Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Một thành viên Cao su Quảng Nam
Số VILAS:
1542
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Nam
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Một thành viên Cao su Quảng Nam
Organization: Quang Nam Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người phụ trách:
Representative:
Đặng Văn Thịnh
Số hiệu/Code: VILAS 1542
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029
Địa chỉ/Address:
Quốc lộ 1A, xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
National Highway 1A, Binh Nguyen commune, Thang Binh District, Quang Nam Province, Vietnam
Địa điểm/Location:
Quốc lộ 14E, xã Sông Trà, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
National Highway 14E, Song Tra commune, Hiep Duc District, Quang Nam Province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 0777472755 Fax:
E-mail: qlcl.qrc@gmail.com Website: http://qrc.com.vn/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1542
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su
thiên nhiên thô
SVR
Raw natural
rubber SVR
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,006 ~ 0,067)
% (m/m)
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
2.
Xác định hàm lượng tro.
Phương pháp A
Determination of ash content.
Method A
(0,161 ~ 0,525)
% (m/m)
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
3.
Xác định hàm lượng chất bay hơi.
Phần 1. Phương pháp tủ sấy.
Quy trình A
Determination of volatile matter content.
Part 1. Oven method.
Procedure A
(0,18 ~ 0,61)
% (m/m)
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248-1:2011)
4.
Xác định hàm lượng Nitơ.
Phương pháp bán vi lượng Kjeldahl
Determination of nitrogen content.
Semi-micro Kjeldahl method
(0,16 ~ 0,36)
% (m/m)
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
5.
Xác định độ dẻo.
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Determination of plasticity.
Rapid plastimeter method
(28,4 ~ 48,6)
(đơn vị/ unit)
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
6.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention
index
(50,0 ~ 78,0) %
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
7.
Xác định độ nhớt Mooney.
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt
Determination of Mooney viscosity.
Shearing-disc viscometer method
(60,7 ~ 91,1)
(đơn vị/ unit)
TCVN 6090-1:2015
(ISO 289-1:2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1542
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Ghi chú:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization;
- Trường hợp Phòng Quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng
Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của
pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Quality Management Department that
provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of
registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
02/07/2029
Địa điểm công nhận:
Quốc lộ 14E, xã Sông Trà, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Số thứ tự tổ chức:
1542