Phòng thử nghiệm cao su và vật liệu công nghiệp Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Cao su Yokohama Việt Nam
Số VILAS:
1535
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm cao su và vật liệu công nghiệp Việt Nam
Laboratory: Vietnam Rubber and Industrial Materials Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Cao su Yokohama Việt Nam
Organization:
Yokohama Rubber Vietnam Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Phạm Thị Kim Phú
Số hiệu/ Code: VILAS 1535
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày 15/05/2029
Địa chỉ/ Address:
Số 101 phố Văn Quán, phường Văn Quán, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam
101 Van Quan street, Van Quan ward, Hà Dong district, Hanoi city, Vietnam
Địa điểm/Location:
Cụm công nghiệp Bích Hòa, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Bich Hoa industrial cluster, Bich Hoa ward, Thanh Oai district, Hanoi city, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 0978 965 056
E-mail: yokohama.vn.rubber@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1535
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su lưu hóa
Vulcanized rubber
Xác định độ cứng ấn lõm (thang A)
Determination of identation hardness (Shore A)
Đến/ To 100
TCVN 1595-1:2013
ISO 48-4:2018
JIS K 6253-3:2023
2.
Thử kéo, xác định:
- Độ bền kéo đứt;
- Ứng suất tại độ giãn 300%;
- Độ giãn dài khi đứt;
Tensile test, determination of:
- Tensile strength at break;
- Tensile stress at a given elongation 300%;
- Elongation at break
Đến/ To 1 000 N
Đến/to 500 mm
TCVN 4509:2020
ISO 37:2017
JIS K 6251:2023
3.
Xác định độ bám dính với nền cứng - phương pháp kéo bóc 90⁰
Determination of adhesion to a rigid substrate - 90 degree peel method
Đến/ To 1 000 N
TCVN 4867:2018
ISO 813:2019
4.
Xác định hao hụt thể tích của mẫu chịu mài mòn sử dụng thiết bị trống quay hình trụ (Phương pháp B) Determination of volume loss of samples subjected to abrasion using a cylindrical rotating drum apparatus (Method B)
-
TCVN 5363:2020
JIS K 6264:2005
DIN ISO 4649:2021-06
5.
Thử già hóa tăng tốc (phương pháp A), xác định thay đổi độ cứng
Accelerated ageing tests (Method A), determination of change in hardness;
(5~300)°C
Thực hiện già hóa/ Accelerated
TCVN 2229:2013
ISO 188:2023
JIS K 6257:2017
Thử nghiệm/ test
TCVN 1595-1:2013
ISO 48-4:2018
JIS K 6253-3:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1535
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Cao su lưu hóa
Vulcanized rubber
Thử già hóa tăng tốc (phương pháp A), xác định:
- Phần trăm thay đổi độ bền kéo;
- Phần trăm thay đổi độ giãn dài.
Accelerated ageing tests (Method A), determination of:
- Percentage change in tensile strength;
- Percentage change elongation.
Thực hiện già hóa/ Accelerated
TCVN 2229:2013
ISO 188:2023
JIS K 6257:2017
Thử nghiệm/ test
TCVN 4509:2020
ISO 37:2017
JIS K 6251:2023
7.
Xác định biến dạng nén dư sau khi nén (Phương pháp A)
Determination of compression set (Method A)
-
TCVN 5320-1:2016 ISO 815-1:2019 JIS K 6262:2013
8.
- Xác định thay đổi khối lượng sau khi ngâm trong chất lỏng. Trong môi trường:
+ Nước cất;
+ Nhiên liệu;
- Determination of change in mass following immersion in liquid. In the environment:
+ Distilled water
+ Fuels
-
TCVN 2752:2017
ISO 1817:2022
JIS K 6258:2016
9.
Xác định độ bền xé rách (Phương pháp B)
Determination of tear Strength (Method B)
Đến/ To 1 000 N
TCVN 1597-1:2018
10.
Xác định khối lượng riêng (Phương pháp A) Determination of specific weight (Method A)
-
TCVN 4866:2013
ISO 2781:2018
11.
Đệm cao su
chống va
Anti-impact rubber cushion
Xác định phản lực nén
Determination of Degree of reaction force of compression
(300~1800) kN
HDTN06:2024
(Tham khảo/ Ref. PIANC 2002)
12.
Xác định năng lượng hấp thụ
Determination of Adsorption energy
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Ghi chú/ Notes:
-
PIANC 2002: Hướng dẫn thiết kế hệ thống bảo vệ bờ biển, ban hành bởi PIANC (Hiệp hội quốc tế về cơ sở hạ tầng giao thông thủy) năm 2002/ Guidelines for the Design of Fenders Systems, issued by The World Association for Waterborne Transport Infrastructure, 2002
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm cao su và vật liệu công nghiệp Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm cao su và vật liệu công nghiệp Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vietnam Rubber and Industrial Materials Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
15/05/2029
Địa điểm công nhận:
Cụm công nghiệp Bích Hòa, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1535