Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Hòa Bình
Đơn vị chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Số VILAS:
1428
Tỉnh/Thành phố:
Hòa Bình
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ – VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Hòa Bình
Laboratory:
Electrical Laboratory - Branch's Northern Power Service Company in Hoa Binh
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Organization:
Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Văn Tuệ
Số hiệu/ Code:
VILAS 1428
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày / 04 / 2025 đến ngày / 04 / 2030
Địa chỉ/Address:
Số 2, khu VP 1, bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
No 2, Office area 1, Linh Dam peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Hanoi City
Địa điểm/Location:
Số 37 đường Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
No 37, Ly Nam De street, Tan Thinh ward, Hoa Binh city, Hoa Binh province
Điện thoại/ Tel:
02183.877977
Fax:
E-mail:
hoabinh.npsc@gmail.com
Website:
www.npsc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1428
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Máy biến áp
điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
R: 0 ~ 5 T
U: 100/ 500/ 1000/ 2500/ 5000 VDC
IEEE C57.152-2013
2.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha (x)
Measurement of voltage ratio and phase displacement check
(0 ~ 15000)
U: (0 ~ 100) V
(0,01 ~ 360)0
IEEE C57.152-2013
3.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải (x)
Measurment of short circuit impedance and load loss
U: (0 ~ 650) V
I: (0 ~ 100) A
P: (0 ~ 100) kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
4.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải(x)
Measurement of no-load and current
U: (0 ~ 650) V
I: (0 ~ 100) A
P: (0 ~ 100) kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội (x)
Measurement of winding
resistance by DC current in cold state
R: (0 ~ 2500) Ω
IEEE C57.152-2013
6.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x)
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 6306-3: 2006
(IEC 60073-3:2000)
7.
Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây (x)
Dielectric dissipation factor measurement of winding
U: (0 ~ 12) kV AC
C: (0 ~ 100) μF
Tgδ: (0 ~ 100) %
IEEE C57.13-2016
8.
Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải (x)
Switch operation check of OLTC
-
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 27)
IEC 60076-1 Ed3.0: 2011
9.
Kiểm tra cách điện các mạch phụ bộ điều áp dưới tải (x)
Insulation check for auxiliary wiring of OLTC
R: (0 ~ 2000) Ω
U: 1000 VDC
IEC 60076-3 Ed3.1: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1428
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Máy điện quay
Rotating electric machine
Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau (x)
Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together
R: 0 ~ 5 T
U: 100/ 500/ 1000/ 2500/ 5000 VDC
IEC 60034-27-4:2018
11.
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội (x)
Measurement of winding resistance with DC current in cold state
R: (0 ~ 2500) Ω
IEEE Std 62.2-2004
12.
Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây (x)
Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by HV withstand test
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2017)
13.
Máy cắt xoay chiều cao áp
AC high voltage
circuit breaker
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x)
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
IEC 62271-1:2017
14.
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
R: 0 ~ 5 T
U: 100/ 500/ 1000/ 2500/ 5000 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 30,31,32,33)
15.
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều (x)
Measurement of contact resistance of main circuit by DC current
R: 0 ~ 20 m
I: (0 ~ 200) A
IEC 62271-1:2017
16.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt (x)
Measurement of close/ open times
(0 ~ 200) s
IEC 62271-100:2021
17.
Thử nghiệm mạch phụ và mạch điều khiển (x)
Auxiliary and control circuits check
R: 0 ~ 5 T
U: 100/ 500/ 1000/ 2500/ 5000 VDC
IEC 62271-1:2017
18.
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
AC high voltage disconnector and earthing switch
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x)
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
IEC 62271-102:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1428
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
AC high voltage disconnector and earthing switch
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
R: 0 ~ 5 T
U: 100/ 500/ 1000/ 2500/ 5000 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 34)
20.
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều (x)
Measurement of contact resistance of main circuit by DC current
R: 0 ~ 20 m
I: (0 ~ 200) A
IEC 62271-1:2017
21.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp (x)
Power frequency withstand voltage test on primary winding
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
22.
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
R: 0 ~ 5 T
U: 100/ 500/ 1000/ 2500/ 5000 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 28)
23.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp (x)
Measurement of DC resistance secondary winding
R: (0 ~ 2500) Ω
IEEE Std C57.13-2016
24.
Xác định sai số về tỷ số điện áp (x)
Determination of voltage ratio error
(0 ~ 15000)
U: ( ~ 100) V
(0,01 ~ 360)0
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
25.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x)
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
26.
Đo điện dung và tổn hao điện môi (x)
Measurement of capacitance and tg
U: (0 ~ 12) kV AC
C: (0 ~ 100) μF
Tgδ: (0 ~ 100) %
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
27.
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
R: 0 ~ 5 T
U: 100/ 500/ 1000/ 2500/ 5000 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 28)
28.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp (x)
Measurement of DC resistance secondary winding
R: (0 ~ 2500) Ω
IEEE Std C57.13-2016
29.
