Chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại -Sản Xuất Thôn Trang

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Thương Mại - Sản Xuất Thôn Trang
Số VILAS: 
1406
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/19 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại -Sản Xuất Thôn Trang Laboratory: Laboratory Branch of Thon Trang Production & Trading Company Limited laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thương Mại - Sản Xuất Thôn Trang Organization: Thon Trang Production & Trading Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Vương Quang Thảo Laboratory manager: Vuong Quang Thao Số hiệu/ Code: VILAS 1406 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029. Địa chỉ/ Address: Lô MB 3-2, Khu công nghiệp Đức Hòa 1, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, Long An Lot MB 3-2, Duc Hoa 1 Industrial Zone, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An Province Địa điểm/Location: Lô MB 3-2, Khu công nghiệp Đức Hòa 1, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, Long An Lot MB 3-2, Duc Hoa 1 Industrial Zone, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An Province Điện thoại/ Tel: (+84) (08)37517017 Fax: E-mail: vuongquangthao@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/19 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Epibrassinolide Pesticide containing Epibrassinolide Xác định hàm lượng hoạt chất Epibrassinolide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Abamectin content HPLC method - Detector UV 0,01 % TCCS 284:2015/BVTV 2. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Atrazine Pesticide containing Atrazine Xác định hàm lượng hoạt chất Atrazine Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Atrazine content GC method - Detector FID 0,1 % TCVN 10161:2013 3. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azocyclotin Pesticide containing Azocyclotin Xác định hàm lượng hoạt chất Azocyclotin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Azocyclotin content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 279:2015/BVTV 4. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azoxystrobin Pesticide containing Azoxystrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Azoxystrobin content GC method - Detector FID 0,1 % TCVN 10986:2016 5. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bentazone Pesticide containing Bentazone Xác định hàm lượng hoạt chất Bentazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Bentazone content HPLC method - Detector UV 0,1 % TC 06/2003-CL 6. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bifenazate Pesticide containing Bifenazate Xác định hàm lượng hoạt chất Bifenazate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Bifenazate content GC method - Detector FID 0,1 % TCCS 699:2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bismerthiazol (saikuzuo, MBAMT) Pesticide containing Bismerthiazol (saikuzuo, MBAMT) Xác định hàm lượng hoạt chất Bismerthiazol (saikuzuo, MBAMT) Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Bismerthiazol (saikuzuo, MBAMT) content Titration method 0,1 % TCCS 37:2012/BVTV 8. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Boscalid Pesticide containing Boscalid Xác định hàm lượng hoạt chất Boscalid Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Boscalid content GC method - Detector FID 0,1 % TCCS 713:2018/BVTV 9. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Brodifacoum Pesticide containing Brodifacoum Xác định hàm lượng hoạt chất Brodifacoum Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Brodifacoum content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCVN 12564:2018 10. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bromadiolone Pesticide containing Bromadiolone Xác định hàm lượng hoạt chất Bromadiolone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Bromadiolone content HPLC method - Detector UV 0,1 % TC 100/99-CL 11. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bronopol Pesticide containing Bronopol Xác định hàm lượng hoạt chất Bronopol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Bronopol content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 445:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 12. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cartap hydrochloride Pesticide containing Cartap hydrochloride Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap hydrochloride Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Cartap hydrochloride content Titration method 0,1 % TCVN 8380:2010 13. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorothalonil Pesticide containing Chlorothalonil Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorothalonil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Chlorothalonil content GC method - Detector FID 0,1 % TCVN 8145:2009 14. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chromafenozide Pesticide containing Chromafenozide Xác định hàm lượng hoạt chất Chromafenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Chromafenozide content HPLC method - Detector UV 0,1 % TC 09/CL:2006 15. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cuprous oxide Pesticide containing Cuprous oxide Xác định hàm lượng hoạt chất Cuprous oxide Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Cuprous oxide content Titration method 0,1 % TCVN 10160:2013 16. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyazofamid Pesticide containing Cyazofamid Xác định hàm lượng hoạt chất Cyazofamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Cyazofamid content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 305:2015/BVTV 17. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyhalodiamide Pesticide containing Cyhalodiamide Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalodiamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Cyhalodiamide content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 714:2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 18. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyhalofop butyl Pesticide containing Cyhalofop butyl Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop butyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Cyhalofop butyl content GC method - Detector FID 0,1 % TC 01/CL: 2004 19. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cymoxanil Pesticide containing Cymoxanil Xác định hàm lượng hoạt chất Cymoxanil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Cymoxanil content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCVN 11732:2016 20. Thuốc bảo vệ thực vật chứa beta Cyproconazole Pesticide containing Cyproconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Cyproconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Cyproconazole content GC method - Detector FID 0,1 % TC 04-2002-CL 21. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyromazine Pesticide containing Cyromazine Xác định hàm lượng hoạt chất Cyromazine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Cyromazine content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCVN 11731:2016 22. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diafenthiuron Pesticide containing Diafenthiuron Xác định hàm lượng hoạt chất Diafenthiuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Diafenthiuron content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 38: 2012/BVTV 23. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dimethomorph Pesticide containing Dimethomorph Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethomorph Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Dimethomorph content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCVN 12569: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 24. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diphacinone Pesticide containing Diphacinone Xác định hàm lượng hoạt chất Diphacinone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Diphacinone content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 432:2016/BVTV 25. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethoxysulfuron Pesticide containing Ethoxysulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoxysulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Ethoxysulfuron content HPLC method - Detector UV 0,1 % TC 93/98-CL 26. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Etoxazole Pesticide containing Etoxazole Xác định hàm lượng hoạt chất Etoxazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Etoxazole content GC method - Detector FID 0,1 % TCCS 717: 2018/BVTV 27. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Eugenol Pesticide containing Eugenol Xác định hàm lượng hoạt chất Eugenol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Eugenol content GC method - Detector FID 0,1 % TCCS 315:2015/BVTV 28. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenclorim Pesticide containing Fenclorim Xác định hàm lượng hoạt chất Fenclorim Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Fenclorim content GC method - Detector FID 0,1 % TCCS 640:2017/BVTV 29. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenitrothion Pesticide containing Fenitrothion Xác định hàm lượng hoạt chất Fenitrothion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Fenitrothion content GC method - Detector FID 0,1 % TC11/CL:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 30. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenoxanil Pesticide containing Fenoxanil Xác định hàm lượng hoạt chất Fenoxanil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Fenoxanil content GC method - Detector FID 0,1 % TCCS 03:2009/BVTV 31. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenpropathrin Pesticide containing Fenpropathrin Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpropathrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Fenpropathrin content GC method - Detector FID 0,1 % TC 89/98-CL 32. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flonicamid Pesticide containing Flonicamid Xác định hàm lượng hoạt chất Flonicamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Flonicamid content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 641:2017/BVTV 33. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluazinam Pesticide containing Fluazinam Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazinam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Fluazinam content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 505:2016/BVTV 34. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fosetyl aluminium Pesticide containing Fosetyl aluminium Xác định hàm lượng hoạt chất Fosetyl aluminium Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Fosetyl aluminium content Titrimetric method 0,1 % TCVN 10985:2016 35. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Halosulfuron methyl Pesticide containing Halosulfuron methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Halosulfuron methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Halosulfuron methyl content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 644:2017/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 36. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexaflumuron Pesticide containing Hexaflumuron Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaflumuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Hexaflumuron content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 513:2016/BVTV 37. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kasugamycin Pesticide containing Kasugamycin Xác định hàm lượng hoạt chất Kasugamycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Kasugamycin content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 21: 2011/BVTV 38. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kresoxim methyl Pesticide containing Kresoxim methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Kresoxim methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Kresoxim methyl content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 331:2015/BVTV 39. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lufenuron Pesticide containing Lufenuron Xác định hàm lượng hoạt chất Lufenuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Lufenuron content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCVN 11734: 2016 40. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mancozeb Pesticide containing Mancozeb Xác định hàm lượng hoạt chất Mancozeb Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Mancozeb content Titration method 0,1 % TCCS 02:2009/BVTV 41. Thuốc bảo vệ thực vật chứa MCPA Pesticide containing MCPA Xác định hàm lượng hoạt chất MCPA ( Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient MCPA content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCVN 12563:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 42. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mesotrione Pesticide containing Mesotrione Xác định hàm lượng hoạt chất Mesotrion Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Mesotrione content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 335:2015/BVTV 43. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metaflumizone Pesticide containing Metaflumizone Xác định hàm lượng hoạt chất Metaflumizone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Metaflumizone content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 517:2016/BVTV 44. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metalaxyl Pesticide containing Metalaxyl Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Metalaxyl content GC method - Detector FID 0,1 % TCCS 04:2009/BVTV 45. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metalaxyl-M Pesticide containing Metalaxyl-M Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl-M Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Metalaxyl-M content GC method- Detector FID 0,1 % TCCS 06:2009/BVTV 46. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methoxyfenozide Pesticide containing Methoxyfenozide Xác định hàm lượng hoạt chất Methoxyfenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Methoxyfenozide content HPLC method - Detector UV 0,1 % TC 13/CL:2006 47. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nereistoxin Pesticide containing Nereistoxin Xác định hàm lượng hoạt chất Nereistoxin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Nereistoxin - Detector FID HPLC method - Detector UV 0,1 % TC 09/CL:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 48. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nitenpyram Pesticide containing Nitenpyram Xác định hàm lượng hoạt chất Nitenpyram Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Nitenpyram content HPLC method - Detector UV 0,1 % TC 74:2013/BVTV 49. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxadiargyl Pesticide containing Oxadiargyl Xác định hàm lượng hoạt chất Oxadiargyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Oxadiargyl content GC method - Detector FID 0,1 % TCCS 01:2006 50. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxolinic Acid Pesticide containing Oxolinic Acid Xác định hàm lượng hoạt chất Oxolinic Acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Oxolinic Acid content HPLC method - Detector UV 0.1 % TCVN 10164:2013 51. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Penoxsulam Pesticide containing Penoxsulam Xác định hàm lượng hoạt chất Penoxsulam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Penoxsulam content HPLC method - Detector UV > 0,1 % TC 04/CL:2007 52. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phenthoate (Dimefenthoate) Pesticide containing Phenthoate (Dimefenthoate) Xác định hàm lượng hoạt chất Phenthoate (Dimefenthoate) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Phenthoate (Dimefenthoate) content GC method - Detector FID 0,1 % TCVN 10163:2013 53. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Picoxystrobin Pesticide containing Picoxystrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Picoxystrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Picoxystrobin content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 448:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 54. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prochloraz Pesticide containing Prochloraz Xác định hàm lượng hoạt chất Prochloraz Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Prochloraz content GC method - Detector FID 0,1 % TCCS 45:2012/BVTV 55. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propanil Pesticide containing Propanil Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Propanil content GC method - Detector FID 0,1 % TCVN 10162:2013 56. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propargite Pesticide containing Propargite Xác định hàm lượng hoạt chất Propargite Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Propargite content GC method - Detector FID 0,1 % TCVN 9479:2012 57. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pymetrozine Pesticide containing Pymetrozine Xác định hàm lượng hoạt chất Pymetrozine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Pymetrozine content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 13:2010/BVTV 58. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyraclostrobin Pesticide containing Pyraclostrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Pyraclostrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Pyraclostrobin content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 44:2012/BVTV 59. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyrazosulfuron ethyl Pesticide containing Pyrazosulfuron ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrazosulfuron ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Pyrazosulfuron ethyl content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 32:2011/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 60. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridaben Pesticide containing Pyridaben Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaben Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Pyridaben content GC method - Detector FID 0,1 % TC 02/2003-CL 61. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridalyl Pesticide containing Pyridalyl Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridalyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Pyridalyl content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 449:2016/BVTV 62. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quinclorac Pesticide containing Quinclorac Xác định hàm lượng hoạt chất Quinclorac Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Quinclorac content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCVN 10981:2016 63. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Saisentong Pesticide containing Saisentong Xác định hàm lượng hoạt chất Saisentong Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Saisentong content Titration method 0,1 % TCCS 539:2016/BVTV 64. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Salisilic acid Pesticide containing Salisilic acid Xác định hàm lượng hoạt chất Salisilic acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Salisilic acid content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 354:2015/BVTV 65. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-5-Nitroguaiacolate Pesticide containing Sodium-5-Nitroguaiacolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-5-Nitroguaiacolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Sodium-5-Nitroguaiacolate content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 359:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 66. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-O-Nitrophenolate Pesticide containing Sodium-O-Nitrophenolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-O-Nitrophenolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Sodium-O-Nitrophenolate content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 360:2015/BVTV 67. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-P-Nitrophenolate Pesticide containing Sodium-P-Nitrophenolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-P-Nitrophenolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Sodium-P-Nitrophenolate content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 361:2015/BVTV 68. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spinetoram Pesticide containing Spinetoram Xác định hàm lượng hoạt chất Spinetoram Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Spinetoram content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 362:2015/BVTV 69. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spirodiclofen Pesticide containing Spirodiclofen Xác định hàm lượng hoạt chất Spirodiclofen Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient content GC method - Detector FID 0,1 % TCCS 700:2018/BVTV 70. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiram Pesticide containing Thiram Xác định hàm lượng hoạt chất Thiram Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Thiram content HPLC method - Detector UV 0,1 % CIPAC 1 - 24/1/M1/1.2 Volume D, page 170, 1988 71. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triadimefon Pesticide containing Triadimefon Xác định hàm lượng hoạt chất Triadimefon Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Triadimefon content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 214:2014/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 72. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Warfarin Pesticide containing Warfarin Xác định hàm lượng hoạt chất Warfarin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Warfarin content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCCS 433:2015/BVTV 73. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ziram Pesticide containing Ziram Xác định hàm lượng hoạt chất Ziram Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Ziram content Titration method 0,1% TCCS 373:2015/BVTV 74. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfluazuron Pesticide containing Chlorfluazuron Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfluazuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Chlorfluazuron content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCTT 01 75. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfenapyr Pesticide containing Chlorfenapyr Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Chlorfenapyr content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCTT 02 76. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imidacloprid Pesticide containing Imidacloprid Xác định hàm lượng hoạt chất Imidacloprid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Imidacloprid content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCTT 03 77. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Butachlor Pesticide containing Butachlor Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Butachlor content GC method - Detector FID 0,1 % TCTT 04 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 78. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoprothiolane Pesticide containing Isoprothiolane Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Isoprothiolane content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCTT 05 79. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tricyclazole Pesticide containing Tricyclazole Xác định hàm lượng hoạt chất Tricyclazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of active ingredient Tricyclazole content HPLC method - Detector UV 0,1 % TCTT 06 80. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Difenoconazole Pesticide containing Difenoconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Difenoconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Difenoconazole content GC method - Detector FID 0,1 % TCTT 07 81. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propiconazole Pesticide containing Propiconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Propiconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Propiconazole content GC method - Detector FID 0,1 % TCTT 08 82. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Permethrin Pesticide containing Permethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Permethrin content GC method - Detector FID 0,1 % TCTT 09 83. