Phòng Thí nghiệm phân tích - Ban Công nghệ
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Prime Group
Số VILAS:
862
Tỉnh/Thành phố:
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực:
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thí nghiệm phân tích - Ban Công nghệ
Laboratory:
Analysing Laboratory – Technology Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Prime Group
Organization:
Prime Group Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Thành
Số hiệu/ Code: VILAS 862
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / 04 / 2025 đến ngày / 04 / 2030
Địa chỉ / Address: Khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Địa điểm / Location: Khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 098 2770 003
E-mail: thanhnt2@prime.vn
Website: www.prime.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 862
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Gạch gốm ốp, lát
Ceramic floor and wall tiles
Xác định kích thước và chất lượng bề mặt
Determination of dimension and surface quality
đến/ to: 2m
TCVN 6415-2:2016
ISO 10545-2:2018
BS EN ISO 10545-2:2018
ASTM C499-20
ASTM C502-16
2.
Xác định độ hút nước.
Phương pháp chân không
Determination of water absorption.
Vacuum method
TCVN 6415-3:2016
ISO 10545-3:2018
BS EN ISO 10545-3:2018
ASTM C373-18R23
3.
Xác định độ bền uốn và lực uốn gẫy
Determination of modulus of rupture and breaking strength
TCVN 6415-4:2016
ISO 10545-4:2019
BS EN ISO 10545-4:2019
ASTM C1505-15R22
4.
Xác định độ bền mài mòn bề mặt với gạch phủ men
Determination of resistance surface abrasion for glazed tiles
TCVN 6415-7:2016
(ISO 10545-7:1996)
BS EN ISO 10545-7:1999
ASTM C1027-19
5.
Xác định hệ số dãn nở nhiệt dài Determination of linear thermal expansion
đến/ to 1000C
TCVN 6415-8:2016
(ISO 10545-8:2014)
BS EN ISO 10545-8:2014
6.
Xác định độ bền rạn men đối với gạch men
Determination of crazing resistance for glazed tiles
TCVN 6415-11:2016 (ISO 10545-11:1994)
BS EN ISO 10545-11:1996
ASTM C424-93(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 862
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Gạch gốm ốp, lát
Ceramic floor and wall tiles
Xác định độ bền hóa học
Determination of chemical resistance
TCVN 6415-13:2016
ISO 10545-13:2013
BS EN ISO 10545-13:2013
ASTM C650-20
8.
Xác định độ bền chống bám bẩn
Determination of resistance to stains
TCVN 6415-14:2016
ISO 10545-14:2015
BS EN ISO 10545-14:2015
ASTM C1378-20
9.
Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs
Determination of scratch hardness of surface according to Mohs’ scale
1 ~ 9
TCVN 6415-18:2016
(EN 101:1991)
10.
Xác định hệ số chống trơn trượt
Determination of Slip resistance
AS 4586:2013
ASTM E303-22
11.
Xác định khả chống trơn trượt của bề mặt dành cho người đi bộ
Phương pháp đi bộ chân trần trên sàn nghiêng, phương pháp đi giày trên sàn nghiêng, phương pháp con lắc
Determination of slip resistance of pedestrian surfaces - Barefoot ram test, Shod ramp test, Pendulum test
Đến/ To 45o
TCVN 6415-17:2016
DIN EN 16165:2023
BS EN 16165:2021
DIN 51130:2014
12.
Xác định hệ số ma sát động DCOF
Determination of Dynamic Coefficient of Friction of Hard Surface Materials
ANSI A326.3:2021
13.
Than
Coal
Xác định hàm lượng ẩm.
Phương pháp A2, B2
Determination of moisture content. A2, B2 method
TCVN 172: 2019
14.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
TCVN 173:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 862
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Than
Coal
Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng
Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method
TCVN 200:2011
Ghi chú/Note:
ASTM: American Society for Testing and Materials
ANSI: American National Standards Institute
Trường hợp Công ty Cổ phần Prime Group cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Prime Group phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Prime Group Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
11/04/2030
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức:
862