Phòng Đảm bảo chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Southland International
Số VILAS:
1059
Tỉnh/Thành phố:
Bình Thuận
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ − VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đảm bảo chất lượng
Laboratory: Quality Assurance Departmen
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Southland International
Organization:
Southland International PTE. LTD
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hoá
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Mr. Ricoh
Số hiệu/ Code: VILAS 1059
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày /04/2030
Địa chỉ/ Address: Lô S9, đường Tân Lập Long Hậu, KCN Long Hậu, xã Long Hậu,
huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Địa điểm/Location: Thôn 1A, xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Điện thoại/ Tel: 84 28 3781 8956
E-mail: indochina@southland-international.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1059
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Cao su thiên nhiên thô
Raw natural rubber
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,0005 ~ 0,200)
% m/m
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
2.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp A
Determination of ash content
Method A
(0,10 ~ 1,50)
% m/m
TCVN 6087:2010
(ISO 247: 2006)
3.
Xác định hàm lượng bay hơi
Phương pháp tủ sấy, quy trình A
Determination of volatile matter content
Oven method, procedure A
(0,10 ~ 1,50)
% m/m
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248-1:2011)
4.
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp bán vi lượng
Determination of Nitrogen content
Semi-micro method
(0,10 ~ 1,00)
% m/m
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
5.
Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh (Po)
Determination of plasticity by rapid plastimeter method (Po)
(1 ~ 100)
đơn vị/unit
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
6.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention index (PRI)
(1 ~ 100) %
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1059
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Cao su thiên nhiên thô
Raw natural rubber
Xác định chỉ số màu
Colour index test
(2,0 ~ 8,0)
đơn vị/unit
Lovibond
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
8.
Xác định độ nhớt Mooney
Phần 1: Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt
Determination of Mooney viscosity
Part 1: Using a shea method
(10 ~ 90)
đơn vị/unit
TCVN 6090-1:2015
(ISO 289-1:2015)
Ghi chú/Note:
−
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards
−
ISO: International Standards Organization
−
Trường hợp Công ty TNHH Southland International cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Southland International phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Southland International PTE. LTD that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
03/04/2030
Địa điểm công nhận:
Thôn 1A, xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Số thứ tự tổ chức:
1059