch, nước ngầm, nước mặt,
nước biển
Domestic water, surface water, ground water, sea water
Xác định hàm lượng Amoni (tính theo N)
Phương pháp Phenate
Determination of Ammoniun content (calculated as N)
Phenate method
0.07 mg/L
SMEWW
4500-NH3.B&F: 2023
201.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water,
bottled water
Xác định các ion: Florua, Clorua, Nitrit, Nitrat và Sunfat hoà tan Phương pháp IC
Determination of Fluoride, Chloride, Nitrite, Nitrate and Sulfate ions
IC method
0.08 mg/L Mỗi chất/each substance
TCVN 6494-1:2011 (ISO 10304-1:2007)
202.
Xác định hàm lượng Clorat và Clorit
Phương pháp IC
Determination of Chlorate and Chlorite content
IC method
Clorat: 0.1 mg/L
Clorit: 0.1 mg/L
TCVN 6494-4:2000 (ISO 10304-4:1997)
203.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải
Surface water, ground water, wastewater
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ chlor hữu cơ
Phương pháp GC-MS
Determination of Organo Chlorine pesticide residues: Alpha-HCH, Beta-HCH, Hexachlorobenzene, Gamma-HCH, Delta-HCH, Chlorothalonil, Heptachlor, Heptachlor-Exo-Epoxide, Chlordane-Oxy, Chlordane-Trans, Chlordane-Cis, 2,4-DDE, 2,4-DDD, 4,4-DDD, 2,4-DDT, 4,4-DDT, Dieldrin, Beta-Endosulfan, Endosulfan-Sulfate, Dicofol
GC-MS method
Chlorothalonil: 0.2 μg/L
Còn lại /other
0,1 μg/L
Mỗi chất/each substance
SOP.01-192:2022
(Ref. US EPA 3510C:1996
& US EPA
3620C:2014
& US EPA
8270D:2014
& US EPA
8270E:2018)
204.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ photpho
Phương pháp GC-MS
Determination of Organo phosphate pesticide residues: Dichlorvos, Disulfoton, Mevinphos, Dimethoate, Diazinon, Parathion-Methyl, Paraoxon-Ethyl, Malation, Fenthion, Parathion-Ethyl, Chlorpyrifos, Bromophos-Methyl, Chlorfenvinphos, Bromophos-Ethyl, Ethion
GC-MS method
0,33 μg/L
Mỗi chất/each substance
SOP.01-206:2020
(Ref. US EPA 3510C:1996
& US EPA
3620C:2014
& US EPA
8270D:2014
& US EPA
8270E:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
205.
Nước mặt,
Nước ngầm,
Nước thải
Surface water,
ground water,
wastewater
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Cúc
Phương pháp GC-MS
Determination of Pyrethroid pesticide residues: Bifenthrin, Phenothrin, Permethrin, Cyfluthrin, Cypermethrin, Fenvalerate, Deltamethrin
GC-MS method
Bifenthrin:
0,05 μg/L
Cyfluthrin, Cypermethrin, Deltamethrin:
0,2 μg/L
Fenvalerate:
0,15 μg/L
Permethrin:
0,25 μg/L
Phenothrin:
1 μg/L
SOP.01-209:2020
(Ref. US EPA 3510C:1996
& US EPA
3620C:2014
& US EPA
8270D:2014
& US EPA
8270E:2018)
206.
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật ngọn lửa. Determination of Nikel (Ni) content
Flame atomic absorption spectrometry method
0.10 mg/L
Chuẩn bị mẫu/ sample preoaration: SMEWW 3030E: 2023
Phân tích/ Testing: SMEWW 3111B : 2023
207.
Nước mặt, Nước thải, Nước biển
Surface water, wastewater, sea water
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng
Phương pháp trọng lượng Determination of Suspended solids dried
Gravimetric method
6.0 mg/L
SMEWW 2540D: 2023
208.
Xác định dầu khoáng
Phương pháp trọng lượng
Determination of mineral oil
Gravimetric method
Nước mặt, nước biển / Surface water, sea water
0.85 mg/L Nước thải/
Wastewater 1.5 mg/L
SMEWW 5520 B&F : 2023
209.
