Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam
Số VILAS:
843
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 9 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/38
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Hardline
Laboratory:
Hardline Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam
Organization:
Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Phạm Đức Hiệp
Số hiệu/ Code:
VILAS 843
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029
Địa chỉ/Address:
Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM
Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location:
Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM
Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel:
817738344
E-mail:
scott.pham@cpt.eurofinsasia.com
Website:
www.mts-global.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/38
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Giường tầng
Bunk beds
Kiểm tra thành bảo vệ
Guardrails check
-
16 CFR part 1513 :2024
(Section 1513.4(a))
2.
Kiểm tra cấu trúc hai đầu tầng trên
Upper bunk end structure check
-
16 CFR part 1513:2024
(Section 1513.4(b))
3.
Kiểm tra cấu trúc hai đầu tầng dưới
Lower bunk end structure check
-
16 CFR part 1513:2024
(Section 1513.4(c))
4.
Kiểm tra các yêu cầu về nhãn mác
Requirement of marking and labeling check
-
16 CFR part 1513:2024
(Section 1513.5)
5.
Kiểm tra tài liệu hướng dẫn sử dụng
Requirement of instructions check
-
16 CFR part 1513:2024
(Section 1513.6)
6.
Cũi trẻ em với kích thước chuẩn
Full size baby cribs
Kiểm tra các điểm nhọn và cạnh sắc Sharp edge and sharp point check
-
16 CFR part 1219:2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 5.14
và/and
16 CFR 1500.48:2024
16 CFR 1500.49:2024
7.
Kiểm tra độ chậm cháy
Flammability check
-
16 CFR part 1219:2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 5.15
và/and
16 CFR 1500.3:2024(c) (6) (vi)
8.
Kiểm tra khoảng hở
Opening check
-
16 CFR part 1219:2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 5.16
9.
Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo
Scissoring, shearing or pinching check
-
16 CFR part 1219:2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 5.17
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Cũi trẻ em với kích thước chuẩn
Full size baby cribs
Kiểm tra nhãn mác
Labelling check
-
16 CFR part 1219 :2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 5.18, 7.14
11.
Kiểm tra chiều dài của dây, sợi trên sản phẩm
Cord, strap length check
-
16 CFR part 1219 :2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 5.19, 7.13
12.
Thử độ bền mỏi
Cycling test
-
16 CFR part 1219 :2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 6.2, 7.2
13.
Kiểm tra cơ cấu khóa của cũi
Crib side latch check
-
16 CFR part 1219 :2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 6.3, 7.3.4, 7.3.5
14.
Kiểm tra va đập theo hướng thẳng đứng của phần đỡ nệm
Mattress support system vertical impact check
-
16 CFR part 1219 :2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 6.4, 7.4
15.
Kiểm tra cho phần đỡ nệm
Mattress support system check
-
16 CFR part 1219 :2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 6.5, 7.5
16.
Kiểm tra cho thành cũi
Crib side test
-
16 CFR part 1219 :2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 6.6, 7.6
17.
Kiểm tra độ bền cho nan cũi
Spindle / slat strength test
-
16 CFR part 1219 :2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 6.7, 7.7
18.
Kiểm tra cơ cấu kẹt đầu và cổ
Cutouts check
-
16 CFR part 1219 :2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 6.8, 7.9
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Cũi trẻ em với kích thước chuẩn
Full size baby cribs
Kiểm tra khả năng kẹt của các phần phụ tùng kèm theo
Entrapment in accessories check
-
16 CFR part 1219 :2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 6.9, 7.10
20.
Kiểm tra khoảng hở trên phần đỡ nệm
Mattress support system openings check
-
16 CFR part 1219 :2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 6.10, 7.11
21.
Kiểm tra nhãn mác
Labeling check
-
16 CFR part 1219 :2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 8
22.
Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng
Instructional literature check
-
16 CFR part 1219 :2024 và/and
ASTM F1169-19
Clause 9
23.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Kiểm tra phần nhô lên của chân, cột
Corner post check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.1
24.
Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp point/ edges check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.2
và/and
16 CFR 1500.48:2024 and 16 CFR 1500.49:2024
25.
Kiểm tra các thành phần nhỏ
Small parts check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.3
và/and
16 CFR 1501:2024
26.
Kiểm tra độ chống cháy
Flammability (solids) check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.5
và/and
16 CFR 1500.3:2024(c)(6)(vi)
và/and
16 CFR 1500.44:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo
Scissoring, shearing, or pinching check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.6
28.
Kiểm tra cơ cấu khóa của cũi
Latching and locking mechanisms test
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.8, 8.13.2, 8.27
29.
Kiểm tra khoảng hở
Openings check
-
16 CFR part 1220 :2024và/and
ASTM F406-22
Clause 5.9
30.
Kiểm tra các thành phần bảo vệ
Protective components check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.10, 8.21
31.
Kiểm tra nhãn mác
Labelling check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.11, 8.18, 8.19 8.20, 8.23
32.
Kiểm tra độ cân bằng
Stability check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.12, 8.17
33.
Kiểm tra chiều dài của dây
Cord / strap length check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.13, 8.24.1, 8.24.2
34.
Kiểm tra thành phần lò xo
Coil springs check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.14, 8.6, 8.11, 8.12, 8.13
35.
Kiểm tra khả năng kẹt của các phụ kiện kèm theo
Entrapment in accessories check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.15, 8.26.1, 8.26.2, 8.26.3
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
36.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Kiểm tra kích thước nệm
Mattress included check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.16, 8.32
37.
Kiểm tra nệm cho các thanh cứng xung quanh cũi
Mattresses for rigid sided products check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.17
38.
Kiểm tra phần nhô ra
Protrusions check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 5.18, 8.25
39.
Kiểm tra về nhãn mác
Marking check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 9
40.
Kiểm tra chiều cao của thành xung quanh cũi
Crib-side height check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 6.2
41.
Kiểm tra khoảng hở giữa các thành phần
Spacing of unit components check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 6.3, 8.1, 8.2
42.
Kiểm tra bộ phận cứng
Hardware check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 6.4
43.
Kiểm tra phần ốc vít
Fasteners check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 6.5
44.
Kiểm tra về kết cấu và bề mặt
Construction and finishing check
-
16 CFR part 1220 :2024và/and
ASTM F406-22
Clause 6.6
45.
Kiểm tra cơ cấu kẹt đầu và cổ
Cutouts check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 6.7, 8.3
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
46.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Kiểm tra độ bền mỏi
Cycling test
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 6.11, 8.5
47.
Kiểm tra cơ cấu khóa xung quanh cũi
Side(s) or end(s) latch, or both check
-
16 CFR part 1220 :2024và/and
ASTM F406-22
Clause 6.12, 8.6.3, 8.6.4, 8.6.5
48.
Kiểm tra va đập theo hướng thẳng đứng của phần đỡ nệm
Mattress support system vertical impact check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 6.13, 8.7
49.
Kiểm tra cho phần đỡ nệm
Mattress support system check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 6.14, 8.8
50.
Kiểm tra cho thành của cũi
Crib side check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 6.15, 8.9
51.
Kiểm tra độ chịu lực của thanh trên thành cũi
Spindle or slat strength check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 6.16, 8.10
52.
Kiểm tra độ cao của thành xung quanh cũi
Height of sides check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 7.2
53.
Kiểm tra độ biến dạng và khả năng chịu lực của thành xung quanh
Side deflection and strength check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 7.3, 8.11.2.2, 8.11.2.3, 8.11.2.4
54.
Kiểm tra khả năng chịu lực của mặt sàn cũi
Floor strength check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 7.4, 8.12
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
55.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Kiểm tra vật liệu bao phủ phần trên của thanh xung quanh cũi
Top rail covering material check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 7.5, 8.22
56.
Kiểm tra các khoảng hở mắt lưới
Mesh check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 7.6, 8.14, 8.15
57.
Kiểm tra về lắp ráp các phần vải và lưới
Mesh fabric assembly check
-
16 CFR part 1220 và/and
ASTM F406-22
Clause 7.8.1, 7.8.3, 8.16),
58.
Kiểm tra nhãn mác
Labeling check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 9.1
59.
Kiểm tra về các cảnh báo
Warning statement check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 9.2
60.
Kiểm tra các vị trí đặt biệt của các câu cảnh báo
Warning specific locations check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 9.3
61.
Kiểm tra các cảnh báo
Warning check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 9.4
62.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng và lắp ráp
Instructional literature check
-
16 CFR part 1220 :2024 và/and
ASTM F406-22
Clause 10
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
63.
Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và nhỏ hơn 27,7kg
Toddler beds
Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp point and edges check
-
16 CFR part 1217 :2024 và/and
ASTM F1821-19e2
Clause 5.2
và/and
16 CFR 1500.48:2024 và/and 16 CFR 1500.49:2024
64.
Kiểm tra các thành phần nhỏ
Small parts check
-
16 CFR part 1217 :2024 và/and
ASTM F1821-19e2
Clause 5.3
và/and
16 CFR 1501:2024
65.
Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo
Scissoring, shearing or pinching check
-
16 CFR part 1217 :2024
ASTM F1821-19e2
Clause 5.6
66.
Kiểm tra các thành phần bảo vệ
Protective components check
-
16 CFR part 1217 :2024
ASTM F1821-19e2
Clause 5.7, 7.7
67.
Kiểm tra khoảng hở
Openings check
-
16 CFR part 1217 :2024
ASTM F1821-19e2
Clause 5.8, 6.3, 6.4, 6.5
68.
Kiểm tra phần nhô lên của chân, cột
Corner posts check
-
16 CFR part 1217 :2024
ASTM F1821-19e2
Clause 5.10
69.
Kiểm tra cho phần giữ nệm
Mattress support system check
-
16 CFR part 1217 :2024
ASTM F1821-19e2
Clause 6.1, 7.2
70.
Kiểm tra mối liên kết giữa phần đặt nệm và hai đầu của sản phẩm
Mattress support system attachment to end structures check
-
16 CFR part 1217 :2024
ASTM F1821-19e2
Clause 6.2, 7.3
71.
Kiểm tra khoảng hở trên phần giữ nệm
Mattress support system openings check
-
16 CFR part 1217 :2024
ASTM F1821-19e2
Clause 6.3, 7.2.5
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
72.
Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và nhỏ hơn 27,7kg
Toddler beds
Kiểm tra rào chắn bảo vệ
Guardrails check
-
16 CFR part 1217 :2024
ASTM F1821-19e2
Clause 6.4, 7.4, 7.9
73.
Kiểm tra cấu trúc hai đầu và hai bên của sản phẩm
End structures and side rails check
-
16 CFR part 1217:2024
ASTM F1821-19e2
Clause 6.5, 7.5
74.
Kiểm tra những khoảng hở không khép kín
Partially bounded openings check
-
16 CFR part 1217:2024
ASTM F1821-19e2
Clause 6.6, 7.6
75.
Kiểm tra chịu tải tĩnh cho các thanh nan
Spindle/ slat static load strength check
-
16 CFR part 1217:2024
ASTM F1821-19e2
Clause 6.7, 7.10
76.
Kiểm tra nhãn mác
Marking and labeling check
-
16 CFR part 1217:2024
ASTM F1821-19e2
Clause 8
77.
Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng
Instructional literature check
-
16 CFR part 1217:2024
ASTM F1821-19e2
Clause 9
78.
Ghế và ghế đẩu
cho trẻ em
Children’s chairs and stool
Kiểm tra phần gỗ
Wood part check
-
16 CFR part 1232:2024
ASTM F2613–22
Clause 5.1
79.
Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp point and edges check
-
16 CFR part 1232:2024
ASTM F2613–22
Clause 5.2
và/and
16 CFR 1500.48:2024 và/and 16 CFR 1500.49:2024
80.
Kiểm tra các thành phần nhỏ
Small parts check
-
16 CFR part 1232 :2024
ASTM F2613–22
Clause 5.3
và/and
16 CFR 1501:2024
81.
Kiểm tra chống cháy
Flammability check
-
16 CFR part 1232 :2024
ASTM F2613–22
Clause 5.5
và/and
16 CFR 1500.3:2024 (c)(6)(vi)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
82.
Ghế và ghế đẩu
cho trẻ em
Children’s chairs and stool
Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo Scissoring, shearing, or pinching check
-
16 CFR part 1232 :2024
ASTM F2613–22
Clause 5.7
83.
Kiểm tra sản phẩm gấp
Check for products that fold
-
16 CFR part 1232:2024
ASTM F2613–22
Clause 5.8, 6.1, 6.8
84.
Kiểm tra cho lỗ tròn trên vật liệu cứng Check for circular holes in rigid materials
-
16 CFR part 1232:2024
ASTM F2613–22
Clause 5.9
85.
Kiểm tra nhãn
Labeling check
-
16 CFR part 1232:2024
ASTM F2613–22
Clause 5.10, 6.2, 6.3, 6.4
86.
Kiểm tra các bộ phận bảo vệ Protective components check
-
16 CFR part 1232:2024
ASTM F2613–22
Clause 5.11, 6.5
87.
Kiểm tra các yêu cầu độ bền
Strength requirements check
-
16 CFR part 1232:2024
ASTM F2613–22
Clause 5.12, 6.6
88.
Kiểm tra độ ổn định
Stability check
-
16 CFR part 1232 :2024
ASTM F2613–22
Clause 5.13, 6.7
89.
Kiểm tra kẹt đầu
Head Entrapment check
-
16 CFR part 1232:2024
ASTM F2613-22
Clause 5.14, 6.9
90.
Kiểm tra nhãn mác
Marking and labeling check
-
16 CFR part 1232:2024
ASTM F2613-22
Clause 7
91.
Sản phẩm thay tã của trẻ em
Baby changing products
Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắc
Sharp points and edges check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 5.1
16 CFR 1500.48:2024 and
16 CFR 1500.49:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
92.
Sản phẩm thay tã của trẻ em
Baby changing products
Kiểm tra kích thước thành phần nhỏ
Small parts check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 5.2
16 CFR 1501
93.
Kiểm tra các phần bằng gỗ
Wood parts check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 5.4
94.
Kiểm tra khoảng hở
Openings check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 5.5
95.
Kiểm tra ren chốt
Threaded fasteners check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 5.8, 6.1
96.
Kiểm tra các thành phần bảo vệ
Protective components check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 5.9, 7.1
97.
Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo
Scissoring, shearing, and pinching check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 5.11
98.
Kiểm tra tính toàn vẹn cấu trúc Structural integrity check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 6.1, 7.2
99.
Kiểm tra tính ổn định
Stability check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 6.2, 7.3
100.
Kiểm tra cho rào chặn
Barriers check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 6.3, 7.4
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
101.
Sản phẩm thay tã của trẻ em
Baby changing products
Kiểm tra khả năng kẹt trong các khoảng mở
Entrapment in enclosed openings check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 6.5, 7.5
102.
Kiểm tra khả năng kẹt bởi các kệ
Entrapment by shelves check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 6.6, 7.6
103.
