Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO3
Số VILAS: 
504
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm điện Laboratory: Calibration and Electrical Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO3 Organization: EVNGENCO3 Power Service Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý / Laboratory manager: Lê Văn Thịnh Số hiệu/ Code: VILAS 504 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 23/06/2029 Địa chỉ/ Address: Số 332, đường Độc Lập (quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu No. 332 Dong Lap Str. (National Road 51), Phu My ward, Phu My town, Ba Ria – Vung Tau province Địa điểm /Location: Phân xưởng sửa chữa Điện – Tự động Phú Mỹ, Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Electrical maintenance workshop, Industrial Park Phu My 1, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria – Vung Tau province Điện thoại/ Tel: 0254 3924 436 Fax: 0254 3924 437 E-mail: eps@genco3.evn Website: www.eps.genco3.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 504 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of DC winding resistance 0,01 μΩ / (1 μΩ ~ 500 Ω) IEEE C57.152:2013 2. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 35 TΩ) 10 V / (40 V ~ 15 kVDC) IEEE C57.152:2013 QCVN QTĐ-5:2009/ BCT Điều/clause 27 3. Đo tỷ số biến máy biến áp Measurement of voltage ratio 0,1 / (0,8 ~ 9 999,9) 1 V / (10 V ~ 2 kVAC) IEEE C57.152:2013 4. Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây Measurement of capacitance and dissipation factor tg of windings 0,1 pF / (1 pF ~3 μF) 0,01 % / (0 ~ 10) % 1 V / (0 ~ 12) kVAC IEEE C57.152:2013 5. Phân tích đáp ứng tần số quét Sweep Frequency Response Analysis 0,1 Hz / (1 Hz ~ 30 MHz) 10 mV / (10 mV ~ 10 V) 0,1 dB / (0 ~ - 100 dB) IEC 60076-18:2012 6. Đo đáp ứng tần số điện môi (hàm lượng ẩm trong cách điện rắn) Measurement of Dielectric Frequency Response (moisture content of transformer’s solid insulation) 0,1 pF / (10 pF ~ 100 μF) 0,01 % / (0 ~ 10) % 1 μHz / (10 μHz ~ 5 kHz) IEEE C57.161-2018 7. Dầu cách điện Insulating oil Thử độ bền điện môi Test of dielectric strength 0,1 kV / (1 ~ 100) kV IEC 60156:2018 8. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng và kiểu tụ Inductive and capacitor voltage transformers Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 35 TΩ) 10 V / (40 V~15 kVDC) QCVN QTĐ-5:2009/ BCT Điều/ clause 28 9. Đo điện dung và tổn hao điện môi tanδ Measurement of capacitance and dissipation factor tan 0,1 pF / (1 pF ~ 3 μF) 0,01 % / (0 ~ 10) % 1 V / (0 ~ 12) kVAC IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011/ COR1:2015 10. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformers Đo tỷ số biến Measurement of voltage ratio 0,1/(0,8 ~ 9 999,9) 1 V / (10 V ~ 2 kVAC) IEC 61869-3:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 504 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Máy biến dòng điện đo lường Current transformer Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of DC winding resistance. 0,01 μΩ/ (1 μΩ ~ 500Ω) IEEE C57.13.2016 12. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 35 TΩ) 10 V/ (40 V ~ 15 kVDC) QCVN QTĐ-5:2009/ BCT Điều/ clause 29 13. Đo điện dung và tổn hao điện môi tanδ của các cuộn dây Measurement of capacitance and dissipation factor tan of windings 0,1 pF / (1 pF ~ 3 μF) 0,01 % / (0 ~ 10)% 1 V / (0 ~ 12) kVAC IEC 61869-1:2023 14. Chống sét van Surge arrester Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 35 TΩ) 10 V / (40 V ~ 15 kVDC) QCVN QTĐ-5:2009/ BCT Điều/ clause 38 15. Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 35 TΩ) 10 V / (40 V ~ 15 kVDC) QCVN QTĐ-5:2009/ BCT Điều/clause 30, 31, 32, 33 16. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistance. 