Phòng thí nghiệm điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần thương mại và thiết bị điện Quảng Ninh
Số VILAS: 
890
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số/ attachment with decision: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm điện Laboratory: Electrical laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần thương mại và thiết bị điện Quảng Ninh Organization: Quang Ninh Electrical equipment and trading joint stock company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý: Đào Thị Huệ Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 890 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày 31/03/2030 Địa chỉ/ Address: Tổ 6B, khu 1A, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Địa điểm/Location: Tổ 6B, khu 1A, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Điện thoại/ Tel: 02033.618.512 Fax: E-mail: tbdquangninh2014@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 890 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội (x) Measurement of winding resistance by DC current in cold sate 0,001 Ω ~ 19,999 kΩ IEEE C57.152-2013 Điều/ clause 7.2.7 2. Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance 0 Ω ~ 100000 MΩ Đến/ to: 2500 V DC IEEE C57.152-2013 Điều/ clause 7.2.13 3. Cầu dao kèm cầu chảy xoay chiều Alternating curent fused circuit-switchers Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance Đến/ to: 100000 MΩ Đến/ to: 2500 V DC QCVN QTĐ 5: 2009/BCT Điều/ clause 34 4. Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at industrial frequence 0,1 ~ 100 kVAC TCVN 8096-107:2010 5. Cầu chảy cao áp High-voltage fuses Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô (x) Power frequence withstand voltage test dry state 0,1 ~ 100 kVAC TCVN 7999-1:2009 Điều/ clause 6.4.5 6. Chống sét van Surge arresters Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance Đến/ to: 100000 MΩ Đến/ to: 2500 V DC QCVN QTĐ 5: 2009/BCT Điều/ clause 38 7. Thử điện áp phóng điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô (x) Sparkover testing by AC voltage at power frequence at dry state (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 8097-1:2010 IEC 60099 – 4: 2014 Điều/ clause 8.2 8. Sứ cách điện đường dây kiểu treo String insulators of ceramic material for overhead lines Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz ở trạng thái khô (x) Withstand test by AC voltage at power frequence 50 Hz at dry state (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 7998-2:2009 9. Sứ đỡ đường dây Ceramic or glass insulator units for AC systems Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz ở trạng thái khô (x) Withstand test by AC voltage at power frequence 50 Hz at dry state (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 7998-1:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 890 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and incluyding 450/750 V Đo điện trở một chiều của ruột dẫn (x) Measurements of DC resistance of wire Đến/ to: 30 kΩ TCVN 6610-2:2007 TCVN 6612:2007 11. Cáp cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện cho điện áp danh định từ 1-30kV Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kV (Um = 1,2kV) up to 30kV (Um = 36kV) Đo điện trở một chiều của ruột dẫn (x) Measurements of resistance of wire 0,001 Ω ~ 19,999 kΩ TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 12. Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp và điện áp 1 chiều (x) Withstand test by AC voltage at industrial frequence (0,1 ~ 100) kV AC (0,1 ~ 140) kV DC 13. Áp tô mát Circuit breaker Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance Đến/ to: 100000 MΩ Đến/ to: 2500 V DC TCVN 6592-1:2009 Điều/ clause 8.3.3.4 TCVN 6592-2:2009 Điều/ clause 8.4.5 TCVN 6434-1:2018 14. Kiểm tra đặc tính tác động (x) Checking effect charateristics Đến/ to: 2500 A 15. Rơ le điện Electical relays Thử dòng điện tác động, trở về (x) Current pick-up/drop – off test Đến/ to: 10 AAC Đến/ to: 30 ADC Đến/ to: 250AC Đến/ to: 350 VDC IEC 60255-151:2009 Điều/ clause 6 16. Hệ thống nối đất Earthing system Đo điện trở nối đất (x) Measurements of earthing resistance (0,1 ~ 2000) Ω IEEE Std 81:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 890 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Ủng cách điện Dielectric foot- wear Đo dòng điện kiểm chứng ở điện áp kiểm chứng (x) Measurement of verification current at the proof test voltage (0,1 ~ 100) kVAC Đến/ to: 50 mAAC BS EN 50321-1:2018 18. Găng cách điện Dielectric gloves Đo dòng điện kiểm chứng ở điện áp kiểm chứng (x) Measurement of verification current at the proof test voltage (0,1 ~ 100) kVAC Đến/ to: 50 mAAC TCVN 8084:2009 19. Thảm cách điện Dielectric rugs Thử điện áp kiểm chứng (x) Proof voltage test (0,1 ~ 100) kVAC Đến/ to: 50 mAAC TCVN 9626:2013 20. Sào cách điện Dielectric handle rod Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Withstand voltage test at industrial frequency (0,1 ~ 100) kVAC Đến/ to: 50 mAAC TCVN 9628-1:2013 21. Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test (0~80) kVAC IEC 60156:2025 Ghi chú/Note: (x): Phép thử hiện trường/ On site test IEC: International Electrotechnical Commission IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam BS EN: British Standards - European standards Trường hợp Công ty cổ phần thương mại và thiết bị điện Quảng Ninh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty cổ phần thương mại và thiết bị điện Quảng Ninh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quang Ninh Electrical equipment and trading joint stock company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
31/03/2030
Địa điểm công nhận: 
Tổ 6B, khu 1A, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
890
© 2016 by BoA. All right reserved