Đội Dịch vụ điện lực - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Điện Biên
Đơn vị chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Số VILAS:
1395
Tỉnh/Thành phố:
Điện Biên
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 8
Tên phòng thí nghiệm:
Đội Dịch vụ điện lực - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Điện Biên
Laboratory:
Electric Service Team - Branch's Northern Power Service Company in
Dien Bien
Cơ quan chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Organization:
Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện – Điện tử
Field of testing:
Electrical – Electronics
Người quản lý Laboratory manager:
Vũ Quang Hưng
Số hiệu/ Code:
VILAS 1395
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 02 / 2025 đến ngày / 02 /2030
Địa chỉ/Address: Số 2 khu VP 1 Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
No. 2, VP1 area, Linh Dam Peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Hanoi
Địa điểm/ Location: Số 109, tổ 1, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
No. 109, group 1, Tan Thanh ward, Dien Bien Phu city, Dien Bien province
Điện thoại/ Tel: 02153 888899
Website: www.npsc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1395
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing: Electrical – Electronics
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ Up to 500 GΩ
U: Đến/ Up to 2 500 V DC
IEEE C57.152-2013
2
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha
Measurement of voltage ratio and phase displacement check
(0,8 ~ 16 000)
(0,01 ~ 360)o
IEEE C57.152-2013
3
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải
Measurment of short circuit impedance and load loss
U: Đến/ Up to 300 V
I: Đến/ Up to 100 A
P: Đến/ Up to 100 kW
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
4
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải
Measurement of no-load and current
U: Đến/ Up to 300) V
I: Đến/ Up to 100 A
P: Đến/ Up to 100 kW
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
5
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance by DC current at cold state
Đến/ Up to 100 kΩ
IEEE C57.152-2013
6
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
Đến/ Up to 120 kV
TCVN 6306-3:2006
7
Đo tổn thất điện môi tanδ cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor tanδ
U: Đến/ Up to 12 kV AC
Cp: Đến/ Up to 100 μF
Tanδ: Đến/ Up to 100 %
IEEE C57.152-2013
8
Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải
Switch operation of OLTC check
--
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 27 mục 8.1)
IEC 60076-1 Ed3.0:2011
9
Kiểm tra cách điện các mạch phụ của bộ điều áp dưới tải
Insulation check for auxiliary wiring
R: Đến/ Up to 500 GΩ
U: 1 000 V DC
IEC 60076-3 Ed3.1:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1395
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/ 8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10
Máy điện quay
Rotating electric machine
Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau
Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together
R: Đến/ Up to 500 GΩ
U: Đến/ Up to 2500 V DC
IEC 60034-27-4:2018
11
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance with DC current in cold state
Đến/ Up to 100 kΩ
IEEE 62.2-2004
12
Thử điện áp chịu thử
Withstand voltage test
Đến/ Up to 120 kV
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010)
13
Máy cắt xoay chiều cao áp
AC high voltage
circuit breaker
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
Đến/ Up to 120 kV
IEC 62271-1:2017
14
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ Up to 500 GΩ
U: Đến/ Up to 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 30, 31, 32, 33)
15
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact resistance of main circuit by DC current
I: Đến/ Up to 200 A
R: Đến/ Up to 2 Ω
IEC 62271-1:2017
16
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measurement of close, open times
Đến/ Up to 200 s
IEC 62271-100:2021
17
Đo điện trở cách điện mạch phụ và mạch điều khiển Measurement of insulation resistances for Auxiliary and control circuits
R: Đến/ Up to 500 GΩ
U: Đến/ Up to 2500 V DC
IEC 62271-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1395
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/ 8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
AC high voltage disconnector and earthing switch
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
Đến/ Up to 120 kV
IEC 62271-102:2018
19
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ Up to 500 GΩ
U: Đến/ Up to 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 34)
20
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact resistance of main circuit by DC current
I: Đến/ Up to 200 A
R: Đến/ Up to 2 Ω
IEC 62271-1:2017
21
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
Đến/ Up to 120 kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
22
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
Đến/ Up to 100 kΩ
IEEE C57.13-2016
23
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio error
(0,8 ~ 16 000)
(0,01 ~ 360)o
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
24
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
Đến/ Up to 120 kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
25
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Measurement of capacitance and tanδ
C: Đến/ Up to 100 μF
Tanδ: Đến/ Up to 100 %
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
26
Đo điện trở dây quấn thứ cấp bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of secondary winding by DC current
Đến/ Up to 100 kΩ
IEEE C57.13-2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1395
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/ 8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
27
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio error
(0,8 ~ 16 000)
(0,01 ~ 360)o
IEC 61869-5:2011
28
Máy biến dòng điện