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pretilachlor Pesticide containing Pretilachlor Xác định hàm lượng hoạt chất Pretilachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of active ingredient Pretilachlor content GC method - Detector FID 0,1 % TCTT 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 84. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SC Pesticide formulations: WP, WG, SC Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility TCVN 8050:2016 85. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SP. Pesticide formulations: WP, WG, SP. Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability TCVN 8050:2016 86. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, EC, OD, SE, SP, SL, SC. Pesticide formulations: WP, WG, EC,OD, SE, SP, SL, SC. Xác định độ bọt Determination of persisten foam TCVN 8050:2016 87. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC Pesticide formulations: EC Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability TCVN 8382:2010 88. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: SL Pesticide formulations: SL Xác định độ bền pha loãng Determination of solution stability TCVN 9476:2012 89. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, OD, SC, SE. Pesticide formulations: WP, WG, OD, SC, SE. Xác định độ mịn (rây ướt) Phương pháp trọng lượng Determination of Particulate property (wet sieve test) Gravimetric method TCVN 8050:2016 90. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: DP Pesticide formulations: DP Xác định độ mịn (rây khô) Phương pháp trọng lượng Determination of Particulate property (dry sieve test) Gravimetric method TCVN 8050:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 91. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định độ pH Determination of pH value TCVN 4543:1988 92. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: OD, SE. Pesticide formulations: OD, SE. Xác định độ bền phân tán Determination of dispersion stability TCVN 8750:2014 93. Thuốc bảo vệ thực vật dạng thành phẩm Formulated pesticides Xác định độ bền bảo quản ở 540C trong 14 ngày Determination of storage stability at 54 0C after 14 days TCVN 8050:2016 94. Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng Liquid pesticide formulations Xác định độ bền bảo quản ở 00C trong 7 ngày Determination of storage stability at 00C after 7 days TCVN 8382:2010 95. Thuốc bảo vệ thực vật dạng WG Pesticide formulation: WG Xác định độ phân tán Phương pháp trọng lượng Determination of dispersion Gravimetric method TCVN 8050:2016 96. Thuốc bảo vệ thực vật dạng GR, WG. Pesticide formulation: GR, WG. Xác định độ bụi Phương pháp trọng lượng Determination of dust content Gravimetric method TCVN 8750:2014 97. Thuốc bảo vệ thực vật dạng SC Pesticide formulation: SC Xác định độ tự phân tán Phương pháp trọng lượng Determination of self dispersion Gravimetric method TCVN 8050:2016 98. Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng, SC Liquid, suspensions pesticide formulations Xác định khối lượng riêng Phương pháp trọng lượng Determination of density Gravimetric method TCVN 8050:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 99. Thuốc bảo vệ thực vật dạng GR Pesticide formulation: GR Xác định kích thước hạt Determination of nominal size range TCVN 2743:1978 100. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định màu sắc, độ đồng nhất Determination of color, uniformity TCNB 02: 2019/BVTV Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - ISO: International Organization for Standardization. - CIPAC: Collaborative International Pesticides Analytical Council - TCCS…, TC… ,TCNB…: Tiêu chuẩn do Cục bảo vệ thực vật ban hành/ Test method issued by Plan Protection Department - TCTT-…: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - WP (Wettable powder): Dạng bột thấm nước. - WG (Wettable granule): Dạng hạt phân tán trong nước. - SC (Suspension concentrate): Dạng huyền phù đậm đặc. - OD (Oil-dispersiable): Dạng dầu phân tán trong nước. - EC (Emulsifiable concentrate): Dạng sữa đậm đăc. - WT (Water dispersible tablet): Dạng viên phân tán trong nước. - CF (Capsule suspension for seed treatment): Huyền phù viên nang để xử lý hạt giống - CS (Capsule suspension): Huyền phù viên nang - DC (Dispersible concentrate): Dạng phân tán đậm đặc (Dạng đậm đặc có thể phân tán) - EG (Emulsifiable granule): Viên hạt hóa sữa (thuốc hạt có thể nhũ hóa) - ES (Emulsion for seed treatment): Dạng sữa xử lý hạt giống (nhũ tương dùng xử lý hạt giống) - EW (Emulsion oil in water): Dạng sữa dầu trong nước (Nhũ tương dầu trong nước) - FS (Flowable concentrate for seed treatment): Huyền phù đậm đặc dùng xử lý hạt giống - GW (Water soluble gel): Gel hòa tan (Gel hòa tan trong nước) - HN (Hot fogging concentrate): Thuốc phun mù (sương) nóng đậm đặc - KN (Cold fogging concentrate): Thuốc phun mù (sương) lạnh đậm đặc - ME (Micro emulsion): Vi sữa (vi nhũ tương) - LS (Solution for seed treatment): Dung dịch để xử lý hạt giống - SE (Suspo-emulsion): Dạng nhũ tương-huyền phù DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1406 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/19 - SG (Water soluble granule): Thuốc hạt tan trong nước - SL (Soluble concentrate): Thuốc đậm đặc tan trong nước - SP (Water soluble powder): Bột hòa tan (Bột tan trong nước) - SS (Water soluble powder for seed treatment): Bột tan trong nước dùng để xử lý hạt giống - ST (Water soluble tablet): Viên dẹt tan trong nước - WS (Water dispersible powder for slurry seed treatment): Bột phân tán trong nước, tạo bột nhão để bao hạt giống - WT (Water dispersible tablet): Viên phân tán trong nước - ZC (A mixed formulation of CS and SC): Hỗn hợp giữa dạng CS và dạng SC - ZE (A mixed formulation of CS and SE): Hỗn hợp giữa dạng CS và dạng SE - ZW (A mixed formulation of CS and EW): Hỗn hợp giữa dạng CS và dạng EW Trường hợp Phòng thử nghiệm Chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Branch of Thon Trang Production & Trading Company Limited laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
15/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô MB 3-2, Khu công nghiệp Đức Hòa 1, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, Long An
Số thứ tự tổ chức: 
1406
© 2016 by BoA. All right reserved