Phòng Đo lường - Thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật, Cục Tần số vô tuyến điện
Số VILAS:
060
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/16
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường - Thử nghiệm
Laboratory: RF Testing and Measurement Division
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật, Cục Tần số vô tuyến điện
Organization: Technical Center, Authority of Radio Frequency Management
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
Người quản lý/
Laboratory manager:
Hà Thị Kim Thoa
Số hiệu/ Code: VILAS 060
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2024 đến ngày 19/12/2029.
Địa chỉ/ Address:
115 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội
115 Tran Duy Hung street, Cau Giay district, Ha Noi
Địa điểm/Location:
Địa điểm 1: 115 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Location 1: 115 Tran Duy Hung street, Cau Giay district, Ha Noi
Địa điểm 2: 45 Trần Lựu, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Location 2: 45 Tran Lưu street, An Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 024-35564910 Fax: 024-35564966
E-mail: dltn.ttkt@rfd.gov.vn Website: rfd.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/16
Địa điểm 1: 115 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Location 1: 115 Tran Duy Hung street, Cau Giay district, Ha Noi
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronics
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thiết bị công
nghiệp, khoa học
và y tế (ISM) (1)
Inductrial
Scientific and
Medical
equipment
Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới
Conducted emissions test at mains
port
150 kHz ~ 30 MHz
TCVN 6988:2018
CISPR 11:2015+
AMD1:2016+AMD2:
2019
2.
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ
Radiated emissions test at enclosure
port
30 MHz ~ 18 GHz
3.
Thiết bị điện
gia dụng, dụng
cụ điện
Household
appliances,
electric tools
Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới
Conducted emissions test at mains
port
150 kHz ~ 30 MHz
TCVN 7492-1:2018
CISPR 14-1:2020
4.
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ
Radiated emissions test at enclosure
port
30 MHz ~ 6 GHz
5.
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn
RF
Immunity test to RF conducted
disturbance
150 kHz ~ 80 MHz;
10 Vrms
TCVN 7909-4-6:2015
IEC 61000-4-6:2023
TCVN 7492-2:2018
CISPR 14-2:2020
6.
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức
xạ RF
Immunity test to radiated RF
electromagnetic field
80 MHz ~ 6 GHz;
10 V/m
TCVN 7492-2:2018
CISPR 14-2:2020
TCVN 7909-4-3:2015
IEC 61000-4-3:2020
7.
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh
điện
Immunity test to electrostatic
discharge
500 V ~ 10 kV
(contact)
500 V ~ 16,5 kV
(air)
TCVN 7492-2:2018
CISPR 14-2:2020
TCVN 7909-4-2:2015
IEC 61000-4-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/16
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8. Thiết bị điện gia
dụng, dụng cụ
điện
Household
appliances,
electric tools
Thử miễn nhiễm đối với các đột
biến/quá áp
Immunity test to fast transient/burst
200 V ~ 5,5 kV
(EFT)
TCVN 7492-2:2018
CISPR 14-2:2020
IEC 61000-4-4:2012
Thử miễn nhiễm đối với xung
Immunity test to surge transient
250 V ~ 6,6 kV
(surge)
TCVN 8241-4-5:2009
IEC 61000-4-5:2014 +
AMD1:2017
9.
Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián
đoạn ngắn và biến đổi điện áp
Immunity test to voltage dips, short
interruptions and voltage variations
Dòng đầu vào ≤ 16 A
Input current ≤ 16 A
per phase
TCVN 7492-2:2018
CISPR 14-2:2020
TCVN 8241-4-11:2009
IEC 61000-4-11:2020
10.
Thiết bị thu
quảng bá,
Thiết bị công
nghệ thông tin,
Thiết bị đa
phương tiện
Broadcast
receiver
equipment,
Information
technology
equipment,
Multimedia
equipment
Thử nhiễu dẫn từ cổng đầu vào
Conducted emissions test at RF
input
30 MHz ~ 3 GHz
TCVN 7600:2010
CISPR 32:2015+COR
1:2016+AMD1:2019
11.
Thử nhiễu dẫn từ cổng viễn
thông/tín hiệu/điều khiển
Conducted emissions test at
telecommunication/ signal/ control
ports
150 kHz ~ 30 MHz
TCVN 7600:2010
TCVN 7189:2009
CISPR 32:2015+COR
1:2016+AMD1:2019
12.
Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới
Conducted emissions test at mains
port
150 kHz ~ 30 MHz
13.
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ
Radiated electromagnetic
emissions test at enclosure port
30 MHz ~ 6 GHz
14.
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn
RF
Immunity test to RF conducted
disturbance
150 kHz ~ 80 MHz;
10 Vrms
TCVN 7317:2003
CISPR 35:2016
TCVN 7909- 4 - 6:2015
IEC 61000-4-6:2013
15.
