Phòng thử nghiệm Dream
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV Dream Hà Nội Việt Nam
Số VILAS:
1359
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nam
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Dream
Laboratory:
Dream Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Dream Hà Nội Việt Nam
Organization:
Dream Hanoi Vietnam Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý: Mr. Park Yung Keun
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1359
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / 2024 đến ngày / / 2029
Địa chỉ/Address:
Phố Cà, Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà Nam, Việt Nam
Pho Ca, Thanh Nguyen commune, Thanh Liem district, Ha Nam province, Vietnam
Địa điểm/Location:
Phố Cà, Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà Nam, Việt Nam
Pho Ca, Thanh Nguyen commune, Thanh Liem district, Ha Nam province, Vietnam
Điện thoại/ Tel:
(+84) 226 3530 921
E-mail:
test@dreamhanoi.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Đồ chơi (dưới
14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra sự sạch sẽ của vật liệu
Check material cleanliness
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 4.1
2.
Kiểm tra đồ chơi lắp ráp
Check assembly
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/clause 4.2
3.
Kiểm tra độ dày của tấm nhựa dẻo
Check flexible plastic sheeting
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 4.3, 5.3, 8.25.1
4.
Kiểm tra quy cách của túi đựng đồ chơi
Check toy bags
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 4.4
5.
Kiểm tra cạnh sắc
Check sharp edges
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 4.7, 8.11
6.
Kiểm tra điểm nhọn và dây kim loại
Check points and metallic wires
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 4.8, 8.12
7.
Kiểm tra các phần nhô ra
Check protruding part
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 4.9
8.
Kiểm tra quả bóng nhỏ
Check small balls
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 4.22, 5.10, 8.32
9.
Kiểm tra đồ chơi nhồi mềm và phần nhồi mềm của đồ chơi
Check soft-filled toys and soft filled part of toy
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.2, 8.2
10.
Kiểm tra dây trong đồ chơi dành cho trẻ dưới 18 tháng
Check cords and chains in toys intended for children under 18 months
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.4.2 (Ngoại trừ/except 5.4.2.2), 8.38, 8.40
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Đồ chơi (dưới
14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra dây trong đồ chơi từ 18 tháng đến 36 tháng tuổi
Check cord and chains in toys intended for children of 18 months or over but under 36 months
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.4.3 (Ngoại trừ/except 5.4.3.2), 8.38, 8.40
12.
Kiểm tra vòng dây cố định, vòng dây rối và dây thòng lọng
Check fixed loops, tangled loops and nooses
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.4.4, 8.36.2.1, 8.36.2.2
13.
Kiểm tra dây của đồ chơi kéo
Check cords and chains on the pull along toys
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.4.5, 8.40
14.
Kiểm tra dây cáp điện
Check electrical cables
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.4.6, 8.40
15.
Kiểm tra kích thước mặt cắt ngang của dây
Check cross-sectional dimension of certain cords
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.4.7, 8.20
16.
Kiểm tra dây tự rút
Check seft-retracting cords
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.4.8, 8.39
17.
Kiểm tra đồ chơi gắn/treo vào nôi, cũi hoặc xe đẩy
Check toys attached to or intended to be strung across a cradle, cot or perambulator
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.4.9
18.
Kiểm tra hình dạng và kích thước của đồ chơi
Check sharp and size of certain toys
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.8, 8.16
19.
Kiểm tra đồ chơi được làm từ sợi
Check toys comprising monofilament fibers
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.9
20.
Kiểm tra hình nhân nhỏ
Check play figures
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.11, 8.33
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Đồ chơi (dưới
14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu
Check hemispheric-shaped toys
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.12
22.
Kiểm tra dây sử dụng xung quanh cổ khi chơi
Check straps intended to be worn fully or partially around the neck
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 5.14, 8.38
23.
Thử khả năng cháy đồ chơi nhồi bông
Flammability test of soft-filled toys
EN 71-2:2020
Điều/clause 4.5
24.
