Phòng thí nghiệm – KCS và dịch vụ kỹ thuật
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm
Số VILAS:
1355
Tỉnh/Thành phố:
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực:
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm – KCS và dịch vụ kỹ thuật
Laboratory: Laboratory – QC and technical service
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm
Organization: Dong Lam Cement Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
Người quản lý/
Laboratory manager:
Tôn Thất Tùng Thành
Số hiệu/ Code: VILAS 1355
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2027
Địa chỉ/ Address:
Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Co Xuan Village, Phong Xuan Commune, Phong Dien District, Thua Thien Hue Province, Viet Nam
Địa điểm/Location:
Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Co Xuan Village, Phong Xuan Commune, Phong Dien District, Thua Thien Hue Province, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: 02343751703 Fax: 02343751701
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1355
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xi măng,
clanhke
Cement,
clinker
Xác định hàm lượng CaO tự do.
Phương pháp thể tích
Determination of free Calcium oxide
Content.
Volumetric method
≤ 10 % TCVN 141:2023
2.
Xác định hàm lượng ẩm.
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture Content
Gravimetric method
≤ 20 % TCVN 7024:2013
3.
Xác định hàm lượng mất khi nung.
Phương pháp khối lượng
Determination of loss on ignition
content.
Gravimetric method
≤ 50 % TCVN 141:2023
4.
Xác định hàm lượng cặn không tan.
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble residue
content
Gravimetric method
≤ 15 % TCVN 141:2023
5.
Xác định hàm lượng SiO2 tổng số
Determination of total Silicon dioxide
content
≤ 30 % TCVN 141:2023
6.
Xác định hàm lượng Fe2O3.
Phương pháp thể tích
Determination of Ferric oxide content.
Volumetric method
≤ 10 % TCVN 141:2023
7.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp thể tích
Determination of Aluminum oxide
content.
Volumetric method
≤ 10 % TCVN 141:2023
8.
Xác định hàm lượng CaO.
Phương pháp thể tích
Determination of Calcium oxide content.
Volumetric method
≤ 70 % TCVN 141:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1355
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Xi măng,
clanhke
Cement,
clinker
Xác định hàm lượng MgO.
Phương pháp thể tích
Determination of Magnesium oxide
content.
Volumetric method
≤ 10 % TCVN 141:2023
10.
Xác định hàm lượng SO3.
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfur trioxide content.
Gravimetric method
≤ 7 % TCVN 141:2023
11.
Xác định độ mịn.
Phương pháp sàng, sàng khí
Determination of fineness.
Sieving, air-jet sieving method
≤ 20 %
TCVN 13605:2023
TCVN 4030:2003
12.
Xác định độ mịn.
Phương pháp Blaine
Determination of fineness
Blaine method
(2 500 ~ 5 500)
cm2/g
TCVN 13605:2023
TCVN 4030:2003
13.
Xác định cường độ chịu nén
Determination of Compressive strength
(5,0 ~ 80,0) MPa TCVN 6016:2011
14.
Xác định thời gian đông kết.
Phương pháp Vicat
Determination of setting time.
Vicat method
(30 ~ 600) phút/
minutes TCVN 6017:2015
15.
Xác định độ ổn định thể tích.
Phương pháp Le Chatelier
Determination of soundness
Le Chatelier method
(0,5 ~ 50,0) mm TCVN 6017:2015
16.
Xác định độ nở Autoclave
Determination of Autoclave expansion
(0,005 ~ 2,000) % TCVN 8877:2011
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standards;
- Trường hợp Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng
hoá thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của
pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Dong Lam Cement Joint Stock Company
that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate
of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
31/03/2027
Địa điểm công nhận:
Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Số thứ tự tổ chức:
1355