Phòng thử nghiệm Xăng dầu Khu vực III

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Xăng dầu khu vực III - TNHH Một thành viên
Số VILAS: 
046
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Xăng dầu Khu vực III Laboratory: Petroleum Testing Laboratory Section III Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Xăng dầu khu vực III - TNHH Một thành viên Organization: Petrolimex Hai Phong Co.,Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Trịnh Văn Hiếu Laboratory manager: Trinh Van Hieu Số hiệu/ Code: VILAS 046 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / /2025 đến ngày / /2030 Địa chỉ/ Address: Số 1 Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng No 1 So Dau street, So Dau ward, Hong Bang district, Hai Phong city Địa điểm/Location: Số 1 Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng No 1 So Dau street, So Dau ward, Hong Bang district, Hai Phong city Điện thoại/ Tel: 0225 3850533 (Ext:245) Fax: 0225 3850 333 E-mail: hieutv.kv3@petrolimex.com.vn Website: Petrolimex.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 046 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xăng, dầu hỏa, diesel Gasoline, kerosine, diesel oil Xác định thành phần chưng cất sản phẩm dầu mỏ ở áp suất không khí Determination of distillation of petroleum products at atmospheric pressure Max 4000C TCVN 2698:2020 (ASTM D86-20a) 2. Xác định độ ăn mòn đồng bằng thử nghiệm tấm đồng Determination of corrosiveness to copper by copper strip test TCVN 2694:2007 3. Nhiên liệu đốt lò Fuel oil Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation method Min 0,05 % Wt TCVN 2692:2007 4. Dầu hỏa, diesel, nhiên liệu đốt lò Kerosine, diesel oil, fuel oil Xác định điểm chớp lửa cốc kín Pensky - Martens Determination of flash point by Pensky-Martens closed cup tester Max 3700C TCVN 2693:2007 5. Xác định độ nhớt động học (và tính độ nhớt động lực) Determination of kinematic viscosity (and the calculation of dynamic viscosity) Max 2500 cSt TCVN 3171:2011 6. Diesel, nhiên liệu đốt lò Diesel oil, fuel oil Xác định nhiệt lượng Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of Heat of Combustion Bomb Calorimeter method Đến/to: 11000 Cal/g ASTM D240-19 7. Xăng, dầu hỏa, diesel, nhiên liệu đốt lò Gasoline, kerosine, diesel oil, fuel oil Xác định tỷ trọng, khối lượng riêng, hoặc trọng lượng API Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity Hydrometer method (0,650 ~ 1,050) g/cm3 TCVN 6594:2007 8. Diesel Diesel oil Xác định chỉ số Cetan bằng phương trình bốn biến số Determination of calculated cetane index by four variable equation TCVN 3180:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 046 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nhiên liệu hydrocarbon lỏng Liquid hydrocarbon fuels Xác định nhiệt lượng Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of Heat of Combustion Bomb calorimeter method (Precision method) Đến/to: 11000 Cal/g ASTM D4809-18 Chú thích/Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard. Trường hợp Phòng thử nghiệm Xăng dầu Khu vực III cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Xăng dầu Khu vực III phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Petroleum Testing Laboratory Section III that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
09/02/2030
Địa điểm công nhận: 
Số 1 Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
46
© 2016 by BoA. All right reserved