Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Sơn Hải Phòng
Số VILAS:
031
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm
Laboratory: Testing laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Sơn Hải Phòng
Organization:
Hai Phong Paint Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Hoàng Thị Thu
Số hiệu/ Code: VILAS 031
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày 23/03/2030
Địa chỉ/ Address: Số 21, Đường 208, xã An Đồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
Địa điểm/Location: Số 21, Đường 208, xã An Đồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
Điện thoại/ Tel: 02253. 570271
Fax: 02253.571053
E-mail: thu.kttn@sonhaiphong.com
Website: http://www.sonhaiphong.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 031
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Chất tạo màng
Binder
Xác định trị số axit
Determination of acid value
JIS K 5601-2-1:1999
2.
Màng sơn, vecni
Dry film, varnishes
Xác định độ bền với chất lỏng
Determination of resistance to liquids
JIS K 5600-6-1:2016
3.
Sơn, vecni
Paint, varnishes
Xác định thời gian khô
Determination of dry time
JIS K 5600-1-1:1999
4.
Xác định thời gian sống
Determination of Pot life
JIS K 5600-2-6: 2016
5.
Sơn, vecni, và chất tạo màng
Paint, varnishes, and binder
Xác định hàm lượng chất không bay hơi
Determination of nonvolatile content
JIS K 5601-1-2:2008
6.
Màng sơn
Dry film
Xác định chống ăn mòn qua tủ phun
muối (Qfog)
Determination of resistance using salt spray (Fog)
ASTM D1654-24
ASTM B117-19
Ghi chú/Note:
JIS: Japanese Industrial Standard
ASTM: American Society for Testing and Materials
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 031
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Màng sơn
Dry film
Xác định độ dày màng sơn khô
Determination of film thickness
JIS K 5600-1-7:2014
2.
Xác định độ cứng
Phương pháp bút chì
Determination of hardness
Pencil method
6B ~ 6F
ASTM D3363-22
3.
Xác định giá trị độ bóng ở 20°, 60° và 85°
Determination of gloss value at 20°, 60° and 85°
TCVN 2101:2016
4.
Xác định độ bám dính (Pull-off).
Determination of pull-off strength
ASTM D4541-22
5.
Xác định độ bền bám dính bằng thử cắt ô
Determination of adhesion by cross-cut test
TCVN 2097:2015
6.
Xác định độ bền bóng qua tủ gia tốc
thời tiết (QUV)
Determination of gloss after fluorescent UV-condensation Exposures
ASTM D4587-23
(Phơi mẫu / sample exposure)
TCVN 2101:2016
(Đo mẫu / sample measurement)
7.
Sơn
Paint
Xác định độ phủ
Determination of hiding power
TCVN 2095:1993
8.
Xác định phần trăm thể tích chất không bay hơi
Determination of percentage volume of non-volatile matter
ISO 3233-1:2019
9.
Xác định độ mịn
Determination of fineness of grind
TCVN 2091:2015
10.
Sơn, vecni
Paint, varnishes
Xác định độ nhớt
Phương pháp cốc chảy
Determination of viscosity
Flow cup method
JIS K 5600-2-2:1999
(Mục 3/Clause 3)
11.
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
JIS K 5600-2-4:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 031
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Ghi chú/Note:
JIS: Japanese Industrial Standard
ASTM: American Society for Testing and Materials
Trường hợp Phòng Thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
23/02/2030
Địa điểm công nhận:
Số 21, Đường 208, xã An Đồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
31