Phòng Quản lý Chất lượng Sản phẩm
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê
Số VILAS:
281
Tỉnh/Thành phố:
Gia Lai
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quản lý Chất lượng Sản phẩm
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê
Organization:
Chuse Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Cơ
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý:
Nguyễn Văn Hoàng
Laboratory manager:
Nguyen Van Hoang
Số hiệu/ Code: VILAS 281
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 21/02/2026
Địa chỉ/ Address: Xã Iaglai, huyện Chư sê, tỉnh Gia Lai
Iaglai Commune, Chư Sê District, Gia Lai Province
Địa điểm/Location: Xã Iaglai, huyện Chư sê, tỉnh Gia Lai
Iaglai Commune, Chư Sê District, Gia Lai Province Điện thoại/ Tel: 0269 3851159 Fax: 0269 3851244
E-mail: phongqlcl.cscs@gmail.com
Website: www.chuserubber.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 281
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: 02/01/2020 Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su
thiên nhiên
Raw natural Rubber
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content
(0,004 ~ 0,06)
% m/m
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
2.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp A
Determination of ash content
Method A
(0,150 ~ 0,600)
% m/m
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
3.
Xác định hàm lượng nitơ
Phương pháp bán vi lượng
Determination of nitrogen content
Semi micro Kjeldahl method
(0,18 ~ 0,48)
% m/m
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
4.
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy
Phương pháp tủ sấy - Quy trình A
Determination of volatile - matter content
Hot-mill method and oven method
Oven method - Process A
(0,17 ~ 0,60)
% m/m
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248:2011)
5.
Xác định chỉ số màu
Colour index test
(3.0 ~ 5.0)
đơn vị Lovibond/
Lovibond unit
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
6.
Xác định độ dẻo (P0)
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Determination of Plasticity (P0)
Rapid Plastimeter method
(30 ~ 50)
đơn vị Wallace/
Wallace unit
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
7.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI).
Determination of plasticity retention index (PRI)
(60 ~ 95) %
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2009)
Trường hợp Phòng Quản lý Chất lượng Sản phẩm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý Chất lượng Sản phẩm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Quality Control Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
21/02/2026
Địa điểm công nhận:
Xã Iaglai, huyện Chư sê, tỉnh Gia Lai
Số thứ tự tổ chức:
281