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức
xạ RF
Immunity test to radiated RF
electromagnetic field
80 MHz ~ 6 GHz;
10 V/m
TCVN 7909-4-3:2015
IEC 61000-4-3:2020
TCVN 7317:2003
CISPR 35:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/16
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Thiết bị thu
quảng bá,
Thiết bị công
nghệ thông tin,
Thiết bị đa
phương tiện
Broadcast
receiver
equipment,
Information
technology
equipment,
Multimedia
equipment
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh
điện
Immunity test to electrostatic
discharge
500 V ~ 10 kV
(contact)
500 V ~ 16,5 kV (air)
TCVN 7317:2003
TCVN 7909-4-2:2015
IEC 61000-4-2:2008
17.
Thử miễn nhiễm đối với đột biến/
quá áp
Immunity test to fast transient/burst
200 V ~ 5,5 kV
(EFT)
TCVN 7317:2003
CISPR 35:2016
IEC 61000-4-4:2012
18.
Thử nghiệm miễn nhiễm đối với
xung
Immunity tests to surge transient
250 V ~ 6,6 kV
(surge)
TCVN 8241-4-5:2009
IEC 61000-4-5:2014 +
AMD1:2017
19.
Thử miễn nhiễm đối với từ trường
tần số nguồn
Immunity test to power frequency
magnetic field
1; 3; 10 A/m
TCVN 7317:2003
CISPR 35:2016
TCVN 7909-4-8:2015
IEC 61000-4-8:2009
20.
Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián
đoạn ngắn và biến đổi điện áp
Immunity test to voltage dips, short
interruptions and voltage variations
Dòng đầu vào ≤ 16 A
Input current ≤ 16 A
per phase
TCVN 7317:2003
CISPR 35:2016
TCVN 8241-4-11:2009
IEC 61000-4-11:2020
21.
Thiết bị vô tuyến
điện
Radio equipment
Thử phát xạ dòng hài
Harmonic current emissions test
Dòng đầu vào ≤ 16 A
Input current ≤ 16 A
per phase
Đo hài bậc đến 40
Up to 40 harmonic
order
QCVN 18:2022/BTTTT
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
IEC 61000-3-2:2018
22.
Thử nhấp nháy và dao động điện áp
Voltage fluctuations
andoflicker test
Dòng đầu vào ≤ 16 A
Input current ≤ 16 A
per phase
Plt, Pst
QCVN 18:2022/BTTTT
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
IEC 61000-3-3:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/16
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Thiết bị vô tuyến
điện
Radio equipment
Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới
Conducted emissions test at mains
port
150 kHz ~ 30 MHz
QCVN 18:2022/BTTTT
IEC 60945:2002
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301 489-7
V1.3.1
ETSI EN 301 489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
ETSI EN 301 489-25
V2.3.2
TCVN 7189:2009
CISPR 32:2015+
AMD1:2019 CSV
24.
Thử nhiễu dẫn từ cổng viễn
thông/ tín hiệu/ điều khiển
Conducted
emissions test at telecommunication
/ signal/ control ports
25.
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ
Radiated electromagnetic
emissions test at enclosure port
30 MHz ~ 6 GHz
QCVN 18:2022/BTTTT
EN 301 489-1 V2.2.3
CFR 47 Part 15
TCVN 7189:2009
CISPR 32:2015 +
AMD1:2019 CSV
TCVN 6988:2006
CISPR 11:2015+AMD1:
2016+AMD2:2019
IEC 60945:2002
26.
Thử phát xạ không mong muốn
Unwanted Emissions test
9 kHz ~ 50 GHz
QCVN 47:2015/BTTTT
ITU-R SM.329-12 (2012)
ITU-R M.1177-4 (2011)
ITU-R SM.1541-5 (2013)
27.
Thử tần số phát
Frequency test
--
QCVN 47:2015/BTTTT
ITU-R SM.1541-5 (2013)
ITU-R SM.1539 (2001)
28.
Thử công suất phát
Power test
--
QCVN 47:2015/BTTTT
ITU-R SM.328-11 (2006)
29.
Thử băng thông chiếm dụng
Occupied Bandwidth test
--
QCVN 47:2015/BTTTT
ITU-R SM.1138-2 (2008)
ITU-R SM.328-11(2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/16
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Thiết bị vô tuyến
điện
Radio equipment
Thử cường độ trường và mật độ
thông lượng công suất (x)
Field Strength and power flux
density test (x)
100 kHz ~ 6 GHz
QCVN 8:2022/BTTTT
QCVN 78:2014/BTTTT
TCVN 3718-2:2007
31.
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn
RF
Immunity test to RF conducted
disturbance
150 kHz ~ 80 MHz;
10 Vrms
QCVN 18:2022/BTTTT
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301 489-7
V1.3.1
ETSI EN 301 489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
IEC 60945:2002
TCVN 7909-4-6:2015
IEC 61000-4-6:2013
32.
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức
xạ RF
Immunity test to radiated
RF electromagnetic field
80 MHz ~ 6 GHz;
10 V/m
QCVN 18:2022/BTTTT
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301 489-7
V1.3.1
ETSI EN 301 489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
IEC 60945:2002
TCVN 7909-4-3:2015
IEC 61000-4-3:2020
33.
