Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần cao su Hòa Bình
Số VILAS:
1089
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory:
Department of Quality Management
Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần cao su Hòa Bình
Organization:
Hoa Binh Rubber Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý: Vũ Anh Tuấn
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1089
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /03/2024 đến ngày /03/2029.
Địa chỉ/Address:
Ấp 7, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu
Hamlet 7, Hoa Binh commune, Xuyen Moc district, Ba Ria - Vung Tau province
Địa điểm/Location:
Ấp 7, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu
Hamlet 7, Hoa Binh commune, Xuyen Moc district, Ba Ria - Vung Tau province
Điện thoại/ Tel:
0254 3 872 104
Fax:
0254 3 873 495
E-mail:
qlcl.horuco@gmail.com
Website:
horuco.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1089
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materrials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Cao su thiên nhiên SVR
Rubber natural SVR
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,005 ~ 0,013) % (m/m)
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
2.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp A
Determination of ash content
Method A
(0,1 ~ 0,3) %
(m/m)
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
3.
Xác định hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp tủ sấy - Quy trình A
Determination of volatile content
Oven method - Procedure A
(0,11 ~ 0,48) % (m/m)
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248-1:2011)
4.
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp bán vi lượng
Determination of Nitrogen content
Semi-micro method
(0,28 ~ 0,48) % (m/m)
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
5.
Xác định độ dẻo
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Determination of plasticity
Rapid - plastimeter method
(0,5 ~ 100)
Đơn vị độ dẻo Wallace/ Wallace plasticity unit
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
6.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention index (PRI)
đến/to 100
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
7.
Xác định độ nhớt Mooney
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt
Determination of Mooney viscosity
Method using a shearing-disc viscometer
(0,1 ~ 100)
Đơn vị Mooney/ Mooney unit
TCVN 6090-1:2015
(ISO 289-1:2005)
8.
Xác định chỉ số màu
Determination of Colour index
(1 ~ 16)
Đơn vị Lovibond/ Lovibond unit
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
Ghi chú/ Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
- ISO: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế/ International Organization for Standardization
- Trường hợp Phòng Quản lý Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Quality Management that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
20/03/2029
Địa điểm công nhận:
Ấp 7, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
1089