Nước mặt, Nước ngầm và Nước thải (sau xửử lýý) Surface water, ground water and waste water treated
Xác định hàm lượng Cr6+
Phương quang pháp phổ hấp thu phân tử Determination of Cr6+ content
Molecular absorption Spectrometric method
0.03 mg/L
SMEWW 3500 (Cr) - B : 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
210.
Nước mặt, Nước thải
Surface water, wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand
Titration method
(40 – 400) mgO2/L
SMEWW 5220 C: 2023
211.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) Phương pháp chuẩn độ Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days
Titration method
3.0 mg O2/L
SMEWW 5210B: 2023
212.
Xác định hàm lượng oxy hòòa tan
Phương pháp chuẩn độ Determiantion of dissolved oxygen content Titration method
0.8 mg/L
SMEWW 4500-O.C : 2023
213.
Xáác địịnh hàm lượng Nitơ Vô cơ hóóa xúúc táác sau khi khửử bằằng hợợp kim Devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy
1.8 mg/L
TCVN 6638 : 2000
214.
Xác định tổng dầu và mỡ
Kỹ thuật chiết lỏng-Phương pháp trọng lượng
Determination of oil and grease
Liquid Liquid partition-Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW 5520 B : 2023
215.
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt anion
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of anionic surfactants content
Molecular absorption Spectrometric method
0.07 mg/L
SMEWW 5540 B&C : 2023
216.
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Phosphorus content
Molecular absorption Spectrometric method
0.1 mg/L
Chuẩn bị mẫu/ sample preparation: SMEWW 4500-P B: 2023
Phân tích/testing: SMEWW 4500-P E: 2023
217.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật tạo khí Hydride Determination of arsenic content Hydride atomic absorption spectrometric method
0.006 mg/L
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: SMEWW 3030E: 2023
Phân tích/ Testing: SMEWW 3114C : 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
218.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chưng cất, chuẩn độ Determination of Ammonium content
Distillation and titration method
1.0 mg/L
TCVN 5988: 1995
(ISO 5664: 1984)
219.
Xác định hàm lượng Xianua tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Cyanide content
Titration method.
0.07 mg/L
TCVN 6181: 1996
(ISO 6703-1: 1984)
220.
Đất Soil
Xác định Phospho tổng số
Phương pháp so màu Determination of total phosphorus
Colorimetry method
16 mg/kg
TCVN 8940 : 2011
221.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kendan cải biên Determination of total nitrogen
Modified Kjeldahl method
88 mg/kg
TCVN 6498: 1999 (ISO 11261: 1995)
222.
Xác định pH Determination of pH va;ue
2~12
TCVN 5979 : 2021 (ISO 10390 : 2021)
223.
Xác định các bon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley - Black Determination of total organic carbon
Walkley Black method
0.07 %
TCVN 8941 : 2011
224.
Xác định hàm lượng Cu trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp F-AAS
Determination of copper in aqua regia extracts of soil
F-AAS method
7.0 mg/kg
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 6649: 2000
(ISO 11466: 1995)
Phân tích/ Testing: TCVN 6496: 2009
(ISO 11047: 1998)
225.
Đất Soil
Xác định hàm lượng Zn trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp F-AAS Determination of zinc in aqua regia extracts of soil
F-AAS method
4.0 mg/kg
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 6649: 2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
226.
Xác định hàm lượng Mn trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp F-AAS Determination of Mn in aqua regia extracts of soil
F-AAS method
4.0 mg/kg
(ISO 11466: 1995)
Phân tích/ Testing: TCVN 6496: 2009
(ISO 11047: 1998)
227.
Xác định hàm lượng Ni trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp F-AAS
Determination of nickel in aqua regia extracts of soil
F-AAS method
7.5 mg/kg
228.
Xác định hàm lượng Co trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp F-AAS
Determination of cobalt in aqua regia extracts of soil
F-AAS method
7.0 mg/kg
229.
Xác định hàm lượng Cr trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp F-AAS Determination of chromium in aqua regia extracts of soil
F-AAS method
16 mg/kg
230.
