Trung tâm Kiểm nghiệm - An toàn Thực phẩm khu vực Tây Nguyên

Đơn vị chủ quản: 
Viện Vệ sinh Dịch tễ Tây Nguyên
Số VILAS: 
476
Tỉnh/Thành phố: 
Đắc Lắc
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 1845 /QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 08 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm - An toàn Thực phẩm khu vực Tây Nguyên Laboratory: Center for Analysis - Food safety of Tay Nguyen Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Vệ sinh Dịch tễ Tây Nguyên Organization: Tay Nguyen Institute of Hygiene and Epidemiology Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Tưởng Quốc Triêu Laboratory manager: Tuong Quoc Trieu Số hiệu/ Code: VILAS 476 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày 21 /08/2024 đến ngày 23/08/2029 Địa chỉ/ Address: Số 34 Phạm Hùng, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk No 34 Pham Hung, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province Địa điểm/Location: Số 34 Phạm Hùng, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk No 34 Pham Hung, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province Điện thoại/ Tel: 02623 913 166 Fax: 02623 852 423 E-mail: ttknatvstpkvtn@gmail.com Website: www.tihe.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 476 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Cà phê bột Roasted ground coffee Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C Determination of loss in mass at 1030C TCVN 7035:2002 2. Xác định tỷ lệ chất hoà tan Determination of the ratio solutes TCVN 5252:1990 3. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content TCVN 5253:1990 4. Xác định hàm lượng Caffeine Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of caffeine content HPLC method 0,15 % TCVN 9723:2013 5. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl Determination of acid clohydric insoluble ash content TCVN 5253:1990 6. Bánh Cake Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 4069:2009 7. Xác định hàm lượng Tro không tan trong axit HCl Determination of acid clohydric insoluble ash content TCVN 4071:2009 8. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content TCVN 4072:2009 9. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp đo quang Determination of nitrite content Colorimetric method 0,7 mg/100g AOAC 973.31 10. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng axit benzoic và muối benzoat Phương pháp HPLC/UV-Vis Determination of benzoic acid and benzoat salts HPLC/UV-Vis method 30 mg/kg (mg/L) BS EN 12856:1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 476 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 11. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng axit sorbic và muối sorbat Phương pháp HPLC/UV-Vis Determination of sorbic acid and sorbat salts HPLC/UV-Vis method 30 mg/kg hoặc/or mg/L BS EN 12856:1999 12. Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Bottled drinking water, bottled natural mineral water Xác định hàm lượng kim loại Chi, Asen, Cadimi, Thủy ngân Phương pháp ICP-MS Determination of Lead, Arsenic, Cadmium and Mercury Content ICP-MS method Pb: 0,0010 mg/L As: 0,0010 mg/L Cd: 0,0010 mg/L Hg: 0,0004 mg/L SMEWW 3125B:2023 13. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp đo quang Determination of nitrite content Colorimetric method 0,03 mgN/L SMEWW 4500 - NO2-B:2023 14. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp đo quang Determination of nitrate content Spectrophotometric method 0,5 mg/L SMEWW 4500 - NO3-B:2023 15. Thực phẩm chức năng Functional food Xác định hàm lượng kim loại Chi, Asen, Cadimi, Thủy ngân Phương pháp ICP-MS Determination of Lead, Arsenic, Cadmium and Mercury Content ICP-MS method Dạng rắn/Solid: Pb: 0,9 mg/kg As: 0,3 mg/kg Cd: 0,18 mg/kg Hg: 0,06 mg/kg TCVN 10912:2015 Dạng thân dầu/ưa dầu, dạng lỏng/ Hydrophilic and lipohilic matrixes, Liquid Pb: 0,3 mg/kg As: 0,3 mg/kg Cd: 0,3 mg/kg Hg: 0,15 mg/kg Chú thích/Note: - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater. - BS EN: British Standards European Standards DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 476 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria. Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 2. Định lượng vi khuẩn đường ruột enterococci Phương pháp lọc màng Enumeration of instestinal enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 3. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp lọc màng Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method ISO 16266:2006 (E) 4. Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp lọc màng Enumeration of the spores of sulfitereducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method TCVN 6191-2:1996 5. Thực phẩm Food Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-DGlucuronid Enumeration of β-glucuronidasepositive Escherichia coli. Colony-count technique at 440C using 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-DGlucuronide TCVN 7924-2:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 476 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 6. Thực phẩm Food Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Technique using Baird-Parker agar medium TCVN 4830-1:2005 7. Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C, kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C, the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 8. Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique TCVN 4882:2007 9. Phát hiện và định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Enumeration of presumptive E. coli Most probable number technique TCVN 6846:2007 10. Phát hiện Listeria monocytogenses. Detection of Listeria monocytogenses eLOD50: 2,6 CFU/25g TCVN 7700-1:2007 11. Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique TCVN 6848:2007 Chú thích/Note: - Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm - An toàn thực phẩm khu vực Tây Nguyên cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thi Trung tâm Kiểm nghiệm - An toàn thực phẩm khu vực Tây Nguyên phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for Analysis - Food safety of Tay Nguyen that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
23/08/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 34 Phạm Hùng, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức: 
476
© 2016 by BoA. All right reserved