Phòng Kiểm nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ
Số VILAS:
1186
Tỉnh/Thành phố:
Phú Thọ
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision : .2025/QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm nghiệm
Laboratory: Testing Laborotary
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ
Organization:
Sai Gon - Phu Tho Beer Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Ngô Thị Hằng Ly
Laboratory manager:
Ngo Thi Hang Ly
Số hiệu/ Code: VILAS 1186
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 03 / 2025 đến ngày / 03 / 2030
Địa chỉ/ Address: KCN Trung Hà, xã Dân Quyền, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
Địa điểm/Location: KCN Trung Hà, xã Dân Quyền, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
Điện thoại/ Tel: 0210 3650 688/146 Fax: 0210 3650 686
E-mail: biaphtho2010@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1186
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
STT/No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bia
Beer
Xác định độ đắng
Determination of Bitterness
(1.7~55) BU
Analytica-EBC Method 9.8; 2004
2.
Xác định hàm lượng cồn
Determination of Alcohol content
(0.37 ~ 8.77) % v/v
Analytica-EBC Method 9.2.6,2008
3.
Xác định độ hòa tan nguyên thủy
Determination of Original extract
Đến/to: 30 (0P)
Mebak 2.9.3:2013
4.
Xác định độ hòa tan biểu kiến
Determination of Apparent extract
Đến/to: 3.5 (0P)
Mebak 2.9.6.3,2013
5.
Xác định hàm lượng Cacbon dioxide
Phương pháp đo áp
Determination of Carbon dioxide content
Measurement pressure method
Đến/to: 7.0 g/L
TCVN 5563:2009
6.
Xác định Diacetyl và các chất Diketone
Determination of Diacetyl and Diketone content
0.02 mg/L
Analytica-EBC Method 9.24,2000
7.
Xác định độ bền bọt
Determination of Foam stability
(5 ~ 500) s
Analytica- EBC Method 9.42.1,2004
8.
Xác định hàm lượng Carbon dioxide hòa tan
Phương pháp giãn nở thể tích
Determination of dissolved Carbon dioxide content
Volume expansion method
(2.47~ 6.2) g/L
Analytica Method EBC 9.28.5; 2008
9.
Xác định chỉ số Iod
Determination of Iodine value
(0.08~1.5)
Mebak 2.3; 2013
10.
Xác định độ màu
Phương pháp quang phổ
Determination of color
Spectrophotometric method
(5.0~10) EBC
Analytica–EBC
Method 9.6; 2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1186
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 4
STT/No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Nước sạch
Domestic water
Xác định tổng lượng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum calcium and magnesium
EDTA titration method
0.05 mmol/L 5.0 mg/L (CaCO3)
TCVN 6224:1996 ISO 6059:1984
12.
Xác định độ kiềm tổng và kiềm Composit trong nước
Phương pháp chuẩn
Determination of total alkalinity and composite alkalinity - Titration method
0.4 mmol/L
40 mg/L (CaCO3)
TCVN 6636-1:2000
ISO 9963-1:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1186
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Stt/No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1. llllll
Bia
Beer
Định lượng vi sinh vật
Kỹ thuật đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C.
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30 0C
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013
2.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Emuration of yeast and moulds
TCVN8275-1:2010
(ISO21527-1:2008)
3.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Escherichia Coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia Coli
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014
4.
Định lượng Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014
EBC: European Brewery Convention Analytica - Issued by the EBC Analysis committee
TCVN : Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard
ISO: International Organization for Standardization
Trường hợp Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
18/03/2030
Địa điểm công nhận:
KCN Trung Hà, xã Dân Quyền, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
Số thứ tự tổ chức:
1186