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh
điện
Immunity test to electrostatic
discharge
500 V ~ 10 kV
(contact)
500 V ~ 16,5 kV
(air)
QCVN 18:2022/BTTTT
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301 489-7
V1.3.1
ETSI EN 301 489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
IEC 60945:2002
TCVN 7909-4-2:2015
IEC 61000-4-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/16
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Thiết bị vô tuyến
điện
Radio equipment
Thử miễn nhiễm đối với các đột
biến/quá áp
Immunity test to fast transient/burst
200 V ~ 5,5 kV
(EFT)
QCVN 18:2022/BTTTT
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301 489-7
V1.3.1
ETSI EN 301 489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
IEC 60945:2002
IEC 61000-4-4:2012
Thử miễn nhiễm đối với các xung
Immunity to surge transient
250 V ~ 6,6 kV
(surge)
QCVN 18:2022/BTTTT
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301 489-7
V1.3.1
ETSI EN 301 489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
IEC 60945:2002
TCVN 8241-4-5:2009
IEC 61000-4-5:2014 +
AMD1:2017
35.
Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng
sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi
điện áp
Immunity test to voltage dips, short
interruptions and voltage variations
Dòng đầu vào ≤ 16 A
Input current ≤ 16 A
per phase
QCVN 18:2022/BTTTT
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301489-7
V1.3.1
ETSI EN 301 489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
IEC 60945:2002
TCVN 8241-4-11:2009
IEC 61000-4-11:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/16
Địa điểm 2: 45 Trần Lựu, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Location 2: 45 Tran Lưu street, An Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh
Lĩnh vực Thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thiết bị công
nghiệp, khoa học
và y tế (ISM) (1)
Inductrial
Scientific and
Medical
equipment
Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới
Conducted emissions test at mains
port
150 kHz ~ 30 MHz
TCVN 6988:2018
CISPR 11:2015+AMD1:
2016 +AMD2:2019
2.
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ
Radiated emissions test at enclosure
port
30 MHz ~ 18 GHz
Khoảng cách đến/
Distance up to 10 m
3.
Thiết bị điện
gia dụng, dụng
cụ điện
Household
appliances,
electric tools
Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới
Conducted emissions test at mains
port
150 kHz ~ 30 MHz
TCVN 7492-1:2018
CISPR 14-1:2020
4.
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ
Radiated emissions test at enclosure
port
30 MHz ~ 6 GHz
Khoảng cách đến/
Distance up to 10 m
5.
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn
RF
Immunity test to RF conducted
disturbance
150 kHz ~ 80 MHz;
10 Vrms
TCVN 7909-4-6:2015
IEC 61000-4-6:2013
TCVN 7492-2:2018
CISPR 14-2:2020
6.
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức
xạ RF
Immunity test to radiated RF
electromagnetic field
80 MHz ~ 6
GHz; 10 V/m
TCVN 7492-2:2018
CISPR 14-2:2020
TCVN 7909-4-3:2015
IEC 61000-4-3:2020
7.
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh
điện
Immunity test to electrostatic
discharge
500 V ~ 10 kV
(contact)
500 V ~ 16,5 kV
(air)
TCVN 7492-2:2018
(CISPR 14-2:2008)
CISPR 14-2:2020
TCVN 7909-4-2:2015
IEC 61000-4-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/16
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thiết bị điện
gia dụng, dụng
cụ điện
Household
appliances,
electric tools
Thử miễn nhiễm đối với đột
biến/quá áp
Immunity test to fast transient/burst
200 V ~ 5,5 kV
(EFT)
TCVN 7492-2:2018
(CISPR 14-2:2008)
CISPR 14-2:2020
IEC 61000-4-4:2012
9.
Thử miễn nhiễm đối với xung
Immunity test to surge transient
250 V ~ 6,6 kV
(surge)
TCVN 8241-4-5:2009
IEC 61000-4-5:2014+
AMD1:2017
10.
Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián
đoạn ngắn và biến đổi điện áp
Immunity test to voltage dips, short
interruptions and voltage variations
Dòng đầu vào ≤ 16 A
Input current ≤ 16 A
per phase
TCVN 7492-2:2018
(CISPR 14-2:2008)
CISPR 14-2:2020
TCVN 8241-4-11:2009
IEC 61000-4-11:2020
11.
Thiết bị thu
quảng bá, Thiết
bị công nghệ
thông tin, Thiết
bị đa phương
tiện
Broadcast
receiver
equipment,
Information
technology
equipment,
Multimedia
equipment
Thử nhiễu dẫn từ cổng đầu vào
Conducted emissions test at RF
input
30 MHz ~ 3 GHz
TCVN 7600:2010
(CISPR 13:2009)
CISPR 32:2015+COR1:
2016+AMD1:2019
12.
