Trung tâm kiểm nghiệm Bắc Ninh
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế Bắc Ninh
Số VILAS:
1024
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Ninh
Lĩnh vực:
Dược
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm kiểm nghiệm Bắc ninh |
Laboratory: | Bac Ninh Drug Quality Control Center |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế Bắc Ninh |
Organization: | Bac Ninh Health Department |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược |
Field of testing: | Pharmaceutical |
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Văn Lịch |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Văn Lịch | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Công Ba | Các phép thử được công nhận của Khoa kiểm nghiệm Hoá Lý-Dược lý Accredited tests of Department of Physical Chemistry - Pharmacology Analysis |
|
Nguyễn Thị Hạnh | |
|
Nguyễn Văn Thơ | Các phép thử được công nhận của Khoa Đông dược- Mỹ phẩm- Thực phẩm Accredited tests of Department of Herbal Medicines- Cosmetics- Food Analysis |
|
Nguyễn Thị Thúy Hà | |
|
Trần Thị Phương |
Số hiệu/ Code: VILAS 1024 | |
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 08/01/2024 đến ngày 07/01/2027 | |
Địa chỉ/ Address: phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | |
Địa điểm/Location: phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | |
Điện thoại/ Tel: 02223822552 | E-mail: ttknbacninh@gmail.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (Raw materials and finished products) | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Characters, description, form) | Dược điển Việt Nam V, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế phê duyệt Vietnamese Pharmacopoeia V, Freign Pharmacopoeias and In- House Specifications appoved by MOH | |
|
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of water (loss on drying) | |||
|
Xác định chỉ số pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | ||
|
Xác định tỷ trọng Determination of relative density | |||
|
Định tính hoạt chất chính Phương pháp hóa học, phương pháp quang phổ hấp thụ tử ngoại khả kiến, phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification: Chemical reactions, UV-Vis, TLC method | |||
|
Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp chuẩn độ thể tích, phương pháp quang phổ hấp thụ tử ngoại khả kiến Assay: Volumetric titration, UV-Vis method | |||
|
Dược liệu Herbal | Xác định tỷ lệ vụn nát dược liệu Determination of the ratio of pharmaceutical crumbled | ||
|
Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu Determination of foreign matter in herbal medicines | |||
|
Xác định tro (tro toàn phần, tro không tan trong acid) Determination of ash (total ash, acid insoluble ash) | |||
|
Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) | Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh Phương pháp thử vi sinh vật (Erythromycin, Tobramycin, Gentamycin, Neomycin, Spiramycin) Determination of antibiotic potency Microbial test methods (Erythromycin, Tobramycin, Gentamycin, Neomycin, Spiramycin) | Dược điển Việt Nam V, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế phê duyệt Vietnamese Pharmacopoeia, Freign Pharmacopoeias and In- House Specifications appoved by MOH | |
|
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of weight | |||
|
Xác định khối lượng Determination of weight | |||
|
Xác định độ rã Determination of disintergration | |||
|
Xác định độ hòa tan Phương pháp quang phổ tử ngoại khả kiến Determination of Dissolution UV-Vis method | |||
|
Đo thể tích Determination of volume | |||
|
Xác định độ đồng đều hàm lượng Phương pháp quang phổ tử ngoại khả kiến Determination of uniformity of content UV-Vis method | |||
|
Xác định độ mịn, cỡ bột Determination of fineness, powder size | (0,045 ~ 2,000) mm |
Ngày hiệu lực:
07/01/2027
Địa điểm công nhận:
Phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1024