Chi nhánh Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới
Số VILAS:
1118
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/34
Tên phòng thí nghiệm:
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới
Laboratory: New Century Technology Scientific Services Corporation Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới
Organization:
New Century Technology Scientific Services Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Hồ Phùng Tâm
Laboratory manager:
Ho Phung Tam
Số hiệu/ Code: VILAS 1118
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /06/2024 đến ngày 18/06/2029
Địa chỉ/ Address: 275 Quốc lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm/Location: Số 04 đường số 5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 028 22534787
Fax:
E-mail: lienhe@tkm.vn
Website: www.tkm.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/34
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải, Nước biển, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai
Surface water, Ground water, Waste water, Sea water, Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water
Xác định pH Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định Độ dẫn điện (EC)
Determination of Conductivity (EC)
(0,1 ~ 100.000) μS/cm
SMEWW 2510B:2023
3.
Nước sạch,
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước ngầm, Nước mặt
Domestic water, Mineral bottled water, Ground water, Surface water
Xác định Độ đục
Determination of Turbidity
0,5 NTU
SMEWW 2130B:2023
4.
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai, Nước thải
Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water, Waste water
Xác định Độ màu
Phương pháp UV-VIS
Determination of Color
UV-VIS method
10 Pt-Co
SMEWW 2120C:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Nước ngầm, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai
Ground water, Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water
Xác định chỉ số Permanganate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate index
Titration method
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
6.
Nước mặt, Nước ngầm, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai
Surface water, Ground water, Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water
Xác định tổng Chất rắn hòa tan (TDS)
Phương pháp khối lượng
Determination of Total Dissolved Solids (TDS)
Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW 2540C:2023
7.
Nước mặt, Nước thải, Nước biển
Surface water, Waste water, Sea water
Xác định hàm lượng Chất rắn lơ lửng
Phương pháp khối lượng Determination of Suspended solids content
Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW 2540D:2023
8.
Nước mặt, Nước thải
Surface water, Waste water
Xác hàm lượng Dầu tổng
Phương pháp khối lượng
Determine Total oil content
Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW 5520B:2023
9.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước thải
Mineral bottled water, Waste water
Xác định hàm lượng Dầu khoáng
Phương pháp khối lượng
Determination of Mineral Grease content
Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW 5520B&F:2023
10.
Nước thải
waste water
Xác định Dầu mỡ động thực vật
Phương pháp khối lượng
Determination of Vegatable and animal oil
Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW 5220B&F:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Nước mặt, Nước thải
Surface water, Waste water
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chemical oxygen demand (COD)
Titration method
40 mg/L
SMEWW 5220C:2023
12.
Xác định nhu cầu Oxy sinh học (BOD5)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Biological oxygen demand (BOD)
Titration method
3 mg/L
SMEWW 5210B:2023
13.
Nước thải
Waste water
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Amonia content
Distillation and titration method
3 mg/L
TCVN 5988:1995
14.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Nitrogen content
Titration method
10 mg/L
TCVN 6638:2000
15.
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai
Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water
Xác định Độ cứng
Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Hardness
EDTA titrimetric method
5 mgCaCO3/L
SMEWW 2340C:2023
16.
Nước thải, Nước sạch, Nước đá
Waste water, Domestis water, Ice water
Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2)
Phương pháp chuẩn độ
Determination Cl2 content
Titration method
0,2 mg/L
SMEWW 4500-Cl2.B:2023
17.
Nước mặt, Nước biển
Surface water, sea water
Xác định lượng Oxy hòa tan (DO)
Phương pháp Iod
Determination of Dissolved oxygen (DO)
Iodometric method
2,0 mg/L
TCVN 7324:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Nước sạch,
Nước ngầm,
Nước mặt,
Nước thải
Domestic water,
Groundwater,
Surface water,
Wastewater
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Ca content
EDTA titrimetric method
5,0 mg/L
SMEWW 3500-Ca.B:2023
19.
Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai
Surface water, Ground water, Waste water, Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
5 mg/L
SMEWW 4500-Cl-.B:2023
20.
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai
Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water
Xác định hàm lượng Nhôm (Al)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Aluminum (Al) content
UV-VIS method
0,1 mg/L
SMEWW 3500-Al.B:2023
21.
Nước mặt, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước thải
Surface water, Mineral bottle water, Waste water
Xác định hàm lượng Chất hoạt động bề mặt
Phương pháp UV-VIS
Determination of Surfactant content
UV-VIS method
0,1 mg/L
SMEWW 5540B&C:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai
Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water
Xác định Borat
Phương pháp so màu sử dụng Azometin-H
Determination of Borate Colormetric method using Azometin-H
0,2 mg/L
TCVN 6635:2000
23.
Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải, Nước biển
Bottled water, Mineral bottled water, Surface water, Ground water, Waste water, Sea water
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+ )
Phương pháp UV-VIS
Determination of Cr6+ content
UV-VIS method
0,05 mg/L
SMEWW 3500-Cr.B:2023
24.
Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải, Nước sạch, Nước biển, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai
Surface water, Ground water, Waste water, Domestic water, Sea water, Mineral bottled water, Bottled water
Xác định hàm lượng Sunfate (SO4)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Sunfate (SO4) content
UV-VIS method
5 mg/L
SMEWW 4500-SO42-.E:2023
25.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp UV-VIS
Determination of Floride content
UV-VIS method
0,3 mg/L
SMEWW 4500-F-.B&D:2023
26.