Thử nghiệm xoắn
Torque test
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 8.3
25.
Thử kéo đường may
Tension test of seams
EN 71-1:2014 + A1:2018
Điều/clause 8.4
26.
Kiểm tra sự sạch sẽ của vật liệu
Check material cleanliness
ASTM F963-23
Điều/clause 4.1
27.
Thử khả năng cháy
Flammability test
ASTM F963-23
Điều/clause 4.2, Annex A5
28.
Kiểm tra các chi tiết nhỏ
Check small objects
ASTM F963-23
Điều/clause 4.6
29.
Kiểm tra các cạnh tiếp xúc được
Check accessible edges
ASTM F963-23
Điều/clause 4.7
30.
Kiểm tra các phần nhô ra
Check projections
ASTM F963-23
Điều/clause 4.8
31.
Kiểm tra các đầu nhọn tiếp xúc được
Check accessible points
ASTM F963-23
Điều/clause 4.9
32.
Kiểm tra tính an toàn dây hoặc thanh kim loại
Check safety of wires or rods
ASTM F963-23
Điều/clause 4.10
33.
Kiểm tra tính an toàn của đinh và mối nối
Check safety of nails and fasteners
ASTM F963-23
Điều/clause 4.11
34.
Kiểm tra chiều dày màng nhựa
Check thickness plastic film
ASTM F963-23
Điều/clause 4.12, 8.22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
35.
Đồ chơi (dưới
14 tuổi)
Toys (under 14 years of age
Kiểm tra khe hở trên cơ cấu bản lề
Check hinge-line clearance
ASTM F963-23
Điều/clause 4.13.2
36.
Kiểm tra dây, dây đai và dây thun
Check cords, straps, and elastics
ASTM F963-23
Điều/clause 4.14 (Ngoại trừ/except 4.14.4), 8.23
37.
Kiểm tra lỗ, khoảng trống và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu
Check holes, clearance, and accessibility of mechanisms
ASTM F963-23
Điều/clause 4.18
38.
Kiểm tra đồ chơi cho trẻ đang mọc răng
Check teethers and teething toys
ASTM F963-23
Điều/clause 4.22
39.
Kiểm tra lúc lắc
Check rattles
ASTM F963-23
Điều/clause 4.23
40.
Kiểm tra đồ chơi bóp
Check squeeze toys test
ASTM F963-23
Điều/clause 4.24
41.
Kiểm tra vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi
Check stuffed and beanbag-type toys
ASTM F963-23
Điều/clause 4.27, 8.9.1
42.
Kiểm tra đồ chơi có đầu hình cầu
Check certain toys with nearly spherical ends
ASTM F963-23
Điều/clause 4.32
43.
Kiểm tra đồi chơi dạng quả bóng
Check out ball toys
ASTM F963-23
Điều/clause 4.34
44.
Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu
Check hemispheric-shaped objects
ASTM F963-23
Điều/clause 4.36
45.
Thử nghiệm mô-men xoắn để loại bỏ các thành phần
Torque for removal of components test
ASTM F963-23
Điều/clause 8.8
46.
Thử nghiệm độ căng để loại bỏ các thành phần
Tension for removal of components test
ASTM F963-23
Điều/clause 8.9
47.
Thử nghiệm uốn
Flexure test
ASTM F963-23
Điều/clause 8.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
48.
Đồ chơi (dưới
14 tuổi)
Toys (under 14 years of age
Kiểm tra sự sạch sẽ của vật liệu
Check material cleanliness
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.3.1
49.
Kiểm tra các bộ phận nhỏ
Check small parts
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.4, 5.2
50.
Kiểm tra đồ chơi bóp, lục lạc, dây buộc và một số đồ chơi và bộ phận khác của đồ chơi
Check squeeze toys, rattles, fasteners, and certain other toys and components of toys
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.5.1, 5.3
51.
Kiểm tra quả bóng nhỏ
Check small balls
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.5.2, 5.4
52.
