Trung tâm Quan trắc và Phân tích Môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần tư vấn Địa kỹ thuật và Môi trường
Số VILAS: 
1533
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc và Phân tích Môi trường Laboratory: Center for Environmental Monitoring and Analysis Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần tư vấn Địa kỹ thuật và Môi trường Organization: Geotechnical consultant and Environment joint stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Thị Lan Anh Số hiệu/ Code: VILAS 1533 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày /04/2029 Địa chỉ/ Address: số nhà 17, ngõ 7, đường Nguyên Hồng, P. Thành Công, Q. Ba Đình, TP Hà Nội No.17, lane 7, Nguyen Hong Street, Thanh Cong Ward, Ba Dinh District, Hanoi City Địa điểm/Location: số nhà 36, ngõ 155 Xuân Đỉnh, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội No.36, lane 155, Xuan Dinh Street, Xuan Dinh Ward, Bac Tu Liem District, Hanoi City Điện thoại/ Tel: (0246) 6843738 E-mail: geoenco848@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1533 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước thải, Nước dưới đất, Nước mặt, Nước sạch Wastewater, underground water, surface water, domestic water Xác định nhiệt độ (x) Determination of Temperature (4 ~ 50) oC TCVN 4557:1988 2. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 3. Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO) Determination of dissolved Oxygen (DO) content 0,1 mg O2/L TCVN 7325:2016 4. Xác định độ màu Determination of Color 6 Pt-Co TCVN 6185:2015 5. Xác định tổng rắn hòa tan (TDS) Determination of total dissolve solids (TDS) 5 mg/L SMEWW 2540 C: 2023 6. Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6179-1: 1996 7. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 0,02 mg/L SMEWW 4500-NO2- B:2023 8. Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng Axit Sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric using sulfosalicylic acid method 0,01 mg/L TCVN 6180:1996 9. Nước thải, Nước dưới đất, Nước mặt, Nước sạch Wastewater, underground water, surface water, domestic water Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy method 4,0 mg/L TCVN 6638:2000 10. Xác định hàm lượng Octophosphat (PO43-) Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of Octhorphosphate (PO43-) content Amoni molipdate spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6202:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1533 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Nước thải, Nước dưới đất, Nước mặt, Nước sạch Wastewater, underground water, surface water, domestic water Xác định hàm lượng tổng Photpho (P) Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of total Phosphorus content Ammonium molibdate spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6202: 2008 12. Xác định hàm lượng Florua (F-). Phương pháp chưng cất và SPADNS Determination of Fluoride (F-) content SPADNS after preliminary distillation step method 0,06 mg/L SMEWW 4500-F- B&D: 2023 13. Nước thải, Nước dưới đất, Nước mặt, Nước sạch Wastewater, underground water, surface water, domestic water Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ bạc 17nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration method with indicated chromate 7,0 mg/L TCVN 6194:1996 14. Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp Methylene xanh Determination of Sulfide content Methylene blue method 0,03 mg/L SMEWW 4500-S2-B&C&D: 2023 15. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 - phenantrolin Determination of Iron (Fe) content Spectrometric method using 1.10- phenalthrolin 0,03 mg/L TCVN 6177: 1996 16. Nước dưới đất, Nước mặt, Nước sạch Underground water, surface water, domestic water Xác định độ đục Determination of turbidity 1 NTU TCVN 6184: 2008 17. Xác định độ cứng tổng số (Canxi, Magie) Phương pháp chuẩn độ Determination of the sum of Calcium, Magnesium content Titrimetric method 8,0 mg/L TCVN 6224: 1996 18. Xác định chỉ số Permanganat Phương pháp chuẩn độ permanganat Determination of permanganat index Permanganate titrimetric method 0,5 mgO2/L TCVN 6186: 1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1533 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Nước thải, Nước dưới đất, Nước mặt Wastewater, underground water, surface water, Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Dilution and seeding method with allylthiourea addition 1,5 mgO2/L TCVN 6001-1: 2008 20. Xác định Nhu cầu Oxy hóa hóa học (COD) Phương pháp đun hoàn lưu kín và chuẩn độ Determination of chemical Oxygen demand Closed Reflux, titrimetric method 3,0 mg/L SMEWW 5220 B&C: 2023 21. Nước thải, Nước mặt Wastewater, surface water Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh TSS Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters 7,0 mg/L TCVN 6625: 2000 22. Xác định Chất hoạt động bề mặt. Phương pháp xác định chất hoạt động bề mặt anioni bằng cách đo chỉ số mrtylen xanh (MBAS). Determination of Anionic surfactants content Anionic Surfactants as MBAS method 0,05 mg/L TCVN 6622-1-2009 23. Xác định dầu mỡ động thực vật Phương pháp khối lượng Determination of oil and grease Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520 B&F:2023 24. Nước thải, Nước mặt Wastewater, surface water Xác định tổng dầu mỡ Phương pháp khối lượng Determination of oil and grease Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520 B:2023 25. Xác định Dầu mỡ khoáng Phương pháp khối lượng Determination of mineral oil Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520 B&F:2023 26. Nước dưới đất, Nước sạch Underground water, domestic water Xác định hàm lượng Sunfat (SO4 2- ) Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfate content UV-Vis method 9,0 mg/L SMEWW 4500- SO42-E: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1533 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Clo tổng số và clo dư Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of total chrorine Iodometric titration method 0,1 mg/L TCVN 6225-3:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1533 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước thải, Nước mặt, Wastewater, surface Định lượng coliform, coliform chịu nhiệt Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliform organisms, thermotolerant coliform organisms Most probable number technique SMEWW 9221B:2023 2. Nước dưới đất, Nước sạch Underground water, domestic water Đinh lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method for waters with low bacterial bakground flora TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308- 1:2016) 3. Định lượng vi khuẩn E. coli Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Enumeration of E. coli and Coliform bacteria Membrane filtration method for waters with low bacterial bakground flora TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308- 1:2016) Chú thích/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: International Organization for Standardization - SMEWW: Standard method for Water and Waise water - SOP.QT…: Phương pháp thử phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - (x): phép thử có thực hiện hiện trường/ Tests hase been perform onsite - Trường hợp Trung tâm quan trắc và phân tích môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm quan trắc và phân tích môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for Environmental Monitoring and Analysis that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
14/04/2029
Địa điểm công nhận: 
Số nhà 36, ngõ 155 Xuân Đỉnh, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1533
© 2016 by BoA. All right reserved