Phòng Khám Đa Khoa – Trung Tâm Xét Nghiệm và Chẩn Đoán Y Khoa – Medical Diag Center

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Lab Group International Việt Nam
Số VILAS MED: 
041
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/4 Tên phòng xét nghiệm: Phòng Khám Đa Khoa – Trung Tâm Xét Nghiệm và Chẩn Đoán Y Khoa – Medical Diag Center Medical Testing Laboratory Polyclinic – Medical Laboratory and Diagnosis Center – Medical Diag Center Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Lab Group International Việt Nam Organization: Lab Group International Vietnam Company Limited Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học Field of medical testing: Biochemistry, Hematology Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Hiếu Hoà Số hiệu/ Code: VILAS Med 041 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /12/2024 đến/to: 16/12/2029 Địa chỉ/ Address: 414-416-418-420 Đường Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 414-416-418-420 Đường Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 02513.988.888 Website: www.diag.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 041 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Huyết thanh Serum Định lượng ALT Determination of ALT Động học enzyme Enzyme kinetic SH-QTKT-ALT-001 (2024) (Abbott Alinity c) 2. Định lượng AST Determination of AST Động học enzyme Enzyme kinetic SH-QTKT-AST-002 (2024) (Abbott Alinity c) 3. Định lượng GGT Determination of GGT Động học enzyme Enzyme kinetic SH-QTKT-GGT-003 (2024) (Abbott Alinity c) 4. Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Enzym đo màu Enzym colormetric SH-QTKT-CREAB-004 (2024) (Abbott Alinity c) 5. Định lượng Uric Acid Determination of Uric Acid Enzym đo màu Enzym colormetric SH-QTKT-UA-005 (2024) (Abbott Alinity c) 6. Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym đo màu Enzym colormetric SH-QTKT-CHOLEST-006 (2024) (Abbott Alinity c) 7. Định lượng Triglyceride Determination of Triglyceride Enzym đo màu Enzym colormetric SH-QTKT-TRIG-007 (2024) (Abbott Alinity c) 8. Định lượng HDL Determination of HDL Enzym đo màu Enzym colormetric SH-QTKT-HDLC-008 (2024) (Abbott Alinity c) 9. Định lượng Urea Determination of Urea Enzym đo màu Enzym colormetric SH-QTKT-UREA-009 (2024) (Abbott Alinity c) 10. Định lượng TPSA Determination of TPSA Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang (CMIA) Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay (CMIA) MD-QTKT-TPSA-001 (2024) (Abbott Alinity i) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 041 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 11. Huyết thanh Serum Định lượng TSH Determination of TSH Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay MD-QTKT-TSH-002 (2024) (Abbott Alinity i) 12. Định lượng FT3 Determination of FT3 Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang (CMIA) Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay (CMIA) MD-QTKT-FT3-003 (2024) (Abbott Alinity i) 13. Định lượng FT4 Determination of FT4 Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang (CMIA) Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay (CMIA) MD-QTKT-FT4-004 (2024) (Abbott Alinity i) 14. Định lượng AFP Determination of AFP Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang (CMIA) Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay (CMIA) MD-QTKT-AFP-005 (2024) (Abbott Alinity i) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 041 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Huyết tương Plasma (EDTA) Định nhóm máu ABO/Rh ABO/Rh group Tế bào ngưng kết trong cột gel Agglutinated cells in the gel HH-QTKT-ABO Rh-016 (2024) (Othor) Ghi chú/ Note: - SH/MD/HH-QTKT-: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory developed method - Trường hợp phòng khám cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Polyclinic that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
16/12/2029
Địa điểm công nhận: 
414-416-418-420 Đường Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
41
© 2016 by BoA. All right reserved