Xác định hàm lượng Cd trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp GF-AAS
Determination of cadmium in aqua regia extracts of soil
GF-AAS method
0.02 mg/kg
231.
Xác định hàm lượng Pb trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp GF-AAS
Determination of lead in aqua regia extracts of soil
GF-AAS method
0.2 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
232.
Đất
Soil
Xác định Asen trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride Determination of arsenic content
Hydride - generation atomic absorption spectrometric method
0.15 mg/kg
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 6649: 2000
(ISO 11466: 1995)
Phân tích/ Testing: TCVN 8467: 2010
233.
Xác định thủy ngân trong dịch chiết đất cường thủy
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh
Determination of mercury content in aqua regia extracts of soil Cold-vapour atomic absorption spectrophotometric method
0.07 mg/kg
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 6649: 2000
(ISO 11466: 1995)
Phân tích/ Testing:
TCVN 8882: 2011
(ISO 16772: 2004)
234.
Xác định hàm lượng Nitơ dể tiêu
Determination of bio-available Nitrogen content
12 mg/kg
TCVN 5255:2009
235.
Xác định hàm lượng Phospho dể tiêu (tính theo P2O5)
Phương pháp UV-VIS
Determination of bio-available Phosphor content (calculated as P2O5)
UV-Vis method
4,7 mg/kg
TCVN 5256:2009
236.
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Phương pháp F-AAS
Determination of bio-available K content
F-AAS method
20 mg/kg
TCVN 8662:2011
237.
Xác định hàm lượng Kali tổng số Phương pháp F-AAS
Determination of K total content
F-AAS method
100 mg/kg
SOP.01-328:2020 (Ref. TCVN
8660:2011)
238.
Xác định hàm lượng acid Humic và acid Fulvic
Determination of Humic acid and Fulvic acid content
0.2 % Mỗi chất/each substance
TCVN 11456:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
239.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Xyanua tổng số
Determination of total Cyanide content
0.5 mg/kg
TCVN 10497:2015
240.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
Determination of sulfur content
0.15 %
TCVN 12202-9:2018
241.
Xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt
Phương pháp khối lượng
Determination of humidity and absolute dryness coefficient Gravimetric method
0.2%
TCVN 4048: 2011
242.
Bùn thải (sau xử lý) Sewage sludge treated
Xác định hàm lượng Zn trong dung dịch ngâm chiết
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content in leachate solution
F-AAS method
0.15 mg/L
Quy trình chiết độc tính/ The toxicity characteristic leaching procedure: EPA Test Method 1311
Phân tích/ Testing: SMEWW 3111B: 2023
243.
Xác định hàm lượng Ni trong dung dịch ngâm chiết
Phương pháp F-AAS Determination of Ni content in leachate solution F-AAS method
0.20 mg/L
244.
Xác định hàm lượng Co trong dung dịch ngâm chiết
Phương pháp F-AAS Determination of Co content in leachate solution F-AAS method
0.20 mg/L
245.
Xác định hàm lượng Ag trong dung dịch ngâm chiết
Phương pháp F-AAS Determination of Ag content in leachate solution F-AAS method
0.10 mg/L
246.
Xác định hàm lượng Pb trong dung dịch ngâm chiết
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content in leachate solution
GF-AAS method
0.005 mg/L
Quy trình chiết độc tính/ The toxicity characteristic leaching procedure: EPA Test Method 1311
Phân tích/ Testing:
SMEWW 3113B: 2023
247.
Nước
Xác định hàm lượng Cd trong dung dịch ngâm chiết
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd content in leachate solution GF-AAS method
0.0005 mg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
248.
Bùn thải (sau xử lý) Sewage sludge treated
Xác định hàm lượng As trong dung dịch ngâm chiết
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật tạo khí hydride. Determination of As in leachate solution Hydride atomic absorption spectrophotometric method
0.004 mg/L
Quy trình chiết độc tính/ The toxicity characteristic leaching procedure: EPA Test Method 1311
Phân tích/ Testing: SMEWW 3114C: 2023
249.
Xác định hàm lượng Hg trong dung dịch ngâm chiết
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Hg content in leachate solution
Cold-vapour atomic absorption spectrometric method
0.002 mg/L
Quy trình chiết độc tính/ The toxicity characteristic leaching procedure: EPA Test Method 1311
Phân tích/ Testing: SMEWW 3112B: 2023
250.
