Khoa Giải phẫu bệnh - Tế bào
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh
Số VILAS MED:
150
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Giải phẫu bệnh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa Giải phẫu bệnh - Tế bào
Medical Testing Laboratory:
Department of Pathology & Cytology
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh
Organization:
Tam Anh General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Giải phẫu bệnh
Field of testing:
Pathology
Người phụ trách/ Representative: PGS.TS.BS. Trịnh Tuấn Dũng
Số hiệu/ Code: VIILAS Med 150
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /01/2025 đến/to: /01/2030
Địa chỉ/ Address: 108 Hoàng Như Tiếp, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Hà Nội
108 Hoang Nhu Tiep, Bo De ward, Long Bien district, Ha Noi
Địa điểm/Location: Tầng 6 Tòa B - Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh
The 6th floor, Building B, Tam Anh General Hospital
Điện thoại/ Tel: 024.73056858 - Máy lẻ/ Ext.: 8692 hoặc 8618
E-mail: pathology@tamanhhospital.vn Website: www.tamanhhospital.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 150
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Giải phẫu bệnh
Discipline of medical testing: Pathology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Tế bào tuyến giáp
Thyroid cytology
Xét nghiệm tế bào học tuyến giáp bằng chọc hút kim nhỏ nhuộm Giemsa
Thyroid FNA cytological examination, Giemsa stain
Tế bào học chọc hút kim nhỏ
FNA Cytology
GPB.QTKT.09
(2024)
2.
Tế bào cổ tử cung
Uterine cervical cytology
Xét nghiệm tế bào học cổ tử cung phương pháp Thinprep nhuộm Papanicolaou
Thinprep Cervical cytological examination, Papanicolaou stain
Tế bào học trong chất lỏng
Liquid-based cytology
GPB.QTKT.08
(2024)
3.
Polyp ống tiêu hoá
Esophagogastrointestinal polyps
Xét nghiệm mô bệnh học polyp ống tiêu hoá nhuộm HE
Histopathological examination of esophagogastrointestinal polyps, H&E stain
Mô bệnh học
Histopathology
GPB.QTKT.04
(2024)
4.
Xét nghiệm mô bệnh học polyp ống tiêu hoá nhuộm PAS
Histopathological examination of esophagogastrointestinal polyps, PAS stain
Hoá mô
Histochemistry
GPB.QTKT.05
(2024)
5.
Niêm mạc dạ dày
Gastric mucosa
Xét nghiệm mô bệnh học niêm mạc dạ dày nhuộm HE
Histopathological examination of gastric mucosa, H&E stain
Mô bệnh học
Histopathology
GPB.QTKT.01
(2024)
6.
Xét nghiệm mô bệnh học niêm mạc dạ dày nhuộm PAS
Histopathological examination of gastric mucosa, PAS stain
Hoá mô
Histochemistry
GPB.QTKT.02
(2024)
7.
Xét nghiệm mô bệnh học niêm mạc dạ dày nhuộm Giemsa
Histopathological examination of gastric mucosa, Giemsa stain
Hoá mô
Histochemistry
GPB.QTKT.03
(2024)
8.
U cơ trơn tử cung
Uterine leiomyomas
Xét nghiệm mô bệnh học u cơ trơn tử cung nhuộm HE
Histopathological examination of leiomyoma, H&E stain
Mô bệnh học
Histopathology
GPB.QTKT.06
(2024)
9.
U xương
Bone tumors
Xét nghiệm mô bệnh học u xương bệnh phẩm phẫu thuật nhuộm HE
Histopathological examination of bone tumors, H&E stain
Mô bệnh học
Histopathology
GPB.QTKT.07
(2024)
Ghi chú/ Note:
- GPB.QTKT -…: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory developed method
- Trường hợp khoa giải phẫu bệnh tế bào cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Pathology & Cytology that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
03/01/2030
Địa điểm công nhận:
Tầng 6 Tòa B - Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh
Số thứ tự tổ chức:
150