0,001 mΩ / (0,01 ~ 200) mΩ IEC 62271-1:2021 IEC 62271-100:2021 17. Đo thời gian tác động Measurement of the operating time 0,001 s/ (0,001 ~ 9 999,999) s IEC 62271-100:2021 18. Máy điện quay Rotation electrical machine Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 35 TΩ) 10 V/ (40 V ~ 15 kVDC) IEEE 43-2013 19. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of DC winding resistance. 0,01 μΩ / (1 μΩ ~ 500 Ω) IEC 60034-2-1:2024 IEEE 62.2-2004 20. Thử độ bền điện môi DC của các cuộn dây Testing of dielectric strength of windings by DC voltage 0,1 kV / (1,0 ~ 160) kV IEC 60034-1:2022 IEEE 95-2002 21. Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của máy điện quay Measurement of capacitance and dissipation factor tg of rotating electrical machine 0,1 pF / (1 pF ~ 3 μF) 0,01 % / (0 ~ 10) % 1 V / (0 ~ 12) kVAC IEC 60034-27-3:2015 22. Đo phóng điện cục bộ off-line Measurement of off-line partial discharge 0,1 kHz/ (1 kHz ~ 35 MHz) 0,1 pC/ (1 pC ~ 10 nC) 10 mV / ( 0 ~ 80) V IEC 60034-27-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 504 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Dao cách ly cao áp High voltage disconnector Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 35 TΩ) 10 V/(40 V~ 15 kVDC) QCVN QTĐ-5:2009/ BCT Điều/ clause 34 24. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistance. 0,001 mΩ/ (0,01 ~ 200) mΩ IEC 62271-1:2021 IEC 62271-102:2022 25. Máy cắt điện hạ áp Low voltage circuit breakers Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 35 TΩ) 10 V / (40 V ~ 15 kVDC) IEC 60947-2:2019 26. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistance 0,001 mΩ / (0 ~ 200) mΩ IEC 60947-2:2019 27. Rơle bảo vệ Protection relay Chức năng rơle bảo vệ quá dòng điện xoay chiều F50/51 Function test of overcurrent protection relay (F50/51) 1 mA / (0 ~ 75) A IEC 60255-1:2022 IEC 60255-151:2009 28. Chức năng rơle bảo vệ tần số (F81) Function test of frequency protection relay (F81) 1,0 mHz / (10,0 ~ 999,9999) Hz IEC 60255-1:2022 IEC 60255-181:2019 IEEE C37.106-2003 29. Chức năng rơle bảo vệ so lệch dòng máy biến áp, máy phát điện xoay chiều Function test of differential protection relay (F87T, F87G) 1 mA / (0 ~ 75) A IEC 60255-1:2022 IEC 60255-13:1980 IEC 60255-187-1:2021/ Cor1:2023 30. Chức năng bảo vệ quá tải điện xoay chiều (F49) Function test of overload protection relay (F49) 1 mA / (0 ~ 75) A IEC 60255-1:2022 IEC 60255-149:2013 31. Chức năng rơle bảo vệ quá, thấp điện áp xoay chiều (F27, F59) Function test of over, under voltage protection relay (F27, F59) 10 mV / 4 x (0 ~ 300) V IEC 60255-127:2010 IEC 60255-1:2022 32. Hệ thống nối đất Grounding system Đo điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa công trình xây dựng, trạm biến áp và các thiết bị điện Measurement of grounding resistance of building construction, substation and electrical devices. 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 300 kΩ) IEEE 81-2012 33. Đo điện trở suất của đất Measurement of grounding resistivity DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 504 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Cáp điện lực cách điện dạng đùn (điện áp danh định từ 1kV đến 30kV) Power Cable with extruded insulation (rated voltage from 1 kV up to 30 kV) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 35 TΩ) 10 V / (40 V ~ 15 kVDC) QCVN QTĐ-5:2009/ BCT Điều/ clause 18 35. Thử độ bền điện môi DC Testing of dielectric strength by DC voltage 0,01 mA / (0 ~ 5) mA 0,1 kV / (1,0 ~ 160) kV IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 36. Thiết bị đo áp suất Pressure measuring equipments Kiểm tra thiết bị đặt mức áp suất Checking of pressure switch Đến/ Up to 350 bar