Xác định hàm lượng Xyanua tổng
Phương pháp UV-VIS
Determination of total Cyanide content
UV-VIS method
0,006 mg/L
TCVN 6181:1996
27.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrite content
UV-VIS method
0,05 mg/L
TCVN 6178:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrate content
UV-VIS method
0,3 mg/L
SMEWW 4500-NO3-.E:2023
29.
Nước mặt,
Nước ngầm, Nước biển, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai
Surface water, Ground water, Sea water, Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp UV-VIS
Determination of Amonia content
UV-VIS method
0,1 mg/L
SMEWW 4500-NH3.B&F :2023
30.
Nước mặt, Nước biển, Nước thải
Surface water, Sea water, Waste water
Xác định hàm lượng Photphat (tính theo Photpho)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phosphate content (calculated as Phosphorus)
UV-VIS method
0,1 mg/L
SMEWW 4500-P.E:2023
31.
Nước sạch, Nước thải
Domestic water, Waste water
Xác định hàm lượng Sunfua (H2S)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Sulfur (H2S) content
UV-VIS method
0,02 mg/L
SMEWW 4500-S2-.B&D:2023
32.
Nước thải
Waste water
Xác định hàm lượng Photpho tổng
Phương pháp UV-VIS
Determination of total Phosphorus content
UV-VIS method
0,5 mg/L
SMEWW 4500-P.B&E:2023
33.
Nước sạch,
Nước ngầm,
Nước mặt,
Nước thải
Domestic water,
Groundwater,
Surface water,
Wastewater
Xác định hàm lượng Bạc (Ag), Coban (Co) Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Silver (Ag), Cobalt (Co) content Flame AAS method
Co: 0,1 mg/L
Ag: 0,1 mg/L
Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample:
SMEWW 3030A,E:2023 Phân tích mẫu/ analysis: SMEWW 3111B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Nước sạch,
Nước ngầm, Nước mặt
Domestic water, Ground water, Surface water
Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử kỹ thuật ngọn lửa Determination of Potassium (K) content Flame AES method
1,0 mg/L
SMEWW 3500-K.B:2023
35.
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai
Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water
Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử kỹ thuật ngọn lửa Determination of Sodium (Na) content Flame AES method
1,0 mg/L
SMEWW 3500-Na.B:2023
36.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm, Nước sạch, Nước thải Mineral bottled water, Bottled water, Surface water, Ground water, Domestic water, Waste water
Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn) Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Copper (Cu), Iron (Fe), Zinc (Zn) content Flame AAS method
Cu: 0,1 mg/L
Fe: 0,1 mg/L
Zn: 0,1 mg/L
Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample:
SMEWW 3030A,E:2023 Phân tích mẫu/ analysis: SMEWW 3111B:2023
37.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm, Nước sạch, Nước thải Mineral bottled water, Bottled water, Surface water, Ground water, Domestic water, Waste water
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Manganese (Mn) content F-AAS Method
Flame AAS method
Nước uống, nước khoáng, nước sạch/ Drinking water, mineral water, domestic water :
0,05 mg/L
Nước mặt, nước ngầm, nước thải/ surface water, ground water, waste water :
0,1 mg/L
Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample:
SMEWW 3030A,E:2023 Phân tích mẫu/ analysis: SMEWW 3111B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm, Nước sạch, Nước thải Mineral bottled water, Bottled water, Surface water, Ground water, Domestic water, Waste water
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS)
Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method
0,001 mg/L
SMEWW 3112-Hg.B:2023
39.
Nước sạch,
Nước uống đóng chai,
Nước ngầm,
Nước mặt
Domestic water, Bottled water,
Groundwater,
Surface wate
Xác định hàm lượng Selen (Se)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS) Determination of Selenium (Se) content
HG-AAS method
0,005 mg/L
SMEWW 3114C:2023
40.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm, Nước sạch, Nước thải Mineral bottled water, Bottled water, Surface water, Ground water, Domestic water, Waste water
Xác định hàm lượng Crom tổng (Cr), Cadimi (Cd), Chì (Pb), Asen (As), Niken (Ni)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite.
Determination of Total Chromium (Cr), Cadmium (Cd), Lead (Pb), Arsenic (As), Nickel (Ni) content. Electrothermal AAS method
Cr: 0,005 mg/L
Cd: 0,0005 mg/L
Pb: 0,005 mg/L
As: 0,005 mg/L
Ni: 0,005 mg/L
Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample:
SMEWW 3030A,E:2023 Phân tích mẫu/ analysis: SMEWW 3113B:2023
41.
Đất
Soil
Xác định độ chua trao đổi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of exchange acidity Titration method
0,30 cmol/kg
TCVN 4403:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
42.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu
Phương pháp chuẩn độ
Determination of easy to digest Nitrogen content
Titration method
10 mg/kg
TCVN 5255:2009
43.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl cải biên Determination of total Nitrogen Modified Kjeldahl method
25 mg/kg
TCVN 6498:1999
44.
Xác định pH Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 5979:2021
45.
Xác định độ dẫn điện (EC)
Determination of conductivity (EC)
(0,1 ~ 100.000) μS/cm
TCVN 6650:2000
46.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
0,3 %
TCVN 6648:2000
47.
Xác định hàm lượng photpho dễ tiêu
Phương pháp UV-VIS
Determination of easily digested Phosphorus content
UV-VIS method
5 mg/kg
TCVN 8942:2011
48.