Thử nhiễu dẫn từ cổng viễn
thông/tín hiệu/điều khiển
Conducted emissions test at
telecommunication/signal/ control
ports
150 kHz ~ 30 MHz
TCVN 7189:2009
(CISPR 22:2006)
CISPR 32:2015+COR1:
2016+AMD1:2019
13.
Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới
Conducted emissions test at mains
port
150 kHz ~ 30 MHz
14.
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ
Radiated emissions test at
enclosure port
30 MHz ~ 6 GHz
Khoảng cách đến/
Distance up to 10 m
15.
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn
RF
Immunity test to RF conducted
disturbance
150 kHz ~ 80 MHz;
10 Vrms
TCVN 7317:2003
CISPR 35:2016
TCVN 7909-4-6:2015
IEC 61000-4-6:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/16
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Thiết bị thu
quảng bá, Thiết
bị công nghệ
thông tin, Thiết
bị đa phương
tiện
Broadcast
receiver
equipment,
Information
technology
equipment,
Multimedia
equipment
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức
xạ RF
Immunity test to radiated RF
electromagnetic field
80 MHz ~ 6 GHz;
10 V/m
TCVN 7909-4-3:2015
IEC 61000-4-3:2020
TCVN 7317:2003
CISPR 35:2016
17.
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh
điện
Immunity test to electrostatic
discharge
500 V ~ 10 kV
(contact)
500 V ~ 16,5 kV
(air)
TCVN 7317:2003
CISPR 35:2016
TCVN 7909-4-2:2015
IEC 61000-4-2:2008
18.
Thử miễn nhiễm đối với đột biến/
quá áp
Immunity test to fast transient/burst
200 V ~ 5,5 kV
(EFT)
TCVN 7317:2003
CISPR 35:2016
IEC 61000-4-4:2012
19.
Thử miễn nhiễm đối với xung
Immunity test to surge transient
250 V ~ 6,6 kV
(surge)
TCVN 8241-4-5:2009
IEC 61000-4-5:2014 +
AMD1:2017
20.
Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián
đoạn ngắn và biến đổi điện áp
Immunity test to voltage dips, short
interruptions and voltage variations
Dòng đầu vào ≤ 16 A
Input current ≤ 16 A
per phase
TCVN 7317:2003
CISPR 35:2016
TCVN 8241-4-11:2009
IEC 61000-4-11:2020
21.
Thiết bị vô tuyến
điện
Radio equipment
Thử phát xạ dòng hài
Harmonic current emissions test
Dòng đầu vào ≤ 16 A
Đo đến hài bậc 40
Input current ≤ 16 A
per phase Up to 40
harmonic order
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
IEC 61000-3-2:2018 +
AMD1:2020
QCVN 18:2022/BTTTT
22.
Thử nhấp nháy và dao động điện áp
Voltage fluctuations and
flicker test
Dòng đầu vào ≤ 16 A
Input current ≤ 16 A
per phase
Plt, Pst
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
IEC 61000-3-3:2013 +
AMD2:2021
QCVN 18:2022/BTTTT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/16
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Thiết bị vô
tuyến điện
Radio
equipment
Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới
Conducted emissions test at mains
port
150 kHz ~ 30 MHz
IEC 60945:2002
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301489-7
V1.3.1
ETSI EN 301489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
ETSI EN 301489-25
V2.3.2
TCVN 7189:2009
(CISPR 22:2006)
QCVN 18:2022/BTTTT
24.
Thử nhiễu dẫn từ cổng viễn
thông/tín hiệu/điều khiển
Conducted emissions test at
telecommunication/signal/ control
ports
25.
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ
Radiated emissions test at enclosure
port
30 MHz ~ 6 GHz
Khoảng cách đến/
Distance up to 10 m
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
CFR 47 Part 15
TCVN 7189:2009
(CISPR 22:2006)
TCVN 6988:2018
CISPR11:2015+AMD1:
2016+AMD2:2019
IEC 60945:2002
QCVN 18:2022/BTTTT
26.
Thử phát xạ không mong muốn
Unwanted Emissions test
9 kHz ~ 50 GHz
QCVN 47:2015/BTTTT
ITU-R SM.329-12 (2012)
ITU-R M.1177-4 (2011)
ITU-R SM.1541-5 (2013)
27.
Thử tần số phát
Frequency test
--
QCVN 47:2015/BTTTT
ITU-R SM.1541-5 (2013)
ITU-R SM.1539 (2001)
28.
Thử công suất phát
Power test
--
QCVN 47:2015/BTTTT
ITU-R SM.328-11 (2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/16
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Thiết bị vô tuyến
điện
Radio equipment
Thử băng thông chiếm dụng
Occupied Bandwidth test
--
QCVN 47:2015/BTTTT
ITU-R SM.1138-2 (2008)
ITU-R SM.328-11(2006)
30.
Thử cường độ trường và mật độ
thông lượng công suất (x)
Field Strength and power flux
density test (x)
100 kHz ~ 6 GHz
QCVN 8:2022/BTTTT
QCVN 78:2014/BTTTT
TCVN 3718-2:2007
31.
