Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc Thú Y Trung Ương II
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc Thú Y Trung Ương II
Số VILAS:
252
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/58
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc Thú Y Trung Ương II
Laboratory: National Center for Veterinary Drugs and Bio-Products Control No 2
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc Thú Y Trung Ương II
Organization:
National Center for Veterinary Drugs and Bio-Products Control No 2
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Dược
Field of testing:
Chemiscal, Pharmaceutical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Bùi Văn Tâm
Số hiệu/ Code: VILAS 252
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2024 đến ngày /03/2027.
Địa chỉ/ Address: 521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
521/1 Hoang Van Thu, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh
Địa điểm/Location: 521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
521/1 Hoang Van Thu, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh
Điện thoại/ Tel: 028.3 8 118302
Fax: 028.3 8 117184
E-mail: cvs.dah@gmail.com
Website: www.cvs.org.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/58
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng nhóm -lactam
(Amoxicilline, Ampicilline, Cephalexin, Cloxacillin, Dicloxacillin, Oxacillin, Penicillin G (Penicillin G Na, Penicillin G K, Procaine benzylpenicillin, Benzathin benzylpenicillin), Penicillin V)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of -lactam (Amoxicilline, Ampicilline, Cephalexin, Cloxacillin, Dicloxacillin, Oxacillin, Penicillin G (Penicillin G Na, Penicillin G K, Procaine benzylpenicillin, Benzathin benzylpenicillin), Penicillin V) content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 003:2017/TTKNII
2.
Xác định hàm lượng nhóóm Aminoglycoside (Neomycin Kanamycin, Gentamycin, Apramycin, Tobramycin, Amikacin, Streptomycin, Dihydrostreptomycin, Spectinomycin, Framycetin, Paromomycin)
Phương pháp HPLC-ELSD
Determination of Aminoglycoside (Neomycin Kanamycin, Gentamycin, Apramycin, Tobramycin, Amikacin, Streptomycin, Dihydrostreptomycin, Spectinomycin, Framycetin, Paromomycin) content HPLC-ELSD method
Gentamycin:
1.000 mg/kg
1.000 mg/L
Còn lại/Other compounds:
200 mg/kg
200 mg/L
TCCS 004:2017/TTKNII
3.
Xác định hàm lượng nhóm Tetracycline (Chlortetracyline, Doxycycline, Tetracycline, Oxytetracycline)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Tetracycline (Chlortetracyline, Doxycycline, Tetracycline, Oxytetracycline) content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 005:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
4.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng nhóm Sulfamide (sulfadiazine, sulfamethoxypyridazine, sulfacloropyridazine, sulfamethoxazole, sulfadimethoxine, sulfaclozine (Sulfachloropyrazine), sulfaguanidine, sulfapyridine, sulfadoxine, sulfaquinoxaline, Sulfafurazole (Sulfisoxazole), Sulfamonomethoxine, Sulfabenzamide, Sulfacetamide, Sulfamerazine, Sulfamethizole, Sulfaphenazole, Sulfathiazole, Sulfachloropyrazine, Sulfadimidine (Sulfamethazine, Sulfadimerazine), sulfamethoxydiazine)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Sulfamide (sulfadiazine, sulfamethoxypyridazine, sulfacloropyridazine, sulfamethoxazole, sulfadimethoxine, sulfaclozine (Sulfachloropyrazine), sulfaguanidine, sulfapyridine, sulfadoxine, sulfaquinoxaline, Sulfafurazole (Sulfisoxazole), Sulfamonomethoxine, Sulfabenzamide, Sulfacetamide, Sulfamerazine, Sulfamethizole, Sulfaphenazole, Sulfathiazole, Sulfachloropyrazine, Sulfadimidine (Sulfamethazine, Sulfadimerazine), sulfamethoxydiazine) content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 008:2017/TTKNII
5.
Xác định hàm lượng Colistin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of colistin content
HPLC-DAD method
200 mg/kg
200 mg/L
TCCS 022:2017/TTKNII
6.
Xác định hàm lượng Avilamycin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Avilamycin content
HPLC-DAD method
0,01%
TCCS 024:2017/TTKNII
7.
Xác định hàm lượng Erythromycin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Erythromycin content HPLC-DAD method
0,01%
TCCS 025:2017/TTKNII
8.
Xác định hàm lượng Spiramycin, Kitasamycin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Spiramycin, Kitasamycin content
HPLC-DAD method
Kitasamycin: 50 mg/kg 50 mg/L; Spiramycin: 1.000 mg/kg 1.000 mg/L
TCCS 026:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng Roxarsone
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Spiramycin, Kitasamycin content
HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 028:2017/TTKNII
10.
Xáác địịnh hàm lượng Amprolium
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Amprolium content HPLC-DAD method
200 mg/kg 200 mg/L
TCCS 166:2017/TTKNII
11.
Xáác địịnh hàm lượng Bacitracin (Bacitracin methylene disalicylate, Bacitracin Zn)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Bacitracin (Bacitracin methylene disalicylate, Bacitracin Zn) content HPLC-DAD method
1.000 mg/kg 1.000 mg/L
TCCS 117:2017/TTKNII
12.
Xác định hàm lượng Enramycin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Enramycin content HPLC-DAD method
200 mg/kg 200 mg/L
TCCS 154:2017/TTKNII
13.
Xác định hàm lượng nhóm Macrolides (Tilmicosin, Josamycin)
Phương pháp HPLC-DAD
Xác định hàm lượng nhóm Macrolides (Tulathromycin, Gamithromycine)
Phương pháp HPLC-ELSD
Determination of Macrolides (Tilmicosin, Josamycin) content HPLC-DAD method
Determination of Macrolides (Tulathromycin, Gamithromycine) content
HPLC-ELSD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 124:2017/TTKNII
14.
Xáác địịnh hàm lượng Arsanilic acid
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Arsanilic acid content HPLC-DAD method
1.000 mg/kg 1.000 mg/L
TCCS 165:2017/TTKNII
15.
Xáác địịnh hàm lượng Clopidol
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Clopidol content
HPLC-DAD method
200 mg/kg 200 mg/L
TCCS 174:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng nhóm Coccidiostate (Maduramycin, Semduramycin)
Phương pháp HPLC-ESLD
Xác định hàm lượng nhóm Coccidiostate (Salinomycin. Nicarbazin, Monesin, Lasalocid, Narasin, Sarafloxacin, Diclazuril, Decoquinate, Halofuginone, Robenidine, Nigericin)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Coccidiostate content HPLC-DAD method, HPLC-ELSD method
500 mg/kg 500 mg/L
TCCS 170:2017/TTKNII
17.
Xác định hààm lượợng Nosiheptide
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Nosiheptide content HPLC-DAD method
20 mg/kg
20mg/L
TCCS 193:2017/TTKNII
18.
Xác định hààm lượợng nhóm Toltra (Clazuril, Toltrazuril)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Toltra content (Clazuril, Toltrazuril) HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 187:2017/TTKNII
19.
Xác định hàm lượng nhóóm acid amin (Acid Glutamic, Alanine, Arginine, Aspartic acid, Cystin (tổng cystin và cysteine), Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Acetyl methionine, Phenylalanine, Serine, Taurine, Threonine, Tryptophan dạng tự do, Tyrosine, Valine, Glutaric acid, Glutamine, Guanidinoacetic acid, Magnesium L-Aspartate, Proline, Hydroxyproline, Sarcrosine)
Phương pháp HPLC-DAD: Cystin (tổng cystin và cysteine), các chất còn lại dùng HPLC-FLD
Determination of acid amin (Acid Glutamic, Alanine, Arginine, Aspartic acid, Cystin (total cystin and cysteine), Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Acetyl methionine, Phenylalanine, Serine, Taurine, Threonine, Tryptophan free, Tyrosine, Valine, Glutaric acid, Glutamine, Guanidinoacetic acid, Magnesium L-Aspartate, Proline, Hydroxyproline, Sarcrosine) content HPLC-DAD method: Cystin (total cystin and cysteine); Other compounds using HPLC- FLD method
Cystin (tổng/total cystin và/and cysteine): 100 mg/kg 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 10 mg/kg 10 mg/L
TCCS 015:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xáác địịnh hàm lượng -agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of -agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) content LC-MS/MS method
2 μg/kg 2 μg/L
TCCS 121:2017/TTKNII
21.
Xác định hàm lượng Ethoxyquine
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ethoxyquine content HPLC-FLD method
10 mg/kg 10 mg/L
TCCS 155:2017/TTKNII
22.
Xáác địịnh hàm lượng Aflatoxin tổng số, Aflatoxin B1
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Total Aflatoxin, Aflatoxin B1 content
HPLC-FLD method
2 μg/kg 2 μg/L
TCCS 119:2017/TTKNII
23.
Xác định hàm lượng nhóm acid hữu cơ (Acetic acid, Citric acid, Formic acid, Fumaric acid, Lactic acid, Malic acid, Propionic acid, Butyric acid, Adipic acid, Oleic acid, Benzoic acid, Mefenamic acid, Linoleic acid, Humic acid, Glycolic acid, Sorbic acid, Salicylic acid)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of organic acid (Acetic acid, Citric acid, Formic acid, Fumaric acid, Lactic acid, Malic acid, Propionic acid, Butyric acid, Adipic acid, Oleic acid, Benzoic acid, Mefenamic acid, Linoleic acid, Humic acid, Glycolic acid, Sorbic acid, Salicylic acid) content HPLC-DAD method
Fumaric acid: 30 mg/kg 30 mg/L; Benzoic acid: 100 mg/kg 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 0,08 %
TCCS 019:2017/TTKNII
24.
Xác định hàm lượng nhóm Quinolone (Danofloxacin, Flumequine, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Ciprofloxacin, Ofloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Oxolinic acid, Pipemidic acid)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Quinolone (Danofloxacin, Flumequine, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Ciprofloxacin, Ofloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Oxolinic acid, Pipemidic acid) content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 007:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng vitamin A
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of vitamin A content HPLC-DAD method
20.000 UI/kg
(6 mg/kg) 20.000 UI/L
(6 mg/L)
TCCS 009:2017/TTKNII
26.
Xác định hàm lượng vitamin D3, vitamin E
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of vitamin D3, vitamin E content HPLC-DAD method
Vitamin D3: 25.000 UI/kg (0,625 mg/kg) 25.000 UI/L (0,625mg/L) Vitamin E: 25 mg/kg 25 mg/L
TCCS 010:2017/TTKNII
27.
Xác định hàm lượng vitamin nhóóm C (Ascorbic Acid, Coated Ascorbic, Ascorbate Monophosphate, polyethoxylate ascobic acid)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of vitamin C content (Ascorbic acid, coated Ascorbic, ascorbate Monophosphate, polyethoxylate ascobic acid) HPLC-DAD method
Vitamin C monophosphate: 100 mg/kg, 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 20 mg/kg, 20 mg/L.
TCCS 011:2017/TTKNII
28.
Xác định hàm lượng vitamin B (Vitamin B1, Vitamin B12, Vitamin B2, Vitamin B2 sodium phosphate, Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B15, Biotin, Acid Folic,Vitamin K3, Vitamin B5, Vitamin B13 (Orotic acid))
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of vitamin B (Vitamin B1, Vitamin B12, Vitamin B2, Vitamin B2 sodium phosphate, Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B15, Biotin, Acid Folic, Vitamin K3, Vitamin B5, Vitamin B13 (Orotic acid)) content HPLC-DAD method
Vitamin B12: 2 mg/kg 2 mg/L; Vitamin B2 sodium phosphate: 100 mg/kg 100 mg/L; Các chất khác/Other compounds: 20 mg/kg 20 mg/L
TCCS 012:2017/TTKNII
29.
Xác định hàm lượng nhóóm đườờng (Fructose, Glucose, Dextrose, Inositol, Lactose, Maltose, Galactose, Sorbitol, Sucrose, Fructose-1,6-diphosphate)
Phương pháp HPLC-RID
Determination of sugar (Fructose, Glucose, Dextrose, Inositol, Lactose, Maltose, Galactose, Sorbitol, Sucrose, Fructose-1,6-diphosphate) content HPLC-RID method
0,30 %
TCCS 016:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng Acepromazine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Acepromazine content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 031:2017/TTKNII
31.
