Phòng thử nghiệm Cơ lý

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần 26
Số VILAS: 
1557
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Cơ lý Laboratory: Physical and Mechanical Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần 26 Organization: 26 Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Đào Tiến Đạt Số hiệu/ Code: VILAS 1557 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029 Địa chỉ/Address: Đường Hội Xá, tổ 5, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội Hoi Xa road, cluster 5, Phuc Loi ward, Long Bien district, Ha Noi city Địa điểm/Location: Đường Hội Xá, tổ 5, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội Hoi Xa road, cluster 5, Phuc Loi ward, Long Bien district, Ha Noi city Điện thoại/ Tel: 0934382659 Fax: 024. 3875146 E-mail: 26jsc@has.com.vn Website: www.has.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1557 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Da thuộc Leather Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content (10 ~ 95) % TCVN 7537:2005 2. Xác định độ bền uốn gấp Determination of flex resistance - TCVN 7534:2005 3. Chất dẻo (cao su lưu hóa, pu, pvc) Plastic (rubber, pu, pvc) Xác định độ cứng ấn lõm Determination of indentation hardness (0 ~ 90) HA TCVN 4502:2008 4. Thử già hóa tăng tốc và độ bền nhiệt Accelerated ageing and heat resistance tests - TCVN 2229:2013 5. Vật liệu dệt Textile Xác định độ bền kéo đứt và giãn đứt Determination of breaking load and elongation at break Đến/to: 1 kN TCVN 1754:1986 TCVN 5795:1994 6. Xác định mật độ sợi Determination of density - TCVN 1753:1986 TCVN 5794:1994 7. Chỉ khâu Sewing thread Xác định lực kéo đứt vòng chỉ Determination of loop breaking tensile load Đến/to: 800 N TCVN 5240:1990 8. Giầy dép Footwear Thử độ kết dính giữa mũ và đế Test of upper sole adhesion Đến/to: 600 N TCVN 10439:2014 9. Thử độ bền đường may - Phương Pháp B Test of seam strength - Method B - TCVN 9542:2013 Ghi chú/ Notes: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard - Trường hợp Phòng thử nghiệm Cơ lý cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Cơ lý phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Physical and Mechanical Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
18/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Đường Hội Xá, tổ 5, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1557
© 2016 by BoA. All right reserved