Phòng Quản lý Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ Cao su Mai Vĩnh
Số VILAS: 
1150
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng Laboratory: Quality Control Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ Cao su Mai Vĩnh Organization: Mai Vinh Rubber Trading Services Production One Member Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanial, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Mai Văn Thôi Số hiệu/ Code: VILAS 1150 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày 10/02/2030 Địa chỉ/ Address: Ấp 6, xã Tân Long, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương Địa điểm/Location: Ấp 6, xã Tân Long, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương Điện thoại/ Tel: (+84) 274 355 2909 Fax: (+84) 274 355 2909 E-mail: mv.qc@mivicorubber.com Website: mivicorubber.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1150 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên thô Raw natural rubber Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,005 ~ 0,129) % (m/m) TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A (0,158 ~ 0,682) % (m/m) TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy, quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method, procedure A (0,14 ~ 0,53) % (m/m) TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2021) 4. Xác định hàm lương nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method (0,28 ~ 0,40) % (m/m) TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 5. Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Shearing-disc viscometer method (45,0 ~ 88,5) Đơn vị/Unit TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) 6. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid-plastimeter method (20,0 ~ 46,5) Đơn vị/ Unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2018) 7. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (40,0 ~ 84,5) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 8. Xác định chỉ số màu Determination of colour index (4,0 ~ 6,0) Đơn vị/ Unit TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1150 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Latex thiên nhiên cô đặc Natural latex concentrate Xác định tổng hàm lượng chất rắn (TSC) Determination of total solids content (61,5 ~ 62,5) % (m/m) TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) 10. Xác định hàm lượng cao su khô (DRC) Determination of dry rubber content (60,0 ~ 61,5) % (m/m) TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) 11. Xác định độ kiềm (NH3) Determination of alkalinity (NH3) (0,26 ~ 0,80) % (m/m) TCVN 4857:2015 (ISO 125:2020) 12. Xác định trị số axit béo bay hơi (VFA) Determination of volatile fatty acid number (VFA) (0,010 ~ 0,060) TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) 13. Xác định trị số KOH Determination of KOH number (0,35 ~ 0,60) TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) 14. Xác định pH Determination of pH (10,0 ~ 11,0) Đơn vị TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013) 15. Xác định độ ổn đinh cơ học Determination of mechanical stability (650 ~ 1800) Giây/Second TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004) Chú thích/ Note Trường hợp Phòng Quản lý Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Quality Control Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
10/02/2030
Địa điểm công nhận: 
Ấp 6, xã Tân Long, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1150
© 2016 by BoA. All right reserved