Xác định hàm lượng nhóm Fenicol (Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Fenicol (Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol) content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 006:2017/TTKNII
32.
Xác định hàm lượng Betaine, Carnitine, Acetyl methionine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Betaine, Carnitine, Acetyl methionine content
HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
Mỗi chất/each compounds
TCCS 076:2017/TTKNII
33.
Xác định hàm lượng Methionine hydroxy analogue (MHA)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Methionine hydroxy analogue (MHA) content
HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 135:2017/TTKNII
34.
Xác định hàm lượng Sodium lauryl sulfate (Sodium polyoxythylene, Laurylether Sulfate, Sodium lauryl ether sulfate), Dodecyl benzene sulfonic acid, Dioctyl sodium sulfosuccinate)
Phương pháp HPLC-ELSD
Determination of Sodium lauryl sulfate (Sodium polyoxythylene, Laurylether Sulfate, Sodium lauryl ether sulfate), Dodecyl benzene sulfonic acid, Dioctyl sodium sulfosuccinate) content HPLC-ELSD method
200 mg/kg 200 mg/L
TCCS 133:2017/TTKNII
35.
Xác định hàm lượng Butaphosphan, Fosfomycin
Phương pháp HPLC-ELSD
Determination of Butaphosphan, Fosfomycin content
HPLC-ELSD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 158:2017/TTKNII
36.
Xác định hàm lượng Halquinol
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Halquinol content HPLC-DAD method
20 mg/kg 20 mg/L
TCCS 182:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hààm lượợng Cysteamine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Cysteamine content HPLC-DAD method
10 mg/kg 10 mg/L
TCCS 195:2017/TTKNII
38.
Xác định hàm lượng chất chống oxi hóa (BHA, BHT)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of BHA, BHT content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 204:2017/TTKNII
39.
Xác định hàm lượng nhóm Diaminopirymidine (Trimethoprime, Ormethoprime, Pyrimethamin, Diaveridine)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Diaminopyrimidine (Trimethoprime, Ormethoprime, Pyrimethamin, Diaveridine) content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 209:2017/TTKNII
40.
Xác định hààm lượợng Saccharin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Saccharin content HPLC-DAD method
20 mg/kg
20 mg/L
TCCS 220:2017/TTKNII
41.
Xác định hààm lượợng Auramine O
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Auramine O content LC-MS/MS method
5 μg/kg 5 μg/L
TCCS 127:2017/TTKNII
42.
Xáác địịnh hàm lượng Nitrofurans và các dẫn xuất (AOZ, AMOZ, AHD, SEM, Furazolidone, Furaltadone, Nitrofuratoine, Nitrofurazone)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofurans and Metabolites content (AOZ, AMOZ, AHD, SEM, Furazolidone, Furaltadone, Nitrofuratoine, Nitrofurazone)
LC-MS/MS method
Nitrofuran: 100 μg/kg 100 μg/L; Metabolites: 50 μg/kg 50 μg/L
TCCS 126:2017/TTKNII
43.
Xác định hàm lượng Trifluralin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trifluralin content LC-MS/MS method
200 μg/kg 200 μg/L
TCCS 128:2017/TTKNII
44.
Xác định hàm lượng Allicine (cao tỏi)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Allicine content
HPLC-DAD method
50 mg/kg
50mg/L
TCCS 239:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng Caffeine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Caffeine content
HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 236:2017/TTKNII
46.
Xác định hààm lượợng 1,3,5-Trichloro-2-nitrobenzene; 2-pyrrolidone
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of 1,3,5-Trichloro-2-nitrobenzene; 2-pyrrolidone content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 237:2017/TTKNII
47.
Xác định hàm lượng Adenosine disodium triphosphate
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Adenosine disodium triphosphate content
HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 238:2017/TTKNII
48.
Xác định hàm lượng Azadirachtin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Azadirachtin content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 278:2017/TTKNII
49.
Xác định hàm lượng Bromhexine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Bromhexine content HPLC method, DAD detector
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 029:2017/TTKNII
50.
Xác định hàm lượng Methylparaben (Methyl 4-hydroxybenzoate, Methyl p-hydroxybenzoate), Propylparaben (Propyl 4-hydroxybenzoate, Propyl p-benzoate), Butylparaben (Butyl 4-hydroxybenzoate, Butyl p-hydroxybenzoate)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Methylparaben content (Methyl 4-hydroxybenzoate, Methyl p hydroxybenzoate), Propylparaben (Propyl 4-hydroxybenzoate, Propyl p benzoate), Butylparaben (Butyl 4- hydroxybenzoate, Butyl p-hydroxybenzoate) content
HPLC-DAD method
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 246:2017/TTKNII
51.
Xác định hàm lượng Metronidazole
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Metronidazole content
HPLC-DAD method
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 293:2022/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
52.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xáác địịnh hàm lượng Melamine, Cyanuric acid, Ammelide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine, Cyanuric acid content
LC-MS/MS method
100 μg/kg 100 μg/L
TCCS 125:2017/TTKNII
53.
Xác định hàm lượng Nitarsone Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitarsone content
LC-MS/MS method
50 μg/kg 50 μg/L
TCCS 172:2017/TTKNII
54.
Xác định hàm lượng Lincomycin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Lincomycin content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 023:2017/TTKNII
TCVN
8686-4:2011
55.
Xác định hàm lượng Tiamulin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Tiamulin content HPLC method, DAD detector
0,1%
TCCS 184:2017/TTKNII
TCVN
8686-7:2011
56.
Xác định hàm lượng Tylosin, Tylvalosine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Tylosin, Tyvalosine content
HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 027:2017/TTKNII
57.
Xác định hàm lượng nhóóm Corticoid (Dexamethasone, Prednisolone, Betamethasone, Hydrocortisone, Fludrocortisone)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Corticoid (Dexamethasone, Prednisolone, Betamethasone, Hydrocortisone, Fludrocortisone) content HPLC-DAD method
30 mg/kg
30 mg/L
TCCS 013:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
58.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng nhóóm trịị kýý sinh trùùng (Praziquantel, Levamisole, Pyrantel, Febantel, Fenbendazole, Mebendazole, Albendazole, Carnidazole, Flubendazole, Moxidectin, Oxybendazole, Oxfendazole Oclacitinib, Piperazine, Selamectin, Triclabendazole, Clorsulon, Thiabendazole, Eprinomectin)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of abti-parasite (Praziquantel, Levamisole, Pyrantel, Febantel, Fenbendazole, Mebendazole, Albendazole, Carnidazole, Flubendazole, Moxidectin, Oxybendazole, Oxfendazole Oclacitinib, Piperazine, Selamectin, Triclabendazole, Clorsulon, Thiabendazole, Eprinomectin) content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 014:2017/TTKNII
59.
Xác định hàm lượng nhóóm hormone (Progesterone, Cloprostenol, Estradiol, Oxytocin, Gonadorelin, Estrogen)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of hormone (Progesterone, Cloprostenol, Estradiol, Oxytocin, Gonadorelin, Estrogen) content HPLC-DAD method
30 mg/kg 30 mg/L
TCCS 017:2017/TTKNII
60.
Xác định hàm lượng nhóóm hạạ sốốt (Analgin, Paracetamol, Aspirin)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of antipyretic (Analgin, Paracetamol, Aspirin) content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 018:2017/TTKNII
61.
Xác định hàm lượng nhóm kháng viêm Noncorticoid (Diclofenac, Tolfenamic acid, Ketoprofen, Flunixin, Flumethasone, Triamcinolone acetonide, Acetyl salicilate)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Noncorticoid (Diclofenac, Tolfenamic acid, Ketoprofen, Flunixin, Flumethasone, Triamcinolone acetonide, Acetyl salicilate) content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 020:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
62.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng nhóm gây tê an thần (Amyleine hydrochloride, Lidocain, Xylazine, Ketamine, Procain, Benzocain)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of sedative (Amyleine hydrochloride, Lidocain, Xylazine, Ketamine, Procain, Benzocain) content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 021:2017/TTKNII
63.
Xác định hàm lượng Chlorpheniramine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Chlorpheniramine content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 030:2017/TTKNII
64.
Xác định hàm lượng Atropin sulfate
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Atropin sulfate content HPLC method, DAD detector
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 032:2017/TTKNII
65.
Xác định hàm lượng Berberin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Berberin content
HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 033:2017/TTKNII
66.
Xác định hàm lượng Chitosan
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Chitosan content
HPLC-DAD method
500 mg/kg 500 mg/L
TCCS 034:2017/TTKNII
67.
Xác định hàm lượng Nystatin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Nystatin content
HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 037:2017/TTKNII
68.
Xác định hàm lượng Acetyl cysteine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Acetyl cysteine content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 136:2017/TTKNII
69.
Xác định hàm lượng Afoxolaner
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Afoxolaner content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 137:2017/TTKNII
70.
Xác định hàm lượng Altrenogest
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Altrenogest content HPLC-DAD method
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 138:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
71.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng Antipyrine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Antipyrine content HPLC-DAD method
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 139:2017/TTKNII
72.
Xác định hàm lượng Atipamezole HCL, Medetomidine HCl
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Atipamezole HCL, Medetomidine HCl content
HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 140:2017/TTKNII
73.
Xác định hàm lượng Azamethiphos
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Azamethiphos content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 141:2017/TTKNII
74.
Xác định hàm lượng Azithromycin
Phương pháp HPLC- ELSD
Determination of Azithromycin content HPLC- ELSD method
0,1 %
TCCS 142:2017/TTKNII
75.
Xác định hàm lượng Bambermycin, Flavophospholipol, Imidacloprid
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Bambermycin, Flavophospholipol, Imidaclorpid content HPLC-DAD method
500 mg/kg 500 mg/L
TCCS 143:2017/TTKNII
76.
Xác định hàm lượng Benzylalcohol
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Benzyl alcohol content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 144:2017/TTKNII
77.
Xác định hàm lượng Bromadiolone
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Bromadiolone content HPLC-DAD method
20 mg/kg 20 mg/L
TCCS 145:2017/TTKNII
78.
Xác định hàm lượng Busereline
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Busereline content HPLC-DAD method
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 146:2017/TTKNII
79.
Xác định hàm lượng Chlorocresol (Chloro-4-methyl-3-phenol)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Clorocresol content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 147:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
80.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng Clotrimazole
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Clotrimazole content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 148:2017/TTKNII
81.
Xác định hàm lượng Coumatetralyl
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Coumatetralyl content HPLC-DAD method
20 mg/kg 20 mg/L
TCCS 149:2017/TTKNII
82.
Xác định hàm lượng Cyproheptadine HCl
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Cyproheptadine HCl content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 150:2017/TTKNII
83.
Xác định hàm lượng Diminazene Diaceturete
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Diminazene Diaceturete content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 151:2017/TTKNII
84.
Xác định hàm lượng Dinoprost trometamol
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Dinoprost trometamol content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 152:2017/TTKNII
85.
Xác định hàm lượng Enilconazole
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Enilconazole content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 153:2017/TTKNII
86.
Xác định hàm lượng Fluconazole
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Fluconazole content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 156:2017/TTKNII
87.
Xác định hàm lượng Fluralaner
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Fluralaner content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 157:2017/TTKNII
88.
Xác định hààm lượợng Furosemide
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Furosemide content HPLC-DAD method
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 200:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
89.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hààm lượợng Guaifenesin
(Guaiacol glyceryl ether)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Guaifenesin content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 201:2017/TTKNII
90.
Xác định hààm lượợng Ivermectin, Abamectin, Doramectin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Ivermectin, Abamectin, Doramectin content
HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 202:2017/TTKNII
91.
Xác định hààm lượợng Amitraz
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Amitraz content
HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 203:2017/TTKNII
92.
Xác định hààm lượợng Salicylanilide Niclosamide, Closantel, Rafoxanide
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Salicylanilide Niclosamide, Closantel, Rafoxanide content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 205:2017/TTKNII
93.