Xác định tổng hàm lượng Zn thu hồi.
Phương pháp F-AAS Determination of total recovered Zn content
F-AAS method
4.0 mg/kg
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 8963: 2021
Phân tích/ Testing: SMEWW 3111B : 2023
251.
Xác định tổng hàm lượng Ni thu hồi.
Phương pháp F-AAS Determination of total recovered Ni content
F-AAS method
9.0 mg/kg
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 8963: 2021
Phân tích/ Testing: SMEWW 3111B : 2023
252.
Xác định tổng hàm lượng Co thu hồi.
Phương pháp F-AAS Determination of total recovered Co content
F-AAS method
8.0 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
253.
Bùn thải (sau xử lý) Sewage sludge treated Xác định tổng hàm lượng Pb thu hồi.
Phương pháp GF-AAS Determination of total recovered Pb content
GF-AAS method
0.2 mg/kg
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 8963: 2021
Phân tích/ Testing:
SMEWW 3113B: 2023
254.
Xác định tổng hàm lượng Cd thu hồi.
Phương pháp GF-AAS Determination of total recovered Cd content
GF-AAS method
0.02 mg/kg
255.
Xác định tổng hàm lượng As thu hồi.
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride Determination of total recovered As content
Hydride atomic absorption spectrometric method
0.45 mg/kg
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 8963: 2021
Phân tích/ Testing: SMEWW 3114C : 2023
256.
Xác định tổng hàm lượng Hg thu hồi.
Phương pháp CV-AAS
Determination of total recovered Hg content CV-AAS method
0.05 mg/kg
Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: TCVN 8963: 2021
Phân tích/ Testing: SMEWW 3112B : 2023
257.
Xác định hàm lượng tổng dầu và mỡ trong dung dịch ngâm chiết
Phương pháp trọng lượng
Determination of total oils and fats in leachate solution
Gravimetric method
10 mg/L
Quy trình chiết độc tính/ The toxicity characteristic leaching procedure: EPA Test Method 1311
Phân tích/ Testing: SMEWW 5520 – B : 2023
258.
Xác định hàm lượng tổng dầu và mỡ Qui trình chiết bằng n-Hexan Phương pháp trọng lượng Determination of total oils and fats n-Hexane Extractable Material (HEM) procedure
Gravimetric method
49 mg/kg
EPA 9071B: 2011
259.
Xác định pH Determination of pH value
2~12
US EPA 9045D : 2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
260.
Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Ca content F-AAS method.
0.02%
TCVN 9284: 2018
261.
Xác định hàm lượng Cu tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Cu content
F-AAS method.
20 mg/kg
TCVN 9286: 2018
262.
Xác định hàm lượng Fe tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Fe content
F-AAS method.
20 mg/kg
TCVN 9283 : 2018
263.
Xác định hàm lượng Mg tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Mg content
F-AAS method.
0.001 %
TCVN 9285: 2018
264.
Xác định hàm lượng Mn tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Mn content
F-AAS method.
10 mg/kg
TCVN 9288: 2012
265.
Xác định hàm lượng Zn tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Zn content
F-AAS method.
10 mg/kg
TCVN 9289: 2012
266.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of total Sulfur content Gravimetric method
0.3 %
TCVN 9296 : 2012
267.
Xác định hàm lượng K tổng số
Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Potassium content
Flame AES method
0.02%
SOP.01-145:2023
(Ref. TCVN 8562 : 2010)
268.
Xác định hàm lượng K hữu hiệu
Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of available Potassium content
Flame AES method
0.02%
SOP.01-144:2023
(Ref. TCVN 8560 : 2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
269.
Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Pb tổng số
Phương pháp GF-AAS
Determination of total lead content
GF-AAS method
0.3 mg/kg
TCVN 9290 : 2018
270.
Xác định hàm lượng Cd tổng số
Phương pháp GF-AAS
Determination of total Cd content
GF-AAS method
0.02 mg/kg
TCVN 9291 : 2018
271.