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn
RF
Immunity test to RF conducted
disturbance
150 kHz ~ 80 MHz;
10 Vrms
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301489-7
V1.3.1
ETSI EN 301489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
ETSI EN 301489-25
V2.3.2
IEC 60945:2002
TCVN 7909-4-6:2015
IEC 61000-4-6:2013
QCVN 18:2022/BTTTT
32.
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức
xạ RF
Immunity test to radiated RF
electromagnetic field
80 MHz ~ 6 GHz;
10 V/m
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301489-7
V1.3.1
ETSI EN 301489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
ETSI EN 301489-25
V2.3.2
IEC 60945:2002
TCVN 7909-4-3:2015
IEC 61000-4-3:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/16
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
33.
Thiết bị vô tuyến
điện
Radio equipment
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh
điện
Immunity test to electrostatic
discharge
500 V ~ 10 kV
(contact)
500 V ~ 16,5 kV
(air)
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301489-7
V1.3.1
ETSI EN 301489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
ETSI EN 301489-25
V2.3.2
IEC 60945:2002
TCVN 7909-4-2:2015
IEC 61000-4-2:2008
QCVN 18:2022/BTTTT
34.
Thử miễn nhiễm đối với đột
biến/quá áp
Immunity test to fast transient/burst
200 V ~ 5,5 kV
(EFT)
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301489-7
V1.3.1
ETSI EN 301489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
ETSI EN 301489-25
V2.3.2
IEC 60945:2002
IEC 61000-4-4:2012
QCVN 18:2022/BTTTT
35.
Thử miễn nhiễm đối với xung
Immunity test to surge transient
250 V ~ 6,6 kV
(surge)
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301489-7
V1.3.1
ETSI EN 301489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
ETSI EN 301489-25
V2.3.2
IEC 60945:2002
TCVN 8241-4-5:2009
IEC 61000-4-5:2014+
AMD1:2017
QCVN 18:2022/BTTTT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/16
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Thiết bị vô
tuyến điện
Radio
equipment
Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng
sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi
điện áp
Immunity test to voltage dips, short
interruptions and voltage variations
Dòng đầu vào ≤ 16 A
Input current ≤ 16 A
per phase
ETSI EN 301 489-1
V2.2.3
ETSI EN 301489-7
V1.3.1
ETSI EN 301489-17
V3.2.4
ETSI EN 301 489-3
V2.3.2
ETSI EN 301489-25
V2.3.2
IEC 60945:2002
TCVN 8241-4-11:2009
IEC 61000-4-11:2020
QCVN 18:2022/BTTTT
37. Bóng đèn có
balat lắp liền
Bulbs with
built-in ballast
Thử điện áp nhiễu tại đầu nối điện
lưới, tải, điều khiển, cổng dây nội
bộ và dây mạng
Disturbance test at power supply
interface, control/local/network ports
9 kHz ~ 30 MHz
TCVN 7186:2018
CISPR 15:2018
38.
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ
Radiated emissions test at enclosure
port
9 kHz ~ 1 GHz
Khoảng cách đến/
Distance up to 10 m
39.
Sản phẩm chiếu
sáng công nghệ
LED
LED technology
lighting
products
Thử điện áp nhiễu tại đầu nối điện
lưới, tải, điều khiển, cổng dây nội
bộ và dây mạng
Disturbance test at power supply
interface, control/local/network port
9 kHz – 30 MHz
TCVN 7186:2018
CISPR 15:2018
40.
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ
Radiated emissions test at enclosure
port
9 kHz – 1 GHz
Khoảng cách đến/
Distance up to 10 m
41.
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn
RF
Immunity test to RF conducted
disturbance
150 kHz ~ 80
MHz; 10 Vrms
TCVN 7909-4-6:2015
IEC 61000-4-6:2013
IEC 61547:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/16
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
42.
Sản phẩm chiếu
sáng công nghệ
LED
LED technology
lighting
products
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức
xạ RF
Immunity test to radiated RF
electromagnetic field
80 MHz ~ 6 GHz;
10 V/m
TCVN 7909-4-3:2015
IEC 61000-4-3:2010
IEC 61547:2020
43.
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh
điện
Immunity test to electrostatic
discharge
500 V ~ 10 kV
(contact)
500 V ~ 16,5 kV
(air)
IEC 61547:2020
TCVN 7909-4-2:2015
IEC 61000-4-2:2008
44.
Thử miễn nhiễm đối biến/ quá áp
Immunity test to fast transient/burst
200 V ~ 5,5 kV
(EFT)
IEC 61547:2020
IEC 61000-4-4:2012
45.
Thử miễn nhiễm đối với xung
Immunity test to surge transient
250 V ~ 6,6 kV
(surge)
TCVN 8241-4-5:2009
IEC 61000-4-5:2014
46.
Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián
đoạn ngắn và biến đổi điện áp
Immunity test to voltage dips, short
interruptions and voltage variations
Dòng đầu vào ≤ 16 A
Input current ≤ 16 A
per phase
IEC 61547:2020
TCVN 8241-4-11:2009
IEC 61000-4-11:2020
Ghi chú / Note:
- (1) : Nhóm 1: gồm tất cả các thiết bị ISM mà trong đó phát ra có chủ ý và/hoặc sử dụng năng lượng tần số
rađiô được ghép dẫn, năng lượng này là thiết yếu đối với hoạt động bên trong của bản thân thiết bị.
Nhóm 2: gồm tất cả các thiết bị ISM trong đó năng lượng tần số rađiô được phát ra có chủ ý và/hoặc được sử
dụng ở dạng bức xạ điện từ để xử lý vật liệu, thiết bị gia công bằng tia lửa điện (EDM) và thiết bị hàn hồ
quang.
Group 1: including all ISM equipment in which is intentionally generated and/or use of conductive coupled
radio frequency energy is essential to the internal functioning of the equipment.
Group 2: including all ISM equipment in which radio frequency energy is intentionally emitted and/or used
in the form of electromagnetic radiation for material handling, spark machining equipment (EDM) and arc
welding equipment.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards
- QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam/ Viet Nam technical regulation
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 060
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/16
- CISPR: Ủy ban chuyên trách quốc tế về nhiễu vô tuyến điện/ International Special Committee on
Radio Interference;
- ETSI: Viện Tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu/ European Telecommunications Standards Institute;
- “--”: Để trống / Left blank;
- (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing.
- Trường hợp Phòng Đo lường - Thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá
thì Phòng Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo
quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the RF Testing and Measurement
Division that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a
certificate of registration according to the law before providing the service./.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường - Thử nghiệm
Laboratory: RF Testing and Measurement Division
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật, Cục Tần số vô tuyến điện
Organization:
Technical Center, Authority of Radio Frequency Management
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement – Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Hà Thị Kim Thoa
Số hiệu/ Code: VILAS 060
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2024 đến ngày 19/12/2029.
Địa chỉ/ Address:
115 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội
115 Tran Duy Hung street, Cau Giay district, Ha Noi
Địa điểm/Location:
115 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
115 Tran Duy Hung street, Cau Giay District, Ha Noi
Điện thoại/ Tel: 024-35564910
Fax: 024-35564966
E-mail: dltn.ttkt@rfd.gov.vn
Website: rfd.gov.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 060
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/ Equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1 /
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1/
1.
Máy phân
tích phổ
Spectrum
analyzer
Tần số
(Tần số chuẩn, đếm tần
số, tần số SPAN)
Frequency
(Standard frequency,
measured frequency,
SPAN)
10 MHz
QTHC-01:2021
ĐLVN 117:2003
1,2 x 10 10 − of Rdg
10 kHz ~ 3 GHz 1,2 x 9 10 − of Rdg
3 GHz ~ 26,5 GHz 1,2 x 8 10− of Rdg
2.
Mức
(Đầu ra chuẩn, công
suất LO, đáp tuyến tần
số, suy hao RF, thang
chia độ, nhiễu tạp trung
bình)
Level (Standard output,
LO output, frequency
response, RF
attenuation, level grid,
DANL)
+20 dBm ~ -30 dBm
(9 kHz ~ 40 GHz)
0,17 dB
-30 dBm ~ -130 dBm
(10 kHz ~ 3 GHz)
0,53 dB
-30 dBm ~ -60 dBm
(3 GHz ~ 40 GHz)
1,2 dB
-60 dBm ~ -130 dBm
(3 GHz ~ 40 GHz)
2,0 dB
Nhỏ hơn/ Less than
-130 dBm
(DC ~ 26,5 GHz)
2,0 dB
3.
Băng thông
(Băng thông phân giải,
độ chọn lọc)
Bandwidth
(Resolution bandwidth,
selectivity)
> 1 Hz
1,0 x 7 10 − of Rdg
4.
Độ sạch phổ
(Nhiễu pha SSB, phát
xạ giả, hài)
Spectral purity
(SSB phase noise,
spurious, harmonics)
> -130 dBc/Hz
(tại 20 KHz offset)
3 dB
5.
Tỉ số sóng đứng điện áp
(VSWR)
Voltage standing wave
ratio (VSWR)
> 1
(100 MHz ~ 6 GHz)
0,1
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 060
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên đại lượng hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/ Equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1 /
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1/
6.
Máy thu
đo (x)
Measuring
receiver
Tần số
(Tần số chuẩn, tần số
thu)
Frequency
(Standard frequency,
received frequency)
10 MHz
QTHC-02:2024
1,2 x 10 10− of Rdg
10 kHz ~ 3 GHz 1,2 x 9 10 − of Rdg
3 GHz ~ 26,5 GHz 1,2 x 8 10 − of Rdg
7.
