Phòng xác định tính chất vật lý của đá và quặng
Đơn vị chủ quản:
Đoàn Bản đồ địa chất 203 - Liên đoàn Bản đồ địa chất miền Bắc
Số VILAS:
107
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số / Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng xác định tính chất vật lý của đá và quặng
Laboratory: Laboratory of physical parameter measurement of rock and mine sample
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Đoàn Bản đồ địa chất 203 - Liên đoàn Bản đồ địa chất miền Bắc
Organization: Geological mapping group 203 - North geological mapping divison
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical - Electronics, Chemical
Người quản lý: Laboratory
manager:
Phạm Văn Hùng
Số hiệu/ Code: VILAS 107
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày 27/03/2030
Địa chỉ/Address: xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Địa điểm/ Location: xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Điện thoại/ Tel: 0354536408
E-mail: diavatly209@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 107
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Mẫu đá, quặng
Rock, ore
sample
Xác định mật độ
Determination of parameters
density
(0,1~6,5) g/cm3 PP.01 (2025)
2.
Xác định tham số điện trở suất
và hệ số phân cực
Determination of parameters
resistivity and induced polarization
(0,1 ~ 3000) mV PP.02 (2025)
3.
Xác định hệ số từ cảm, từ dư
Determination of remanent
magnetism, coefficient induced
magnetism
Đến/ to 10-5 T PP.04 (2025)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Mẫu đá, quặng
Rock, ore
sample
Xác định tham số hàm lượng
các nguyên tố Uranium (U),
Thorium (Th), Kalium (K).
Phương pháp phổ gamma đa kênh
Determination of elements
parameters Uranium (U),
Thorium (Th), Kalium (K).
Multi channel gamma spectral
method
U: (0,86 ~ 104) mg/kg
Th: (0,96 ~ 104) mg/kg PP.03 (2025)
K: (0,01 ~ 30) %
Ghi chú/Notes:
- PP….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed methods
- Trường hợp Đoàn Bản đồ địa chất 203 - Liên đoàn Bản đồ địa chất miền Bắc định cung cấp dịch vụ
thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Đoàn Bản đồ địa chất 203 - Liên đoàn Bản đồ địa chất
miền Bắc phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật
trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Geological mapping group 203 - North geological
mapping divison sample that provides the product quality testing services must register their activities and be
granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
27/03/2030
Địa điểm công nhận:
xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
107