Xác định Photpho tổng số
Phương pháp UV-VIS
Determination of total Phosphorus UV-VIS method
25 mg/kg
TCVN 8940:2011
49.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn), Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Niken (Ni), Crom (Cr)
Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Manganese (Mn) content, Copper (Cu), Zinc (Zn), Nickel (Ni), Chromium (Cr) Flame AAS method
Mn: 3,5 mg/kg
Cu: 3,5 mg/kg
Zn: 3,5 mg/kg
Ni : 5 mg/kg
Cr : 5 mg/kg
Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample:
TCVN 6649:2000
Phân tích mẫu/ analysis:
TCVN 6496:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite (G-AAS)
Determination of Cadmium (Cd) content, Lead (Pb)
G-AAS method
Pb: 0,30 mg/kg
Cd: 0,015 mg/kg
Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample:
TCVN 6649:2000
Phân tích mẫu/ analysis:
TCVN 6496:2009
51.
Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hơi lạnh (CV-AAS). Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method
0,06 mg/kg
Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample:
TCVN 6649:2000
Phân tích mẫu/ analysis:
TCVN 8882:2011
52.
Xác định Asen (As) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS) Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method
0,2 mg/kg
Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample:
TCVN 6649:2000
Phân tích mẫu/ analysis:
TCVN 8467:2010
53.
Đồ hộp Canned foods
Xác định hàm lượng Axit tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid content
Titration method
3,2 mL NaOH 0,1N/100g
TCVN 4589:1988
54.
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereals and cereals products Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl
Determination of the Nitrogen content and calculation of the crude Protein content
Kjeldahl method
0,30 % TCVN 8125:2015
55.
Xác định hàm lượng Chất béo thô và hàm lượng Chất béo tổng số Phương pháp chiết Randall
Determination of crude fat and total fat content
Randall extraction method
0,30 % TCVN 6555:2017
56.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content
Gravimetric method
0,20 % TCVN 8124:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
57.
Rau, quả và sản phẩm rau quả
Fruits, vegetables and derived products
Xác định hàm lượng Sunfua dioxit tổng số Determination of total Sulphur dioxide content
10 mg/kg
TCVN 6641:2000
58.
Xác định hàm lượng Nitrit và Nitrat Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrite and Nitrate content
UV-VIS method
Nitrit: 2,0 mg/kg
Nitrat: 13,5 mg/kg TCVN 7767:2007
59.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products Xác định hàm lượng Chất béo tổng Phương pháp chiết Soxhlet Determination of total Fat content Soxhlet extraction method
0,30 % TCVN 8136:2009
60.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content
Gravimetric method
0,20 %
TCVN 7142:2002
61.
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl
Determination of the Nitrogen Kjeldahl method
0,30 % TCVN 8134:2009
62.
Xác định Độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture Gravimetric method
0,20 % TCVN 8135:2009
63.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content
UV-VIS method
2 mg/kg
AOAC 973.31
64.
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp Volhard Determination of Chloride content
Vohard method
0,30 %
TCVN 4836-1:2009
65.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Seafood and seafood products Định tính Hydrosunfua Qualitative test for Hydrogen sulfide
0,30 mg/kg
TCVN 3699:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
66.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Seafood and seafood products Xác định hàm lượng Nitơ amin-amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen amin-amoniac content Titration method
Nước mắm/ fish sauce: 2,90 g/L
Các sản phẩm khác/ other products:
1,50 g/kg
TCVN 3707:1990
67.
Phương pháp xác định hàm lượng Nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Method for the determination of Nitrogen amino acid content
Titration method
Nước mắm/ fish sauce: 0,65 g/L
Các sản phẩm khác/ other products:
0,50 g/kg
TCVN 5107:2018
68.
Phương pháp xác định hàm lượng Nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Method for determination of Nitrogen ammonia content
Titration method
Nước mắm/ fish sauce: 1,80 g/L
Các sản phẩm khác/ other products:
5,0 mg/100g
TCVN 3706:1990
69.
Xác định hàm lượng Axit tính theo axit acetic Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid content (as acid acetic)
Titration method
Nước mắm/ fish sauce: 0,5 g/L
Các sản phẩm khác/ other products:
0,06 % TCVN 3702:2009
70.
Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sodium chloride content
Titration method
Nước mắm/ fish sauce: 3,4 g/L
Các sản phẩm khác/ other products: 0,35 %
TCVN 3701:2009
71.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content
Gravimetric method
0,20 %
TCVN 5105:2009
72.
Xác định hàm lượng Chất béo Phương pháp chiết Soxhlet Determination of Fat content Soxhlet extraction method
0,30 %
TCVN 3703:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
73.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Seafood and seafood products Phương pháp xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Method for determination of total Nitrogen and Protein contents
Kjeldahl method
Nước mắm/ fish sauce: 0,50 g/L
Các sản phẩm khác/ other products: 0,30 %
TCVN 3705:1990
74.
Xác định hàm lượng Nước Phương pháp khối lượng Method for the determination of Moisture content
Gravimetric method
0,20 %
TCVN 3700:1990
75.
Tinh bột và sản phẩm tinh bột
Starches and derived products Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrogen content
Kjeldahl method
0,01 % TCVN 9936:2013
76.
Xác định Độ ẩm Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture content
Gravimetric method
0,20 % TCVN 9934:2013
77.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content Gravimetric method
0,10 % TCVN 9939:2013
78.
Xác định hàm lượng Chất béo tổng Phương pháp chiết Soxhlet Determination of total Fat content Soxhlet extraction method
0,05 % TCVN 9938:2013
79.
Chè
Tea Xác định hàm lượng Tro tổng
Phương pháp khối lượng Determination total Ash content Gravimetric method
0,20 %
TCVN 5611:2007
80.