Xác định hààm lượợng nhóm Cefalosporine (Cefquinome, Ceftiofur, Cefadroxil, Cefixime, Cefoperazone sodium, Cefotaxime, Ceftriaxone, Cefuroxime, Cefalosporine, Cefalothin)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Cefalosporine (Cefquinome, Ceftiofur, Cefadroxil, Cefixime, Cefoperazone sodium, Cefotaxime, Ceftriaxone, Cefuroxime, Cefalosporine, Cefalothin) content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 208:2017/TTKNII
94.
Xác định hààm lượợng Nitroxynil
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Nitroxynil content
HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 210:2017/TTKNII
95.
Xác định hààm lượợng Phenyl butazone
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Phenyl Butazone content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 212:2017/TTKNII
96.
Xác định hààm lượợng Phoxim
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Phoxim content
HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 213:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
97.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hààm lượợng Piperonyl Butoxide
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Piperonyl Butoxide content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 214:2017/TTKNII
98.
Xác định hààm lượợng Potassium Clavulanate
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Potassium Clavulanate content
HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 215:2017/TTKNII
99.
Xác định hààm lượợng Promethazine
Phương pháp HPLC-DAD Determination of Promethazine content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 216:2017/TTKNII
100.
Xác định hààm lượợng Propoxur
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Propoxur content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 217:2017/TTKNII
101.
Xác định hààm lượợng Chlorhexidine gluconate
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Chlorhexidine gluconate content
HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 218:2017/TTKNII
102.
Xác định hààm lượợng Meloxicam
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Meloxicam content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 219:2017/TTKNII
103.
Xác định hààm lượợng Sulbactam sodium
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Sulbactam sodium content HPLC-DAD method
500 mg/kg
500 mg/L
TCCS 221:2017/TTKNII
104.
Xác định hààm lượợng Thiamethoxame
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Thiamethoxame content HPLC-DAD method
50 mg/kg,
50 mg/L
TCCS 222:2017/TTKNII
105.
Xác định hààm lượợng Tildipyrosin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Tildipirosin content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 223:2017/TTKNII
106.
Xác định hààm lượợng Toldimfos sodium
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Toldimfos sodium content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 224:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
107.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hààm lượợng Triptoreline
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Triptoreline content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 225:2017/TTKNII
108.
Xác định hààm lượợng Urotropin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Urotropin content HPLC-DAD method
0,1%
TCCS 226:2017/TTKNII
109.
Xác định hàm lượng Bronopol
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Bronopol content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 235:2017/TTKNII
110.
Xác định hàm lượng Azaperone
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Azaperone content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 241:2017/TTKNII
111.
Xác định hàm lượng Clindamycin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Clindamycin content HPLC-DAD method
500 mg/kg
500 mg/L
TCCS 242:2017/TTKNII
112.
Kiểểm nghiệệm hààm lượợng Eucalyptol
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Eucalyptol content
HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 243:2017/TTKNII
113.
Xác định hàm lượng Hydrochlorothiazide
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Hydrochlorothiazide content HPLC method, DAD detector
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 244:2017/TTKNII
114.
Xác định hàm lượng Methyl ephedrine HCl
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Methyl ephedrine HCl content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 245:2017/TTKNII
115.
Xác định hàm lượng nhóóm trị nấm (Itraconazole, Miconazole nitrate, Ketoconazole)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Itraconazole, Miconazole nitrate, Ketoconazole content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 247:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
116.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng nhóm trị côn trùng (Cyfluthrin, Deltamethrin, Permethrin, Cypermethrin, Flumethrin, Fipronil, Methoprene, Tricosene (9-Tricosene), Rotenon)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Cyfluthrin, Deltamethrin, Permethrin, Cypermethrin, Flumethrin, Fipronil, Methoprene, Tricosene (9-Tricosene), Rotenon content HPLC-DAD method
300 mg/kg
300 mg/L
TCCS 248:2017/TTKNII
117.
Xác định hàm lượng Rifamycin, Rifampicin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Rifamycin, Rifampicin content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 249:2017/TTKNII
118.
Xác định hààm lượợng Sodium camphorsulfonate
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Sodium camphorsulfonate content
HPLC method, DAD detector
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 250:2017/TTKNII
119.
Xác định hààm lượợng Dextromethorphan HBr
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Dextromethorphan HBr content
HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 254:2017/TTKNII
120.
Xác định hàm lượng Loperamide HCl
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Loperamide HCl content HPLC-DAD method
200 mg/kg
200 mg/L
TCCS 273:2017/TTKNII
121.
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Phenol content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 274:2017/TTKNII
122.
Xác định hàm lượng Valnemulin hydrochloride
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Valnemulin hydrochloride content
HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 275:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
123.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng Sarolaner, Cyromazine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Sarolaner, Cypromazine content HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 279:2020/TTKNII
124.
Xác định hàm lượng Cefapirin, Cefalonium
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Cefapirin, Cefalonium content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 280:2020/TTKNII
125.
Xác định hàm lượng Chlorpromazine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Chlorpromazine content HPLC method, DAD detector
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 295:2022/TTKNII
126.
Xác định giới hạn acid kiềm
Determination of alkaline acid limit
TCCS 283:2017/TTKNII
127.
Xác định độ dẫn điện
Determination of conductivity
Đến/to:
99,9 μS/cm
TCCS 284:2017/TTKNII
128.
Xác định hàm lượng amonium
Determination of amonium content
TCCS 285:2017/TTKNII
129.
Xác định hàm lượng clorid
Determination of cloride content
TCCS 286:2017/TTKNII
130.
Xác định hàm lượng sulfate
Determination of sulfate content
TCCS 287:2017/TTKNII
131.
Xác định hàm lượng chất khử
Determination of reducing agent
TCCS 288:2017/TTKNII
132.
Xác định hàm lượng nitrat
Determination of nitrate content
TCCS
289:2017/TTKNII
133.
Xác định cặn sau bay hơi
Determination of residue after evaporation
TCCS 290:2017/TTKNII
134.
Xác định hàm lượng Dầu chè vằng (Dầu trâm bầu)
Phương pháp khối lượng
Determination of Jasminum subtriplinerve Blume content
Weight method
0,5 %
TCCS 256:2017/TTKNII
135.
Xác định hàm lượng Iron-Dextran (Gleptoferron)
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Iron-Dextran content Titrimetric method
0,5 %
TCCS 041:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
136.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng Benzoyl peroxide
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Benzoyl peroxide content Titrimetric method
0,5 %
TCCS 258:2017/TTKNII
137.
Xáác địịnh hààm lượợng chất bééo
Phương pháp khối lượng
Determination of Fat content Weight method
0,2%
TCCS 047:2017/TTKNII
138.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp khối lượng
Determination of water content
Weight method
0,5%
TCCS 080:2017/TTKNII
139.
Thuốc thú y
(Dạng dầu) Veterinary drugs
(Oils)
Xác định trị số peroxit
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Peroxit value content Titrimetric method
0,5 meq/kg
TCCS 081:2017/TTKNII
140.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xáác địịnh độộ ẩẩm vàà hààm lượợng chấất bay hơi kháác
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture and other volatile matter content
Weight method
0,1 %
TCCS 086:2017/TTKNII
141.
Xáác địịnh hààm lượợng Tro không tan trong axit clohydric (Cát sạn)
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
Weight method
0,1 %
TCCS 161:2017/TTKNII
142.
Xáác địịnh hààm lượợng tro thô (khoáng tổng số)
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content
Weight method
0,1 %
TCCS 044:2017/TTKNII
143.
Xác định hàm lượng Phospho (P)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Total phosphorus content UV-Vis method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 045:2017/TTKNII
144.
Xác định hàm lượng Nitơ, protein (đạm)
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Nitrogen, protein content Titrimetric method
Nitơ/nitrogen: 0,07 % Protein/protein: 0,5 %
TCCS 046:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
145.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K
Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K content
F-AAS method
Ca: 25 mg/kg, 25 mg/L; Zn: 10 mg/kg, 10 mg/L; Mg: 3 mg/kg, 3 mg/L; Cu: 25 mg/kg, 25 mg/L; Fe: 25 mg/kg, 25 mg/L; Mn: 10 mg/kg, 10 mg/L; Na: 5 mg/kg, 5 mg/L; K: 5 mg/kg, 5 mg/L
TCCS 048:2017/TTKNII
146.
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước.
Phương pháp Chuẩn độ Determination of water-soluble chlorides content
Titrimetric method
0,05% (NaCl)
0,03% (Cl-)
TCCS 074:2017/TTKNII
147.
Xác định hàm lượng Al, Cr, Co, Se, As, Hg, Pb, Cd:
-
Phương pháp F-AAS (Al, Cr, Co)
-
Phương pháp CV-AAS (Se, As, Hg)
-
Phương pháp GF-AAS (Pb, Cd)
Determination of Al, Cr, Co, Se, As, Hg, Pb, Cd content
-
F-AAS method: (Al, Cr, Co)
-
CV- AAS method (Se, As, Hg)
-
GF-AAS method (Cd, Pb)
Al: 500 mg/kg, 500 mg/L; Cr: 25 mg/kg, 25 mg/L; Co: 25 mg/kg, 25 mg/L; Se: 100 μg/kg, 100 μg/L; As: 150 μg/kg, 150 μg/L; Hg: 100 μg/kg, 100 μg/L; Pb: 500 μg/kg, 500 μg/L; Cd: 100 μg/kg, 100 μg/L
TCCS 180:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
148.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng Halogen từ đó quy ra hàm lượng hợp chất ammonium bậc IV – Quaternary ammonium compounds (BKC (Benzalkonium Chloride), MKC (Myristal Konium Chloride), Coco benzyl dimethyl ammonium chloride, Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride, N-Alkyl-N-benzyl-N,N-dimethylammonium chloride; Alkyldimethylbenzylammonium chloride, Didecyl dimethyl ammonium bromide, Cetyl pyridium chloride, Cetyl trimethyl chloride, Didecy dimethyl ammonium chloride, Octyl dodecyl dimethyl ammonium chloride, Octyl decyl dimethyl ammonium chloride, Benzalkonium bromide)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Halogen content from there Quaternary ammonium ompounds content (BKC (Benzalkonium Chloride), MKC (Myristal Konium Chloride), Coco benzyl dimethyl ammonium chloride, Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride, N-Alkyl-N-benzyl-N,N-dimethylammonium chloride; Alkyldimethylbenzylammonium chloride, Didecyl dimethyl ammonium bromide, Cetyl pyridium chloride, Cetyl trimethyl chloride, Didecy dimethyl ammonium chloride, Octyl dodecyl dimethyl ammonium chloride, Octyl decyl dimethyl ammonium chloride, Benzalkonium bromide)
Titrimetric method
0,5%
TCCS 088:2017/TTKNII
149.
Cảm quan, tạp chất (côn trùng sống, vật ngoại lai sắc cạnh, hạt có thể nhìn thấy)
Sensory, impurities (living insects, sharp foreign matter, visible seeds)
TCCS 261:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
150.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng Chlorine từ đó quy sang hàm lượng TCCA, NaDCC, Ca(OCl)2 , [Cl], NaClO, NaClO2, Chloramin T, Chloramin B, DCCA, ClO2)
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Chlorine content from there (TCCA, NaDCC, Ca(OCl)2, [Cl], NaClO, NaClO2, Chloramin T, Chloramin B, DCCA, ClO2) content
Titrimetric method
[Cl]: 0,05 % TCCA: 0,05 % NaDCC: 0,1 % Ca (OCl)2: 0,05% NaClO: 0,05% NaClO2: 0,03% Chloramin T: 0,2% Chloramin B: 0,2% DCCA: 0,05% ClO2: 0,02%
TCCS 073:2017/TTKNII
151.
Xác định hàm lượng KMnO4
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of KMnO4 content Titrimetric method
0,5 %
TCCS 083:2017/TTKNII
152.
Xác định hàm lượng các chất không tan trong Aceton Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble substances in Aceton content Weight method
0,1 %
TCCS 089:2017/TTKNII
153.
Xác định hàm lượng Methylenblue
Phương pháp UV-Vis
Determination of Methylenblue content UV-Vis method
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 197:2017/TTKNII
154.
