Khoa Vi sinh

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai
Số VILAS MED: 
216
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Vi sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ – VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: Từ ngày /3/2025 đến ngày /3/2030 Tên phòng xét nghiệm: Khoa Vi sinh Medical Testing Laboratory Department of Microbiology Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai Organization: Dong Nai General Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Field of medical testing: Microbiology Người phụ trách/ Representative: Đào Minh Ý Số hiệu/ Code: VILAS MED 216 Địa chỉ/ Address: số 2, đường Đồng Khởi, phường Bình Đa, Tp. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai No. 02, Dong Khoi, Binh Đa Ward, Bien Hoa City, Dong Nai province Địa điểm/Location: số 2, đường Đồng Khởi, phường Bình Đa, Tp. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai No. 02, Dong Khoi, Binh Đa Ward, Bien Hoa City, Dong Nai province Điện thoại/ Tel: 0251.8825.688 Fax: Email: visinhdongnai2020@gmail.com Web site: www.benhviendakhoadongnai.com DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 216 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology TT/ No. Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. 1 Máu toàn phần Whole Blood Cấy máu Blood Culture Cấy - Định danh - Kháng sinh đồ Culture – Identification - Antibiotic SusceptibilityTesting VS-QTKT-10 (2024) (Bactec FX40) 2. Dịch vô trùng & Mủ Sterile site fluid & Abscesses Cấy dịch Fluids and Abscesses Culture Cấy - Định danh - Kháng sinh đồ Culture – Identification - Antibiotic SusceptibilityTesting VS-QTKT-12 (2024) (BD Phoenix M50) 3. Mủ, da, mô mềm Abscessces, skin, soft tissue Cấy mủ, da, mô mềm Abscessces, skin, soft tissue Culture Cấy - Định danh - Kháng sinh đồ Culture – Identification - Antibiotic SusceptibilityTesting VS-QTKT-13 (2024) (BD Phoenix M50) 4. Dịch hô hấp Respiratory fluids Cấy dịch hô hấp Respiratory fluids culture Cấy - Định danh - Kháng sinh đồ Culture – Identification - Antibiotic SusceptibilityTesting VS-QTKT-14 (2024) (BD Phoenix M50) 5. Nước tiểu Urine sample Cấy nước tiểu Urine Culture Cấy - Định danh - Kháng sinh đồ Culture – Identification - Antibiotic SusceptibilityTesting VS-QTKT-11 (2024) (BD Phoenix M50) 6. Huyết thanh Serum HBV đo tải lượng hệ thống tự động Hepatitis B virus quantitative PCR Dùng phản ứng PCR khuếch đại gen mục tiêu của virus HBV PCR amplification of target gen of hepatitis B VS-QTKT-125 (2024) (Cobas 5800) Ghi chú/ Note: - VS-QTKT …: Phương pháp nội bộ của PXN/ Developed laboratory method - Trường hợp khoa Vi sinh cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of microbiology that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
23/03/2030
Địa điểm công nhận: 
Số 2, đường Đồng Khởi, phường Bình Đa, Tp. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
216
© 2016 by BoA. All right reserved