Trung tâm Phân tích
Đơn vị chủ quản:
Viện Nghiên cứu hạt nhân
Số VILAS:
519
Tỉnh/Thành phố:
Lâm Đồng
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích
Laboratory: Center of Analytical Techniques
Cơ quan chủ quản: Viện Nghiên cứu hạt nhân
Organization: Nuclear Research Institute
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Tiến Đạt
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Cao Đông Vũ
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Xuân Hải
3. Nguyễn Kiên Cường
4. Nguyễn Tiến Đạt
5. Trương Đức Toàn
Số hiệu/ Code:VILAS 519
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /01/2024 đến ngày /01/2027
Địa chỉ / Address: Số 01 Nguyên Tử Lực, phường 8, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Địa điểm / Location: Số 01 Nguyên Tử Lực, phường 8, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Điện thoại/ Tel: 0918 021 658 Fax: 0263 382 2107
E-mail: tiendat1976@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 519
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch,
nước mặt,
nước ngầm,
nước thải
Domestic water,
surface water,
ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng As, Pb, Cr
tổng, Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of As, Pb, Cr
total, Cd content
GF – AAS method
As: 0,002 mg/L
Pb: 0,002 mg/L
Cd: 0,001 mg/L
Cr: 0,005 mg/L
SMEWW
3113B:2023
2.
Xác định hàm lượng Cu, Cr Fe,
Mn, Ni, Zn
Phương pháp F- AAS
Determination of Cu, Cr Fe,Mn,
Ni and Zn content
F – AAS method
Cu: 0,03 mg/L
Cr: 0,03 mg/L
Fe: 0,10 mg/L
Mn: 0,03 mg/L
Ni: 0,03 mg/L
Zn: 0,03 mg/L
SMEWW
3111B:2023
3.
Xác định hàm lượng Hg tổng số
Phương pháp AAS không ngọn
lửa sau khi vô cơ hóa với
pemaganat peroxodisulfate
Determination of total Hg
content
Flameless – AAS method after
digestion with permanganate
peroxodisulfate
0,5 μg/L TCVN 7877:2008
4. Xác định pH
Determination of pH
2~12 TCVN 6492:2011
5.
Xác định hàm lượng các anion
hòa tan: Br-, Cl-, NO3-, NO2-,
SO42-, PO43-, FPhương
pháp sắc kí lỏng ion
Determianation of dissolve
anion: Br-, Cl-, NO3-, NO2-, SO42-
, PO43-, F- content
Ion Chromatography method
Br : 0,05 mg/L
Cl-: 0,05 mg/L
NO3-: 0,05 mg/L
NO2-: 0,05 mg/L
SO42-: 0,05 mg/L
PO43- : 0,1 mg/L
F- : 0,05 mg/L
TCVN
6494-1:2011
6.
Xác định hàm lượng Nitơ
Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử
bằng hợp kim devarda
Determination of nitrogen
content
Catalytic digestion after
reduction with Devarda's alloy
3 mg/L TCVN 6638:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 519
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Nước sạch,
nước mặt,
nước ngầm,
nước thải
Domestic water,
surface water,
ground water,
wastewater
Xác định độ màu
Phương pháp UV/Vis.
Determination of Color
UV/Vis method
9 (Pt.Co)
SMEWW
2120C:2023
8. Nước thải
wastewater
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ thao tác
bằng tay
Determination of Ammonium
content
Manual spectrometric method
0,7 mg/L TCVN
5988: 1995
9.
Nước sạch,
nước mặt,
nước ngầm
Domestic water,
surface water,
ground water
Xác định chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ KMnO4
Determination of permanganate
index
KMnO4 titrimetric method
0,5 mg/L TCVN 6186:1996
10. Xác định độ đục
Determination of turbidity
0,8 NTU SMEWW
2130 B: 2023
11.
Nước sạch,
nước mặt,
nước ngầm,
nước thải (sau
xử lý)
Domestic water,
surface water
ground water
wastewater (after
treatment)
Xác định hàm lượng clo tự do và
clo tổng số
Phương pháp đo màu sử dụng
N, N-dietyl-1,4
phenylenediamine cho mục đích
kiểm soát thường xuyên
Determination of free chlorine
and total chlorine
Colorimetric method using N, Ndietyl-
1,4-phenylenediamine, for
routine control purposes
0,2 mg/L
TCVN
6225-2:2021
12.
Nước sạch,
nước ngầm,
Domestic water,
ground water
Xác định độ cứng tổng
Phương pháp tính toán (xác định
canxi và magiê bằng phổ hấp thu
nguyên tử ngọn lửa)
Determination of total hardness
Calculation method
(Determinations of calcium and
magnesium by Flame-AAS)
5 mg/L
SMEWW
2340B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 519
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Nước mặt,
nước thải
Surface water,
ưastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học
COD
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical
oxygen demand (COD)
Titration method
40 mg/L
SMEWW
5220C:2023
14.