Kiểm tra hệ thống hạn chế
Restraint system check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 6.8, 7.8
104.
Kiểm tra độ bền của nhãn và các cảnh báo
Permanency of labels and warnings check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 8
105.
Kiểm tra thông tin nhãn mác
Marking and labeling check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 9
106.
Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng
Instructional literature check
-
16 CFR 1235 :2024 và/and
ASTM F2388-21
Section 10
107.
Nôi trẻ em
Bassinets
Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắc
Hazardous sharp edges or points check
- 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.2
và/and
16 CFR 1500.48:2024
and 16 CFR 1500.49:2024
108.
Kiểm tra kích thước thành phần nhỏ
Small parts check
- 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.3
và/and
16 CFR 1501:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
109.
Nôi trẻ em
Bassinets
Kiểm tra các phần bằng gỗ
Wood parts check
- 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.4
110.
Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo
Scissoring, shearing, or pinching check
- 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.5
111.
Kiểm tra lỗi do vô ý gấp mẫu
Unintentional folding check
- 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.6, 7.5.1, 7.5.2
112.
Kiểm tra khoảng hở
Openings check
- 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.7
113.
Kiểm tra độ bền của nhãn
Labeling check
- 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.8, 7.2
114.
Kiểm tra chốt/ cơ cấu siết chặt
Fasteners check
- 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.9
115.
Kiểm tra phần nhô lên của các cạnh
Corner posts check
- 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.10
116.
Kiểm tra hệ thống hạn chế
Occupant restraint system check
- 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.13
117.
Kiểm tra khoảng cách của các thành phần cứng của cạnh nôi
Spacing of rigid sided bassinet/cradle components check
- 16 CFR 1218: 2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 6.1, 7.1
118.
Kiểm tra khoảng hở của cạnh nôi dạng lưới/ vải
Openings for mesh/fabric sided bassinet/cradle check
- 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 6.2, 7.6
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
119.
Nôi trẻ em
Bassinets
Kiểm tra tải tĩnh Static load check
- 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 6.3, 7.3
120.
Kiểm tra tính ổn định Stability check
-
16 CFR 1218 :2024 và/and
ASTM F2194-22e1
Section 6.4, 7.4.1, 7.4.2
121.
Kiểm tra cho nệm
Mattress check
-
16 CFR 1218 :2024 và/and
ASTM F2194-22e1
Section 6.5
122.
Kiểm tra chiều cao cạnh
Side height check
-
16 CFR 1218 :2024 và/and
ASTM F2194-22e1
Section 6.6, 7.11
123.
Kiểm tra cho thành phần bảo vệ
Protective components check
-
16 CFR 1218 :2024 và/and
ASTM F2194-22e1
Section 6.7, 7.7
124.
Nôi với nệm phân khúc: kiểm tra độ phẳng Bassinets with segmented mattresses: flatness test
-
16 CFR 1218 :2024 và/and
ASTM F2194-22e1
Section 6.8, 7.8
125.
Kiểm tra khoảng mở cho mặt vải Fabric sided enclosed openings check
-
16 CFR 1218 :2024 và/and
ASTM F2194-22e1
Section 6.9, 7.9
126.
Kiểm tra góc bập bênh/ góc xoay Rock/swing angle check
-
16 CFR 1218 :2024 và/and
ASTM F2194-22e1
Section 6.10, 7.10
127.
Kiểm tra thông tin nhãn mác
Marking and labeling check
-
16 CFR 1218, :2024 và/and
ASTM F2194-22e1
Section 8
128.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Instructional literature check
-
16 CFR 1218 :2024 và/and
ASTM F2194-22e1
Section 9
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
129.
Nôi xách tay mang trẻ sơ sinh
Hand-held infant carriers
Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắc- Hazardous sharp edges or points check
- 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.1
và/and
16 CFR 1500.48 and 16 CFR 1500.49:2024
130.
Kiểm tra kích thước thành phần nhỏ
Small parts check
- 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.2
và/and
16 CFR 1501:2024
131.
Kiểm tra các phần bằng gỗ
Wood parts check
- 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.4
132.
Kiểm tra khoảng hở
Openings check
- 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.5
133.
Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo
Scissoring, shearing, or pinching check
- 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.6
134.
Kiểm tra phần lò xo cuộn lộ ra
Exposed coil springs check
- 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.7, 7.2.2, 7.2.3
135.
Kiểm tra cho thành phần bảo vệ Protective components check
- 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.10, 7.4
136.
Kiểm tra cơ chế khóa tự động của tay cầm
Carry handle auto-locking check
- 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 6.1, 7.1
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
137.
Nôi xách tay mang trẻ sơ sinh
Hand-held infant carriers
Kiểm tra tính toàn vẹn của tay cầm mang theo
Carrying handle integrity check
- 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 6.2, 7.2
138.
Kiểm tra hệ thống kiềm chế (hệ thống dây đai)
Restraint system check
- 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 6.3, 7.6
139.
Kiểm tra chống trượt
Slip resistance check
- 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 6.4, 7.3
140.
Tủ quần áo
Clothing storage units
Kiểm tra đánh giá hệ thống khoá liên động
Check for requirements of interlock.
-
16 CFR part 1261: 2024 và/and
ASTM F2057-23
Mục/Section 4.6, 9.1
141.
Kiểm tra khả năng lật mô phỏng tải quần áo
Check for compliance for simulated clothing load
-
16 CFR part 1261: 2024 và/and
ASTM F2057-23
Mục/Section 4.1 to 4.5, 9.2.1
142.
Kiểm tra khả năng lật mô phỏng lực động theo phương ngang
Check for compliance for simulated horizontal dynamic force
-
16 CFR part 1261-2022 và/and
ASTM F2057-23
Mục/Section 4.1 to 4.5, 9.2.2.
143.
Kiểm tra khả năng lật mô phỏng sự phản ứng trên thảm với trọng lượng của trẻ
Check for compliance for simulating a reaction on carpet with child weight
-
16 CFR part 1261-2022 và/and
ASTM F2057-23
Mục/Section 4.1 to 4.5, 9.2.3
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
144.
Bàn và ghế sử dụng ngoài trời
Outdoor seating and tables
Kiểm tra cạnh sắc và góc nhọn (yêu cầu chung)
Check for sharp edges and sharp corners (general requirements)
-
BS EN 581-1: 2017
Clause 5.1
và/and
BS EN 581-2: 2015
Clause 6.1, 7.1
và/and
BS EN 581-3: 2017
Clause 5.1
145.
Kiểm tra các ống hở
Tubular components check
-
BS EN 581-1: 2017
Clause 5.2
146.
Kiểm tra các điểm cắt và ép
Shear and squeeze points check
-
BS EN 581-1: 2017
Clause 5.3
147.
Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và độ bền cho ghế nằm
Stability, strength and durability for loungers check
-
BS EN 581-2: 2015
Clause 6.2
và/and
BS EN 1728:2012
và/and
EN 1022:2005
148.
Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và độ bền cho cho ghế
Stability, strength and durability for seating check
-
BS EN 581-2: 2015
Clause 7.2
và/and
BS EN 1728:
2012, EN 1022: 2005
149.
Kiểm tra thông tin sử dụng
Information for use check
-
BS EN 581-2: 2015
Clause 8
150.
Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và
độ bền
Stability, strength and durability check
-
BS EN 581-3: 2017
Clause 5.2
và/and
BS EN 1730:2012
151.
Kiểm tra thông tin sử dụng
Information for use check
-
BS EN 581-3: 2017
Clause 6
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
152.
Giường và nệm
Beds and mattresses
Kiểm tra các yếu tố về an toàn
Safety requirements check
-
BS EN 1725: 2023
Clause 6
153.
Kiểm tra cạnh sắc và góc nhọn (yêu cầu chung)
Check for sharp edges and sharp corners (general requirements)
-
BS EN 1725: 2023
Clause 6.1
154.
Kiểm tra lỗ trên các bộ phận hình ống hoặc cứng
Holes in tubular or rigid components check
-
BS EN 1725: 2023
Clause 6.2
155.
Kiểm tra điểm cắt và điểm nén
Shear and compression points check
-
BS EN 1725: 2023
Clause 6.3
156.
Kiểm tra nguy cơ vướng víu
Entanglement hazards check
-
BS EN 1725: 2023
Clause 6.4
157.
Kiểm tra độ bền của cơ cấu giường vận hành bằng điện
Durability of electrically operated bed mechanism check
-
BS EN 1725: 2023
Clause 6.5
158.
Kiểm tra sự ổn định, chắc chắn và độ bền
Stability, strength and durability check
-
BS EN 1725: 2023
Clause 6.6
và/and
ISO 19833:2018
EN 13759:2012
159.
Ghế người lớn sử dụng trong nhà
Indoor domestic seating for adults
Kiểm tra cạnh sắc và góc nhọn (yêu cầu chung)
Check for sharp edges and sharp corners (general requirements)
-
BS EN 12520: 2015
Clause 5.1
160.
Kiểm tra các điểm cắt và ép
Shear and squeeze points check
-
BS EN 12520: 2015
Clause 5.2
161.
Kiểm tra độ cân bằng
Stability check
-
BS EN 12520: 2015
Clause 5.3
và/and
EN 1022:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
162.
Ghế người lớn sử dụng trong nhà
Indoor domestic seating for adults
Kiểm tra độ chắc chắn và độ chịu mỏi
Strength and durability check
-
BS EN 12520: 2015
Clause 5.4
và/and
EN 1728:2012
163.
Kiểm tra thông tin sử dụng
Information for use check
-
BS EN 12520: 2015
Clause 6
164.
Bàn người lớn sử dụng trong nhà
Indoor domestic table for adults
Kiểm tra cạnh sắc và góc nhọn (yêu cầu chung)
Check for sharp edges and sharp corners (general requirements)
-
BS EN 12521: 2023 Clause 5.1
165.
Kiểm tra các lỗ trên bộ phận hình ống hoặc cứng
Holes in tubular or rigid components check
-
BS EN 12521: 2023 Clause 5.2
166.
Kiểm tra điểm cắt và điểm nén
Shear and compression points check
-
BS EN 12521: 2023 Clause 5.3
167.
Kiểm tra kính
Glass check
-
BS EN 12521: 2023 Clause 5.4
và/and
EN 12150-1:2015+ A1:2019)
168.
Kiểm tra độ cân bằng
Stability check
-
BS EN 12521: 2023 Clause 5.5
và/and
EN 1730:2012
169.
Kiểm tra sự chắc chắn và độ bền
Strength and durability check
-
BS EN 12521: 2023 Clause 5.6
và/and
EN 1730:2012
170.
Kiểm tra thông tin sử dụng
Information for use check
-
BS EN 12521: 2023 Clause 6
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
171.
Vật liệu được sử dụng trong đồ nội thất bọc
Materials used in upholstered furniture
Kiểm tra khả năng chống cháy của vải bọc
Cover fabric flammability check
- TB 117-2013 Section 1 và/and
ASTM E1353-08ae1
Section 10, 11
172.
Kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu lót
Barrier materials flammability check
- TB 117-2013 Section 2 và/and
ASTM E1353-08ae1
Section 20, 21
173.
Kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu làm đầy
Resilient filling material flammability check
- TB 117-2013 Section 3 và/and
ASTM E1353-08ae1
Section 16, 17
174.
Kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu sàn
Decking material flammability check
- TB 117-2013 Section 4 và/and
ASTM E1353-08ae1
Section 18, 19
175.
Ghế hội trường
Ranked seating
Kiểm tra cạnh sắc và góc nhọn (yêu cầu chung)
Check for sharp edges and sharp corners (general requirements)
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.1
176.
Kiểm tra các điểm cắt và ép
Shear and squeeze points check
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.2
177.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh cho chỗ ngồi và thử nghiệm tải trọng tĩnh lưng tựa
Seat static load and back static load test
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.4
178.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh cho cạnh trước chỗ ngồi
Seat front edge static load test
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.5
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
179.
Ghế hội trường
Ranked seating
Thử nghiệm tải trọng thẳng đứng trên phần tựa lưng
Vertical load on back rests test
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.6
180.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh về phía trước theo phương ngang trên phần tựa lưng
Horizontal forward static load test on back rests
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.7
181.
Thử nghiệm tải tĩnh sang hai bên cho tựa tay
Arm rest sideways static load test
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.10
182.
Thử nghiệm tải tĩnh hướng xuống dưới của tựa tay
Arm rest downwards static load test
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.11
183.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh thẳng đứng trên bề mặt phụ trợ viết
Vertical static load on auxiliary writing surfaces test
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.14
184.
Thử nghiệm độ bền kết hợp của ghế và lưng
Combined seat and back durability test
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.17
185.
Thử nghiệm độ bền cạnh trước của ghế
Seat front edge durability test
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.18
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
186.
Ghế hội trường
Ranked seating
Thử nghiệm độ bền cho phần để tay
Arm rest durability test
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.20
187.
Thử nghiệm độ bền bề mặt phụ trợ viết.
Auxiliary writing surfaces durability test
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.22
188.
Kiểm tra vận hành ghế gập
Tipping seat operation check
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.23
189.
Thử nghiệm va đập chỗ ngồi ghế
Seat impact test
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.24
190.
Thử nghiệm va đập lưng tựa ghế
Back impact test
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.25
191.
Thử nghiệm va đập phần để tay
Arm rest impact test
-
BS EN 12727:2016
Clause 5.3
và/and
EN 1728:2012
Clause 6.26
192.
Thử nghiệm độ bền về phía trước theo chiều ngang trên phần tựa lưng
Horizontal forward durability test on back rests
-
BS EN 12727:2016
Annex A1
và/and
EN 1728:2012
Clause 4, 5.6
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
193.
Ghế văn phòng đa năng
General-purpose office chairs
Kiểm tra độ bền tựa lưng - tĩnh - loại I và II
Backrest strength test - static - type I and II
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017
section/mục 5
194.
Kiểm tra độ bền tựa lưng - tĩnh - loại III
Backrest strength test - static - type III
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 6
195.
Thử nghiệm thả rơi - động
Drop Test – dynamic
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 7
196.
Thử nghiệm xoay-chu kỳ
Swivel test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 8
197.
Thử nghiệm cơ chế nghiêng - chu kỳ
Tilt mechanism test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 9
198.
Thử nghiệm độ bền của chỗ ngồi - chu kỳ
Seating durability tests - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 10
199.
Thử nghiệm độ ổn định
Stability tests
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 11
200.
Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng dọc – tĩnh
Arm strength test - vertical - static
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 12
201.
Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng ngang – tĩnh
Arm Strength Test - Horizontal - Static
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 13
202.
Thử nghiệm độ bền tựa lưng - chu kỳ - loại I
Backrest durability test - cyclic - type I
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 14
203.
Thử nghiệm độ bền tựa lưng - chu kỳ - loại II và loại III
Backrest durability test - cyclic - type II and type III
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 15
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
204.