Xác định Tro tan và Tro không tan trong nước Phương pháp khối lượng
Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash
Gravimetric method
0,20 %
TCVN 5084:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
81.
Chè
Tea Xác định Độ kiềm của tro tan trong nước
Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity of water soluble ash
Titrimetric method
0,15 % tính theo KOH/ as KOH TCVN 5085:1990
82.
Xác định hàm lượng Chất chiết trong nước
Phương pháp khối lượng Determination of Water extract
Gravimetric method
1,0 % TCVN 5610:2007
83.
Xác định Tro không tan trong axit
Phương pháp khối lượng Determination of Acid insoluble ash
Gravimetric method
0,20 % TCVN 5612:2007
84.
Xác định Hao hụt khối lượng ở 1030C
Phương pháp khối lượng
Determination Ofloss in mass at 1030C
Gravimetric method
0,2 % TCVN 5613:2007
85.
Xác định hàm lượng Xơ thô
Phương pháp khối lượng Determination of Crude fibre content
Gravimetric method
0,20 % TCVN 5714:2007
86.
Xác định hàm lượng Tanin Phương pháp chuẩn độ Determination of Tannin content Titrimetric method
1,0 % TKM-TN-337:2023 (Ref. AOAC 955.35)
87.
Kẹo
Candy Xác định Độ ẩm Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture content
Gravimetric method
0,20 %
TCVN 4069:2009
88.
Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng
Determination of Total ash content
Gravimetric method
0,20 %
TCVN 4070:2009
89.
Xác định hàm lượng Chất béo Phương pháp chiết Soxhlet Determination of Fat content Soxhlet extraction method
0,20 %
TCVN 4072:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
90.
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Nitơ Phần 1: nguyên tắc Kjeldahl và tính protein thô
Determination of Nitrogen content - Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation
0,30 %
TCVN 8099-1:2015
91.
Sữa bột và sản phẩm sữa bột Milk powder and milk powder products Xác định hàm lượng Chất béo Phương pháp khối lượng Determination of Fat content Gravimetric method
0,30 %
TCVN 7084:2010
92.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định trị số Peroxit Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxide value
Titration method
0,64 meq/kg
TCVN 6121:2018
93.
Xác định trị số Iôt Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine value Titration method
2,1 g/100g
TCVN 6122:2015
94.
Xác định trị số Axit và Độ axit Phương pháp chuẩn độ Detemination of Acid value and Acidity
Titration method
0,10 mg KOH/g
TCVN 6127:2010
95.
Thực phẩm
Food Phương pháp xác định Đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of Total sugar Titrimetric method
0,50 %
TKM-TN-103:2019
(Ref.TCVN 4594:1988)
96.
Định tính Borat trong thực phẩm Qualitative test for Borat
20 mg/kg
AOAC 970.33
97.
Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content
Nước yến/ bird's nest water:
0,06 %
Khác/ Other: 0,30 %
TKM-TN-204:2022 ( Ref. Fao Food 14/7, page. 221-223)
98.
Xác định hàm lượng Béo tổng số Determination of Fat content
0,30 %
TKM-TN-205:2022 (Ref. Fao Food 14/7 page 214)
99.
Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of Ash content
0,20 %
TKM-TN-206:2022 (Ref. Fao Food 14/7, page. 228)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
100.
Thực phẩm (Trừ sữa bột, tinh bột, dầu ăn, Đường tinh luyện, gia vị có nguồn gốc thực vật (hồi, quế, tiêu))
Food (Except milk powder, starch, cooking oil, refined sugar, spices of vegetable origin (anise, cinnamon, pepper))
Xác định Hàm lượng ẩm
Phương pháp sấy
Determination of Moisture content Drying method
0,20 %
TKM-TN-207:2022 (Ref. Fao Food 14/7, page. 205)
101.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Muối (NaCl)
Phương pháp Volhard
Determination of NaCl content Volhard method
0,20 %
TKM-TN-298:2023
(Ref. Fao Food 14/7, 1986, Page 233)
102.
Xác định hàm lượng Phospho tổng số, P2O5 tính từ P
Phương pháp UV-VIS
Determination of total P content and P2O5 calculated from P UV-VIS method
P: 0,06 %
P2O5: 0,15 %
AOAC 995.11
103.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Copper (Cu) content
Flame AAS method
1,0 mg/kg
AOAC 999.11
104.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Zinc (Zn) content
Flame AAS method
1,0 mg/kg
AOAC 999.11
105.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Iron (Fe) content.
Flame AAS method
2,0 mg/kg
AOAC 999.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
106.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Canxium (Ca) content
Flame AAS method
10 mg/kg
TKM-TN-142:2020
(Ref.AOAC 968.08 )
107.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite
Determination of Lead (Pb) content Electrothermal AAS method
0,06 mg/kg
AOAC 999.11
108.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite
Determination of Cadmium (Cd) content.
Electrothermal AAS method
0,005 mg/kg
AOAC 999.11
109.
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS)
Determination of Asenic (As) content
HG-AAS method
0,15 mg/kg
AOAC 986.15
110.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS)
Determination of Mecury (Hg) content CV-AAS method
0,03 mg/kg
TKM-TN-146:2020
(Ref.AOAC 974.14)
111.
Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC-UV Determination of Cafein content HPLC-UV method
0,015 g/100g
(g/100mL)
TCVN 9723:2013
112.
