Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam
Số VILAS: 
843
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 9 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/38 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hardline Laboratory: Hardline Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam Organization: Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Đức Hiệp Số hiệu/ Code: VILAS 843 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029 Địa chỉ/Address: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 817738344 E-mail: scott.pham@cpt.eurofinsasia.com Website: www.mts-global.com DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/38 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Giường tầng Bunk beds Kiểm tra thành bảo vệ Guardrails check - 16 CFR part 1513 :2024 (Section 1513.4(a)) 2. Kiểm tra cấu trúc hai đầu tầng trên Upper bunk end structure check - 16 CFR part 1513:2024 (Section 1513.4(b)) 3. Kiểm tra cấu trúc hai đầu tầng dưới Lower bunk end structure check - 16 CFR part 1513:2024 (Section 1513.4(c)) 4. Kiểm tra các yêu cầu về nhãn mác Requirement of marking and labeling check - 16 CFR part 1513:2024 (Section 1513.5) 5. Kiểm tra tài liệu hướng dẫn sử dụng Requirement of instructions check - 16 CFR part 1513:2024 (Section 1513.6) 6. Cũi trẻ em với kích thước chuẩn Full size baby cribs Kiểm tra các điểm nhọn và cạnh sắc Sharp edge and sharp point check - 16 CFR part 1219:2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 5.14 và/and 16 CFR 1500.48:2024 16 CFR 1500.49:2024 7. Kiểm tra độ chậm cháy Flammability check - 16 CFR part 1219:2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 5.15 và/and 16 CFR 1500.3:2024(c) (6) (vi) 8. Kiểm tra khoảng hở Opening check - 16 CFR part 1219:2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 5.16 9. Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo Scissoring, shearing or pinching check - 16 CFR part 1219:2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 5.17 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Cũi trẻ em với kích thước chuẩn Full size baby cribs Kiểm tra nhãn mác Labelling check - 16 CFR part 1219 :2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 5.18, 7.14 11. Kiểm tra chiều dài của dây, sợi trên sản phẩm Cord, strap length check - 16 CFR part 1219 :2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 5.19, 7.13 12. Thử độ bền mỏi Cycling test - 16 CFR part 1219 :2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 6.2, 7.2 13. Kiểm tra cơ cấu khóa của cũi Crib side latch check - 16 CFR part 1219 :2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 6.3, 7.3.4, 7.3.5 14. Kiểm tra va đập theo hướng thẳng đứng của phần đỡ nệm Mattress support system vertical impact check - 16 CFR part 1219 :2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 6.4, 7.4 15. Kiểm tra cho phần đỡ nệm Mattress support system check - 16 CFR part 1219 :2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 6.5, 7.5 16. Kiểm tra cho thành cũi Crib side test - 16 CFR part 1219 :2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 6.6, 7.6 17. Kiểm tra độ bền cho nan cũi Spindle / slat strength test - 16 CFR part 1219 :2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 6.7, 7.7 18. Kiểm tra cơ cấu kẹt đầu và cổ Cutouts check - 16 CFR part 1219 :2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 6.8, 7.9 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 19. Cũi trẻ em với kích thước chuẩn Full size baby cribs Kiểm tra khả năng kẹt của các phần phụ tùng kèm theo Entrapment in accessories check - 16 CFR part 1219 :2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 6.9, 7.10 20. Kiểm tra khoảng hở trên phần đỡ nệm Mattress support system openings check - 16 CFR part 1219 :2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 6.10, 7.11 21. Kiểm tra nhãn mác Labeling check - 16 CFR part 1219 :2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 8 22. Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng Instructional literature check - 16 CFR part 1219 :2024 và/and ASTM F1169-19 Clause 9 23. Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn Non-full size baby cribs Kiểm tra phần nhô lên của chân, cột Corner post check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.1 24. Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc Sharp point/ edges check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.2 và/and 16 CFR 1500.48:2024 and 16 CFR 1500.49:2024 25. Kiểm tra các thành phần nhỏ Small parts check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.3 và/and 16 CFR 1501:2024 26. Kiểm tra độ chống cháy Flammability (solids) check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.5 và/and 16 CFR 1500.3:2024(c)(6)(vi) và/and 16 CFR 1500.44:2024 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 27. Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn Non-full size baby cribs Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo Scissoring, shearing, or pinching check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.6 28. Kiểm tra cơ cấu khóa của cũi Latching and locking mechanisms test - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.8, 8.13.2, 8.27 29. Kiểm tra khoảng hở Openings check - 16 CFR part 1220 :2024và/and ASTM F406-22 Clause 5.9 30. Kiểm tra các thành phần bảo vệ Protective components check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.10, 8.21 31. Kiểm tra nhãn mác Labelling check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.11, 8.18, 8.19 8.20, 8.23 32. Kiểm tra độ cân bằng Stability check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.12, 8.17 33. Kiểm tra chiều dài của dây Cord / strap length check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.13, 8.24.1, 8.24.2 34. Kiểm tra thành phần lò xo Coil springs check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.14, 8.6, 8.11, 8.12, 8.13 35. Kiểm tra khả năng kẹt của các phụ kiện kèm theo Entrapment in accessories check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.15, 8.26.1, 8.26.2, 8.26.3 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 36. Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn Non-full size baby cribs Kiểm tra kích thước nệm Mattress included check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.16, 8.32 37. Kiểm tra nệm cho các thanh cứng xung quanh cũi Mattresses for rigid sided products check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.17 38. Kiểm tra phần nhô ra Protrusions check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 5.18, 8.25 39. Kiểm tra về nhãn mác Marking check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 9 40. Kiểm tra chiều cao của thành xung quanh cũi Crib-side height check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 6.2 41. Kiểm tra khoảng hở giữa các thành phần Spacing of unit components check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 6.3, 8.1, 8.2 42. Kiểm tra bộ phận cứng Hardware check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 6.4 43. Kiểm tra phần ốc vít Fasteners check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 6.5 44. Kiểm tra về kết cấu và bề mặt Construction and finishing check - 16 CFR part 1220 :2024và/and ASTM F406-22 Clause 6.6 45. Kiểm tra cơ cấu kẹt đầu và cổ Cutouts check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 6.7, 8.3 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 46. Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn Non-full size baby cribs Kiểm tra độ bền mỏi Cycling test - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 6.11, 8.5 47. Kiểm tra cơ cấu khóa xung quanh cũi Side(s) or end(s) latch, or both check - 16 CFR part 1220 :2024và/and ASTM F406-22 Clause 6.12, 8.6.3, 8.6.4, 8.6.5 48. Kiểm tra va đập theo hướng thẳng đứng của phần đỡ nệm Mattress support system vertical impact check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 6.13, 8.7 49. Kiểm tra cho phần đỡ nệm Mattress support system check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 6.14, 8.8 50. Kiểm tra cho thành của cũi Crib side check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 6.15, 8.9 51. Kiểm tra độ chịu lực của thanh trên thành cũi Spindle or slat strength check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 6.16, 8.10 52. Kiểm tra độ cao của thành xung quanh cũi Height of sides check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 7.2 53. Kiểm tra độ biến dạng và khả năng chịu lực của thành xung quanh Side deflection and strength check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 7.3, 8.11.2.2, 8.11.2.3, 8.11.2.4 54. Kiểm tra khả năng chịu lực của mặt sàn cũi Floor strength check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 7.4, 8.12 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 55. Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn Non-full size baby cribs Kiểm tra vật liệu bao phủ phần trên của thanh xung quanh cũi Top rail covering material check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 7.5, 8.22 56. Kiểm tra các khoảng hở mắt lưới Mesh check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 7.6, 8.14, 8.15 57. Kiểm tra về lắp ráp các phần vải và lưới Mesh fabric assembly check - 16 CFR part 1220 và/and ASTM F406-22 Clause 7.8.1, 7.8.3, 8.16), 58. Kiểm tra nhãn mác Labeling check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 9.1 59. Kiểm tra về các cảnh báo Warning statement check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 9.2 60. Kiểm tra các vị trí đặt biệt của các câu cảnh báo Warning specific locations check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 9.3 61. Kiểm tra các cảnh báo Warning check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 9.4 62. Kiểm tra hướng dẫn sử dụng và lắp ráp Instructional literature check - 16 CFR part 1220 :2024 và/and ASTM F406-22 Clause 10 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 63. Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và nhỏ hơn 27,7kg Toddler beds Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc Sharp point and edges check - 16 CFR part 1217 :2024 và/and ASTM F1821-19e2 Clause 5.2 và/and 16 CFR 1500.48:2024 và/and 16 CFR 1500.49:2024 64. Kiểm tra các thành phần nhỏ Small parts check - 16 CFR part 1217 :2024 và/and ASTM F1821-19e2 Clause 5.3 và/and 16 CFR 1501:2024 65. Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo Scissoring, shearing or pinching check - 16 CFR part 1217 :2024 ASTM F1821-19e2 Clause 5.6 66. Kiểm tra các thành phần bảo vệ Protective components check - 16 CFR part 1217 :2024 ASTM F1821-19e2 Clause 5.7, 7.7 67. Kiểm tra khoảng hở Openings check - 16 CFR part 1217 :2024 ASTM F1821-19e2 Clause 5.8, 6.3, 6.4, 6.5 68. Kiểm tra phần nhô lên của chân, cột Corner posts check - 16 CFR part 1217 :2024 ASTM F1821-19e2 Clause 5.10 69. Kiểm tra cho phần giữ nệm Mattress support system check - 16 CFR part 1217 :2024 ASTM F1821-19e2 Clause 6.1, 7.2 70. Kiểm tra mối liên kết giữa phần đặt nệm và hai đầu của sản phẩm Mattress support system attachment to end structures check - 16 CFR part 1217 :2024 ASTM F1821-19e2 Clause 6.2, 7.3 71. Kiểm tra khoảng hở trên phần giữ nệm Mattress support system openings check - 16 CFR part 1217 :2024 ASTM F1821-19e2 Clause 6.3, 7.2.5 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 72. Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và nhỏ hơn 27,7kg Toddler beds Kiểm tra rào chắn bảo vệ Guardrails check - 16 CFR part 1217 :2024 ASTM F1821-19e2 Clause 6.4, 7.4, 7.9 73. Kiểm tra cấu trúc hai đầu và hai bên của sản phẩm End structures and side rails check - 16 CFR part 1217:2024 ASTM F1821-19e2 Clause 6.5, 7.5 74. Kiểm tra những khoảng hở không khép kín Partially bounded openings check - 16 CFR part 1217:2024 ASTM F1821-19e2 Clause 6.6, 7.6 75. Kiểm tra chịu tải tĩnh cho các thanh nan Spindle/ slat static load strength check - 16 CFR part 1217:2024 ASTM F1821-19e2 Clause 6.7, 7.10 76. Kiểm tra nhãn mác Marking and labeling check - 16 CFR part 1217:2024 ASTM F1821-19e2 Clause 8 77. Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng Instructional literature check - 16 CFR part 1217:2024 ASTM F1821-19e2 Clause 9 78. Ghế và ghế đẩu cho trẻ em Children’s chairs and stool Kiểm tra phần gỗ Wood part check - 16 CFR part 1232:2024 ASTM F2613–22 Clause 5.1 79. Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc Sharp point and edges check - 16 CFR part 1232:2024 ASTM F2613–22 Clause 5.2 và/and 16 CFR 1500.48:2024 và/and 16 CFR 1500.49:2024 80. Kiểm tra các thành phần nhỏ Small parts check - 16 CFR part 1232 :2024 ASTM F2613–22 Clause 5.3 và/and 16 CFR 1501:2024 81. Kiểm tra chống cháy Flammability check - 16 CFR part 1232 :2024 ASTM F2613–22 Clause 5.5 và/and 16 CFR 1500.3:2024 (c)(6)(vi) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 82. Ghế và ghế đẩu cho trẻ em Children’s chairs and stool Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo Scissoring, shearing, or pinching check - 16 CFR part 1232 :2024 ASTM F2613–22 Clause 5.7 83. Kiểm tra sản phẩm gấp Check for products that fold - 16 CFR part 1232:2024 ASTM F2613–22 Clause 5.8, 6.1, 6.8 84. Kiểm tra cho lỗ tròn trên vật liệu cứng Check for circular holes in rigid materials - 16 CFR part 1232:2024 ASTM F2613–22 Clause 5.9 85. Kiểm tra nhãn Labeling check - 16 CFR part 1232:2024 ASTM F2613–22 Clause 5.10, 6.2, 6.3, 6.4 86. Kiểm tra các bộ phận bảo vệ Protective components check - 16 CFR part 1232:2024 ASTM F2613–22 Clause 5.11, 6.5 87. Kiểm tra các yêu cầu độ bền Strength requirements check - 16 CFR part 1232:2024 ASTM F2613–22 Clause 5.12, 6.6 88. Kiểm tra độ ổn định Stability check - 16 CFR part 1232 :2024 ASTM F2613–22 Clause 5.13, 6.7 89. Kiểm tra kẹt đầu Head Entrapment check - 16 CFR part 1232:2024 ASTM F2613-22 Clause 5.14, 6.9 90. Kiểm tra nhãn mác Marking and labeling check - 16 CFR part 1232:2024 ASTM F2613-22 Clause 7 91. Sản phẩm thay tã của trẻ em Baby changing products Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắc Sharp points and edges check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 5.1 16 CFR 1500.48:2024 and 16 CFR 1500.49:2024 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 92. Sản phẩm thay tã của trẻ em Baby changing products Kiểm tra kích thước thành phần nhỏ Small parts check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 5.2 16 CFR 1501 93. Kiểm tra các phần bằng gỗ Wood parts check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 5.4 94. Kiểm tra khoảng hở Openings check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 5.5 95. Kiểm tra ren chốt Threaded fasteners check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 5.8, 6.1 96. Kiểm tra các thành phần bảo vệ Protective components check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 5.9, 7.1 97. Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo Scissoring, shearing, and pinching check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 5.11 98. Kiểm tra tính toàn vẹn cấu trúc Structural integrity check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 6.1, 7.2 99. Kiểm tra tính ổn định Stability check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 6.2, 7.3 100. Kiểm tra cho rào chặn Barriers check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 6.3, 7.4 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 101. Sản phẩm thay tã của trẻ em Baby changing products Kiểm tra khả năng kẹt trong các khoảng mở Entrapment in enclosed openings check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 6.5, 7.5 102. Kiểm tra khả năng kẹt bởi các kệ Entrapment by shelves check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 6.6, 7.6 103. Kiểm tra hệ thống hạn chế Restraint system check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 6.8, 7.8 104. Kiểm tra độ bền của nhãn và các cảnh báo Permanency of labels and warnings check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 8 105. Kiểm tra thông tin nhãn mác Marking and labeling check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 9 106. Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng Instructional literature check - 16 CFR 1235 :2024 và/and ASTM F2388-21 Section 10 107. Nôi trẻ em Bassinets Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắc Hazardous sharp edges or points check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.2 và/and 16 CFR 1500.48:2024 and 16 CFR 1500.49:2024 108. Kiểm tra kích thước thành phần nhỏ Small parts check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.3 và/and 16 CFR 1501:2024 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 109. Nôi trẻ em Bassinets Kiểm tra các phần bằng gỗ Wood parts check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.4 110. Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo Scissoring, shearing, or pinching check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.5 111. Kiểm tra lỗi do vô ý gấp mẫu Unintentional folding check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.6, 7.5.1, 7.5.2 112. Kiểm tra khoảng hở Openings check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.7 113. Kiểm tra độ bền của nhãn Labeling check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.8, 7.2 114. Kiểm tra chốt/ cơ cấu siết chặt Fasteners check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.9 115. Kiểm tra phần nhô lên của các cạnh Corner posts check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.10 116. Kiểm tra hệ thống hạn chế Occupant restraint system check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 5.13 117. Kiểm tra khoảng cách của các thành phần cứng của cạnh nôi Spacing of rigid sided bassinet/cradle components check - 16 CFR 1218: 2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 6.1, 7.1 118. Kiểm tra khoảng hở của cạnh nôi dạng lưới/ vải Openings for mesh/fabric sided bassinet/cradle check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 6.2, 7.6 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 119. Nôi trẻ em Bassinets Kiểm tra tải tĩnh Static load check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 6.3, 7.3 120. Kiểm tra tính ổn định Stability check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 6.4, 7.4.1, 7.4.2 121. Kiểm tra cho nệm Mattress check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 6.5 122. Kiểm tra chiều cao cạnh Side height check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 6.6, 7.11 123. Kiểm tra cho thành phần bảo vệ Protective components check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 6.7, 7.7 124. Nôi với nệm phân khúc: kiểm tra độ phẳng Bassinets with segmented mattresses: flatness test - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 6.8, 7.8 125. Kiểm tra khoảng mở cho mặt vải Fabric sided enclosed openings check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 6.9, 7.9 126. Kiểm tra góc bập bênh/ góc xoay Rock/swing angle check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 6.10, 7.10 127. Kiểm tra thông tin nhãn mác Marking and labeling check - 16 CFR 1218, :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 8 128. Kiểm tra hướng dẫn sử dụng Instructional literature check - 16 CFR 1218 :2024 và/and ASTM F2194-22e1 Section 9 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 129. Nôi xách tay mang trẻ sơ sinh Hand-held infant carriers Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắc- Hazardous sharp edges or points check - 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.1 và/and 16 CFR 1500.48 and 16 CFR 1500.49:2024 130. Kiểm tra kích thước thành phần nhỏ Small parts check - 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.2 và/and 16 CFR 1501:2024 131. Kiểm tra các phần bằng gỗ Wood parts check - 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.4 132. Kiểm tra khoảng hở Openings check - 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.5 133. Kiểm tra cắt, cắt kéo, hoặc véo Scissoring, shearing, or pinching check - 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.6 134. Kiểm tra phần lò xo cuộn lộ ra Exposed coil springs check - 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.7, 7.2.2, 7.2.3 135. Kiểm tra cho thành phần bảo vệ Protective components check - 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 5.10, 7.4 136. Kiểm tra cơ chế khóa tự động của tay cầm Carry handle auto-locking check - 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 6.1, 7.1 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 137. Nôi xách tay mang trẻ sơ sinh Hand-held infant carriers Kiểm tra tính toàn vẹn của tay cầm mang theo Carrying handle integrity check - 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 6.2, 7.2 138. Kiểm tra hệ thống kiềm chế (hệ thống dây đai) Restraint system check - 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 6.3, 7.6 139. Kiểm tra chống trượt Slip resistance check - 16 CFR 1225 :2024 và/and ASTM F2050-19 Section 6.4, 7.3 140. Tủ quần áo Clothing storage units Kiểm tra đánh giá hệ thống khoá liên động Check for requirements of interlock. - 16 CFR part 1261: 2024 và/and ASTM F2057-23 Mục/Section 4.6, 9.1 141. Kiểm tra khả năng lật mô phỏng tải quần áo Check for compliance for simulated clothing load - 16 CFR part 1261: 2024 và/and ASTM F2057-23 Mục/Section 4.1 to 4.5, 9.2.1 142. Kiểm tra khả năng lật mô phỏng lực động theo phương ngang Check for compliance for simulated horizontal dynamic force - 16 CFR part 1261-2022 và/and ASTM F2057-23 Mục/Section 4.1 to 4.5, 9.2.2. 143. Kiểm tra khả năng lật mô phỏng sự phản ứng trên thảm với trọng lượng của trẻ Check for compliance for simulating a reaction on carpet with child weight - 16 CFR part 1261-2022 và/and ASTM F2057-23 Mục/Section 4.1 to 4.5, 9.2.3 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 144. Bàn và ghế sử dụng ngoài trời Outdoor seating and tables Kiểm tra cạnh sắc và góc nhọn (yêu cầu chung) Check for sharp edges and sharp corners (general requirements) - BS EN 581-1: 2017 Clause 5.1 và/and BS EN 581-2: 2015 Clause 6.1, 7.1 và/and BS EN 581-3: 2017 Clause 5.1 145. Kiểm tra các ống hở Tubular components check - BS EN 581-1: 2017 Clause 5.2 146. Kiểm tra các điểm cắt và ép Shear and squeeze points check - BS EN 581-1: 2017 Clause 5.3 147. Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và độ bền cho ghế nằm Stability, strength and durability for loungers check - BS EN 581-2: 2015 Clause 6.2 và/and BS EN 1728:2012 và/and EN 1022:2005 148. Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và độ bền cho cho ghế Stability, strength and durability for seating check - BS EN 581-2: 2015 Clause 7.2 và/and BS EN 1728: 2012, EN 1022: 2005 149. Kiểm tra thông tin sử dụng Information for use check - BS EN 581-2: 2015 Clause 8 150. Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và độ bền Stability, strength and durability check - BS EN 581-3: 2017 Clause 5.2 và/and BS EN 1730:2012 151. Kiểm tra thông tin sử dụng Information for use check - BS EN 581-3: 2017 Clause 6 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 152. Giường và nệm Beds and mattresses Kiểm tra các yếu tố về an toàn Safety requirements check - BS EN 1725: 2023 Clause 6 153. Kiểm tra cạnh sắc và góc nhọn (yêu cầu chung) Check for sharp edges and sharp corners (general requirements) - BS EN 1725: 2023 Clause 6.1 154. Kiểm tra lỗ trên các bộ phận hình ống hoặc cứng Holes in tubular or rigid components check - BS EN 1725: 2023 Clause 6.2 155. Kiểm tra điểm cắt và điểm nén Shear and compression points check - BS EN 1725: 2023 Clause 6.3 156. Kiểm tra nguy cơ vướng víu Entanglement hazards check - BS EN 1725: 2023 Clause 6.4 157. Kiểm tra độ bền của cơ cấu giường vận hành bằng điện Durability of electrically operated bed mechanism check - BS EN 1725: 2023 Clause 6.5 158. Kiểm tra sự ổn định, chắc chắn và độ bền Stability, strength and durability check - BS EN 1725: 2023 Clause 6.6 và/and ISO 19833:2018 EN 13759:2012 159. Ghế người lớn sử dụng trong nhà Indoor domestic seating for adults Kiểm tra cạnh sắc và góc nhọn (yêu cầu chung) Check for sharp edges and sharp corners (general requirements) - BS EN 12520: 2015 Clause 5.1 160. Kiểm tra các điểm cắt và ép Shear and squeeze points check - BS EN 12520: 2015 Clause 5.2 161. Kiểm tra độ cân bằng Stability check - BS EN 12520: 2015 Clause 5.3 và/and EN 1022:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 162. Ghế người lớn sử dụng trong nhà Indoor domestic seating for adults Kiểm tra độ chắc chắn và độ chịu mỏi Strength and durability check - BS EN 12520: 2015 Clause 5.4 và/and EN 1728:2012 163. Kiểm tra thông tin sử dụng Information for use check - BS EN 12520: 2015 Clause 6 164. Bàn người lớn sử dụng trong nhà Indoor domestic table for adults Kiểm tra cạnh sắc và góc nhọn (yêu cầu chung) Check for sharp edges and sharp corners (general requirements) - BS EN 12521: 2023 Clause 5.1 165. Kiểm tra các lỗ trên bộ phận hình ống hoặc cứng Holes in tubular or rigid components check - BS EN 12521: 2023 Clause 5.2 166. Kiểm tra điểm cắt và điểm nén Shear and compression points check - BS EN 12521: 2023 Clause 5.3 167. Kiểm tra kính Glass check - BS EN 12521: 2023 Clause 5.4 và/and EN 12150-1:2015+ A1:2019) 168. Kiểm tra độ cân bằng Stability check - BS EN 12521: 2023 Clause 5.5 và/and EN 1730:2012 169. Kiểm tra sự chắc chắn và độ bền Strength and durability check - BS EN 12521: 2023 Clause 5.6 và/and EN 1730:2012 170. Kiểm tra thông tin sử dụng Information for use check - BS EN 12521: 2023 Clause 6 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 171. Vật liệu được sử dụng trong đồ nội thất bọc Materials used in upholstered furniture Kiểm tra khả năng chống cháy của vải bọc Cover fabric flammability check - TB 117-2013 Section 1 và/and ASTM E1353-08ae1 Section 10, 11 172. Kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu lót Barrier materials flammability check - TB 117-2013 Section 2 và/and ASTM E1353-08ae1 Section 20, 21 173. Kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu làm đầy Resilient filling material flammability check - TB 117-2013 Section 3 và/and ASTM E1353-08ae1 Section 16, 17 174. Kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu sàn Decking material flammability check - TB 117-2013 Section 4 và/and ASTM E1353-08ae1 Section 18, 19 175. Ghế hội trường Ranked seating Kiểm tra cạnh sắc và góc nhọn (yêu cầu chung) Check for sharp edges and sharp corners (general requirements) - BS EN 12727:2016 Clause 5.1 176. Kiểm tra các điểm cắt và ép Shear and squeeze points check - BS EN 12727:2016 Clause 5.2 177. Thử nghiệm tải trọng tĩnh cho chỗ ngồi và thử nghiệm tải trọng tĩnh lưng tựa Seat static load and back static load test - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.4 178. Thử nghiệm tải trọng tĩnh cho cạnh trước chỗ ngồi Seat front edge static load test - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.5 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 179. Ghế hội trường Ranked seating Thử nghiệm tải trọng thẳng đứng trên phần tựa lưng Vertical load on back rests test - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.6 180. Thử nghiệm tải trọng tĩnh về phía trước theo phương ngang trên phần tựa lưng Horizontal forward static load test on back rests - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.7 181. Thử nghiệm tải tĩnh sang hai bên cho tựa tay Arm rest sideways static load test - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.10 182. Thử nghiệm tải tĩnh hướng xuống dưới của tựa tay Arm rest downwards static load test - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.11 183. Thử nghiệm tải trọng tĩnh thẳng đứng trên bề mặt phụ trợ viết Vertical static load on auxiliary writing surfaces test - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.14 184. Thử nghiệm độ bền kết hợp của ghế và lưng Combined seat and back durability test - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.17 185. Thử nghiệm độ bền cạnh trước của ghế Seat front edge durability test - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.18 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 186. Ghế hội trường Ranked seating Thử nghiệm độ bền cho phần để tay Arm rest durability test - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.20 187. Thử nghiệm độ bền bề mặt phụ trợ viết. Auxiliary writing surfaces durability test - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.22 188. Kiểm tra vận hành ghế gập Tipping seat operation check - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.23 189. Thử nghiệm va đập chỗ ngồi ghế Seat impact test - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.24 190. Thử nghiệm va đập lưng tựa ghế Back impact test - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.25 191. Thử nghiệm va đập phần để tay Arm rest impact test - BS EN 12727:2016 Clause 5.3 và/and EN 1728:2012 Clause 6.26 192. Thử nghiệm độ bền về phía trước theo chiều ngang trên phần tựa lưng Horizontal forward durability test on back rests - BS EN 12727:2016 Annex A1 và/and EN 1728:2012 Clause 4, 5.6 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 193. Ghế văn phòng đa năng General-purpose office chairs Kiểm tra độ bền tựa lưng - tĩnh - loại I và II Backrest strength test - static - type I and II - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 5 194. Kiểm tra độ bền tựa lưng - tĩnh - loại III Backrest strength test - static - type III - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 6 195. Thử nghiệm thả rơi - động Drop Test – dynamic - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 7 196. Thử nghiệm xoay-chu kỳ Swivel test - cyclic - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 8 197. Thử nghiệm cơ chế nghiêng - chu kỳ Tilt mechanism test - cyclic - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 9 198. Thử nghiệm độ bền của chỗ ngồi - chu kỳ Seating durability tests - cyclic - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 10 199. Thử nghiệm độ ổn định Stability tests - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 11 200. Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng dọc – tĩnh Arm strength test - vertical - static - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 12 201. Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng ngang – tĩnh Arm Strength Test - Horizontal - Static - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 13 202. Thử nghiệm độ bền tựa lưng - chu kỳ - loại I Backrest durability test - cyclic - type I - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 14 203. Thử nghiệm độ bền tựa lưng - chu kỳ - loại II và loại III Backrest durability test - cyclic - type II and type III - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 15 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 204. Ghế văn phòng đa năng General-purpose office chairs Thử nghiệm độ bền của đế bánh xe/ghế - Theo chu kỳ Caster/chair base durability test - cyclic - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 16 205. Thử nghiệm độ bền của chân - áp dụng mặt trước và mặt bên Leg strength test - front and side application - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 17 206. Thử nghiệm tải trọng tĩnh của chỗ để chân - dọc Footrest static load test - vertical - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 18 207. Thử nghiệm độ bền của chỗ để chân - dọc-chu kỳ Footrest durability test - vertical - cyclic - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 19 208. Thử nghiệm độ bền của cánh tay - chu kỳ Arm durability test - cyclic - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 20 209. Thử nghiệm dừng bên ngoài đối với ghế có độ sâu chỗ ngồi có thể điều chỉnh bằng tay Out stop tests for chairs with manually ddjustable seat depth - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 21 210. Thử nghiệm tải trọng tĩnh của ghế có bàn ở tay vịn Tablet arm chair static load test - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 22 211. Thử nghiệm khả năng chịu tải của ghế có bàn ở tay vịn - chu kỳ Tablet arm chair load ease test – cyclic. - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 23 212. Thử nghiệm độ bền kết cấu Structural durability test - ANSI/BIFMA X5.1 -2017 section/mục 24 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 213. Ghế công cộng và phòng chờ Public and lounge seating Thử nghiệm độ bền tựa lưng -hướng ngang- tĩnh Backrest strength test – horizontal-static - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 5 214. Thử nghiệm độ bền tựa lưng -hướng dọc- tĩnh Backrest strength test – vertical-static - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 6 215. Thử nghiệm độ bền tựa lưng – ngang-chu kỳ Backrest durability test – horizontal-cyclic - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 7 216. Thử nghiệm độ bền tựa lưng – dọc-chu kỳ. Backrest durability test – vertical-cyclic - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 8 217. Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng ngang – tĩnh Arm strength test - horizontal - static - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 9 218. Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng dọc – tĩnh Arm strength test - vertical - static - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 10 219. Thử nghiệm độ bền của cánh tay cho ghế nhiều chỗ ngồi- ngamg - chu kỳ Arm durability test for multiple seating units- horizontal-cyclic - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 11 220. Thử nghiệm độ bền của cánh tay cho ghế nhiều chỗ ngồi- dọc - chu kỳ Arm durability test for multiple seating units- vertical-cyclic - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 12 221. Thử nghiệm độ bền của cánh tay cho ghế một chỗ ngồi- góc nghiêng - chu kỳ Arm durability test for single seating units- angular-cyclic - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 13 222. Thử nghiệm độ bền của chỗ ngồi - theo chu kỳ Seating durability tests - cyclic - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 14 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 223. Ghế công cộng và phòng chờ Public and lounge seating Thử nghiệm thả rơi - động Drop Test – dynamic - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 15 224. Thử nghiệm độ bền của chân - áp dụng mặt trước và mặt bên Leg strength test - front and side application - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 16 225. Thử nghiệm thả rơi mẫu - động Unit drop test – dynamic - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 17 226. Thử nghiệm độ bền của đế bánh xe/ghế - chu kỳ Caster/unit base durability test - cyclic - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 18 227. Thử nghiệm xoay-chu kỳ Swivel test - cyclic - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 19 228. Thử nghiệm cơ chế nghiêng/bập bênh/ Lượn - chu kỳ. Tilt/ rocker/ glider mechanism test - cyclic - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 20 229. Thử nghiệm độ ổn định Stability tests - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 21 230. Thử nghiệm chịu tải trọng của mẫu có bàn ở tay vịn-chu kỳ Tablet arm load ease test- cyclic - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 22 231. Thử nghiệm khả năng chịu tải của ghế có bàn ở tay vịn – tải tĩnh Tablet arm load test – static - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 23 232. Thử nghiệm độ bền kết cấu Structural durability test - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 24 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 233. Ghế công cộng và phòng chờ Public and lounge seating Thử nghiệm chu trình dành cho ghế tựa- Tựa lưng và/hoặc độ bền của cơ cấu tựa chân Cycle test for recliners- backrest and/or legrest mechanism durability. - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 25 234. Thử nghiệm độ bền của chỗ để chân - tải trọng tĩnh Legrest strength test-static load - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 26 235. Thử nghiệm tải trọng tĩnh của chỗ để chân cho ghế đẩu - dọc Footrest static load test for stools - vertical - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 27 236. Thử nghiệm độ bền của chỗ để chân cho ghế đẩu- dọc-chu kỳ Footrest durability test for stools - vertical - cyclic - ANSI/BIFMA X5.4 -2020 section/mục 28 237. Ghế ngồi sử dụng không thường xuyên Occasional use seating Thử nghiệm độ bền tựa lưng -hướng ngang- tĩnh Backrest strength test – horizontal-static - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 5 238. Thử nghiệm độ bền tựa lưng -hướng dọc- tĩnh Backrest strength test – vertical-static - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 6 239. Thử nghiệm độ bền tựa lưng – ngang-chu kỳ Backrest durability test – horizontal-cyclic - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 7 240. Thử nghiệm độ bền tựa lưng – dọc-chu kỳ Backrest durability test – vertical-cyclic - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 8 241. Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng ngang – tĩnh Arm strength test - horizontal - static - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 9 242. Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng dọc – tĩnh Arm strength test - vertical - static - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 10 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 243. Ghế ngồi sử dụng không thường xuyên Occasional use seating Thử nghiệm độ bền của cánh tay cho ghế nhiều chỗ ngồi- ngamg - chu kỳ Arm durability test for multiple seating units- horizontal-cyclic - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 11 244. Thử nghiệm độ bền của cánh tay cho ghế nhiều chỗ ngồi- dọc - chu kỳ Arm durability test for multiple seating units- vertical-cyclic - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 12 245. Thử nghiệm độ bền của cánh tay cho ghế một chỗ ngồi- góc nghiêng - chu kỳ Arm durability test for single seating units- angular-cyclic - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 13 246. Thử nghiệm độ bền của chỗ ngồi - theo chu kỳ Seating durability tests - cyclic - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 14 247. Thử nghiệm thả rơi - động Drop Test – dynamic - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 15 248. Thử nghiệm độ bền của chân - áp dụng mặt trước và mặt bên Leg strength test - front and side application - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 16 249. Thử nghiệm thả rơi mẫu - động Unit drop test – dynamic - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 17 250. Thử nghiệm độ bền của đế bánh xe/ghế - chu kỳ Caster/unit base durability test - cyclic - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 18 251. Thử nghiệm xoay-chu kỳ Swivel test - cyclic - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 19 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 252. Ghế ngồi sử dụng không thường xuyên Occasional use seating Thử nghiệm cơ chế nghiêng/bập bênh/ Lượn - chu kỳ Tilt/ rocker/ glider mechanism test - cyclic - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 20 253. Thử nghiệm độ ổn định Stability tests - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 21 254. Thử nghiệm chịu tải trọng của mẫu có bàn ở tay vịn-chu kỳ Tablet arm load ease test- cyclic - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 22 255. Thử nghiệm khả năng chịu tải của ghế có bàn ở tay vịn – tải tĩnh Tablet arm load test – static - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 23 256. Thử nghiệm độ bền kết cấu Structural durability test - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 24 257. Thử nghiệm chu trình dành cho ghế tựa- Tựa lưng và/hoặc độ bền của cơ cấu tựa chân Cycle test for recliners- backrest and/or legrest mechanism durability. - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 25 258. Thử nghiệm độ bền của chỗ để chân - tải trọng tĩnh Legrest strength test-static load - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 26 259. Thử nghiệm tải trọng tĩnh của chỗ để chân cho ghế đẩu - dọc Footrest static load test for stools - vertical - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 27 260. Thử nghiệm độ bền của chỗ để chân cho ghế đẩu- dọc-chu kỳ Footrest durability test for stools - vertical - cyclic - ANSI/BIFMA X6.4 -2021 section/mục 28 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 261. Sản phẩm bàn làm việc và bàn Desk and table products Thử nghiệm độ ổn định Stability tests - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 4 262. Thử nghiệm độ bền của mẫu Unit strength tests - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 5 263. Thử nghiệm chịu tải chu kỳ cho bề mặt trên Top load ease cycle test - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 6 264. Thử nghiệm thả rơi mẫu bàn Desk/table unit drop test - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 7 265. Thử nghiệm độ bền của chân Leg strength test - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 8 266. Thử nghiệm tách rời đối với các sản phẩm bàn cao có các bộ phận được gắn thẳng đứng hoặc xếp chồng lên nhau Separation test for tall desk and table products w/ vertically attached or stacked components - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 9 267. Thử nghiệm chu trình phần tử mở rộng Extendible element cycle tests - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 10 268. Thử nghiệm tác động và độ bền của phần tử mở rộng (có điểm dừng) Extendible element retention impact and durability (out stop) tests - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 11 269. Thử nghiệm khả năng phục hồi phần tử mở rộng Extendible element rebound test - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 12 270. Thử nghiệm độ bền khóa liên động Interlock strength test - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 13 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 271. Sản phẩm bàn làm việc và bàn Desk and table products Thử nghiệm khoá Lock tests - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 14 272. Thử nghiệm điều chỉnh theo chiều thẳng đứng của bề mặt làm việc Work surface vertical adjustment test - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 15 273. Thử nghiệm điều chỉnh hỗ trợ bàn phím và thiết bị đầu vào Keyboard support and input device support adjustment tests - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 16 274. Thử nghiệm cửa Door tests - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 17 275. Thử nghiệm độ bền cho các mẫu bàn và ghế có