Phòng Giám định
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng ngọc học Liu
Số VILAS:
1331
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Giám định
Laboratory: Inspection Devision
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng ngọc học Liu
Organization:
Liu Gemological Research and Application Center
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Lê Ngọc Năng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Lê Ngọc Năng
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2.
Lê Hoàng Dung
3.
Nguyễn Thành Nhân
4.
Phạm Minh Tiến
Số hiệu/ Code
:
VILAS 1331
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation
:
Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address
:
572B/5 Trần Hưng Đạo, phường 2, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
572B/5 Tran Hung Dao street, Ward 2, District 5, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location
:
572B/5 Trần Hưng Đạo, phường 2, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
572B/5 Tran Hung Dao street, Ward 2, District 5, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel
:
028-22618899
Website: liulab.edu.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1331
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Đá quý
Gemstone
Xác định tỷ trọng
Determination of specific gravity
TCVN 5856:2017
2.
Xác định chiết suất
Determination of refractive index
Đến/ to 1,81
TCVN 5857:2017
3.
Xác định phổ hấp thu
Determination of absorption
(400 ~ 700) nm
TCVN 5858: 2017
4.
Xác định trọng lượng
Determination of weight
Đến/ to 220 g
TCLL-1113:2023
5.
Xác định kích thước
Determination of dimention
Đến/ to 150 mm
TCLL-1114:2023
Ghi chú/Note: - TCLL: Tiêu chuẩn do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory-developed standard
Ngày hiệu lực:
09/10/2026
Địa điểm công nhận:
572B/5 Trần Hưng Đạo, phường 2, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1331