Xác định hàm lượng NaHCO3, Na2CO3, H3PO4, H3BO3, H2SO4,
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of NaHCO3, Na2CO3, H3PO4, H3BO3, H2SO4 content
Titrimetric method
NaHCO3: 0,5 % Na2CO3: 0,5 % H3PO4: 0,5 % H3BO3: 0,5 % H2SO4: 0,5 %
TCCS 087:2017/TTKNII
155.
Xác định chỉ số iod
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Iod value content Titrimetric method
1,0g/100g
TCCS 130:2017/TTKNII
156.
Xác định hàm lượng EDTA
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of EDTA content Titrimetric method
1,0 %
TCCS 131:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
157.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng EDTA
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of EDTA content HPLC method, DAD detector
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 131:2017/TTKNII
158.
Xác định hàm lượng chất thuộc nhóm Iod (I2, PVP Iodine, NPE Iodine, KIO3, Ca(IO3)2.H2O,)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iod (I2, PVP Iodine, NPE Iodine, KIO3, Ca(IO3)2.H2O,) content
Titrimetric method
Iodine: 0,05 %
PVP Iodine:
0,5 %
NPE Iodine:
0,5 %
KIO3: 0,2%
Ca(IO3)2.H2O: 0,2 %
TCCS 228:2017/TTKNII
159.
Xác định hàm lượng Oxygen hoạt tính từ đó quy ra hàm lượng 2Na2CO3.3H2O2, H2O2, KHSO5, [O], 2KHSO5.KHSO4.K2SO4, K2S2O8, Peracetic acid.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ative oxygen content Titrimetric method
[O]: 0,05% H2O2: 0,1% 2Na2CO3.3H2O2 : 0,5% KHSO5 :0,5% 2KHSO5.KHSO4. K2SO4: 1,0% CH3CO3H: 0,5%
K2S2O8 :1,0%
TCCS 229:2017/TTKNII
160.
Xác định hàm lượng Si, SiO2 (Bentonite- Montmorrill, Magnesium aluminium sillacate)
Phương pháp khối lượng
Determination of Si, SiO2 (Bentonite- Montmorrill, Magnesium aluminium sillacate)
Weight method
SiO2: 0,5%
TCCS 230:2017/TTKNII
161.
Xác định hàm lượng Saponin
Phương pháp khối lượng
Determination of Saponin content
Weight method
0,25%
TCCS 231:2017/TTKNII
162.
Xác định hàm lượng Choline từ đó quy ra hàm lượng Choline chloride, Choline Bitartrate
Phương pháp khối lượng
Determination of Choline content from there Choline chloride, Choline Bitartrate, content
Weight method
Choline: 0,1%
TCCS 232:2017/TTKNII
163.
Xác định chỉỉ số pH, tỷ trọng
Determination of pH value, density
TCCS 075:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
164.
Thuốc thú y Veterinary drugs
Xác định hàm lượng I- từ đó quy ra hàm lượng KI, Ethylenediamine Dihydroiodide (EDDI))
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of I- content from there KI, Ethylenediamine Dihydroiodide (EDDI)) content
Titrimetric method
0,5%
TCCS 234:2017/TTKNII
165.
Xác định hàm lượng Na2S2O3
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Na2S2O3 content
Titrimetric method
0,1 %
TCCS 159:2017/TTKNII
166.
Xác định hàm lượng Dibromohydantoin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Dibromohydantoin content Titrimetric method
0,5 %
TCCS 268:2017/TTKNII
167.
Xác định hàm lượng Aldehyde từ đó quy ra hàm lượng Aldehyde tổng số, Formaldehyde, Glyoxal, Glutaraldehyde
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Aldehyde from there Total Aldehyde, Formaldehyde, Glyoxal, Glutaraldehyde content
Titrimetric method
Aldehyde tổng số/total: 0,1% Formaldehyde: 0,1% Glyoxal:0,1%
Glutaraldehyde: 0,2%
TCCS 257:2017/TTKNII
168.
Xác định độ rã, độ mịn, độ trong, thể tích, khối lượng, độ đồng đều, độ hòa tan, độ bọt, độ dày, đường kính (kích thước)
Determination of decay, fineness, clarity, volume, mass (uniformity), solubility, foaminess, thickness, diameter (size)
TCCS 259:2017/TTKNII
169.
Xác định kích thước (đường kính, chiều dài), độ bền trong nước, tỷ lệ vụn nát
Determination of size (diameter, length), water resistance, percentage of splinters
TCCS 260:2017/TTKNII
170.
Xác định hàm lượng Tar acids
Phương pháp UV-Vis
Determination of Tar acids content UV-Vis method
5.000 mg/kg
5.000 mg/L
TCCS 262:2017/TTKNII
171.
Xác định hàm lượng NaOH
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaOH content
Titrimetric method
0,5%
TCCS 282:2020/TTKNII
Ghi chú/note: - TCCS /TTKNII: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/laboratory developed method
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese Standard
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/58
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng nhóm Macrolides (Tilmicosin, Josamycin) Phương pháp HPLC-DAD Xác định hàm lượng nhóm Macrolides (Tulathromycin, Gamithromycine) Phương pháp HPLC-ELSD
Determination of Macrolides (Tilmicosin, Josamycin) content HPLC-DAD method
Determination of Macrolides (Tulathromycin, Gamithromycine) content
HPLC-ELSD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 124:2017/TTKNII
2.
Xác định hààm lượợng Nosiheptide
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Nosiheptide content HPLC-DAD method
20 mg/kg
20 mg/L
TCCS 193:2017/TTKNII
3.
Xác định hàm lượng nhóóm acid amin (Acid Glutamic, Alanine, Arginine, Aspartic acid, Cystin (tổng cystin và cysteine), Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Acetyl methionine, Phenylalanine, Serine, Taurine, Threonine, Tryptophan dạng tự do, Tyrosine, Valine, Glutaric acid, Glutamine, Guanidinoacetic acid, Magnesium L-Aspartate, Proline, Hydroxyproline, Sarcrosine)
Phương pháp HPLC-DAD: Cystin (tổng cystin và cysteine), các chất còn lại dùng HPLC-FLD
Determination of acid amin (Acid Glutamic, Alanine, Arginine, Aspartic acid, Cystin (total cystin and cysteine), Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Acetyl methionine, Phenylalanine, Serine, Taurine, Threonine, Tryptophan free, Tyrosine, Valine, Glutaric acid, Glutamine, Guanidinoacetic acid, Magnesium L-Aspartate, Proline, Hydroxyproline, Sarcrosine) content HPLC-DAD method: Cystin (total cystin and cysteine); Other compounds using HPLC- FLD method
Cystin (tổng/total cystin và/and cysteine): 100 mg/kg 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 10 mg/kg 10 mg/L
TCCS 015:2017/TTKNII
(Ref. TCVN 8764:2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
4.
Thức ăn chăn nuôi
Thức ăn thủy sản
Animal feeds
Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng Acetyl cysteine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Acetyl cysteine content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 136:2017/TTKNII
5.
Xác định hàm lượng Ethoxyquine
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ethoxyquine content HPLC-FLD method
10 mg/kg 10 mg/L
TCCS 155:2017/TTKNII
6.
Xáác địịnh hàm lượng Aflatoxin tổng số, Aflatoxin B1
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Total Aflatoxin, Aflatoxin B1 content HPLC-FLD method
2 μg/kg 2 μg/L
TCCS 119:2017/TTKNII
(Ref. TCVN 7596:2007, TCVN 6953:2001)
7.
Xác định hàm lượng nhóm acid hữu cơ (Acetic acid, Citric acid, Formic acid, Fumaric acid, Lactic acid, Malic acid, Propionic acid, Butyric acid, Adipic acid, Oleic acid, Benzoic acid, Mefenamic acid, Linoleic acid, Humic acid, Glycolic acid, Sorbic acid, Salicylic acid)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of organic acid (Acetic acid, Citric acid, Formic acid, Fumaric acid, Lactic acid, Malic acid, Propionic acid, Butyric acid, Adipic acid, Oleic acid, Benzoic acid, Mefenamic acid, Linoleic acid, Humic acid, Glycolic acid, Sorbic acid, Salicylic acid) content HPLC-DAD method
Fumaric acid: 30 mg/kg, 30 mg/L; Benzoic acid: 100 mg/kg, 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 0,08%
TCCS 019:2017/TTKNII
8.
Xác định hàm lượng vitamin A
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of vitamin A content HPLC-DAD method
20.000 UI/kg
(6 mg/kg) 20.000 UI/L
(6 mg/L)
TCCS 009:2017/TTKNII
9.
Xác định hàm lượng vitamin D3, vitamin E
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of vitamin D3, vitamin E content
HPLC-DAD method
Vitamin D3 25.000 UI/kg
(0,625 mg/kg) 25.000 UI/L
(0,625 mg/L); Vitamin E: 25 mg/kg 25 mg/L
TCCS 010:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng vitamin nhóóm C (Ascorbic Acid, Coated Ascorbic, Ascorbate Monophosphate, polyethoxylate ascobic acid)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of vitamin C content (Ascorbic Acid, Coated Ascorbic, Ascorbate Monophosphate, Polyethoxylate ascobic acid) HPLC method, DAD dectector
Vitamin C monophosphate: 100 mg/kg, 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 20 mg/kg 20 mg/L.
TCCS 011:2017/TTKNII
11.
Xác định hàm lượng vitamin B (Vitamin B1, Vitamin B12, Vitamin B2, Vitamin B2 sodium phosphate, Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B15, Biotin, Acid Folic,Vitamin K3, Vitamin B5, Vitamin B15, Vitamin B13 (Orotic acid))
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of vitamin B (Vitamin B1, Vitamin B12, Vitamin B2, Vitamin B2 sodium phosphate, Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B15, Biotin, Acid Folic, Vitamin K3, Vitamin B5, Vitamin B15, Vitamin B13 (Orotic acid))content HPLC-DAD method
Vitamin B12: 2 mg/kg, 2 mg/L; Vitamin B2 sodium phosphate: 100 mg/kg 100 mg/L; chất khác/Other compounds: 20 mg/kg, 20 mg/L
TCCS 012:2017/TTKNII
12.
Xác định hàm lượng nhóóm đườờng (Fructose, Glucose, Dextrose, Inositol, Lactose, Maltose, Galactose, Sorbitol, Sucrose, Fructose-1,6-diphosphate)
Phương pháp HPLC-RID
Determination of sugar content HPLC-RID method
0,30 %
TCCS 016:2017/TTKNII
13.
Xác định hàm lượng Betaine, Carnitine, Acetyl methionine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Betaine, Carnitine, Acetyl methionine content
HPLC-DAD method
100 mg/kg, 100 mg/L
Mỗi chất/ each compounds
TCCS 076:2017/TTKNII
14.
Xác định hàm lượng Methionine hydroxy analogue (MHA)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Methionine hydroxyl analogue (MHA) content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 135:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng Sodium lauryl sulfate (Sodium polyoxythylene, Laurylether Sulfate, Sodium lauryl ether sulfate), Dodecyl benzene sulfonic acid, Dioctyl sodium sulfosuccinate
Phương pháp HPLC-ELSD
Determination of Sodium lauryl sulfate content
HPLC-ELSD method
200 mg/kg 200 mg/L
TCCS 133:2017/TTKNII
16.
Xác định hàm lượng Butaphosphan, Fosfomycin
Phương pháp HPLC-ELSD Determination of Butaphosphan, Fosfomycin content
HPLC-ELSD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 158:2017/TTKNII
17.
Xác định hàm lượng Halquinol
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Halquinol content HPLC-DAD method
20 mg/kg 20 mg/L
TCCS 182:2017/TTKNII
18.
Xác định hààm lượợng Cysteamine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Cysteamine content HPLC-DAD method
10 mg/kg 10 mg/L
TCCS 195:2017/TTKNII
19.
Xác định hàm lượng chất chống oxi hóa (BHA, BHT)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of BHA, BHT content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 204:2017/TTKNII
20.
Xác định hààm lượợng Saccharin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Saccharin content HPLC-DAD method
20 mg/kg,
20 mg/L
TCCS 220:2017/TTKNII
21.