Xác định hàm lượng As tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride Determination of total As content
Hydride atomic absorption spectrometric method
0.2 mg/kg
TCVN 11403 : 2016
272.
Xác định hàm lượng Hg tổng số Phương pháp CV-AAS Determination of total Hg content
CV-AAS method
0.015 mg/kg
TCVN 10676 : 2015
273.
Phân bón dạng rắn Solid fertilizer
Phương pháp xác định độ ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture Gravimetric method
0.2 %
TCVN 9297 : 2012
274.
Phân bón hữu cơ Organic fertilizer
Xác định hàm lượng chất hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon content
Walkley-Black method
0.08%
TCVN 9294 : 2012
275.
Phương pháp xác định axit humic và axit fulvic
Phương pháp chuẩn độ
Determination of humic acid and fulvic acid
Titration method
0.15 %
Mỗi chất/each substance
TCVN 8561 : 2010
276.
Phân bón dạng khoáng và hữu cơ Mineral and organic fertilizer
Xác định hàm lượng P tổng
Phương pháp UV-Vis
Determination of total Phosphorus content
UV-Vis method
0.03%
TCVN 8563 : 2010
277.
Phân bón dạng khoáng và hữu cơ Mineral and organic fertilizer
Xác định hàm lượng P hữu hiệu
Phương pháp UV-Vis
Determination of available Phosphorus content
UV-Vis method
0.10%
TCVN 8559 : 2010
278.
Xác định hàm lượng N tổng
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of total Nitrogen
Distillation and titration method
0.03%
TCVN 8557 : 2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
279.
Phân NPK
NPK Fertilizer
Xác định hàm lượng N tổng
Determination of total Nitrogen content
0.6%
TCVN 5815: 2018
280.
Xác định hàm lượng P hữu hiệu
Phương pháp trọng lượng
Determination of available Phosphorus content
Gravimetric method
0.6%
TCVN 5815: 2018
281.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Phương pháp trọng lượng Determination of moisture and other volatile matter content
Gravimetric method
0.2 %
TCVN 4326 : 2001
282.
Xác định hàm lượng béo Phương pháp chiết Soxhlet
Determination of fat content Soxhlet extraction method
0.4 %
TCVN 4331 : 2001
283.
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
Kjeldahl method
0.4%
TCVN 4328 : 2007
284.
Xác định hàm lượng tro thô
Phương pháp trọng lượng
Determination of crude ash
Gravimetric method
0.2 %
TCVN 4327 : 2007
285.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Phương pháp trọng lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
Gravimetric method
0.2 %
TCVN 9474 : 2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
286.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of water-soluble chlorides content Titrimetric method
0.2 % TCVN 4806-1: 2018
287.
Xác định hàm lượng phospho Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of phosphorus content Molecular absorption Spectrometric method
0.04%
TCVN 1525 : 2001
288.
Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Method with intermediate filtration
0.4 %
TCVN 4329 : 2007
289.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Mn content Flame atomic absorption Spectrometric method
1.0 mg/kg
TCVN 1537 : 2007
290.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content
F-AAS method
1.0 mg/kg
TCVN 1537 : 2007
291.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe content
F-AAS method
2.0 mg/kg
TCVN 1537 : 2007
292.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
0.7 mg/kg
TCVN 1537 : 2007
293.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp F-AAS
Determination of Ca content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 1537 : 2007
294.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp F-AAS
Determination of Mg content
F-AAS method
1.0 mg/kg
TCVN 1537 : 2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
295.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feed,
aquaculture feed
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
0.12 mg/kg
TCVN 7604:2007
296.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG-AAS
Determination of As content
HG-AAS method
0.3 mg/kg
AOAC 986.15
297.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd content
GF-AAS method
0.3 mg/kg
TCVN 8126:2009
298.
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd content
GF-AAS method
0.03 mg/kg
TCVN 8126:2009
299.
Mỹ phẩm Cosmetic Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
0.20 μg/g
ACM 005: 2013
300.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content GF-AAS method
0.15 μg/g
ACM 005: 2013
301.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride
Determination of As content
Hydride atomic absorption spectrophotometric method
0.10 μg/g
ACM 005: 2013
Chú thích/ Note:
-
ISO: International Organization for Standardization
-
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
-
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
-
TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam
-
AMD: Amendment
-
Ref: Reference/ phương pháp tham khảo.