bánh xe Durability test for desks and tables with casters - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 18 276. Thử nghiệm lực kéo Pull force tests - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 19 277. Bàn nghiêng – Thử nghiệm chu trình Tilt-top table – cycle Test - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 20 278. Bàn nghiêng – Thử nghiệm độ bền chốt Tilt-top table – latch strength test - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 21 279. Thử nghiệm độ bền cánh tay màn hình Monitor arm strength test - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 22 280. Thử nghiệm chu kỳ cánh tay màn hình Monitor arm cyclic test - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 23 281. Thử nghiệm độ bật của cánh tay màn hình Monitor arm dislodgement test - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 24 282. Thử nghiệm khả năng giữ mặt bàn hoặc mặt bàn không gắn liền Unattached desk or table top Retention test - ANSI/BIFMA X5.5 -2021 section/mục 25 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 283. Tủ lưu trữ Storage units Thử nghiệm độ bền của mẫu Unit strength tests - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 4 284. Thử nghiệm độ bền của chân/ thanh trượt Leg/glide assembly strength test - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 5 285. Thử nghiệm khả năng chống đỡ của giá đỡ Racking resistance test - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 6 286. Thử nghiệm độ bền tải dọc Vertical load durability tests - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 7 287. Thử nghiệm tách và tách rời Separation and disengagement tests - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 8 288. Thử nghiệm độ ổn định Stability tests - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 9 289. Thử nghiệm thả rơi mẫu Storage unit drop test - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 10 290. Thử nghiệm độ bền chuyển động cho thiết bị lưu trữ di động Movement durability test for mobile storage units - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 11 291. Thử nghiệm khả năng phục hồi phần tử mở rộng Extendible element rebound test - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 12 292. Thử nghiệm tác động và độ bền của phần tử mở rộng (có điểm dừng) Extendible element retention impact and durability (out stop) tests - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 13 293. Thử nghiệm khoá Lock tests - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 14 294. Thử nghiệm chu trình phần tử mở rộng Extendible element cycle tests - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 15 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 295. Tủ lưu trữ Storage units Thử nghiệm độ bền khóa liên động Interlock strength test - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 16 296. Thử nghiệm cửa Door tests - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 17 297. Thử nghiệm tải trọng tĩnh trên ray quần áo Clothes rail static loading test - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 18 298. Thử nghiệm chốt Latch test - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 19 299. Thử nghiệm lực kéo Pull force tests - ANSI/BIFMA X5.9 -2019 section/mục 20 300. Bàn và các đơn vị lưu trữ tại nhà và không sử dụng thường xuyên Home office and occasional-use desk, table and storage products Thử nghiệm độ ổn định Stability tests - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 4 301. Thử nghiệm độ bền của mẫu Unit strength tests - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 5 302. Thử nghiệm chịu tải chu kỳ cho bề mặt trên Top load ease cycle test - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 6 303. Thử nghiệm thả rơi mẫu bàn Desk/table unit drop test - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 7 304. Thử nghiệm độ bền của chân Leg strength test - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 8 305. Thử nghiệm tách rời đối với các sản phẩm bàn cao có các bộ phận được gắn thẳng đứng hoặc xếp chồng lên nhau Separation test for tall desk and table products w/ vertically attached or stacked components - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 9 306. Thử nghiệm chu trình phần tử mở rộng Extendible element cycle tests - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 10 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 307. Bàn và các đơn vị lưu trữ tại nhà và không sử dụng thường xuyên Home office and occasional-use desk, table and storage products Thử nghiệm tác động và độ bền của phần tử mở rộng (có điểm dừng) Extendible element retention impact and durability (out stop) tests - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 11 308. Thử nghiệm khả năng phục hồi phần tử mở rộng Extendible element rebound test - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 12 309. Thử nghiệm độ bền khóa liên động Interlock strength test - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 13 310. Thử nghiệm khoá Lock tests - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 14 311. Thử nghiệm điều chỉnh theo chiều thẳng đứng của bề mặt làm việc Work surface vertical adjustment test - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 15 312. Thử nghiệm điều chỉnh hỗ trợ bàn phím và thiết bị đầu vào Keyboard support and input device support adjustment tests - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 16 313. Thử nghiệm cửa Door tests - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 17 314. Thử nghiệm độ bền cho các mẫu bàn và ghế có bánh xe Durability test for desks and tables with casters - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 18 315. Thử nghiệm lực kéo Pull force tests - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 19 316. Thử nghiệm khả năng giữ mặt bàn hoặc mặt bàn không gắn liền Unattached desk or table top retention test - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 20 317. Thử nghiệm khả năng chống đỡ của giá đỡ Racking resistance test - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 21 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 318. Bàn và các đơn vị lưu trữ tại nhà và không sử dụng thường xuyên Home office and occasional-use desk, table and storage products Thử nghiệm thả rơi-động-cho các thiết bị có bề mặt ghế ngồi Drop test-dynamic-for units with seat surfaces - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 22 319. Thử nghiệm độ bền cho các thiết bị có bề mặt ngồi - tác động tuần hoàn Durability test for units with seating surfaces- cyclic impact - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 23 320. Thử nghiệm tách rời Disengagement tests - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 24 321. Thử nghiệm tải trọng tĩnh trên ray quần áo Clothes rail static loading test - ANSI/BIFMA X6.5 -2022 section/mục 25 322. Ghế văn phòng có mục đích chung giành cho người sử dụng lớn General-purpose large occupant office chairs Thử nghiệm độ bền tựa lưng - tĩnh - loại I Backrest strength test - static - type I - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 6 323. Thử nghiệm độ bền tựa lưng - tĩnh - loại II và III Backrest strength test - static – type II and type III - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 7 324. Thử nghiệm thả rơi - động Drop test – dynamic - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 8 325. Thử nghiệm xoay-chu kỳ Swivel test - cyclic - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 9 326. Thử nghiệm cơ chế nghiêng - chu kỳ Tilt mechanism test - cyclic - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 10 327. Thử nghiệm độ bền của chỗ ngồi - Theo chu kỳ Seating durability tests - cyclic - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 11 328. Thử nghiệm độ ổn định Stability tests - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 12 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 329. Ghế văn phòng có mục đích chung giành cho người sử dụng lớn General-purpose large occupant office chairs Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng dọc – tĩnh Arm strength test - vertical - static - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 13 330. Thử nghiệm độ bền cánh tay – hướng ngang – tĩnh Arm strength test - horizontal - static - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 14 331. Thử nghiệm độ bền tựa lưng - chu kỳ - loại I Backrest durability test - cyclic - type I - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 15 332. Thử nghiệm độ bền tựa lưng – chu kỳ - loại II và loại III Backrest durability test - cyclic - type II and type III - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 16 333. Thử nghiệm độ bền của đế bánh xe/ghế - theo chu kỳ Caster/chair base durability test -cyclic - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 17 334. Thử nghiệm độ bền của chân - áp dụng mặt trước và mặt bên Leg strength test - front and side application check - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 18 335. Thử nghiệm độ bền của cánh tay - chu kỳ Arm durability test – cyclic - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 19 336. Thử nghiệm dừng bên ngoài đối với Ghế có độ sâu chỗ ngồi có thể điều chỉnh bằng tay Out stop tests for chairs with manually adjustable seat depth. - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 20 337. Thử nghiệm tải trọng tĩnh của ghế có bàn ở tay vịn Tablet arm chair static load test - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 21 338. Thử nghiệm khả năng chịu tải của ghế có bàn ở tay vịn - chu kỳ Tablet arm chair load ease test – cyclic - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 22 339. Thử nghiệm độ bền kết cấu Structural durability test - ANSI/BIFMA X5.11 -2015 section/mục 23 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hardline/ Hardline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/38 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 340. Sản phẩm có chứa pin nút hoặc pin đồng xu Products incorporating button batteries or coin cell batteries Thử nghiệm về cấu trúc - sản phẩm có chứa pin cúc áo/đồng xu Construction test - products with button/coin cell batteries - 16 CFR 1263 :2024 và/and ANSI/UL 4200A-2023 Section 5 341. Thử nghiệm về khả năng - bảo vệ khỏi việc nuốt phải hoặc hít phải pin cúc áo/đồng xu Performance test - protection from ingestion or aspiration of button/coin cell batteries - 16 CFR 1263 :2024 và/and ANSI/UL 4200A-2023 Section 6 342. Kiểm tra nhãn mác Checking markings label - 16 CFR 1263 :2024 và/and ANSI/UL 4200A-2023 Section 7 Ghi chú/ Notes: ISO: International Standards Organization ASTM: American Society for Testing and Materials ANSI: American National Standards Institute BIFMA: Business and Institutional Furniture Manufacturers Association UL: Underwriters Laboratory BS EN: British Standard European Norm TB: Technical Bulletin Trước khi Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd. that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 9 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/11 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Softline Laboratory: Softline Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam Organization: Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Đức Hiệp Số hiệu/ Code: VILAS 843 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029 Địa chỉ/Address: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 817738344 E-mail: scott.pham@cpt.eurofinsasia.com Website: www.mts-global.com DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/11 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Vật liệu dệt, sợi, vải và quần áo Textiles, yarn, fabric, garment Kiểm tra độ bền màu giặt Colour fastness to washing check Grade (1 ~ 5) ISO 105 C06: 2010 BS EN ISO 105 C06:2010 AATCC TM61-2013e2(2020) 2. Kiểm tra độ bền màu mồ hôi Colour fastness to perspiration check Grade (1 ~ 5) AATCC TM15-2021e ISO 105 E04:2013 DIN EN 13160-2 3. Kiểm tra độ bền màu ma sát Colour fastness to crocking / rubbing check Grade (1 ~ 5) AATCC TM8-2016e(2022)e ISO 105 X12: 2016 4. Thử độ bền màu ánh sáng nhân tạo. Phương pháp đèn hồ quang Xenon Colour fastness to light test Xenon - arc method Grade (1 ~ 5) AATCC TM16.3-2020 ISO 105 B02 :2014 5. Kiểm tra độ bền màu nước Colour fastness to water check Grade (1 ~ 5) AATCC 107:2022 ISO 105 E01:2013 6. Kiểm tra độ bền màu nước Chlor (nước hồ bơi) Colour fastness to chlorinated water check Grade (1 ~ 5) AATCC TM162-2011e2 ISO 105 E03:2010 7. Kiểm tra độ bền màu giặt khô Colour fastness to dry cleaning check Grade (1 ~ 5) AATCC TM132-2004e3(2013)e3 ISO 105 D01:2010 8. Kiểm tra độ bền màu nước tẩy Clo và không Clo Colour fastness to chlorine bleach, non-chlorine bleach check Grade (1 ~ 5) MTS-SL-SOP-001:2024 (ref AATCC TS-001) 9. Kiểm tra độ bền màu do nước bọt Colour fastness to saliva check Grade (1 ~ 5) DIN 53160-1:2010 10. Kiểm tra kháng nước bằng phương pháp phun Water repenllency - spray check Grade (0 ~ 100) AATCC TM22-2017e ISO 4920:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Vật liệu dệt, sợi, vải và quần áo Textiles, yarn, fabric, garment Kiểm tra sự thay đổi kích thước sau giặt Dimensional stability (shrinkage) to washing check - AATCC TM135-2018t AATCC TM150-2018t ISO 5077:2007 12. Kiểm tra đánh giá ngoại quan của vải sau nhiều lần giặt (độ phẳng) Appearance of fabric after repeated home laundering check (smoothness appearance) Grade (1 ~ 5) AATCC TM124-2018 ISO 7768:2009 13. Kiểm tra độ xoắn sau giặt Skewness after laundering check - AATCC TM179-2019 ISO 16322-1:2005 ISO 16322-2:2021 ISO 16322-3:2021 14. Kiểm tra thành phần nguyên liệu Fiber analysis check (0 ~ 100) % AATCC TM20-2021 AATCC TM20A-2021 ISO 1833-2:2020 ISO 1833-3:2020 ISO 1833-4:2023 ISO 1833-5:2006 ISO 1833-8:2006 ISO 1833-11:2017 ISO 1833-12:2020 ISO 1833-18:2020 ISO 1833-20:2018 ISO 1833-21:2019 15. Kiểm tra khối lượng vải Fabric weight check 0,1 g/m2 ASTM D3776/ D3776M-20 (Option C) ISO 3801:1977 16. Kiểm tra mật độ vải Thread per unit length check - ASTM D3775-17(2023) ASTM D3887-96 (2008) ISO 7211-2:1984 (Method A & B) 17. Kiểm tra độ bền đứt và độ giãn đứt băng vải Tensile strength and