Phòng kỹ thuật
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Phân Lân Ninh Bình
Số VILAS:
1503
Tỉnh/Thành phố:
Ninh Bình
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kỹ thuật
Laboratory:
Technical Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Phân Lân Ninh Bình
Organization: Ninh Binh Phosphate Fertilizer Joint Stock Company (Niferco)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý / Laboratorymanager: Hà Huy San
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT
Họ và tên / Name
Phạm vi được ký / Scope
1.
Hà Huy San
Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Số hiệu / Code: VILAS 1503
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ / Address:
Thôn Bộ Đầu, Xã Ninh An, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
Đia điểm / Location:
Thôn Bộ Đầu, Xã Ninh An, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
Điện thoại / Tel: 0229 361 0024 Fax: 0229 361 0013
E-mail: phanlanninhbinh66@gmail.com Website: niferco.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1503
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantify (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1. Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK
Xác định hàm lượng Nito trong phân bón không chứa nitrate
Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen content Titration method
1%
TCVN 5815:2018
2. Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus (P2O5) content Gravimetric method
0.6%
TCVN 5815:2018
3. Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu (K2O) Phương pháp đo bằng quang kế ngọn lửa Determination of available potassium (K2O) content Flame photometer method
0.6%
TCVN 5815:2018
4. Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
TCVN 5815:2018
5.
Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizers Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of grain size Sieve analysis method
-
TCVN 1078:2018
6. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus (P2O5) content Gravimetric method
0.5%
TCVN 1078-2018
7. Xác định độ ẩm Phương pháp sấy khô Determination of moisture Drying method
-
TCVN 1078-2018
8. Xác định hàm lượng Canxi (CaO) Phương pháp thể tích Determination of calcium (calcium oxide) content volumetric method
1%
TCVN 12598-2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1503
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantify (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizers Xác định hàm lượng Mg (MgO) Phương pháp thể tích Determination of magnesium (magnesium oxide) content volumetric method
1%
TCVN 12598-2018
10.
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available phosphorus (P2O5) content UV-VIS method
0.5%
TCVN 8559:2010
11. Xác định hàm lượng phospho tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử (UV-Vis) Determination of available phosphorus (P2O5) content Spectrophotometric method
0.5%
TCVN 8563:2010
12.
Than đá
Coal Xác định độ ẩm Phương pháp A2 – sấy khô trong không khí
Determination of moisture
A2 method – Air dry
-
TCVN 172-2019
13.
Nhiên liệu khoáng rắn
Solid Mineral Fuels
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content
-
TCVN 173-2011
14.
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter
-
TCVN 174-2011
Ghi chú/ Note;
Ngày hiệu lực:
04/06/2026
Địa điểm công nhận:
Thôn Bộ Đầu, Xã Ninh An, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
Số thứ tự tổ chức:
1503