Ghế văn phòng đa năng
General-purpose office chairs
Thử nghiệm độ bền của đế bánh xe/ghế - Theo chu kỳ
Caster/chair base durability test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 16
205.
Thử nghiệm độ bền của chân - áp dụng mặt trước và mặt bên
Leg strength test - front and side application
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 17
206.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh của chỗ để chân - dọc
Footrest static load test - vertical
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 18
207.
Thử nghiệm độ bền của chỗ để chân - dọc-chu kỳ
Footrest durability test - vertical - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 19
208.
Thử nghiệm độ bền của cánh tay - chu kỳ
Arm durability test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 20
209.
Thử nghiệm dừng bên ngoài đối với ghế có độ sâu chỗ ngồi có thể điều chỉnh bằng tay
Out stop tests for chairs with manually ddjustable seat depth
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 21
210.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh của ghế có bàn ở tay vịn
Tablet arm chair static load test
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 22
211.
Thử nghiệm khả năng chịu tải của ghế có bàn ở tay vịn - chu kỳ
Tablet arm chair load ease test – cyclic.
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 23
212.
Thử nghiệm độ bền kết cấu
Structural durability test
-
ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 24
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
213.
Ghế công cộng và phòng chờ
Public and lounge seating
Thử nghiệm độ bền tựa lưng -hướng ngang- tĩnh
Backrest strength test – horizontal-static
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 5
214.
Thử nghiệm độ bền tựa lưng -hướng dọc- tĩnh
Backrest strength test – vertical-static
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 6
215.
Thử nghiệm độ bền tựa lưng – ngang-chu kỳ
Backrest durability test – horizontal-cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 7
216.
Thử nghiệm độ bền tựa lưng – dọc-chu kỳ.
Backrest durability test – vertical-cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 8
217.
Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng ngang – tĩnh
Arm strength test - horizontal - static
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 9
218.
Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng dọc – tĩnh
Arm strength test - vertical - static
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 10
219.
Thử nghiệm độ bền của cánh tay cho ghế nhiều chỗ ngồi- ngamg - chu kỳ
Arm durability test for multiple seating units- horizontal-cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 11
220.
Thử nghiệm độ bền của cánh tay cho ghế nhiều chỗ ngồi- dọc - chu kỳ
Arm durability test for multiple seating units- vertical-cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 12
221.
Thử nghiệm độ bền của cánh tay cho ghế một chỗ ngồi- góc nghiêng - chu kỳ
Arm durability test for single seating units- angular-cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 13
222.
Thử nghiệm độ bền của chỗ ngồi - theo chu kỳ
Seating durability tests - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 14
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
223.
Ghế công cộng và phòng chờ
Public and lounge seating
Thử nghiệm thả rơi - động
Drop Test – dynamic
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 15
224.
Thử nghiệm độ bền của chân - áp dụng mặt trước và mặt bên
Leg strength test - front and side application
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 16
225.
Thử nghiệm thả rơi mẫu - động
Unit drop test – dynamic
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 17
226.
Thử nghiệm độ bền của đế bánh xe/ghế - chu kỳ
Caster/unit base durability test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 18
227.
Thử nghiệm xoay-chu kỳ
Swivel test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 19
228.
Thử nghiệm cơ chế nghiêng/bập bênh/ Lượn - chu kỳ.
Tilt/ rocker/ glider mechanism test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 20
229.
Thử nghiệm độ ổn định
Stability tests
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 21
230.
Thử nghiệm chịu tải trọng của mẫu có bàn ở tay vịn-chu kỳ
Tablet arm load ease test- cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 22
231.
Thử nghiệm khả năng chịu tải của ghế có bàn ở tay vịn – tải tĩnh
Tablet arm load test – static
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 23
232.
Thử nghiệm độ bền kết cấu
Structural durability test
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 24
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
233.
Ghế công cộng và phòng chờ
Public and lounge seating
Thử nghiệm chu trình dành cho ghế tựa- Tựa lưng và/hoặc độ bền của cơ cấu tựa chân
Cycle test for recliners- backrest and/or legrest mechanism durability.
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 25
234.
Thử nghiệm độ bền của chỗ để chân - tải trọng tĩnh
Legrest strength test-static load
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 26
235.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh của chỗ để chân cho ghế đẩu - dọc
Footrest static load test for stools - vertical
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 27
236.
Thử nghiệm độ bền của chỗ để chân cho ghế đẩu- dọc-chu kỳ
Footrest durability test for stools - vertical - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.4 -2020
section/mục 28
237.
Ghế ngồi sử dụng không thường xuyên
Occasional use seating
Thử nghiệm độ bền tựa lưng -hướng ngang- tĩnh
Backrest strength test – horizontal-static
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 5
238.
Thử nghiệm độ bền tựa lưng -hướng dọc- tĩnh
Backrest strength test – vertical-static
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 6
239.
Thử nghiệm độ bền tựa lưng – ngang-chu kỳ
Backrest durability test – horizontal-cyclic
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 7
240.
Thử nghiệm độ bền tựa lưng – dọc-chu kỳ
Backrest durability test – vertical-cyclic
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 8
241.
Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng ngang – tĩnh
Arm strength test - horizontal - static
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 9
242.
Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng dọc – tĩnh
Arm strength test - vertical - static
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 10
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
243.
Ghế ngồi sử dụng không thường xuyên
Occasional use seating
Thử nghiệm độ bền của cánh tay cho ghế nhiều chỗ ngồi- ngamg - chu kỳ
Arm durability test for multiple seating units- horizontal-cyclic
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 11
244.
Thử nghiệm độ bền của cánh tay cho ghế nhiều chỗ ngồi- dọc - chu kỳ
Arm durability test for multiple seating units- vertical-cyclic
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 12
245.
Thử nghiệm độ bền của cánh tay cho ghế một chỗ ngồi- góc nghiêng - chu kỳ
Arm durability test for single seating units- angular-cyclic
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 13
246.
Thử nghiệm độ bền của chỗ ngồi - theo chu kỳ
Seating durability tests - cyclic
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 14
247.
Thử nghiệm thả rơi - động
Drop Test – dynamic
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 15
248.
Thử nghiệm độ bền của chân - áp dụng mặt trước và mặt bên
Leg strength test - front and side application
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 16
249.
Thử nghiệm thả rơi mẫu - động
Unit drop test – dynamic
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 17
250.
Thử nghiệm độ bền của đế bánh xe/ghế - chu kỳ
Caster/unit base durability test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 18
251.
Thử nghiệm xoay-chu kỳ
Swivel test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 19
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
252.
Ghế ngồi sử dụng không thường xuyên
Occasional use seating
Thử nghiệm cơ chế nghiêng/bập bênh/ Lượn - chu kỳ
Tilt/ rocker/ glider mechanism test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 20
253.
Thử nghiệm độ ổn định
Stability tests
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 21
254.
Thử nghiệm chịu tải trọng của mẫu có bàn ở tay vịn-chu kỳ
Tablet arm load ease test- cyclic
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 22
255.
Thử nghiệm khả năng chịu tải của ghế có bàn ở tay vịn – tải tĩnh
Tablet arm load test – static
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 23
256.
Thử nghiệm độ bền kết cấu
Structural durability test
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 24
257.
Thử nghiệm chu trình dành cho ghế tựa- Tựa lưng và/hoặc độ bền của cơ cấu tựa chân
Cycle test for recliners- backrest and/or legrest mechanism durability.
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 25
258.
Thử nghiệm độ bền của chỗ để chân - tải trọng tĩnh
Legrest strength test-static load
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 26
259.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh của chỗ để chân cho ghế đẩu - dọc
Footrest static load test for stools - vertical
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 27
260.
Thử nghiệm độ bền của chỗ để chân cho ghế đẩu- dọc-chu kỳ
Footrest durability test for stools - vertical - cyclic
-
ANSI/BIFMA X6.4 -2021
section/mục 28
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
261.
Sản phẩm bàn làm việc và bàn
Desk and table products
Thử nghiệm độ ổn định
Stability tests
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 4
262.
Thử nghiệm độ bền của mẫu
Unit strength tests
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 5
263.
Thử nghiệm chịu tải chu kỳ cho bề mặt trên
Top load ease cycle test
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 6
264.
Thử nghiệm thả rơi mẫu bàn
Desk/table unit drop test
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 7
265.
Thử nghiệm độ bền của chân
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 8
266.
Thử nghiệm tách rời đối với các sản phẩm bàn cao có các bộ phận được gắn thẳng đứng hoặc xếp chồng lên nhau
Separation test for tall desk and table products w/ vertically attached or stacked components
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 9
267.
Thử nghiệm chu trình phần tử mở rộng
Extendible element cycle tests
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 10
268.
Thử nghiệm tác động và độ bền của phần tử mở rộng (có điểm dừng)
Extendible element retention impact and durability (out stop) tests
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 11
269.
Thử nghiệm khả năng phục hồi phần tử mở rộng
Extendible element rebound test
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 12
270.
Thử nghiệm độ bền khóa liên động
Interlock strength test
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 13
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
271.
Sản phẩm bàn làm việc và bàn
Desk and table products
Thử nghiệm khoá
Lock tests
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 14
272.
Thử nghiệm điều chỉnh theo chiều thẳng đứng của bề mặt làm việc
Work surface vertical adjustment test
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 15
273.
Thử nghiệm điều chỉnh hỗ trợ bàn phím và thiết bị đầu vào
Keyboard support and input device support adjustment tests
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 16
274.
Thử nghiệm cửa
Door tests
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 17
275.
Thử nghiệm độ bền cho các mẫu bàn và ghế có bánh xe
Durability test for desks and tables with casters
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 18
276.
Thử nghiệm lực kéo
Pull force tests
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 19
277.
Bàn nghiêng – Thử nghiệm chu trình
Tilt-top table – cycle Test
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 20
278.
Bàn nghiêng – Thử nghiệm độ bền chốt
Tilt-top table – latch strength test
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 21
279.
Thử nghiệm độ bền cánh tay màn hình
Monitor arm strength test
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 22
280.
Thử nghiệm chu kỳ cánh tay màn hình
Monitor arm cyclic test
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 23
281.
Thử nghiệm độ bật của cánh tay màn hình
Monitor arm dislodgement test
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 24
282.
Thử nghiệm khả năng giữ mặt bàn hoặc mặt bàn không gắn liền
Unattached desk or table top Retention test
-
ANSI/BIFMA X5.5 -2021
section/mục 25
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
283.
Tủ lưu trữ
Storage units
Thử nghiệm độ bền của mẫu
Unit strength tests
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 4
284.
Thử nghiệm độ bền của chân/ thanh trượt
Leg/glide assembly strength test
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 5
285.
Thử nghiệm khả năng chống đỡ của giá đỡ
Racking resistance test
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 6
286.
Thử nghiệm độ bền tải dọc
Vertical load durability tests
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 7
287.
Thử nghiệm tách và tách rời
Separation and disengagement tests
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 8
288.
Thử nghiệm độ ổn định
Stability tests
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 9
289.
Thử nghiệm thả rơi mẫu
Storage unit drop test
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 10
290.
Thử nghiệm độ bền chuyển động cho thiết bị lưu trữ di động
Movement durability test for mobile storage units
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 11
291.
Thử nghiệm khả năng phục hồi phần tử mở rộng
Extendible element rebound test
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 12
292.
Thử nghiệm tác động và độ bền của phần tử mở rộng (có điểm dừng)
Extendible element retention impact and durability (out stop) tests
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 13
293.
Thử nghiệm khoá
Lock tests
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 14
294.
Thử nghiệm chu trình phần tử mở rộng
Extendible element cycle tests
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 15
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
295.
Tủ lưu trữ
Storage units
Thử nghiệm độ bền khóa liên động
Interlock strength test
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 16
296.
Thử nghiệm cửa
Door tests
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 17
297.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh trên ray quần áo
Clothes rail static loading test
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 18
298.
Thử nghiệm chốt
Latch test
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 19
299.
Thử nghiệm lực kéo
Pull force tests
-
ANSI/BIFMA X5.9 -2019
section/mục 20
300.
Bàn và các đơn vị lưu trữ tại nhà và không sử dụng thường xuyên
Home office and occasional-use desk, table and
storage products
Thử nghiệm độ ổn định
Stability tests
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 4
301.
Thử nghiệm độ bền của mẫu
Unit strength tests
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 5
302.
Thử nghiệm chịu tải chu kỳ cho bề mặt trên
Top load ease cycle test
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 6
303.
Thử nghiệm thả rơi mẫu bàn
Desk/table unit drop test
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 7
304.
Thử nghiệm độ bền của chân
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 8
305.
Thử nghiệm tách rời đối với các sản phẩm bàn cao có các bộ phận được gắn thẳng đứng hoặc xếp chồng lên nhau
Separation test for tall desk and table products w/ vertically attached or stacked components
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 9
306.
Thử nghiệm chu trình phần tử mở rộng
Extendible element cycle tests
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 10
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
307.
Bàn và các đơn vị lưu trữ tại nhà và không sử dụng thường xuyên
Home office and occasional-use desk, table and
storage products
Thử nghiệm tác động và độ bền của phần tử mở rộng (có điểm dừng)
Extendible element retention impact and durability (out stop) tests
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 11
308.
Thử nghiệm khả năng phục hồi phần tử mở rộng
Extendible element rebound test
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 12
309.
Thử nghiệm độ bền khóa liên động
Interlock strength test
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 13
310.
Thử nghiệm khoá
Lock tests
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 14
311.
Thử nghiệm điều chỉnh theo chiều thẳng đứng của bề mặt làm việc
Work surface vertical adjustment test
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 15
312.
Thử nghiệm điều chỉnh hỗ trợ bàn phím và thiết bị đầu vào
Keyboard support and input device support adjustment tests
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 16
313.
Thử nghiệm cửa
Door tests
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 17
314.
Thử nghiệm độ bền cho các mẫu bàn và ghế có bánh xe
Durability test for desks and tables with casters
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 18
315.
Thử nghiệm lực kéo
Pull force tests
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 19
316.
Thử nghiệm khả năng giữ mặt bàn hoặc mặt bàn không gắn liền
Unattached desk or table top retention test
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 20
317.
Thử nghiệm khả năng chống đỡ của giá đỡ
Racking resistance test
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 21
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
318.
Bàn và các đơn vị lưu trữ tại nhà và không sử dụng thường xuyên
Home office and occasional-use desk, table and
storage products
Thử nghiệm thả rơi-động-cho các thiết bị có bề mặt ghế ngồi
Drop test-dynamic-for units with seat surfaces
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 22
319.
Thử nghiệm độ bền cho các thiết bị có bề mặt ngồi - tác động tuần hoàn
Durability test for units with seating surfaces- cyclic impact
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 23
320.
Thử nghiệm tách rời
Disengagement tests
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 24
321.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh trên ray quần áo
Clothes rail static loading test
-
ANSI/BIFMA X6.5 -2022
section/mục 25
322.