Xác định hàm lượng Axit Benzoic (Natri benzoat) và Axit Sorbic (Kali sorbate) Phương pháp HPLC-UV Determination of Benzoic acid (Sodium benzoat) and Sorbic acid (Potassium sorbate) content HPLC-UV method
50 mg/kg
(mg/L)
EN 12856:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
113.
Thực phẩm
Food Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp HPLC - FLD Determination of Aflatoxin content (B1, B2, G1, G2) HPLC – FLD method
Aflatoxin B1, G1: 0,4 μg/kg (μg/L )
Aflatoxin B2, G2: 0,1 μg/kg (μg/L) TCVN 10638:2014 (EN 14123:2003)
114.
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC-FID
Determination of Cholesterol content GC-FID method
Mẫu lỏng/ liquid:
15 mg/L
Mẫu rắn/ solid:
30 mg/kg
AOAC 994.10
115.
Xác định thành phần các Acid béo (Phụ lục 01)
Phương pháp GC-FID
Determination of Fatty Acid content (appendix 01). GC-FID method
Phụ lục 01/ appendix 01
AOAC 996.06
116.
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Deoxynivalenol content
HPLC-UV method
160 μg/kg (μg/L)
TCVN 10929:2015 (EN 15891:2010)
117.
Xác định hàm lượng Zearalenone
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Zearalenone content
HPLC-FLD method
20 μg/kg (μg/L)
TKM-TN-246:2021 (Ref. TCVN 10640:2014)
118.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
Thực phẩm cho trẻ em dưới 36 tháng/ Food for children under 36 months:
0,2 μg/kg
Khác/ Other:
2,5 μg/kg
TKM-TN-245:2021
(Ref. AOAC 2000.03, TCVN 9524:2012, TCVN 10928:2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
119.
Rượu vang
Wine
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
0,5 μg/l
TKM-TN-245:2021
(Ref. AOAC 2000.03, TCVN 9524:2012, TCVN 10928:2015)
120.
Sữa và sản phẩm sữa không bao gồm sản phẩm dùng cho trẻ dưới 36 tháng tuổi Milk and dairy products are not recommended for children under 36 months of age.
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin M1 content
HPLC-FLD method
0,1 μg/kg (μg/L)
TCVN 6685:2009
121.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Vitamin C
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin C content
HPLC-UV method
Mẫu lỏng/ liquid:
5,00 mg/L
Mẫu rắn/ solid:
10,0 mg/kg
TCVN 8977:2011
122.
Xác định hàm lượng Vitamin A
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin A content
HPLC-UV method
Mẫu lỏng/ liquid:
0,10 mg/L
Mẫu rắn/ solid:
0.25 mg/kg
TCVN 8972-1:2011
123.
Xác định hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin A content
HPLC-UV method
Mẫu lỏng/ liquid:
0,25 mg/L
Mẫu rắn/ solid:
0,50 mg/kg
TCVN 8276:2018
124.
Cà phê
Coffee
Xác định Độ ẩm
Phương pháp sấy Determination of Moisture content Drying method
0,2 %
TCVN 7035:2002
125.
Xác định hàm lượng Chất tan trong nước Determination of Water soluble substance content
1,0 %
TCVN 5252:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
126.
Cà phê và sản phẩm cà phê
Coffee and coffee product Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC-UV Determination of Cafein content HPLC-UV method
0,015 g/100g (g/100mL)
TCVN 9723:2013
127.
Rượu chưng cất
Distilled Liquors
Xác định hàm lượng Ethyl acetate, 1-Propanol, Isobutanol, 1-Pentanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Ethyl acetate, 1-Propanol, Isobutanol, 1-Pentanol, content GC-FID method
Mỗi chất/ each compound:
10 mg/L
AOAC 972.10
128.
Rượu, Sản phẩm đồ uống có cồn
Alcohol, Alcoholic Beverage Products
Xác định hàm lượng Acetaldehyde, Ethyl acetate, 1-Propanol, Isobutanol, 1-Pentanol, Furfural, Methanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Acetaldehyde, Ethyl acetate, 1-Propanol, Isobutanol, 1-Pentanol, Furfural, Methanol content GC-FID method
Acetaldehy: 5 mg/L
Ethyl acetate: 10 mg/L
1-Propanol: 10 mg/L
Isobutanol: 10 mg/L
1-Pentanol: 10 mg/L
Furfural: 5 mg/L
Methanol: 10 mg/L
TKM-TN-275:2023
(Ref. AOAC 972.10; AOAC 972.11)
129.
Dụng cụ, bao bì bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic plastic tools and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content
Flame AAS method
Pb: 7,5 mg/kg
Cd: 1,25 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
130.
Dụng cụ, bao bì bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Rubber tools and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content
Flame AAS method
Pb: 7,5 mg/kg
Cd: 1,25 mg/kg
QCVN 12-2:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
131.
Phụ gia thực phẩm Food additives
Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Crom (Cr), Sắt (Fe)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Copper (Cu), Zinc (Zn), Chromium (Cr), Iron (Fe) content
Flame AAS method
Cu: 3 mg/kg
Zn: 3 mg/kg
Cr: 4 mg/kg
Fe: 3 mg/kg
TCVN 8900-6:2012
132.
Phụ gia thực phẩm Food additives
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content
Electrothermal AAS method
Cd: 0,01 mg/kg
Pb: 0,2 mg/kg
TCVN 8900-8:2012
133.
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS)
Determination of Asenic (As) content
HG-AAS method
0,10 mg/kg
TCVN 8900-9:2012
134.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS)
Determination of Mecury (Hg) content CV-AAS method
0,30 mg/kg
TCVN 8900-10:2012
135.