-
SOP.xx.xxx: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/55
-
ACM: tiêu chuẩn hòa hợp Asean
-
US EPA: The United States Environmental Protection Agency
-
EPA: Environmental Protection Agency
-
GC-MS: Gas Chromatography-Mass Spectroscopy
-
CLG-PENG: Chemistry Labolatory Guidebook – Penicilin G (Determination and Confirmation of Penicillin G by LC-MS/MS)
-
CLG-MGCV: Chemistry Labolatory Guidebook – Malachite Green and Crystal Violet (Confirmation of Malachite Green and Crystal Violet by UHPLC-MS-MS)
-
FDA: Environmental Protection Agency
-
FAO FOOD: Food and Agriculture Organization of the United Nations
-
HPLC-UV: High Performance Liquid Chromatography-Ultraviolet
-
POD: khả năng phát hiện/probability of detection
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/55
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
TCVN 8988:2012
2.
Phát hiện Cronobacter spp.
Detection of Cronobacter spp.
eLOD50: (1~2) CFU/10g
TCVN 7850:2018
(ISO 22964:2017)
3.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi và Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, feedstuff and Environmental samples in the area of food and feed production, handling, Health Supplements
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy đỗ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees Celsius
TCVN 4884-1:2015
ISO 4833-1:2013/ Amd1:2022
4.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
5.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar medium
ISO 6888-1:2021/ Amd1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
6.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi và Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, feedstuff and Environmental samples in the area of food and feed production, handling, Health Supplements
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/
Food, Feedstuff, Health Supplements
eLOD50: (1~2) CFU/25g (25mL)
Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất /
Environmental samples in the area of food and feed production, handling
eLOD50: 1 CFU/Swab
TCVN 10780-1:2017
ISO 6579-1:2017/Amd1: 2020
7.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid
Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi và Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, feedstuff and Environmental samples in the area of food and feed production, handling, Health Supplements
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
9.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi và Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất
Food, feedstuff and Environmental samples in the area of food and feed production, handling
Phát hiện Listeria spp., Listeria monocytogenes Detection of Listeria spp., Listeria monocytogenes
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi/
Food, Feedstuff
eLOD50: (1~2) CFU/25g (25mL)
Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất/
Environmental samples in the area of food and feed production, handling
eLOD50: 1 CFU/swab
ISO 11290-1: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, Health Supplements Phát hiện nhanh Salmonella bằng phương pháp Petrifilm 3M
Rapid detection of Salmonella by the 3M Petrifilm method
eLOD50: (1~2) CFU/25g AOAC 2014.01
11.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, feedstuff, Health Supplements
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity more than 0,95
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
12.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, feedstuff, Health Supplements
Phương pháp định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique
TCVN 4991:2005
(ISO 7937: 2004)
13.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi
Food, feedstuff
Phương pháp phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Detection and enumeration of Enterobacteriaceae
Colony-count method
ISO 21528-2:2017
14.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolylb-d-glucuronid
Enumeration of b-glucuronidase-positive Escherichia coli
Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide
TCVN 7924-3:2017
(ISO 16649-3:2015)
15.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi
Food, feedstuff
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus và Vibrio cholerae
Detection of Vibrio parahaemolyticus and Vibrio cholerae
eLOD50: (1~2) CFU/25g (mL)
ISO 21872-1:2017/ Amd1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
16.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Food, feedstuff
Định lượng Clostridium spp khử sulfite
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp.
Colony-count technique
ISO 15213-1:2023
17.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
18.
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C
Eumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony-count technique at 30 0C
TCVN 4992:2005
ISO 7932:2004/Amd1: 2020
19.
Định lượng vi khuẩn axit lactic ưa nhiệt trung bình
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C
Enumeration of mesophilic lactic acid Colony-count technique at 30 0C
TCVN 7906:2008
(ISO 15214: 1998)
20.
Phát hiện Enterobacteriaceae
Detection of Enterobacteriaceae
eLOD50: (1~2) CFU/10g (10 mL)
ISO 21528-1:2017
21.
