Trung tâm kiểm soát chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Xi măng Tây Đô
Số VILAS: 
082
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025 Của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm soát chất lượng Laboratory: Quality Control Center Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Xi măng Tây Đô Organization: Tay Do Cement Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Hùng Tín Số hiệu/ Code: VILAS 082 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày /01/2030 Địa chỉ/ Address: Km 14 – QL 91 – P. Phước Thới – Q. Ô Môn – Tp.Cần Thơ Địa điểm/Location: Km 14 – QL 91 – P. Phước Thới – Q. Ô Môn – Tp.Cần Thơ Điện thoại/ Tel: 0292.3862077 Fax: 0292.3862419 E-mail: kcsxmtd@gmail.com Website: www.ximangtaydo.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 082 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cement Xác định độ mịn. Phương pháp sàng (sàng 0,045 mm) Determination of fineness. Sieve method (Sieve 0.045 mm) TCVN 13605:2023 2. Xác định độ mịn. Phương pháp Blaine Determination of fineness. Blaine method TCVN 13605:2023 3. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 4. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 5. Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 6. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Đến/ Upto: 300 kN TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) 7. Xác định hàm lượng SO3 Determination of Sulfur trioxide content TCVN 141:2023 8. Xác định hàm lượng MgO Determination of Magnesium oxide content TCVN 141:2023 9. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content TCVN 141:2023 10. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content TCVN 141:2023 11. Hỗn hợp bê tông Concrete mixture Xác định độ sụt Determination of slump TCVN 3106:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 082 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Bê tông và bê tông nặng Concrete and heavyweight concrete Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Đến/ Upto: 3000 kN TCVN 3118:2022 Chú thích/ Note Trường hợp Trung tâm kiểm soát chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm kiểm soát chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Quality Control Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
13/01/2030
Địa điểm công nhận: 
Km 14 – QL 91 – P. Phước Thới – Q. Ô Môn – Tp.Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
82
© 2016 by BoA. All right reserved