Khoa Vi sinh và Sinh học phân tử
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới trung ương
Số VILAS MED:
030
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Vi sinh và Sinh học phân tử |
Medical Testing Laboratory | Microbiology and Molecular Biology Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới trung ương |
Organization: | National Hospital for Tropical Diseases |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh |
Field of medical testing: | Microbiology |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | HBV đo tải lượng hệ thống tự động HBV quantification on automated | Realtime PCR Realtime PCR | QTKT-PT-03-2022 |
|
Dịch não tủy Cerebrospinal fuid | Nuôi cấy, phân lập, định danh vi khuẩn và xác định mức độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh Culture,isolation, identification and antimicrobial susceptibility testing of bacteria | Nuôi cấy, phân lập, định danh Culture, isolation, identification | QTKT-VK-16-2021 |
|
Khuẩn lạc (phân lập từ máu, nước tiểu, dịch não tuỷ) Colonies (isolated from Blood, urine, Cerebrospinal fluid) | Nuôi cấy, phân lập, định danh Vitek 2 Culture, isolation, identification The Vitek 2- compact system | Nuôi cấy, phân lập và định danh Culture, isolation, identification | QTKT-TCKKS-030-2021 (VITEK2) |
|
Nuôi cấy, phân lập, xác định mức đô nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh bằng máy Vitek 2- compact Culture, isolation and antimicrobial suscepti bility testing of bacteria by using the Vitek 2-compact system. | Nuôi cấy, phân lập và xác định mức độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh Culture, isolation and antimicrobial susceptibility testing of bacteria | QTKT-TCKKS-043-2021 (VITEK 2 – compact) | |
|
Khuẩn lạc (phân lập từ máu, nước tiểu, dịch não tuỷ) Colonies (isolated from Blood, urine, Cerebrospinal fluid) | Nuôi cấy, phân lập, xác định mức đô nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh Kỹ thuật khoanh giấy khuếch tán Culture, isolation and antimicrobia susceptibility testing of bacteria The disk diffusion method | Kỹ thuật khoanh giấy khuếch tán The disk diffusion method | QTKT-TCKKS-041-2021 |
|
Nuôi cấy, phân lập, xác định mức đô nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh Kỹ thuật E- test Culture, isolation and antimicrobial susceptibility testing of bacteria The E-test method | Kỹ thuật E-test The E- test method | QTKT-TCKKS-042-2021 | |
|
Xác định các gen sinh enzyme carbapenemase ở vi khuẩn Phương pháp PCR đa mồi Detection of carbapenemase genes in bacteria The multiplex PCR | PCR đa mồi xác định các gen mã hóa enzyme carbapenmase ở vi khuẩn Multiplex PCR to detect genes mediating for carbapenemase in bacteria. | QTKT-TCKKS-051-2021 | |
|
Nuôi cấy, phân lập, định danh Sử dụng Maldi biotyper Culture, isolation, identification The Maldi biotyper system | Nuôi cấy, phân lập và định danh vi khuẩn Culture, isolation, identification of bacteria | QTKT-TCKKS-029-2021 (Maldi biotyper) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết thanh Serum | HCV Ab định tính Qualitative of HCV | Miễn dịch điện hóa quang Electro-Chemi Luminescence ImmunoAssay | QTKT-MD-40-2022 (COBAS 6000) |
|
HBsAg định tính Qualitative of HBsAg | QTKT-MD-42-2022 (COBAS 6000) | ||
|
Máu Blood | Cấy máu Blood culture | Nuôi cấy, phân lập và định danh Cultrure, isolation, identification | QTKT-VK-10-2021 QTKT-VK-12-2021 |
Ngày hiệu lực:
15/03/2027
Địa điểm công nhận:
Thôn Bầu, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội
78 Giải Phóng, Đống Đa, Hà Nội
78 Giải Phóng, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
30