Ghế văn phòng có mục đích chung giành cho người sử dụng lớn
General-purpose large occupant office chairs
Thử nghiệm độ bền tựa lưng - tĩnh - loại I
Backrest strength test - static - type I
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 6
323.
Thử nghiệm độ bền tựa lưng - tĩnh - loại II và III
Backrest strength test - static – type II and type III
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 7
324.
Thử nghiệm thả rơi - động
Drop test – dynamic
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 8
325.
Thử nghiệm xoay-chu kỳ
Swivel test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 9
326.
Thử nghiệm cơ chế nghiêng - chu kỳ
Tilt mechanism test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 10
327.
Thử nghiệm độ bền của chỗ ngồi - Theo chu kỳ
Seating durability tests - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 11
328.
Thử nghiệm độ ổn định
Stability tests
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 12
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
329.
Ghế văn phòng có mục đích chung giành cho người sử dụng lớn
General-purpose large occupant office chairs
Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng dọc – tĩnh
Arm strength test - vertical - static
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 13
330.
Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng ngang – tĩnh
Arm strength test - horizontal - static
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 14
331.
Thử nghiệm độ bền tựa lưng - chu kỳ - loại I
Backrest durability test - cyclic - type I
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 15
332.
Thử nghiệm độ bền tựa lưng – chu kỳ - loại II và loại III
Backrest durability test - cyclic - type II and type III
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 16
333.
Thử nghiệm độ bền của đế bánh xe/ghế - theo chu kỳ
Caster/chair base durability test -cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 17
334.
Thử nghiệm độ bền của chân - áp dụng mặt trước và mặt bên
Leg strength test - front and side application check
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 18
335.
Thử nghiệm độ bền của cánh tay - chu kỳ
Arm durability test – cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 19
336.
Thử nghiệm dừng bên ngoài đối với Ghế có độ sâu chỗ ngồi có thể điều chỉnh bằng tay
Out stop tests for chairs with manually adjustable seat depth.
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 20
337.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh của ghế có bàn ở tay vịn
Tablet arm chair static load test
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 21
338.
Thử nghiệm khả năng chịu tải của ghế có bàn ở tay vịn - chu kỳ
Tablet arm chair load ease test – cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 22
339.
Thử nghiệm độ bền kết cấu
Structural durability test
-
ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 23
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/38
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
340.
Sản phẩm có chứa pin nút hoặc pin đồng xu
Products incorporating button batteries or coin cell batteries
Thử nghiệm về cấu trúc - sản phẩm có chứa pin cúc áo/đồng xu
Construction test - products with button/coin cell batteries
-
16 CFR 1263 :2024
và/and
ANSI/UL 4200A-2023
Section 5
341.
Thử nghiệm về khả năng - bảo vệ khỏi việc nuốt phải hoặc hít phải pin cúc áo/đồng xu
Performance test - protection from ingestion or aspiration of button/coin cell batteries
-
16 CFR 1263 :2024
và/and
ANSI/UL 4200A-2023
Section 6
342.
Kiểm tra nhãn mác
Checking markings label
-
16 CFR 1263 :2024
và/and
ANSI/UL 4200A-2023 Section 7
Ghi chú/ Notes:
ISO: International Standards Organization
ASTM: American Society for Testing and Materials
ANSI: American National Standards Institute
BIFMA: Business and Institutional Furniture Manufacturers Association
UL: Underwriters Laboratory
BS EN: British Standard European Norm
TB: Technical Bulletin
Trước khi Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd. that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 9 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/11
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Softline
Laboratory:
Softline Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam
Organization:
Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Phạm Đức Hiệp
Số hiệu/ Code:
VILAS 843
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029
Địa chỉ/Address:
Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM
Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location:
Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM
Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel:
817738344
E-mail:
scott.pham@cpt.eurofinsasia.com
Website:
www.mts-global.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Vật liệu dệt, sợi, vải và quần áo
Textiles, yarn, fabric, garment
Kiểm tra độ bền màu giặt
Colour fastness to washing check
Grade (1 ~ 5)
ISO 105 C06: 2010
BS EN ISO 105 C06:2010
AATCC TM61-2013e2(2020)
2.
Kiểm tra độ bền màu mồ hôi
Colour fastness to perspiration check
Grade (1 ~ 5)
AATCC TM15-2021e
ISO 105 E04:2013
DIN EN 13160-2
3.
Kiểm tra độ bền màu ma sát
Colour fastness to crocking / rubbing check
Grade (1 ~ 5)
AATCC TM8-2016e(2022)e
ISO 105 X12: 2016
4.
Thử độ bền màu ánh sáng nhân tạo.
Phương pháp đèn hồ quang Xenon
Colour fastness to light test
Xenon - arc method
Grade (1 ~ 5)
AATCC TM16.3-2020
ISO 105 B02 :2014
5.
Kiểm tra độ bền màu nước
Colour fastness to water check
Grade (1 ~ 5)
AATCC 107:2022
ISO 105 E01:2013
6.
Kiểm tra độ bền màu nước Chlor (nước hồ bơi)
Colour fastness to chlorinated water check
Grade (1 ~ 5)
AATCC TM162-2011e2
ISO 105 E03:2010
7.
Kiểm tra độ bền màu giặt khô
Colour fastness to dry cleaning check
Grade (1 ~ 5)
AATCC TM132-2004e3(2013)e3
ISO 105 D01:2010
8.
Kiểm tra độ bền màu nước tẩy Clo và không Clo
Colour fastness to chlorine bleach, non-chlorine bleach check
Grade (1 ~ 5)
MTS-SL-SOP-001:2024
(ref AATCC TS-001)
9.
Kiểm tra độ bền màu do nước bọt
Colour fastness to saliva check
Grade (1 ~ 5)
DIN 53160-1:2010
10.
Kiểm tra kháng nước bằng phương pháp phun
Water repenllency - spray check
Grade (0 ~ 100)
AATCC TM22-2017e
ISO 4920:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Vật liệu dệt, sợi, vải và quần áo
Textiles, yarn, fabric, garment
Kiểm tra sự thay đổi kích thước sau giặt
Dimensional stability (shrinkage) to washing check
-
AATCC TM135-2018t
AATCC TM150-2018t
ISO 5077:2007
12.
Kiểm tra đánh giá ngoại quan của vải sau nhiều lần giặt (độ phẳng) Appearance of fabric after repeated home laundering check (smoothness appearance)
Grade (1 ~ 5)
AATCC TM124-2018
ISO 7768:2009
13.
Kiểm tra độ xoắn sau giặt
Skewness after laundering check
-
AATCC TM179-2019
ISO 16322-1:2005
ISO 16322-2:2021
ISO 16322-3:2021
14.
Kiểm tra thành phần nguyên liệu
Fiber analysis check
(0 ~ 100) %
AATCC TM20-2021
AATCC TM20A-2021
ISO 1833-2:2020
ISO 1833-3:2020
ISO 1833-4:2023
ISO 1833-5:2006
ISO 1833-8:2006
ISO 1833-11:2017
ISO 1833-12:2020
ISO 1833-18:2020
ISO 1833-20:2018
ISO 1833-21:2019
15.
Kiểm tra khối lượng vải
Fabric weight check
0,1 g/m2
ASTM D3776/
D3776M-20 (Option C)
ISO 3801:1977
16.
Kiểm tra mật độ vải
Thread per unit length check
-
ASTM D3775-17(2023)
ASTM D3887-96 (2008)
ISO 7211-2:1984
(Method A & B)
17.
Kiểm tra độ bền đứt và độ giãn đứt băng vải
Tensile strength and elongation check
0,1 N/
(0 ~ 5 000) N
ASTM D5034:2021
ISO 13934-2:2014 BS EN ISO 13934- 2: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Vật liệu dệt, sợi, vải và quần áo
Textiles, yarn, fabric, garment
Kiểm tra độ bền xé rách.
Phương pháp Pendulum (elmendorf)
Tearing strength- ballistic check. Pendulum method (elmendorf)
6400 kg.f
ASTM D1424-21
ISO 13937-1:2000
19.
Kiểm tra độ bền xé rách.
Phương pháp Single
Tearing strength check.
Single tear method
đến/to 500 N
ISO 13937-2:2000
ASTM D2261-13 (2024)
20.
Kiểm tra độ bền nén thủng thủy lực
Bursting strength check
0,5 psi / (0 ~ 60) psi
1 psi/ (0 ~ 200) psi
ASTM D3786/D3786M-18(2023)
21.
Kiểm tra độ trượt đường may
Seam slippage check
0,1 N/ (0 ~ 2000) N
ASTM D1683/D1683M-22
22.
Kiểm tra độ trượt đường may.
Phương pháp mở đường may
Seam slippage check.
Fixed seam opening method
0,1 N/ (0 ~ 2000) N
ISO 13936-1:2004
23.
Kiểm tra độ trượt đường may.
Phương pháp cố định tải trọng
Seam slippage check.
Fixed load method
-
ISO 13936-2:2004
24.
Kiểm tra độ bền đứt đường may
Seam strength check
0,1 N/ (0 ~ 5000) N
ASTM D1683/D1683M-17e1
25.
Kiểm tra độ bền đứt đường may.
Phương pháp Strip
Seam strength check.
Strip method
0,1 N/ (0 ~ 5000) N
ISO 13935-1:2014
26.
Kiểm tra độ bền đứt đường may.
Phương pháp Grab
Seam strength check.
Grab method
0,1 N/ (0 ~ 5000) N
ISO 13935-2:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Vật liệu dệt, sợi, vải và quần áo
Textiles, yarn, fabric, garment
Kiểm tra độ giãn và hồi phục – vải dệt thoi
Stretch and recovery - woven fabric check
0,1 %
ASTM D3107-07(2019)
28.
Kiểm tra độ giãn và hồi phục – vải dệt kim
Stretch and recovery - knitted fabric check
0,1 %
ASTM D2594/ D2594M-21
29.
Kiểm tra độ bền mài mòn
Abrasion resistance check
Grade (1 ~ 5)
ASTM D4966-22
30.
Kiểm tra độ bền mài mòn – xác định mẫu đứt
Abrasion resistance check - Determination of specimen breakdown
-
ISO 12947-2:2016
BS EN ISO 12947-2:2016
31.
Kiểm tra độ bền mài mòn – xác định lượng mẫu mất đi
Abrasion resistance check - Determination of mass loss
1 mg/1cycle
ISO 12947-3:1998
BS EN ISO 12947- 3:1999
32.
Kiểm tra độ bền mài mòn – đánh giá thay đổi ngoại quan
Abrasion resistance check - Assessment of appearance change
Grade (1 ~ 5)
ISO 12947-4:1998
BS EN ISO 12947- 4:1999
33.
Kiểm tra độ bền mài mòn
Abrasion resistance check
1 mg/1cycle
ASTM D3884-22
34.
Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp ma sát
Determination of abrasion resistance.
Flexing and abrasion method
-
ASTM D3885-07a (2019)
35.
Kiểm tra độ vón bề mặt của vải. Phương pháp hộp Pilling
Pilling resistance check.
Pilling box method
Grade (1 ~ 5)
ISO 12945-1: 2020
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
36.
Vật liệu dệt, sợi, vải và quần áo
Textiles, yarn, fabric, garment
Kiểm tra độ vón bề mặt của vải. Phương pháp Random
Pilling resistance check.
random pilling
Grade (1 ~ 5)
ASTM D3512/D3512M-22
37.
Kiểm tra độ vón bề mặt của vải. Phương pháp Martindale
Pilling resistance check.
Martindale method
Grade (1 ~ 5)
ASTM D4970D4970M-22
ISO 12945-2: 2020
38.
Kiểm tra đo độ lệch cho vải dệt thoi và dệt kim
Standard test method for bow and skew check
-
ASTM D3882-08
(Reapproved, 2020)
39.
Kiểm tra kháng nước bằng áp suất thuỷ tĩnh
Water resistance check by hydrostatic presssure
Đến/ To
60 mbar/ min
AATCC TM127-2017(2018)e
ISO 811:2018
40.
Dây khóa kéo
Zipper
Kiểm tra độ bền cho đến khi phá hủy
Strength check
0,1 N/ (0 ~ 100) N
ASTM D2061- 07
(Reapproved, 2021)
41.
Kiểm tra độ bền với số lần kéo nhất định
Operability check
0,1 N/ (0 ~ 100) N
ASTM D2062-03
(Reapproved,2021) (Không bao gồm thử nghiệm qua lại/ Excluding of reciprocating test)
42.
Dây buộc, dây rút, cà vạt, băng đô, dây lưng
Drawstring, tie, cord, belt
Kiểm tra tính an tòan của dây và dây rút trên áo khoác trẻ em và quần áo trẻ em
Standard safety specification for
drawstring on children’s upper outerwear and children’s clothing check
-
DIN EN 14682:2015
43.
Dây buộc, dây rút, cà vạt, băng đô, dây lưng, cúc, cúc đóng, khoá kéo, móc, bóng trang trí, đá giả, vòng đệm, chỉ thêu
Drawstring, tie, cord, belt, button, snap, zipper, hook and bar, hood and eye, pompom, balloons, groomet, sequin, rhinestones, rhinestud, embroidery, strap
Kiểm tra các phần nhỏ
Small parts check
-
16 CFR 1501:2024
ASTM F963-23
Section 4.6
44.
Kiểm tra các điểm nhọn điểm nhọn
Sharp points check
-
16 CFR 1500.48:2024
ASTM F963-23
Section 4.9
45.
Kiểm tra các sắc cạnh
Sharp edges check
-
16 CFR 1500.49:2024
ASTM F963-23
Section 4.7
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
46.
Quần áo trẻ em
Children’s sleepwear
Kiểm tra khả năng cháy
Flammability check
(0 ~ 10) inches
16 CFR 1615 (Subpart A) & 1616 (Subpart A):2024
47.
Quần áo, vải
Garment, fabric
Kiểm tra khả năng cháy
Flammability check
Class (1 ~ 3)
16 CFR 1610 (Subpart A):2024
ASTM D1230:2022
48.
Phụ liệu cho đồ chơi trẻ em 18 tháng tuổi hoặc nhỏ hơn Components, trim of toys for use by children 18 months of age or less
Thử xoắn kết hợp thử kéo
Torque and/combine tension test
-
16 CFR 1500.51(e,f):2024
ASTM F963-23
Section 8.8, 8.9
49.
Phụ liệu cho đồ chơi trẻ em dưới 18 tháng tuổi nhưng không lớn hơn 36 tháng Componnt, trim of toys for use by children over 18 months but not over 36 months of age
Thử xoắn kết hợp thử kéo
Torque and/combine tension test
-
16 CFR
1500.52(e,f):2024
ASTM F963-23
Section 8.8, 8.9
50.
Phụ liệu cho đồ chơi trẻ em trên 36 tháng tuổi nhưng nhỏ hơn 96 tháng tuổi
Components, trim of toys for use by children over 36 months but not over 96 months of age
Thử xoắn kết hợp thử kéo
Torque and/combine tension test
-
16 CFR
1500.53(e,f):2024
ASTM F963-23
Section 8.8, 8.9
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
51.