Xác định hàm lượng Allicine (cao tỏi)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Allicine content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 239:2017/TTKNII
22.
Xác định hàm lượng Caffeine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Caffeine content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 236:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng Adenosine disodium triphosphate
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Adenosine disodium triphosphate content HPLC-DAD method
100 mg/kg,
100 mg/L
TCCS 238:2017/TTKNII
24.
Xác định hàm lượng Bromhexine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Bromhexine content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 029:2017/TTKNII
25.
Xác định hàm lượng Methylparaben (Methyl 4-hydroxybenzoate, Methyl p-hydroxybenzoate), Propylparaben (Propyl 4-hydroxybenzoate, Propyl p-
benzoate), Butylparaben (Butyl 4-hydroxybenzoate, Butyl p-hydroxybenzoate)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Methylparaben content (Methyl 4-hydroxybenzoate, Methyl p-hydroxybenzoate), Propylparaben (Propyl 4-hydroxybenzoate, Propyl p benzoate), Butylparaben (Butyl 4- hydroxybenzoate, Butyl p-hydroxybenzoate) HPLC-DAD method
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 246:2017/TTKNII
26.
Xác định hàm lượng nhóm -lactam
(Amoxicilline, Ampicilline, Cephalexin, Cloxacillin, Dicloxacillin, Penicillin G (Penicillin G Na, Penicillin G K, Procaine benzylpenicillin, Benzathin benzylpenicillin), Penicillin V)
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of -lactam (Amoxicilline, Ampicilline, Cephalexin, Cloxacillin, Dicloxacillin, Penicillin G (Penicillin G Na, Penicillin G K, Procaine benzylpenicillin, Benzathin benzylpenicillin), Penicillin V) content HPLC-DAD, LC-MS/MS method
50 mg/kg
50 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 003:2017/TTKNII
50 μg/kg,
50 μg/L
(LC-MS/MS)
27.
Xác định hàm lượng nhóóm Aminoglycoside (Neomycin, Kanamycin, Gentamycin, Streptomycin, Dihydrostreptomycin, Spectinomycin)
Phương pháp HPLC-ELSD, LC-MS/MS
Determination of Aminoglycoside (Neomycin, Kanamycin, Gentamycin, Streptomycin, Dihydrostreptomycin, Spectinomycin) content
HPLC-ELSD, LC-MS/MS method
Gentamycin:
1.000 mg/kg
1.000 mg/L
Chất khác/Other compounds:200 mg/kg, 200 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 004:2017/TTKNII
200 μg/kg 200 μg/L
(LC-MS/MS)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng nhóm Tetracycline (Chlortetracyline, Doxycycline, Tetracycline, Oxytetracycline)
Phương pháp HPLC-DAD
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracycline (Chlortetracyline, Doxycycline, Tetracycline, Oxytetracycline) content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
50 mg/kg
50 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 005:2017/TTKNII
50 μg/kg 50 μg/L
(LC-MS/MS)
29.
Xác định hàm lượng nhóm Sulfamide (sulfadiazine, sulfamethoxypyridazine, sulfacloropyridazine, sulfamethoxazole, sulfadimethoxine, sulfaclozine (Sulfachloropyrazine), sulfaguanidine, sulfapyridine, sulfadoxine, sulfaquinoxaline, Sulfafurazole (Sulfisoxazole), Sulfamonomethoxine, Sulfabenzamide, Sulfacetamide, Sulfamerazine, Sulfamethizole, Sulfaphenazole, Sulfathiazole, Sulfachloropyrazine, Sulfadimidine (Sulfamethazine, Sulfadimerazine), sulfamethoxydiazine)
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of Sulfamide (sulfadiazine, sulfamethoxypyridazine, sulfacloropyridazine, sulfamethoxazole, sulfadimethoxine, sulfaclozine (Sulfachloropyrazine), sulfaguanidine, sulfapyridine, sulfadoxine, sulfaquinoxaline, Sulfafurazole (Sulfisoxazole), Sulfamonomethoxine, Sulfabenzamide, Sulfacetamide, Sulfamerazine, Sulfamethizole, Sulfaphenazole, Sulfathiazole, Sulfachloropyrazine, Sulfadimidine (Sulfamethazine, Sulfadimerazine), sulfamethoxydiazine) content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
50 mg/kg
50 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 008:2017/TTKNII
50 μg/kg 50 μg/L
(LC-MS/MS)
30.
Xác định hàm lượng Colistin
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of colistin content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
200 mg/kg
200 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 022:2017/TTKNII
1 mg/kg 1 mg/L
(LC-MS/MS)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng Avilamycin
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of Avilamycin content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
0,01%
(HPLC-DAD)
TCCS 024:2017/TTKNII
100 μg/kg 100 μg/L
(LC-MS/MS)
32.
Xác định hàm lượng Erythromycin
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of Erythromycin content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
0,01%
(HPLC-DAD)
TCCS 025:2017/TTKNII
100 μg/kg 100 μg/L
(LC-MS/MS)
33.
Xác định hàm lượng Spiramycin, Kitasamycin
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of Spiramycin, Kitasamycin content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
Kitasamycin: 50 mg/kg 50 mg/L; Spiramycin: 1.000 mg/kg 1.000 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 026:2017/TTKNII
100 μg/kg 100 μg/L
(LC-MS/MS)
34.
Xác định hàm lượng Roxarsone
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of Roxarsone content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
100 mg/kg 100 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 028:2017/TTKNII
100 μg/kg 100 μg/L
(LC-MS/MS)
35.
Xác định hàm lượng Amprolium
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of Amprolium content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
200 mg/kg 200 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 166:2017/TTKNI
100 μg/kg 100 μg/L
(LC-MS/MS)
36.
Xáác địịnh hàm lượng Arsanilic acid
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of Arsanilic acid content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
1.000 mg/kg 1.000 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 165:2017/TTKNII
100 μg/kg 100 μg/L
(LC-MS/MS)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xáác địịnh hàm lượng Bacitracin (Bacitracin methylene disalicylate, Bacitracin Zn)
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of Bacitracin. Bacitracin methylene disalicylate, Bacitracin Zn content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
1.000 mg/kg 1.000 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 117:2017/TTKNII
200 μg/kg 200 μg/L
(LC-MS/MS)
38.
Xác định hàm lượng Enramycin
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of Enramycin content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
200 mg/kg 200 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 154:2017/TTKNII
1 mg/kg 1 mg/L
(LC-MS/MS)
39.
Xác định hàm lượng nhóm Coccidiostate (Maduramycin, Semduramycin)
Phương pháp HPLC-ESLD
Xác định hàm lượng nhóm Coccidiostate (Salinomycin. Nicarbazin, Monesin, Lasalocid, Narasin, Sarafloxacin, Diclazuril, Decoquinate, Halofuginone, Robenidine, Nigericin)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Coccidiostate content HPLC-DAD method, HPLC-ELSD method
500 mg/kg 500 mg/L
TCCS 170:2017/TTKNII
Xáác địịnh hàm lượng nhóm Coccidiostate (Maduramycin, Semduramycin, Salinomycin. Nicarbazin, Monesin, Lasalocid, Narasin, Sarafloxacin, Diclazuril, Decoquinate, Robenidine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Coccidiostate content
LC-MS/MS method
100 μg/kg 100 μg/L
(LC-MS/MS)
40.
Xác định hàm lượng Clopidol
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of Clopidol content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
200 mg/kg, 200 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 174:2017/TTKNII
50 μg/kg 50 μg/L
(LC-MS/MS)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng Tylosine, Tylvalosine
Phương pháp HPLC-DAD,LC-MS/MS
Determination of Tylosin, tyvalosine content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
100 mg/kg
100 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 027:2017/TTKNII
100 μg/kg 100 μg/L
(LC-MS/MS)
42.
Xác định hàm lượng Lincomycin
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of Lincomycin content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
50 mg/kg
50 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 023:2017/TTKNII
50 μg/kg 50 μg/L
(LC-MS/MS)
43.
Xác định hàm lượng Tiamulin
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of Tiamulin content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
0,1%
(HPLC-DAD)
TCCS 184:2017/TTKNII
50 μg/kg 50 μg/L
(LC-MS/MS)
44.
Xác định hàm lượng nhóm Quinolone (Danofloxacin, Flumequine, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Ciprofloxacin, Ofloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Oxolinic acid, Pipemidic acid)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Quinolone (Danofloxacin, Flumequine, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Ciprofloxacin, Ofloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Oxolinic acid, Pipemidic acid) content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 007:2017/TTKNII
Xác định hàm lượng nhóm Quinolone (Danofloxacin, Flumequine, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Norfloxacin, Ciprofloxacin, Ofloxacin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Quinolone (Danofloxacin, Flumequine, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Norfloxacin, Ciprofloxacin, Ofloxacin) content LC-MS/MS method
50 μg/kg 50 μg/L
(LC-MS/MS)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng nhóm Fenicol (Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol)
Phương pháp HPLC-DAD, LC-MS/MS
Determination of Fenicol content
HPLC-DAD, LC-MS/MS method
50 mg/kg
50 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 006:2017/TTKNII
Chloramphenicol: 0,3 μg/kg 0,3 μg/L Các chất khác/ Other compounds: 1 μg/kg 1 μg/L
(LC-MS/MS)
46.
Xác định hàm lượng nhóm Diaminopirymidine (Trimethoprime, Ormethoprime, Pyrimethamin, Diaveridine)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Diaminopyrimidine content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
(HPLC-DAD)
TCCS 209:2017/TTKNII
Xác định hàm lượng nhóm Diaminopirymidine (Trimethoprime, Ormethoprime,)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Diaminopyrimidine content
LC-MS/MS method
50 μg/kg 50 μg/L
(LC-MS/MS)
TCCS 209:2017/TTKNII
47.
Xác định hààm lượợng Auramine O
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Auramine O content LC-MS/MS method
5 μg/kg 5 μg/L
TCCS 127:2017/TTKNII
48.
Xáác địịnh hàm lượng Nitrofurans và các dẫn xuất (AOZ, AMOZ, AHD, SEM, Furazolidone, Furaltadone, Nitrofuratoine, Nitrofurazone)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofurans and Metabolites content (AOZ, AMOZ, AHD, SEM, Furazolidone, Furaltadone, Nitrofuratoine, Nitrofurazone) LC-MS/MS method
Nitrofuran: 100 μg/kg 100 μg/L Metabolites: 50 μg/kg 50 μg/L
TCCS 126:2017/TTKNII
49.
Xác định hàm lượng Trifluralin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trifluralin content LC-MS/MS method
200 μg/kg 200 μg/L
TCCS 128:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xáác địịnh hàm lượng Melamine, Cyanuric acid, Ammelide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine, Cyanuric acid, Ammelide content LC-MS/MS method
100 μg/kg 100 μg/L
TCCS 125:2017/TTKNII
51.
Xác định hàm lượng Nitarsone Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitarsone content LC-MS/MS method
50 μg/kg 50 μg/L
TCCS 172:2017/TTKNII
52.
Xáác địịnh hàm lượng -agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of -agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) content LC-MS/MS method
2 μg/kg 2 μg/L
TCCS 121:2017/TTKNII
53.
Xác định hàm lượng Acepromazine Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acepromazine content
LC-MS/MS method
2 μg/kg 2 μg/L
TCCS 031:2017/TTKNII
54.
Xác định hoạt độ urê
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of urease activity content Titrimetric method
0,05 mg N/g 30oC/phút/minute
TCCS 082:2017/TTKNII
(Ref.TCVN
4847:1989
55.
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Nitrogen amoniac content Titrimetric method
5 mg/100g
TCCS 084:2017/TTKNII
(Ref. TCVN 3706:1990,
TCVN
10494:2014)
56.
Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp khối lượng
Determination of Crude fibre content Weight method
-
TCCS 091:2017/TTKNII
(Ref. TCVN 4329:2007)
57.
Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa Phương pháp chuẩn độ
Determination of Degestible protein Titrimetric method
0,5 %
TCCS 198:2017/TTKNII
58.
