CÔNG TY TNHH IITS
Số VIAS:
001
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số /Attachment with decision: / QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/5
Tên Tổ chức giám định /
Name of Inspection Body:
CÔNG TY TNHH IITS
IITS COMPANY LIMITED
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 001
Địa chỉ trụ sở chính /
Head office address:
Lầu 4, tòa nhà ANA, 37-39 Phạm Phú Thứ, quận Tân Bình,
Thành phố Hồ Chí Minh
ANA Building , 04th Floor, 37-39 Pham Phu Thu Street, Tan Binh
District, Ho Chi Minh city.
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
Lầu 4, tòa nhà ANA, 37-39 Phạm Phú Thứ, quận Tân Bình,
Thành phố Hồ Chí Minh
ANA Building , 04th Floor, 37-39 Pham Phu Thu Street, Tan Binh
District, Ho Chi Minh city.
Điện thoại/ Tel:
84-8-6.296.1998
Email:
info@iits-group.com Website:
www.iits-group.com
Loại tổ chức giám định /
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Nguyễn Hồ Gia Phước
Hiệu lực công nhận /
Period of Validation:
Kể từ ngày / 03 / 2025 đến ngày / 03 / 2030
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 001
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/5
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, quy trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Định lượng:
- Hàng rời
- Hàng đóng bao, kiện
Quantity:
- Commodities in bulk
- Commodities in bags, in package
- Kiểm đếm số lưọng
- Khối lượng theo phương pháp mớn nước và phương pháp cân
- Tally
- Weighing by raft survey method and scale method
PD7.5/MR/01V
PD7.5/MR/03V
PD7.5/AG/17V
PD7.5/AG/32V
Gafta Weighing Rule 123-2022
Phòng hàng hải
Marine Department
Tổn thất:
- Hàng rời
- Hàng đóng bao, kiện
Damage survey:
- Commodities in bulk
- Commodities in bags, in packages
- Xác định tình trạng và mức độ tổn thất
- Determine the condition and extent of the loss
PD7.5/MR/02V
Phòng hàng hải
Marine Department
Nông sản:
- Bông và các sản phẩm của bông
Agricultural products:
- Cotton and relative products
- Kiểm đếm số lượng
- Khối lượng theo cân
- Tally
- Weight by scale
PD7.5/AG/23V
PD7.5/AG/24V
Phòng nông sản
Agriculture Department
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 001
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/5
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, quy trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
- Ngũ cốc và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc
- Hạt điều và các sản phẩm chế biến.
- Nguyên liệu thức ăn gia súc
- Cà phê, trà, tiêu
Agricultural products:
- Cereals and sereals products
- Cashew nuts and processed products
- Material for cattle feed and its products
- Coffee, tea, pepper
- Chất lượng (các đặc tính hoá, lý, vi sinh)
- Quality (chemical, physical and microbiological characteristics)
PD7.5/AG/13V
PD7.5/AG/20
PD7.5/AG/21
PD7.5/AG/22V
PD7.5/AG/33V
WI7.5/AG/14
WI7.5/AG/27V
WI7.5/AG/28V
WI7.5/AG/29V
Gafta Sampling Rule 124-2023
Phòng nông sản
Agriculture Department
Thực phẩm chế biến:
Mì gói
Processed foods:
Instant noodles
- Kiểm tra, giám sát hàng đóng công ten nơ
- Kiểm tra số lượng, kích thước, trọng lượng
- Kiểm tra ngoại quan: bao gói, nhận mác, hư hại và tình trạng chung.
- Supervision of loading containers
- Quantity, weight, dimension
- Visual inspection: packaging, markings, damages and general conditions of goods
PD7.5/GC/02V
Phòng hàng tiêu dùng
Consumer Goods Department
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 001
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 4/5
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, quy trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Hàng tiêu dùng:
- Vải sợi
- Quần áo và phụ liệu may mặc
- Giày dép
- Sản phẩm gỗ
- Điện và các sản phẩm điện tử
Consumer goods:
- Yarn Fabric
- Garments and garments accessories
- Shoes
- Wooden products
- Electrical and electronic products
- Kiểm tra, giám sát hàng đóng công ten nơ
- Kiểm tra số lượng, kích thước, trọng lượng
- Kiểm tra ngoại quan: bao gói, nhận mác, hư hại và tình trạng chung.
- Supervision of loading containers
- Quantity, weight, dimension
- Visual inspection: packaging, markings, damages and general conditions of goods
PD7.5/GC/02V
Phòng hàng tiêu dùng
Consumer Goods Department
Ghi chú/ Note:
- PD7.5/AG/GC/MR/aaV: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng/ IB's developed methods
- GAFTA: The Grain and Feed Trade Association
- Trường hợp Công ty TNHH IITS cung cấp dịch vụ giám định thì Công ty TNHH IITS phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the IITS Company Limited that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 001
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 5/5
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giám định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định
Code of inspection methods/ procedures
NÔNG SẢN
- Quy trinh giám định hàng nông sản xuất khẩu
PD7.5/AG/13V (20/02/2024)
- Quy trinh giám định khối lượng
PD7.5/AG/17V (01/06/2024)
- Rice pre-loading and loading inspection
PD7.5/AG/20 (01/01/2024)
- Quy trinh lấy mẫu hàng nông sản, thực phẩm
PD7.5/AG/22V (01/06/2024)
- Quy trinh giám định cà phê ARENA
PD 7.5.AG.33V (01/07/2024)
- Quy trình lấy mẫu bông vải
PD7.5/AG/24V (01/09/2024)
- Quy trình giám định bông vải
PD7.5/AG 23V (01/06/2024)
- Quy trình giám định số lượng & tình trạng hàng hóa XNK
PD7.5/AG/32V (01/09/2024)
- Giám định thực phẩm chế biến
PD7.5/AG/18V (01/06/2024)
- Giám định vat tu nguyen lieu
PD7.5/AG/19V (20/02/2024)
- Pepper inspection
PD7.5/AG/21 (01/06/2024)
- Coffee sensory test
WI7.5/AG/14 (18/07/2024)
- Hướng dẫn phân tích Đậu phộng
WI7.5/AG/26V (20/02/2024)
- Hướng dẫn phương pháp phân tích gạo
WI7.5/AG/27V (20/02/2024)
- Hướng dẫn phân tích café
WI7.5/AG/28V (01/06/2024)
- Hướng dẫn phân tích tiêu
WI7.5/AG/29V (01/06/2024)
- Hướng dẫn phân tích tinh bột sắn
WI7.5/AG/30V (01/06/2024)
- Hướng dẫn phân tích cơm dừa sấy khô
WI7.5/AG/31V (01/06/2024)
HÀNG HẢI
- Quy trình giám định mớn nước
PD7.5/MR/01V (30/09/2024)
- Quy trình giám định hàng tổn thất
PD7.5/MR/02V (30/09/2024)
- Quy trình kiểm đếm khối lượng hàng qua cân
PD7.5/MR/03V (30/09/2024)
- Gafta Weighing Rule 123-2022
- Gafta Sampling Rule 124-2023
HÀNG TIÊU DÙNG
- Quy trình giám định hàng tiêu dùng
PD7.5/GC/02V (10/02/2025)
Ngày hiệu lực:
27/03/2030
Địa điểm công nhận:
Lầu 4, tòa nhà ANA, 37-39 Phạm Phú Thứ, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1