Vải thảm sàn
Textile floor covering
Kiểm tra độ bền màu do ma sát
Colorfastness to crocking check
Grade (1 ~ 5)
AATCC TM165:1999e10 (2021)e
52.
Thảm
Carpets
Kiểm tra độ lem màu mặt sau thảm lên tấm vinyl
Rug back staining on vinyl tile check
Grade (1 ~ 5)
AATCC TM137:2002e (2012)e2
53.
Kiểm tra khả năng cháy
Flammability check
-
16 CFR 1630 (Subpart A):2024
16 CFR 1631 (Subpart A):2024
54.
Sản phẩm dệt may
Textile products
Kiểm tra độ bền màu với hypochlorite
Colorfastness to bleaching check hypochlorite
Grade (1 ~ 5)
ISO 105-N01:1993
55.
Thử khả năng loang màu nhuộm trong quá trình tồn trữ từ vải sang vải
Colorfastness to dye transfer in
storage, fabric to fabric test
Grade (1 ~ 5)
AATCC TM163-2013(2020)e2
56.
Thử độ bền màu với vệt nước
Colorfastness to water spotting test
Grade (1 ~ 5)
AATCC TM104-2010(2014)e2
57.
Thử độ bền màu với nước biển
Colorfastness to sea water test
Grade (1 ~ 5)
AATCC TM106- 2009e(2013)e3
ISO 105 E02:2013
58.
Thử độ bền màu ma sát
Phương pháp dùng máy ma sát xoay thẳng đứng
Colorfastness to crocking/rubbing test
rotary vertical crockmeter method
Grade (1 ~ 5)
AATCC TM116-2018e(2022)e
ISO 105 X16:2016
59.
Thử độ bền màu giặt gia dụng và thương mại, cấp độ tăng dần
Colorfastness to accelerated laundering test - home and commercial
Grade (1 ~ 5)
ISO 105-C09:2001+AMD1:2003
ISO 105-C10:2006
60.
Thử độ bền màu với quá trình ép nóng
Colourfastness to hot pressing test
-
ISO 105-X11:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
61.
Sản phẩm dệt may
Textile products
Thử độ ngả vàng phenolic
Phenollic yellowing test
-
ISO 105-X18:2007
62.
Thử khả năng chống thấm nước
Phương pháp phun mưa
Water resistance test
Rain method
-
AATCC TM35-2018e2
63.
Thử khả năng chống thấm nước
Phương pháp mao dẫn theo phương thẳng đứng
Water resistance test
Vertical wicking method
-
AATCC TM197- 2022
64.
Kiểm tra ngoại quan quần áo và sản phẩm dệt may sau giặt
Check appearance of apparel and other textile end product after home laundering
-
AATCC TM143-2018t
65.
Kiểm tra ngoại quan bề mặt phẳng, trơn của vải sau giặt
Check smoothness appearance of fabrics after home laundering
-
AATCC TM124-2018t
66.
Kiểm tra bề mặt phẳng, trơn của đường may sau giặt
Check smoothness of seams in fabric after home laundering
-
AATCC TM88B-2018t
67.
Kiểm tra độ giữ nét của ly quần vải sau giặt
Check retension of creases in garment after home laundering
-
AATCC TM88C-2018t
68.
Xác định sự thay đối kích thước sau khi giặt máy giặt gia dụng
Determination of dimensional changes in after domestic washing
-
ISO 6330: 2021
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
69.
Sản phẩm dệt may
Textile Products
Kiểm tra thông tin nhãn
Check labelling care
-
ASTM D5489-18
16 CFR 423:2024
70.
Thử xoắn đường may sau khi giặt máy giặt gia dụng
Seam twist in garments after home laudering test
-
AATCC TM207-2019
71.
Kiểm tra an toàn dây luồn ở cổ áo hoặc
mũ áo
Check safety specification for
drawstrings in the hood
-
16 CFR 1120:2024
Và/ and
ASTM F1816-18
72.
Thử khả năng tách ra của nút bấm
Test for resistance to unsnapping of snap fasteners
-
ASTM D4846-96 (2021)
73.
Xác định khối lượng trên một đơn vị diện tích của vải
Determination of mass per unit area (weight) of fabric
-
DIN EN 12127:1998
74.
Xác định độ bền nén thủng màng
Phương pháp thủy lực
Determination of bursting strength
Hydraulic method
-
ISO 13938-1:2019
75.
Xác định mức độ to nhỏ của sợi
Determination of yarn number based on short-length specimens
-
ASTM D1059-17(Reapproved 2022)
76.
Kiểm tra lực đứt và độ giãn dài của vải dệt
Phương pháp kẹp toàn phần
Test for breaking force and elongation of textile fabric
Strip method
-
ASTM D5035 - 11(Reapproved 2019)
ISO 13934-1:2013
77.
Xác định độ giãn và độ hồi phục của vải
Determination of tension and elongation of elastic fabrics
-
ASTM D4964-96(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
78.
Sản phẩm dệt may
Textile Products
Xác định độ bền tại các điểm yếu của túi
Determination of reinforcement (bar- tacking) strength for all pockets
-
ASTM D7506/D7506M- 17(2021)
79.
Xác định độ vón cục và các thay đổi bề mặt liên quan khác
Phương pháp sử dụng miếng nhựa dẻo đàn hồi
determination of pilling resistance and other related surface changes
Using elastomeric pad method
-
ASTM D3514/D3514M- 16(2020)
80.
Xác định lực xé của mẫu thử dạng cánh Phương pháp xé đơn
Determination of tear force of wing shaped test specimen
Single tear method
-
ISO 13937-3:2000
81.
Xác định độ giãn và độ hồi phục của vải
Determination of stretch and recovery of fabric
-
ISO 20932-1:2018+AMD1:2021
82.
Kiểm tra khả năng cháy
Check for flammabiliy of clothing textile
-
CAN/CGSB-4.2 No. 27.5-2008
83.
Sản phẩm dệt kim
Knitted products
Xác định khả năng kéo căng đường may của vải
Determination of seam stretchability
-
MTS-SL-SOP-001:2024
(Ref. AATCC/ASTM TS-015)
Ghi chú/ Notes:
ISO: International Standards Organization
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorist
ASTM: American Society for Testing and Materials
BS EN: British Standard European Norm
DIN: Deutsches Institut für Normung (German Institute for Standardization)
CAN/CGSB: Canadian General Standards Board
MTS-SL-SOP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Trước khi Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd. that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 9 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/28
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Hoá Học
Laboratory: Analytical Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam
Organization:
Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Phạm Đức Hiệp
Laboratory manager:
Kể từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029
Số hiệu/ Code: VILAS 843
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Địa chỉ/ Address: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM
Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM
Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 0817738344
E-mail: Scott.pham@cpt.eurofinsasia.com
Website: www.mts-global.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/28
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dung dịch lỏng của bột màu và chất độn
Aqueous suspension of pigments and extenders
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
ISO 787-9:2019
TCVN 8317-9:2010
2.
Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm
Paper and board
intended to come
into contact with
foodstuffs
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde content
UV-VIS method
5 mg/kg
EN 645:1994
EN 1541:2001
TCVN 8308:2010
3.
Ván gỗ nhân tạo
Wood-based panels
5 mg/kg
EN 717-3:1996
TCVN 8330-3:2010
4.
Các loại gỗ
Wood products
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp bình hút ẩm
Determination of Formaldehyde content
Desiccator method
0,075 mg/L
KS M 1998-4:2009
5.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp tủ vi khí hậu
Determination of Formaldehyde content
Chamber method
0,05 ppm
ASTM D6007-22
6.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp bình hút ẩm
Determination of Formaldehyde content
Desiccator method
1.0 mg/L
ASTM D5582-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Hàng đồ chơi (Gỗ)
Toy products (Wood)
Xác định hàm lượng các chất bảo quản gỗ
Phương pháp GC-MS
Determination of Wood preservative content
GC-MS method
Group 1:2,4 -Dichlorophenol (2,4-DCP); 2,4,6 – Trichlorophenol (2,4,6-TCP); 2,4,5 – Trichlorophenol (2,4,5-TCP); 2,3,4,6 – Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TCP); Pentachlorophenol and its salts; Lindane
Group 2: Cyfluthrin; Cypermethrin; Deltamethrin; Permethrin
Nhóm 1/Group 1:
2 mg/kg
Nhóm 2/Group 2:
10 mg/kg
EN 71-9:2005 +A1:2007
EN 71-10:2005
EN 71-11:2005
8.
Vật liệu giày dép
Footwear materials
Xác định hàm lượng Organotin (Phụ lục 3)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organotin content (Appendix 3)
GC-MS method
0.05 mg/kg
PD CEN/ISO TS
16179:2012
9.
Sơn phủ
Coating
Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) (Phụ lục 10)
Phương pháp HS-GC-MS
Determination of Volatile Organic Compounds (VOCs) content (Appendix 10)
HS-GC-MS method
1 mg/kg
MTS-AN-SOP-049 (2024)
10.
Cao su
Rubber
Xác định hàm lượng Nitrosamines (Phụ lục 13)
Phương pháp GC-MS
Determination of Nitrosamines content (Appendix 13)
GC-MS method
0,5 mg/kg
ISO 19577:2019
11.
Polyurethane (PU)
Polyurethane (PU)
Xác định hàm lượng N,N-Dimethylformamide (DMFA)
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethylformamide (DMFA) content
GC-MS method
10 mg/kg
ISO/TS 16189:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
12.
Nhựa
Plastic
Xác định hàm lượng Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) và Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs)
Phương pháp LC-MS
Determination of Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) and Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs) content
LC-MS method
10 mg/kg
MTS-AN-SOP-020 (2024) (Ref. ISO 18218-1:2023)
13.
Xác định hàm lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) (Phụ lục 5A)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 5A)
GC-MS method
0,1 mg/kg mỗi chất/ each compound
AfPS GS 2019:01 PAK
14.
Xác định hàm lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) (Phụ lục 5B)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 5B)
GC-MS method
0,1 mg/kg mỗi chất/ each compound
MTS-AN-SOP-025 (2024) (Ref. AfPS GS 2019:01 PAK)
15.
Xác định hàm lượng Short-chain chlorinated paraffins, SCCP (C10-C13) và Medium-chain chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17)
Phương pháp GC-MS/NCI
Determination of Short-chain chlorinated paraffins, SCCP (C10-C13) and Medium-chain chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17) content
GC-MS/NCI method
30 mg/kg
MTS-AN-SOP-070 (2024) (Ref. ISO 22818:2021)
16.
Xác định hàm lượng Bisphenols: Bisphenol A (BPA), Bisphenol S (BPS), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF), Bisphenol B (BPB)
Phương pháp LC-MS
Determination of Bisphenols content: Bisphnol A (BPA), Bisphenol S (BPS), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF), Bisphenol B (BPB)
LC-MS method
0,5 mg/kg
MTS-AN-SOP-038 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Nhựa
Plastic
Xác định hàm lượng Bisphenols: Bisphenol A (BPA), Bisphenol S (BPS), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF), Bisphenol B (BPB)
Phương pháp LC-MSMS
Determination of Bisphenols content: Bisphnol A (BPA), Bisphenol S (BPS), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF), Bisphenol B (BPB)
LC-MSMS method
0,05 mg/kg
MTS-AN-SOP-038 (2024)
18.
Vải
Textile
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
AATCC 81:2022
ISO 3071:2020
GB/T 7573-2009
19.
Định tính Formaldehyde
Qualitative of Formaldehyde
POD (35 mg/kg): 95%
AATCC 94:2020
20.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde content
UV-VIS method
5 mg/kg
ISO 14184-1:2011
TCVN 7421-1:2013
JIS L1041:2011 - Part A & B, Japan Law No. 112
GB/T 2912.1-2009
21.
Xác định hàm lượng các amin thơm (Phụ lục 1) phân hủy từ hợp chất azo dyes
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines content (Appendix 1) derived from Azo colorants
GC-MS method
5 mg/kg
ISO 14362-1:2017
ISO 14362-3:2017
22.
Xác định hàm lượng các thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư (Phụ lục 8)
Phương pháp LC-MS
Detection of disperse dyes and carcinogenic dyes content (Appendix 8)
LC-MS method
10 mg/kg
DIN 54231:2022
23.
Xác định hàm lượng Blue colorant (Navy blue)
Phương pháp LC-MS
Determination of Blue colorant (Navy blue) content
LC-MS method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
24.
Vải
Textile
Xác đinh hàm lương Quinoline
Phương pháp LC-MS
Determination of Quinoline content
LC-MS method
10 mg/kg
DIN 54231:2022
25.
Xác định hàm lượng Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) và Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs)
Phương pháp LC-MS
Determination of Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) and Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs) content
LC-MS method
10 mg/kg
ISO 18254-1:2016
26.
Xác định hàm lượng Polychlorinated phenol (Phụ lục 4)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polychlorinated phenol content (Appendix 4)
GC-MS method
0,05 mg/kg
BS EN 17134-2:2023
DIN 50009:2021
27.
Xác định hàm lượng Organotin (Phụ lục 3)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organotin content (Appendix 3)
GC-MS method
0,05 mg/kg
ISO 22744-1:2020
28.
Xác định hàm lương Per- and polyflourinated subtances (PFAS)/ Fluorine hữu cơ (Phụ lục 15)
Phương pháp LC-MSMS
Determination of Per- and polyfluorinated substances (PFAS)/ Organic Fluorine content (Appendix 15)
LC-MSMS method
Phu luc 15
Appendix 15
BS EN 17681-1:2022
29.
Xác định hàm lượng halogens (F, Cl, Br)
Phương pháp đốt kết hợp sắc kí ion (CIC) Determination of halogens content
Combustion Ion Chromatography (CIC) method
10 mg/kg
MTS-AN-SOP-091 (2024) (Ref. ASTM D7359-23)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:7/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
30.
Vải
Textile
Xác định hàm lượng tổng fluorine hữu cơ (TOF)
Phương pháp đốt kết hợp sắc kí ion (CIC) Determination of total organic fluorine content (TOF)
Combustion Ion Chromatography (CIC) method
10 mg/kg
MTS-AN-SOP-100 (2024) (Ref. ASTM D7359-23)
31.
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) thôi nhiễm với dung dịch mồ hôi giả ở nhiệt độ (37±2) °C trong (60±5) phút
Phương pháp ICP-MS
Determination of extractable heavy metals (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) with acidic artificial perspiration solution at (37±2) °C during (60±5) minutes content
ICP-MS method
Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2,5 mg/kg
As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0,02 mg/kg
Cr: 0,005 mg/kg
ISO 105 E04:2013
EN 16711-2:2015
ISO 17294-2:2016
32.
Da
Leather
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
ISO 4045:2018
ASTM D2810-18
33.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde content
UV-VIS method
5 mg/kg
ISO 17226-2:2019
34.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp LC-DAD
Determination of Formaldehyde content
LC-DAD method
2,5 mg/kg
ISO 17226-1:2021
35.