QT07KY056:2017 37. Kiểm tra thiết bị hiển thị áp suất Checking of pressure gauge Đến/ Up to 350 bar QT07KY057:2017 38. Kiểm tra bộ chuyển tín áp suất Checking of pressure transmitter Đến/ Up to 350 bar QT07KY058:2017 39. Kiểm tra bộ chuyển tín sai biệt áp suất Checking of difference pressure transmitter Đến/ Up to 350 bar QT07KY059:2017 40. Thiết bị đo nhiệt độ Temperature measuring equipments Kiểm tra nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Checking of digital and analog thermometer. (50 ~ 700) °C QT07KY060:2021 41. Kiểm tra công tắc nhiệt độ Checking of temperature switch (50 ~ 700) °C QT07KY061:2021 42. Kiểm tra nhiệt kế điện trở công nghiệp Checking of industrial resistance thermometer. (50 ~ 700) °C QT07KY062:2021 43. Kiểm tra cặp nhiệt độ công nghiệp Checking of industrial thermocouples (50 ~ 700) °C 44. Kiểm tra bộ chuyển đổi nhiệt độ Checking of temperature transmitter --- QT07KY063:2021 - Khi không có đầu dò nhiệt độ - When not include temperature sensor (- 50 ~ 1 200) °C - Khi có đầu dò nhiệt độ When include temperature sensor (50 ~ 700) °C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 504 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 Ghi chú/Note: - QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers; - QT07KYxxx:2021: Phương pháp thử nội bộ ban hành năm 2021 / Laboratory developed method, issued in 2021; - (x): Phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site; - Trường hợp Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm điện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Calibration and Electrical Testing Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./. DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm điện Laboratory: Calibration and Electrical Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO3 Organization: EVNGENCO3 Power Service Company Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement – Calibration Người quản lý / Laboratory manager: Lê Văn Thịnh Số hiệu/ Code: VILAS 504 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 23/06/2029 Địa chỉ/ Address: Số 332, đường Độc Lập (quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu No. 332 Dong Lap Str. (National Road 51), Phu My ward, Phu My town, Ba Ria – Vung Tau province Địa điểm /Location: Phân xưởng sửa chữa Điện – Tự động Phú Mỹ, Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Electrical maintenance workshop, Industrial Park Phu My 1, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria – Vung Tau province Điện thoại/ Tel: 0254 3924 436 Fax: 0254 3924 437 E-mail: eps@genco3.evn Website: www.eps.genco3.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 504 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Áp kế kiểu lò xo và hiện số Pressure gauge with digital and dial indicating type Đến/ Up to 350 bar ĐLVN 76:2001 0,1 % 2. Thiết bị đặt mức áp suất Pressure switch Đến/ Up to 350 bar ĐLVN 133:2004 1,0 % 3. Thiết bị chuyển đổi áp suất Pressure transmitter Đến/ Up to 350 bar ĐLVN 112:2002 0,1 % Chú thích/ Note: - ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam metrology technical document; (1): Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k = 2 và công bố tối đa tới 02 chữ số có nghĩa. / Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k = 2 and expressed with maximum 02 significance digits; - Trường hợp Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm điện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Calibration and Electrical Testing Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
23/06/2029
Địa điểm công nhận: 
Phân xưởng sửa chữa Điện – Tự động Phú Mỹ, Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
504
© 2016 by BoA. All right reserved