Phân viện Khoa học an toàn Vệ sinh lao động và Bảo vệ Môi trường Miền trung

Đơn vị chủ quản: 
Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh Lao động
Số VILAS: 
593
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phân viện Khoa học an toàn Vệ sinh lao động và Bảo vệ Môi trường Miền trung
Laboratory: Branch of National Institute of Occupational Safety and Health in the Central Vietnam
Cơ quan chủ quản:  Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh Lao động
Organization: National Institute of Occupational Safety and Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:   Nhan Hồng Quang Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nhan Hồng Quang       Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Lê Minh Đức
  1.  
Trần Thị Kim Anh
  1.  
Nguyễn Thành Trung
  1.  
Nguyễn Thị Hồng Trâm
Số hiệu/ Code:  VILAS 593       Hiệu lực công nhận/ period of validation: 26/04/2025
Địa chỉ / Address: 99 Trần Quốc Toản – Hoàn Kiếm – Hà Nội
Địa điểm / Location: 178 Triệu Nữ Vương – Hải Châu – Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel: 0236 3584427  Fax: 0236 3584427
E-mail:                 Website: cniosh.com
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp von-ampe hòa tan Determination of Cd, Pb content Stripping Voltammetry methods Cd: 1 µg/L Pb: 3 µg/L SMEWW 3130B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalyxylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sunfosalicylic acid  0,04 mg/L TVCN 6180:1996
  1.  
Xác định độ màu Determination of color 7 TCU SMEWW 2120C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solids Gravity method 70 mg/L SMEW 2540C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Na Phương pháp FP-AAS Determination of Na content FP-AAS method 0,01 mg/L SMEWW 3500-Na.B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng K Phương pháp FP-AAS Determination of K content FP-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3500-K.B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Flo Phương pháp đo quang Determination of Flouride content Spectrophotometric method 0,05 mg/L SMEWW 4500-F-.D:2017
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp đo quang Determination of Sulfur content Spectrophotometric method 0,02 mg/L SMEWW 4500-S2-.D:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp đo quang Determination of Sulfat content Spectrophotometric method 3,5 mg/L SMEWW 4500-SO42-- E:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Xianua Phương pháp đo quang Determination of Cyanide content Spectrophotometric method 5 µg/L SMEWW 4500-CN-E:2017
  1.  
Xác định độ đục Determination of turbidity 0,5 NTU TCVN 6184:1996
  1.  
Xác định mùi Determination of odor   TCVN 9719:2013
  1.  
Nước sạch, nước ngầm, nước mặt, nước thải Domestic water, underground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Cu, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Zn content F-AAS method Cu: 0,04 mg/L Zn: 0,04 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cr, Ni, As Phương pháp GF-AAS Determination of Cr, Ni, As content GF-AAS method Cr: 3 µg/L Ni: 6 µg/L As: 6 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mn Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat Determination of chloride Titration with silver nitrate method 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Nước ngầm Underground water Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cr, Ni, As content GF-AAS method Pb: 3 µg/L Cd: 0,5 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxy hóa học Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand Titration method 30 mg/L TCVN 6491:1999
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method  0,1 mg/L SMEWW 4500-NO3-E:2017
  1.  
Nước mặt Surface water Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination of Chemical oxygen demand 5 mg/L SMEWW 5220B:2017
  1.  
Nước sạch, nước ngầm Domestic water, underground water Xác định chỉ số Pemanganat (KMnO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index (KMnO4) Titration method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Determination of Amonium content 0,1 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Nước sạch, nước ngầm Domestic water, underground water Xác định hàm lượng tổng Ca và Mg Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium content EDTA titration method 20 mg/L TCVN 6224:1996.
  1.  
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Determination of Amonium content 0,16 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Nước sạch, nước ngầm, nước mặt Domestic water, underground water, surface water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,02 mg/L TVCN 6178:1996
  1.  
Nước ngầm, nước mặt, Underground water, surface water, Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalyxylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sunfosalicylic acid 0,06 mg/L TVCN 6180:1996
  1.  
Nước ngầm, nước mặt, nước thải Underground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content Amonium molybdate spectrometric method 0,1 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp quang phổ Determination of orthophosphate content Spectrophotometric method 0,07 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định hàm lượng clo dư Phương pháp chuẩn độ Determination of free chlorine content Titration method 0,2 mg/L TCVN 6625-3:2011
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải Domestic water, surface water, wastewater Xác định chỉ số phenol Phương pháp trắc phổ dung 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation 5 µg/L TCVN 6216:1996
  1.  
Không khí vùng làm việc Workplace air Xác định nhiệt độ (x) Determination of Temperature (0 ~ 60) 0C TCVN 5508:2009
  1.  
Xác định độ ẩm (x) Determination of Humidity Đến/to 95 % TCVN 5508:2009
  1.  
Xác định tốc độ gió (x) Determination of wind speed (0 ~ 30) m/s TCVN 5508:2009
  1.  
Xác định mức tiếng ồn (x) Determination of noise levels (30 ~ 130) dBA TCVN 7878-2:2010
  1.  
Đo ánh sáng (x) Measure light intensity (10 ~ 20.000) LUX TCVN 5176:1990
  1.  
Xác định nhiệt bức xạ (x) Determination of thermal radiation (0 ~ 2000) W/m2 TCVN 5508:2009
  1.  
Môi trường khu vực công cộng và dân cư Public and residental environment Xác định rung động và chấn động, rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp (x) Phương pháp đo Determination of vibration and shock - Vibration emitted by construction works and factories Method of measurement (30~120) dB TCVN 6963:2001
Chú thích/ Note: (x): Phép thử hiện trường/ On site test SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater  
Ngày hiệu lực: 
26/04/2025
Địa điểm công nhận: 
178 Triệu Nữ Vương – Hải Châu – Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
593
© 2016 by BoA. All right reserved