elongation check 0,1 N/ (0 ~ 5 000) N ASTM D5034:2021 ISO 13934-2:2014 BS EN ISO 13934- 2: 2014 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 18. Vật liệu dệt, sợi, vải và quần áo Textiles, yarn, fabric, garment Kiểm tra độ bền xé rách. Phương pháp Pendulum (elmendorf) Tearing strength- ballistic check. Pendulum method (elmendorf) 6400 kg.f ASTM D1424-21 ISO 13937-1:2000 19. Kiểm tra độ bền xé rách. Phương pháp Single Tearing strength check. Single tear method đến/to 500 N ISO 13937-2:2000 ASTM D2261-13 (2024) 20. Kiểm tra độ bền nén thủng thủy lực Bursting strength check 0,5 psi / (0 ~ 60) psi 1 psi/ (0 ~ 200) psi ASTM D3786/D3786M-18(2023) 21. Kiểm tra độ trượt đường may Seam slippage check 0,1 N/ (0 ~ 2000) N ASTM D1683/D1683M-22 22. Kiểm tra độ trượt đường may. Phương pháp mở đường may Seam slippage check. Fixed seam opening method 0,1 N/ (0 ~ 2000) N ISO 13936-1:2004 23. Kiểm tra độ trượt đường may. Phương pháp cố định tải trọng Seam slippage check. Fixed load method - ISO 13936-2:2004 24. Kiểm tra độ bền đứt đường may Seam strength check 0,1 N/ (0 ~ 5000) N ASTM D1683/D1683M-17e1 25. Kiểm tra độ bền đứt đường may. Phương pháp Strip Seam strength check. Strip method 0,1 N/ (0 ~ 5000) N ISO 13935-1:2014 26. Kiểm tra độ bền đứt đường may. Phương pháp Grab Seam strength check. Grab method 0,1 N/ (0 ~ 5000) N ISO 13935-2:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 27. Vật liệu dệt, sợi, vải và quần áo Textiles, yarn, fabric, garment Kiểm tra độ giãn và hồi phục – vải dệt thoi Stretch and recovery - woven fabric check 0,1 % ASTM D3107-07(2019) 28. Kiểm tra độ giãn và hồi phục – vải dệt kim Stretch and recovery - knitted fabric check 0,1 % ASTM D2594/ D2594M-21 29. Kiểm tra độ bền mài mòn Abrasion resistance check Grade (1 ~ 5) ASTM D4966-22 30. Kiểm tra độ bền mài mòn – xác định mẫu đứt Abrasion resistance check - Determination of specimen breakdown - ISO 12947-2:2016 BS EN ISO 12947-2:2016 31. Kiểm tra độ bền mài mòn – xác định lượng mẫu mất đi Abrasion resistance check - Determination of mass loss 1 mg/1cycle ISO 12947-3:1998 BS EN ISO 12947- 3:1999 32. Kiểm tra độ bền mài mòn – đánh giá thay đổi ngoại quan Abrasion resistance check - Assessment of appearance change Grade (1 ~ 5) ISO 12947-4:1998 BS EN ISO 12947- 4:1999 33. Kiểm tra độ bền mài mòn Abrasion resistance check 1 mg/1cycle ASTM D3884-22 34. Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp ma sát Determination of abrasion resistance. Flexing and abrasion method - ASTM D3885-07a (2019) 35. Kiểm tra độ vón bề mặt của vải. Phương pháp hộp Pilling Pilling resistance check. Pilling box method Grade (1 ~ 5) ISO 12945-1: 2020 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 36. Vật liệu dệt, sợi, vải và quần áo Textiles, yarn, fabric, garment Kiểm tra độ vón bề mặt của vải. Phương pháp Random Pilling resistance check. random pilling Grade (1 ~ 5) ASTM D3512/D3512M-22 37. Kiểm tra độ vón bề mặt của vải. Phương pháp Martindale Pilling resistance check. Martindale method Grade (1 ~ 5) ASTM D4970D4970M-22 ISO 12945-2: 2020 38. Kiểm tra đo độ lệch cho vải dệt thoi và dệt kim Standard test method for bow and skew check - ASTM D3882-08 (Reapproved, 2020) 39. Kiểm tra kháng nước bằng áp suất thuỷ tĩnh Water resistance check by hydrostatic presssure Đến/ To 60 mbar/ min AATCC TM127-2017(2018)e ISO 811:2018 40. Dây khóa kéo Zipper Kiểm tra độ bền cho đến khi phá hủy Strength check 0,1 N/ (0 ~ 100) N ASTM D2061- 07 (Reapproved, 2021) 41. Kiểm tra độ bền với số lần kéo nhất định Operability check 0,1 N/ (0 ~ 100) N ASTM D2062-03 (Reapproved,2021) (Không bao gồm thử nghiệm qua lại/ Excluding of reciprocating test) 42. Dây buộc, dây rút, cà vạt, băng đô, dây lưng Drawstring, tie, cord, belt Kiểm tra tính an tòan của dây và dây rút trên áo khoác trẻ em và quần áo trẻ em Standard safety specification for drawstring on children’s upper outerwear and children’s clothing check - DIN EN 14682:2015 43. Dây buộc, dây rút, cà vạt, băng đô, dây lưng, cúc, cúc đóng, khoá kéo, móc, bóng trang trí, đá giả, vòng đệm, chỉ thêu Drawstring, tie, cord, belt, button, snap, zipper, hook and bar, hood and eye, pompom, balloons, groomet, sequin, rhinestones, rhinestud, embroidery, strap Kiểm tra các phần nhỏ Small parts check - 16 CFR 1501:2024 ASTM F963-23 Section 4.6 44. Kiểm tra các điểm nhọn điểm nhọn Sharp points check - 16 CFR 1500.48:2024 ASTM F963-23 Section 4.9 45. Kiểm tra các sắc cạnh Sharp edges check - 16 CFR 1500.49:2024 ASTM F963-23 Section 4.7 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 46. Quần áo trẻ em Children’s sleepwear Kiểm tra khả năng cháy Flammability check (0 ~ 10) inches 16 CFR 1615 (Subpart A) & 1616 (Subpart A):2024 47. Quần áo, vải Garment, fabric Kiểm tra khả năng cháy Flammability check Class (1 ~ 3) 16 CFR 1610 (Subpart A):2024 ASTM D1230:2022 48. Phụ liệu cho đồ chơi trẻ em 18 tháng tuổi hoặc nhỏ hơn Components, trim of toys for use by children 18 months of age or less Thử xoắn kết hợp thử kéo Torque and/combine tension test - 16 CFR 1500.51(e,f):2024 ASTM F963-23 Section 8.8, 8.9 49. Phụ liệu cho đồ chơi trẻ em dưới 18 tháng tuổi nhưng không lớn hơn 36 tháng Componnt, trim of toys for use by children over 18 months but not over 36 months of age Thử xoắn kết hợp thử kéo Torque and/combine tension test - 16 CFR 1500.52(e,f):2024 ASTM F963-23 Section 8.8, 8.9 50. Phụ liệu cho đồ chơi trẻ em trên 36 tháng tuổi nhưng nhỏ hơn 96 tháng tuổi Components, trim of toys for use by children over 36 months but not over 96 months of age Thử xoắn kết hợp thử kéo Torque and/combine tension test - 16 CFR 1500.53(e,f):2024 ASTM F963-23 Section 8.8, 8.9 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 51. Vải thảm sàn Textile floor covering Kiểm tra độ bền màu do ma sát Colorfastness to crocking check Grade (1 ~ 5) AATCC TM165:1999e10 (2021)e 52. Thảm Carpets Kiểm tra độ lem màu mặt sau thảm lên tấm vinyl Rug back staining on vinyl tile check Grade (1 ~ 5) AATCC TM137:2002e (2012)e2 53. Kiểm tra khả năng cháy Flammability check - 16 CFR 1630 (Subpart A):2024 16 CFR 1631 (Subpart A):2024 54. Sản phẩm dệt may Textile products Kiểm tra độ bền màu với hypochlorite Colorfastness to bleaching check hypochlorite Grade (1 ~ 5) ISO 105-N01:1993 55. Thử khả năng loang màu nhuộm trong quá trình tồn trữ từ vải sang vải Colorfastness to dye transfer in storage, fabric to fabric test Grade (1 ~ 5) AATCC TM163-2013(2020)e2 56. Thử độ bền màu với vệt nước Colorfastness to water spotting test Grade (1 ~ 5) AATCC TM104-2010(2014)e2 57. Thử độ bền màu với nước biển Colorfastness to sea water test Grade (1 ~ 5) AATCC TM106- 2009e(2013)e3 ISO 105 E02:2013 58. Thử độ bền màu ma sát Phương pháp dùng máy ma sát xoay thẳng đứng Colorfastness to crocking/rubbing test rotary vertical crockmeter method Grade (1 ~ 5) AATCC TM116-2018e(2022)e ISO 105 X16:2016 59. Thử độ bền màu giặt gia dụng và thương mại, cấp độ tăng dần Colorfastness to accelerated laundering test - home and commercial Grade (1 ~ 5) ISO 105-C09:2001+AMD1:2003 ISO 105-C10:2006 60. Thử độ bền màu với quá trình ép nóng Colourfastness to hot pressing test - ISO 105-X11:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 61. Sản phẩm dệt may Textile products Thử độ ngả vàng phenolic Phenollic yellowing test - ISO 105-X18:2007 62. Thử khả năng chống thấm nước Phương pháp phun mưa Water resistance test Rain method - AATCC TM35-2018e2 63. Thử khả năng chống thấm nước Phương pháp mao dẫn theo phương thẳng đứng Water resistance test Vertical wicking method - AATCC TM197- 2022 64. Kiểm tra ngoại quan quần áo và sản phẩm dệt may sau giặt Check appearance of apparel and other textile end product after home laundering - AATCC TM143-2018t 65. Kiểm tra ngoại quan bề mặt phẳng, trơn của vải sau giặt Check smoothness appearance of fabrics after home laundering - AATCC TM124-2018t 66. Kiểm tra bề mặt phẳng, trơn của đường may sau giặt Check smoothness of seams in fabric after home laundering - AATCC TM88B-2018t 67. Kiểm tra độ giữ nét của ly quần vải sau giặt Check retension of creases in garment after home laundering - AATCC TM88C-2018t 68. Xác định sự thay đối kích thước sau khi giặt máy giặt gia dụng Determination of dimensional changes in after domestic washing - ISO 6330: 2021 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 69. Sản phẩm dệt may Textile Products Kiểm tra thông tin nhãn Check labelling care - ASTM D5489-18 16 CFR 423:2024 70. Thử xoắn đường may sau khi giặt máy giặt gia dụng Seam twist in garments after home laudering test - AATCC TM207-2019 71. Kiểm tra an toàn dây luồn ở cổ áo hoặc mũ áo Check safety specification for drawstrings in the hood - 16 CFR 1120:2024 Và/ and ASTM F1816-18 72. Thử khả năng tách ra của nút bấm Test for resistance to unsnapping of snap fasteners - ASTM D4846-96 (2021) 73. Xác định khối lượng trên một đơn vị diện tích của vải Determination of mass per unit area (weight) of fabric - DIN EN 12127:1998 74. Xác định độ bền nén thủng màng Phương pháp thủy lực Determination of bursting strength Hydraulic method - ISO 13938-1:2019 75. Xác định mức độ to nhỏ của sợi Determination of yarn number based on short-length specimens - ASTM D1059-17(Reapproved 2022) 76. Kiểm tra lực đứt và độ giãn dài của vải dệt Phương pháp kẹp toàn phần Test for breaking force and elongation of textile fabric Strip method - ASTM D5035 - 11(Reapproved 2019) ISO 13934-1:2013 77. Xác định độ giãn và độ hồi phục của vải Determination of tension and elongation of elastic fabrics - ASTM D4964-96(2020) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Softline/ Softline Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 78. Sản phẩm dệt may Textile Products Xác định độ bền tại các điểm yếu của túi Determination of reinforcement (bar- tacking) strength for all pockets - ASTM D7506/D7506M- 17(2021) 79. Xác định độ vón cục và các thay đổi bề mặt liên quan khác Phương pháp sử dụng miếng nhựa dẻo đàn hồi determination of pilling resistance and other related surface changes Using elastomeric pad method - ASTM D3514/D3514M- 16(2020) 80. Xác định lực xé của mẫu thử dạng cánh Phương pháp xé đơn Determination of tear force of wing shaped test specimen Single tear method - ISO 13937-3:2000 81. Xác định độ giãn và độ hồi phục của vải Determination of stretch and recovery of fabric - ISO 20932-1:2018+AMD1:2021 82. Kiểm tra khả năng cháy Check for flammabiliy of clothing textile - CAN/CGSB-4.2 No. 27.5-2008 83. Sản phẩm dệt kim Knitted products Xác định khả năng kéo căng đường may của vải Determination of seam stretchability - MTS-SL-SOP-001:2024 (Ref. AATCC/ASTM TS-015) Ghi chú/ Notes: ISO: International Standards Organization AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorist ASTM: American Society for Testing and Materials BS EN: British Standard European Norm DIN: Deutsches Institut für Normung (German Institute for Standardization) CAN/CGSB: Canadian General Standards Board MTS-SL-SOP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method Trước khi Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd. that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 9 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/28 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hoá Học Laboratory: Analytical Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam Organization: Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Phạm Đức Hiệp Laboratory manager: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029 Số hiệu/ Code: VILAS 843 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Địa chỉ/ Address: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 0817738344 E-mail: Scott.pham@cpt.eurofinsasia.com Website: www.mts-global.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/28 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Dung dịch lỏng của bột màu và chất độn Aqueous suspension of pigments and extenders Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 ISO 787-9:2019 TCVN 8317-9:2010 2. Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm Paper and board intended to come into contact with foodstuffs Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde content UV-VIS method 5 mg/kg EN 645:1994 EN 1541:2001 TCVN 8308:2010 3. Ván gỗ nhân tạo Wood-based panels 5 mg/kg EN 717-3:1996 TCVN 8330-3:2010 4. Các loại gỗ Wood products Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp bình hút ẩm Determination of Formaldehyde content Desiccator method 0,075 mg/L KS M 1998-4:2009 5. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp tủ vi khí hậu Determination of Formaldehyde content Chamber method 0,05 ppm ASTM D6007-22 6. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp bình hút ẩm Determination of Formaldehyde content Desiccator method 1.0 mg/L ASTM D5582-22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Hàng đồ chơi (Gỗ) Toy products (Wood) Xác định hàm lượng các chất bảo quản gỗ Phương pháp GC-MS Determination of Wood preservative content GC-MS method Group 1:2,4 -Dichlorophenol (2,4-DCP); 2,4,6 – Trichlorophenol (2,4,6-TCP); 2,4,5 – Trichlorophenol (2,4,5-TCP); 2,3,4,6 – Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TCP); Pentachlorophenol and its salts; Lindane Group 2: Cyfluthrin; Cypermethrin; Deltamethrin; Permethrin Nhóm 1/Group 1: 2 mg/kg Nhóm 2/Group 2: 10 mg/kg EN 71-9:2005 +A1:2007 EN 71-10:2005 EN 71-11:2005 8. Vật liệu giày dép Footwear materials Xác định hàm lượng Organotin (Phụ lục 3) Phương pháp GC-MS Determination of Organotin content (Appendix 3) GC-MS method 0.05 mg/kg PD CEN/ISO TS 16179:2012 9. Sơn phủ Coating Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) (Phụ lục 10) Phương pháp HS-GC-MS Determination of Volatile Organic Compounds (VOCs) content (Appendix 10) HS-GC-MS method 1 mg/kg MTS-AN-SOP-049 (2024) 10. Cao su Rubber Xác định hàm lượng Nitrosamines (Phụ lục 13) Phương pháp GC-MS Determination of Nitrosamines content (Appendix 13) GC-MS method 0,5 mg/kg ISO 19577:2019 11. Polyurethane (PU) Polyurethane (PU) Xác định hàm lượng N,N-Dimethylformamide (DMFA) Phương pháp GC-MS Determination of Dimethylformamide (DMFA) content GC-MS method 10 mg/kg ISO/TS 16189:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 12. Nhựa Plastic Xác định hàm lượng Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) và Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs) Phương pháp LC-MS Determination of Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) and Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs) content LC-MS method 10 mg/kg MTS-AN-SOP-020 (2024) (Ref. ISO 18218-1:2023) 13. Xác định hàm lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) (Phụ lục 5A) Phương pháp GC-MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 5A) GC-MS method 0,1 mg/kg mỗi chất/ each compound AfPS GS 2019:01 PAK 14. Xác định hàm lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) (Phụ lục 5B) Phương pháp GC-MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 5B) GC-MS method 0,1 mg/kg mỗi chất/ each compound MTS-AN-SOP-025 (2024) (Ref. AfPS GS 2019:01 PAK) 15. Xác định hàm lượng Short-chain chlorinated paraffins, SCCP (C10-C13) và Medium-chain chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17) Phương pháp GC-MS/NCI Determination of Short-chain chlorinated paraffins, SCCP (C10-C13) and Medium-chain chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17) content GC-MS/NCI method 30 mg/kg MTS-AN-SOP-070 (2024) (Ref. ISO 22818:2021) 16. Xác định hàm lượng Bisphenols: Bisphenol A (BPA), Bisphenol S (BPS), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF), Bisphenol B (BPB) Phương pháp LC-MS Determination of Bisphenols content: Bisphnol A (BPA), Bisphenol S (BPS), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF), Bisphenol B (BPB) LC-MS method 0,5 mg/kg MTS-AN-SOP-038 (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 17. Nhựa Plastic Xác định hàm lượng Bisphenols: Bisphenol A (BPA), Bisphenol S (BPS), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF), Bisphenol B (BPB) Phương pháp LC-MSMS Determination of Bisphenols content: Bisphnol A (BPA), Bisphenol S (BPS), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF), Bisphenol B (BPB) LC-MSMS method 0,05 mg/kg MTS-AN-SOP-038 (2024) 18. Vải Textile Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 AATCC 81:2022 ISO 3071:2020 GB/T 7573-2009 19. Định tính Formaldehyde Qualitative of Formaldehyde POD (35 mg/kg): 95% AATCC 94:2020 20. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde content UV-VIS method 5 mg/kg ISO 14184-1:2011 TCVN 7421-1:2013 JIS L1041:2011 - Part A & B, Japan Law No. 112 GB/T 2912.1-2009 21. Xác định hàm lượng các amin thơm (Phụ lục 1) phân hủy từ hợp chất azo dyes Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines content (Appendix 1) derived from Azo colorants GC-MS method 5 mg/kg ISO 14362-1:2017 ISO 14362-3:2017 22. Xác định hàm lượng các thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư (Phụ lục 8) Phương pháp LC-MS Detection of disperse dyes and carcinogenic dyes content (Appendix 8) LC-MS method 10 mg/kg DIN 54231:2022 23. Xác định hàm lượng Blue colorant (Navy blue) Phương pháp LC-MS Determination of Blue colorant (Navy blue) content LC-MS method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 24. Vải Textile Xác đinh hàm lương Quinoline Phương pháp LC-MS Determination of Quinoline content LC-MS method 10 mg/kg DIN 54231:2022 25. Xác định hàm lượng Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) và Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs) Phương pháp LC-MS Determination of Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) and Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs) content LC-MS method 10 mg/kg ISO 18254-1:2016 26. Xác định hàm lượng Polychlorinated phenol (Phụ lục 4) Phương pháp GC-MS Determination of Polychlorinated phenol content (Appendix 4) GC-MS method 0,05 mg/kg BS EN 17134-2:2023 DIN 50009:2021 27. Xác định hàm lượng Organotin (Phụ lục 3) Phương pháp GC-MS Determination of Organotin content (Appendix 3) GC-MS method 0,05 mg/kg ISO 22744-1:2020 28. Xác định hàm lương Per- and polyflourinated subtances (PFAS)/ Fluorine hữu cơ (Phụ lục 15) Phương pháp LC-MSMS Determination of Per- and polyfluorinated substances (PFAS)/ Organic Fluorine content (Appendix 15) LC-MSMS method Phu luc 15 Appendix 15 BS EN 17681-1:2022 29. Xác định hàm lượng halogens (F, Cl, Br) Phương pháp đốt kết hợp sắc kí ion (CIC) Determination of halogens content Combustion Ion Chromatography (CIC) method 10 mg/kg MTS-AN-SOP-091 (2024) (Ref. ASTM D7359-23) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:7/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 30. Vải Textile Xác định hàm lượng tổng fluorine hữu cơ (TOF) Phương pháp đốt kết hợp sắc kí ion (CIC) Determination of total organic fluorine content (TOF) Combustion Ion Chromatography (CIC) method 10 mg/kg MTS-AN-SOP-100 (2024) (Ref. ASTM D7359-23) 31. Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) thôi nhiễm với dung dịch mồ hôi giả ở nhiệt độ (37±2) °C trong (60±5) phút Phương pháp ICP-MS Determination of extractable heavy metals (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) with acidic artificial perspiration solution at (37±2) °C during (60±5) minutes content ICP-MS method Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2,5 mg/kg As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0,02 mg/kg Cr: 0,005 mg/kg ISO 105 E04:2013 EN 16711-2:2015 ISO 17294-2:2016 32. Da Leather Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 ISO 4045:2018 ASTM D2810-18 33. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde content UV-VIS method 5 mg/kg ISO 17226-2:2019 34. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp LC-DAD Determination of Formaldehyde content LC-DAD method 2,5 mg/kg ISO 17226-1:2021 35. Xác định hàm lượng các amin thơm (Phụ lục 1) phân hủy từ hợp chất azo dyes Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines content (Appendix 1) derived from Azo colorants GC-MS method 5 mg/kg ISO 17234-1:2020 ISO 17234-2:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:8/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 36. Da Leather Xác định hàm lượng các chất bảo quản (Phụ lục 9) Phương pháp LC-DAD-MS Determination of Preservatives content (Appendix 9) LC-DAD-MS method Các chất khác/ Other compounds: 10 mg/kg ISO 13365-1:2020 Triclosan: 0,1 mg/kg MTS-AN-SOP-056 (2024) 37. Xác định hàm lượng Short-chain chlorinated paraffins, SCCP (C10-C13) và Medium-chain chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17) Phương pháp GC-MS/NCI Determination of Short-chain chlorinated paraffins, SCCP (C10-C13) and Medium-chain chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17) content GC-MS/NCI method 30 mg/kg ISO 18219-1:2021 ISO 18219-2:2021 38. Xác định hàm lượng Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) và Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs) Phương pháp LC-MSMS Determination of Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) and Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs)content LC-MSMS method 10 mg/kg ISO 18218-1:2023 39. Xác định hàm lượng Polychlorinated phenol (Phụ lục 4) Phương pháp GC-MS Determination of Polychlorinated phenol content (Appendix 4) GC-MS method 0,05 mg/kg ISO 17070:2015 40. Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) thôi nhiễm với dung dịch mồ hôi giả ở nhiệt độ (37±2) °C trong (240±5) phút Phương pháp ICP-MS Determination of extractable heavy metals (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) with acidic artificial perspiration solution at (37±2) °C during (240±5) minutes content ICP-MS method Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2,5 mg/kg As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0,02 mg/kg Cr: 0,005 mg/kg MTS-AN-SOP-004 (2023) (Ref. ISO 105 E04:2013; ISO 17072-1:2019; EN 16711-2:2015; ISO 17294-2:2016) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:9/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 41. Da và đồ chơi làm bằng da Leather and toys leather Xác định hàm lượng Cr(VI) Phương pháp UV-VIS Determination of Cr(VI) content UV-VIS method 1 mg/kg ISO 17075-1:2017 42. Xác định hàm lượng Cr(VI) Phương pháp LC-DAD Determination of Cr(VI) content LC-DAD method 1 mg/kg ISO 17075-2:2017 43. Vải, da Textile, leather Xác định hàm lượng o-Phenylphenol (OPP) Phương pháp GC-MS Determination of o-Phenylphenol (OPP) content GC-MS method 0,1 mg/kg MTS-AN-SOP-026 (2024) (Ref. DIN 50009:2021; ISO 17070:2015; BS EN 17134-2:2023) 44. Xác định hàm lượng Chlorinated organic carriers (COCs) (Phụ lục 7) Phương pháp GC-MS Determination of Chlorinated organic carriers (COCs) content (Appendix 7) GC-MS method 0,1 mg/kg DIN 54232:2010 45. Vải, nhựa Textile, plastic Xác định hàm lượng các hợp chất chống cháy (Phụ lục 6) Phương pháp LC-MS và GC-MS Determination of Flame retardants content (Appendix 6) LC-MS and GC-MS method 5 mg/kg MTS-AN-SOP-051 (2023) (Ref. ISO 17881-1:2016; ISO 17881-2:2016) 46. Vải, da, nhựa Textile, leather, plastic Xác định hàm lượng Alkylphenol (APs) (Phụ lục 17) Phương pháp GC-MS Determination of Alkylphenol (APs) content (Appendix 17) GC-MS method 3 mg/kg MTS-AN-SOP-020 (2024) (Ref. ISO 18254-1:2016) 47. Vải, da, nhựa, gỗ Textile, leather, plastic, wood Xác định hàm lượng Dimethylfumarate (DMFU) Phương pháp GC-MS Determination of Dimethylfumarate (DMFU) content GC-MS method 0,1 mg/kg MTS-AN-SOP-037 (2024) (Ref. ISO 16186:2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:10/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 48. Vải, sơn phủ bề mặt Textile, coating Xác định hàm lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) (Phụ lục 5C) Phương pháp GC-MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 5C) GC-MS method 0,1 mg/kg cho mỗi chất/ each compound MTS-AN-SOP-025 (2024) (Ref. AfPS GS 2019:01 PAK) 49. Da, nhựa Leather, plastic Xác định hàm lương Per- and polyflourinated subtances (PFAS)/ Fluorine hữu cơ (Phụ lục 15) Phương pháp LC-MSMS Determination of Per- and polyfluorinated substances (PFAS)/ Organic Fluorine content (Appendix 15) LC-MSMS method Phụ lục 15 Appendix 15 MTS-AN-SOP-055 (2024) (Ref. BS EN 17681-1:2022) 50. Nhựa, sơn phủ bề mặt, mực in Plastic, coating, ink Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 2A) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 2A) GC-MS method 50 mg/kg cho mỗi chất/ each compound CPSC-CH-C 1001-09.4 ISO 14389:2014 Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 2B) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 2B) GC-MS method 50 mg/kg cho mỗi chất/ each compound MTS-AN-SOP-028 (2024) (Ref. CPSC-CH-C1001-09.4; ISO 14389:2014) 51. Nhựa và sơn phủ bề mặt trong đồ chơi và sản phẩm trẻ em Plastic and Surface coating in Toys and Children’s product Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 11) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 11) GC-MS method 10 mg/kg cho mỗi chất/ each compound TCVN 6238-6:2015 ISO 8124-6:2018 Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 12) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 12) GC-MS method 10 mg/kg cho mỗi chất/ each compound MTS-AN-SOP-007 (2023) (Ref. TCVN 6238-6:2015; ISO 8124-6:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:11/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 52. Hàng đồ chơi (Giấy, gỗ, đất sét, vải, da) Toy products (Paper, wood, clay, textile, leather) Xác định hàm lượng các amin thơm (Phụ lục 1) Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines content (Appendix 1) GC-MS method 5 mg/kg TCVN 6238-9:2010 EN 71-9:2005 +A1:2007 TCVN 6238-10:2010 EN 71-10:2005 TCVN 6238-11:2010 EN 71-11:2005 53. Kim loại Metals Định tính Nickel Qualitative of Nickel POD (0,2 μg/cm2): 95% PD CR 12471:2002 54. Kim loại có lớp phủ bề mặt và Kim loại không có lớp phủ bề mặt Non-coated and coated metal item Xác định sự phóng thích của Nickel Phương pháp ICP-OES Detection of nickel release ICP-OES method 0,05 μg/cm2/week EN 12472:2020 EN 1811:2023 55. Sơn phủ bề mặt Surface coating Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Pb, Hg, Cd, Ba, Sb, Se, As) Phương pháp ICP-OES Determination of heavy metals content (Pb, Hg, Cd, Ba, Sb, Se, As) ICP-OES method As, Ba, Cd, Sb, Se:10 mg/kg Pb, Hg: 0,7 mg/kg CHPA-Method C-03-2014 56. Nhựa, Sơn phủ Plastic, Coating Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) thôi nhiễm với dung dịch mồ hôi giả ở nhiệt độ (37±2) °C trong (60±5) phút Phương pháp ICP-MS Determination of extractable heavy metals content (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) with acidic artificial perspiration solution at (37±2) °C during (60±5) minutes ICP-MS method Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2,5 mg/kg As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0,02 mg/kg Cr: 0,005 mg/kg MTS-AN-SOP-004 (2023) (Ref. ISO 105 E04:2013; ISO 17072-1:2019; EN 16711-2:2015; ISO 17294-2:2016) 57. Nhựa, nước sơn và các loại sơn phủ bề mặt Plastic, paint and other similar Surface coatings Xác định hàm lượng Cadmium (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium (Cd) content ICP-OES method 2,5 mg/kg EN 1122:2001 Method B DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:12/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 58. Trang sức bằng kim loại và kim loại trong các sản phầm trẻ em; Kim loại và hợp kim Children’s Metal products and Children’s Metal Jewelry; Metal and Metal alloy Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of Lead (Pb)content ICP-OES method 2,5 mg/kg CPSC-CH-E 1001-08.3 (2012) CHPA-Method C-02.4-2013 59. Sản phẩm không kim loại trong các sản phẩm trẻ em Non-metal Children’s Products CPSC-CH E 1002-08.3 (2012) CHPA-Method C-02.3-2013 60. Nước sơn và các loại sơn phủ bề mặt Paint and other similar Surface coatings CPSC-CH-E 1003-09.1 (2011) CHPA-Method C-02.2-2013 61. Sơn phủ bề mặt và vật liệu làm đồ chơi trẻ em Surface coating of toys and toys materials Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se) Phương pháp ICP-OES Determination of heavy metals content (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se) ICP-OES method As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se: 10 mg/kg ASTM F963:2023 section 4.3.5.1, 4.3.5.2 and 8.3 ISO 8124-3:2020 AS/NZS ISO 8124.3:2012 62. Sơn phủ bề mặt và vật liệu làm đồ chơi trẻ em Surface coating of toys and toys materials Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr(III), Cr(VI), Pb, Ni, Sb, Se) Phương pháp LC-ICP-MS Determination of migration of certain elements (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr(III), Cr(VI), Pb, Ni, Sb, Se) content LC-ICP-MS method Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2,5 mg/kg As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0,02 mg/kg Cr(III), Cr(VI): 0,005 mg/kg BS EN 71-3:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:13/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 63. Vải, da, nhựa Textile, leather, plastic Xác định hàm lượng kim loại (Phụ lục 16) Phương pháp ICP-MS Determination of total metals content (Appendix 16) ICP-MS method Phụ lục 15 Appendix 15 MTS-AN-SOP-096 (2024) 64. Linh kiện điện tử Electronic Xác định hàm lượng Thuỷ ngân Phương pháp ICP-MS Determination of Mercury content ICP-MS method 0,05 mg/kg IEC 62321-4:2013 65. Xác định hàm lượng Cadimium, Chì, Chromium Phương pháp ICP-MS Determination of Cadmium, lead and chromium content ICP-MS method 0,1 mg/kg IEC 62321-5:2013 66. Xác định hàm lượng Cr (VI) trong lớp phủ bảo vệ bề mặt kim loại Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content in corrosion-protected coatings on metals Colorimetric method 0,1 μg/cm2 IEC 62321-7-1:2015 67. Xác định hàm lượng Cr (VI) trong polyme Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content in polymer Colorimetric method 20 mg/kg IEC 62321-7-2:2017 68. Xác định hàm lượng Polybromobiphenyl (PBBs) & Polybromodiphenyl ether (PBDEs) (Phụ lục 14) Phương pháp GC-MS Determination of Polybromobiphenyl (PBBs) & Polybromodiphenyl ether (PBDEs) content (Appendix 14) GC-MS method 5 mg/kg MTS-AN-SOP-112 (2024) (Ref. IEC 62321-6: 2015) 69. Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 11) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 11) GC-MS Method 50 mg/kg IEC 62321-8:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:14/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 70. Linh kiện điện tử Electronic Xác định hàm lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) (Phụ lục 5D) Phương pháp GC-MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 5D) GC-MS method 0,1 mg/kg cho mỗi chất/ each compound IEC 62321-10:2020 Chú thích/ Notes: ISO: International Standards Organization IEC: International Electrotechnical Commission AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorist ASTM: American Society for Testing and Materials BS EN: British Standard European Norm CEN/TS: Comité Européen de Normalisation /Technical specification CHPA: Consumer Healthcare Products Association CNS: Chinese National Standards CPSC: Consumer Product Safety Commission DIN: Deutsches Institut für Normung (German Institute for Standardization) GB: Guobiao, CNS JIS: Japanese Industrial Standards KS: Korean Standards AfPS GS: Product Safety Commission – Geprüfte Sicherheit (German certification mark) PD CR: Published document – Cross-references (British Standard) TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam technical regulation MTS-AN-SOP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method Trường hợp Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd. that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:15/28 Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amine thơm từ thuốc nhuộm Azo Appendix 1: List of aromatic amines from Azo colorants No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. 4-Aminobiphenyl / Biphenyl-4-ylamine / Xenylamine 92-67-1 2. 4,4’-Methylenedi-o-toluidine 838-88-0 3. Benzidine 92-87-5 4. p-Cresidine / 6-Methoxy-m-toluidine 120-71-8 5. 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 6. 4,4’-Methylene-bis-(2-chloro-aniline) / 2,2’-Dichloro-4,4’-methylene-dianiline 101-14-4 7. 2-Naphthylamine 91-59-8 8. 4,4’-Oxydianiline 101-80-4 9. o-Aminoazotoluene / 4-Amino-2’,3-dimethylazobenzene / 4-o-Tolylazo-o-toluidine 97-56-3 10. 4,4’-Thiodianiline 139-65-1 11. 2-Amino-4-nitrotoluene / 5-Nitro-o-toluidine 99-55-8 12. o-Toluidine / 2-Aminotoluene 95-53-4 13. 4-Chloroaniline 106-47-8 14. 2,4-Toluylendiamine / 4-Methyl-m-phenylenediamine / 2,4-Diaminotoluene 95-80-7 15. 2,4-Diaminoanisole / 4-Methoxy-m-phenylenediamine 615-05-4 16. 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7 17. 4,4’-Diaminodiphenylmethane / 4,4’-Methylenedianiline 101-77-9 18. o-Anisidine / 2-Methoxyaniline 90-04-0 19. 3,3’-Dichlorobenzidine / 3,3’-Dichlorobiphenyl-4,4’-ylenediamine 91-94-1 20. 4-Aminoazobenzene 60-09-3 21. 3,3’-Dimethoxybenzidine / o-Dianisidine 119-90-4 22. 2,4-Xylidine 95-68-1 23. 3,3’-Dimethylbenzidine / 4,4’-Bi-o-toluidine 119-93-7 24. 2,6-Xylidine 87-62-7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:16/28 Phụ lục 2A: Danh sách các hợp chất Phthalate Appendix 2A: List of Phthalates No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Dibutyl phthalate (DBP) 84-74-2 2. Di-cyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7 3. Butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7 4. Di-iso-nonyl phthalate (DINP) 28553-12-0 68515-48-0 5. Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 6. Di-n-pentyl phthalate (DNPP/ DPENP) 131-18-0 7. Di-iso-butyl phthalate (DIBP) 84-69-5 8. Di-n-hexyl phthalate (DNHP/ DHEXP) 84-75-3 Phụ lục 2B: Danh sách các hợp chất Phthalate Appendix 2B: List of Phthalates No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Demethyl phthalate (DMP) 131-11-3 2. Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0 3. Diethy phthalate (DEP) 84-66-2 4. Di-iso-decyl phthalate (DIDP) 26761-40-0 68515-49-1 5. Di-n-propyl phthalate (DPRP) 131-16-8 6. Butyl octyl phthalate (BOP) 84-78-6 7. Di-(2-methoxyethyl) phthalate (DMEP) 117-82-8 8. n-Octyl n-decyl phthalate (ODP) 119-07-3 9. Di-iso-octyl phthalate (DIOP) 27554-26-3 10. Mono-butyl phthalate (MBP) 131-70-4 11. Dinonyl phthalate (DNP) 84-76-4 12. n-Pentyl-isopentyl phthalate (PIPP) 776297-69-9 13. Diundecyl phthalate (DUP) 3648-20-2 14. 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-8 branched alkyl phthalate esters, C7-rich (DIHP) 71888-89-6 15. Di-isopentyl phthalate (DIPP) 605-50-5 16. 1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP) 84777-06-0 17. 1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear (DIHP) (Định tính/ Screening only) 68515-50-4 18. 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-10-alkyl esters; 1,2 benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and henyl octyl diesters with >0.3% of dihexyl phthtlates 68515-51-5 and 68648-93-1 19. 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7-11-branched and linear alkyl phthalate (DHNUP) 68515-42-4 - - - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:17/28 Phụ lục 3: Danh sách các hợp chất Organotin Appendix 3: List of Organotin compounds No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Monobutyltin trichloride (MBT) 1118-46-3 2. Trimethyltin chloride (TMT) 1066-45-1 3. Dibutyl tin dichloride (DBT) 683-18-1 4. Trioctyl tin chloride (TOT) 2587-76-0 5. Tributyl tin chloride (TBT) 1461-22-9 6. Tripropyl tin chloride (TPrT) 2279-76-7 7. Tetrabutyl tin (TeBT) 1461-25-2 8. Diphenyltin dichloride (DPhT) 1135-99-5 9. Monooctyl tin trichloride (MOT) 3091-25-6 10. Monomethyltin trichloride (MMT) 993-16-8 11. Dioctyl tin dichloride (DOT) 3542-36-7 12. Phenyltin trichloride (PhT) 1124-19-2 13. Tricyclohexyl tin chloride (TcyHT) 3091-32-5 14. Dipropyltin dichloride (DPrT) 867-36-7 15. Triphenyl tin chloride (TPhT) 639-58-7 16. Tetraethyltin (TeET) 597-64-8 17. Dimethyltin dichloride (DMT) 753-73-1 18. Tetraoctyltin (TeOT) 3590-84-9 Phụ lục 4: Danh sách các hợp chất Polychlorinated phenol Appendix 4: List of Polychlorinated phenols No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Pentachlorophenol (PCP) 87-86-5 2. 2-Chlorophenol (2-CP) 95-57-8 3. 2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5-TeCP) 4901-51-3 4. 3-Chlorophenol (3-CP) 108-43-0 5. 2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TeCP) 58-90-2 6. 4-Chlorophenol (4-CP) 106-48-9 7. 2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6-TeCP) 935-95-5 8. 2,3-Dichlorophenol (2,3-DCP) 576-24-9 9. 2,4,6-Trichlorophenol (2,4,6-TCP) 88-06-2 10. 3,4-Dichlorophenol (3,4-DCP) 95-77-2 11. 2,3,5-Trichlorophenol (2,3,5-TCP) 933-78-8 12. 3,5-Dichlorophenol (3,5-DCP) 591-35-5 13. 2,3,6-Trichlorophenol (2,3,6-TCP) 933-75-5 14. 2,4-Dichlorophenol (2,4-DCP) 2,5-Dichlorophenol (2,5-DCP) 120-83-2 583-78-8 15. 3,4,5-Trichlorophenol (3,4,5-TCP) 609-19-8 16. 2,6-Dichlorophenol (2,6-DCP) 87-65-0 17. 2,3,4-Trichlorophenol (2,3,4-TCP) 15950-66-0 18. 2,4,5-Trichlorophenol (2,4,5-TCP) 95-95-4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:18/28 Phụ lục 5A: Danh sách các hợp chất Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) Appendix 5A: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Benzo[a]pyrene (BaP) 50-32-8 2. Dibenz[a,h]anthracene (DBahA) 53-70-3 3. Anthracene 120-12-7 4. Benzo[a]anthracene (BaA) 56-55-3 5. Pyrene 129-00-0 6. Benzo[k]fluoranthen (BkF) 207-08-9 7. Benzo[ghi]perylene 191-24-2 8. Phenanthrene 85-01-8 9. Benzo[e]pyrene (BeP) 192-97-2 10. Chrysen (CHR) 218-01-9 11. Indeno[1,2,3-cd]pyrene 193-39-5 12. Naphthalene 91-20-3 13. Benzo[j]fluoranthene (BjF) 205-82-3 14. Fluoranthen 206-44-0 15. Benzo[b]fluoranthen (BbF) 205-99-2 - - - Phụ lục 5B: Danh sách các hợp chất Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) Appendix 5B: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Dibenzo(a,e)pyrene 192-65-4 2. Acenaphthylene 208-96-8 3. Cyclopenta(c,d)pyrene 27208-37-3 4. Acenaphthene 83-32-9 5. Dibenzo(a,l)pyrene 191-30-0 6. Fluorene 86-73-7 7. Dibenzo[b,def]chrysene 189-64-0 8. 1-methylpyrene 2381-21-7 9. Dibenzo[a,i]pyrene 189-55-9 - - - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:19/28 Phụ lục 5C: Danh sách các hợp chất Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) Appendix 5C: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Benzo[a]pyrene (BaP) 50-32-8 2. Dibenz[a,h]anthracene (DBahA) 53-70-3 3. Anthracene 120-12-7 4. Benzo[a]anthracene (BaA) 56-55-3 5. Pyrene 129-00-0 6. Acenaphthene 83-32-9 7. Benzo[ghi]perylene 191-24-2 8. Phenanthrene 85-01-8 9. Benzo[e]pyrene (BeP) 192-97-2 10. Fluorene 86-73-7 11. Indeno[1,2,3-cd]pyrene 193-39-5 12. Naphthalene 91-20-3 13. Benzo[j]fluoranthene (BjF) 205-82-3 14. Dibenzo(a,e)pyrene 192-65-4 15. Benzo[b]fluoranthen (BbF) 205-99-2 16. Cyclopenta(c,d)pyrene 27208-37-3 17. Fluoranthen 206-44-0 18. Dibenzo(a,l)pyrene 191-30-0 19. Benzo[k]fluoranthen (BkF) 207-08-9 20. Dibenzo[b,def]chrysene 189-64-0 21. Acenaphthylene 208-96-8 22. Dibenzo[a,i]pyrene 189-55-9 23. Chrysen (CHR) 218-01-9 24. 1-methylpyrene 2381-21-7 Phụ lục 5D: Danh sách các hợp chất Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) Appendix 5D: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Benzo[a]pyrene (BaP) 50-32-8 2. Dibenz[a,h]anthracene (DBahA) 53-70-3 3. Anthracene 120-12-7 4. Benzo[a]anthracene (BaA) 56-55-3 5. Pyrene 129-00-0 6. Acenaphthene 83-32-9 7. Benzo[ghi]perylene 191-24-2 8. Phenanthrene 85-01-8 9. Benzo[e]pyrene (BeP) 192-97-2 10. Fluorene 86-73-7 11. Indeno[1,2,3-cd]pyrene 193-39-5 12. Naphthalene 91-20-3 13. Benzo[j]fluoranthene (BjF) 205-82-3 14. Benzo[k]fluoranthen (BkF) 207-08-9 15. Benzo[b]fluoranthen (BbF) 205-99-2 16. Acenaphthylene 208-96-8 17. Fluoranthen 206-44-0 18. Chrysen (CHR) 218-01-9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:20/28 Phụ lục 6: Danh sách các hợp chất chống cháy Appendix 6: List of Flame retardants No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Tris(2-chloroethyl)phosphate (TCEP) 115-96-8 2. 2,4,5-Tribromobiphenyl (PBB-3) 115245-07-3 3. Tris(2-chloro-1-(chloromethyl) ethyl) phosphate (TDCPP) 13674-87-8 4. 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (PBB-4) 60044-24-8 5. Tris(2-chloroisopropyl) phosphate (TCPP) 13674-84-5 6. 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (PBB-5) 59080-39-6 7. Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate (TDBPP / TRIS) 126-72-7 8. 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl (PBB-6) 59080-40-9 9. Bis (2,3-dibromopropyl) phosphoric acid (BDBPP / BIS) 5412-25-9 10. 2,3,3',4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl (PBB-7) 88700-06-5 11. 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl Ether (PBDE-5) 32534-81-9 12. 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octabromobiphenyl (PBB-8) 67889-00-3 13. 2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromo diphenyl Ether (PBDE-8) 32536-52-0 14. 2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromobiphenyl (PBB-9) 69278-62-2 15. Decabromodiphenyl Ether (PBDE-10) 1163-19-5 16. Decabromobiphenyl (PBB-10) 13654-09-6 17. Trixylyl Phosphate (TXP) 25155-23-1 18. Tert-butylphenyl diphenyl phosphate (MDPP) 56803-37-3 19. Triethylenephosphoamide (TEPA) 545-55-1 20. Tris(p-tert-butylphenyl) phosphate (TBPP) 78-33-1 21. Hexabromocyclododecane (HBCDD) 3194-55-6 22. 2-ethylhexyl-2,3,4,5-tetrabromobenzoate (TBB) 183658-27-7 23. Dibromoeopentyl glycol (BBMP) 3296-90-0 24. Bis(2-ethylhexyl) tetrabromophthalate (TBPH) 26040-51-7 25. Tetrabromobisphenol A (TBBPA) 79-94-7 26. Di-tert-Butylphenyl phenyl phosphate (DBPP) 65652-41-7 27. 4-Bromobiphenyl (PBB-1) 92-66-0 28. Triphenyl phosphate (TPP) 115-86-6 29. 4,4'-Dibromobiphenyl (PBB-2) 92-86-4 30. Antiblaze V6 (V6) 38051-10-4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:21/28 Phụ lục 7: Danh sách các hợp chất Chlorinated organic carriers (COCs) Appendix 7: List of Chlorinated organic carriers (COCs) No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Chlorobenzene 108-90-7 2. 2,3,4-Trichlorotoluene 7359-72-0 3. 2-Chlorotoluene 95-49-8 4. a,3,4-Trichlorotoluene 102-47-6 5. 3-Chlorotoluene 108-41-8 6. 1,2,3,4-Tetrachlorobenzene 634-66-2 7. 4-Chlorotoluene 106-43-4 8. a, a, a,4-Tetrachlorotoluene 5216-25-1 9. 1,3-Dichlorobenzene 541-73-1 10. a, a,2,6-Tetrachlorotoluene 81-19-6 11. 1,4-Dichlorobenzene 106-46-7 12. 