Xáác địịnh hààm lượợng xanthophyll
Phương pháp UV-Vis
Determination of Xanthophyll content UV-Vis method
-
TCCS 043:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
59.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
(Dạng dầu) Animal feeds, Aquaculture feeds
(Oil)
Xác định chỉ số xà phòng hóa
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Saponifiable content Titrimetric method
5,0 mg KOH/g
TCCS 199:2017/TTKNII
60.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng đường tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total sugar content Titrimetric method
0,2 %
TCCS 267:2017/TTKNII
61.
Xác định hàm lượng Acid Xyanhydric
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Acid Xyanhydric content Titrimetric method
20 mg/kg
TCCS 077:2017/TTKNII
(Ref. TCVN 8763:2012)
62.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeds
Xác định hàm lượng Gossypol tự do và tổng số
Phương pháp UV-Vis
Determination of free and total gossypol UV-Vis method
100 mg/kg
TCVN 9125:2011
63.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xáác địịnh hààm lượợng chất bééo
Phương pháp khối lượng
Determination of Fat content Weight method
0,2%
TCCS 047:2017/TTKNII
(Ref. TCVN 4331:2001)
64.
Xác định độ acid béo (ngũ cốc)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid value Titrimetric method
5,0 mg KOH/100g
TCCS 078:2017/TTKNII
(Ref. TCVN 8800:2011,
TCVN 8950:2011)
65.
Xác định trị số acid và độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid value and acidity Titrimetric method
0,05 mgKOH/g
TCCS 079:2017/TTKNII
(Ref. TCVN 6127:2010)
66.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp khối lượng
Determination of water content
Weight method
0,5%
TCCS 080:2017/TTKNII
(Ref.TCVN 6118:1996)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
67.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
(dạng dầu) Animal feeds, Aquaculture feeds
(Oil)
Xác định trị số peroxit
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Peroxit value content Titrimetric method
0,5 meq/kg
TCCS 081:2017/TTKNII
(Ref.TCVN 6121:2018 )
68.
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds
Xáác địịnh độộ ẩẩm vàà hààm lượợng chấất bay hơi kháác
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture and other volatile matter content
Weight method
0,1%
TCVN 4326:2001
Thức ăn thủy sản
Aquaculture feeds
Xáác địịnh độộ ẩẩm vàà hààm lượợng chấất bay hơi kháác
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture and other volatile matter content
Weight method
0,1%
TCCS 086:2017/TTKNII
(Ref.TCVN 4326:2001)
69.
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds
Xáác địịnh hààm lượợng Tro không tan trong axit clohydric (Cát sạn)
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
Weight method
0,1%
TCVN 9474:2012
69.
Thức ăn thủy sản
Aquaculture feeds
Xáác địịnh hààm lượợng Tro không tan trong axit clohydric (Cát sạn)
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
Weight method
0,1%
TCCS 161:2017/TTKNII
(Ref. TCVN 9474:2012)
70.
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds
Xáác địịnh hààm lượợng tro thô (khoáng tổng số)
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content Weight method
0,1%
TCVN 4327:2007
Thức ăn thủy sản
Aquaculture feeds
Xáác địịnh hààm lượợng tro thô (khoáng tổng số)
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content Weight method
0,1%
TCCS 044:2017/TTKNII
(Ref.TCVN 4327:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
71.
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds
Xác định hàm lượng Phospho (P)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Total phosphorus content UV-Vis method
100 mg/kg
100 mg/L
TCVN 1525:2001
Thức ăn thủy sản
Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng Phospho (P)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Total phosphorus content UV-Vis method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 045:2017/TTKNII
(Ref.TCVN 1525:2001)
72.
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds
Xác định hàm lượng Nitơ, protein (đạm)
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Nitrogen, protein content Titrimetric method
Nito: 0,07% Protein: 0,5%
TCVN
4328-1:2007
Thức ăn thủy sản
Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng Nitơ, protein (đạm)
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Nitrogen, protein content Titrimetric method
Nito: 0,07% Protein: 0,5%
TCCS 046:2017/TTKNII
(Ref. TCVN
4328-1:2007)
73.
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds
Xác định hàm lượng Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K
Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K content
F-AAS method
Ca: 25 mg/kg, 25 mg/L; Zn: 10 mg/kg, 10 mg/L; Mg: 3 mg/kg, 3 mg/L; Cu: 25 mg/kg, 25 mg/L; Fe: 25 mg/kg, 25 mg/L; Mn: 10 mg/kg, 10 mg/L; Na: 5 mg/kg, 5 mg/L; K: 5 mg/kg, 5 mg/L
TCVN 1537:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Thức ăn thủy sản
Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K
Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K content
F-AAS method
Ca: 25 mg/kg, 25 mg/L; Zn: 10 mg/kg, 10 mg/L; Mg: 3 mg/kg, 3 mg/L; Cu: 25 mg/kg, 25 mg/L; Fe: 25 mg/kg, 25 mg/L; Mn: 10 mg/kg, 10 mg/L; Na: 5 mg/kg, 5 mg/L; K: 5 mg/kg, 5 mg/L
TCCS 048:2017/TTKNII
(Ref. TCVN 1537:2007)
74.
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước.
Phương pháp chuẩn độ Determination of water-soluble chlorides content
Titrimetric method
0,05% (NaCl)
0,03% (Cl-)
TCVN
4806-1:2018
Thức ăn thủy sản
Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước.
Phương pháp chuẩn độ Determination of water-soluble chlorides content
Titrimetric method
0,05% (NaCl)
0,03% (Cl-)
TCCS 074:2017/TTKNII
(Ref. TCVN
4806-1:2018)
75.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng Al, Cr, Co, Se, As, Hg, Pb, Cd:
-
Phương pháp F-AAS (Al, Cr, Co)
-
Phương pháp CV-AAS (Se, As, Hg)
-
Phương pháp GF-AAS (Pb, Cd)
Determination of Al, Cr, Co, Se, As, Hg, Pb, Cd content
-
F-AAS method:(Al, Cr, Co);
-
CV-AAS (Se, As, Hg)
-
GF-AAS (Cd, Pb)
Al: 500 mg/kg 500 mg/L; Cr: 25 mg/kg 25 mg/L; Co: 25 mg/kg 25 mg/L; Se: 100 μg/kg 100 μg/L; As: 150 μg/kg 150 μg/L; Hg: 100 μg/kg 100 μg/L; Pb: 500 μg/kg 500 μg/L; Cd: 100 μg/kg 100 μg/L;
TCCS 180:2017/TTKNII
(Ref.TCVN 7604:2007
TCVN 7603:2007
TCVN 7602:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
76.
Xác định hoạt chất chính Halogen từ đó quy ra hàm lượng hợp chất ammonium bậc IV – Quaternary ammonium compounds (BKC (Benzalkonium Chloride), MKC (Myristal Konium Chloride), Coco benzyl dimethyl ammonium chloride, Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride, N-Alkyl-N-benzyl-N,N-dimethylammonium chloride; Alkyldimethylbenzylammonium chloride, Didecyl dimethyl ammonium bromide, Cetyl pyridium chloride, Cetyl trimethyl chloride, Didecy dimethyl ammonium chloride, Octyl dodecyl dimethyl ammonium chloride, Octyl decyl dimethyl ammonium chloride, Benzalkonium bromide)
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of main subtance of halogen from there Quaternary ammonium compounds content (BKC (Benzalkonium Chloride), MKC (Myristal Konium Chloride), Coco benzyl dimethyl ammonium chloride, Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride, N-Alkyl-N-benzyl-N,N-dimethylammonium chloride; Alkyldimethylbenzylammonium chloride, Didecyl dimethyl ammonium bromide, Cetyl pyridium chloride, Cetyl trimethyl chloride, Didecy dimethyl ammonium chloride, Octyl dodecyl dimethyl ammonium chloride, Octyl decyl dimethyl ammonium chloride, Benzalkonium bromide) content Titrimetric method
0,5%
TCCS 088:2017/TTKNII
77.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Cảm quan, tạp chất (côn trùng sống, vật ngoại lai sắc cạnh, hạt có thể nhìn thấy)
Sensory, impurities (living insects, sharp foreign matter, visible seeds)
TCCS 261:2017/TTKNII
78.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hoạt chất chính NaHCO3, Na2CO3, H3PO4, H3BO3, H2SO4
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of main substance NaHCO3, Na2CO3, H3PO4, H3BO3, H2SO4 content
Titrimetric method
NaHCO3: 0,5% Na2CO3: 0,5% H3PO4: 0,5% H3BO3: 0,5% H2SO4: 0,5%
TCCS 087:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
79.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
(Dạng dầu mỡ) Animal feeds, Aquaculture feeds
(Oil)
Xác định chỉ số Iod
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Iod value content Titrimetric method
1,0 g/100g
TCCS 130:2017/TTKNII
80.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
(Nguyên liệu bổ sung, phụ gia và các sản phẩn bổ sung vào thức ăn) Animal feeds, Aquaculture feeds
(Supplementary ingredients, additives and food supplements
Xác định hàm lượng chất thuộc nhóm Iod (KIO3, Ca (IO3)2.H2O,)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iod (KIO3, Ca (IO3)2.H2O,) content Titrimetric method
KIO3: 0,2%
Ca(IO3)2.H2O: 0,2%
TCCS 228:2017/TTKNII
84.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
(Nguyên liệu thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn và các sản phẩm bổ sung vào môi trường nuôi) Animal feeds, Aquaculture feeds
(Supplemental feed ingredients, feed additives and additional products for the farming environment)
Xác định hàm lượng chất thuộc nhóm Iod (I2, PVP Iodine, NPE Iodine)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iod (I2, PVP Iodine, NPE Iodine) content Titrimetric method
Iodine: 0,05%
PVP Iodine: 0,5%
NPE Iodine: 0,5%
TCCS 228:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
85.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hoạt chất chính Oxygen hoạt tính từ đó quy ra hàm lượng 2Na2CO3.3H2O2, H2O2, KHSO5, [O], 2KHSO5.KHSO4.K2SO4, K2S2O8, Peracetic acid.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of main subtance active oxygen content from there 2Na2CO3.3H2O2, H2O2, KHSO5, [O], 2KHSO5.KHSO4.K2SO4, K2S2O8 content Titrimetric method
[O]: 0,05% H2O2: 0,1% 2Na2CO3.3H2O2 : 0,5% KHSO5: 0,5% 2KHSO5.KHSO4. K2SO4: 1,0% CH3CO3H: 0,5%
K2S2O8 :1,0%
TCCS 229:2017/TTKNII
86.
Xác định hàm lượng Si, SiO2 (Bentonite-Montmorrill, Magnesium aluminium sillacate)
Phương pháp khối lượng
Determination of Si, SiO2 (Bentonite- Montmorrill, Magnesium aluminium sillacate)
Weight method
SiO2: 0,5%
TCCS 230:2017/TTKNII
87.
Xác định hoạt chất chính Saponin
Phương pháp khối lượng
Determination of main substance Saponin content Weight method
0,25%
TCCS 231:2017/TTKNII
88.
Xác định hoạt chất chính Choline từ đó quy ra hàm lượng Choline chloride, Choline Bitartrate
Phương pháp khối lượng
Determination of main substance: Choline chloride, Choline Bitartrate, content
Weight method
Choline: 0,1%
TCCS 232:2017/TTKNII
89.
Xác định hoạt chất chính I- từ đó quy ra hàm lượng KI, Ethylenediamine Dihydroiodide (EDDI))
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of main substance I- : KI, Ethylenediamine Dihydroiodide (EDDI)) content
Titrimetric method
0,5%
TCCS 234:2017/TTKNII
90.
Xác định chỉỉ số pH, tỷ trọng
Determination of pH value, density
TCCS 075:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
91.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hoạt chất chính Na2S2O3
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of main substance Na2S2O3 content Titrimetric method
0,1%
TCCS 159:2017/TTKNII
92.
Xác định hoạt chất chính Dibromohydantoin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of main substance Dibromohydantoin content Titrimetric method
0,5%
TCCS 268:2017/TTKNII
93.
