Phòng Hóa nghiệm Xăng Dầu

Đơn vị chủ quản: 
Viện Kỹ thuật Xăng dầu Quân Đội - Cục Xăng dầu - Tổng cục Hậu Cần
Số VILAS: 
001
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/8 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Hóa nghiệm Xăng Dầu Laboratory: Petroleum Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Kỹ thuật Xăng dầu Quân Đội - Cục Xăng dầu - Tổng cục Hậu Cần Organization: Institute of Petroleum Engineering - Gasoil Department - Ministry of Defense Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Việt Hùng Laboratory manager: Nguyen Viet Hung Số hiệu/ Code: VILAS 001 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /06/2024 đến ngày 05/07/2029 Địa chỉ/ Address: Khu 7, Phố Yên, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội 7th area, Yen Street, Tien Phong, Me Linh, Ha Noi Địa điểm/Location: Khu 7, Phố Yên, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội 7th area, Yen Street, Tien Phong, Me Linh, Ha Noi Điện thoại/ Tel: 02460276189 Fax: E-mail: viethung041082@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 001 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Xăng Gasoline Xác định trị số Octan Phương pháp động cơ Determination of Octan number Engine method 40  120 GOST 8226-22 ASTM D2699-23 2. 2 Xác định áp suất hơi bão hoà Determination of saturated vapor pressure Tới/to: 1,6 bar ASTM D323-20a ASTM D5191-20 3. 3 Xác định độ ổn định ôxy hoá Determination of Oxidation Stability GOST 4039-88 ASTM D525-12a (2019) 4. Xác định hàm lượng Benzen, Toluen, Etyl benzen, P/M xylen, O-xylen, chất thơm C9 và nặng hơn, và tổng các chất thơm. Phương pháp GC Determination of benzene, toluene, ethylbenzene, p/mxylene, o-xytene, C9 and heavier aromatics, and total aromatics content. GC method Benzen/benzene: 0,1 %wt Toluen/toluene: 0,5 %wt Etyl benzen/ethylbenzene: 0,5 %wt P/M xylen/p/m-xylene: 0,5 %wt O-xylen/o-xytene: 0,5 %wt Chất thơm C9 và nặng hơn/ C9 and heavier aromatics: 2,0 %wt Tổng các chất thơm /total aromatics: 2,0 %wt TCVN 3166:2019 ASTM D5580-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 001 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 5. Xăng Gasoline Xác định hàm lượng Methanol, ethanol, isopropanol, tert-pentanol, Propanol, MTBE, sec-butanol, DIPE, isobutanol, ETBE, tert-pentanol, n-butanol, TAME, hàm lượng oxy tổng Phương pháp GC Determination of Methanol, ethanol, isopropanol, tert-pentanol, Propanol, MTBE, sec-butanol, DIPE, isobutanol, ETBE, tert-pentanol, n-butanol, TAME, total oxygen content GC method Ethers: (0,2  20) %wt; Alcohol: 0,2  12) %wt; Methanol: 0,2 %wt Ethanol: 0,2 %wt Isopopanol: 0,2%wt tert-butanol: 0,2 %wt Propanol: 0,2%wt MTBE: 0,2 %wt sec-butanol: 0,2%wt DIPE: 0,2%wt Isobutanol: 0,2%wt ETBE: 0,2 %wt tert-pentanol: 0,2%wt n-butanol: 0,2%wt TAME: 0,2%wt Hàm lượng oxy tổng/total oxygen: 0,2 % wt TCVN 7332:2013 ASTM D4815-22 6. Điêzen Diesel Xác định nhiệt độ giới hạn lọc Determination of Cold Filter Plugging Point temperature Đến/to: - 30 oC ASTM D6371-17a 7. Xác định độ bôi trơn Phương pháp chuyển động tịnh tiến tần số cao Determination of Lubricity High - Frequency reciprocating rig (HFRR) method ASTM D6079-22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 001 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Nhiên liệu tuốc bin hàng không Aviation turbine fuel Xác định độ ổn định oxy hoá nhiệt tĩnh Determination of thermostatic oxidation stability GOST 11802-88(e2003) 9. Xác định trị số tách nước Determination of water Separation Characteristics Tới/to: 100 ASTM D3948-22 TCVN 7272:10 10. Xác định Độ dẫn điện Determination of Electrical conductivity (0  1500) pS/m ASTM D2624-22 11. Xác định độ ổn định oxy hóa nhiệt (Phương pháp JETOT) Determination of thermal oxidation stability (JETOT method) TCVN 7487:05 ASTM D3241-24 12. Xác định độ bôi trơn Phương pháp đánh giá độ bôi trơn của viên bi trong xi lanh Measurment of Lubricity Ball-on-Cylinder Lubricity Evaluator (BOCLE) method ASTM D5001-23 13. Xác định nhiệt độ kết tinh Determination of freezing point Tới/to: -70 oC ASTM D5972-23 14. Xăng hàng không, nhiên liệu tuốc bin hàng không Aviation gasoline, aviation turbine fuel Xác định màu Saybolt Determination of Saybolt Color (-16  +30) ASTM D156-23 15. Xác định phản ứng nước Determination of Water Reaction ASTM D1094-24 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 001 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 16. Dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Kerosen, aviation turbine fuel Xác định điểm khói Determination of Smoke Point (0  50) mm GOST 4338-74 ASTM D1322-24 17. Xăng, nhiên liệu hàng không Gasoline, Aviation fuel Xác định hàm lượng nhựa thực tế Determination of Gum Cotent GOST 1567-97 (e2001) ASTM D381-22 18. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Mercaptan Determination of Sulfur Mercaptan content (0,0003  0,01) %wt ASTM D3227-24 TCVN 2685:08 19. Nhiên liệu tuốc bin hàng không, xăng hàng không Aviation turbine fuel, aviation gasoline Xác định nhiệt độ kết tinh Determination of freezing point Tới/to: -70 oC GOST 5066-18 ASTM D2386-19 20. Xăng, điêzen, nhiên liệu tuốc bin hàng không Gasoline, diesel, aviation turbine fuel Xác định hàm lượng Hydrocacbon thơm Determination of aromatic Hydrocarbons content GOST 6994-74 21. Xác định chỉ số iod và hàm lượng Hydrocacbon chưa no Determination of iodine index and unsaturated hydrocarbon content GOST 2070-82(e1989) 22. Xăng, nhiên liệu tuốc bin hàng không Gasoline, aviation turbine fuel Xác định các loại hydrocacbon Phương pháp hấp thụ chỉ thị huỳnh quang Determination of Hydrocarbon Types Fluorescent Indicator Adsorption method Aromatics: (5  99) % vol; Olefins: (0,3  55) % vol; Saturates: (1  95) % vol; TCVN 7330:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 001 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 23. Dầu nhờn Lubricant Xác định nhiệt độ chớp lửa Phương pháp cốc hở Cleveland Determination of flash Point Cleland open Cup tester method (79  400) oC GOST 4333-87 ASTM D92-18 24. Xác định Chỉ số độ nhớt (tính toán từ độ nhớt động học ở 40 oC và 100 oC) Determination of Viscosity index (calculated from kinematic viscosity at 40 oC and 100 oC) GOST 25371-97 ASTM D2270-10(2016) 25. Xác định trị số kiềm tổng Determination of Base Number ASTM D2896-21 26. Xác định tính chất môtơ và độ ổn định nhiệt Determination of Motor properties and thermal stability GOST 23175-78 27. Xác định đặc tính tạo bọt Determination of Foaming Charaterristias ASTM D892-23 28. Xác định hàm lượng tro sunfat Determination of Sunfatede Ash content (0,005  25) %wt GOST 12417-94 ASTM D874-13a (2018) 29. Điêzen, dầu nhờn Diesel, lubricant Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of Pour Point Tới/to: - 70 oC ASTM D97-17b GOST 20287-91 30. Xác định cặn Cacbon Conradson Determination of Conradson Carbon Residue GOST 19932-99 ASTM D189-06 (2019) 31. Xác định màu ASTM Determination of ASTM Color 0  8,0 ASTM D 1500-24 (2017) 32. Điêzen, nhiên liệu, dầu nhờn Diesel, fuel, lubricant Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content (0,001 ÷ 180) %wt GOST 1461-75 ASTM D482-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 001 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 33. Điêzen, nhiên liệu, dầu nhờn Diesel, fuel, lubricant Xác định nhiệt độ chớp lửa cốc kín Determination of Flash Point by Closed Cup tester Tới/to: 360 oC GOST 6356-75 ASTM D93-20 TCVN 6608:10 34. Sản phẩm dầu mỏ lỏng Liquid Petroleum product Xác định độ nhớt động học Determination of Kinematic Viscosity (0,2  300.000) cSt GOST 33-16 ASTM D445-21e1 35. Xác định nhiệt trị Determination of Heat of Combustion GOST 21261-75 ASTM D240-19 36. Xác định khối lượng riêng Determination of density (0,6  1,1) g/cm3 GOST 3900-22 ASTM D1298-12b (2017) 37. Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation composition at Atmospheric Pressure Tới/to: 400 oC GOST 2177-99 ASTM D86-23ae1 38. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Determination of Sulfur 5 mg/L (1  8000) mg/kg TCVN 7760:13 ASTM D5453-19a 39. Xác định hàm lượng tạp chất cơ học Determination of Sediment content GOST 6370-18 ASTM D473-22 40. Mỡ nhờn Grease Xác định độ lún kim Determination of Cone Penetration (0  475) mm.10-1 GOST 5346-78 ASTM D217-21 41. Xác định nhiệt độ nhỏ giọt Determination of Dropping Point ≤ 288 0C GOST 6793-74 42. Xác định độ ổn định tách dầu Determination of oil separation stability GOST 7142-74 43. Tính chất bảo quản Test methods of protective property GOST 9.054-75 44. Xác định nhiệt độ tuột Determination of creeping tendency GOST 6037-75 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 001 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 45. Mỡ nhờn Grease Xác định hàm lượng kiềm tự do và axit hữu cơ tự do Determination of free alkaline and free organic acids GOST 6707-76 46. Sản phẩm dầu mỏ Petroleum products Xác định hàm lượng nước Determination of water content (0 ~ 25) % vol ASTM D95-23 GOST 2477-14 47,4 mg/kg ASTM E203-24 47. Xác định độ axit và trị số axit Determination of acidity and acid number GOST 5985-22 TCVN 7419:04 TCVN 2695:08 48. Xác định axit - Bazơ tan trong nước Determination of acids and bases soluble in water GOST 6307-75 49. Xác định ăn mòn đồng Determination of Copper Corrosion 1a  4b GOST 6321-69 ASTM D130-19 50. Chất lỏng làm mát động cơ Engine coolants Xác định nhiệt độ sôi Determination of boiling point ASTM D1120-22 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard. - ASTM: American Society for Testing and Materials. - GOST: Interstate standards/ Межгосударственный стандарт. - Trường hợp Phòng Hóa nghiệm Xăng Dầu cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Hóa nghiệm Xăng dầu phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Petroleum Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
05/07/2029
Địa điểm công nhận: 
Khu 7, Phố Yên, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1
© 2016 by BoA. All right reserved