Xác định hàm lượng tổng
Photpho
Determination of photsphorus
content
0,3 mg/L
SMEWW
4500 P.B&E:2023
15. Thực vật
Plant
Xác định dư lượng hóa chất
thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC
Determination of pesticide
residues
GC method
Phụ lục 1
Appendix 1
QTTTPT-13
(2020)
(Ref. EURL-FV
(2010-M4))
16.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng As
Phương pháp đo phổ hấp thụ
nguyên tử giải phóng hydrua
Determination of As content
Method using hydride generation
atomic absorption spectrometry
0,05 mg/kg
TCVN 7770:2007
(ISO 17239:2004)
17.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp đo phổ hấp thụ
nguyên tử không ngọn lửa.
Determination of Hg content
Flameless-AAS method
0,02 mg/kg AOAC 971.21
18.
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu, Zn, Fe
content
F-AAS method
Cu: 0,3 mg/kg
Zn: 0,3 mg/kg
Fe: 0.3 mg/kg
AOAC 999.11
19.
Xác định hàm lượng: Pb, Cd,
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb, Cd content
GF-AAS method
Pb: 0,04 mg/kg
Cd: 0,02 mg/kg
AOAC 999.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 519
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
20.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp Kendan cải biên
Determination of total nitrogen
content
Modified Kjeldahl method
0,2 mg/g (0,02%) TCVN 6498:1999
21. Xác định pH
Determination of pH
2~10 TCVN 5979:2021
22.
Xác định hàm lượng các bon
hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley black
Determination of total organic
carbon content
Walkley black method
0,5% TCVN 8941:2011
23.
Xác định hàm lượng Cu, Zn,
Mn, Ni, Cr trong dịch chiết đất
bằng cường thủy
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu, Zn, Mn, Ni,
Cr content in aqua regia extracts
of soil
F – AAS method
Cu: 3,0 mg/kg
Zn: 3,0 mg/kg
Mn: 3,0 mg/kg
Ni: 3,0 mg/kg
Cr: 3,0 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chuẩn bị mẫu /
Sample
Preparation)
TCVN 6496 :2009
(Phương pháp
Phân tích /
Analytical
24. method)
Xác định hàm lượng Pb, Cd
trong dịch chiết đất bằng cường
thủy
Phương pháp GF- AAS
Determination of Pb, Cd content
in aqua regia extracts of soil
GF– AAS method
Pb: 3,0 mg/kg
Cd: 0,2 mg/kg
25.
Xác định hàm lượng As trong
dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp GF-AAS
Determination of As content in
aqua regia extracts of soil
GF– AAS method
2 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chuẩn bị mẫu /
Sample
Preparation)
TCVN 8467:2010
(Phương pháp Phân
tích / Analytical
method)
Ghi chú/Note:
SMEWW: Standard methods for the examination of water and wastewater
QTTTPT-13 (2020): Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 519
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
Phụ lục 1: Danh mục các hóa chất thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 1: List of pesticide
TT / No. Tên / Item Giới hạn định lượng
Limit of quantitation
01 Fipronil 0,002 mg/kg
02 Allethrin 0,01 mg/kg
03 Bifenthrin 0,01 mg/kg
04 Cyfluthrin 0,01 mg/kg
05 Cypermethrin 0,01 mg/kg
06 Deltamethrin 0,01 mg/kg
07 Fenpropathrin 0,01 mg/kg
08 Fenvalerate 0,01 mg/kg
09 Lambda cyhalothrin 0,01 mg/kg
10 Permethrin 0,01 mg/kg
11 Phenothrin 0,01 mg/kg
12 Tetramethrin 0,01 mg/kg
13 Trifluraline 0,01 mg/kg
14 Chlorpyrifos ethyl 0,01 mg/kg
15 Chlorpyrifos methyl 0,01 mg/kg
16 Diazinon 0,01 mg/kg
17 Fenchlorphos 0,01 mg/kg
18 Profenofos 0,01 mg/kg
19 Endosulfan 0,01 mg/kg
20 Endosulfan sulfat 0,01 mg/kg
21 Hexaconazole 0,01 mg/kg
22 Propiconazole 0,01 mg/kg
23 Difenoconazole 0,01 mg/kg
24 Azoxystrobin 0,01 mg/kg
25 Chlorfenapyr 0,01 mg/kg
26 Cyantraniliprole 0,01 mg/kg
27 Indoxacarb 0,01 mg/kg
28 Kresoxim methyl 0,01 mg/kg
29 Pyridaben 0,01 mg/kg
30 TPN (chlorothalonil) 0,01 mg/kg
31 Triadimefon 0,01 mg/kg
32 Trifloxystrobin 0,01 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 519
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Coliforms và E. coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms and E.
coli
Membrane filtration method
TCVN
6187-1:2019
2.
Thực phẩm,
thức ăn chăn
nuôi
Food,
feed stuff
Định lượng vi sinh vật trên đĩa
thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
TCVN
4884-1:2015
3.
Định lượng Coliforms.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
4.
Định lượng Escherichia coli dương
tính β-glucuronidase –
Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở
44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-
indolyl β-D-glucuronide
Enumeration of β-glucuronidasepositive
Escherichia coli
Part 2: Colony-count technique at
44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-
indolyl β-D-glucuronide
TCVN
7924-2:2008
Ngày hiệu lực:
04/01/2027
Địa điểm công nhận:
Số 01 Nguyên Tử Lực, phường 8, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Số thứ tự tổ chức:
519