Xác định hàm lượng các amin thơm (Phụ lục 1) phân hủy từ hợp chất azo dyes
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines content (Appendix 1) derived from Azo colorants
GC-MS method
5 mg/kg
ISO 17234-1:2020
ISO 17234-2:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:8/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
36.
Da
Leather
Xác định hàm lượng các chất bảo quản (Phụ lục 9)
Phương pháp LC-DAD-MS
Determination of Preservatives content (Appendix 9)
LC-DAD-MS method
Các chất khác/ Other compounds: 10 mg/kg
ISO 13365-1:2020
Triclosan: 0,1 mg/kg
MTS-AN-SOP-056 (2024)
37.
Xác định hàm lượng Short-chain chlorinated paraffins, SCCP (C10-C13) và Medium-chain chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17)
Phương pháp GC-MS/NCI
Determination of Short-chain chlorinated paraffins, SCCP (C10-C13) and Medium-chain chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17) content
GC-MS/NCI method
30 mg/kg
ISO 18219-1:2021
ISO 18219-2:2021
38.
Xác định hàm lượng Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) và Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs)
Phương pháp LC-MSMS
Determination of Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) and Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs)content
LC-MSMS method
10 mg/kg
ISO 18218-1:2023
39.
Xác định hàm lượng Polychlorinated phenol (Phụ lục 4)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polychlorinated phenol content (Appendix 4)
GC-MS method
0,05 mg/kg
ISO 17070:2015
40.
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) thôi nhiễm với dung dịch mồ hôi giả ở nhiệt độ (37±2) °C trong (240±5) phút
Phương pháp ICP-MS
Determination of extractable heavy metals (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) with acidic artificial perspiration solution at (37±2) °C during (240±5) minutes content
ICP-MS method
Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2,5 mg/kg
As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0,02 mg/kg
Cr: 0,005 mg/kg
MTS-AN-SOP-004 (2023) (Ref. ISO 105 E04:2013; ISO 17072-1:2019; EN 16711-2:2015; ISO 17294-2:2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:9/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
41.
Da và đồ chơi làm bằng da
Leather and toys
leather
Xác định hàm lượng Cr(VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Cr(VI) content
UV-VIS method
1 mg/kg
ISO 17075-1:2017
42.
Xác định hàm lượng Cr(VI)
Phương pháp LC-DAD
Determination of Cr(VI) content
LC-DAD method
1 mg/kg
ISO 17075-2:2017
43.
Vải, da
Textile, leather
Xác định hàm lượng o-Phenylphenol (OPP)
Phương pháp GC-MS
Determination of o-Phenylphenol (OPP) content
GC-MS method
0,1 mg/kg
MTS-AN-SOP-026 (2024) (Ref. DIN 50009:2021; ISO 17070:2015; BS EN 17134-2:2023)
44.
Xác định hàm lượng Chlorinated organic carriers (COCs) (Phụ lục 7)
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorinated organic carriers (COCs) content (Appendix 7)
GC-MS method
0,1 mg/kg
DIN 54232:2010
45.
Vải, nhựa
Textile, plastic
Xác định hàm lượng các hợp chất chống cháy (Phụ lục 6)
Phương pháp LC-MS và GC-MS
Determination of Flame retardants content (Appendix 6)
LC-MS and GC-MS method
5 mg/kg
MTS-AN-SOP-051 (2023) (Ref. ISO 17881-1:2016; ISO 17881-2:2016)
46.
Vải, da, nhựa Textile, leather, plastic
Xác định hàm lượng Alkylphenol (APs) (Phụ lục 17)
Phương pháp GC-MS
Determination of Alkylphenol (APs) content (Appendix 17)
GC-MS method
3 mg/kg
MTS-AN-SOP-020 (2024) (Ref. ISO 18254-1:2016)
47.
Vải, da, nhựa, gỗ
Textile, leather, plastic, wood
Xác định hàm lượng Dimethylfumarate (DMFU)
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethylfumarate (DMFU) content
GC-MS method
0,1 mg/kg
MTS-AN-SOP-037 (2024) (Ref. ISO 16186:2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:10/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
48.
Vải, sơn phủ bề mặt
Textile, coating
Xác định hàm lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) (Phụ lục 5C)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 5C)
GC-MS method
0,1 mg/kg cho mỗi chất/
each compound
MTS-AN-SOP-025 (2024) (Ref. AfPS GS 2019:01 PAK)
49.
Da, nhựa
Leather, plastic
Xác định hàm lương Per- and polyflourinated subtances (PFAS)/ Fluorine hữu cơ (Phụ lục 15)
Phương pháp LC-MSMS
Determination of Per- and polyfluorinated substances (PFAS)/ Organic Fluorine content (Appendix 15)
LC-MSMS method
Phụ lục 15
Appendix 15
MTS-AN-SOP-055 (2024) (Ref. BS EN 17681-1:2022)
50.
Nhựa, sơn phủ bề mặt, mực in
Plastic, coating,
ink
Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 2A)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 2A)
GC-MS method
50 mg/kg cho mỗi chất/
each compound
CPSC-CH-C 1001-09.4
ISO 14389:2014
Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 2B)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 2B)
GC-MS method
50 mg/kg cho mỗi chất/
each compound
MTS-AN-SOP-028 (2024) (Ref. CPSC-CH-C1001-09.4; ISO 14389:2014)
51.
Nhựa và sơn phủ bề mặt trong đồ chơi và sản phẩm trẻ em
Plastic and Surface coating in Toys and Children’s product
Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 11)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 11)
GC-MS method
10 mg/kg cho mỗi chất/ each compound
TCVN 6238-6:2015
ISO 8124-6:2018
Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 12)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 12)
GC-MS method
10 mg/kg cho mỗi chất/ each compound
MTS-AN-SOP-007 (2023) (Ref. TCVN 6238-6:2015; ISO 8124-6:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:11/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
52.
Hàng đồ chơi (Giấy, gỗ, đất sét, vải, da)
Toy products (Paper, wood, clay, textile, leather)
Xác định hàm lượng các amin thơm (Phụ lục 1)
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines content (Appendix 1)
GC-MS method
5 mg/kg
TCVN 6238-9:2010
EN 71-9:2005 +A1:2007
TCVN 6238-10:2010
EN 71-10:2005
TCVN 6238-11:2010
EN 71-11:2005
53.
Kim loại
Metals
Định tính Nickel
Qualitative of Nickel
POD (0,2 μg/cm2): 95%
PD CR 12471:2002
54.
Kim loại có lớp phủ bề mặt và Kim loại không có lớp phủ bề mặt
Non-coated and coated metal item
Xác định sự phóng thích của Nickel
Phương pháp ICP-OES
Detection of nickel release ICP-OES method
0,05 μg/cm2/week
EN 12472:2020
EN 1811:2023
55.
Sơn phủ bề mặt
Surface coating
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Pb, Hg, Cd, Ba, Sb, Se, As)
Phương pháp ICP-OES
Determination of heavy metals content (Pb, Hg, Cd, Ba, Sb, Se, As)
ICP-OES method
As, Ba, Cd, Sb,
Se:10 mg/kg
Pb, Hg: 0,7 mg/kg
CHPA-Method C-03-2014
56.
Nhựa, Sơn phủ
Plastic, Coating
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) thôi nhiễm với dung dịch mồ hôi giả ở nhiệt độ (37±2) °C trong (60±5) phút
Phương pháp ICP-MS
Determination of extractable heavy metals content (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) with acidic artificial perspiration solution at (37±2) °C during (60±5) minutes
ICP-MS method
Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2,5 mg/kg
As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0,02 mg/kg
Cr: 0,005 mg/kg
MTS-AN-SOP-004 (2023) (Ref. ISO 105 E04:2013; ISO 17072-1:2019; EN 16711-2:2015; ISO 17294-2:2016)
57.
Nhựa, nước sơn và các loại sơn phủ bề mặt
Plastic, paint and
other similar Surface coatings
Xác định hàm lượng Cadmium (Cd)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium (Cd) content
ICP-OES method
2,5 mg/kg
EN 1122:2001 Method B
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:12/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
58.
Trang sức bằng kim loại và kim loại trong các sản phầm trẻ em; Kim loại và hợp kim
Children’s Metal products and Children’s Metal Jewelry; Metal and Metal alloy
Xác định hàm lượng chì (Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead (Pb)content
ICP-OES method
2,5 mg/kg
CPSC-CH-E 1001-08.3 (2012)
CHPA-Method C-02.4-2013
59.
Sản phẩm không kim loại trong các sản phẩm trẻ em
Non-metal Children’s Products
CPSC-CH E 1002-08.3 (2012)
CHPA-Method C-02.3-2013
60.
Nước sơn và các loại sơn phủ bề mặt
Paint and other similar Surface coatings
CPSC-CH-E 1003-09.1 (2011)
CHPA-Method C-02.2-2013
61.
Sơn phủ bề mặt và vật liệu làm đồ chơi trẻ em Surface coating of toys and toys materials
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se)
Phương pháp ICP-OES
Determination of heavy metals content (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se)
ICP-OES method
As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se: 10 mg/kg
ASTM F963:2023
section 4.3.5.1, 4.3.5.2 and 8.3
ISO 8124-3:2020
AS/NZS ISO 8124.3:2012
62.
Sơn phủ bề mặt và vật liệu làm đồ chơi trẻ em Surface coating of toys and toys materials
Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr(III), Cr(VI), Pb, Ni, Sb, Se)
Phương pháp LC-ICP-MS
Determination of migration of certain elements (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr(III), Cr(VI), Pb, Ni, Sb, Se) content
LC-ICP-MS method
Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2,5 mg/kg
As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0,02 mg/kg
Cr(III), Cr(VI): 0,005 mg/kg
BS EN 71-3:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:13/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
63.
Vải, da, nhựa
Textile, leather, plastic
Xác định hàm lượng kim loại (Phụ lục 16)
Phương pháp ICP-MS
Determination of total metals content (Appendix 16)
ICP-MS method
Phụ lục 15
Appendix 15
MTS-AN-SOP-096 (2024)
64.
Linh kiện điện tử Electronic
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân
Phương pháp ICP-MS Determination of Mercury content
ICP-MS method
0,05 mg/kg
IEC 62321-4:2013
65.
Xác định hàm lượng Cadimium, Chì, Chromium
Phương pháp ICP-MS
Determination of Cadmium, lead and chromium content
ICP-MS method
0,1 mg/kg
IEC 62321-5:2013
66.
Xác định hàm lượng Cr (VI) trong lớp phủ bảo vệ bề mặt kim loại
Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content in corrosion-protected coatings on metals
Colorimetric method
0,1 μg/cm2
IEC 62321-7-1:2015
67.
Xác định hàm lượng Cr (VI) trong polyme
Phương pháp so màu
Determination of Cr (VI) content in polymer
Colorimetric method
20 mg/kg
IEC 62321-7-2:2017
68.
Xác định hàm lượng Polybromobiphenyl (PBBs) & Polybromodiphenyl ether (PBDEs) (Phụ lục 14)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polybromobiphenyl (PBBs) & Polybromodiphenyl ether (PBDEs) content (Appendix 14)
GC-MS method
5 mg/kg
MTS-AN-SOP-112 (2024) (Ref. IEC 62321-6: 2015)
69.
Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 11)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 11)
GC-MS Method
50 mg/kg
IEC 62321-8:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:14/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
70.
Linh kiện điện tử
Electronic
Xác định hàm lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) (Phụ lục 5D)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 5D)
GC-MS method
0,1 mg/kg cho mỗi chất/ each compound
IEC 62321-10:2020
Chú thích/ Notes:
ISO: International Standards Organization
IEC: International Electrotechnical Commission
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorist
ASTM: American Society for Testing and Materials
BS EN: British Standard European Norm
CEN/TS: Comité Européen de Normalisation /Technical specification
CHPA: Consumer Healthcare Products Association
CNS: Chinese National Standards
CPSC: Consumer Product Safety Commission
DIN: Deutsches Institut für Normung (German Institute for Standardization)
GB: Guobiao, CNS
JIS: Japanese Industrial Standards
KS: Korean Standards
AfPS GS: Product Safety Commission – Geprüfte Sicherheit (German certification mark)
PD CR: Published document – Cross-references (British Standard)
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam technical regulation
MTS-AN-SOP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Trường hợp Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd. that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:15/28
Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amine thơm từ thuốc nhuộm Azo
Appendix 1: List of aromatic amines from Azo colorants
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
4-Aminobiphenyl /
Biphenyl-4-ylamine / Xenylamine
92-67-1
2.
4,4’-Methylenedi-o-toluidine
838-88-0
3.
Benzidine
92-87-5
4.
p-Cresidine / 6-Methoxy-m-toluidine
120-71-8
5.
4-Chloro-o-toluidine
95-69-2
6.
4,4’-Methylene-bis-(2-chloro-aniline) / 2,2’-Dichloro-4,4’-methylene-dianiline
101-14-4
7.
2-Naphthylamine
91-59-8
8.
4,4’-Oxydianiline
101-80-4
9.
o-Aminoazotoluene / 4-Amino-2’,3-dimethylazobenzene /
4-o-Tolylazo-o-toluidine
97-56-3
10.
4,4’-Thiodianiline
139-65-1
11.
2-Amino-4-nitrotoluene /
5-Nitro-o-toluidine
99-55-8
12.
o-Toluidine / 2-Aminotoluene
95-53-4
13.
4-Chloroaniline
106-47-8
14.
2,4-Toluylendiamine / 4-Methyl-m-phenylenediamine / 2,4-Diaminotoluene
95-80-7
15.
2,4-Diaminoanisole /
4-Methoxy-m-phenylenediamine
615-05-4
16.
2,4,5-Trimethylaniline
137-17-7
17.
4,4’-Diaminodiphenylmethane / 4,4’-Methylenedianiline
101-77-9
18.
o-Anisidine / 2-Methoxyaniline
90-04-0
19.
3,3’-Dichlorobenzidine /
3,3’-Dichlorobiphenyl-4,4’-ylenediamine
91-94-1
20.
4-Aminoazobenzene
60-09-3
21.
3,3’-Dimethoxybenzidine /
o-Dianisidine
119-90-4
22.
2,4-Xylidine
95-68-1
23.
3,3’-Dimethylbenzidine /
4,4’-Bi-o-toluidine
119-93-7
24.
2,6-Xylidine
87-62-7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:16/28
Phụ lục 2A: Danh sách các hợp chất Phthalate
Appendix 2A: List of Phthalates
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Dibutyl phthalate (DBP)
84-74-2
2.
Di-cyclohexyl phthalate (DCHP)
84-61-7
3.
Butyl benzyl phthalate (BBP)
85-68-7
4.
Di-iso-nonyl phthalate (DINP)
28553-12-0 68515-48-0
5.
Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
6.
Di-n-pentyl phthalate (DNPP/ DPENP)
131-18-0
7.
