Khoa xét nghiệm Vi sinh
Đơn vị chủ quản:
Bệnh Viện Nhi Đồng 1
Số VILAS MED:
019
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm Vi sinh |
Medical Laboratory: | Department of Clinical Laboratory Microbiology |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh Viện Nhi Đồng 1 |
Organization: | Children’s Hospital 1 |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh |
Field of medical testing: | Microbiology |
Người phụ trách/ Representative: | BS. CKII Lê Quốc Thịnh |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
1. | Máu toàn phần Whole Blood | Cấy máu Blood Culture | Cấy- Định danh- Kháng sinh đồ Culture- Identification- Antibiotic Susceptibility- Testing | PR-TM-MI-001 (2018) PR-TM-MI-027 (2023) (Vitek 2 Compact) PR-TM-MI-043 (2023) (BD-M50) |
2. | Dịch não tủy Cerebrospinal fluid (CSF) | Cấy dịch não tủy CSF Culture | Cấy- Định danh- Kháng sinh đồ Culture- Identification-Antibiotic Susceptibility Testing | PR-TM-MI-002 (2018) PR-TM-MI-027 (2023) (Vitek 2 Compact) PR-TM-MI-043 (2023) (BD-M50) |
3. | Dịch cơ thể & Mủ Body fluids & Abscesses | Cấy dịch Fluids Culture | Cấy- Định danh- Kháng sinh đồ (Culture-Identification- Antibiotic Susceptibility Testing) | PR-TM-MI-004 (2022) PR-TM-MI-027 (2023) (Vitek 2 Compact) PR-TM-MI-043 (2023) (BD-M50) |
4. | Nước tiểu Urine sample | Cấy nước tiểu Urine Culture | Cấy- Định danh- Kháng sinh đồ Culture- Identification-Antibiotic Susceptibility Testing | PR-TM-MI-006 (05/08/2018) PR-TM-MI-027 (2023) (Vitek 2 Compact) PR-TM-MI-043 (2023) (BD-M50) |
5. | Phân Stool | Cấy phân Stool Culture | Cấy- Định danh- Kháng sinh đồ Culture-Identification-Antibiotic Susceptibility Testing | PR-TM-MI-007 (2018) PR-TM-MI-027 (2023) (Vitek 2 Compact) PR-TM-MI-043 (2023) (BD-M50) |
6. | Bệnh phẩm đường hô hấp (Đàm, Dịch hút khí phế quản, Phết mũi, Phết họng) Respiratory tract samples: (sputum, nasal-trachealaspirates,naso-pharyngealaspirates, nasal swabs, throat swabs) | Cấy đàm, dịch hút khí phế quản, phết mũi và phết họng. Culture for suptum, nasal- tracheal aspirates, naso-pharyngeal aspirates, nasal swabs, throat swabs | Cấy- Định danh- Kháng sinh đồ Culture- Identification- Antibiotic Susceptibility Testing | PR-TM-MI-003 (2022) PR-TM-MI-027 (2023) (Vitek 2 Compact) PR-TM-MI-043 (2023) (BD-M50) |
7. | Đàm, Dịch hút khí phế quản, Dịch não tủy, Dịch cơ thể Sputum, broncho- Tracheal aspirates, CSF, body fluids | Soi tìm BK/AFB Microscopy for BK/AFB | Nhuộm kháng acid Acid fast staining | WI-TM-MI-020 (2018) |
8. | Dịch não tủy Cerebrospinal fluid (CSF) | Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên vi khuẩn gây viêm màng não Bacterial antigen detection of meningitis | Ngưng kết hạt Latex Latex agglutination slide | PR-TM-MI-011 (2018) |
9. | Huyết thanh Serum | Phát hiện kháng thể kháng HIV Dectection of HIV antibody | Test nhanh Rapid test | PR-TM-MI-019 (2018) |
- PR-TM-MI; WI-TM-MI: Phương pháp nội bộ/ Laboratory deverlopment method
Ngày hiệu lực:
10/03/2027
Địa điểm công nhận:
341 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
19