Phòng kiểm nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Hải sản Việt Hải
Số VILAS:
579
Tỉnh/Thành phố:
Hậu Giang
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kiểm nghiệm | ||||
Laboratory: | Testing Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Hải sản Việt Hải | ||||
Organization: | Viet Nam Fish One Co.,Ltd | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Nhàn Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Thanh Nhàn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Dương Tuấn Khanh | ||||
|
Nguyễn Minh Anh Thy | Các phép thử sinh được công nhận/ Biological accredited tests | |||
|
Lê Thu Hồng | ||||
|
Nguyễn Văn Nhí | Các phép thử hóa được công nhận/ Chemical accredited tests | |||
|
Nguyễn Thị Hồng Mai | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Tôm và sản phẩm của tôm Shrimp and shrimp products | Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp sàng lọc bằng kỹ thuật Elisa Determination of Chloramphenicol residues Screening test by Elisa technique | 0,1µg/kg | Bioo Scientific (1013) |
|
Xác định dư lượng Furazolidone-metabolite (AOZ) Phương pháp sàng lọc bằng kỹ thuật Elisa Determination of Furazolidone-metabolite (AOZ ) residues Screening test by Elisa technique | 0,1µg/kg | Bioo Scientific (1015) | |
|
Xác định dư lượng Furaltadone- metabolite (AMOZ) Phương pháp sàng lọc bằng kỹ thuật Elisa Determination of Furaltadone-metabolite (AMOZ) residues Screening test by Elisa technique | 0,2µg/kg | Bioo Scientific (1020) | |
|
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones Phương pháp sàng lọc bằng kỹ thuật Elisa Determination of Fluoroquinolones residues Screening test by Elisa technique | 1µg/kg | Bioo Scientific (1024) | |
|
Xác định dư lượng Oxytetracycline Phương pháp sàng lọc bằng kỹ thuật Elisa Determination of Oxytetracycline residues Screening test by Elisa technique | 6µg/kg | Bioo Scientific (1081) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Tôm và sản phẩm của tôm Shrimp and shrimp products | Định lương Escherichia coli Phương pháp đếm khuẩn lạc Enumeration of Escherichia coli Colony count technique | 10 CFU/g | ISO 16649-2:2001 |
|
Định lương Staphylococci có phản ứng Coagulase dương tính (Staphylococus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococus aureus and other species) | 10 CFU/g | MNKL 66:2009 | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/25g detective/25g | FDA/BAM chapter 5 :2018 | |
|
Phát hiện Vibrio paraheamolyticus Detection of Vibrio paraheamolyticus | Phát hiện/25g detective/25g | ISO 21872-1:2017 | |
|
Phát hiện Listerria monocytogenes Detection of Listerriamonocytogenes | Phát hiện/25g detective/25g | ISO 11290-1:2017 |
Ngày hiệu lực:
27/12/2024
Địa điểm công nhận:
Km 2087+500, quốc lộ 1A, xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang
Số thứ tự tổ chức:
579