Mức
(Mức thu, suy hao RF,
bức xạ dao động nội,
đầu ra chuẩn, nhiễu tạp
trung bình, độ nhạy,
đáp tuyến tần số)
Level
(Received level, RF
attenuation, radiated
of oscillator, standard
output, DANL,
sensitivity, frequency
response)
+30 dBm ~ -30 dBm
(DC ~ 40 GHz)
0,17 dB
-30 dBm ~ -130 dBm
(10 kHz ~ 3 GHz)
0,53 dB
-30 dBm ~ -60 dBm
(3 GHz ~ 26,5 GHz)
1,2 dB
-60 dBm ~ -130 dBm
(3 GHz ~ 26,5 GHz)
2,0 dB
Nhỏ hơn/ Less than
-130 dBm
(DC ~ 26,5 GHz)
2,0 dB
8.
Băng thông
(băng thông RF / IF,
độ chọn lọc)
Bandwidth
(RF / IF bandwith,
selectivity)
> 1 Hz 1x 7 10 − of Rdg
9.
Tỉ số sóng đứng điện áp
(VSWR)
Voltage standing wave
ratio (VSWR)
> 1,1
(100 MHz ~ 6 GHz)
0,1
10.
Điều chế RF
RF modulation
AM: (0 ~ 100) % 4 %
FM: Độ lệch/ Deviation
< 20 MHz (f < 3 GHz)
1,5 %
FM: Độ lệch/ Deviation
< 20 MHz
(3 GHz < f < 20 GHz)
Độ lệch / Deviation
< 10 MHz (f > 20 GHz)
10 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 060
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên đại lượng hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/ Equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1 /
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1/
11.
Máy đo vô
tuyến
tổng hợp
Radio test
set
Tần số
(Tần số chuẩn)
Frequency
(Standard frequency)
10 MHz
QTHC-03:2021
1,2 x 10 10 − of Rdg
12.
Mức
(Mức thu, mức phát,
suy hao RF, đáp tuyến
tần số, phát xạ hài)
Level
(Received level,
transmitted level, RF
attenuation, frequency
response, hamormics
level)
+30 dBm ~ -30 dBm
(DC ~ 40 GHz)
0,17 dB
-30 dBm ~ -130 dBm
(10 kHz ~ 3 GHz)
0,53 dB
-30 dBm ~ -60 dBm
(3 GHz ~ 26,5 GHz)
1,2 dB
-60 dBm ~ -130 dBm
(3 GHz ~ 26,5 GHz)
2,0 dB
Nhỏ hơn/ Less than
-130 dBm
(DC ~ 26,5 GHz)
2,0 dB
13.
Điều chế RF
(Độ sâu điều chế, độ di
tần, méo điều chế)
RF modulation
(modulation depth,
deviation, distortion)
AM: (0 ~ 100) % 4 %
FM: Độ lệch/ Deviation
< 20 MHz (f < 3 GHz)
1,5 %
Méo AM/ Distortion AM
> 2%
2 %
Méo FM/ Distortion FM
> 0,1%
0,1 %
14.
Phân tích méo AF
AF distortion analysis
(S/N, SINAD, Distortion)
-100 dB ~ 0 dB 0,5 dB
15.
Máy đo
công suất
Power
meter
Mức (công suất đầu ra
chuẩn, mức thu)
Level (standard output,
measured level)
+30 dBm ~ -30 dBm
(DC ~ 40 GHz)
QTHC-05:2021
ĐLVN 102:2002
0,17 dB
-30 dBm ~ -130 dBm
(10 KHz ~ 3 GHz)
0,53 dB
-30dBm ~ -60 dBm
(3 GHz ~ 40 GHz)
1,2 dB
-60 dBm ~ -130 dBm
(3 GHz ~ 40 GHz)
2,0 dB
Nhỏ hơn/ Less than
-130 dBm
(DC ~ 26,5 GHz)
2,0 dB
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 060
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên đại lượng hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/ Equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1 /
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1/
16.
Máy đếm
tần số
Frequency
counter
Tần số (Tần số chuẩn,
tần số đếm)
Frequency (Standard
frequency, counted
frequency)
10 MHz
QTHC-04:2024
ĐLVN 51:1999
1,2 x 10 10 − of Rdg
10 kHz ~ 3 GHz 1,2 x 9 10 − of Rdg
3 GHz ~ 40 GHz 1,2 x 8 10 − of Rdg
17.
Mức (mức thu, độ nhạy)
Level (received level,
sensitivity)
+30 dBm ~ -30 dBm
(DC ~ 40 GHz)
0,17 dB
-30 dBm ~ -130 dBm
(10 kHz ~ 3 GHz)
0,53 dB
-30 dBm ~ -60 dBm
(3 GHz ~ 40 GHz)
1,2 dB
-60 dBm /-130 dBm
(3 GHz ~ 40 GHz)
2,0 dB
Nhỏ hơn/ Less than
-130 dBm
(DC ~ 26,5 GHz)
2,0 dB
18.
Máy phát
tín hiệu
Signal
generator
Tần số (Tần số chuẩn)
Frequency (Standard
frequency)
10 MHz
QTHC-06:2021
ĐLVN 115:2003
1,2 x 10 10 − of Rdg
19.