Di-iso-butyl phthalate (DIBP)
84-69-5
8.
Di-n-hexyl phthalate (DNHP/ DHEXP)
84-75-3
Phụ lục 2B: Danh sách các hợp chất Phthalate
Appendix 2B: List of Phthalates
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Demethyl phthalate (DMP)
131-11-3
2.
Di-n-octyl phthalate (DNOP)
117-84-0
3.
Diethy phthalate (DEP)
84-66-2
4.
Di-iso-decyl phthalate (DIDP)
26761-40-0
68515-49-1
5.
Di-n-propyl phthalate (DPRP)
131-16-8
6.
Butyl octyl phthalate (BOP)
84-78-6
7.
Di-(2-methoxyethyl) phthalate (DMEP)
117-82-8
8.
n-Octyl n-decyl phthalate (ODP)
119-07-3
9.
Di-iso-octyl phthalate (DIOP)
27554-26-3
10.
Mono-butyl phthalate (MBP)
131-70-4
11.
Dinonyl phthalate (DNP)
84-76-4
12.
n-Pentyl-isopentyl phthalate (PIPP)
776297-69-9
13.
Diundecyl phthalate (DUP)
3648-20-2
14.
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-8 branched alkyl phthalate esters, C7-rich (DIHP)
71888-89-6
15.
Di-isopentyl phthalate (DIPP)
605-50-5
16.
1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP)
84777-06-0
17.
1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear (DIHP) (Định tính/ Screening only)
68515-50-4
18.
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-10-alkyl esters;
1,2 benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and henyl octyl diesters with >0.3% of dihexyl phthtlates
68515-51-5
and
68648-93-1
19.
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7-11-branched and linear alkyl phthalate (DHNUP)
68515-42-4
-
-
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:17/28
Phụ lục 3: Danh sách các hợp chất Organotin
Appendix 3: List of Organotin compounds
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Monobutyltin trichloride (MBT)
1118-46-3
2.
Trimethyltin chloride (TMT)
1066-45-1
3.
Dibutyl tin dichloride (DBT)
683-18-1
4.
Trioctyl tin chloride (TOT)
2587-76-0
5.
Tributyl tin chloride (TBT)
1461-22-9
6.
Tripropyl tin chloride (TPrT)
2279-76-7
7.
Tetrabutyl tin (TeBT)
1461-25-2
8.
Diphenyltin dichloride (DPhT)
1135-99-5
9.
Monooctyl tin trichloride (MOT)
3091-25-6
10.
Monomethyltin trichloride (MMT)
993-16-8
11.
Dioctyl tin dichloride (DOT)
3542-36-7
12.
Phenyltin trichloride (PhT)
1124-19-2
13.
Tricyclohexyl tin chloride (TcyHT)
3091-32-5
14.
Dipropyltin dichloride (DPrT)
867-36-7
15.
Triphenyl tin chloride (TPhT)
639-58-7
16.
Tetraethyltin (TeET)
597-64-8
17.
Dimethyltin dichloride (DMT)
753-73-1
18.
Tetraoctyltin (TeOT)
3590-84-9
Phụ lục 4: Danh sách các hợp chất Polychlorinated phenol
Appendix 4: List of Polychlorinated phenols
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Pentachlorophenol (PCP)
87-86-5
2.
2-Chlorophenol (2-CP)
95-57-8
3.
2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5-TeCP)
4901-51-3
4.
3-Chlorophenol (3-CP)
108-43-0
5.
2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TeCP)
58-90-2
6.
4-Chlorophenol (4-CP)
106-48-9
7.
2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6-TeCP)
935-95-5
8.
2,3-Dichlorophenol (2,3-DCP)
576-24-9
9.
2,4,6-Trichlorophenol
(2,4,6-TCP)
88-06-2
10.
3,4-Dichlorophenol (3,4-DCP)
95-77-2
11.
2,3,5-Trichlorophenol
(2,3,5-TCP)
933-78-8
12.
3,5-Dichlorophenol (3,5-DCP)
591-35-5
13.
2,3,6-Trichlorophenol
(2,3,6-TCP)
933-75-5
14.
2,4-Dichlorophenol (2,4-DCP)
2,5-Dichlorophenol (2,5-DCP)
120-83-2
583-78-8
15.
3,4,5-Trichlorophenol
(3,4,5-TCP)
609-19-8
16.
2,6-Dichlorophenol (2,6-DCP)
87-65-0
17.
2,3,4-Trichlorophenol
(2,3,4-TCP)
15950-66-0
18.
2,4,5-Trichlorophenol
(2,4,5-TCP)
95-95-4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:18/28
Phụ lục 5A: Danh sách các hợp chất Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
Appendix 5A: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Benzo[a]pyrene (BaP)
50-32-8
2.
Dibenz[a,h]anthracene (DBahA)
53-70-3
3.
Anthracene
120-12-7
4.
Benzo[a]anthracene (BaA)
56-55-3
5.
Pyrene
129-00-0
6.
Benzo[k]fluoranthen (BkF)
207-08-9
7.
Benzo[ghi]perylene
191-24-2
8.
Phenanthrene
85-01-8
9.
Benzo[e]pyrene (BeP)
192-97-2
10.
Chrysen (CHR)
218-01-9
11.
Indeno[1,2,3-cd]pyrene
193-39-5
12.
Naphthalene
91-20-3
13.
Benzo[j]fluoranthene (BjF)
205-82-3
14.
Fluoranthen
206-44-0
15.
Benzo[b]fluoranthen (BbF)
205-99-2
-
-
-
Phụ lục 5B: Danh sách các hợp chất Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
Appendix 5B: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Dibenzo(a,e)pyrene
192-65-4
2.
Acenaphthylene
208-96-8
3.
Cyclopenta(c,d)pyrene
27208-37-3
4.
Acenaphthene
83-32-9
5.
Dibenzo(a,l)pyrene
191-30-0
6.
Fluorene
86-73-7
7.
Dibenzo[b,def]chrysene
189-64-0
8.
1-methylpyrene
2381-21-7
9.
Dibenzo[a,i]pyrene
189-55-9
-
-
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:19/28
Phụ lục 5C: Danh sách các hợp chất Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
Appendix 5C: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Benzo[a]pyrene (BaP)
50-32-8
2.
Dibenz[a,h]anthracene (DBahA)
53-70-3
3.
Anthracene
120-12-7
4.
Benzo[a]anthracene (BaA)
56-55-3
5.
Pyrene
129-00-0
6.
Acenaphthene
83-32-9
7.
Benzo[ghi]perylene
191-24-2
8.
Phenanthrene
85-01-8
9.
Benzo[e]pyrene (BeP)
192-97-2
10.
Fluorene
86-73-7
11.
Indeno[1,2,3-cd]pyrene
193-39-5
12.
Naphthalene
91-20-3
13.
Benzo[j]fluoranthene (BjF)
205-82-3
14.
Dibenzo(a,e)pyrene
192-65-4
15.
Benzo[b]fluoranthen (BbF)
205-99-2
16.
Cyclopenta(c,d)pyrene
27208-37-3
17.
Fluoranthen
206-44-0
18.
Dibenzo(a,l)pyrene
191-30-0
19.
Benzo[k]fluoranthen (BkF)
207-08-9
20.
Dibenzo[b,def]chrysene
189-64-0
21.
Acenaphthylene
208-96-8
22.
Dibenzo[a,i]pyrene
189-55-9
23.
Chrysen (CHR)
218-01-9
24.
1-methylpyrene
2381-21-7
Phụ lục 5D: Danh sách các hợp chất Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
Appendix 5D: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Benzo[a]pyrene (BaP)
50-32-8
2.
Dibenz[a,h]anthracene (DBahA)
53-70-3
3.
Anthracene
120-12-7
4.
Benzo[a]anthracene (BaA)
56-55-3
5.
Pyrene
129-00-0
6.
Acenaphthene
83-32-9
7.
Benzo[ghi]perylene
191-24-2
8.
Phenanthrene
85-01-8
9.
Benzo[e]pyrene (BeP)
192-97-2
10.
Fluorene
86-73-7
11.
Indeno[1,2,3-cd]pyrene
193-39-5
12.
Naphthalene
91-20-3
13.
Benzo[j]fluoranthene (BjF)
205-82-3
14.
Benzo[k]fluoranthen (BkF)
207-08-9
15.
Benzo[b]fluoranthen (BbF)
205-99-2
16.
Acenaphthylene
208-96-8
17.
Fluoranthen
206-44-0
18.
Chrysen (CHR)
218-01-9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:20/28
Phụ lục 6: Danh sách các hợp chất chống cháy
Appendix 6: List of Flame retardants
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Tris(2-chloroethyl)phosphate (TCEP)
115-96-8
2.
2,4,5-Tribromobiphenyl
(PBB-3)
115245-07-3
3.
Tris(2-chloro-1-(chloromethyl) ethyl) phosphate (TDCPP)
13674-87-8
4.
2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (PBB-4)
60044-24-8
5.
Tris(2-chloroisopropyl) phosphate (TCPP)
13674-84-5
6.
2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (PBB-5)
59080-39-6
7.
Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate (TDBPP / TRIS)
126-72-7
8.
2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl (PBB-6)
59080-40-9
9.
Bis (2,3-dibromopropyl) phosphoric acid (BDBPP / BIS)
5412-25-9
10.
2,3,3',4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl (PBB-7)
88700-06-5
11.
2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl Ether (PBDE-5)
32534-81-9
12.
2,2',3,3',4,4',5,5'-Octabromobiphenyl (PBB-8)
67889-00-3
13.
2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromo diphenyl Ether (PBDE-8)
32536-52-0
14.
2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromobiphenyl (PBB-9)
69278-62-2
15.
Decabromodiphenyl Ether (PBDE-10)
1163-19-5
16.
Decabromobiphenyl (PBB-10)
13654-09-6
17.
Trixylyl Phosphate (TXP)
25155-23-1
18.
Tert-butylphenyl diphenyl phosphate (MDPP)
56803-37-3
19.
Triethylenephosphoamide (TEPA)
545-55-1
20.
Tris(p-tert-butylphenyl) phosphate (TBPP)
78-33-1
21.
Hexabromocyclododecane (HBCDD)
3194-55-6
22.
2-ethylhexyl-2,3,4,5-tetrabromobenzoate (TBB)
183658-27-7
23.
Dibromoeopentyl glycol (BBMP)
3296-90-0
24.
Bis(2-ethylhexyl) tetrabromophthalate (TBPH)
26040-51-7
25.
Tetrabromobisphenol A (TBBPA)
79-94-7
26.
Di-tert-Butylphenyl phenyl phosphate (DBPP)
65652-41-7
27.
4-Bromobiphenyl (PBB-1)
92-66-0
28.
Triphenyl phosphate (TPP)
115-86-6
29.
4,4'-Dibromobiphenyl (PBB-2)
92-86-4
30.
Antiblaze V6 (V6)
38051-10-4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:21/28
Phụ lục 7: Danh sách các hợp chất Chlorinated organic carriers (COCs)
Appendix 7: List of Chlorinated organic carriers (COCs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Chlorobenzene
108-90-7
2.
2,3,4-Trichlorotoluene
7359-72-0
3.
2-Chlorotoluene
95-49-8
4.
a,3,4-Trichlorotoluene
102-47-6
5.
3-Chlorotoluene
108-41-8
6.
1,2,3,4-Tetrachlorobenzene
634-66-2
7.
4-Chlorotoluene
106-43-4
8.
a, a, a,4-Tetrachlorotoluene
5216-25-1
9.
1,3-Dichlorobenzene
541-73-1
10.
a, a,2,6-Tetrachlorotoluene
81-19-6
11.
1,4-Dichlorobenzene
106-46-7
12.
2,3,4,5-Tetrachlorotoluene
1006-32-2
13.
a-Chlorotoluene
100-44-7
14.
Pentachlorobenzene
608-93-5
15.
1,2-Dichlorobenzene
95-50-1
16.
Pentachlorotoluene
877-11-2
17.
3,5-Dichlorotoluene
25186-47-4
18.
Hexachlorobenzene
118-74-1
19.
2,5-Dichlorotoluene
19398-61-9
20.
1,2,3,4-Tetrachlorobenzene
634-66-2
21.
1,3,5-Trichlorobenzene
108-70-3
22.
a,a,a,4-Tetrachlorotoluene
5216-25-1
23.
a,a-Dichlorotoluene
98-87-3
24.
2,4-Dichlorotoluene
95-73-8
25.
3,4-Dichlorotoluene
95-75-0
26.
2,6-Dichlorotoluene
118-69-4
27.
1,2,4-Trichlorobenzene
120-82-1
28.
2,3-Dichlorotoluene
32768-54-0
29.
1,2,3-Trichlorobenzene
87-61-6
30.
2,4,5-Trichlorotoluene
6639-30-1
31.
a,a,a-Trichlorotoluene
98-07-7
32.
2,3,5,6-Tetrachlorotoluene
2,3,4,6- Tetrachlorotoluene
1006-31-1
875-40-1
33.
1,3,5-Trichloro-2-methylbenzene
23749-65-7
34.
1,2,4,5-Tetrachlorobenzene
95-94-3
35.
2,3,6-Trichlorotoluene
2077-46-5
36.
a,2,4-Trichlorotoluene
94-99-5
37.
1,2,3,5-Tetrachlorobenzene
634-90-2
38.
Pentabromobenzene
608-90-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:22/28
Phụ lục 8: Danh sách các hợp chất thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư
Appendix 8: List of disperse dyes and carcinogenic dyes
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Disperse Blue 1
2475-45-8
2.
Disperse Yellow 3
2832-40-8
3.
Disperse Blue 3
2475-46-9
4.
Disperse Yellow 9
6373-73-5
5.
Disperse Blue 7
3179-90-6
6.
Disperse Yellow 23
6250-23-3
7.
Disperse Blue 26
3860-63-7
8.
Disperse Yellow 39
12236-29-2
9.
Disperse Blue 35
12222-75-2
56524-77-7
56524-76-6
10.
α,α-Bis[4-(dimethylamino) phenyl]-4-(methylamino)-benzenemethanol
561-41-1
11.
Disperse Blue 102
69766-79-6
12222-97-8
12.
Basic Red 9
569-61-9
13.
Disperse Blue 106
68516-81-4
12223-01-7
14.
Basic Violet 14
632-99-5
15.
Disperse Blue 124
15141-18-1
61951-51-7
16.
Basic Green 4
569-64-2
17.
Disperse Brown 1
23355-64-8
18.
Basic Violet 3
548-62-9
19.
Disperse Orange 1
2581-69-3
20.
Sum of (Basic Blue 26 &
Solvent Blue 4)
2580-56-5 6786-83-0
21.
Disperse Orange 3
730-40-5
22.
Solvent Yellow 1
60-09-3
23.
Disperse Orange 11
82-28-0
24.
Solvent Yellow 2
60-11-7
25.
Disperse Orange 37
13301-61-6
26.
