Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 2

Đơn vị chủ quản: 
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số VILAS: 
115
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/22 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 2 Laboratory: National Authority for Agro-forestry-Fisheries Quality, Processing and Market Development - Center 2 Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường Organization: National Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Authority (NAFIQPM) Lĩnh vực: Hóa, Sinh Field: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Bảo Ngọc Số hiệu/ Code: VILAS 115 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029 Địa chỉ / Address: Số 167-175, Đường Chương Dương, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng Địa điểm / Location: Số 167-175, Đường Chương Dương, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng Điện thoại/ Tel: (+84)(236) 395 5656 / 395 5696 Fax: : (+84)(236) 383 6154 E-mail: branch2.nafi@mard.gov.vn Website: nafiqpm2.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/29 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, Thủy sản và sản phẩm thủy sản Foods, animal feed stuffs Seafood and seafood products Định lượng vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms TCVN 4884-1:2015 ISO 4833-1:2013, Amd 1: 2022 2. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms TCVN 6848:2007 ISO 4832:2006 3. Phát hiện và định lượng Coliforms Detection and enumeration of Coliforms eLOD50: 0,63 CFU/g TCVN 4882:2007 ISO 4831:2006 4. Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza Enumeration of beta-glucuronidasepositive Escherichia coli TCVN 7924-2:2008 ISO 16649-2:2001 5. Phát hiện và định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Escherichia coli Most probable number technique eLOD50: 0,63 CFU/g TCVN 6848:2007 ISO 7251:2005, Amd 1/2023 6. Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of betaglucuronidase- positive Escherichia coli Most probable number technique eLOD50: 1,43 CFU/g TCVN 7924-3:2017 ISO 16649-3:2015 7. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Enumeration of coagulase- positive Staphylococci TCVN 4830-1:2005 ISO 6888-1:2021, Amd 1: 2023 8. Phát hiện và định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of coagulasepositive Staphylococci Most probable number technique eLOD50: 1,7 CFU/g TCVN 4830-3:2005 ISO 6888-3:2003 9. Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae ISO 21528-2:2017 10. Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. eLOD50: 0,94 CFU/25g TCVN 8131:2009 ISO 21567:2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 11. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, Thủy sản và sản phẩm thủy sản Foods, animal feed stuffs Seafood and seafood products Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus TCVN 4992:2005 ISO 7932:2004/ Amd 1:2020 12. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2,4 CFU/25g TCVN 10780-1:2017 ISO 6579-1:2017/Amd 1:2020 13. Định lượng C. perfringens Enumeration of C. perfringens ISO 15213-2:2023 14. Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp. eLOD50: 2,86 CFU/25g ISO 11290-1:2017 15. Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp. Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp. ISO 11290-2:2017 16. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae và Vibrio vulnificus Detection of Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae and Vibrio vulnificus eLOD50: 7,8 CFU/25g ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023 17. Định lượng vi khuẩn khử sulfite Clostridium spp. Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp. ISO 15213-1:2023 18. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 TCVN 8275-1:2010 ISO 21527-1:2008 19. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 TCVN 8275-2:2010 ISO 21527-2:2008 20. Định lượng Coliform, Coliform chịu nhiệt, Escherichia coli Enumeration of Coliforms, thermotolerant coliforms, Escherichia coli NMKL No.96: 2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 21. Thực phẩm Foods Định lượng Enterococcus Enumeration of Enterococcus NMKL No.68:2011 22. Phát hiện và định lượng Vibrio spp. Detection and enumeration of Pathogenic Vibrio species eLOD50: 7,8 CFU/20g NMKL No.156:1997 23. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus TCVN 8988:2012 24. Thịt và sản phẩm thịc Meat and meat products Định lượng Pseudomonas spp. giả định Enumeration of presumptive Pseudomonas spp. TCVN 7138:2013 ISO 13720:2010 25. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước đá, nước sản xuất, chế biến, nước nuôi trồng thủy sản Domestic water, bottled water, surface water, ice, processing water, Aquacultural Water Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD 50 : 0.56 CFU/100 mL, 1000mL (nước sản xuất, chế biến/ processing water): eLOD 50 : 0.66 CFU/250 mL, 1000 mL (nước uống đóng chai/ bottled water) eLOD 50 : 0.94 CFU/100 mL, 250ml, 1000 mL (nước sạch/ domestic water): eLOD 50 : 0.53 CFU/50 mL (nước nuôi trồng thủy sản/ Aquacultural Water): eLOD 50 : 0.69 CFU/100 mL, 1000 mL (nước đá/ce) TCVN 9717:2013 ISO 19250:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 26. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước đá, nước sản xuất, chế biến Domestic water, bottled water, surface water, ground water, ice, processing water Định lượng vi sinh vật hiếu khí tổng số Enumeration of total aerobic microorganisms ISO 6222:1999 27. Định lượng Coliforms, Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliforms, Escherichia coli Membrane filtration method ISO 9308-1-2014/ Amd 1:2016 28. Định lượng vi khuẩn khử sulfit phát triển trong điều kiện kỵ khí Enumeration of sulfite reducing bacteria growing under anaerobic conditions TCVN 6191-2:1996 ISO 6461-2:1986 29. Phát hiện và đếm vi khuẩn enterococci Phương pháp lọc màngDetection and enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 ISO 7899-2:2000 30. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp lọc màng Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 ISO 16266:2006 31. Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp lọc màng Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration method ISO 14189: 2013 32. Nước dưới đất, nước đá, nước sản xuất chế biến, nước nuôi trồng thủy sản Ground water, ice, Processing water, Aquacultural water Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms SMEWW 9221 (B): 2023 33. Định lượng Coliforms chịu nhiệt Enumeration of Coliforms SMEWW 9221 (E): 2023 34. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli SMEWW 9221 (F, G): 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 35. Mâu bê mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (Không bao gồm lấy mâu) Surfaces sample in the Food chain environment (Excluded sampling) Định lượng vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms ISO 4833-1:2013, Amd 1:2022 36. Phát hiện Coliforms Detection of Coliforms eLOD50: 0,37 CFU/mL; 10mL TCVN 4882:2007 ISO 4831:2006 37. Phát hiện Escherichia coli dương tính β- glucuronidaza Detection of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli eLOD50: 0,77 CFU/mL; 10mL TCVN 7924-3:2017 ISO 16649-3:2015 38. Phát hiện Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Detection of coagulase- positive Staphylococci eLOD50: 0,91 CFU/mL; 10mL TCVN 4830-3:2005 ISO 6888-3:2003 39. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 0,64 CFU/mL; 10mL ISO 6579-1:2017/Amd 1:2020 40. Phát hiện L. monocytogenes và Listeria spp. Detection of L. monocytogenes and Listeria spp. eLOD50: 1,82 CFU/mL; 10mL ISO 11290-1:2017 41. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae và Vibrio vulnificus Detection of Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae and Vibrio vulnificus eLOD50: 5,1 CFU/mL; 10mL ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - ISO: The International Organization for Standadization - SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wastewater - NMKL: Hội phân tích thực phẩm Bắc Âu/Nordic Committee on Food Analysis - Amd: bản bổ sung/Amendment DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/29 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Chloride (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (NaCl) content Titration method 0,03% 3.5/CL2.PP.1.1 (2024) (Ref. AOAC 937.09) 2. Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of water-soluble chlorides content Titrimetric method 0,05% TCVN 4806-1:2018 3. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy ở 102-105oC Determination of Moisture content Drying method at 102-105oC 0,01% NMKL 23:1991 AOAC 950.46 4. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định hàm lượng nước Phương pháp trọng lượng Determination of Moisture content Gravimetric method 0,01% TCVN 3700:1990 5. Cà phê bột Ground coffee Xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC (Phương pháp thông thường) determination of loss in mass at 103oC (Routine method) 0,01% TCVN 7035:2002 6. Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Phương pháp trọng lượng Determinetion of moisture and other volatile matter content Gravimetric method 0,01% TCVN 4326:2001 7. Nhiên liệu sinh học rắn (viên nén gỗ, viên nén mùn cưa, dăm gỗ) Solid biofuels (wood pellets, sawdust pellets, wood chips) Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp chuẩn Determination of moisture content Reference method 0,3% ISO 18134-1:2022 8. Xác định hàm lượng ẩm Hàm lượng ẩm trong mẫu chung Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content Moisture in general analysis sample Gravimetric method 0,1% ISO 18134-3:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 9. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng tro Phương pháp trọng lượng Determination of Ash content Gravimetric method 0,01% 3.5/CL2.PP.1.4 (2024) (Ref. NMKL No.173,2005) 10. Mật ong Honey TCVN 12397:2018 11. Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude Ash content Gravimetric method TCVN 4327:2007 12. Nhiên liệu sinh học rắn (viên ném gỗ, viên nén mùn cưa, dăm gỗ) Solid biofuels (wood pellets, sawdust pellets, wood chips) Xác định hàm lượng tro Phương pháp trọng lượng Determination of Ash content Gravimetric method. 0,01% ISO 18122:2022 13. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Nitrogen và tính Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen and Protein content Kjeldahl method 0,2% NMKL No.6, 4th ed. 2003 14. Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs 0,2% TCVN 4328-1:2007 15. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Sulphite Phương pháp UV-Vis Determination of Sulphite content UV-Vis method. 30mg/kg NMKL No.132, 1989 16. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method 0,1% NMKL No.57, 2nd Ed.:1994 17. Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs 0,1% TCVN 1525:2001 18. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp thủy phân bằng axít Determination of fat content Acid Hydrolysis method 0,05% NMKL No.131,1989 19. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products TCVN 3703:2009 20. Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs TCVN 4331:2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 21. Thực phẩm Foods Định tính và bán định lượng Acid boric và muối borate Phương pháp so màu Qualitative and semiquantitative of sodium borate and boric acid Colorimetric method POD: 0,019% LOD: 0,02% TCVN 8895:2012 22. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp UV-Vis Determination of Formaldehyde content UV-Vis method 10mg/kg NMKL 54: 1964 23. Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại: Hg, Pb, Cd, As, Cu, Se, Ni, Cr, Al, Mn, Fe, Co, Zn, Sn, Cs, Ba Phương pháp ICP-MS Determination of metals content: Hg, Pb, Cd, As, Cu, Se, Ni, Cr, Al, Mn, Fe, Co, Zn, Sn, Cs, Ba ICP-MS method 0,015mg/kg môi nguyên tố/each element 3.5/CL2.PP.4.14 (2024) (Ref. AOAC 2015.01: 2015) 24. Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại: Hg, Pb, Cd, As Phương pháp ICP-MS Determination of metals content: Hg, Pb, Cd, As ICP-MS method 0,06mg/kg môi nguyên tố/each element 3.5/CL2.PP.4.14 (2024) (Ref. AOAC 2015.01: 2015) 25. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Asen vô cơ Phương pháp LC-ICP/MS Determination of inorganic Arsenic LC-ICP/MS method 15μg/kg 3.5/CL2.PP.4.17 (2024) (Ref. E.AM.4.11 (FDA) 26. Xác định hàm lượng Rhodamine B Phương pháp HPLC-FLD Determination of Rhodamine B content HPLC-FLD method 0,3mg/kg 3.5/CL2.PP.3.28 (2024) (Ref. TCVN 8670:2011) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 27. Thực phẩm, nước giải khát Foods, beverages Xác định hàm lượng Acid Benzoic/ muối Benzoate (tính theo Acid Benzoic), Acid Sorbic/muối Sorbate (tính theo Acid Sorbic), Acesulfame Potassium, Aspartame, Saccharin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Acid Benzoic/ Benzoate Salt, Acid Sorbic/ Sorbate Salt, Acesulfame Potassium, Aspartame, Saccharin HPLC-DAD method 30 mg/kg môi chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.11 (2024) (Ref. TCVN 8471:2010 - EN 12856:1999) 28. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Sodium benzoate và Potassium sorbate Phương pháp HPLC-DAD Determination of Sodium benzoate and Potassium sorbate content HPLC-DAD method Sodium benzoate: 30 mg/kg. Potassium sorbate: 10 mg/kg 3.5/CL2.PP.3.16 (2024) (Ref. Nutrition and Food Sciences Research Vol 3, No 2, Apr-Jun 2016) 29. Xác định hàm lượng Auramine O Phương pháp LC-MS/MS Determination of Auramine O content LC-MS/MS method 0,3 g/kg 3.5/CL2.PP.3.36 (2024) 30. Thực phẩm, sưa, mật ong Foods, milk, honey Xác định hàm lượng Macrolide (Erythromycin; Spiramycin; Tylosin) và Acepromazine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Macrolide (Erythromycin; Spiramycin; Tylosin) and Acepromazine LC-MS/MS method 3 μg/kg môi chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.43 (2024) (Ref. Talata 144 (2015) 686-695) 31. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin C content HPLC-DAD method 7 mg/kg 3.5/CL2.PP.3.41 (2024) (Ref. AOAC 2012.22) 32. Nông sản Agricultural products Xác định hàm lượng Nitrat và Nitrite Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate and Nitrite content UV-Vis method Nitrat: 2,5 mg/kg Nitrite: 1,2 mg/kg TCVN 7767: 2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 33. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Aflatoxins: Aflatoxin B1, Aflatoxin B2, Aflatoxin G1, Aflatoxin G2, Aflatoxin tổng (B1, B2,G1,G2) Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxins content: Aflatoxin B1, Aflatoxin B2, Aflatoxin G1, Aflatoxin G2, Aflatoxin total (B1, B2,G1,G2) HPLC-FLD method 0,6 g/kg môi chất/each compound 0,6 g/kg tổng/total 3.5/CL2.PP.3.10 (2024) (Ref. AOAC 994.08) 34. Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs 1,0 g/kg môi chất/each compound 1,0 g/kg tổng/ total 35. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi (TVB-N) Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of total volatile basic nitrogen (TVB-N) content. Distillation and titration method (5~100) mg/100g 627/2019/EC 36. Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs 5 mg/kg TCVN 10326:2014 37. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Phát hiện urê Detection of Urea POD: 0,5% TCVN 8344:2010 38. Tôm đông lạnh Frozen shrimp Phát hiện tạp chất tinh bột, Polyvinyl alcohol (PVA) Detection of starch and Polyvinyl alcohol (PVA) POD: 0,03% TCVN 13768: 2023 39. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định hàm lượng Trimethylamine Nitrogen (TMA-N) Phương pháp UV-Vis Determination of Trimethylamine nitrogen UV-Vis method 2mg/kg AOAC 971.14 40. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt Seafood and seafood products, meat and meat products Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen ammonia content. Titration method 1mgNH3/100g 3.5/CL2.PP.1.16 (2024) (Ref. TCVN 3706: 1990) 41. Nước mắm Fish sauce TCVN 3706:1990 TCVN 5107:2018 42. Thức ăn chăn nuôi/ Animal feed stuffs TCVN 10494:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 43. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định hàm lượng Nitơ Amin Ammoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen aminamoniac content Titration method 0,01% TCVN 3707:1990 44. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước mắm Seafood and seafood products, fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ Acid amin Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen amino acid content Titration method 0,5g/L TCVN 3708:1990 45. Nước mắm Fish sauce TCVN 5107:2018 46. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt Seafood and seafood products, meat and meat products Định tính Hydro sulfua và Amoniac Phương pháp định tính Qualitative test for hydrogen sulfide and amononia Qualitative method LOD: 1,0mg/kg 3.5/CL2.PP.1.41 (2024) (Ref. TCVN 3699:1990) 47. Tôm Shrimp Phát hiện tạp chất Agar Detection of Agar POD: 0,2% TCVN 13768: 2023 48. Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản, sản phẩm thủy sản Meat and meat products, seafood and seafood products Xác định hàm lượng Nitrat (KNO3) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate (KNO3) content UV-Vis method Thịt/meat: 3,0 mg/kg Thủy sản/ seafood: 2,5 mg/kg 3.5/CL2.PP.4.12 (2024) (Ref. TCVN 7991: 2009) 49. Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản, sản phẩm thủy sản Meat and meat products, seafood and seafood products Xác định hàm lượng Nitrite (NaNO2) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite (NaNO2) content UV-Vis method Thịt/meat: 1,0mg/kg Thủy sản/ seafood: 1,2mg/kg 3.5/CL2.PP.4.13 (2024) (Ref. TCVN 7992: 2009) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 50. Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản, sản phẩm thủy sản, sưa, mật ong Meat and meat products, seafood and seafood products, milk, honey Xác định hàm lượng Nitrofurans: AOZ, AMOZ, AHD, SEM, DNSH Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans content: AOZ, AMOZ, AHD, SEM, DNSH LC-MS/MS method 0,2 μg/kg môi chất/ each compound 3.5/CL2.PP.3.2 (2024) (Ref. Detection of Nitrofuran metabolites in shrimp - April 1, 2004, FDA) 51. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, trứng, sưa, mật ong Seafood and seafood products, meat and meat products, egg, milk, honey Xác định hàm lượng nhóm Sulfonamides và Trimethoprime: Sulfapyridine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfachinoxaline, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfathiazole, Sulfacetamic, Sulfamethoxazole, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfachloropyridazine, Sulfamethazine (Sulfadimidine), Trimethoprime Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides and Trimethoprime: Sulfapyridine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfachinoxaline, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfathiazole, Sulfacetamic, Sulfamethoxazole, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfachloropyridazine, Sulfamethazine (Sulfadimidine), Trimethoprime LC-MS/MS method 3μg/kg môi chất/ each compound 3.5/CL2.PP.3.3 (2024) (Ref. Analytica Chimica Acta 546 (2005)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 52. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định dư lượng nhóm thuốc nhuộm: Malachite green (MG), Leucomalachite green (LMG), Crystal Violet (CV), LeucoCrystal Violet (LCV) Phương pháp LC-MS/MS Determination of dye residues: Malachite green (MG), Leucomalachite green (LMG), Crystal Violet (CV), LeucoCrystal Violet (LCV) LC-MS/MS method - MG, LMG: 0,25 μg/kg - CV: 1,0 μg/kg - LCV: 0,5 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.4 (2024) (Ref. AOAC 2012.25:2015) 53. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, trứng, sưa, mật ong Seafood and seafood products, meat and meat products, egg, milk, honey Xác định dư lượng Tetracyclines: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Docyxycline Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines residue: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Docyxycline LC-MS/MS method 3 g/kg môi chất/ each compound 3.5/CL2.PP.3.7 (2024) (Ref. ISSN:0976-8610 CODEN (USA): AASRFC) 54. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, sưa, mật ong Seafood and seafood products, meat and meat products, milk, honey Xác định dư lượng Quinolones: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Flumequin, Oxolinic acid, Difloxacin, Sarafloxacin, Danofloxacin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinolones residue: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Flumequin, Oxolinic acid, Difloxacin, Sarafloxacin, Danofloxacin LC-MS/MS method 2 μg/kg môi chất/ each compound 3.5/CL2.PP.3.8 (2024) (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, vol. 18, No. 2, 2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 55. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, nước nuôi trồng thủy sản, sưa, mật ong Seafood and seafood products, meat and meat products, aquacultural water, milk, honey Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol residuue LC-MS/MS method 0,1 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.1 (2024) (Ref. FDA/ORA/DFS No. 4290) 56. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products, meat and meat products Xác định dư lượng Flofenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Flofenicol residue LC-MS/MS method 0,3 μg/kg 57. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products, meat and meat products Xác định dư lượng Trichlorfon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trichlorfon residue LC-MS/MS method 5 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.26 (2024) (Ref. AOAC 2007.01:2007) 58. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products, meat and meat products Xác định dư lượng Ethoxyquin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin residue LC-MS/MS method 2 g/kg 3.5/CL2.PP.3.17 (2024) (Ref. AOAC 2007.01:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 59. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước mắm, đồ hộp Seafood and seafood products, fish sauce, canned food Xác định hàm lượng Histamine Phương pháp HPLC-FLD Determination of Histamine content HPLC-FLD method 10 mg/kg 3.5/CL2.PP.3.9 (2024) (Ref. AOAC 977.13:2007) 60. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước mắm Seafood and seafood products, fish sauce Xác định hàm lượng Histamine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Histamine content HPLC-DAD method ISO 19343:2017 61. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nông sản thực phẩm Seafood and seafood products, agricultural food products. Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC-MS/MS Determination of Trifluralin residue GC-MS/MS method 1 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.27 (2024) (Ref. AOAC 2007.01:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 62. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products; meat and meat products Xác định hàm lượng muối Orthophosphate (PO43-), Pyrophosphate (P2O74-), Trimetaphosphate (P3O93-), Triphosphate (P3O105-), Polyphosphates tổng (tính từ P2O74-, P3O93-, P3O105- qui về P2O5) và acid Citric/muối Citrate (tính theo acid citric). Phương pháp IC-CD Determination of salts Orthophosphate (PO43-), Pyrophosphate (P2O74-), Trimetaphosphate (P3O93-), Triphosphate (P3O105-), Polyphosphates total (calculate from P2O74-, P3O93-, P3O105- converce to P2O5) and Acid Citric/Salt Citrate (calculate from acid citric) IC-CD method 0,01% môi chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.23 (2024) (Ref. Dionex Application note 1007) 63. Nông sản Agricultural products Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 1.1) Phương pháp GC-MS/MS; LCMS/ MS Determination multi-residue pesticides (Appendix 1.1) GC-MS/MS and LC-MS/MS method Phụ lục 1.1 Annex 1.1 (chất/ compound 1-131) 3.5/CL2.PP.3.33 (2024) (Ref. AOAC 2007.01:2007, EN 64. 15662:2018) Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products; meat and meat products Phụ lục 1.1 Annex 1.1 (chất/compound 1-29) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 65. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, nông sản Seafood and seafood products; meat and meat products, agricultural products Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Chlor hữu cơ (Phụ lục 1.2) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Pesticide residue (Annex1.2) GC-MS/MS method Phụ lục1.2 Annex 1.2 3.5/CL2.PP.3.24 (2024) (Ref. AOAC 2007.01:2007) 66. Nông sản Agricultural products Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 1.3) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticide residue (Annex 1.3) LC-MS/MS method Phụ lục1.3 Annex 1.3 3.5/CL2.PP.3.25 (2024) (Ref. AOAC 2007.01:2007) 67. Thịt và sản phẩm của thịt Meat and meat products Xác định dư lượng nhóm - Agonist: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of -Agonist content: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine LC-MS/MS method Clenbuterol: 0,2 μg/kg Salbutamol, Ractopamine: 0,5 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.14 (2024) (Ref. CLG-AGON1.09) 68. Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and coffee products Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC-DAD Determination of the caffeine content HPLC-DAD method 0,01% 3.5/CL2.PP.3.22 (2024) (Ref.TCVN 9723:2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 69. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, nông sản Seafood and seafood products, Meat and meat products, Agricultural products Xác định hàm lượng nhóm Avermectins: Abamectin, Ivermectin, Doramectin; Moxidectin; Eprinomectin; Emamectin (benzoate) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Avermectins: Abamectin, Ivermectin, Doramectin; Moxidectin; Eprinomectin; Emamectin (benzoate) LC-MS/MS method 10 g/kg môi chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.34 (2024) (Ref. AOAC 2007.01:2007) 70. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định hàm lượng Praziquantel Phương pháp HPLC-PDA Determination of Praziquantel content. HPLC-PDA method 0,3 mg/kg 3.5/CL2.PP.3.35 (2024) 71. Thực phẩm đã axít hóa Acidified foods Xác định độ pH Determination of pH value 2~12 TCVN 12348:2018 72. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước mắm Seafood and seafood products, Fish sauce Xác định hàm lượng Acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid content Titration method 0,06% TCVN 3702: 2009 73. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt Seafood and seafood products, Meat and meat products Xác định hàm lượng Neomycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Neomycin content LC-MS/MS method 50 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.38 (2024) (Ref. USDA, CLGAMG2.06) 74. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định hàm lượng Fenbendazole, Ormethorim, Levanmisol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fenbendazole, Ormethorim, Levanmisol LC-MS/MS method 10 μg/kg môi chất/ each compound 3.5/CL2.PP.3.40 (2024) (Ref. Journal of AOAC International Vol. 98, No. 1, 2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 75. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, sưa, trứng, thức ăn chăn nuôi Seafood and seafood products, milk, egg and Animal feed stuffs Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine content LC-MS/MS method Thức ăn chăn nuôi/animal feed: 250 μg/kg khác/other: 50 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.5 (2024) (Ref. LIB No. 4421; Volume 24, October 2008) 76. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Phương pháp trọng lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method 0,01% 3.5/CL2.PP.1.40 (2024) 77. Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs TCVN 9474:2012 78. Nông sản Agricultural products Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 1 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.39 (2024) (Ref. AOAC 2004.10:2008) 79. Thực phẩm và nước sạch, nước uống đóng chai, nước sản xuất chế biến Foods and domesstic water, bottled water, processing water Xác định hàm lượng Chlorate, Perchlorate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chlorate, Perchlorate content. LC-MS/MS method. 10μg/kg (or μg/L) môi chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.42 (2024) (Ref. ELSEVIER - Chemosphere 235 (2019) 757 - 766; QuPPe-Method) 80. Thực phẩm, sưa, mật ong Foods, milk, honey Xác định hàm lượng β-Lactam: Amoxicillin, Ampicillin, Penicillin G, Penicillin V Phương pháp LC-MS/MS Determination of β-Lactam content Amoxicillin, Ampicillin, Penicillin G, Penicillin V LC-MS/MS method 5 μg/kg môi chất/each compound Sữa, mật ong/ milk, honey: 4 μg/kg môi chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.44 (2024) (Ref.CLG-BLAC.03) 81. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng 2,4-D và Bentazone Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4-D and Bentazone content LC-MS/MS method 3 μg/kg môi chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.49 (2024) (Ref.AOAC 2007.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 82. Nước mắm, nước giải khát Fish sauce, beverages Xác định hàm lượng Cyclamate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cyclamate content. LC-MS/MS Method. Nước mắm/ fish sauce: 300 μg/L Nước giải khát/ beverage: 150 μg/L 3.5/CL2.PP.3.50 (2024) (Ref. Journal of AOAC International Vol.91,No.5, 2008) 83. Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt sản phẩm thịt, sưa, mật ong Seafood and seafood products, Meat and meat products, milk, honey Xác định hàm lượng nhóm thuốc diệt ký sinh trùng: Albendazole, Praziquantel và Toltrazuril Phương pháp LC-MS/MS Determination of Anthelmintic and Antiprotozoal drugs: Albendazole, Praziquantel và Toltrazuril LC-MS/MS method Albendazole, Praziquantel: 1 μg/kg Toltrazuril: 10 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.13 (2024) (Ref. Food Science of Animal Resources) 84. Thực phẩm, nước giải khát Foods, beverages Xác định hàm lượng phẩm màu: Indigo Carmine, Tartrazine, Amaranth, Ponceur 4R, Sunset yellow FCF, Briliant Blue FCF và Erythrosine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Color content: Indigo Carmine, Tartrazine, Amaranth, Ponceur 4R, Sunset yellow FCF, Briliant Blue FCF và Erythrosine HPLC-DAD method 5 mg/kg môi chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.32 (2024) (Ref. ISO 13496:2021) 85. Nhiên liệu sinh học rắn (viên nén gỗ, viên nén mùn cưa) Solid biofuels (wood pellets, sawdust pellets, wood chips) Xác định chiều dài và đường kính Determination of length and diameter of pellets - ISO 17829:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 86. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá, nước sản xuất chế biến Domestic water, bottled water, ice water, processing water Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại: Hg, As, Cd, Pb, Zn, Cu, Al, Fe, Mn, Sb, Cr, Ni, Co Phương pháp ICP-MS Determination of metals content content: Hg, As, Cd, Pb, Zn, Cu, Al, Fe, Mn, Sb, Cr, Ni, Co ICP-MS method Hg: 0,3 μg/L khác/other: 3 μg/L môi nguyên tố/ each element 3.5/CL2.PP.5.12 (2024) (Ref. EPA method 200.8) 87. Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 88. Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of colour Colorimetric method 5 mg/L Pt-Co TCVN 6185:2015 89. Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titration method 15 mg/L AOAC 973.52 90. Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method 0,5 mg O2/L TCVN 6186:1996 91. Xác định hàm lượng Anion hòa tan: Bromide (Br-), Chloride (Cl-), Fluoride (F-), Nitrate (NO3-), Nitrite (NO2-), Phosphate (PO43-), Sunphat (SO42-) Phương pháp IC-CD Determination of dissolved anion content: Bromide (Br-), Chloride (Cl-), Fluoride (F-), Nitrate (NO3-), Nitrite (NO2-), Phosphate (PO43-), Sunphat (SO42-) IC-CD Method 0,025 mg/L môi chất/each compound 3.5/CL2.PP.5.16 (2024) (Ref. EPA Method 300) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 92. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá, nước sản xuất chế biến Domestic water, bottled water, ice water, processing water Xác định hàm lượng Cation hòa tan: Lithium (Li+), Sodium (Na+), Ammonium (NH4+), Potassium (K+), Calcium (Ca2+), Magnesium (Mg2+), Strontium (Sr2+), Barium (Ba2+) Phương pháp IC-CD Determination of dissolved Cation content: Lithium (Li+), Sodium (Na+), Ammonium (NH4+), Potassium (K+), Calcium (Ca2+), Magnesium (Mg2+), Strontium (Sr2+), Barium (Ba2+) IC-CD Method 0,5 mg/L môi chất/each compound 3.5/CL2.PP.5.17 (2024) (Ref. TCVN 6660: 2000) 93. Xác định độ dẫn điện Determination of Conductivity (0,01~1000) mS/cm TCVN 13086:2020 94. Xác định tổng chất rắn hòa tan Máy đo TDS Determination of Total dissolved solids TDS equipment 0,5 mg/L 3.5/CL2.PP.5.20 (2024) 95. Nước nuôi trồng thủy sản Aquacultural water Xác định hàm lượng Furazolidone Phương pháp HPLC-DAD Determination of Furazolidone content HPLC-DAD method 50 μg/L 3.5/CL2.PP.3.12 (2024) (Ref. Bull Vet Inst Pulawy 51, 267-270, 2007) 96. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá, nước sản xuất chế biến Domestic water, bottled water, ice water, processing water Xác định hàm lượng Chlorite (ClO2-) và Chlorate (ClO3-) Phương pháp IC-CD Determination of chlorite (ClO2-) and Chlorate (ClO3-) content IC-CD Method 0,1 mg/L môi chất/each compound 3.5/CL2.PP.5.24 (2024) (Ref. TCVN 6494- 4:2000; ISO 10304- 4:1997) 97. Xác định Clo tự do và tổng Clo Phương pháp UV-VIS Determination of free chlorine and total chlorine UV-VIS method 0,1 mg/L TCVN 6225-2:2021 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - ISO: The International Organization for Standadization DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/29 - EPA: Environmental Protection Agency - AOAC: Association of Official Agricultural Chemists - 3.5/CL2.PP …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - Ref.: Tham khảo / Reference - LOD: giới hạn phát hiện/Limit of Detection - POD: xác suất phát hiện/ Probability of Detection Trường hợp Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 2 cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 2 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for National Authority for Agro-forestry-Fisheries Quality, Processing and Market Development - Center 2 that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/29 Phụ lục 1.1: Danh mục đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix of multi-residue pesticides (LC-MS/MS and GC-MS/MS) TT Tên chất/Compound Kỹ thuật phân tích/ Analytical technique LOQ 1 Chlorpyrifos GC-MS/MS 10μg/kg 2 Chlorpyriphos-methyl GC-MS/MS 10μg/kg 3 Malathion GC-MS/MS 10μg/kg 4 Parathion-ethyl GC-MS/MS 10μg/kg 5 Parathion-methyl GC-MS/MS 10μg/kg 6 Phosmet GC-MS/MS 10μg/kg 7 Pirimiphos-methyl GC-MS/MS 10μg/kg 8 Dichlorvos GC-MS/MS 10μg/kg 9 Profenofos GC-MS/MS 10μg/kg 10 Fenchlorphos GC-MS/MS 10μg/kg 11 Fenvalerate GC-MS/MS 10μg/kg 12 Permethrin GC-MS/MS 10μg/kg 13 Cypermethrin GC-MS/MS 20μg/kg 14 Deltamethrin GC-MS/MS 20μg/kg 15 Lamda-Cyhalothrin GC-MS/MS 10μg/kg 16 Bifenthrin GC-MS/MS 20μg/kg 17 Propiconazole GC-MS/MS 10μg/kg 18 Fenpropathrin GC-MS/MS 10μg/kg 19 Etofenprox GC-MS/MS 10μg/kg 20 Tetraconazole GC-MS/MS 10μg/kg 21 Paclobutrazol GC-MS/MS 10μg/kg 22 Metalaxyl GC-MS/MS 10μg/kg 23 Nitrothale-Isopropyl GC-MS/MS 10μg/kg 24 Pendimethalin GC-MS/MS 10μg/kg 25 Cyprodinill GC-MS/MS 10μg/kg 26 Fipronil GC-MS/MS 10μg/kg 27 Iprovalicarb GC-MS/MS 10μg/kg 28 Kresoxim-methyl GC-MS/MS 10μg/kg 29 Piperonyl butoxide GC-MS/MS 10μg/kg 30 Fenthion GC-MS/MS 10μg/kg 31 Dicofol GC-MS/MS 10μg/kg 32 Methidathion GC-MS/MS 10μg/kg 33 Flutolanil GC-MS/MS 10μg/kg 34 Hexaconazole GC-MS/MS 10μg/kg 35 Buprofezin GC-MS/MS 10μg/kg 36 Triazophos GC-MS/MS 10μg/kg 37 Trifloxystrobin GC-MS/MS 10μg/kg 38 Etoxazole GC-MS/MS 10μg/kg 39 Azoxystrobin LC-MS/MS 10μg/kg 40 Boscalid LC-MS/MS 10μg/kg 41 Chlorantraniliprole LC-MS/MS 10μg/kg 42 Chlorfenvinphos LC-MS/MS 10μg/kg 43 Cycloxydim LC-MS/MS 10μg/kg 44 Cyproconazole LC-MS/MS 10μg/kg 45 Difenoconazole LC-MS/MS 10μg/kg 46 Diflubenzuron LC-MS/MS 10μg/kg 47 Dimethoate LC-MS/MS 10μg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/29 TT Tên chất/Compound Kỹ thuật phân tích/ Analytical technique LOQ 48 Dimethomorph LC-MS/MS 10μg/kg 49 Dinotefuran LC-MS/MS 10μg/kg 50 Ethiprole LC-MS/MS 10μg/kg 51 Fenbuconazole LC-MS/MS 10μg/kg 52 Fenhexamid LC-MS/MS 10μg/kg 53 Fenpyroximat LC-MS/MS 10μg/kg 54 Flubendiamide LC-MS/MS 10μg/kg 55 Flufenacet LC-MS/MS 10μg/kg 56 Flufenoxuron LC-MS/MS 10μg/kg 57 Flutriafol LC-MS/MS 10μg/kg 58 Hexythiazox LC-MS/MS 10μg/kg 59 Imazamox LC-MS/MS 10μg/kg 60 Indoxacarb LC-MS/MS 10μg/kg 61 Lufenuron LC-MS/MS 10μg/kg 62 Mefenacet LC-MS/MS 10μg/kg 63 Flusilazole LC-MS/MS 10μg/kg 64 Methoxyfenozide LC-MS/MS 10μg/kg 65 Monocrotophos LC-MS/MS 10μg/kg 66 Propargite LC-MS/MS 10μg/kg 67 Benomyl LC-MS/MS 10μg/kg 68 Tebufenozide LC-MS/MS 10μg/kg 69 Tebuthiuron LC-MS/MS 10μg/kg 70 Thiabendazole LC-MS/MS 10μg/kg 71 Tolfenpyrad LC-MS/MS 10μg/kg 72 Triadimenol LC-MS/MS 10μg/kg 73 Abamectin LC-MS/MS 10μg/kg 74 Ivermectin LC-MS/MS 10μg/kg 75 Diazion GC-MS/MS 10μg/kg 76 Fenitrothion GC-MS/MS 10μg/kg 77 Iprodion GC-MS/MS 10μg/kg 78 Flucythrinate GC-MS/MS 10μg/kg 79 Cyromazine LC-MS/MS 10μg/kg 80 Propamocarb LC-MS/MS 10μg/kg 81 Isoprocarb LC-MS/MS 10μg/kg 82 Fenobucarb LC-MS/MS 10μg/kg 83 Aldicarb sulfone LC-MS/MS 10μg/kg 84 Diuron LC-MS/MS 10μg/kg 85 Linuron LC-MS/MS 10μg/kg 86 Thiobencarb (Benthiocarb) LC-MS/MS 10μg/kg 87 Penconazole LC-MS/MS 10μg/kg 88 Isoprothiolane LC-MS/MS 10μg/kg 89 Chloroxuron LC-MS/MS 10μg/kg 90 Phoxim LC-MS/MS 10μg/kg 91 Fenoxycarb LC-MS/MS 10μg/kg 92 Quinoxyfen LC-MS/MS 10μg/kg 93 Metconazole LC-MS/MS 10μg/kg 94 Dimoxystrobin LC-MS/MS 10μg/kg 95 Prothioconazole LC-MS/MS 10μg/kg 96 Triflumizole LC-MS/MS 10μg/kg 97 Thiodicarb LC-MS/MS 10μg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/29 TT Tên chất/Compound Kỹ thuật phân tích/ Analytical technique LOQ 98 Spirotetramat LC-MS/MS 10μg/kg 99 Teflubenzuron LC-MS/MS 10μg/kg 100 Fluopicolide LC-MS/MS 10μg/kg 101 Mandipropamid LC-MS/MS 10μg/kg 102 Metaflumizone LC-MS/MS 10μg/kg 103 Chlorfluazuron LC-MS/MS 10μg/kg 104 Spinosad A LC-MS/MS 10μg/kg 105 Spinosad D LC-MS/MS 10μg/kg 106 Vamidothion LC-MS/MS 10μg/kg 107 Imazalil LC-MS/MS 10μg/kg 108 Bifenazate LC-MS/MS 10μg/kg 109 Clofentezine LC-MS/MS 10μg/kg 110 Fenamiphos LC-MS/MS 10μg/kg 111 Fenamidone LC-MS/MS 10μg/kg 112 Diclobutrazol LC-MS/MS 10μg/kg 113 Zoxamide LC-MS/MS 10μg/kg 114 Prochloraz LC-MS/MS 10μg/kg 115 Pyraclostrobin LC-MS/MS 10μg/kg 116 Famoxadone LC-MS/MS 10μg/kg 117 Spirodiclofen LC-MS/MS 10μg/kg 118 Cyflufenamid LC-MS/MS 10μg/kg 119 Bromuconazole LC-MS/MS 10μg/kg 120 Molinate GC-MS/MS 10μg/kg 121 Phorate GC-MS/MS 15μg/kg 122 Pyrimethanil GC-MS/MS 10μg/kg 123 Propanil GC-MS/MS 15μg/kg 124 Triadimefon GC-MS/MS 15μg/kg 125 Endosulfan GC-MS/MS 10μg/kg 126 Isoprothiolane GC-MS/MS 15μg/kg 127 Myclobutanil GC-MS/MS 15μg/kg 128 Bupirimate GC-MS/MS 15μg/kg 129 Benalaxyl GC-MS/MS 15μg/kg 130 Fenarimol GC-MS/MS 15μg/kg 131 Bitertanol GC-MS/MS 10μg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/29 Phụ lục 1.2: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật nhóm Chlor hữu cơ Appendix of pesticide in organic chlorine (GC/MS/MS) TT Tên chất/Compound Kỹ thuật phân tích/ Analytical technique LOQ 1 Aldrin GC-MS/MS 10μg/kg 2 Cis-Chlordane GC-MS/MS 10μg/kg 3 Trans-Chlordane GC-MS/MS 10μg/kg 4 2,4’-DDD GC-MS/MS 10μg/kg 5 4,4’-DDD GC-MS/MS 10μg/kg 6 2,4’-DDE GC-MS/MS 10μg/kg 7 4,4’-DDE GC-MS/MS 10μg/kg 8 2,4’-DDT GC-MS/MS 10μg/kg 9 4,4’-DDT GC-MS/MS 10μg/kg 10 Dieldrin GC-MS/MS 10μg/kg 11 Alpha-Endosulfan GC-MS/MS 10μg/kg 12 Beta-Endosulfan GC-MS/MS 10μg/kg 13 Endrin GC-MS/MS 10μg/kg 14 Alpha-HCH GC-MS/MS 10μg/kg 15 Beta-HCH GC-MS/MS 10μg/kg 16 Gamma-HCH (Lindan) GC-MS/MS 10μg/kg 17 Heptachlor GC-MS/MS 10μg/kg 18 Cis-Heptachlor-exo-epoxide (isomer B) GC-MS/MS 10μg/kg 19 Trans-Heptachlor-endo-epoxide (isomer A) GC-MS/MS 10μg/kg 20 Hexachlorobenzene GC-MS/MS 10μg/kg 21 Methoxychlor GC-MS/MS 10μg/kg 22 Quintozene GC-MS/MS 10μg/kg 23 Tecnazene GC-MS/MS 10μg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/29 Phụ lục 1.3: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật Appendix of pesticide (LC-MS/MS) TT Tên chất/Compound Kỹ thuật phân tích/ Analytical technique LOQ 1 Acephate LC-MS/MS 10μg/kg 2 Methamidophos LC-MS/MS 10μg/kg 3 Trichlorfon LC-MS/MS 10μg/kg 4 Carbofuran LC-MS/MS 10μg/kg 5 Carbaryl LC-MS/MS 10μg/kg 6 Acetamiprid LC-MS/MS 10μg/kg 7 Clothianidin LC-MS/MS 10μg/kg 8 Imidacloprid LC-MS/MS 10μg/kg 9 Thiamethoxam LC-MS/MS 10μg/kg 10 Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS 10μg/kg 11 Propoxur LC-MS/MS 10μg/kg 12 Omethoate LC-MS/MS 10μg/kg 13 Thiachloprid LC-MS/MS 10μg/kg 14 Pirimicard LC-MS/MS 10μg/kg 15 Aldicard LC-MS/MS 10μg/kg 16 Carbendazim LC-MS/MS 10μg/kg 17 Tricyclazole LC-MS/MS 10μg/kg 18 (E)-Metominostrobin LC-MS/MS 10μg/kg 19 Diniconazole LC-MS/MS 10μg/kg 20 Methabenzthiazuron LC-MS/MS 10μg/kg 21 Tebuconazole LC-MS/MS 10μg/kg 22 Pyriproxyfen LC-MS/MS 10μg/kg 23 Fenoxanil LC-MS/MS 10μg/kg 24 Tolylfluanid LC-MS/MS 10μg/kg 25 Pyridaben LC-MS/MS 10μg/kg 26 Propaquizafop LC-MS/MS 10μg/kg
Ngày hiệu lực: 
14/10/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 167-175, Đường Chương Dương, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
115
© 2016 by BoA. All right reserved