Xác định hàm lượng Hao hụt khối lượng khi sấy ở áp suất thường
Determination of Mass loss when drying at normal pressure
0,2 %
TCVN 8900-2:2012
136.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of Total ash content
0,2 %
TCVN 8900-2:2012
137.
Xác định hàm lượng Tro không tan trong axit
Determination of Acid-insoluble ash content
0,2 %
TCVN 8900-2:2012
138.
Xác định Chất không tan trong nước
Determine Water insoluble substances
0,2 %
TCVN 8900-2:2012
139.
Xác định hàm lượng Nitơ
Determination of Nitrogen content
0,1 %
TCVN 8900-3:2012
140.
Xác định pH
Determine pH
2 ~ 12
TCVN 6469:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
141.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Copper (Cu) content
Flame AAS method
1,0 mg/kg
AOAC 999.11
142.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Zinc (Zn) content
Flame AAS method
1,0 mg/kg
AOAC 999.11
143.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Iron (Fe) content
Flame AAS method
2,0 mg/kg
AOAC 999.11
144.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Canxium (Ca) content.
Flame AAS method
10 mg/kg
TKM-TN-142:2020
(Ref.AOAC 968.08)
145.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite
Determination of Lead (Pb) content
Electrothermal AAS method
0,06 mg/kg
AOAC 999.11
146.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite
Determination of Cadmium (Cd) content
Electrothermal AAS method
0,005 mg/kg
AOAC 999.11
147.
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS)
Determination of Asenic (As) content
HG-AAS method
0,15 mg/kg
AOAC 986.15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
148.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS)
Determination of Mecury (Hg) content CV-AAS method
0,03 mg/kg
TKM-TN-146:2020
(Ref.AOAC 974.14)
149.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite
Determination of Cadmium (Cd) content.
Electrothermal AAS method
0,01 mg/kg
ACM 005:2013
150.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS)
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0,15 mg/kg
ACM 005:2013
151.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS)
Determination of Mecury (Hg) content
CV-AAS method
0,1 mg/kg
ACM 005:2013
152.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite
Determination of Lead (Pb) content
Electrothermal AAS method
0,2 mg/kg
ACM 005:2013
153.
Môi trường khu vực công cộng và dân cư Public and residental environment
Xác định rung động và chấn động, rung động do các hoạt động xây dựng và sản suất công nghiệp (X)
Determination of vibration and shock - Vibration emitted by construction works and factories
25~120 dB
TCVN 6963:2001
154.
Không khí xung quanh
Ambient Air
Exhaust Funes
Xác định độ ồn(X)
Noise(X)
35~130 dBA
TCVN 7878-2:2018
155.
Xác định hàm lượng bụi(X)
Determination of Dust concentration(X)
10 μg/m3
TCVN 5067:1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
156.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS).
Determination of Copper (Cu) content
Flame AAS method
1,0 mg/kg
TCVN 1537:2007
157.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Zinc (Zn) content
Flame AAS method
1,0 mg/kg
TCVN 1537:2007
158.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Iron (Fe) content
Flame AAS method
1,5 mg/kg
TCVN 1537:2007
159.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Manganese (Mn) content
Flame AAS method
1,0 mg/kg
TCVN 1537:2007
160.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Caxium (Ca) content
Flame AAS method
15 mg/kg
TCVN 1537:2007
161.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Magnesium (Mg) content
Flame AAS method
1,5 mg/kg
TCVN 1537:2007
162.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS)
Determination of Asenic (As) content
HG-AAS method
0,25 mg/kg
AOAC 986.15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
163.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh (CV-AAS)
Determination of Mercury (Hg) content
CV-AAS method
0,10 mg/kg
TCVN 7604:2007
164.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Lead (Pb) content
Flame AAS method
1,5 mg/kg
TCVN 7602:2007
165.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Cadmium (Cd) content.
Flame AAS method
0,15 mg/kg
TCVN 7603:2007
166.
Xác định Độ ẩm và Hàm lượng chất bay hơi khác
Phương pháp trọng lượng Determination of Moisture and Other volatile matter content
Gravimetric method
0,20 %
TCVN 4326:2001
167.
Xác định hàm lượng Xơ thô
Phương pháp có lọc trung gian Determination of Crude fibre content Method with intermediate filtration
0,20 %
TCVN 4329:2007
168.
Xác định hàm lượng Béo
Phương pháp chiết Soxhlet Determination of Fat content
Soxhlet extraction method
0,20 %
TCVN 4331:2001
169.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô
Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen content and calculation of crude Protein content
Kjeldahl method
0,30 %
TCVN 4328:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
170.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Tro không tan trong axit clohydric
Phương pháp trọng lượng Determination of Ash insoluble in hydrochloric acid
Gravimetric method
0,20 %
TCVN 9474:2012
171.
Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước
Phương pháp chuẩn độ Determination of Water-soluble Chlorides content
Titrimetric method
0,20 %
TCVN 4806-1:2018
172.
Xác định hàm lượng Photpho
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử
Determination of Phosphorus content
Molecular absorption Spectrometric method
0,05 %
TCVN 1525:2001
Chú thích/ Note:
−
TKM-TN: Phương pháp đo do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
−
Ref. Phương pháp tham chiếu/ Reference method
−
ACM: phương pháp hòa hợp Asean/ ASEAN harmonized method
−
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
−
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
−
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
−
FAO FOOD: Food and Agriculture Organization of the United Nations
−
(x): Chỉ tiêu đo tại hiện trường/ Test onsite
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/34
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước thải, nước biển, nước mặt Wastewater, Sea water, Surface water
Định lượng Coliforms
Phương pháp nhiều ống (số có xác suất lớn nhất)
Enumeration of Coliforms
Multiple tube (Most Probable Number) method
-
SMEWW 9221B:2023
2.
