Bộ phận quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH phát triển cao su Đồng Phú Kratie
Số VILAS:
1556
Tỉnh/Thành phố:
Phnom Penh - Cambodia
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH phát triển cao su Đồng Phú Kratie
Organization: Dong Phu Kratie Aphivath Caoutchouc Co.,Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người phụ trách:
Representative:
Nguyễn Tuấn Anh
Số hiệu/Code: VILAS 1556
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: kể từ ngày / 12 / 2024 đến ngày / 12 / 2029
Địa chỉ/Address: Số 739 Đường số 04, ấp Vath, phường Kratie, thị xã Kratie, tỉnh Kratie, Vương quốc Campuchia No. 739 Road 04, Vath hamlet, Kratie ward, Kratie town, Kratie province, Kingdom of Cambodia
Địa điểm/Location: Ấp Opres, xã Okondea Senchey, huyện Okrieng, Tỉnh Kratie, Vương Quốc Campuchia Opres hamlet, Okondea Senchey commune, Okrieng District, Kratie Province, Kingdom of Cambodia
Điện thoại/ Tel: 016402166
Fax:
E-mail: kcsdongphukratie@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1556
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su thiên nhiên thô CSR
Raw natural rubber
CSR
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content
(0,014 ̴ 0,086)
% (m/m)
TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
2.
Xác định hàm lượng tro.
Phương pháp A Determination of ash content.
Method A
(0,20 ~ 0,45)
% m/m
TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
3.
Xác định hàm lượng chất bay hơi.
Phương pháp tủ sấy.
Quy trình A Determination of volatile matter content.
Oven method.
Procedure A
(0,16 ̴ 0,41)
% (m/m)
TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
4.
Xác định hàm lượng Nitơ.
Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content.
Semi-micro method
(0,22 ̴ 0,37)
% (m/m)
TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
5.
Xác định độ dẻo.
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Determination of plasticity.
Rapid plastimeter method
(20 ̴ 54)
đơn vị/ unit
TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
6.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index
(60 ̴ 86) %
TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
Ghi chú:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization.
Trường hợp Bộ phận quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Bộ phận quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for Quality Management Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
22/12/2029
Địa điểm công nhận:
Ấp Opres, xã Okondea Senchey, huyện Okrieng, Tỉnh Kratie, Vương Quốc Campuchia
Số thứ tự tổ chức:
1556