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique
TCVN 4884-2:2015
ISO 4833-2:2013/ Amd1:2022
22.
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, Health Supplements
Định lượng Coliforms, Echerichia coli
Phương pháp đĩa Petrifilm 3M
Enumeration of Coliforms, Escherichia coli
Petrifilm 3M count plate method
AOAC 991.14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
23.
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, Health Supplements
Định lượng vi sinh vật hiếu khí (TPC)
Phương pháp đĩa Petrifilm 3M
Enumeration of TPC
Petrifilm 3M method
AOAC 2015.13
24.
Định lượng Bacillus cereus
Enumeration of Bacillus cereus
AOAC 980.31
25.
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
AOAC 975.55
26.
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
AOAC 987.09
27.
Định lượng Enterobacteriaceae
Phương pháp đĩa Petrifilm 3M
Enumeration of Enterobacteriaceae
Petrifilm 3M count plate method
AOAC 2003.01
28.
Định lượng nấm men-nấm mốc
Phương pháp đĩa Petrifilm 3M
Enumeration of Yeast and Mold
Petrifilm 3M method
AOAC 2014.05
29.
Nguyên liệu và thực phẩm đã được chế biến
Selected types of processed and prepared foods Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp Petrifilm 3M Enumeration of Staphylococcus aureus
Petrifilm 3M method
AOAC 2003.07
30.
Sản phẩm từ sữa
Selected Dairy Foods Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp Petrifilm 3M Enumeration of Staphylococcus aureus
Petrifilm 3M method
AOAC 2003.08
31.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and Milk products
Định lượng Lactobacillus acidophilus giả định trên môi trường chọn lọc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37 0C
Enumeration of presumptive Lactobacillus acidophilus on a selective medium
Colony count technique at 37 0C
TCVN 7849:2008
(ISO 20128:2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
32.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and Milk products
Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 250C
Enumeration of colony-forming units of yeasts and/or moulds
Colony Count technique at 250C
TCVN 6265:2007
(ISO 6611:2004)
33.
Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes
ISO 11290-2: 2017
34.
Thịt, Hải sản và Gia cầm
Meat, Seafood, and Poultry Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp Petrifilm 3M Enumeration of Staphylococcus aureus
Petrifilm 3M method
AOAC 2003.11
35.
Bia, Nước giải khát
Beer, beverage
Định lượng khuẩn đường ruột (Streptococcus faecalis)
Phương pháp cấy trang Enumeration of Streptococcus faecalis
Spread plate method
SOP.03-032:2018
(Ref. TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000))
36.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp cấy trang Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Spread plate method
SOP.03-031:2018
(Ref. TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006))
37.
Thức ăn chăn nuôi
Animal Feed
Định lượng Bacillus spp.
Enumeration of Bacillus spp.
BS EN 15784:2021
38.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm đĩa
Enumeration of total aerobic microorganisms
Colony count technique
TCVN 11039-1:2015
39.
Định lượng Coliforms và Escherichia coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of coliforms and E. coli
Most probable number technique
TCVN 11039-3:2015
40.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of staphylococcus aureus
Colony count technique
TCVN 11039-6:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
41.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of Staphylococcus aureus
Most probable number (MPN) technique
TCVN 11039-7:2015
42.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of yeasts and moulds
TCVN 11039-8:2015
43.
Nước uống, Nước đá Drinking water, Ice water
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia)
Method by membrane filtration
TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)
44.
Định lượng khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
45.
Nước uống, Nước đá, Nước sạch Drinking water, Ice water, Clean water
Định lượng Coliforms và Escherichia coli Enumeration of total Coliforms, Escherichia coli
ISO 9308-1:2014/ Amd1:2016
46.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Method by membrane filtration
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
47.
Nước mặt, nước thải
Surface water, Waste water
Định lượng vi khuẩn Coliforms
Phương pháp nhiều ống (số có xác xuất lớn nhất)
Enumeration of Coliform bacteria
Multiple-tube fermentation technique /
SMEWW 9221B:2023
48.
Định lượng vi khuẩn Coliforms chịu nhiệt
Phương pháp nhiều ống (số có xác xuất lớn nhất)
Enumeration of Thermotolerant (Fecal) Coliform bacteria
Multiple-tube fermentation technique
SMEWW 9221B,E:2023
49.
