Phòng khám chuyên khoa xét nghiệm Vũ Đức
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Công nghệ và Xét nghiệm y học Vũ Đức
Số VILAS MED:
173
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng khám chuyên khoa xét nghiệm Vũ Đức |
Medical Testing Laboratory | Vu Duc Medical Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Công nghệ và Xét nghiệm y học Vũ Đức |
Organization: | Vu Duc Medical Laboratory and Technology Company Limited |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Đỗ Khắc Nghiệp | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Nhật Linh | |
|
Lý Thị Hường |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương/ Plasma (Heparin) | Định lượng ure Determination of Urea | Động học UV Enzymatic KeniticUV | QTXN 02 (2023) (AU 400) |
|
Định lượng Acid Uric Determination of Acid Uric | Đo mầu enzyme Enzymatic colourimetric | QTXN 03 (2023) (AU 400) | |
|
Xác định hoạt độ Aspartate Aminotransferase (AST) Determination of AST | Động học UV Enzymatic KeniticUV | QTXN 04 (2023) (AU 400) | |
|
Xác định hoạt độ Alanine aminotransferase (ALT) Determination of ALT | Động học UV Enzymatic KeniticUV | QTXN 05 (2023) (AU 400) | |
|
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Đo mầu enzyme Enzymatic colourimetric | QTXN 06 (2023) (AU 400) | |
|
Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Đo mầu enzyme Enzymatic colourimetric | QTXN 07 (2023) (AU 400) | |
|
Định lượng Progesteron Determination of Progesteron | Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescence Immunoassay” ECLIA | QTXN 10 (2023) (COBAS e 601) |
Ngày hiệu lực:
29/06/2026
Địa điểm công nhận:
Số 13, nhà A5 Hàng Chuối, P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
173