Phòng Thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Số VILAS:
1352
Tỉnh/Thành phố:
Đắc Lắc
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
Của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Organization: Quality Assurance and Testing Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Anh Tuấn
Laboratory manager: Nguyen Anh Tuan
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Anh Tuấn
Tất cả các phép thử nghiệm/ 2. Trần Văn Thành Accredited tests
3. Lê Hữu Phước
Số hiệu/ Code: VILAS 1352
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực kể từ ngày /01/2024 đến ngày 28/01/2027
Địa chỉ/ Address:
Số 10 đường Nguyễn Hữu Thấu, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
No. 10 Nguyen Huu Thau Street, Tan Loi Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Địa điểm/Location:
Số 10 đường Nguyễn Hữu Thấu, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
No. 10 Nguyen Huu Thau Street, Tan Loi Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Điện thoại/ Tel: 0262 3953200 Fax: 0262 3957991
E-mail: kieutrang0301@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1352
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt,
Nước sạch
Surface water,
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH value
2~12 TCVN 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sunfosalixilic
Determination of Nitrate
Spectrometric method using
sulfosalicylic acid
0,06 mg/L TCVN 6180:1996
3.
Xác định hàm lượng Sắt tổng
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử
1,10-phenatrolin
Determination of total Iron
Spectrometric method using 1,10-
phenantrolin
0,14 mg/L TCVN 6177:1996
4.
Xác định độ cứng
(Tính theo CaCO3)
Phương pháp chuẩn độ với EDTA
Determination of Total of the Hardness
(as CaCO3)
EDTA titrimetric method
12 mg/L
SMEWW 2340C:
2023
5. ng
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với
chỉ thị cromat (Phương pháp Mo)
Determination of Chloride
Silver nitrate titration with chromate
indicator (Mohr’s method)
9,0 mg/L TCVN 6194:1996
Ghi chú /Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards
- SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Wastewater
Ngày hiệu lực:
28/01/2027
Địa điểm công nhận:
Số 10 đường Nguyễn Hữu Thấu, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức:
1352