Nước mặt
Surface water
Định lượng Coliforms chịu nhiệt
Phương pháp nhiều ống (số có xác suất lớn nhất)
Enumeration of thermotolerant Coliforms
Multiple tube (Most Probable Number) method
-
SMEWW 9221B, E:2023
3.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp nhiều ống (số có xác suất lớn nhất)
Enumeration of Escherichia coli
Multiple tube (Most Probable Number) method
-
SMEWW 9221B, G:2023
4.
Nước thải
Wastewater
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
eLOD50: (1~2) CFU/100mL
SMEWW 9260E:2023
5.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: (1~2) CFU/100mL
TCVN 9717:2013
6.
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước ngầm, Nước đá dùng liền
Domestic water, Bottled water, Mineral bottled water, Groundwater, Ice water
Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform trong nước
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria in water
Membrane filtration method
-
TCVN 6187-1:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước đá dùng liền
Bottled water, Mineral bottled water, Ice water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
-
TCVN 8881:2011
8.
Định lượng Vi khuẩn đường ruột (Intestinal enterococci/ Streptococci feacal)
Enumeration of intestinal Enterococci/ Streptococci feacal
-
TCVN 6189-2:2009
9.
Định lượng số Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia)
Phần 2: Phương pháp màng lọc
Enumeration of The spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia)
Part 2: Method by membrane filtration
-
TCVN 6191-2:1996
10.
Nước sạch
Clean water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
-
TCVN 8881:2011
11.
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Membrane filtration method
-
SMEWW 9213B:2023
12.
Thực phẩm,
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
Thức ăn chăn nuôi
Food,
Health supplements, Animal feed
Định lượng Vi sinh vật
Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Microorganisms Part 1: Colony count at 30oC by the pour plate technique
-
TCVN 4884-1:2015
13.
Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of beta-glucuronidase positive Escherichia coli
Colony counting technique
-
TCVN 7924-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Thực phẩm,
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
Thức ăn chăn nuôi
Food,
Health supplements, Animal feed
Định lượng Nấm men và Nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Yeasts and Molds Colony counting technique
-
TCVN 8275-1:2010 TCVN 8275-2:2010
15.
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliform
Colony counting technique
-
TCVN 6848:2007
16.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: (2~3) CFU/25mL/25g
TCVN 10780-1:2017
17.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh
Enumeration of Enterobacteriaceae
Pre-enrichment MPN technique
-
TCVN 5518-1:2007
18.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony counting technique
-
TCVN 4992:2005
19.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony counting technique
-
TCVN 4830-1:2005
20.
Định lượng Enterobacteriaceae
Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Part 2: Colony counting technique
-
TCVN 5518-2:2007
21.
Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens on agar plates
Colony counting technique
-
TCVN 4991:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Thực phẩm,
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
Thức ăn chăn nuôi
Food,
Health supplements, Animal feed
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probability number technique
-
TCVN 6846:2007
23.
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
-
TCVN 8988:2012
24.
Định lượng Bacillus cereus
Enumeration of Bacillus cereus
-
AOAC 980.31
25.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50: (2~3) CFU/25mL/25g
TCVN 7700-1:2007
26.
Định lượng Listeria monocytogenes
Enumeration of Listeria monocytogenes
-
TCVN 7700-2:2007
27.
Đồ uống không cồn
Non-alcoholic drinks
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Colony counting technique
-
TKM-TN-239:2023
(Ref. TCVN 8881:2011)
28.
Định lượng Streptococci feacal
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Streptococci feacal Colony counting technique
-
TKM-TN-240:2023
(Ref. TCVN 6189-2:2009)
29.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Định lượng vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình
Enumeration of mesophilic aerobic bacteria
-
ISO 21149:2017
/Amd 1:2022
30.
Phát hiện Staphylococcus aureus
Detection of Staphylococcus aureus
eLOD50: (2~3) CFU/0.1mL(g)
ISO 22718:2015
/Amd 1:2022
31.
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa
eLOD50:(2~3) CFU/0.1mL(g)
ISO 22717:2015
/Amd 1:2022
32.
Phát hiện Candida albicans
Detection of Candida albicans
eLOD50: (2~3) CFU/0.1mL(g)
ISO 18416:2015
/Amd 1:2022
33.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Định lượng vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình, nấm men và nấm mốc
Enumeration of aerobic mesophilic bacteria, yeast and mould
-
ACM 006:2013
34.
Phát hiện Escherichia coli
Detection of Escherichia coli
eLOD50: (2~3) CFU/0.1mL(g)
ISO 21150:2015
/Amd 1:2022
35.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of yeasts and molds
-
ISO 16212:2017
/Amd 1:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/34
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Environmental samples in food production and handling areas (excluding sampling)
Định lượng coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliform
Colony counting technique
-
TCVN 6848:2007
37.
Định lượng vi sinh vật
Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Part 1: Colony count at 30oC by the pour plate technique
-
TCVN 4884-1:2015
38.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: (2~3) CFU/mẫu/sample
TCVN 10780-1:2017
39.
Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony counting technique
-
TCVN 4992:2005
40.
Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens on agar plates
Colony counting technique
-
TCVN 4991:2005
Chú thích/ Note:
−
TKM-TN: phương pháp đo do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
−
Ref. phương pháp tham chiếu/ Reference method
−
ACM: phương pháp hòa hợp Asean/ ASEAN harmonized method
−
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
−
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
−
Trường hợp Chi nhánh Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Chi nhánh Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the New Century Technology Scientific Services Corporation Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/34
Phụ lục 01/ Appendix 01: Các acid béo trong thực phẩm/ Fatty acid in food
Thứ tự
No.
Tên chất/ Analysis
Kỹ thuật phân tích/ Analytical Technical
LOQ , g/100g
Ghi chú/ Note
1.
C 4:0 ( butanoic acid)
GC-FID
0,03
2.
C 6:0 ( caproic acid)
0,03
3.
C 8:0 (octanoic acid)
0,03
4.
C 10:0 (capric acid)
0,03
5.
C 11:0 (undecanoic acid)
0,03
6.
C 12:0 (lauric acid)
0,03
7.
C 13:0 (tridecanoic acid)
0,03
8.
C 14:0 (myristic acid)
0,03
9.
C 14:1 (myristoleic acid)
0,03
10.
C 15:0 (pentadecanoic acid)
0,03
11.
C 15:1 (cis-10-pentadecenoic acid)
0,03
12.
C 16:0 (palmitic acid)
0,03
13.
C 16:1 (palmitoleic acid)
0,03
14.
C 17:0 (margaric acid)
0,03
15.
C 17:1 (n-7c)
0,03
16.
C 18:0 (stearic acid)
0,03
17.
C 18:1 (trans) (elaidic acid)
0,03
18.
C 18:1 n9 (cis-oleic acid)
0,03
19.
C 18:2 (linolelaidic acid)
0,03
20.
C 18:2 n6 (cis-linoleic acid)
0,03
21.
C 18:3 (gamma-linolenic acid)
0,03
22.
C 18:3 (alpha-linolenic acid) ALA
0,03
23.
C 20:0 (arachidic acid)
0,03
24.
C 20:1 (Eicosenoic acid)
0,03
25.
C 21:0 (heneicosanoic acid)
0,03
26.
C 20:2 n6 (cis-11,14-eicosadienoic acid)
0,03
27.
C 20:3n6 (Cis-8,11,14-Eicosatrienoic acid)
0,03
28.
C 20:4 (arachidonic acid) ARA
0,03
29.
C 20:3n3 (cis-11,14,17-eicosatrienoic acid)
0,03
30.
C 22:0 (behenic acid)
0,03
31.
C 22:1n-9 (Erucic acid)
0,03
32.
C 20:5n3 (cis-5,8,11,14,17-eicosapentaenoic acid) EPA
0,03
33.
C 23:0 (tricosanoic acid)
0,03
34.
C 22:2 n6 (cis-13,16-docosadienoic acid)
0,03
35.
C 24:0 (lignoceric acid)
0,03
36.
C 24:1 (nervonic acid)
0,03
37.
C 22:6 (cis-4,7,10,13,16,19-docosahexaenoic acid) DHA
0,03
38.
Béo bão hòa/ Saturated fat (SFA):
(Tổng của/ sum of C4:0, C6:0, C8:0, C10:0, C11:0, C12:0, C13:0, C14:0, C15:0, C16:0, C17:0, C18:0, C20:0, C21:0, C22:0, C23:0 và C24:0)
GC-FID
0,03
Cộng cơ học
39.
Béo không bão hòa đơn/ Monounsaturated Fat (MUFA):
(Tổng của/ sum of C14:1, C15:1, C16:1, C17:1, C18:1n9 cis, C20:1n9, C22:1n9, C24:1n9)
GC-FID
0,03
Cộng cơ học
40.
Béo không bão hòa đa/ Polyunsaturated Fat (PUFA): (Tổng của/ sum of C18:2n6 cis, C18:3n6, C18:3n3, C20:2, C20:3n6, C20:4n6, C20:3n3, C20:5n3, C22:2, C22:6n3)
GC-FID
0,03
Cộng cơ học
41.
Béo không bão hòa/ Unsaturated fat (UFA):
(Tổng của/ sum of Monounsaturated Fat và Polyunsaturated Fat)
GC-FID
0,03
Cộng cơ học
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/34
Thứ tự
No.
Tên chất/ Analysis
Kỹ thuật phân tích/ Analytical Technical
LOQ , g/100g
Ghi chú/ Note
42.
Omega 3: (Tổng của/ sum of C18:3n3, C20:3n3, C20:5n3, C22:6n3)
GC-FID
0,03
Cộng cơ học
43.
Omega 6: (Tổng của/ sum of C18:2n6 trans, C18:2 n6 cis, C18:3n6, C20:3n6, C20:4n6)
GC-FID
0,03
Cộng cơ học
44.
Omega 9: (Tổng của/ sum of C18:1 cis (n9), C20:1(n9), C22:1(n9), C24:1(n9), C18:1 trans (n9))
GC-FID
0,03
Cộng cơ học
45.
Trans Fat (TFA): (Tổng của/ sum of C18:1n9 trans và C18:2n6 trans)
GC-FID
0,03
Cộng cơ học
46.
Medium Chain Triglycerides:
(Tổng của/ sum of C6:0, C8:0, C10:0, C12:0)
GC-FID
0,03
Cộng cơ học
Ngày hiệu lực:
18/06/2029
Địa điểm công nhận:
Số 04 đường số 5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1118