Xác định hoạt chất chính Tar acids
Phương pháp UV-Vis Determination of main substance Tar acids content UV-Vis method
5.000 mg/kg
5.000 mg/L
TCCS 262:2017/TTKNII
94.
Xác định hoạt chất chính NaOH
Phương pháp chuẩn độ
Determination of main substance NaOH content Titrimetric method
0,5%
TCCS 282:2020/TTKNII
95.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
(Dạng dầu mỡ) Animal feeds, Aquaculture feeds
(Oils)
Xác định hàm lượng tạp chất không tan
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble impurities content
Weight method
0,05%
TCVN 6125:2020
96.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định kích thước (đường kính, chiều dài), độ bền trong nước, tỷ lệ vụn nát
Determination of size (diameter, length), water resistance, percentage of splinters
TCCS 260:2017/TTKNII
97.
Xác định hàm lượng chính EDTA
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of main substance EDTA content Titrimetric method
1,0 %
TCCS 131:2017/TTKNII
98.
Xác định hàm lượng EDTA
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of EDTA content HPLC method, DAD detector
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 131:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
99.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hoạt chất chính Aldehyde từ đó quy ra hàm lượng Aldehyde tổng số, Formaldehyde, Glyoxal, Glutaraldehyde
Phương pháp chuẩn độ
Determination of main substance Aldehyde from there: Total Aldehyde, Formaldehyde, Glyoxal, Glutaraldehyde content
Titrimetric method
Aldehyde tổng số/total: 0,1% Formaldehyde: 0,1% Glyoxal:0,1%
Glutaraldehyde: 0,2%
TCCS 257:2017/TTKNII
100.
Xác định hoạt chất chính Benzoyl peroxide
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of main substance Benzoyl peroxide content Titrimetric method
0,5%
TCCS 258:2017/TTKNII
101.
Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ (dạng không bay hơi) Phương pháp khối lượng
Determination of organic compound (non-volatile) content Weight method
TCCS 233:2017/TTKNII
102.
Xác định hoạt chất chính KMnO4
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of main substance KMnO4 content Titrimetric method
0,5 %
TCCS 083:2017/TTKNII
103.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản (thành phần chính Lecithin) Animal feeds, Aquaculture feeds (Lecithin)
Xác định hàm lượng các chất không tan trong Aceton Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble substances in Aceton content Weight method
0,1 %
TCCS 089:2017/TTKNII
104.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds
Xác định hàm lượng Flor
Phương pháp UV-Vis
Determination of Flor content Titrimetric method
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 183:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
105.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmental treating products in aquaculture (chemicals)
Xác định hàm lượng nhóóm acid amin (Acid Glutamic, Alanine, Arginine, Aspartic acid, Cystin (tổng cystin và cysteine), Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Acetyl methionine, Phenylalanine, Serine, Taurine, Threonine, Tryptophan dạng tự do, Tyrosine, Valine, Glutaric acid, Glutamine, Guanidinoacetic acid, Magnesium L-Aspartate, Proline, Hydroxyproline, Sarcrosine)
Phương pháp HPLC-DAD: Cystin (tổng cystin và cysteine), các chất còn lại dùng HPLC-FLD
Determination of acid amin (Acid Glutamic, Alanine, Arginine, Aspartic acid, Cystin (total cystin and cysteine), Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Acetyl methionine, Phenylalanine, Serine, Taurine, Threonine, Tryptophan free, Tyrosine, Valine, Glutaric acid, Glutamine, Guanidinoacetic acid, Magnesium L-Aspartate, Proline, Hydroxyproline, Sarcrosine) content HPLC-DAD method: Cystin (total cystin and cysteine); Other compounds using HPLC- FLD method
Cystin (tổng/total cystin và/and cysteine): 100 mg/kg 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 10 mg/kg 10 mg/L
TCCS 015:2017/TTKNII
106.
Xác định hàm lượng Ethoxyquine
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ethoxyquine content HPLC-FLD method
10 mg/kg 10 mg/L
TCCS 155:2017/TTKNII
107.
Xác định hàm lượng Bronopol
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Bronopol content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 235:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
108.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmental treating products in aquaculture (chemicals)
Xác định hàm lượng nhóm trị côn trùng (Cyfluthrin, Deltamethrin, Permethrin, Cypermethrin, Flumethrin, Fipronil, Methoprene, Tricosene (9-Tricosene), Rotenon)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Cyfluthrin, Deltamethrin, Permethrin, Cypermethrin, Flumethrin, Fipronil, Methoprene, Tricosene (9-Tricosene), Rotenon content
HPLC-DAD method
300 mg/kg
300 mg/L
TCCS 248:2017/TTKNII
109.
Xáác địịnh hàm lượng Aflatoxin tổng số, Aflatoxin B1
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Total Aflatoxin, Aflatoxin B1 content
HPLC-FLD method
2 μg/kg 2 μg/L
TCCS 119:2017/TTKNII
110.
Xáác địịnh hààm lượợng chất bééo
Phương pháp khối lượng
Determination of Fat content Weight method
0,2 %
TCCS 047:2017/TTKNII
111.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp khối lượng
Determination of water content
Weight method
0,5%
TCCS 080:2017/TTKNII
112.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (dạng dầu) Veterinaryvdrugs Environmental treatingvproducts in aquaculture (Oil)
Xác định trị số peroxit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxit value content Titrimetric method
0,5 meq/kg
TCCS 081:2017/TTKNII
113.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmental treating products in aquaculture (chemicals)
Xáác địịnh độộ ẩẩm vàà hààm lượợng chấất bay hơi kháác
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture and other volatile matter content
Weight method
0,1%
TCCS 086:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
114.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmental treating products in aquaculture (chemicals)
Xáác địịnh hààm lượợng tro không tan trong axit clohydric (Cát sạn)
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
Weight method
0,1%
TCCS 161:2017/TTKNII
115.
Xáác địịnh hààm lượợng tro thô (khoáng tổng số)
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content Weight method
0,1%
TCCS 044:2017/TTKNII
116.
Xác định hàm lượng Phospho (P)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Total phosphorus content UV-Vis method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 045:2017/TTKNII
117.
Xác định hàm lượng Nitơ, protein (đạm)
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Nitrogen, protein content Titrimetric method
Nitơ: 0,07% Protein: 0,5%
TCCS 046:2017/TTKNII
118.
Xác định hàm lượng Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K
Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K content
F-AAS method
Ca: 25 mg/kg, 25 mg/L; Zn: 10 mg/kg, 10 mg/L; Mg: 3 mg/kg, 3 mg/L; Cu: 25 mg/kg, 25 mg/L; Fe: 25 mg/kg, 25 mg/L; Mn: 10 mg/kg, 10 mg/L; Na: 5 mg/kg, 5 mg/L; K: 5 mg/kg, 5 mg/L
TCCS 048:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
119.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmental treating products in aquaculture (chemicals)
Xác định hàm lượng Al, Cr, Co, Se, As, Hg, Pb, Cd:
-
Phương pháp F-AAS (Al, Cr, Co)
-
Phương pháp CV-AAS (Se, As, Hg)
-
Phương pháp GF-AAS (Pb, Cd)
Determination of Al, Cr, Co, Se, As, Hg, Pb, Cd content)
-
F-AAS method(Al, Cr, Co)
-
CV-AAS method (Se, As, Hg)
-
GF-AAS method (Cd, Pb)
Al: 500 mg/kg, 500 mg/L; Cr: 25 mg/kg, 25 mg/L; Co: 25 mg/kg, 25 mg/L; Se: 100 μg/kg, 100 μg/L; As: 150 μg/kg, 150 μg/L; Hg: 100 μg/kg, 100 μg/L; Pb: 500 μg/kg, 500 μg/L; Cd: 100 μg/kg, 100 μg/L
TCCS 180:2017/TTKNII
120.
Xác định hàm lượng nhóm acid hữu cơ (Acetic acid, Citric acid, Formic acid, Fumaric acid, Lactic acid, Malic acid, Propionic acid, Butyric acid, Adipic acid, Oleic acid, Benzoic acid, Mefenamic acid, Linoleic acid, Humic acid, Glycolic acid, Sorbic acid, Salicylic acid)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of organic acid (Acetic acid, Citric acid, Formic acid, Fumaric acid, Lactic acid, Malic acid, Propionic acid, Butyric acid, Adipic acid, Oleic acid, Benzoic acid, Mefenamic acid, Linoleic acid, Humic acid, Glycolic acid, Sorbic acid, Salicylic acid) content HPLC-DAD method
Fumaric acid: 30 mg/kg, 30 mg/L; Benzoic acid: 100 mg/kg, 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 0,08%
TCCS 019:2017/TTKNII
121.
Xác định hàm lượng nhóm Quinolone (Enrofloxacin, Ciprofloxacin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Quinolone (Enrofloxacin, Ciprofloxacin) content LC-MS/MS method
50 μg/kg 50 μg/L
TCCS 007:2017/TTKNII
122.
Xác định hàm lượng vitamin A
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of vitamin A content HPLC - DAD method
20.000 UI/kg
(6 mg/kg) 20.000 UI/L
(6 mg/L)
TCCS 009:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
123.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmental treating products in aquaculture (chemicals)
Xác định hàm lượng vitamin D3, vitamin E
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of vitamin D3, vitamin E content
HPLC - DAD method
Vitamin D3 25.000 UI/kg
(0,625 mg/kg), 25.000 UI/L
(0,625 mg/L); Vitamin E 25 mg/kg 25 mg/L
TCCS 010:2017/TTKNII
124.
Xác định hàm lượng vitamin nhóóm C (Ascorbic Acid, Coated Ascorbic, Ascorbate Monophosphate, polyethoxylate ascobic acid)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of vitamin C content (Ascorbic Acid, Coated Ascorbic, Ascorbate Monophosphate, Polyethoxylate ascobic acid) HPLC - DAD method
Vitamin C monophosphate: 100 mg/kg 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 20 mg/kg, 20 mg/L.
TCCS 011:2017/TTKNII
125.
Xác định hàm lượng vitamin B (Vitamin B1, Vitamin B12, Vitamin B2, Vitamin B2 sodium phosphate, Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B15, Biotin, Acid Folic,Vitamin K3, Vitamin B5, Vitamin B13 (Orotic acid))
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of vitamin B (Vitamin B1, Vitamin B12, Vitamin B2, Vitamin B2 sodium phosphate, Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B15, Biotin, Acid Folic,Vitamin K3, Vitamin B5, Vitamin B13 (Orotic acid)) content HPLC - DAD method
Vitamin B12: 2 mg/kg, 2 mg/L; Vitamin B2 sodium phosphate: 100 mg/kg, 100 mg/L; Chất khác/Other compounds: 20 mg/kg, 20 mg/L
TCCS 012:2017/TTKNII
126.
Xác định hàm lượng nhóóm đườờng (Fructose, Glucose, Dextrose, Inositol, Lactose, Maltose, Galactose, Sorbitol, Sucrose, Fructose-1,6-diphosphate)
Phương pháp HPLC-RID
Determination of sugar (Fructose, Glucose, Dextrose, Inositol, Lactose, Maltose, Galactose, Sorbitol, Sucrose, Fructose-1,6-diphosphate) content HPLC-RID method
0,30 %
TCCS 016:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
127.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmental treating products in aquaculture (chemicals)
Xác định hàm lượng nhóm Fenicol (Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fenicol content LC-MS/MS method
Chloramphenicol: 0,3 μg/kg 0,3 μg/L Các chất khác/ Other compounds: 1 μg/kg 1 μg/L
TCCS 006:2017/TTKNII
128.
Xác định hàm lượng Betaine, Carnitine, Acetyl methionine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Betaine, Carnitine, Acetyl methionine content
HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
Mỗi chất/ each compounds
TCCS 076:2017/TTKNII
129.
Xác định hàm lượng Methionine hydroxy analogue (MHA)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Methionine hydroxyl analogue (MHA) content HPLC-DAD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 135:2017/TTKNII
130.