Mức
(Công suất phát, đáp
tuyến tần số)
Level
(Transmitted level,
frequency response)
+30 dBm ~ -30 dBm
(DC ~ 40 GHz)
0,17 dB
Nhỏ hơn/ Less than
-30 dBm
(20 Hz ~ 3,6 GHz)
0,5 dB
Nhỏ hơn/ Less than
-30 dBm
(3,6 GHz ~ 8 GHz)
0,9 dB
Nhỏ hơn/ Less than
-30 dBm
(8 GHz ~ 22 GHz)
1,2 dB
Nhỏ hơn/ Less than
-30 dBm
(22 GHz ~ 26,5 GHz)
1,5 dB
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 060
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên đại lượng hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/ Equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1 /
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1/
20.
Máy phát
tín hiệu
Signal
generator
Độ sạch phổ (nhiễu pha
SSB, phát xạ giả, hài)
Spectral purity (SSB
phase noise, spurious,
hamornic level)
> -125 dBc/Hz
(tại 20 kHz offset)
QTHC-06:2021
ĐLVN 115:2003
3 dB
21.
Điều chế RF
RF modulation
AM: (0 ~ 100) % 1,5 %
FM: Độ lệch/ Deviation:
10 Hz ~ 5 MHz
1 %
Méo/ Distortion (SINAD)
(0 ~ 100) dB
0,5 dB
22.
Máy quét
mạng
thông tin
di động
GSM/
UMTS/
GSM/
UMTS
mobile
network
scanner
Tần số (Tần số thu)
Frequency (Received
frequency)
GSM 900/ DCS 1800/
UMTS 2100
QTHC-07:2021
1,2 x 9 10 − of Rdg
23.
Mức (mức thu)
Level (received level)
(-130 ~ -30) dBm
(GSM900/ DCS1800/
UMTS2100)
0,53 dB
Ăngten
Antenna
Mức công suất RF đo
dẫn (độ lợi/ hệ số anten/
đáp tuyến tần số)
RF Level (Gain/
Antenna factor/
frequency response)
+ 30 dBm ~ +50 dBm
(80 MHz ~ 6 GHz)
QTHC-08:2021
0,7 dB
+ 30 dBm ~ -30 dBm
(30 MHz ~ 18 GHz)
0,17 dB
-30 dBm ~ -130 dBm
(30 MHz ~ 3 GHz)
0,53 dB
-30 dBm ~ -60 dBm
(3 GHz ~ 18 GHz)
1,2 dB
-60 dBm ~ -130 dBm
(3 GHz ~ 18 GHz)
2,0 dB
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 060
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên đại lượng hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/ Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 /
Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
24.
Ăngten
Antenna
Mức cường độ điện trường (Độ lợi/ hệ số anten/ đáp tuyến tần số)
RF Level (Gain/ Antenna factor/ frequency response)
20 ~ 146 dBuV/m
(30 MHz ~ 18 GHz)
QTHC-08:2021
3,2 dB
100 ~ 140 dBuV/m
(80 MHz ~ 6 GHz)
25.
Giản đồ hướng
(độ rộng các búp sóng chính)
Antenna Pattern (beam width)
Mặt cắt ngang (Horizontal):
-180 o ~ +180 o
Mặt cắt đứng (Vertical):
-90 o ~ +90 o
1o
26.
Tỉ số sóng đứng điện áp (VSWR)
Voltage standing wave ratio (VSWR)
> 1
(100 MHz ~ 6 GHz)
0,1
27.
Bộ suy giảm RF
RF attenuator
Tỉ số sóng đứng điện áp
Voltage standing wave ratio (VSWR)
≥ 1
(100 kHz ~ 5,2 GHz)
QTHC-09:2023
0,022
28.
Sai số giá trị suy giảm tuyệt đối
Absolute level attenuation
(0 ~ 10) dB
(10 ~ 139) dB
(DC ~ 5,2 GHz)
0,26 dB
0,43 dB
29.
Sai số giá trị suy giảm tương đối
Relative level attenuation
(0 ~ 10) dB
(0 ~ 139) dB
(DC ~ 5,2 GHz)
0,26 dB
0,43 dB
30.
Độ rơ thiết lập giá trị suy giảm
Drift of setting attenuation value
(0 ~ 139) dB
(DC ~ 5,2 GHz)
0,1 dB
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 060
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
Chú thích/ Note:
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical metrology document;
- QTHC-xx:yyyy: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed calibration procedure;
- (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện tại hiện trường/ Calibration on-site;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k = 2 và công bố tối đa tới 02 chữ số có nghĩa. / Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k = 2 and expressed with maximum 02 significance digits.
Trường hợp Phòng Đo lường - Thử nghiệm cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường - Thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for RF Testing and Measurement Division that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
Ngày hiệu lực:
19/12/2029
Địa điểm công nhận:
115 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
45 Trần Lựu, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
45 Trần Lựu, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
60