Kiểm tra hình nhân nhỏ
Check pre-school play figures
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.5.4, 5.6
53.
Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu
Check hemispheric-shaped objects
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.5.8
54.
Kiểm tra cạnh sắc
Check sharp edges
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.6, 5.8
55.
Kiểm tra điểm nhọn
Check sharp points
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.7, 5.9
56.
Kiểm tra các phần nhô ra
Check projections
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.8
57.
Kiểm tra dây và thanh kim loại
Check metal wires and rods
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.9, 5.24.8
58.
Kiểm tra độ dày màng nhựa hoặc túi nhựa trong bao bì và trong đồ chơi
Check plastic film or plastic bags in packaging and in toys
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.10, 5.10
59.
Kiểm tra dây
Check cords
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.11, 5.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
60.
Đồ chơi (dưới
14 tuổi)
Toys (under 14 years of age
Kiểm tra lỗ trống, khoang hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu
Check holes, clearances and accessibility of mechanisms
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.13
61.
Dây đeo dự định được đeo toàn bộ hoặc một phần quanh cổ
Check straps intended to be worn fully or partially around the neck
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 4.33, 5.11.3
62.
Thử nghiệm xoắn
Torque test
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 5.24.5
63.
Thử nghiệm kéo
Tension test
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 5.24.6
64.
Thử nghiệm uốn
Flexure test
ISO 8124-1:2022
Điều/clause 5.24.8
65.
Thử nghiệm khả năng cháy
Flammability test
ISO 8124-2:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Vật liệu trầy xước, cạo ra được của đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi - dưới 6 tuổi
Scraped-off materials of toys, Accessible parts of Toy materials -under 6 years of age
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Al, As, B, Ba, Cd, Cr, Co, Cu, Hg, Mn, Ni, Pb, Sb, Se, Sn, Sr, Zn
Kỹ thuật ICP-MS
Determination of Migration of Certain General Elements: Al, As, B, Ba, Cd, Co, Cr, Cu, Hg, Mn, Ni, Pb, Sb, Se, Sn, Sr, Zn
Extracted with gastric juices and then
Analyzed by ICP-MS
Al: 2,5 mg/kg
As: 2,5 mg/kg
B: 2,5 mg/kg
Ba: 2,5 mg/kg
Cd: 2,5 mg/kg
Cr: 0,05 mg/kg
Co: 2,5 mg/kg
Cu: 2,5 mg/kg
Hg: 2,5 mg/kg
Mn: 2,5 mg/kg
Ni: 2,5 mg/kg
Pb: 2,5 mg/kg
Sb: 2,5 mg/kg
Se: 2,5 mg/kg
Sn: 2,5 mg/kg
Sr: 2,5 mg/kg
Zn: 2,5 mg/kg
EN 71-3:2019 +A1:2021
(Ngoại trừ/except Cr6+)
Annex E
2.
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Kỹ thuật LC-ICP-MS
Determination of Chromium (VI) content
Analyzed by LC- ICP-MS
Cr6: 0,025 mg/kg
EN 71-3:2019 +A1:2021
Annex F
3.
Xác định hàm lượng Thiếc hữu cơ
Kỹ thuật GC-MS (xem phụ lục A - thành phần các chất)
Determination of Organic tin content
Analyzed by GC-MS (each compound detail see appendix A)
Organic Tin:
0,2 mg/kg
EN 71-3:2019 +A1:2021
Annex G
4.
Vật liệu dệt may
Textile materials
Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do
Phương pháp chiết trong nước
Sử dụng thiết bị UV-VIS
Determination of formaldehyde free Water extraction method
Analysis by UV-VIS
6 mg/kg
ISO 14184-1:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
5.
