Phòng Thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hà Tiên. Nhà máy Xi măng Kiên Lương
Số VILAS: 
057
Tỉnh/Thành phố: 
Kiên Giang
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số/ attachment with decision: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Laboratory: Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hà Tiên Nhà máy Xi măng Kiên Lương Organization: Branch of Vicem Ha Tien Cement Joint Stock Company Kien Luong Cement Plant Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu Xây dựng Field of testing: Civil Engineering Người quản lý: Trần Ngọc Xuân Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 057 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày 28/05/2030 Địa chỉ/ Address: Quốc lộ 80, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang National Highway 80, Kien Luong town, Kien Luong district, Kien Giang province Địa điểm/Location: Quốc lộ 80, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang National Highway 80, Kien Luong town, Kien Luong district, Kien Giang province Điện thoại/ Tel: 02973853004 Fax: 02973853005 E-mail: tranngocxuan@vicemhatien.com.vn Website: vicemhatien.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 057 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu Xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cement Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency (20 ~ 32) % TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 2. Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness (0,1 ~10) % TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 3. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (45 ~ 420) Min TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) ASTM C191-21 4. Xác định độ bền nén Determination of compresstive strength (5 ~ 65) MPa TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) ASTM C109/C109M-20 5. Xác định độ mịn. Phương pháp sàng 0,045 mm Determination of fineness. Sieve 0,045 mm method (0,5 ~ 25) % TCVN 13605:2023 6. Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Blaine) Determination of fineness. Blaine method (2.500 ~ 6.000) cm2/g TCVN 13605:2023 7. Xác định hàm lượng bọt khí Determination of air content (0,1 ~ 12) % ASTM C185-20 8. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content (0,2 ~ 30) % TCVN 141:2023 9. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content (0,5 ~ 30) % TCVN 141:2023 10. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content (1 ~ 4) % TCVN 141:2023 11. Clanhke Clinker Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content (0,05 ~ 1,5) % TCVN 141:2023 12. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content (0,1 ~ 1,5) % TCVN 141:2023 13. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content (0,1 ~ 3,5) % TCVN 141:2023 14. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency (20 ~ 32) % TCVN 6017:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 057 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Clanhke Clinker Xác định hàm lượng SO3, SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, CaOtd Phương pháp huỳnh quang tia X Determination of SO3, SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Free CaO content X-ray fluorescence method SO3: (0,20 ~ 1,50) % HD716-00-11:2023 (Ref. ISO 29581-2:2010) SiO2: (20 ~ 23,35) % Al2O3: (4,0 ~ 6,0) % Fe2O3: (2,5 ~ 4,5) % CaO: (61,35 ~ 68) % MgO: (1,00 ~ 3,50) % CaOtd: (0,5 ~ 5,0) % 16. Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness (0,1 ~ 10) % TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 17. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (44 ~ 420) Min TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 18. Xác định độ bền nén Determination of compresstive strength (5 ~ 65) MPa TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) Ghi chú/Note: ASTM: American Society for Testing and Materials HD716-00-11:2023: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Trường hợp Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hà Tiên – Nhà máy Xi măng Kiên Lương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hà Tiên – Nhà máy Xi măng Kiên Lương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Branch of Vicem Ha Tien Cement Joint Stock Company - Kien Luong Cement Plant that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
28/05/2030
Địa điểm công nhận: 
Quốc lộ 80, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Số thứ tự tổ chức: 
57
© 2016 by BoA. All right reserved