Xác định hàm lượng Sodium lauryl sulfate (Sodium polyoxythylene, Laurylether Sulfate, Sodium lauryl ether sulfate), Dodecyl benzene sulfonic acid, Dioctyl sodium sulfosuccinate
Phương pháp HPLC-ELSD
Determination of Sodium lauryl sulfate (Sodium polyoxythylene, Laurylether Sulfate, Sodium lauryl ether sulfate), Dodecyl benzene sulfonic acid, Dioctyl sodium sulfosuccinate) content HPLC-ELSD method
200 mg/kg 200 mg/L
TCCS 133:2017/TTKNII
131.
Xác định hàm lượng Butaphosphan, Fosfomycin
Phương pháp HPLC-ELSD Determination of Butaphosphan, Fosfomycin content
HPLC-ELSD method
100 mg/kg 100 mg/L
TCCS 158:2017/TTKNII
132.
Xác định hàm lượng Halquinol
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Halquinol content HPLC-DAD method
20 mg/kg 20 mg/L
TCCS 182:2017/TTKNII
133.
Xác định hàm lượng chất chống oxi hóa (BHA, BHT)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of BHA, BHT content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 204:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 53/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
134.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmental treating products in aquaculture (chemicals)
Xác định hàm lượng nhóm Diaminopirymidine (Trimethoprime, Ormethoprime,)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Diaminopyrimidine (Trimethoprime, Ormethoprime) content LC-MS/MS method
50 μg/kg 50 μg/L
TCCS 209:2017/TTKNII
135.
Xáác địịnh hàm lượng Nitrofurans và các dẫn xuất (AOZ, AMOZ, AHD, SEM, Furazolidone, Furaltadone, Nitrofuratoine, Nitrofurazone)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofurans and Metabolites content (AOZ, AMOZ, AHD, SEM, Furazolidone, Furaltadone, Nitrofuratoine, Nitrofurazone)
LC-MS/MS method
Nitrofuran: 100 μg/kg 100 μg/L Metabolites: 50 μg/kg 50 μg/L
TCCS 126:2017/TTKNII
136.
Xác định hàm lượng Trifluralin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trifluralin content LC-MS/MS method
200 μg/kg 200 μg/L
TCCS 128:2017/TTKNII
137.
Xác định hàm lượng Allicine (cao tỏi)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Allicine content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 239:2017/TTKNII
138.
Xác định hàm lượng Adenosine disodium triphosphate
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Adenosine disodiumtri phosphate content
HPLC-DAD method
100 mg/kg
100 mg/L
TCCS 238:2017/TTKNII
139.
Xác định hàm lượng Bromhexine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Bromhexine content HPLC-DAD method
50 mg/kg
50 mg/L
TCCS 029:2017/TTKNII
140.
Xáác địịnh hàm lượng Melamine, Cyanuric acid, Ammelide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine, Cyanuric acid, Ammelide content LC-MS/MS method
100 μg/kg 100 μg/L
TCCS 125:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 54/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
141.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmental treating products in aquaculture (chemicals)
Xác định hàm lượng Methylparaben (Methyl 4-hydroxybenzoate, Methyl p-hydroxybenzoate), Propylparaben (Propyl 4-hydroxybenzoate, Propyl p-
benzoate), Butylparaben (Butyl 4-hydroxybenzoate, Butyl p-hydroxybenzoate)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Methylparaben content (Methyl 4-hydroxybenzoate, Methyl p-hydroxybenzoate), Propylparaben (Propyl 4- hydroxybenzoate, Propyl p benzoate), Butylparaben (Butyl 4- hydroxybenzoate, Butyl p-hydroxybenzoate) HPLC-DAD method
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 246:2017/TTKNII
142.
Cảm quan, tạp chất (côn trùng sống, vật ngoại lai sắc cạnh, hạt có thể nhìn thấy)
Sensory, impurities (living insects, sharp foreign matter, visible seeds)
TCCS 261:2017/TTKNII
143.
Xác định hoạt chất chính Chlorine từ đó quy sang hàm lượng TCCA, NaDCC, Ca(OCl)2 , [Cl], NaClO, NaClO2, Chloramin T, Chloramin B, DCCA, ClO2)
Phương pháp Chuẩn độ Determination of main substance Chlorine content there from (TCCA, NaDCC, Ca(OCl)2, [Cl], NaClO, NaClO2, Chloramin T, Chloramin B, DCCA, ClO2) content
Titrimetric method
[Cl]: 0,05% TCCA: 0,05% NaDCC: 0,1% Ca(OCl)2: 0,05% NaClO: 0,05% NaClO2: 0,03% Chloramin T: 0,2% Chloramin B: 0,2% DCCA: 0,05% ClO2: 0,02%
TCCS 073:2017/TTKNII
144.
Xác định hoạt chất chính KMnO4
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of main substance KMnO4 content Titrimetric method
0,5%
TCCS 083:2017/TTKNII
145.
Xác định hàm lượng Flor
Phương pháp UV-Vis
Determination of Flor content Titrimetric method
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 183:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 55/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
146.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmental treating products in aquaculture (chemicals)
Xác định hoạt chất chính NaHCO3, Na2CO3, H3PO4, H3BO3, H2SO4,
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of main substance NaHCO3, Na2CO3, H3PO4, H3BO3, H2SO4 content
Titrimetric method
NaHCO3: 0,5% Na2CO3: 0,5% H3PO4: 0,5% H3BO3: 0,5% H2SO4: 0,5%
TCCS 087:2017/TTKNII
147.
Xác định hoạt chất chính Halogen từ đó quy ra hàm lượng hợp chất ammonium bậc IV (BKC (Benzalkonium Chloride), MKC (Myristal Konium Chloride), Coco benzyl dimethyl ammonium chloride, Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride, N-Alkyl-N-benzyl-N,N-dimethylammonium chloride; Alkyldimethylbenzylammonium chloride, Didecyl dimethyl ammonium bromide, Cetyl pyridium chloride, Cetyl trimethyl chloride, Didecy dimethyl ammonium chloride, Octyl dodecyl dimethyl ammonium chloride, Octyl decyl dimethyl ammonium chloride, Benzalkonium bromide)
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of main substance Halogen content from there Quaternary ammonium compounds (BKC (Benzalkonium Chloride), MKC (Myristal Konium Chloride), Coco benzyl dimethyl ammonium chloride, Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride, N-Alkyl-N-benzyl-N,N-dimethylammonium chloride; Alkyldimethylbenzylammonium chloride, Didecyl dimethyl ammonium bromide, Cetyl pyridium chloride, Cetyl trimethyl chloride, Didecy dimethyl ammonium chloride, Octyl dodecyl dimethyl ammonium chloride, Octyl decyl dimethyl ammonium chloride, Benzalkonium bromide) content
Titrimetric method
0,5%
TCCS 088:2017/TTKNII
148.
Xác định hoạt chất chính EDTA
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of main substance EDTA content Titrimetric method
1,0 %
TCCS 131:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 56/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
149.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmental treating products in aquaculture (chemicals)
Xác định hàm lượng EDTA
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of EDTA content HPLC-DAD method
50 mg/kg 50 mg/L
TCCS 131:2017/TTKNII
150.
Xác định hoạt chất chính các chất thuộc nhóm Iod (I2, PVP Iodine, NPE Iodine, KIO3, Ca(IO3)2.H2O,)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of main substance Iod content Titrimetric method
Iodine: 0,05%
PVP Iodine: 0,5%
NPE Iodine: 0,5%
KIO3: 0,2%
Ca(IO3)2.H2O: 0,2%
TCCS 228:2017/TTKNII
151.
Xác định hoạt chất chính Oxygen hoạt tính từ đó quy ra hàm lượng 2Na2CO3.3H2O2, H2O2, KHSO5, [O], 2KHSO5.KHSO4.K2SO4, K2S2O8, Peracetic acid.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of main subtance Ative oxygen content Titrimetric method
[O]: 0,05% H2O2: 0,1% 2Na2CO3.3H2O2 : 0,5% KHSO5 :0,5% 2KHSO5.KHSO4. K2SO4: 1,0% CH3CO3H: 0,5%
K2S2O8 :1,0%
TCCS 229:2017/TTKNII
152.
Xác định hoạt chất chính SiO2 (Bentonite-Montmorrill, Magnesium aluminium sillacate)
Phương pháp khối lượng
Determination of main substance SiO2 (Bentonite- Montmorrill, Magnesium aluminium sillacate)
Weight method
SiO2: 0,5%
TCCS 230:2017/TTKNII
153.
Xác định hoạt chất chính Saponin
Phương pháp khối lượng
Determination of main substance Saponin content Weight method
0,25%
TCCS 231:2017/TTKNII
154.
Xác định hoạt chất chính Choline từ đó quy ra hàm lượng Choline chloride, Choline Bitartrate
Phương pháp khối lượng
Determination of main substance Choline chloride, Choline Bitartrate, content Weight method
Choline: 0,1%
TCCS 232:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 57/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
155.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmental treating products in aquaculture (chemicals)
Xác định hoạt chất chính I- từ đó quy ra hàm lượng KI, Ethylenediamine Dihydroiodide (EDDI)).
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of main substance I- from there: KI, Ethylenediamine Dihydroiodide (EDDI)) content
Titrimetric method
0,5%
TCCS 234:2017/TTKNII
156.
Xác định chỉỉ số pH, tỷ trọng
Determination of pH value, density
-
TCCS 075:2017/TTKNII
157.
Xác định hoạt chất chính Na2S2O3
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of main substance Na2S2O3 content Titrimetric method
0,1%
TCCS 159:2017/TTKNII
158.
Xác định hoạt chất chính Dibromohydantion
Phương pháp chuẩn độ
Determination of main substance Dibromohydantion content Titrimetric method
0,5%
TCCS 268:2017/TTKNII
159.
Xác định hoạt chất chính Aldehyde từ đó quy ra hàm lượng Aldehyde tổng số, Formaldehyde, Glyoxal, Glutaraldehyde
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of main substance Aldehyde from there: Total Aldehyde, Formaldehyde, Glyoxal,Glutaraldehyde content Titrimetric method
Aldehyde tổng số/total: 0,1% Formaldehyde: 0,1% Glyoxal:0,1%
Glutaraldehyde: 0,2%
TCCS 257:2017/TTKNII
160.
Xác định độ rã, độ mịn, độ trong, thể tích, khối lượng, độ đồng đều, độ hòa tan, độ bọt, độ dày, đường kính (kích thước)
Determination of decay, fineness, clarity, volume, mass (uniformity), solubility, foaminess, thickness, diameter (size)
TCCS 259:2017/TTKNII
161.
Xác định hoạt chất chính Tar acids
Phương pháp UV-Vis
Determination of main substance Tar acids content UV-Vis method
5.000 mg/kg
5.000 mg/L
TCCS 262:2017/TTKNII
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 252
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 58/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
162.
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmental treating products in aquaculture (chemicals)
Xác định hoạt chất chính NaOH
Phương pháp chuẩn độ
Determination of main substance NaOH content Titrimetric method
0,5%
TCCS 282:2020/TTKNII
163.
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước.
Phương pháp Chuẩn độ Determination of water-soluble chlorides content
Titrimetric method
0,05% (NaCl)
0,03% (Cl-)
TCCS 074:2017/TTKNII
164.
Thịt, nước tiểu
Meat, urine
Xác định hàm lượng Acepromazine Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acepromazine content
LC-MS/MS method
Thịt/Meat: 2 μg/kg Nước tiểu/Urine:
1 μg/L
TCCS 031:2017/TTKNII
165.
Xác định hàm lượng nhóm Fenicol (Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fenicol content LC-MS/MS method
Chloramphenicol: 0,3 μg/kg, 0,3 μg/L, Các chất khác/ Other compounds: 1 μg/kg 1 μg/L
TCCS 006:2017/TTKNII
166.
Xáác địịnh hàm lượng -agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of -agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) content LC-MS/MS method
Thịt/Meat: 2 μg/kg Nước tiểu/Urine:
1 μg/L
TCCS 121:2017/TTKNII
Ghi chú/note:
-
TCCS /TTKNII: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/laboratory developed method
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc Thú Y Trung Ương II cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc Thú Y Trung Ương II phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for the National Center for Veterinary Drugs and Bio-Products Control No 2 that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
05/03/2027
Địa điểm công nhận:
521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
252