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc được-cho trẻ 14 tuổi trở xuống
Toys, Accessible parts of Toy materials –under 14 years of age
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se)
Kỹ thuật ICP-MS
Determination of the soluble migration elements(Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se)
Extracted with gastric juices and then analyzed by ICP-MS
Sb: 2,5 mg/kg
As: 2,5 mg/kg
Ba: 2,5 mg/kg
Cd: 2,5 mg/kg
Cr: 0,05 mg/kg
Pb: 2,5 mg/kg
Hg: 2,5 mg/kg
Se: 2,5 mg/kg
ASTM F963-23
Điều/clause 4.3.5.2
6.
Sản phẩm phi kim loại (nhựa, vải) - dành cho trẻ 12 tuổi trở xuống
Non-metal children’s product (plastic, fabtic) - for a child 12 years of age or younger
Xác định hàm lượng Chì tổng
Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-MS
Determination of total Lead (Pb) content
Microwave method and analysis by ICP-MS
10 mg/kg
US CPSC-CH- E1002-08.3:2012
7.
Sơn và chất phủ tương tự khác - dành cho trẻ 12 tuổi trở xuống
Paint and other similar surface Coatings - for a child 12 years of age or younger
Xác định hàm lượng Chì tổng
Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-MS
Determination of total Lead (Pb) content
Microwave method and analysis by ICP-MS
10 mg/kg
US CPSC-CH- E1003-09.1:2011
8.
Đồ chơi và các sản phẩm chăm sóc trẻ - dành cho trẻ 12 tuổi trở xuống
Children’s toys and care articles -for a child 12 years of age or younger
Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DPENP, DCHP, DINP, DHEXP, DIBP) bằng kỹ thuật GC-MS (xem phụ lục A)
Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DPENP, DCHP, DINP, DHEXP, DIBP) Ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (each compound detail see appendix A)
Mỗi hợp chất/ Each compound
50 mg/kg
US CPSC-CH-C1001-09.4:2018
9.
Vật liệu nhựa
Plastic materials
Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DnOP, DINP, DIDP) bằng kỹ thuật GC-MS (xem phụ lục A)
Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DnOP, DINP, DIDP)
Ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (each compound detail see appendix A)
Mỗi hợp chất/ Each compound
30 mg/kg
EN 14372:2004
Điều/clause 6.3.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10
Ghi chú/Note:
- ISO: International Organization for Standardization
- EN: European Standards
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- US CPSC: United States Consumer Product Safety Commission
- Trường hợp Phòng thử nghiệm Dream cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Dream phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Dream Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Phụ lục A – Danh sách các hợp chất
Appendix A - List of Compounds
Category of Compound
Name of Compounds
Cas Number
Phthalates
Di-n-butylphthalate (DBP)
84-74-2
Diisobutylphthalate (DiBP)
84-69-5
Di-n-pentyl phthalate /Diamylphthalate (DPENP/DnPP)
131-18-0
Di-n-hexylphthalate (DHEXP/ DnHP)
84-75-3
Butylbenzylphthalate (BBP)
85-68-7
Di-(2-ethylhexyl)phthalate (DEHP)
117-81-7
Dicyclohexyl phthalate (DCHP)
84-61-7
Di-n-octylphthalate (DnOP)
117-84-0
Diisononylphthalate (DINP)
68515-48-0
Diisodecylphthalate (DIDP)
26761-40-0
Organotin
Methyl tin trichloride (MeT)
993-16-8
Dibutyltin dichloride (DBT)
683-18-1
Tributyltin chloride (TBT)
1461-22-9
Tetrabutyltin (TeBT)
1461-25-2
n-Octyl tin trichloride (MOT)
3091-25-6
Di-n-octyltin dichlorotin (DOT)
3542-36-7
Dichlorodipropyltin (DPrT)
867-36-7
Diphenyltin dichloride (DPhT)
1135-99-5
Triphenyltin chloride (TPhT)
639-58-7
Monobutyltin trichloride (MBT)
1118-46-3
Dimethyltin dichloride (DMT)
753-73-1
Ngày hiệu lực:
06/04/2029
Địa điểm công nhận:
Phố Cà, Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà Nam
Số thứ tự tổ chức:
1359