Xác định sai số về tỷ số điện áp (x)
Determination of voltage ratio error
(0 ~ 15000)
U: (0 ~ 100) V
(0,01 ~ 360)0
IEC 61869-5:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1428
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
30.
Máy biến dòng điện
Current transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp (x)
Power frequency withstand voltage test on primary winding
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
31.
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
R: 0 ~ 5 T
U: 100/ 500/ 1000/ 2500/ 5000 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 29)
IEEE C57.13.1-2017
32.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp (x)
Measurement of DC resistance secondary winding
R: 0 ~ 2500 Ω
IEEE Std C57.13-2016
33.
Xác định đặc từ hóa (x)
Determination of exciting curve
U: (0 ⁓ 15) kA AC
IEEE C57.13.1-2017
34.
Xác định sai số về tỷ số biến (x)
Determination of current ratio error
U: (0 ⁓ 15) kA AC
IEEE C57.13.1-2017
35.
Cáp điện lực
(Um 7,2-36 kV)
Power cable
Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp (x)
Measurement of insulation resistance before and after high voltage test
R: 0 ~ 5 T
U: 100/ 500/ 1000/ 2500/ 5000 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 18)
36.
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò (x)
DC high voltage test and leakage current measurement
U: (0 ~ 130) kV DC
I: (0,1 ~ 10) mA
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2024
37.
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở
Metal oxide surge
arrester without gap
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò (x)
Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement
U: (0 ~ 120) kV
I: (0 ~ 100) mA
IEC 60099-4:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1428
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
38.
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V
Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1000V
Thử điện áp khô với tần số công nghiệp (áp dụng với sứ đỡ trong nhà) (x)
Dry power - frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use)
U: (0,1 ~ 120) kV AC
I: (0 ~ 100) mA
IEC 60168 Ed4.2: 2001
39.
Cuộn kháng điện
Reactors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x)
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
IEEE C57.21-2021
40.
Đo điện kháng (x)
Measurement of reactance
L: 10-6/1H ~ 100 kH
IEEE C57.21-2021
41.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp
Low voltage
Switchgear and controlgear
Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances
R: 0 ~ 5 T
U: 100/ 500/ 1000/ 2500/ 5000 VDC
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
42.
Kiểm tra đặc tính tác động (x)
Characteristic check
U: (0 ⁓ 15) kA AC
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
43.
Cầu chì cao áp
Hight voltage fuse
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x)
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
44.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Đo điện dung (x)
Measurement of capacitance
U: (0 ~ 12) kV AC
C: (0 ~ 100) μF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
45.
Đo tổn hao điện môi tgδ (x)
Measurement of the dielectric loss tgδ
U: (0 ~ 12) kV AC
C: (0 ~ 100) μF
Tgδ: (0 ~ 100) %
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1428
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
46.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Thử điện áp tăng cao giữa các cực (x)
Withstand voltage test between terminal
-
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
47.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ (x)
Power frequency withstand voltage test between terminal and container
U: (0 ~ 120) kV AC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
48.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất (x)
Measurement of earth resistance
R: (0 ~ 2000)
IEEE Std 81-2012
49.
Rơle điện
Electrical relays
Thử dòng điện tác động, trở về (x)
Current pick-up/drop-off test
I: (0 ~ 100) A
IEC 60255-151:2009
50.
Thử thời gian tác động, trở về (x)
Time pick-up/drop-off test
t: 0,001 ms ~ 1000 s
IEC 60255-13: 1980
51.
Thử tần số tác động, trở về (x)
Frequency pick-up/drop-off test
f: (0,1 ~ 60) Hz
IEC 60255-181:2019
52.
Thử điện áp tác động, trở về (x)
Voltage pick-up/ drop-off test
UAC: (0,01 ~ 250) V
UDC: (0,01 ~ 300) V
IEC 60255-127:2010
53. Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng dầu (x) Breakdown voltage test
U: (0 ~ 60 kV) AC IEC 60156:2018
54. Sào cách điện Insulating Stick
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC TCVN 9628-1:2013
55. Găng tay cách điện Gloves of insulating material
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC TCVN 8084:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1428
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
56. Bút thử điện Voltage detectors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC IEC 61243-2:2002
57. Thảm cách điện Electrically insulating matting
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC TCVN 9626:2013
58. Cách điện cao su kiểu ống Rubber insulating line hose
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC ASTM D1050-05(2022)
59. Cách điện cao su kiểu ống tay áo Rubber insutaling sleevers
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC ASTM D1051-23
Ghi chú/ Notes:
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
- IEEE: Viện Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
- QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation
- (x): Phép thử có thực hiện tại hiện trường/ On-site tests
- Trường hợp Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Northern Power Service Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
16/04/2030
Địa điểm công nhận:
Số 37 đường Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Số thứ tự tổ chức:
1428