CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN KNA
Số VICAS:
059
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
QMS
EMS
FSMS
GHG
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty TNHH chứng nhận KNA
Tiếng Anh/ in English:
KNA Certification Company Limited
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 059 – GHG
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Bussiness registered address:
Số 3, hẻm 2, ngách 3, ngõ 15, tổ 3, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam
No. 3, Alley 2/3/15, Group 3, Phu Luong Ward, Ha Dong District, Hanoi, Vietnam
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Tầng 11, tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam
11th floor, Ladeco Building, 266 Doi Can Street, Lieu Giai Ward, Ba Dinh District, Hanoi, Vietnam
Tel: +84 243 8268 222 Website: https://isokna.com.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17029:2019
ISO 14065:2020; ISO 14066:2023; ISO 14064-3:2019
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/from /10/2024 đến ngày/to /10/2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Thẩm tra khí nhà kính theo tiêu chuẩn ISO 14064-1:2018 cho các cấp độ và lĩnh vực sau/ Verification of greenhouse gas as per ISO 14064-1:2018 according to the levels and sectors as follow:
Thẩm tra ở cấp độ tổ chức/ Organization verification Lĩnh vực/ Sector Ví dụ về các hoạt động gây phát thải GHG/ Example of included activities that cause GHG
Sản xuất chung (biến đổi vật lý hoặc hóa học của vật liệu hoặc vật chất thành sản phẩm mới)/ General Manufacturing (physical or chemical transformation of materials or substances into new products)
Sản xuất – Thiết bị điện và điện tử, máy móc công nghiệp/ Manufacturing – Electric and electronics equipment, industrial machinery
Sản xuất – Chế biến thực phẩm/ Manufacturing – Food processing
Lưu ý: Kỹ thuật dân dụng (ví dụ: xây dựng) được bao gồm trong lĩnh vực này/ Note: Civil engineering, e.g. construction, will cover under this sector
Bột giấy, giấy và in ấn/
Pulp, Paper and Print
Ghi chú/ Note: Công ty TNHH chứng nhận KNA phải tuân thủ các quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ KNA Certification Company Limited must meet the requirements of the the law before providing verification services.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN KNA
Tiếng Anh/ in English:
KNA CERTIFICATION COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 059 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Bussiness registered address:
Số 3, hẻm 2, ngách 3, ngõ 15, tổ 3, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
No. 3, alley 2/3/15, group 3, Phu Luong ward, Ha Dong district, Hanoi
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Tầng 11, Tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
11th floor, No.266 Doi Can Street, Lieu Giai ward, Ba Dinh district, Hanoi
Tel: +84 24 3826 8222 Website: https://knacert.com.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015;
ISO 22003-1:2022
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/from /08/2024 đến ngày/to /08/2029
AFC01/12 FSMS Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo TCVN ISO 22000:2018 (tương đương ISO 22000:2018), TCVN 5603:2023 (HACCP), CXC 1-1969 Rev.2022 (HACCP) cho các phạm vi sau/ Certification of food safety management system according to TCVN ISO 22000:2018 (equivalent to ISO 22000:2018), CXC 1-1969 Rev.2020, CXC 1-1969 Rev.2022 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm cho người và động vật
Processing food for humans and animals
C
Chế biến thực phẩm, nguyên liệu và thức ăn cho vật nuôi
Food, ingredient and pet food processing
C0
Động vật – chuyển đổi sơ cấp
Animal – Primary conversion
CI
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal products
CII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable plant-based products
CIII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal and plant-based products (mixed products)
CIV
Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Feed and animal food processing
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho
Retail, transport, and storage
F
Thương mại, bán lẻ và thương mại điện tử
Trading, retail, and e-commerce
FI
Bán lẻ/ Bán buôn
Retail/ Wholesale
FII
Môi giới/ Thương mại
Brokering/ Trading
G
Dịch vụ vận chuyển và bảo quản
Transport and storage services
Nguyên liệu bao gói
Packaging material
I
Sản xuất vật liệu đóng gói
Production of packaging material
Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty TNHH chứng nhận KNA cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case KNA Certification Company Limited provides certification services, the Company shall register its operations and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 1/8
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN KNA
Tiếng Anh/ in English:
KNA CERTIFICATION COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 059 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Bussiness registered address:
Số 3, hẻm 2, ngách 3, ngõ 15, tổ 3, phường Phú Lương, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội,
Việt Nam
No. 3, alley 2/3/15, group 3, Phu Luong ward, Ha Dong district, Hanoi, Vietnam
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Tầng 11, Tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội,
Việt Nam
11th floor, No.266 Doi Can street, Lieu Giai ward, Ba Dinh district, Hanoi, Vietnam
Tel: +84 24 3826 8222
Website: https://knacert.com.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1:2015
−
ISO/IEC 17021-3:2017
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from / 05 / 2024 đến ngày/ to / 05 / 2029
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 2/8
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1
Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3
Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30
Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical
17
Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricatezd metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18
Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 3/8
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19
Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
22
Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy
Paper
7
Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
8
Công ty xuất bản
Publishing companies
58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound recording and music publishing activities
9
Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 4/8
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Các sản phẩm khoáng
Minerals
2
Khai thác mỏ, khai thác đá
Mining and quarrying
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities
15
Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16
Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Xây dựng
Construction
28
Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 5/8
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
34
Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4
Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5
Da và sản phẩm da
Leather and leather products
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6
Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14
Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23
Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals
7
Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
10
Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu
Manufacture of coke and refined petroleum products
19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 6/8
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
12
Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
24
Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
31
Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39
Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 7/8
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities
Dịch vụ
Services
29
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32
Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 8/8
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
33
Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35
Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
36
Hành chính công
Public administration
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security
37
Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education
Ghi chú/ Note:
−
Trường hợp Công ty TNHH Chứng nhận KNA cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty TNHH Chứng nhận KNA phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case KNA Certification Company Limited provides certification services, the Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 1/6
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN KNA
Tiếng Anh/ in English:
KNA CERTIFICATION COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 059 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Bussiness registered address:
Số 3, hẻm 2, ngách 3, ngõ 15, tổ 3, phường Phú Lương, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội,
Việt Nam
No. 3, alley 2/3/15, group 3, Phu Luong ward, Ha Dong district, Hanoi, Vietnam
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Tầng 11, Tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
11th floor, No.266 Doi Can street, Lieu Giai ward, Ba Dinh district, Hanoi
Tel: +84 24 3826 8222
Website: https://knacert.com.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1:2015
−
ISO/IEC 17021-2:2016
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from / 05 / 2024 đến ngày/ to 13 / 05 / 2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 2/6
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environment management system according to ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành/ Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế/ Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Thực phẩm
Food
3
Thực phẩm, đồ uống
Food products, beverages
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30
Nhà hàng, khách sạn
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical
17
Sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Fabricated metal products
25 (ngoại trừ/ except 25.4): Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18
Máy móc và thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí, đạn dược/ Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19
Thiết bị điện, quang học
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 3/6
Nhóm ngành/ Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế/ Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
22
Thiết bị vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy
Paper
7
Sản phẩm giấy
Paper products
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
8
Xuất bản
Publishing companies
58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound recording and music publishing activities
9
In
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Sản xuất hàng hóa
Goods production
4
Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5
Da và sản phẩm da
Leather and leather products
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6
Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
23
Các loại hình sản xuất khác (chưa được phân loại)
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 4/6
Nhóm ngành/ Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế/ Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Hóa chất
Chemicals
12
Hóa chất, sản phẩm hóa học và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibres
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
14
Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su/ Manufacture of rubber products
22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/ Manufacture of plastics products
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & Waste management
24
Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
31
Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Tận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39
Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 5/6
Nhóm ngành/ Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế/ Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
other cultural activities
92: Trò chơi có thưởng/ Gambling and betting activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities
Dịch vụ
Service
29
Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô-tô, xe máy, đồ dung gia đình
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32
Môi giới tài chính, kinh doanh bất động sản, cho thuê
Financial intermediation, real estate, renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33
Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 6/6
Nhóm ngành/ Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế/ Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
35
Các dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý, tài chính/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quảng cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
36
Hành chính công
Public administration
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security
37
Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education
Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty TNHH Chứng nhận KNA cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty TNHH Chứng nhận KNA phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case KNA Certification Company Limited provides certification services, the Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
15/05/2029
Địa điểm công nhận:
Tầng 11, Tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
59