2,3,4,5-Tetrachlorotoluene 1006-32-2 13. a-Chlorotoluene 100-44-7 14. Pentachlorobenzene 608-93-5 15. 1,2-Dichlorobenzene 95-50-1 16. Pentachlorotoluene 877-11-2 17. 3,5-Dichlorotoluene 25186-47-4 18. Hexachlorobenzene 118-74-1 19. 2,5-Dichlorotoluene 19398-61-9 20. 1,2,3,4-Tetrachlorobenzene 634-66-2 21. 1,3,5-Trichlorobenzene 108-70-3 22. a,a,a,4-Tetrachlorotoluene 5216-25-1 23. a,a-Dichlorotoluene 98-87-3 24. 2,4-Dichlorotoluene 95-73-8 25. 3,4-Dichlorotoluene 95-75-0 26. 2,6-Dichlorotoluene 118-69-4 27. 1,2,4-Trichlorobenzene 120-82-1 28. 2,3-Dichlorotoluene 32768-54-0 29. 1,2,3-Trichlorobenzene 87-61-6 30. 2,4,5-Trichlorotoluene 6639-30-1 31. a,a,a-Trichlorotoluene 98-07-7 32. 2,3,5,6-Tetrachlorotoluene 2,3,4,6- Tetrachlorotoluene 1006-31-1 875-40-1 33. 1,3,5-Trichloro-2-methylbenzene 23749-65-7 34. 1,2,4,5-Tetrachlorobenzene 95-94-3 35. 2,3,6-Trichlorotoluene 2077-46-5 36. a,2,4-Trichlorotoluene 94-99-5 37. 1,2,3,5-Tetrachlorobenzene 634-90-2 38. Pentabromobenzene 608-90-2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:22/28 Phụ lục 8: Danh sách các hợp chất thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư Appendix 8: List of disperse dyes and carcinogenic dyes No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Disperse Blue 1 2475-45-8 2. Disperse Yellow 3 2832-40-8 3. Disperse Blue 3 2475-46-9 4. Disperse Yellow 9 6373-73-5 5. Disperse Blue 7 3179-90-6 6. Disperse Yellow 23 6250-23-3 7. Disperse Blue 26 3860-63-7 8. Disperse Yellow 39 12236-29-2 9. Disperse Blue 35 12222-75-2 56524-77-7 56524-76-6 10. α,α-Bis[4-(dimethylamino) phenyl]-4-(methylamino)-benzenemethanol 561-41-1 11. Disperse Blue 102 69766-79-6 12222-97-8 12. Basic Red 9 569-61-9 13. Disperse Blue 106 68516-81-4 12223-01-7 14. Basic Violet 14 632-99-5 15. Disperse Blue 124 15141-18-1 61951-51-7 16. Basic Green 4 569-64-2 17. Disperse Brown 1 23355-64-8 18. Basic Violet 3 548-62-9 19. Disperse Orange 1 2581-69-3 20. Sum of (Basic Blue 26 & Solvent Blue 4) 2580-56-5 6786-83-0 21. Disperse Orange 3 730-40-5 22. Solvent Yellow 1 60-09-3 23. Disperse Orange 11 82-28-0 24. Solvent Yellow 2 60-11-7 25. Disperse Orange 37 13301-61-6 26. Solvent Yellow 3 97-56-3 27. Disperse Orange 149 85136-74-9 28. Acid Red 26 3761-53-3 29. Disperse Red 1 2872-52-8 30. Direct Black 38 1937-37-7 31. Disperse Red 11 2872-48-2 32. Direct Blue 6 2602-46-2 33. Disperse Red 17 3179-89-3 34. Direct Red 28 573-58-0 35. Disperse Yellow 1 119-15-3 36. Disperse Red 151 61968-47-6 37. Disperse Yellow 64 10319-14-9 38. Disperse Yellow 49 54824-37-2 39. Direct Brown 95 16071-86-6 40. Disperse Yellow 56 54077-16-6 41. Acid Violet 49 1694-09-3 42. Disperse Blue 291 56548-64-2 43. Basic Violet 1 8004-87-3 44. Disperse Violet 93 52697-38-8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:23/28 Phụ lục 9: Danh sách các hợp chất bảo quản Appendix 9: List of preservative No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. 4-Chloro-3-methylphenol (PCMC) 59-50-7 2. 2-Octylisothiazol-3(2H)-one (OIT) 26530-20-1 3. 2-Phenylphenol (OPP) 90-43-7 4. Triclosan 3380-34-5 5. 2-(Thiocyanomethylthio)-benzothiazole (TCMTB) 21564-17-0 - - - Phụ lục 10: Danh sách các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Appendix 10: List of Volatile Organic Compounds (VOCs) No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Benzene 71-43-2 2. Toluene 108-88-3 3. o-Xylene 95-47-6 4. o-Cresol 95-48-7 5. Sum of (m-Xylene & p-Xylene) 108-38-3 106-42-3 6. Sum of (m-Cresol & p-Cresol) 108-39-4 106-44-5 7. Cyclohexane 110-82-7 8. Phenol 108-95-2 9. Chloroform 67-66-3 10. Naphthalene 91-20-3 11. Methylene chloride 75-09-2 12. 1,2-Dichloroethane 107-06-2 13. Styrene 100-42-5 14. Trichloroethene 79-01-6 15. Cyclohexanone 108-94-1 16. 1,1,1-Trichloroethane 71-55-6 17. Ethylbenzene 100-41-4 18. 1,1,2-Trichloroethane 79-00-5 19. 1,4-Dioxane 123-91-1 20. Tetrachloroethene 127-18-4 21. N, N-Dimethylacetamide (DMAC) 127-19-5 22. 1,1,1,2-Tetrachloroethane 630-20-6 23. N, N-Dimethylformamide (DMFA) 68-12-2 24. 1,1,2,2-Tetrachloroethane 79-34-5 25. Acetophenone 98-86-2 26. Pentachloroethane 76-01-7 27. 2-Phenyl-2-propanol 617-94-7 28. 1,2,3-Trichloropropane 96-18-4 29. 1Methyl-2-pyrrolidinone (NMP) 872-50-4 - - - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:24/28 Phụ lục 11: Danh sách các hợp chất Phthalate Appendix 11: List of Phthalates No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Di-iso-butyl phthalate (DIBP) 84-69-5 2. Butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7 3. Dibutyl phthalate (DBP) 84-74-2 4. Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 5. Di-iso-nonyl phthalate (DINP) 28553-12-0 68515-48-0 6. Di-iso-decyl phthalate (DIDP) 26761-40-0 68515-49-1 7. Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0 - - - Phụ lục 12: Danh sách các hợp chất Phthalate Appendix 12: List of Phthalates No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. Demethyl phthalate (DMP) 131-11-3 2. Di-n-hexyl phthalate (DNHP/ DHEXP) 84-75-3 3. Diethy phthalate (DEP) 84-66-2 4. 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-8 branched alkyl phthalate esters, C7-rich (DIHP) 71888-89-6 5. Di-n-propyl phthalate (DPRP) 131-16-8 6. Butyl octyl phthalate (BOP) 84-78-6 7. Di-(2-methoxyethyl) phthalate (DMEP) 117-82-8 8. n-Octyl n-decyl phthalate (ODP) 119-07-3 9. Di-n-pentyl phthalate (DNPP/ DPENP) 131-18-0 10. n-Pentyl-isopentyl phthalate (PIPP) 776297-69-9 11. Di-cyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7 12. 1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear (DIHP) (Định tính/ Screening only) 68515-50-4 13. Di-iso-octyl phthalate (DIOP) 27554-26-3 14. 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7-11-branched and linear alkyl phthalate (DHNUP) 68515-42-4 15. Dinonyl phthalate (DNP) 84-76-4 16. 1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP) 84777-06-0 17. Diundecyl phthalate (DUP) 3648-20-2 18. 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-10-alkyl esters; 1,2 benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and henyl octyl diesters with >0.3% of dihexyl phthtlates 68515-51-5 and 68648-93-1 19. Di-isopentyl phthalate (DIPP) 605-50-5 - - - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:25/28 Phụ lục 13: Danh sách các hợp chất Nitrosamine Appendix 13: List of Nitrosamines No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. N-Nitrosodimethylamine (NDMA) 62-75-9 2. N-Nitrosopyrrolidine (NPYR) 930-55-2 3. N-Nitrosodiethylamine (NDEA) 924-16-3 4. N-Nitrosomorpholine (NMOR) 59-89-2 5. N-Nitrosodipropylamine (NDPA) 621-64-7 6. N-Nitroso N-methyl N- phenylamine (NMPhA) 614-00-6 7. N-Nitrosodibutylamine (NDBA) 924-16-3 8. N-Nitroso N-ethyl N- phenylamine (NEPhA) 612-64-6 9. N-Nitrosopiperidine (NPIP) 100-75-4 - - - Phụ lục 14: Danh sách các hợp chất Polybromobiphenyl (PBBs) & Polybromodiphenyl ether (PBDEs) Appendix 14: List of Polybromobiphenyl (PBBs) & Polybromodiphenyl ether (PBDEs) No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. 4-Bromobiphenyl 92-66-0 2. 4-Bromodiphenyl ether 101-55-3 3. 4,4'-Dibromobiphenyl 92-86-4 4. 4,4'-Dibromodiphenyl ether 2050-47-7 5. 2,4,5-Tribromobiphenyl 115245-07-3 6. 2',3,4-Tribromodiphenyl ether 147217-78-5 7. 2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl 59080-37-4 8. 2,4,2',4'-Tetrabromodiphenyl ether 5436-43-1 9. 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl 59080-39-6 10. 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether 60348-60-9 11. 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl 59080-40-9 12. 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether 68631-49-2 13. 2,3,3',4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl 88700-06-5 14. 2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether 207122-16-5 15. 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octabromobiphenyl 67889-00-3 16. 2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromodiphenyl ether 337513-72-1 17. 2,2',3,3',4,4,5,5',6-Nonabromobiphenyl 69278-62-2 18. 2,2',3,3',4,5,5',6,6'-Nonabromodiphenyl ether 437701-78-5 19. Decabromobiphenyl 13654-09-6 20. Decabromodiphenyl ether 1163-19-5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:26/28 Phụ lục 15: Danh sách các hợp chất Per- and Polyflourinated subtances (PFAS) Appendix 15: List of Per- and Polyflourinated subtances (PFAS) No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (μg/kg) PFOS and its related substances - - 1. Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) and its salts 1763-23-1 10 2. N-ethylperfluoro-1-octanesulfonamide (EtFOSA) 4151-50-2 10 3. N-methylperfluoro-1-octanesulfonamide (MeFOSA) 31506-32-8 10 4. 2-(N-ethylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (EtFOSE) 919005-14-4 10 5. 2-(N-methylperfluoro- 1-octanesulfonamido)-ethanol (MeFOSE) 24448-09-7 10 6. Perfluorooctane sulfonamide (PFOSA) and its salts 754-91-6 10 7. Perfluorooctanesulfonic acid, tetraethylammonium salt (PFOS-N(C2H5)4) 56773-42-3 10 8. N-Decyl-N,N-dimethyl-1-decanaminium 1,1,2,2,3,3,4,4,5,5,6,6,7,7,8,8,8-heptadecafluoro-1-octanesulfonate 251099-16-8 10 PFOA, its salts and related substances - - 9. Perfluorooctanoic acid (PFOA) and its salts 335-67-1 10 10. 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2 FTS) and its salts 39108-34-4 10 11. Methyl perfluorooctanoate (Me-PFOA) 376-27-2 10 12. Ethyl perfluorooctanoate (Et-PFOA) 3108-24-5 10 13. 2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH) 678-39-7 50 14. 2H,2H Perfluorodecane Acid (H2PFDA/ 8:2 FTCA) 27854-31-5 10 C9-C14 PFCAs and their salts - - 15. Perfluorononane Acid (PFNA) and its salts 375-95-1 10 16. Perfluorodecane Acid (PFDA) and its salts 335-76-2 10 17. Perfluoroundecanoic Acid (PFUnA) and its salts 2058-94-8 10 18. Perfluorododecanoic Acid (PFDoA) and its salts 307-55-1 10 19. Perfluorotridecanoic Acid (PFTrA) and its salts 72629-94-8 10 20. Perfluorotetradecanoic Acid (PFTeA) and its salts 376-06-7 10 21. Perfluoro-3,7-dimethyloctanoic Acid (PF-3,7-DMOA) and its salts 172155-07-6 10 C9-C14 PFCAs related substances - - 22. Perfluorodecane sulfonic Acid (PFDS) and its salts 335-77-3 10 23. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-dodecaol (10:2 FTOH) 865-86-1 50 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:27/28 No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (μg/kg) 24. 2H,2H,3H,3H-Perfluoroundecanoic Acid (H4PFUnDA/ 8:3 FTCA) and its salts 34598-33-9 10 25. 1H,1H,2H,2H-Perfluorododecane sulfonic acid (10:2 FTS) and its salts 120226-60-0 10 PFHxS, its salts and related substances - - 26. Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS) and its salts 355-46-4 10 27. Perfluorohexane sulfonamide (PFHxSA) 41997-13-1 10 PFHxA, its salts and related substances - - 28. Perfluorohexane acid (PFHxA) and its salts 307-24-4 10 29. Perfluorooctanesulphonic acid 1H,1H,2H,2H (6:2 FTS) and its salts 27619-97-2 10 30. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-octanol (6:2 FTOH) 647-42-7 50 Other PFAS - - 31. Perfluorobutanesulfonic acid (PFBS) and its salts 375-73-5 10 32. Perfluoropentane acid (PFPeA) and its salts 2706-90-3 10 33. Perfluorobutane acid (PFBA) and its salts 375-22-4 10 34. Perfluoroheptane acid (PFHpA) and its salts 375-85-9 10 35. Perfluoroheptanesulfonic acid (PFHpS) and its salts 375-92-8 10 36. 7H-Dodecanefluoroheptane acid (HPFHpA) and its salts 1546-95-8 10 37. 1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-hexanol (4:2 FTOH) 2043-47-2 50 38. Perfluorooctane sulfonamidoacetic acid and its salts 2806-24-8 10 39. N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamidoacetic acid and its salts 2355-31-9 10 40. N-Ethylperfluorooctane sulfonamidoacetic acid and its salts 2991-50-6 10 41. Perfluoropentane sulfonic acid (PFPeS) and its salts 2706-91-4 10 42. Perfluorononane sulfonic acid (PFNS) and its salts 68259-12-1 10 43. Perfluorododecane sulfonic acid (PFDoDS) and its salts 79780-39-5 10 44. 1H, 1H, 2H, 2H-Perfluorohexanesulfonic Acid (4:2 FTS) and its salts 757124-72-4 10 45. 2-Perfluorohexyl ethanoic acid (6:2 FTCA) and its salts 53826-12-3 10 46. 3-Perfluoropentyl propanoic acid (5:3 FTCA) and its salts 914637-49-3 10 47. Perfluorohexadecanoic acid (PFHxDA) and its salts 67905-19-5 10 48. Perfluorooctadecanoic Acid (PFODA) and its salts 16517-11-6 10 49. Perfluoro(2-methyl-3-oxahexanoic) acid (HFPO-DA) and its salts 13252-13-6 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 843 Phòng thử nghiệm Hoá Học/ Analytical Laboratory AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:28/28 No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (μg/kg) 50. Bis[2-(perfluorooctyl) ethyl] phosphate (8:2diPAP) 678-41-1 10 51. 2,2,3-Trifluoro-3-(1,1,2,2,3,3-hexafluoro-3-[trifluoromethoxy] propoxy) propionic acid (ADONA) 919005-14-4 10 52. Potassium 9-chlorohexadecafluoro-3-oxanonane-1-sulfonate (9Cl-PF3ONS) 73606-19-6 10 53. Potassium 11-Chloroeicosafluoro-3-oxaundecane-1-sulfonate (11Cl-PF3ONS) 763051-92-9 10 Phụ lục 16: Danh sách các kim loại Appendix 16: List of metals No. Tên hóa chất Chemical Name LOQ (mg/kg) No. Tên hóa chất Chemical Name LOQ (mg/kg) 1. Lithium (Li) 1 2. Selenium (Se) 1 3. Boron (B) 1 4. Strontium (Sr) 1 5. Aluminum (Al) 1 6. Zirconium (Zr) 1 7. Chromium (Cr) 1 8. Molybdenum (Mo) 1 9. Manganese (Mn) 1 10. Cadmium (Cd) 1 11. Iron (Fe) 20 12. Tin (Sn) 1 13. Nickel (Ni) 1 14. Antimony (Sb) 1 15. Cobalt (Co) 1 16. Barium (Ba) 1 17. Copper (Cu) 1 18. Mercury (Hg) 1 19. Zinc (Zn) 5 20. Lead (Pb) 1 21. Arsenic (As) 1 - - - Phụ lục 17: Danh sách các hợp chất Alkylphenols Appendix 17: List of Alkylphenols No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1. 4-n-Octylphenol (n- OP) 1806-26-4 2. 4-tert-Octylphenol (t-OP) 108-88-3 3. 4-n-Nonylphenol (n-NP) 104-40-5 4. 4-Heptylphenol (HtP) 95-48-7 5. 4-tert-Amylphenol 80-46-6 6. p-tert-Octylphenol 108-39-4 106-44-5 7. 4-n-Amylphenol (n-AmP) 14938-35-3 8. 4-tert-Butylphenol 108-95-2
Ngày hiệu lực: 
17/09/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô II-12, đường 19/5A, nhóm công nghiệp II, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
843
© 2016 by BoA. All right reserved