Phòng Thí Nghiệm Nhà máy Lọc dầu Cát Lái
Đơn vị chủ quản:
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dầu Khí Thành Phố Hồ Chí Minh
Số VILAS:
363
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thí Nghiệm Nhà máy Lọc dầu Cát Lái
Laboratory: Cat Lai Refinery Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dầu Khí Thành Phố Hồ Chí Minh
Organization:
SAIGONPETRO CO., LTD.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Vũ Tường Khôi
Laboratory manager:
Vu Tuong Khoi
Số hiệu/ Code: VILAS 363
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029
Địa chỉ/ Address: Số 27 Nguyễn Thông, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
27 Nguyen Thong Street, Ward Vo Thi Sau, District 3, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: Số 990 Đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức,
thành phố Hồ Chí Minh
990 Nguyen Thi Dinh Street, Ward Thanh My Loi, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028.37.420.508
Fax:
E-mail: vutuongkhoivtk@yahoo.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 363
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sản phẩm dầu mỏ Petroleum products
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển.
Determination of Distillation at atmospheric pressure
Đến/to: 400oC
TCVN 2698:2011
2.
Xác định áp suất hơi
Phương pháp Reid
Determination of Vapor pressure
Reid method
Đến/to: 100 kPa
TCVN 5731:2010
3.
Xác định độ ăn mòn đồng
Phép thử tấm đồng
Determination of Corrosiveness to Copper
Copper strip test
1a ~ 4c
TCVN 2694:2007
4.
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Pensky-Martens
Quy trình A
Determinations of Flash point by Pensky-Martens closed cup tester
A Procedure
(40 ~ 100) oC
TCVN 2693:2007
5.
Dầu thô và sản phẩm dầu thô dạng lỏng Crude Petroleum and liquid petroleum product
Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc khối lượng API.
Phương pháp tỷ trọng kế.
Determination of Density, Relative Density (Specific Gravity), or API Gravity
Hydrometer method
(650 ~ 850) kg/m3
TCVN 6594:2007
6.
Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt
Transparent and opaque liquids
Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động học)
Determination of Kinematic Viscosity (and Calculation of Dynamic Viscosity)
(0,6 ~ 300) mm2/s
TCVN 3171:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 363
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Sản phẩm dầu mỏ
Petroleum products
Xác định màu Saybolt.
Phương pháp dùng máy đo màu Saybolt.
Determinations of Saybolt color
Saybolt chromometer method
(-16 ~ +30)
TCVN 4354:2007
8.
Xác định màu ASTM
Determination of ASTM color
0 ~ 8,0
ASTM D1500-24
9.
Nhiên liệu Điêzen
Diesel fuels
Xác định chỉ số Xetan (tính toán bằng phương trình bốn biến số)
Determination of Cetane index (Calculated by Four Variable Equation)
TCVN 3180:2013
10.
Nhiên liệu chưng cất
Distillate fuels
Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt.
Phương pháp quan sát bằng mắt thường.
Determination of Free water and Particulate Contamination
Visual Inspection Procedures
TCVN 7759:2008
11.
Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia
Petroleum products, lubricating oils, and additives
Xác định hàm lượng Nước
Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
Determination of Water content
Karl Fischer titration method
(10 ~ 25000) mg/kg
TCVN 3182:2013
12.
Xăng
Gasoline
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp F-AAS
Determination of manganese content
F-AAS method
(0,5 ~ 40) mg/L
TCVN 7331:2008
13.
Phương pháp xác định hàm lượng Chì
Phương pháp F-AAS
Determination of lead content
F-AAS method
(5 ~ 25) mg/L
TCVN 7143:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 363
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ Diesel và dầu động cơ.
Light Hydrocarbons, spark ignition engine fuel, Diesel engine fuel, engine oil
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng
Phương pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of Total Sulfur
Ultraviolet Fluorescence method
(10 ~ 2000) mg/kg
TCVN 7760:2013
15.
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng -
Hydrocarbon types in liquid petroleum products
Xác định hàm lượng các loại hydrocacbon
Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang.
Determination of hydrocarbon types content
Fluorescent indicator adsorption method.
Olefin:
(0,3 – 55)%V
Aromatic:
(5 ~ 99)%V
TCVN 7330:2011
Chú thích/Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard.
- Trường hợp Phòng Thí Nghiệm Nhà máy Lọc dầu Cát Lái cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thí Nghiệm Nhà máy Lọc dầu Cát Lái phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Cat Lai Refinery Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
27/09/2029
Địa điểm công nhận:
Số 990 Đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
363