Chi nhánh Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới
Số VILAS: 
1118
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/34 Tên phòng thí nghiệm: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới Laboratory: New Century Technology Scientific Services Corporation Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới Organization: New Century Technology Scientific Services Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Hồ Phùng Tâm Laboratory manager: Ho Phung Tam Số hiệu/ Code: VILAS 1118 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /06/2024 đến ngày 18/06/2029 Địa chỉ/ Address: 275 Quốc lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam Địa điểm/Location: Số 04 đường số 5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 028 22534787 Fax: E-mail: lienhe@tkm.vn Website: www.tkm.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/34 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải, Nước biển, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai Surface water, Ground water, Waste water, Sea water, Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 2. Xác định Độ dẫn điện (EC) Determination of Conductivity (EC) (0,1 ~ 100.000) μS/cm SMEWW 2510B:2023 3. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước ngầm, Nước mặt Domestic water, Mineral bottled water, Ground water, Surface water Xác định Độ đục Determination of Turbidity 0,5 NTU SMEWW 2130B:2023 4. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai, Nước thải Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water, Waste water Xác định Độ màu Phương pháp UV-VIS Determination of Color UV-VIS method 10 Pt-Co SMEWW 2120C:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 5. Nước ngầm, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai Ground water, Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water Xác định chỉ số Permanganate Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 6. Nước mặt, Nước ngầm, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai Surface water, Ground water, Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water Xác định tổng Chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of Total Dissolved Solids (TDS) Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 2540C:2023 7. Nước mặt, Nước thải, Nước biển Surface water, Waste water, Sea water Xác định hàm lượng Chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of Suspended solids content Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 2540D:2023 8. Nước mặt, Nước thải Surface water, Waste water Xác hàm lượng Dầu tổng Phương pháp khối lượng Determine Total oil content Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520B:2023 9. Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước thải Mineral bottled water, Waste water Xác định hàm lượng Dầu khoáng Phương pháp khối lượng Determination of Mineral Grease content Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520B&F:2023 10. Nước thải waste water Xác định Dầu mỡ động thực vật Phương pháp khối lượng Determination of Vegatable and animal oil Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5220B&F:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Nước mặt, Nước thải Surface water, Waste water Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand (COD) Titration method 40 mg/L SMEWW 5220C:2023 12. Xác định nhu cầu Oxy sinh học (BOD5) Phương pháp chuẩn độ Determination of Biological oxygen demand (BOD) Titration method 3 mg/L SMEWW 5210B:2023 13. Nước thải Waste water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Amonia content Distillation and titration method 3 mg/L TCVN 5988:1995 14. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Titration method 10 mg/L TCVN 6638:2000 15. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water Xác định Độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Hardness EDTA titrimetric method 5 mgCaCO3/L SMEWW 2340C:2023 16. Nước thải, Nước sạch, Nước đá Waste water, Domestis water, Ice water Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2) Phương pháp chuẩn độ Determination Cl2 content Titration method 0,2 mg/L SMEWW 4500-Cl2.B:2023 17. Nước mặt, Nước biển Surface water, sea water Xác định lượng Oxy hòa tan (DO) Phương pháp Iod Determination of Dissolved oxygen (DO) Iodometric method 2,0 mg/L TCVN 7324:2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Nước sạch, Nước ngầm, Nước mặt, Nước thải Domestic water, Groundwater, Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Ca content EDTA titrimetric method 5,0 mg/L SMEWW 3500-Ca.B:2023 19. Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai Surface water, Ground water, Waste water, Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method 5 mg/L SMEWW 4500-Cl-.B:2023 20. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp UV-VIS Determination of Aluminum (Al) content UV-VIS method 0,1 mg/L SMEWW 3500-Al.B:2023 21. Nước mặt, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước thải Surface water, Mineral bottle water, Waste water Xác định hàm lượng Chất hoạt động bề mặt Phương pháp UV-VIS Determination of Surfactant content UV-VIS method 0,1 mg/L SMEWW 5540B&C:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water Xác định Borat Phương pháp so màu sử dụng Azometin-H Determination of Borate Colormetric method using Azometin-H 0,2 mg/L TCVN 6635:2000 23. Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải, Nước biển Bottled water, Mineral bottled water, Surface water, Ground water, Waste water, Sea water Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+ ) Phương pháp UV-VIS Determination of Cr6+ content UV-VIS method 0,05 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2023 24. Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải, Nước sạch, Nước biển, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai Surface water, Ground water, Waste water, Domestic water, Sea water, Mineral bottled water, Bottled water Xác định hàm lượng Sunfate (SO4) Phương pháp UV-VIS Determination of Sunfate (SO4) content UV-VIS method 5 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E:2023 25. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp UV-VIS Determination of Floride content UV-VIS method 0,3 mg/L SMEWW 4500-F-.B&D:2023 26. Xác định hàm lượng Xyanua tổng Phương pháp UV-VIS Determination of total Cyanide content UV-VIS method 0,006 mg/L TCVN 6181:1996 27. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method 0,05 mg/L TCVN 6178:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method 0,3 mg/L SMEWW 4500-NO3-.E:2023 29. Nước mặt, Nước ngầm, Nước biển, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai Surface water, Ground water, Sea water, Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp UV-VIS Determination of Amonia content UV-VIS method 0,1 mg/L SMEWW 4500-NH3.B&F :2023 30. Nước mặt, Nước biển, Nước thải Surface water, Sea water, Waste water Xác định hàm lượng Photphat (tính theo Photpho) Phương pháp UV-VIS Determination of Phosphate content (calculated as Phosphorus) UV-VIS method 0,1 mg/L SMEWW 4500-P.E:2023 31. Nước sạch, Nước thải Domestic water, Waste water Xác định hàm lượng Sunfua (H2S) Phương pháp UV-VIS Determination of Sulfur (H2S) content UV-VIS method 0,02 mg/L SMEWW 4500-S2-.B&D:2023 32. Nước thải Waste water Xác định hàm lượng Photpho tổng Phương pháp UV-VIS Determination of total Phosphorus content UV-VIS method 0,5 mg/L SMEWW 4500-P.B&E:2023 33. Nước sạch, Nước ngầm, Nước mặt, Nước thải Domestic water, Groundwater, Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng Bạc (Ag), Coban (Co) Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Silver (Ag), Cobalt (Co) content Flame AAS method Co: 0,1 mg/L Ag: 0,1 mg/L Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: SMEWW 3030A,E:2023 Phân tích mẫu/ analysis: SMEWW 3111B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Nước sạch, Nước ngầm, Nước mặt Domestic water, Ground water, Surface water Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử kỹ thuật ngọn lửa Determination of Potassium (K) content Flame AES method 1,0 mg/L SMEWW 3500-K.B:2023 35. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai Domestic water, Mineral bottled water, Bottled water Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử kỹ thuật ngọn lửa Determination of Sodium (Na) content Flame AES method 1,0 mg/L SMEWW 3500-Na.B:2023 36. Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm, Nước sạch, Nước thải Mineral bottled water, Bottled water, Surface water, Ground water, Domestic water, Waste water Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn) Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Copper (Cu), Iron (Fe), Zinc (Zn) content Flame AAS method Cu: 0,1 mg/L Fe: 0,1 mg/L Zn: 0,1 mg/L Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: SMEWW 3030A,E:2023 Phân tích mẫu/ analysis: SMEWW 3111B:2023 37. Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm, Nước sạch, Nước thải Mineral bottled water, Bottled water, Surface water, Ground water, Domestic water, Waste water Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Manganese (Mn) content F-AAS Method Flame AAS method Nước uống, nước khoáng, nước sạch/ Drinking water, mineral water, domestic water : 0,05 mg/L Nước mặt, nước ngầm, nước thải/ surface water, ground water, waste water : 0,1 mg/L Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: SMEWW 3030A,E:2023 Phân tích mẫu/ analysis: SMEWW 3111B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 38. Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm, Nước sạch, Nước thải Mineral bottled water, Bottled water, Surface water, Ground water, Domestic water, Waste water Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS) Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0,001 mg/L SMEWW 3112-Hg.B:2023 39. Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước ngầm, Nước mặt Domestic water, Bottled water, Groundwater, Surface wate Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS) Determination of Selenium (Se) content HG-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3114C:2023 40. Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước ngầm, Nước sạch, Nước thải Mineral bottled water, Bottled water, Surface water, Ground water, Domestic water, Waste water Xác định hàm lượng Crom tổng (Cr), Cadimi (Cd), Chì (Pb), Asen (As), Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite. Determination of Total Chromium (Cr), Cadmium (Cd), Lead (Pb), Arsenic (As), Nickel (Ni) content. Electrothermal AAS method Cr: 0,005 mg/L Cd: 0,0005 mg/L Pb: 0,005 mg/L As: 0,005 mg/L Ni: 0,005 mg/L Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: SMEWW 3030A,E:2023 Phân tích mẫu/ analysis: SMEWW 3113B:2023 41. Đất Soil Xác định độ chua trao đổi Phương pháp chuẩn độ Determination of exchange acidity Titration method 0,30 cmol/kg TCVN 4403:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42. Đất Soil Xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu Phương pháp chuẩn độ Determination of easy to digest Nitrogen content Titration method 10 mg/kg TCVN 5255:2009 43. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl cải biên Determination of total Nitrogen Modified Kjeldahl method 25 mg/kg TCVN 6498:1999 44. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 5979:2021 45. Xác định độ dẫn điện (EC) Determination of conductivity (EC) (0,1 ~ 100.000) μS/cm TCVN 6650:2000 46. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 0,3 % TCVN 6648:2000 47. Xác định hàm lượng photpho dễ tiêu Phương pháp UV-VIS Determination of easily digested Phosphorus content UV-VIS method 5 mg/kg TCVN 8942:2011 48. Xác định Photpho tổng số Phương pháp UV-VIS Determination of total Phosphorus UV-VIS method 25 mg/kg TCVN 8940:2011 49. Xác định hàm lượng Mangan (Mn), Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Niken (Ni), Crom (Cr) Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Manganese (Mn) content, Copper (Cu), Zinc (Zn), Nickel (Ni), Chromium (Cr) Flame AAS method Mn: 3,5 mg/kg Cu: 3,5 mg/kg Zn: 3,5 mg/kg Ni : 5 mg/kg Cr : 5 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: TCVN 6649:2000 Phân tích mẫu/ analysis: TCVN 6496:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Đất Soil Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite (G-AAS) Determination of Cadmium (Cd) content, Lead (Pb) G-AAS method Pb: 0,30 mg/kg Cd: 0,015 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: TCVN 6649:2000 Phân tích mẫu/ analysis: TCVN 6496:2009 51. Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hơi lạnh (CV-AAS). Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0,06 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: TCVN 6649:2000 Phân tích mẫu/ analysis: TCVN 8882:2011 52. Xác định Asen (As) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS) Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 0,2 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: TCVN 6649:2000 Phân tích mẫu/ analysis: TCVN 8467:2010 53. Đồ hộp Canned foods Xác định hàm lượng Axit tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method 3,2 mL NaOH 0,1N/100g TCVN 4589:1988 54. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereals products Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the Nitrogen content and calculation of the crude Protein content Kjeldahl method 0,30 % TCVN 8125:2015 55. Xác định hàm lượng Chất béo thô và hàm lượng Chất béo tổng số Phương pháp chiết Randall Determination of crude fat and total fat content Randall extraction method 0,30 % TCVN 6555:2017 56. Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Gravimetric method 0,20 % TCVN 8124:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 57. Rau, quả và sản phẩm rau quả Fruits, vegetables and derived products Xác định hàm lượng Sunfua dioxit tổng số Determination of total Sulphur dioxide content 10 mg/kg TCVN 6641:2000 58. Xác định hàm lượng Nitrit và Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite and Nitrate content UV-VIS method Nitrit: 2,0 mg/kg Nitrat: 13,5 mg/kg TCVN 7767:2007 59. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Chất béo tổng Phương pháp chiết Soxhlet Determination of total Fat content Soxhlet extraction method 0,30 % TCVN 8136:2009 60. Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Gravimetric method 0,20 % TCVN 7142:2002 61. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of the Nitrogen Kjeldahl method 0,30 % TCVN 8134:2009 62. Xác định Độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture Gravimetric method 0,20 % TCVN 8135:2009 63. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method 2 mg/kg AOAC 973.31 64. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp Volhard Determination of Chloride content Vohard method 0,30 % TCVN 4836-1:2009 65. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Định tính Hydrosunfua Qualitative test for Hydrogen sulfide 0,30 mg/kg TCVN 3699:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 66. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định hàm lượng Nitơ amin-amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen amin-amoniac content Titration method Nước mắm/ fish sauce: 2,90 g/L Các sản phẩm khác/ other products: 1,50 g/kg TCVN 3707:1990 67. Phương pháp xác định hàm lượng Nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Method for the determination of Nitrogen amino acid content Titration method Nước mắm/ fish sauce: 0,65 g/L Các sản phẩm khác/ other products: 0,50 g/kg TCVN 5107:2018 68. Phương pháp xác định hàm lượng Nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Method for determination of Nitrogen ammonia content Titration method Nước mắm/ fish sauce: 1,80 g/L Các sản phẩm khác/ other products: 5,0 mg/100g TCVN 3706:1990 69. Xác định hàm lượng Axit tính theo axit acetic Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid content (as acid acetic) Titration method Nước mắm/ fish sauce: 0,5 g/L Các sản phẩm khác/ other products: 0,06 % TCVN 3702:2009 70. Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride content Titration method Nước mắm/ fish sauce: 3,4 g/L Các sản phẩm khác/ other products: 0,35 % TCVN 3701:2009 71. Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Gravimetric method 0,20 % TCVN 5105:2009 72. Xác định hàm lượng Chất béo Phương pháp chiết Soxhlet Determination of Fat content Soxhlet extraction method 0,30 % TCVN 3703:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 73. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Phương pháp xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Method for determination of total Nitrogen and Protein contents Kjeldahl method Nước mắm/ fish sauce: 0,50 g/L Các sản phẩm khác/ other products: 0,30 % TCVN 3705:1990 74. Xác định hàm lượng Nước Phương pháp khối lượng Method for the determination of Moisture content Gravimetric method 0,20 % TCVN 3700:1990 75. Tinh bột và sản phẩm tinh bột Starches and derived products Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen content Kjeldahl method 0,01 % TCVN 9936:2013 76. Xác định Độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric method 0,20 % TCVN 9934:2013 77. Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Gravimetric method 0,10 % TCVN 9939:2013 78. Xác định hàm lượng Chất béo tổng Phương pháp chiết Soxhlet Determination of total Fat content Soxhlet extraction method 0,05 % TCVN 9938:2013 79. Chè Tea Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination total Ash content Gravimetric method 0,20 % TCVN 5611:2007 80. Xác định Tro tan và Tro không tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash Gravimetric method 0,20 % TCVN 5084:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 81. Chè Tea Xác định Độ kiềm của tro tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity of water soluble ash Titrimetric method 0,15 % tính theo KOH/ as KOH TCVN 5085:1990 82. Xác định hàm lượng Chất chiết trong nước Phương pháp khối lượng Determination of Water extract Gravimetric method 1,0 % TCVN 5610:2007 83. Xác định Tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of Acid insoluble ash Gravimetric method 0,20 % TCVN 5612:2007 84. Xác định Hao hụt khối lượng ở 1030C Phương pháp khối lượng Determination Ofloss in mass at 1030C Gravimetric method 0,2 % TCVN 5613:2007 85. Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of Crude fibre content Gravimetric method 0,20 % TCVN 5714:2007 86. Xác định hàm lượng Tanin Phương pháp chuẩn độ Determination of Tannin content Titrimetric method 1,0 % TKM-TN-337:2023 (Ref. AOAC 955.35) 87. Kẹo Candy Xác định Độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric method 0,20 % TCVN 4069:2009 88. Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of Total ash content Gravimetric method 0,20 % TCVN 4070:2009 89. Xác định hàm lượng Chất béo Phương pháp chiết Soxhlet Determination of Fat content Soxhlet extraction method 0,20 % TCVN 4072:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 90. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Nitơ Phần 1: nguyên tắc Kjeldahl và tính protein thô Determination of Nitrogen content - Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation 0,30 % TCVN 8099-1:2015 91. Sữa bột và sản phẩm sữa bột Milk powder and milk powder products Xác định hàm lượng Chất béo Phương pháp khối lượng Determination of Fat content Gravimetric method 0,30 % TCVN 7084:2010 92. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định trị số Peroxit Phương pháp chuẩn độ Determination of Peroxide value Titration method 0,64 meq/kg TCVN 6121:2018 93. Xác định trị số Iôt Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine value Titration method 2,1 g/100g TCVN 6122:2015 94. Xác định trị số Axit và Độ axit Phương pháp chuẩn độ Detemination of Acid value and Acidity Titration method 0,10 mg KOH/g TCVN 6127:2010 95. Thực phẩm Food Phương pháp xác định Đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of Total sugar Titrimetric method 0,50 % TKM-TN-103:2019 (Ref.TCVN 4594:1988) 96. Định tính Borat trong thực phẩm Qualitative test for Borat 20 mg/kg AOAC 970.33 97. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content Nước yến/ bird's nest water: 0,06 % Khác/ Other: 0,30 % TKM-TN-204:2022 ( Ref. Fao Food 14/7, page. 221-223) 98. Xác định hàm lượng Béo tổng số Determination of Fat content 0,30 % TKM-TN-205:2022 (Ref. Fao Food 14/7 page 214) 99. Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of Ash content 0,20 % TKM-TN-206:2022 (Ref. Fao Food 14/7, page. 228) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 100. Thực phẩm (Trừ sữa bột, tinh bột, dầu ăn, Đường tinh luyện, gia vị có nguồn gốc thực vật (hồi, quế, tiêu)) Food (Except milk powder, starch, cooking oil, refined sugar, spices of vegetable origin (anise, cinnamon, pepper)) Xác định Hàm lượng ẩm Phương pháp sấy Determination of Moisture content Drying method 0,20 % TKM-TN-207:2022 (Ref. Fao Food 14/7, page. 205) 101. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Muối (NaCl) Phương pháp Volhard Determination of NaCl content Volhard method 0,20 % TKM-TN-298:2023 (Ref. Fao Food 14/7, 1986, Page 233) 102. Xác định hàm lượng Phospho tổng số, P2O5 tính từ P Phương pháp UV-VIS Determination of total P content and P2O5 calculated from P UV-VIS method P: 0,06 % P2O5: 0,15 % AOAC 995.11 103. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Copper (Cu) content Flame AAS method 1,0 mg/kg AOAC 999.11 104. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Zinc (Zn) content Flame AAS method 1,0 mg/kg AOAC 999.11 105. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Iron (Fe) content. Flame AAS method 2,0 mg/kg AOAC 999.11 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 106. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Canxium (Ca) content Flame AAS method 10 mg/kg TKM-TN-142:2020 (Ref.AOAC 968.08 ) 107. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite Determination of Lead (Pb) content Electrothermal AAS method 0,06 mg/kg AOAC 999.11 108. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite Determination of Cadmium (Cd) content. Electrothermal AAS method 0,005 mg/kg AOAC 999.11 109. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS) Determination of Asenic (As) content HG-AAS method 0,15 mg/kg AOAC 986.15 110. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS) Determination of Mecury (Hg) content CV-AAS method 0,03 mg/kg TKM-TN-146:2020 (Ref.AOAC 974.14) 111. Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC-UV Determination of Cafein content HPLC-UV method 0,015 g/100g (g/100mL) TCVN 9723:2013 112. Xác định hàm lượng Axit Benzoic (Natri benzoat) và Axit Sorbic (Kali sorbate) Phương pháp HPLC-UV Determination of Benzoic acid (Sodium benzoat) and Sorbic acid (Potassium sorbate) content HPLC-UV method 50 mg/kg (mg/L) EN 12856:1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 113. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp HPLC - FLD Determination of Aflatoxin content (B1, B2, G1, G2) HPLC – FLD method Aflatoxin B1, G1: 0,4 μg/kg (μg/L ) Aflatoxin B2, G2: 0,1 μg/kg (μg/L) TCVN 10638:2014 (EN 14123:2003) 114. Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp GC-FID Determination of Cholesterol content GC-FID method Mẫu lỏng/ liquid: 15 mg/L Mẫu rắn/ solid: 30 mg/kg AOAC 994.10 115. Xác định thành phần các Acid béo (Phụ lục 01) Phương pháp GC-FID Determination of Fatty Acid content (appendix 01). GC-FID method Phụ lục 01/ appendix 01 AOAC 996.06 116. Xác định hàm lượng Deoxynivalenol Phương pháp HPLC-UV Determination of Deoxynivalenol content HPLC-UV method 160 μg/kg (μg/L) TCVN 10929:2015 (EN 15891:2010) 117. Xác định hàm lượng Zearalenone Phương pháp HPLC-FLD Determination of Zearalenone content HPLC-FLD method 20 μg/kg (μg/L) TKM-TN-246:2021 (Ref. TCVN 10640:2014) 118. Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method Thực phẩm cho trẻ em dưới 36 tháng/ Food for children under 36 months: 0,2 μg/kg Khác/ Other: 2,5 μg/kg TKM-TN-245:2021 (Ref. AOAC 2000.03, TCVN 9524:2012, TCVN 10928:2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 119. Rượu vang Wine Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 0,5 μg/l TKM-TN-245:2021 (Ref. AOAC 2000.03, TCVN 9524:2012, TCVN 10928:2015) 120. Sữa và sản phẩm sữa không bao gồm sản phẩm dùng cho trẻ dưới 36 tháng tuổi Milk and dairy products are not recommended for children under 36 months of age. Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin M1 content HPLC-FLD method 0,1 μg/kg (μg/L) TCVN 6685:2009 121. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC-UV Determination of Vitamin C content HPLC-UV method Mẫu lỏng/ liquid: 5,00 mg/L Mẫu rắn/ solid: 10,0 mg/kg TCVN 8977:2011 122. Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC-UV Determination of Vitamin A content HPLC-UV method Mẫu lỏng/ liquid: 0,10 mg/L Mẫu rắn/ solid: 0.25 mg/kg TCVN 8972-1:2011 123. Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC-UV Determination of Vitamin A content HPLC-UV method Mẫu lỏng/ liquid: 0,25 mg/L Mẫu rắn/ solid: 0,50 mg/kg TCVN 8276:2018 124. Cà phê Coffee Xác định Độ ẩm Phương pháp sấy Determination of Moisture content Drying method 0,2 % TCVN 7035:2002 125. Xác định hàm lượng Chất tan trong nước Determination of Water soluble substance content 1,0 % TCVN 5252:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 126. Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and coffee product Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC-UV Determination of Cafein content HPLC-UV method 0,015 g/100g (g/100mL) TCVN 9723:2013 127. Rượu chưng cất Distilled Liquors Xác định hàm lượng Ethyl acetate, 1-Propanol, Isobutanol, 1-Pentanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethyl acetate, 1-Propanol, Isobutanol, 1-Pentanol, content GC-FID method Mỗi chất/ each compound: 10 mg/L AOAC 972.10 128. Rượu, Sản phẩm đồ uống có cồn Alcohol, Alcoholic Beverage Products Xác định hàm lượng Acetaldehyde, Ethyl acetate, 1-Propanol, Isobutanol, 1-Pentanol, Furfural, Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Acetaldehyde, Ethyl acetate, 1-Propanol, Isobutanol, 1-Pentanol, Furfural, Methanol content GC-FID method Acetaldehy: 5 mg/L Ethyl acetate: 10 mg/L 1-Propanol: 10 mg/L Isobutanol: 10 mg/L 1-Pentanol: 10 mg/L Furfural: 5 mg/L Methanol: 10 mg/L TKM-TN-275:2023 (Ref. AOAC 972.10; AOAC 972.11) 129. Dụng cụ, bao bì bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic plastic tools and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content Flame AAS method Pb: 7,5 mg/kg Cd: 1,25 mg/kg QCVN 12-1:2011/BYT 130. Dụng cụ, bao bì bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber tools and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content Flame AAS method Pb: 7,5 mg/kg Cd: 1,25 mg/kg QCVN 12-2:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 131. Phụ gia thực phẩm Food additives Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Crom (Cr), Sắt (Fe) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Copper (Cu), Zinc (Zn), Chromium (Cr), Iron (Fe) content Flame AAS method Cu: 3 mg/kg Zn: 3 mg/kg Cr: 4 mg/kg Fe: 3 mg/kg TCVN 8900-6:2012 132. Phụ gia thực phẩm Food additives Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content Electrothermal AAS method Cd: 0,01 mg/kg Pb: 0,2 mg/kg TCVN 8900-8:2012 133. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS) Determination of Asenic (As) content HG-AAS method 0,10 mg/kg TCVN 8900-9:2012 134. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS) Determination of Mecury (Hg) content CV-AAS method 0,30 mg/kg TCVN 8900-10:2012 135. Xác định hàm lượng Hao hụt khối lượng khi sấy ở áp suất thường Determination of Mass loss when drying at normal pressure 0,2 % TCVN 8900-2:2012 136. Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of Total ash content 0,2 % TCVN 8900-2:2012 137. Xác định hàm lượng Tro không tan trong axit Determination of Acid-insoluble ash content 0,2 % TCVN 8900-2:2012 138. Xác định Chất không tan trong nước Determine Water insoluble substances 0,2 % TCVN 8900-2:2012 139. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content 0,1 % TCVN 8900-3:2012 140. Xác định pH Determine pH 2 ~ 12 TCVN 6469:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 141. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Copper (Cu) content Flame AAS method 1,0 mg/kg AOAC 999.11 142. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Zinc (Zn) content Flame AAS method 1,0 mg/kg AOAC 999.11 143. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Iron (Fe) content Flame AAS method 2,0 mg/kg AOAC 999.11 144. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Canxium (Ca) content. Flame AAS method 10 mg/kg TKM-TN-142:2020 (Ref.AOAC 968.08) 145. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite Determination of Lead (Pb) content Electrothermal AAS method 0,06 mg/kg AOAC 999.11 146. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite Determination of Cadmium (Cd) content Electrothermal AAS method 0,005 mg/kg AOAC 999.11 147. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS) Determination of Asenic (As) content HG-AAS method 0,15 mg/kg AOAC 986.15 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 148. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS) Determination of Mecury (Hg) content CV-AAS method 0,03 mg/kg TKM-TN-146:2020 (Ref.AOAC 974.14) 149. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite Determination of Cadmium (Cd) content. Electrothermal AAS method 0,01 mg/kg ACM 005:2013 150. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS) Determination of Arsenic content HG-AAS method 0,15 mg/kg ACM 005:2013 151. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS) Determination of Mecury (Hg) content CV-AAS method 0,1 mg/kg ACM 005:2013 152. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite Determination of Lead (Pb) content Electrothermal AAS method 0,2 mg/kg ACM 005:2013 153. Môi trường khu vực công cộng và dân cư Public and residental environment Xác định rung động và chấn động, rung động do các hoạt động xây dựng và sản suất công nghiệp (X) Determination of vibration and shock - Vibration emitted by construction works and factories 25~120 dB TCVN 6963:2001 154. Không khí xung quanh Ambient Air Exhaust Funes Xác định độ ồn(X) Noise(X) 35~130 dBA TCVN 7878-2:2018 155. Xác định hàm lượng bụi(X) Determination of Dust concentration(X) 10 μg/m3 TCVN 5067:1995 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 156. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS). Determination of Copper (Cu) content Flame AAS method 1,0 mg/kg TCVN 1537:2007 157. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Zinc (Zn) content Flame AAS method 1,0 mg/kg TCVN 1537:2007 158. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Iron (Fe) content Flame AAS method 1,5 mg/kg TCVN 1537:2007 159. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Manganese (Mn) content Flame AAS method 1,0 mg/kg TCVN 1537:2007 160. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Caxium (Ca) content Flame AAS method 15 mg/kg TCVN 1537:2007 161. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Magnesium (Mg) content Flame AAS method 1,5 mg/kg TCVN 1537:2007 162. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS) Determination of Asenic (As) content HG-AAS method 0,25 mg/kg AOAC 986.15 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 163. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh (CV-AAS) Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0,10 mg/kg TCVN 7604:2007 164. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Lead (Pb) content Flame AAS method 1,5 mg/kg TCVN 7602:2007 165. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Cadmium (Cd) content. Flame AAS method 0,15 mg/kg TCVN 7603:2007 166. Xác định Độ ẩm và Hàm lượng chất bay hơi khác Phương pháp trọng lượng Determination of Moisture and Other volatile matter content Gravimetric method 0,20 % TCVN 4326:2001 167. Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of Crude fibre content Method with intermediate filtration 0,20 % TCVN 4329:2007 168. Xác định hàm lượng Béo Phương pháp chiết Soxhlet Determination of Fat content Soxhlet extraction method 0,20 % TCVN 4331:2001 169. Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen content and calculation of crude Protein content Kjeldahl method 0,30 % TCVN 4328:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 170. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Tro không tan trong axit clohydric Phương pháp trọng lượng Determination of Ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method 0,20 % TCVN 9474:2012 171. Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of Water-soluble Chlorides content Titrimetric method 0,20 % TCVN 4806-1:2018 172. Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Phosphorus content Molecular absorption Spectrometric method 0,05 % TCVN 1525:2001 Chú thích/ Note: − TKM-TN: Phương pháp đo do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method − Ref. Phương pháp tham chiếu/ Reference method − ACM: phương pháp hòa hợp Asean/ ASEAN harmonized method − AOAC: Association of Official Analytical Chemists − SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water − TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam − FAO FOOD: Food and Agriculture Organization of the United Nations − (x): Chỉ tiêu đo tại hiện trường/ Test onsite DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/34 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước thải, nước biển, nước mặt Wastewater, Sea water, Surface water Định lượng Coliforms Phương pháp nhiều ống (số có xác suất lớn nhất) Enumeration of Coliforms Multiple tube (Most Probable Number) method - SMEWW 9221B:2023 2. Nước mặt Surface water Định lượng Coliforms chịu nhiệt Phương pháp nhiều ống (số có xác suất lớn nhất) Enumeration of thermotolerant Coliforms Multiple tube (Most Probable Number) method - SMEWW 9221B, E:2023 3. Định lượng Escherichia coli Phương pháp nhiều ống (số có xác suất lớn nhất) Enumeration of Escherichia coli Multiple tube (Most Probable Number) method - SMEWW 9221B, G:2023 4. Nước thải Wastewater Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. eLOD50: (1~2) CFU/100mL SMEWW 9260E:2023 5. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: (1~2) CFU/100mL TCVN 9717:2013 6. Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước ngầm, Nước đá dùng liền Domestic water, Bottled water, Mineral bottled water, Groundwater, Ice water Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform trong nước Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria in water Membrane filtration method - TCVN 6187-1:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước đá dùng liền Bottled water, Mineral bottled water, Ice water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method - TCVN 8881:2011 8. Định lượng Vi khuẩn đường ruột (Intestinal enterococci/ Streptococci feacal) Enumeration of intestinal Enterococci/ Streptococci feacal - TCVN 6189-2:2009 9. Định lượng số Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phần 2: Phương pháp màng lọc Enumeration of The spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Part 2: Method by membrane filtration - TCVN 6191-2:1996 10. Nước sạch Clean water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method - TCVN 8881:2011 11. Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method - SMEWW 9213B:2023 12. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thức ăn chăn nuôi Food, Health supplements, Animal feed Định lượng Vi sinh vật Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Microorganisms Part 1: Colony count at 30oC by the pour plate technique - TCVN 4884-1:2015 13. Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of beta-glucuronidase positive Escherichia coli Colony counting technique - TCVN 7924-2:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 14. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thức ăn chăn nuôi Food, Health supplements, Animal feed Định lượng Nấm men và Nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Yeasts and Molds Colony counting technique - TCVN 8275-1:2010 TCVN 8275-2:2010 15. Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony counting technique - TCVN 6848:2007 16. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: (2~3) CFU/25mL/25g TCVN 10780-1:2017 17. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh Enumeration of Enterobacteriaceae Pre-enrichment MPN technique - TCVN 5518-1:2007 18. Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony counting technique - TCVN 4992:2005 19. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Colony counting technique - TCVN 4830-1:2005 20. Định lượng Enterobacteriaceae Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Part 2: Colony counting technique - TCVN 5518-2:2007 21. Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens on agar plates Colony counting technique - TCVN 4991:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thức ăn chăn nuôi Food, Health supplements, Animal feed Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probability number technique - TCVN 6846:2007 23. Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus - TCVN 8988:2012 24. Định lượng Bacillus cereus Enumeration of Bacillus cereus - AOAC 980.31 25. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes eLOD50: (2~3) CFU/25mL/25g TCVN 7700-1:2007 26. Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes - TCVN 7700-2:2007 27. Đồ uống không cồn Non-alcoholic drinks Định lượng Pseudomonas aeruginosa Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Colony counting technique - TKM-TN-239:2023 (Ref. TCVN 8881:2011) 28. Định lượng Streptococci feacal Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Streptococci feacal Colony counting technique - TKM-TN-240:2023 (Ref. TCVN 6189-2:2009) 29. Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình Enumeration of mesophilic aerobic bacteria - ISO 21149:2017 /Amd 1:2022 30. Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus eLOD50: (2~3) CFU/0.1mL(g) ISO 22718:2015 /Amd 1:2022 31. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa eLOD50:(2~3) CFU/0.1mL(g) ISO 22717:2015 /Amd 1:2022 32. Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans eLOD50: (2~3) CFU/0.1mL(g) ISO 18416:2015 /Amd 1:2022 33. Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình, nấm men và nấm mốc Enumeration of aerobic mesophilic bacteria, yeast and mould - ACM 006:2013 34. Phát hiện Escherichia coli Detection of Escherichia coli eLOD50: (2~3) CFU/0.1mL(g) ISO 21150:2015 /Amd 1:2022 35. Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and molds - ISO 16212:2017 /Amd 1:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/34 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Environmental samples in food production and handling areas (excluding sampling) Định lượng coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony counting technique - TCVN 6848:2007 37. Định lượng vi sinh vật Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Part 1: Colony count at 30oC by the pour plate technique - TCVN 4884-1:2015 38. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: (2~3) CFU/mẫu/sample TCVN 10780-1:2017 39. Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony counting technique - TCVN 4992:2005 40. Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens on agar plates Colony counting technique - TCVN 4991:2005 Chú thích/ Note: − TKM-TN: phương pháp đo do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method − Ref. phương pháp tham chiếu/ Reference method − ACM: phương pháp hòa hợp Asean/ ASEAN harmonized method − AOAC: Association of Official Analytical Chemists − SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater − Trường hợp Chi nhánh Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Chi nhánh Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the New Century Technology Scientific Services Corporation Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/34 Phụ lục 01/ Appendix 01: Các acid béo trong thực phẩm/ Fatty acid in food Thứ tự No. Tên chất/ Analysis Kỹ thuật phân tích/ Analytical Technical LOQ , g/100g Ghi chú/ Note 1. C 4:0 ( butanoic acid) GC-FID 0,03 2. C 6:0 ( caproic acid) 0,03 3. C 8:0 (octanoic acid) 0,03 4. C 10:0 (capric acid) 0,03 5. C 11:0 (undecanoic acid) 0,03 6. C 12:0 (lauric acid) 0,03 7. C 13:0 (tridecanoic acid) 0,03 8. C 14:0 (myristic acid) 0,03 9. C 14:1 (myristoleic acid) 0,03 10. C 15:0 (pentadecanoic acid) 0,03 11. C 15:1 (cis-10-pentadecenoic acid) 0,03 12. C 16:0 (palmitic acid) 0,03 13. C 16:1 (palmitoleic acid) 0,03 14. C 17:0 (margaric acid) 0,03 15. C 17:1 (n-7c) 0,03 16. C 18:0 (stearic acid) 0,03 17. C 18:1 (trans) (elaidic acid) 0,03 18. C 18:1 n9 (cis-oleic acid) 0,03 19. C 18:2 (linolelaidic acid) 0,03 20. C 18:2 n6 (cis-linoleic acid) 0,03 21. C 18:3 (gamma-linolenic acid) 0,03 22. C 18:3 (alpha-linolenic acid) ALA 0,03 23. C 20:0 (arachidic acid) 0,03 24. C 20:1 (Eicosenoic acid) 0,03 25. C 21:0 (heneicosanoic acid) 0,03 26. C 20:2 n6 (cis-11,14-eicosadienoic acid) 0,03 27. C 20:3n6 (Cis-8,11,14-Eicosatrienoic acid) 0,03 28. C 20:4 (arachidonic acid) ARA 0,03 29. C 20:3n3 (cis-11,14,17-eicosatrienoic acid) 0,03 30. C 22:0 (behenic acid) 0,03 31. C 22:1n-9 (Erucic acid) 0,03 32. C 20:5n3 (cis-5,8,11,14,17-eicosapentaenoic acid) EPA 0,03 33. C 23:0 (tricosanoic acid) 0,03 34. C 22:2 n6 (cis-13,16-docosadienoic acid) 0,03 35. C 24:0 (lignoceric acid) 0,03 36. C 24:1 (nervonic acid) 0,03 37. C 22:6 (cis-4,7,10,13,16,19-docosahexaenoic acid) DHA 0,03 38. Béo bão hòa/ Saturated fat (SFA): (Tổng của/ sum of C4:0, C6:0, C8:0, C10:0, C11:0, C12:0, C13:0, C14:0, C15:0, C16:0, C17:0, C18:0, C20:0, C21:0, C22:0, C23:0 và C24:0) GC-FID 0,03 Cộng cơ học 39. Béo không bão hòa đơn/ Monounsaturated Fat (MUFA): (Tổng của/ sum of C14:1, C15:1, C16:1, C17:1, C18:1n9 cis, C20:1n9, C22:1n9, C24:1n9) GC-FID 0,03 Cộng cơ học 40. Béo không bão hòa đa/ Polyunsaturated Fat (PUFA): (Tổng của/ sum of C18:2n6 cis, C18:3n6, C18:3n3, C20:2, C20:3n6, C20:4n6, C20:3n3, C20:5n3, C22:2, C22:6n3) GC-FID 0,03 Cộng cơ học 41. Béo không bão hòa/ Unsaturated fat (UFA): (Tổng của/ sum of Monounsaturated Fat và Polyunsaturated Fat) GC-FID 0,03 Cộng cơ học DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1118 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/34 Thứ tự No. Tên chất/ Analysis Kỹ thuật phân tích/ Analytical Technical LOQ , g/100g Ghi chú/ Note 42. Omega 3: (Tổng của/ sum of C18:3n3, C20:3n3, C20:5n3, C22:6n3) GC-FID 0,03 Cộng cơ học 43. Omega 6: (Tổng của/ sum of C18:2n6 trans, C18:2 n6 cis, C18:3n6, C20:3n6, C20:4n6) GC-FID 0,03 Cộng cơ học 44. Omega 9: (Tổng của/ sum of C18:1 cis (n9), C20:1(n9), C22:1(n9), C24:1(n9), C18:1 trans (n9)) GC-FID 0,03 Cộng cơ học 45. Trans Fat (TFA): (Tổng của/ sum of C18:1n9 trans và C18:2n6 trans) GC-FID 0,03 Cộng cơ học 46. Medium Chain Triglycerides: (Tổng của/ sum of C6:0, C8:0, C10:0, C12:0) GC-FID 0,03 Cộng cơ học
Ngày hiệu lực: 
18/06/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 04 đường số 5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1118
© 2016 by BoA. All right reserved