Phòng hiệu chuẩn - Khoa Vi sinh
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Bạch Mai
Số VILAS:
883
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng hiệu chuẩn - Khoa Vi sinh | ||||
Laboratory: | Calibration laboratory - Microbiology Deparment | ||||
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Bạch Mai | ||||
Organization: | Bach Mai hospital | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn | ||||
Field of testing: | Measurement – Calibration | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Trương Thái Phương | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Trương Thái Phương | Các phép hiệu chuẩn được công nhận Accredited calibrations | |||
|
Vũ Tường Vân | ||||
|
Phạm Hồng Nhung | ||||
|
Lê Trung Dũng | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 883 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/12/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 043 869 3732 - Ext 6572 | Fax: 043 869 1607 |
E-mail: visinhbvbm@gmail.com | Website: www.bachmai.gov.vn |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
|
Micropipette | 20 μL | QTKT-HCPP.01 (2015) | 0,6 μL |
50 μL | 1,0 μL | |||
100 μL | 1,2 μL | |||
200 μL | 1,7 μL | |||
500 μL | 2,0 μL | |||
1 000 μL | 2,3 μL |
Ngày hiệu lực:
29/12/2025
Địa điểm công nhận:
Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
883