Định lượng vi khuẩn Escherichia coli
Phương pháp nhiều ống (số có xác xuất lớn nhất)
Enumeration of Escherichia coli
Multiple-tube fermentation technique
SMEWW 9221B,F:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Nước sạch
Clean water
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
SMEWW 9213B:2023
51.
Nước hồ bơi, nước làm mát, nước sạch, nước thải
Pool water, cooling water, clean water, wastewater
Định lượng Legionella
Enumeration of Legionella
ISO 11731:2017
52.
Nước thải
Wastewater
Định lượng vi sinh vật dị dưỡng
Heterotrophic plate count
SMEWW 9215B:2023
53.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng vi sinh vật trên môi trường nuôi cấy thạch dinh dưỡng
Enumeration of culturable micro-organisms in a nutrient agar culture medium (
ISO 6222:1999
54.
Nước thải
Waste water
Phát hiện Shigella Detection of Shigella
eLOD50: 1 CFU/ 100 mL
SMEWW 9276:2023
55.
Phát hiện Vibrio cholerae Detection of Vibrio cholerae
eLOD50: 1 CFU/ 100 mL
SMEWW 9278:2023
56.
Phát hiện Salmonella
Detection of Salmonella
eLOD50: 1 CFU/ 100 mL
TCVN 9717:2013
(ISO 19250:2010)
57.
Phân bón sinh học và
Chế phẩm sinh học
Biofertilizer, Bioproducts
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
RLOD: (1~2) CFU/25g (25 mL)
SOP.03-22: 2023
(Ref. TCVN 10780-1:2017
Ref. ISO 6579-1:2017/Amd1: 2020)
58.
Định lượng Escherichia coli giả định.
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
SOP.03-12: 2023
Ref. TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
59.
Định lượng vi sinh vật cố định nitơ (Azotobacter, Arthrobacter, Enterobacter, Klebsiella)
Enumeration of nitrogen fixing microorganisms (Azotobacter, Arthrobacter, Enterobacter, Klebsiella)
TCVN 6166:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1074
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/55
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
60.
Phân bón sinh học và
Chế phẩm sinh học
Biofertilizer, Bioproducts
Định lượng vi sinh vật phân giải hợp chất Photpho khó tan Enumeration of Phosphate-solubiling microorganisms
TCVN 6167:1996
61.
Định lượng vi sinh vật phân giải Cenlulose
Enumeration of cellulose degrading microorganisms
TCVN 6168:2002
62.
Mỹ phẩm
Cosmetic
Định lượng vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt vửa
Enumeration of aerobic mesophilic bacteria
ISO 21149: 2017/Amd1:2022
63.
Định lượng nấm men, nấm mốc
Enumeration of yeast and mould
ISO 16212: 2017/Amd1:2022
64.
Phát hiện Staphylococcus aureus
Detection of Staphylococcus aureus
eLOD50: (1~2) CFU /0.1g (0.1mL)
eLOD50: (1~2) CFU /g (mL)
ISO 22718: 2015/Amd1:2022
65.
Phát hiện Escherichia coli
Detection of Escherichia coli
eLOD50: (1~2) CFU /0.1g (0.1mL)
eLOD50: (1~2) CFU /g (mL)
ISO 21150: 2015/Amd1:2022
66.
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa
eLOD50: (1~2) CFU /0.1g (0.1mL)
eLOD50: (1~2) CFU /g (mL)
ISO 22717: 2015/Amd1:2022
67.
Phát hiện Candida albicans
Detection of Candida albicans
eLOD50: (1~2) CFU /0.1g (0.1mL)
eLOD50: (1~2) CFU /g (mL)
ISO 18416: 2015/Amd1:2022
Chú thích/ Note:
-
ISO: International Organization for Standardization
-
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
-
AMD: Bản bổ sung/sửa đổi/Amendment
-
Ref: Phương pháp tham khảo/ Reference method
-
SOP.xx.xxx: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratoy developed method
Ngày hiệu lực:
27/12/2026
Địa điểm công nhận:
39A, Đường số 4, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1074