Current Transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
Đến/ Up to 120 kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2:2012)
29
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ Up to 500 GΩ
U: Đến/ Up to 2 500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 29)
IEEE C57.13.1-2017
30
Đo điện trở dây quấn thứ cấp bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of secondary winding by DC current
R: Đến/ Up to 100 kΩ
IEEE C57.13-2016
31
Xác định đặc tính từ hóa
Determination of exciting curve
U: Đến/ Up to 2 kV AC
I: Đến/ Up to 5 A
IEEE C57.13.1-2017
32
Xác định sai số về tỷ số biến
Determination of current ratio error
Đến/ Up to 800 A
(0,8 ~ 16 000)
IEEE C57.13.1-2017
33
Cáp điện lực
Um:(7,2~36) kV
Power cable
Um:(7,2~36) kV
Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp
Measurement of insulation resistance before and after high voltage
R: Đến/ Up to 500 GΩ
U: 2 500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009
(Điều/ Clause 18)
34
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò
DC high voltage test and leakage current measurement
U: Đến/ Up to 120 kV AC
I: (0,1 ~ 20) mA
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2014
35
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở
Metal oxide surge Arrester without Gap
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò
Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement
U: Đến/ Up to 120 kV AC
I: Đến/ Up to 100 mA
IEC 60099-4:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1395
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/ 8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
36
Cầu chì cao áp
Hight voltage fuse
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
Đến/ Up to 120 kV AC
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
37
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000 V
Post insulators of ceramic material/ glass for systems with nominal voltage greater than 1000 V
Thử điện áp khô với tần số công nghiệm (áp dụng với sứ đỡ trong nhà)
Dry power – frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use)
U: Đến/ Up to 120 kV AC
I: Đến/ Up to 100 mA
IEC 60168 Ed4.2:2001
38
Cuộn kháng điện
Reactors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
Đến/ Up to 120 kV AC
IEC 60076-6:2007
39
Xác định điện kháng
Determination of reactance
L: 10-6/ (1H ~ 100 kH)
IEC 60076-6:2007
40
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (Aptomat)
Low voltage
Switchgear and controlgear
(Circuit-breakers)
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ Up to 500 GΩ
U: Đến/ Up to 2 500 V DC
TCVN 6592-1:2009
(IEC 60947-1:2007)
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
41
Kiểm tra đặc tính tác động
Characteristic check
Đến/ Up to 19 000 A
Đến/ Up to 99 h 59 min
TCVN 6592-1:2009
(IEC 60947-1:2007)
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
42
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Đo điện dung
Measurement of capacitance
Cp: Đến/ Up to 100 μF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
43
Đo tổn hao điện môi tanδ
Measurement of the tanδ loss angle
Tanδ: (0,01 ~ 100)%
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1395
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/ 8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
44
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Thử điện áp tăng cao giữa các cực
Withstand voltage test between terminals
Đến/ Up to 120 kV AC
Đến/ Up to 120 kV DC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
45
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ
Power frequency withstand voltage test between terminal and container
Đến/ Up to 120 kV AC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
46
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
Đến/ Up to 2 000 Ω
IEEE 81-2012
47
Rơle điện
Electrical relays
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
I: Đến/ Up to 120 A
t: Đến/ Up to 60 s
IEC 60255-151:2009
48
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch
Operating characteristic of Bias differential relay test
I: Đến/ Up to 120 A
t: Đến/ Up to 60 s
IEC 60255-13:1980
49
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/drop-off test
f: Đến/ Up to 1000 Hz
t: Đến/ Up to 60 s
IEC 60255-181:2019
50
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
UAC: Đến/ Up to 260 V
UDC: Đến/ Up to 300 V
t: Đến/ Up to 60 s
IEC 60255-127:2010
51
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/ drop-off test
I: Đến/ Up to 120 A
UAC: Đến/ Up to 260 V
IEC 60255-121:2014
52 Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test
Đến/ Up to 100 kV AC IEC 60156:2018
53 Sào cách điện Insulating Stick
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
Đến/ Up to 120 kV AC TCVN 9628-1:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1395
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/ 8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
54 Găng tay cách điện Gloves of insulating material
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
Đến/ Up to 120 kV AC
TCVN 8084:2009
55 Bút thử điện Voltage detectors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
Đến/ Up to 120 kV AC
IEC 61243-2:2002
Ghi chú/ Note:
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
- IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
- (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted on – site
- Trường hợp Đội Dịch vụ điện lực - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Điện Biên cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Đội Dịch vụ điện lực - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Điện Biên phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Electric Service Team - Branch's Northern Power Service Company in Dien Bien that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration./.
Ngày hiệu lực:
20/02/2030
Địa điểm công nhận:
Số 109, tổ 1, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
Số thứ tự tổ chức:
1395