Solvent Yellow 3
97-56-3
27.
Disperse Orange 149
85136-74-9
28.
Acid Red 26
3761-53-3
29.
Disperse Red 1
2872-52-8
30.
Direct Black 38
1937-37-7
31.
Disperse Red 11
2872-48-2
32.
Direct Blue 6
2602-46-2
33.
Disperse Red 17
3179-89-3
34.
Direct Red 28
573-58-0
35.
Disperse Yellow 1
119-15-3
36.
Disperse Red 151
61968-47-6
37.
Disperse Yellow 64
10319-14-9
38.
Disperse Yellow 49
54824-37-2
39.
Direct Brown 95
16071-86-6
40.
Disperse Yellow 56
54077-16-6
41.
Acid Violet 49
1694-09-3
42.
Disperse Blue 291
56548-64-2
43.
Basic Violet 1
8004-87-3
44.
Disperse Violet 93
52697-38-8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:23/28
Phụ lục 9: Danh sách các hợp chất bảo quản
Appendix 9: List of preservative
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
4-Chloro-3-methylphenol (PCMC)
59-50-7
2.
2-Octylisothiazol-3(2H)-one (OIT)
26530-20-1
3.
2-Phenylphenol (OPP)
90-43-7
4.
Triclosan
3380-34-5
5.
2-(Thiocyanomethylthio)-benzothiazole (TCMTB)
21564-17-0
-
-
-
Phụ lục 10: Danh sách các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
Appendix 10: List of Volatile Organic Compounds (VOCs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Benzene
71-43-2
2.
Toluene
108-88-3
3.
o-Xylene
95-47-6
4.
o-Cresol
95-48-7
5.
Sum of (m-Xylene &
p-Xylene)
108-38-3
106-42-3
6.
Sum of (m-Cresol &
p-Cresol)
108-39-4
106-44-5
7.
Cyclohexane
110-82-7
8.
Phenol
108-95-2
9.
Chloroform
67-66-3
10.
Naphthalene
91-20-3
11.
Methylene chloride
75-09-2
12.
1,2-Dichloroethane
107-06-2
13.
Styrene
100-42-5
14.
Trichloroethene
79-01-6
15.
Cyclohexanone
108-94-1
16.
1,1,1-Trichloroethane
71-55-6
17.
Ethylbenzene
100-41-4
18.
1,1,2-Trichloroethane
79-00-5
19.
1,4-Dioxane
123-91-1
20.
Tetrachloroethene
127-18-4
21.
N, N-Dimethylacetamide (DMAC)
127-19-5
22.
1,1,1,2-Tetrachloroethane
630-20-6
23.
N, N-Dimethylformamide (DMFA)
68-12-2
24.
1,1,2,2-Tetrachloroethane
79-34-5
25.
Acetophenone
98-86-2
26.
Pentachloroethane
76-01-7
27.
2-Phenyl-2-propanol
617-94-7
28.
1,2,3-Trichloropropane
96-18-4
29.
1Methyl-2-pyrrolidinone (NMP)
872-50-4
-
-
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:24/28
Phụ lục 11: Danh sách các hợp chất Phthalate
Appendix 11: List of Phthalates
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Di-iso-butyl phthalate (DIBP)
84-69-5
2.
Butyl benzyl phthalate (BBP)
85-68-7
3.
Dibutyl phthalate (DBP)
84-74-2
4.
Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
5.
Di-iso-nonyl phthalate (DINP)
28553-12-0 68515-48-0
6.
Di-iso-decyl phthalate (DIDP)
26761-40-0
68515-49-1
7.
Di-n-octyl phthalate (DNOP)
117-84-0
-
-
-
Phụ lục 12: Danh sách các hợp chất Phthalate
Appendix 12: List of Phthalates
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Demethyl phthalate (DMP)
131-11-3
2.
Di-n-hexyl phthalate (DNHP/ DHEXP)
84-75-3
3.
Diethy phthalate (DEP)
84-66-2
4.
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-8 branched alkyl phthalate esters, C7-rich (DIHP)
71888-89-6
5.
Di-n-propyl phthalate (DPRP)
131-16-8
6.
Butyl octyl phthalate (BOP)
84-78-6
7.
Di-(2-methoxyethyl) phthalate (DMEP)
117-82-8
8.
n-Octyl n-decyl phthalate (ODP)
119-07-3
9.
Di-n-pentyl phthalate (DNPP/ DPENP)
131-18-0
10.
n-Pentyl-isopentyl phthalate (PIPP)
776297-69-9
11.
Di-cyclohexyl phthalate (DCHP)
84-61-7
12.
1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear (DIHP) (Định tính/ Screening only)
68515-50-4
13.
Di-iso-octyl phthalate (DIOP)
27554-26-3
14.
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7-11-branched and linear alkyl phthalate (DHNUP)
68515-42-4
15.
Dinonyl phthalate (DNP)
84-76-4
16.
1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP)
84777-06-0
17.
Diundecyl phthalate (DUP)
3648-20-2
18.
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-10-alkyl esters;
1,2 benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and henyl octyl diesters with >0.3% of dihexyl phthtlates
68515-51-5
and
68648-93-1
19.
Di-isopentyl phthalate (DIPP)
605-50-5
-
-
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:25/28
Phụ lục 13: Danh sách các hợp chất Nitrosamine
Appendix 13: List of Nitrosamines
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
N-Nitrosodimethylamine (NDMA)
62-75-9
2.
N-Nitrosopyrrolidine (NPYR)
930-55-2
3.
N-Nitrosodiethylamine (NDEA)
924-16-3
4.
N-Nitrosomorpholine (NMOR)
59-89-2
5.
N-Nitrosodipropylamine (NDPA)
621-64-7
6.
N-Nitroso N-methyl N-
phenylamine (NMPhA)
614-00-6
7.
N-Nitrosodibutylamine (NDBA)
924-16-3
8.
N-Nitroso N-ethyl N-
phenylamine (NEPhA)
612-64-6
9.
N-Nitrosopiperidine (NPIP)
100-75-4
-
-
-
Phụ lục 14: Danh sách các hợp chất Polybromobiphenyl (PBBs) & Polybromodiphenyl ether (PBDEs)
Appendix 14: List of Polybromobiphenyl (PBBs) & Polybromodiphenyl ether (PBDEs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
4-Bromobiphenyl
92-66-0
2.
4-Bromodiphenyl ether
101-55-3
3.
4,4'-Dibromobiphenyl
92-86-4
4.
4,4'-Dibromodiphenyl ether
2050-47-7
5.
2,4,5-Tribromobiphenyl
115245-07-3
6.
2',3,4-Tribromodiphenyl ether
147217-78-5
7.
2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl
59080-37-4
8.
2,4,2',4'-Tetrabromodiphenyl ether
5436-43-1
9.
2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl
59080-39-6
10.
2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether
60348-60-9
11.
2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl
59080-40-9
12.
2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether
68631-49-2
13.
2,3,3',4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl
88700-06-5
14.
2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether
207122-16-5
15.
2,2',3,3',4,4',5,5'-Octabromobiphenyl
67889-00-3
16.
2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromodiphenyl ether
337513-72-1
17.
2,2',3,3',4,4,5,5',6-Nonabromobiphenyl
69278-62-2
18.
2,2',3,3',4,5,5',6,6'-Nonabromodiphenyl ether
437701-78-5
19.
Decabromobiphenyl
13654-09-6
20.
Decabromodiphenyl ether
1163-19-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:26/28
Phụ lục 15: Danh sách các hợp chất Per- and Polyflourinated subtances (PFAS)
Appendix 15: List of Per- and Polyflourinated subtances (PFAS)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (μg/kg)
PFOS and its related substances
-
-
1.
Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) and its salts
1763-23-1
10
2.
N-ethylperfluoro-1-octanesulfonamide (EtFOSA)
4151-50-2
10
3.
N-methylperfluoro-1-octanesulfonamide (MeFOSA)
31506-32-8
10
4.
2-(N-ethylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (EtFOSE)
919005-14-4
10
5.
2-(N-methylperfluoro- 1-octanesulfonamido)-ethanol (MeFOSE)
24448-09-7
10
6.
Perfluorooctane sulfonamide (PFOSA) and its salts
754-91-6
10
7.
Perfluorooctanesulfonic acid, tetraethylammonium salt (PFOS-N(C2H5)4)
56773-42-3
10
8.
N-Decyl-N,N-dimethyl-1-decanaminium 1,1,2,2,3,3,4,4,5,5,6,6,7,7,8,8,8-heptadecafluoro-1-octanesulfonate
251099-16-8
10
PFOA, its salts and related substances
-
-
9.
Perfluorooctanoic acid (PFOA) and its salts
335-67-1
10
10.
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2 FTS) and its salts
39108-34-4
10
11.
Methyl perfluorooctanoate (Me-PFOA)
376-27-2
10
12.
Ethyl perfluorooctanoate (Et-PFOA)
3108-24-5
10
13.
2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH)
678-39-7
50
14.
2H,2H Perfluorodecane Acid (H2PFDA/ 8:2 FTCA)
27854-31-5
10
C9-C14 PFCAs and their salts
-
-
15.
Perfluorononane Acid (PFNA) and its salts
375-95-1
10
16.
Perfluorodecane Acid (PFDA) and its salts
335-76-2
10
17.
Perfluoroundecanoic Acid (PFUnA) and its salts
2058-94-8
10
18.
Perfluorododecanoic Acid (PFDoA) and its salts
307-55-1
10
19.
Perfluorotridecanoic Acid (PFTrA) and its salts
72629-94-8
10
20.
Perfluorotetradecanoic Acid (PFTeA) and its salts
376-06-7
10
21.
Perfluoro-3,7-dimethyloctanoic Acid (PF-3,7-DMOA) and its salts
172155-07-6
10
C9-C14 PFCAs related substances
-
-
22.
Perfluorodecane sulfonic Acid (PFDS) and its salts
335-77-3
10
23.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-dodecaol (10:2 FTOH)
865-86-1
50
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:27/28
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (μg/kg)
24.
2H,2H,3H,3H-Perfluoroundecanoic Acid (H4PFUnDA/ 8:3 FTCA) and its salts
34598-33-9
10
25.
1H,1H,2H,2H-Perfluorododecane sulfonic acid (10:2 FTS) and its salts
120226-60-0
10
PFHxS, its salts and related substances
-
-
26.
Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS) and its salts
355-46-4
10
27.
Perfluorohexane sulfonamide (PFHxSA)
41997-13-1
10
PFHxA, its salts and related substances
-
-
28.
Perfluorohexane acid (PFHxA) and its salts
307-24-4
10
29.
Perfluorooctanesulphonic acid 1H,1H,2H,2H (6:2 FTS) and its salts
27619-97-2
10
30.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-octanol (6:2 FTOH)
647-42-7
50
Other PFAS
-
-
31.
Perfluorobutanesulfonic acid (PFBS) and its salts
375-73-5
10
32.
Perfluoropentane acid (PFPeA) and its salts
2706-90-3
10
33.
Perfluorobutane acid (PFBA) and its salts
375-22-4
10
34.
Perfluoroheptane acid (PFHpA) and its salts
375-85-9
10
35.
Perfluoroheptanesulfonic acid (PFHpS) and its salts
375-92-8
10
36.
7H-Dodecanefluoroheptane acid (HPFHpA) and its salts
1546-95-8
10
37.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-hexanol (4:2 FTOH)
2043-47-2
50
38.
Perfluorooctane sulfonamidoacetic acid and its salts
2806-24-8
10
39.
N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamidoacetic acid and its salts
2355-31-9
10
40.
N-Ethylperfluorooctane sulfonamidoacetic acid and its salts
2991-50-6
10
41.
Perfluoropentane sulfonic acid (PFPeS) and its salts
2706-91-4
10
42.
Perfluorononane sulfonic acid (PFNS) and its salts
68259-12-1
10
43.
Perfluorododecane sulfonic acid (PFDoDS) and its salts
79780-39-5
10
44.
1H, 1H, 2H, 2H-Perfluorohexanesulfonic Acid (4:2 FTS) and its salts
757124-72-4
10
45.
2-Perfluorohexyl ethanoic acid (6:2 FTCA) and its salts
53826-12-3
10
46.
3-Perfluoropentyl propanoic acid (5:3 FTCA) and its salts
914637-49-3
10
47.
Perfluorohexadecanoic acid (PFHxDA) and its salts
67905-19-5
10
48.
Perfluorooctadecanoic Acid (PFODA) and its salts
16517-11-6
10
49.
Perfluoro(2-methyl-3-oxahexanoic) acid (HFPO-DA) and its salts
13252-13-6
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 843
Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:28/28
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (μg/kg)
50.
Bis[2-(perfluorooctyl) ethyl] phosphate (8:2diPAP)
678-41-1
10
51.
2,2,3-Trifluoro-3-(1,1,2,2,3,3-hexafluoro-3-[trifluoromethoxy] propoxy) propionic acid (ADONA)
919005-14-4
10
52.
Potassium 9-chlorohexadecafluoro-3-oxanonane-1-sulfonate
(9Cl-PF3ONS)
73606-19-6
10
53.
Potassium 11-Chloroeicosafluoro-3-oxaundecane-1-sulfonate (11Cl-PF3ONS)
763051-92-9
10
Phụ lục 16: Danh sách các kim loại
Appendix 16: List of metals No. Tên hóa chất Chemical Name LOQ (mg/kg) No. Tên hóa chất Chemical Name LOQ (mg/kg)
1.
Lithium (Li)
1
2.
Selenium (Se)
1
3.
Boron (B)
1
4.
Strontium (Sr)
1
5.
Aluminum (Al)
1
6.
Zirconium (Zr)
1
7.
Chromium (Cr)
1
8.
Molybdenum (Mo)
1
9.
Manganese (Mn)
1
10.
Cadmium (Cd)
1
11.
Iron (Fe)
20
12.
Tin (Sn)
1
13.
Nickel (Ni)
1
14.
Antimony (Sb)
1
15.
Cobalt (Co)
1
16.
Barium (Ba)
1
17.
Copper (Cu)
1
18.
Mercury (Hg)
1
19.
Zinc (Zn)
5
20.
Lead (Pb)
1
21.
Arsenic (As)
1
-
-
-
Phụ lục 17: Danh sách các hợp chất Alkylphenols
Appendix 17: List of Alkylphenols
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
4-n-Octylphenol (n- OP)
1806-26-4
2.
4-tert-Octylphenol (t-OP)
108-88-3
3.
4-n-Nonylphenol (n-NP)
104-40-5
4.
4-Heptylphenol (HtP)
95-48-7
5.
4-tert-Amylphenol
80-46-6
6.
p-tert-Octylphenol
108-39-4
106-44-5
7.
4-n-Amylphenol (n-AmP)
14938-35-3
8.
4-tert-Butylphenol
108-95-2
Ngày hiệu lực:
17/09/2029
Địa điểm công nhận:
Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
843